You are on page 1of 112

THÔNG TIN VỀ CÁC LOẠI TÀI LIỆU THAM KHẢO TOIEC & IELTS KHÁC VÀ GIAO TIẾP PHẢN

XẠ.
MS TRANG
ZALO : 0329162841
EMAIL : Thutrang952015@gmail

Thi thử TOEIC


Đề ETS TOEIC 2021 TEST 2

LISTENING TEST
In the Listening test, you will be asked to demonstrate how well you understand spoken
English. The entire Listening test will last approximately 45 minutes. There are four
parts, and directions are given for each part. You must mark your answers on the
separate answer sheet. Do not write your answers in your test book.

PART 1
1.
(A) He’s holding a book. → Anh ấy đang cầm một quyển sách.
(B) He’s hanging a clock. → Anh ấy đang treo một chiếc đồng hồ.
(C) He’s painting a picture. → Anh ấy đang sơn một bức tranh.
(D) He’s leaving a room. → Anh ấy đang rời khỏi một căn phòng.
2.
(A) A customer is lifting a box onto a cart. → Một khách hàng đang nâng một chiếc hộp
lên vào chiếc xe đẩy.
(B) A customer is paying for a purchase. → Một khách hàng đang trả tiền cho một đợt
mua hàng.
(C) A cashier is wrapping up some merchandise. → Một khách hàng đang gói một vài
hàng hóa.
(D) A cashier is writing on a sign. → Một khách hàng đang viết lên một tấm biển.
3.
(A) Some chairs are being placed in a closet. → Vài chiếc ghế đang được đặt vào một
kho đồ.
(B) Some snacks are being baked in an oven. → Vài món ăn vặt đang được nướng trong
một lò nướng.
(C) The women are shaking hands. → Những người phụ nữ đang bắt tay.
(D) The women are wearing long-sleeved shirts. → Những người phụ nữ đang mặc
những chiếc áo tay dài.
4.
(A) One of the men is removing his hat. → Một trong những người đàn ông đang cởi
nón của mình ra.
(B) One of the men is replacing a tire. → Một trong những người đàn ông đang thay một
bánh xe.
(C) A car is parked on the side of a road. → Một chiếc xe hơi được đậu bên một con
đường.
(D) Some people are washing a car. → Vài người đang rửa một chiếc xe hơi.
5.
(A) The woman is picking up a test tube. → Người phụ nữ đang cầm một ống nghiệm
lên.
(B) The woman is examining a patient. → Người phụ nữ đang xem xét một bệnh nhân.
(C) The woman is looking out a window. → Người phụ nữ đang nhìn ra một cửa sổ.
(D) The woman is using a microscope. → Người phụ nữ đang dùng một kính hiển vi.
6.
(A) Some floor tiles are in a pattern. → Vài tấm gạch lát sàn theo một khuôn mẫu.
(B) Some elevator doors are open. → Vài cửa thang máy đang mở.
(C) There’s a mirror on a cabinet. → Có một chiếc gương trên một chiếc tủ.
(D) There’s a sofa on a patio. → Có một chiếc ghế dài trên một sân trong.

PART 2
7.
Who’s presenting at the sales meeting tomorrow?

→ Ai sẽ thuyết trình tại buổi họp bán hàng ngày mai?

(A) Joseph is. → Joseph sẽ làm vậy.


(B) All sales are final. → Tất cả đơn bán hàng là chính thức.
(C) The Mayfield Conference Room. → Phòng Hội nghị Mayfield.
8.
You haven’t heard from the insurance agent, have you?
→ Bạn vẫn chưa nghe gì từ nhân viên đại lý bảo hiểm, phải không?

(A) I like hardwood floors. → Tôi thích các sàn nhà gỗ cứng.
(B) An expired credit card. → Một thẻ tín dụng đã hết hạn.
(C) No, he hasn’t called yet. → Không, anh ấy vẫn chưa gọi.
9.
Will you be at the holiday party next week?

→ Bạn sẽ có mặt tại bữa tiệc lễ tuần sau không?

(A) Yes, I’ll be there. → Vâng, tôi sẽ có mặt ở đó.


(B) That part was difficult. → Phần đó đã khó khăn.
(C) Right, just last week. → Vâng, chỉ mới tuần trước.
10.
Should we split the team into small groups for this training?

→ Chúng ta có nên tách đội thành hai nhóm nhỏ cho buổi đào tạo này không?

(A) I’ll put them on a lower shelf. → Tôi sẽ đặt chúng trên một kệ thấp hơn.
(B) From the instructor. → Từ hướng dẫn viên.
(C) That’s a great idea. → Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
11.
There isn’t a bus stop near here, is there?

→ Không có một trạm xe buýt gần đây, phải không?

(A) How much do you need? → Bạn cần bao nhiêu?


(B) No, it’s quite far away. → Không, nó khá xa.
(C) Because I’m too busy. → Vì tôi rất bận rộn.
12.
Do you need some more application forms?

→ Bạn có cần thêm các mẫu đơn đăng ký không?

(A) A new local bank. → Một ngân hàng địa phương mới.
(B) Yes, I don’t have enough. → Vâng, tôi không có đủ.
(C) We’re already ordered our meal. → Chúng ta đã gọi món của mình rồi.
13.

 Tốc độ:

What’s the best way to get to the shopping center?


→ Cách tốt nhất để đến trung tâm mua sắm là gì?

(A) I really like Amy’s clothing store. → Tôi rất thích cửa hàng quần áo Amy's.
(B) Take the East Highway. → Hãy đi Xa lộ phía Đông.
(C) Yes, she shipped it yesterday. → Vâng, cô ấy đã gửi hàng nó ngày hôm qua.
14.
Isn’t the client from Fairbane Pharmaceuticals here yet?

→ Chẳng phải khách hàng từ Dược phẩm Fairbane đã đến đây rồi sao?

(A) You’ll need a doctor’s signature. → Bạn sẽ cần một chữ ký của bác sĩ.
(B) Oh, did he? → Ồ, anh ấy đã làm vậy sao?
(C) No-we’re meeting tomorrow. → Không-chúng ta sẽ gặp vào ngày mai.
15.
Where should we keep the extra boxes?

→ Chúng ta nên giữ những chiếc hộp thêm này ở đâu?

(A) In the empty office down the hall. → Trong văn phòng trống cuối sảnh.
(B) Yes, five dollars extra. → Vâng, thêm 5 đô-la.
(C) For an upcoming project. → Cho một dự án sắp tới.
16.
Would you like to come to the trade show this weekend?

→ Bạn có muốn đến hội chợ thương mại cuối tuần này không?

(A) I don’t like music festivals. → Tôi không thích các lễ hội âm nhạc.
(B) Yes-thanks for the invitation! → Vâng-cảm ơn vì lời mời!
(C) It’s for a friend. → Nó dành cho một người bạn.
17.
What’s the cost estimate for the renovation work?

→ Ước tính chi phí của công việc tu sửa là gì?

(A) About 5,000 dollars. → Khoảng 5.000 đô-la.


(B) Sure, I’ll send it in. → Được, tôi sẽ gửi nó.
(C) Yes, some new appliances. → Vâng, vài thiết bị gia dụng mới.
18.
Would you like to hire one intern or two for the summer?

→ Bạn muốn tuyển một hoặc hai thực tập sinh cho mùa hè?
(A) A summer vacation. → Một kỳ nghỉ mát mùa hè.
(B) Yes, last year. → Vâng, năm ngoái.
(C) One should be fine. → Một người là được rồi.
19.
Isn’t Indira going to drive our client to the airport?

→ Chẳng phải Indira sẽ chở khách hàng của chúng ta đến sân bay sao?

(A) Yes, at ten o’clock. → Vâng, lúc 10 giờ.


(B) Only a carry-on bag. → Chỉ là một va-li xách tay.
(C) It’s on the hard drive. → Nó nằm trên ổ cứng.
20.
Did you buy tickets to the lecture at the library?

→ Bạn có đã mua các vé đến buổi giảng tại thư viện không?

(A) The books are over here. → Những cuốn sách nằm ở đằng này.
(B) Students get in free. → Sinh viên được vào miễn phí.
(C) A local election. → Một buổi bầu cử địa phương.
21.
Could you ask a technician to repair the door?

→ Bạn có thể yêu cầu một kỹ thuật viên sửa cánh cửa không?

(A) On the highest shelf. → Trên kệ cao nhất.


(B) Martina said she could fix it. → Martina đã nói rằng cô ấy có thể sửa nó.
(C) Yes, we’ll clean the floor. → Vâng, chúng ta sẽ lau dọn sàn nhà.
22.
I’m sorry you’ve been waiting so long for me.

→ Tôi xin lỗi vì bạn đã chờ tôi thật lâu.

(A) That would be great, thanks. → Việc đó sẽ tuyệt vời, cảm ơn.
(B) About fifteen meters. → Khoảng 15 mét.
(C) I just arrived a few minutes ago. → Tôi chỉ vừa mới đến nơi vài phút trước.
23.
When will the expense report be finalized?

→ Khi nào báo cáo chi tiêu sẽ được hoàn thành?

(A) No, I think she was first. → Không, tôi nghĩ cô ấy đã đến trước.
(B) We’re still collecting the receipts. → Chúng tôi vẫn đang thu thập các hóa đơn.
(C) A bit too expensive. → Hơi đắt tiền quá.
24.
Why didn’t we advertise on the local TV network?

→ Vì sao chúng ta đã không quảng cáo trên mạng lưới truyền hình địa phương?

(A) We missed the submission deadline. → Chúng ta đã bỏ lỡ hạn chót nộp bài.
(B) Let’s watch the evening news. → Chúng ta hãy xem tin tức buổi chiều tối.
(C) An international flight. → Một chuyến bay quốc tế.
25.
The doctor sees patients until six P.M., right?

→ Bác sĩ tiếp các bệnh nhân đến 6 giờ chiều, phải không?

(A) No, we ordered seven. → Không, chúng tôi đã đặt bảy cái.
(B) I don’t see a bus schedule. → Tôi không thấy một lịch trình xe buýt.
(C) She’s fully booked today, I’m afraid. → Tôi e rằng hôm nay cô ấy đã được đặt kín
lịch.
26.
How will the city pay for the new nature park?

→ Thành phố sẽ trả tiền cho công viên thiên nhiên mới bằng cách nào?

(A) Please park near those trees. → Vui lòng đậu xe gần những cái cây đó.
(B) We received a generous donation. → Chúng ta đã nhận một khoản quyên góp hào
phóng.
(C) Yes, at two o’clock. → Vâng, lúc 2 giờ.
27.
Can you check to see when the train is coming?

→ Bạn có thể kiểm tra xem khi nào tàu hỏa sẽ đến không?

(A) I can’t connect to the Internet. → Tôi không thể kết nối với Internet.
(B) The other side of town. → Bên kia thành phố.
(C) I’ll process the refund. → Tôi sẽ xử lý khoản hoàn tiền.
28.
Where can I find the department mailboxes?

→ Tôi có thể tìm thấy các hòm thư bộ phận ở đâu?

(A) Yes, we do recycle boxes. → Vâng, chúng tôi có dùng các thùng tái chế.
(B) Actually, I’m walking over there right now. → Thật ra, tôi đang đi đến đó ngay bây
giờ.
(C) By seven thirty in the morning. → Trước 7 giờ 30 sáng.
29.
The office is cold today, isn’t it?

→ Hôm nay văn phòng thật lạnh, phải không?

(A) We can’t change the temperature settings. → Chúng ta không thể thay đổi các tùy
chỉnh nhiệt độ.
(B) I’d rather have this sweater in a lighter color. → Tôi thích chiếc áo len này với một
màu nhạt hơn.
(C) Outside on the picnic table. → Bên ngoài trên chiếc bàn dã ngoại.
30.
I’m interviewing someone in this room in a few minutes.

→ Tôi sẽ phỏng vấn ai đó trong phòng này trong vài phút.

(A) Twenty years of experience. → 20 năm kinh nghiệm.


(B) We’re just finishing up this meeting. → Chúng tôi đang hoàn thành buổi họp này.
(C) It’s next to the projector screen. → Nó nằm kế bên màn hình chiếu.
31.
How do I replace the belt on this machine?

→ Tôi có thể thay dây xích trên chiếc máy này bằng cách nào?

(A) I’d prefer a silver buckle. → Tôi thích một cái khóa thắt lưng bạc.
(B) There’s a manual in the drawer. → Có một cuốn sách hướng dẫn trong ngăn tủ.
(C) Every six months or so, I think. → Tôi nghĩ là khoảng 6 tháng một lần.

PART 3

Reading text:
(W-Br)Good morning. I’d like to check out-I was in room 205. Here’s my room key.
(M-Cn)Certainly. I’ll just print out a copy of the charges that’ll be billed to your credit
card... All right, here it is. I hope you enjoyed your stay.
(W-Br)Yes-it was great to have a room right in the downtown area. Oh wait, I didn’t
order any room service last night, but there’s a charge for it here.
(M-Cn)I’m very sorry about that. I can fix that and print a new bill for you.
(W-Br)Actually, I need to get to the airport. My flight leaves in an hour. Can you e-mail
it to me?
(M-Cn)Absolutely. Have a good flight.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chào buổi sáng. Tôi muốn trả phòng-tôi đã ở phòng 205. Đây là chìa khóa
phòng của tôi.
(M-Cn)Tất nhiên rồi. Tôi sẽ in một bản sao các khoản phí sẽ được tính vào thẻ tín dụng
của bạn... Được rồi, nó đây. Tôi mong bạn đã tận hưởng kì nghỉ của bạn.
(W-Br)Vâng-thật tuyệt khi có một căn phòng ngay tại khu vực trung tâm thành phố. Ồ
khoan đã, tôi đã không gọi dịch vụ phòng vào tối qua, nhưng có một khoản phí cho nó ở
đây.
(M-Cn)Tôi rất tiếc về việc đó. Tôi có thể sửa việc đó và in một hóa đơn mới cho bạn.
(W-Br)Thật ra, tôi cần đến sân bay. Chuyến bay của tôi rời đi trong một giờ. Bạn có thể
gửi e-mail nó cho tôi không?
(M-Cn)Tất nhiên rồi. Chúc bạn có một chuyến bay tốt.
32. Where is the conversation most likely taking place?

→ Cuộc trò chuyện có thể đang diễn ra ở đâu nhất?

(A) At a supermarket → Tại một siêu thị


(B) At a hotel → Tại một khách sạn
(C) At an auto shop → Tại một cửa hàng ô tô
(D) At a travel agency → Tại một đại lý du lịch
Ta thấy ý này trong câu "Good morning. I’d like to check out-I was in room 205", nên
chọn B.
33. What problem does the woman mention?

→ Người phụ nữ nhắc đến vấn đề gì?

(A) A bill is not correct. → Một hóa đơn không đúng.


(B) A repair is not finished. → Một đợt sửa chữa chưa được hoàn thành.
(C) A reservation was not available. → Không có một lịch đặt trước.
(D) A staff member was not polite. → Một nhân viên đã không lịch sự.
Ta thấy ý này trong câu "Oh wait, I didn’t order any room service last night, but there’s
a charge for it here", nên chọn A.
34. Where will the woman go next?
→ Người phụ nữ sẽ đi đâu tiếp theo?

(A) To a client’s office → Đến một văn phòng của khách hàng
(B) To the airport → Đến sân bay
(C) To a shopping center → Đến một trung tâm mua sắm
(D) To a museum → Đến một bảo tàng
Ta thấy ý này trong câu "Actually, I need to get to the airport", nên chọn B.

Reading text:
(M-Cn)Good morning, Allston Mechanical, this is Pierre speaking.
(W-Am)Hi, this is Luisa. I’m calling from Truman Power Tools.
(M-Cn)Oh, you ordered machine parts from us, right?
(W-Am)Right, components for our new electric drill.
(M-Cn)Were you satisfied with them?
(W-Am)Yeah, they were great. We were really happy with how the drill performed in
the product tests.
(M-Cn)Glad to hear it. So are you ready to start production?
(W-Am)That’s why I’m calling. We’re ready to move to full production, so we’re going
to need a large order of those parts. Could you tell me about your bulk discounts?
(M-Cn)Sure. Hold on while I get you the details.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Chào buổi sáng, Cơ khí Allston, đây là Pierre.
(W-Am)Chào, đây là Luisa. Tôi đang gọi từ Dụng cụ Máy Truman.
(M-Cn)Ồ, bạn đã đặt các bộ phận máy từ chúng tôi, phải không?
(W-Am)Đúng vậy, các bộ phận cho máy khoan điện mới của chúng tôi.
(M-Cn)Bạn có đã hài lòng với chúng không?
(W-Am)Vâng, chúng đã rất tuyệt vời. Chúng tôi đã rất vui với cách máy khoan hoạt
động trong các đợt thử nghiệm sản phẩm.
(M-Cn)Tôi rất vui khi nghe vậy. Vậy bạn có sẵn sàng để bắt đầu sản xuất chưa?
(W-Am)Đó là lý do tôi đang gọi. Chúng tôi sẵn sàng chuyển đến giai đoạn sản xuất đầy
đủ, nên chúng tôi sẽ cần một đơn hàng lớn các bộ phận đó. Bạn có thể nói tôi biết về các
hóa đơn mua sỉ của bạn không?
(M-Cn)Chắc chắn rồi. Vui lòng chờ trong khi tôi tìm cho bạn các chi tiết.
35. What did the woman order from the man’s company?

→ Người phụ nữ đã đặt hàng cái gì từ công ty của người đàn ông?
(A) Machine parts → Các bộ phận máy
(B) Cleaning supplies → Các vật dụng lau chùi
(C) Some tickets → Vài tấm vé
(D) Some computers → Vài máy tính
Ta thấy ý này trong câu "Oh, you ordered machine parts from us, right?", nên chọn A.
36. Why is the woman pleased?

→ Vì sao người phụ nữ hài lòng?

(A) Some service fees have decreased. → Vài chi phí dịch vụ đã giảm.
(B) Some product tests were successful. → Vài đợt thử nghiệm đã thành công.
(C) A musical performance has been scheduled. → Một buổi diễn âm nhạc đã được xếp
lịch.
(D) A business competitor has left the industry. → Một đối thủ cạnh tranh làm ăn đã rời
khỏi ngành.
Ta thấy ý này trong câu "We were really happy with how the drill performed in the
product tests", nên chọn B.
37. What does the woman ask about?

→ Người phụ nữ hỏi về gì?

(A) The date of a delivery → Ngày của một đơn giao hàng
(B) The size of a venue → Kích cỡ của một khu vực
(C) Business hours → Các giờ làm việc
(D) Discounts on an order → Các giảm giá cho một đơn hàng
Ta thấy ý này trong câu "Could you tell me about your bulk discounts?", nên chọn D.

Reading text:
(W-Br)Taro, can I have a word with you? One of your employees, Dan Howell, visited
me in Human Resources today to let me know he’d be leaving his position as Training
coordinator.
(M-Au)Oh, yes, Dan. He’ll be retiring in six months. I’m glad he gave you advance
notice.
(W-Br)I am, too. However, I wanted to ask if you’d like me to look into hiring a new
employee to replace him.
(M-Au)You know, our current staff is pretty well trained at the moment. Dan’s sessions
have been very effective. So, for the time being, we won’t need to replace him.
Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Taro, tôi có thể nói chuyện với bạn không? Một trong những nhân viên của bạn,
Dan Howell, đã đến thăm tôi trong bộ phận Nhân Sự hôm nay để cho tôi biết rằng anh
ấy sẽ rời khỏi vị trí Nhà điều hành Đào tạo của anh ấy.
(M-Au)Ồ, đúng vậy, Dan. Anh ấy sẽ nghỉ hưu trong 6 tháng. Tôi vui vì anh ấy đã thông
báo trước cho bạn.
(W-Br)Tôi cũng vậy. Tuy nhiên, tôi đã muốn hỏi liệu bạn có muốn tôi xem xét việc
tuyển một nhân viên mới để thay thế anh ấy không.
(M-Au)Bạn biết đó, đội ngũ nhân viên hiện tại của chúng ta được đào tạo khá tốt ngay
lúc này. Các buổi đào tạo của Dan đã rất hiệu quả. Vậy nên, trong khoảng thời gian này,
chúng ta sẽ không cần thay thế anh ấy.
38. Which department does the woman work in?

→ Người phụ nữ làm việc trong bộ phận nào?

(A) Logistics → Hậu cần


(B) Marketing → Tiếp thị
(C) Quality Assurance → Đảm bảo Chất lượng
(D) Human Resources → Nhân Sự
Ta thấy ý này trong câu "visited me in Human Resources today", nên chọn D.
39. What will happen in six months?

→ Chuyện gì sẽ xảy ra trong 6 tháng?

(A) A company will merge with another. → Một công ty sẽ sáp nhập với một công ty
khác.
(B) An employee will retire. → Một nhân viên sẽ nghỉ hưu.
(C) A campaign will be launched. → Một chiến dịch sẽ được bắt đầu.
(D) A branch will open abroad. → Một chi nhánh sẽ khai trương ở nước ngoài.
Ta thấy ý này trong câu "He’ll be retiring in six months", nên chọn B.
40. Why does the man decline the woman’s offer?

→ Vì sao người đàn ông từ chối đề nghị của người phụ nữ?

(A) There is not enough money for a project. → Không có đủ tiền cho một dự án.
(B) There are no free days on the calendar. → Không có những ngày rảnh nào trên lịch.
(C) Current employees have been fully trained. → Những nhân viên hiện có đã được
đào tạo đầy đủ.
(D) A consultant has been hired to advise the department. → Một tư vấn viên đã được
thuê để cho bộ phận lời khuyên.
Ta thấy ý này trong câu "our current staff is pretty well trained at the moment", nên
chọn C.

Reading text:
(M-Cn)Nancy, I just found out that sales of our new headphones were low this quarter.
(W-Br)That’s surprising because we just redesigned them.
(M-Cn)I have an idea. I’ve noticed a number of city buses that have large
advertisements on them. Maybe we could reach more customers that way. A lot of
people will see the advertisements as the buses travel around town.
(W-Br)That’s a great idea! I’ll do some research on how effective this type of
advertising is. Then we can decide if we want to invest in it.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Nancy, tôi vừa phát hiện rằng doanh số của tai nghe mới của chúng ta đã thấp
trong quý này.
(W-Br)Thật đáng ngạc nhiên vì chúng ta vừa mới thiết kế chúng lại.
(M-Cn)Tôi có một ý tưởng. Tôi đã để ý thấy một số xe buýt thành phố có các quảng cáo
lớn trên chúng. Chúng ta có thể thu hút nhiều khách hàng hơn bằng cách đó. Nhiều
người sẽ thấy các quảng cáo khi các xe buýt chạy quanh thành phố.
(W-Br)Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi sẽ nghiên cứu một chút xem loại quảng cáo này
hiệu quả đến mức nào. Sau đó chúng ta có thể quyết định liệu chúng ta có muốn đầu tư
vào nó không.
41. What problem does the man mention?

→ Người đàn ông nhắc đến vấn đề gì?

(A) A budget has been cut. → Một ngân sách đã bị cắt giảm.
(B) A Web site was difficult to use. → Một trang web đã khó sử dụng.
(C) Product sales have been low. → Doanh số sản phẩm đã thấp.
(D) A policy change was rejected. → Một sự thay đổi chính sách đã bị từ chối.
Ta thấy ý này trong câu "I just found out that sales of our new headphones were low this
quarter", nên chọn C.
42. What does the man suggest doing?
→ Người đàn ông gợi ý làm gì?

(A) Presenting at a trade show → Thuyết trình tại một hội chợ thương mại
(B) Reassigning some projects → Phân công lại vài dự án
(C) Reducing a price → Giảm một mức giá
(D) Trying a different advertising strategy → Thử một chiến lược quảng cáo khác
Ta thấy ý này trong câu "I’ve noticed a number of city buses that have large
advertisements on them. Maybe we could reach more customers that way", nên chọn D.
43. What does the woman say she will do?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

(A) Call a supplier → Gọi một nhà cung cấp


(B) Take notes at a meeting → Ghi chú tại một buổi họp
(C) Research a topic → Nghiên cứu một chủ đề
(D) Check a bus map → Kiểm tra một bản đồ xe buýt
Ta thấy ý này trong câu "I’ll do some research on how effective this type of advertising
is", nên chọn C.

Reading text:
(W-Am)Hello. I’m Sunita Bhargava. I’ll be your truck driving instructor. To get started,
why don’t you introduce yourselves?
(M-Cn)Hi, I’m Hans. I like driving, so I think being a truck driver would be a job I’d
enjoy.
(M-Au)Hi, I’m Kentaro. I’m here because I want a career change.
(W-Am)Nice to meet you both. First, you should know that trucks get inspected
regularly. So today, we’ll go over how to prepare a truck for an inspection. Do you have
a question, Hans?
(M-Cn)Yes-is there a checklist we could use?
(W-Am)Yes, I’m going to give you that right now.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Xin chào. Tôi là Sunita Bhargava. Tôi sẽ là hướng dẫn viên lái xe tải của bạn.
Để bắt đầu, sao các bạn không tự giới thiệu bản thân mình?
(M-Cn)Chào, tôi là Hans. Tôi thích lái xe, nên tôi nghĩ việc làm một tài xế xe tải sẽ là
một công việc tôi yêu thích.
(M-Au)Chào, tôi là Kentaro. Tôi ở đây vì tôi muốn một sự thay đổi sự nghiệp.
(W-Am)Rất vui được gặp cả hai bạn. Đầu tiên, bạn nên biết rằng các xe tải được kiểm
tra thường xuyên. Nên hôm nay, chúng ta sẽ xem qua cách chuẩn bị một chiếc xe tải cho
một đợt kiểm tra. Bạn có một câu hỏi sao, Hans?
(M-Cn)Vâng-có một danh sách đánh dấu công việc nào chúng tôi có thể dùng không?
(W-Am)Vâng, tôi sẽ nó cho bạn ngay bây giờ.
44. What are the men training to become?

→ Những người đàn ông đang tập luyện để trở thành gì?

(A) Truck drivers → Các tài xế xe buýt


(B) Airplane mechanics → Các thợ cơ khí máy bay
(C) Electricians → Các thợ điện
(D) Plumbers → Các thợ sửa ống nước
Ta thấy ý này trong câu "I’ll be your truck driving instructor", nên chọn A.
45. What will the men learn to do today?

→ Những người đàn ông sẽ học cách làm gì hôm nay?

(A) Repair equipment → Sửa thiết bị


(B) Read blueprints → Đọc các bản kế hoạch chi tiết
(C) Use software to create invoices → Dùng phần mềm để tạo các hóa đơn
(D) Prepare for an inspection → Chuẩn bị cho một đợt kiểm tra
Ta thấy ý này trong câu "we’ll go over how to prepare a truck for an inspection", nên
chọn D.
46. What does the woman say she will provide?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ cung cấp gì?

(A) A checklist → Một danh sách đánh dấu công việc


(B) A password → Một mật khẩu
(C) A meal voucher → Một phiếu khuyến mãi bữa ăn
(D) A tool kit → Một bộ dụng cụ
Ta thấy ý này trong câu hỏi trước đó của người đàn ông "is there a checklist we could
use?", và người phụ nữ trả lời "Yes, I’m going to give you that right now", nên chọn A.

Reading text:
(M-Au)Isabel, I noticed that we’re scheduled to give our seminar in the company
cafeteria. Isn’t the third-floor conference room available?
(W-Br)That conference room isn’t large enough. Almost 50 people have signed up so
far, and we’re expecting even more.
(M-Au)That’s good news, but I listened to a guest speaker in the cafeteria a few weeks
ago and I couldn’t hear what she was saying. Even with the microphone, the sound just
didn’t travel well in that room.
(W-Br)Now that you mention it, I’ve had that experience as well. Let me ask the tech
department director if he has any suggestions for improving the sound.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Isabel, tôi đã để ý thấy rằng chúng ta đã được xếp lịch thực hiện hội thảo của
chúng ta trong căn-tin công ty. Chẳng phải phòng hội nghị ở tầng thứ ba trống sao?
(W-Br)Phòng hội nghị đó không đủ lớn. Đến giờ đã có gần 50 người đăng ký, và chúng
ta đang trông chờ thậm chí nhiều người hơn.
(M-Au)Đó là tin tốt, nhưng tôi đã nghe một khách mời diễn thuyết trong căn-tin vài
tuần trước và tôi đã không thể nghe cô ấy đã nói gì. Ngay cả với micro, âm thanh đã
không truyền đi tốt trong căn phòng đó.
(W-Br)Giờ bạn nhắc đến việc đó, tôi cũng đã có trải nghiệm đó. Để tôi hỏi giám đốc bộ
phận công nghệ xem liệu anh ấy có bất kì gợi ý nào cho việc cải thiện âm thanh không.
47. Why are the speakers unable to use a conference room?

→ Vì sao những người nói không thể dùng một phòng hội nghị?

(A) It is not large enough. → Nó không đủ lớn.


(B) It is being remodeled. → Nó đang được tu sửa lại.
(C) It does not have a projector. → Nó không có một máy chiếu.
(D) It has already been reserved. → Nó đã được đặt trước rồi.
Ta thấy ý này trong câu "That conference room isn’t large enough", nên chọn A.
48. What does the man say is a problem with the cafeteria?

→ Người đàn ông nói cái gì là một vấn đề với căn-tin?

(A) The seats are uncomfortable. → Những chỗ ngồi không thoải mái.
(B) The menu is limited. → Thực đơn có hạn.
(C) The sound quality is poor. → Chất lượng âm thanh kém.
(D) The checkout lines are long. → Những hàng tính tiền dài.
Ta thấy ý này trong câu "I listened to a guest speaker in the cafeteria a few weeks ago
and I couldn’t hear what she was saying. Even with the microphone, the sound just
didn’t travel well in that room", nên chọn C.
49. Why does the woman want to contact a colleague?

→ Vì sao người phụ nữ muốn liên hệ một đồng nghiệp?

(A) To ask for a suggestion → Để yêu cầu một gợi ý


(B) To decline an invitation → Để từ chối một lời mời
(C) To discuss a budget → Để bàn về một ngân sách
(D) To revise a presentation → Để sửa lại một bài thuyết trình
Ta thấy ý này trong câu "Let me ask the tech department director if he has any
suggestions for improving the sound", nên chọn A.

Reading text:
(W-Br)David, the automated shipping system just sent me an alert that you requested
100 laptop chargers from the shipping floor here at the warehouse. What’s going on? Is
there a problem?
(M-Cn)The store in West Springfield just called. Each box is supposed to contain a
laptop and a charger. Unfortunately, some of the boxes we shipped from this warehouse
are missing the chargers. We need to ship new ones out as soon as possible.
(W-Br)OK. Thanks for taking care of that so quickly. Could you pull up the packaging
reports for that shipment? I want to take a look at them, so we don’t make that mistake
again.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)David, hệ thống giao hàng tự động vừa gửi tôi một thông báo rằng bạn đã yêu
cầu 100 đồ sạc máy tính xách tay từ tầng giao hàng ở đây trong nhà kho. Chuyện gì
đang xảy ra? Có vấn đề gì không?
(M-Cn)Cừa hàng ở Tây Springfield vừa gọi. Mỗi thùng lẽ ra chứa một máy tính xách
tay và một đồ sạc. Không may, vài thùng chúng ta gửi đi từ nhà kho này bị thiếu các đồ
sạc. Chúng ta cần giao những cái mới sớm nhất có thể.
(W-Br)OK. Cảm ơn vì đã giải quyết việc đó thật nhanh. Bạn có thể lấy những báo cáo
đóng gọi cho đơn giao hàng đó không? Tôi muốn xem qua chúng, để chúng ta không
mắc lỗi sai đó nữa.

50. Where does the conversation take place?

→ Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu?

(A) At an appliance store → Tại một cửa hàng đồ gia dụng


(B) At a technical support company → Tại một công ty hỗ trợ kỹ thuật
(C) At a warehouse → Tại một nhà kho
(D) At a supermarket → Tại một siêu thị
Ta thấy ý này trong câu "the automated shipping system just sent me an alert that you
requested 100 laptop chargers from the shipping floor here at the warehouse". Lưu ý
cụm "here at the warehouse", nên chọn C.
51. According to the man, what is the problem?

→ Theo người đàn ông, vấn đề là gì?

(A) Some items are missing from a shipment. → Vài món hàng bị thiếu trong một đơn
giao hàng.
(B) Some workers are on vacation. → Vài công nhân đang đi nghỉ mát.
(C) A project deadline has passed. → Một hạn chót dự án đã quá hạn.
(D) A business address was incorrect. → Một địa chỉ doanh nghiệp đã không đúng.
Ta thấy ý này trong câu "some of the boxes we shipped from this warehouse are missing
the chargers", nên chọn A.
52. What does the woman want to do?

→ Người phụ nữ muốn làm gì?

(A) Develop an employee handbook → Phát triển một sổ sách tay nhân viên
(B) Ask some volunteers to work overtime → Yêu cầu vài tình nguyện viên làm quá giờ
(C) Request a deadline extension → Yêu cầu một sự gia hạn hạn chót
(D) Review some recent reports → Xem lại vài báo cáo gần đây
Ta thấy ý này trong câu "Could you pull up the packaging reports for that shipment? I
want to take a look at them", nên chọn D.

Reading text:
(W-Br)Ming, can you still drive me to the Hair and Beauty Expo this weekend? I can’t
wait to see all the new products.
(M-Au)Well, as it turns out, I have a big job this weekend.
(W-Br)That’s OK. I can take the bus. But it’s a shame you have to work.
(M-Au)Actually, I’m kind of excited. It’s a really important wedding and I’m styling
the bride’s hair. I’m hoping people will like my work, and that it’ll lead to some new
clients.
(W-Br)You know, I’ve styled hair for a lot of brides and have some photographs of the
results. Would you like to see them? I have them right here on my phone.
(M-Au)That would be great!

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Ming, bạn vẫn có thể chở tôi đến Triển lãm Tóc và Vẻ đẹp cuối tuần này không?
Tôi mong được thấy tất cả các sản phẩm mới.
(M-Au)Hóa ra là tôi có một công việc quan trọng cuối tuần này.
(W-Br)Không sao cả. Tôi có thể đi xe buýt. Nhưng thật tiếc là bạn phải làm việc.
(M-Au)Thật ra, tôi hơi phấn khích. Nó là một tiệc cưới quan trọng và tôi sẽ làm tóc cho
cô dâu. Tôi mong mọi người sẽ thích cách tôi làm việc, và việc đó sẽ dẫn đến vài khách
hàng mới.
(W-Br)Bạn biết không, tôi đã làm tóc cho rất nhiều cô dâu và có vài tấm ảnh của các kết
quả. Bạn có muốn xem chúng không? Tôi có chúng ngay đây trong điện thoại của tôi.
(M-Au)Vậy sẽ thật tuyệt!
53. What does the man mean when he says, “I have a big job this weekend”?

→ Người đàn ông có ý gì khi anh ấy nói, "Tôi có một công việc quan trọng cuối tuần
này"?

(A) He is unhappy about a schedule. → Anh ấy không hài lòng về một lịch trình.
(B) He cannot give the woman a ride. → Anh ấy không thể cho người phụ nữ đi quá
giang.
(C) He cannot receive a large payment. → Anh ấy không thể nhận một khoản tiền lớn.
(D) He needs some assistance. → Anh ấy cần một chút sự hỗ trợ.
Ta thấy ý này trong câu yêu cầu trước đó của người phụ nữ "Ming, can you still drive
me to the Hair and Beauty Expo this weekend?".
Sau đó, người đàn ông nói rằng anh ấy có công việc vào cuối tuần, tức là không thể cho
người phụ nữ quá giang, nên chọn B.
54. What will the man do at a wedding?
→ Người đàn ông sẽ làm gì tại một tiệc cưới?

(A) Cater the food → Cung cấp thức ăn


(B) Provide the music → Cung cấp âm nhạc
(C) Style hair → Làm tóc
(D) Decorate a room → Trang trí một căn phòng
Ta thấy ý này trong câu "It’s a really important wedding and I’m styling the bride’s
hair", nên chọn C.
55. What will the man most likely do next?

→ Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo nhất?

(A) Pick up some samples → Lấy vài món hàng mẫu


(B) Confirm a meeting time → Xác nhận một thời gian gặp mặt
(C) Meet with a client → Gặp một khách hàng
(D) Look at some photographs → Xem vài tấm ảnh
Ta thấy ý này trong câu đề nghị trước đó của người phụ nữ "I’ve styled hair for a lot of
brides and have some photographs of the results. Would you like to see them?", nên
chọn D.

Reading text:
(M-Au)Good afternoon, I reserved a seat online on the two o’clock train to Manchester.
I’m trying to print my ticket at this machine, but it’s not working and my train’s
departing soon.
(W-Am)All right, it looks like the machine’s out of paper. This is Nadia, my associate.
If you’ll follow her, she will print the ticket for you at the counter.
(W-Br)Hi-sorry for the inconvenience. I just need to see the credit card you used to pay
for your ticket.
(M-Au)Sure, here you are.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Chào buổi chiều, tôi đã đặt trước một chỗ ngồi trên mạng trên chuyến tàu hỏa
lúc 2 giờ đến Manchester. Tôi đang cố in vé của tôi tại chiếc máy này, nhưng nó không
hoạt động và chuyến tàu của tôi sẽ sớm rời đi.
(W-Am) Được rồi, có vẻ như chiếc máy hết giấy. Đây là Nadia, đối tác của tôi. Nếu bạn
theo cô ấy, cô ấy sẽ in vé cho bạn tại quầy.
(W-Br)Chào-xin lỗi vì sự bất tiện. Tôi chỉ cần xem thẻ tín dụng mà bạn đã dùng để
thanh toán cho vé của bạn.
(M-Au)Chắc chắn rồi, đây là nó.
56. Where does the conversation most likely take place?

→ Cuộc trò chuyện có thể diễn ra ở đâu nhất?

(A) At a concert → Tại một sân khấu


(B) At an airport → Tại một sân bay
(C) At a movie theater → Tại một rạp phim
(D) At a train station → Tại một ga tàu hỏa
Ta thấy ý này trong câu "I reserved a seat online on the two o’clock train to Manchester.
I’m trying to print my ticket at this machine", nên chọn D.
57. What is the problem with the machine?

→ Có vấn đề gì với chiếc máy?

(A) It is out of paper. → Nó hết giấy.


(B) It is for members only. → Nó chỉ dành cho các thành viên.
(C) It does not accept cash. → Nó không nhận tiền mặt.
(D) It needs a new cable. → Nó cần một dây điện khác.
Ta thấy ý này trong câu "it looks like the machine’s out of paper", nên chọn A.
58. What does Nadia ask the man for?

→ Nadia yêu cầu gì từ người đàn ông?

(A) Photo identification → Chứng minh danh tính bằng hình ảnh
(B) A luggage tag → Một thẻ hành lý
(C) A credit card → Một thẻ tín dụng
(D) A receipt → Một hóa đơn
Ta thấy ý này trong câu "I just need to see the credit card you used to pay for your
ticket", nên chọn C.

Reading text:
(W-Am)Liam, the representative from Pronote International will be here at two.
(M-Au)Right. They’re looking for a caterer, and I’m sure once they sample our food
they’ll want to hire us. Theresa put together a great menu. And... I think we’re ready to
start preparing the food for the tasting.
(W-Am)Theresa isn’t here!
(M-Au)Oh, she called to say she’d be a little late. It’s fine. We have plenty of time. I
could even start working on the vegetable coconut curry dish we’re planning.
(W-Am)I thought that was a beef dish.
(M-Au)It usually is, but the rep from Pronote made a special request for the
demonstration. It’ll still be a showcase dish.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Liam, đại diện từ Pronote Quốc tế sẽ đến đây lúc 2 giờ.
(M-Au)Phải rồi. Họ đang tìm một nhà cung cấp thực phẩm, và tôi chắc chắn rằng một
khi họ thử thức ăn của chúng ta họ sẽ muốn thuê chúng ta. Theresa đã tạo ra một thực
đơn tuyệt vời. Và... tôi nghĩ chúng ta sẵn sàng bắt đầu chuẩn bị thức ăn cho buổi nếm
thức ăn.
(W-Am)Theresa không có ở đây!
(M-Au)Ồ, cô ấy đã gọi để nói rằng cô ấy sẽ trễ một chút. Không sao cả. Chúng ta còn
nhiều thời gian. Tôi thậm chí có thể bắt đầu chuẩn bị món cà-ri dừa rau củ chúng ta đang
dự định.
(W-Am)Tôi đã nghĩ rằng đó là một món thịt bò.
(M-Au)Thường thì là vậy, nhưng đại diện từ Pronote đã đưa một yêu cầu đặc biệt cho
buổi tường trình. Nó sẽ vẫn là một món ăn trưng bày.
59. Where do the speakers most likely work?

→ Những người nói có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a farmer’s market → Tại một chợ nông sản


(B) At a catering company → Tại một công ty cung cấp thực phẩm
(C) At a home goods store → Tại một cửa hàng đồ gia dụng
(D) At a food manufacturer → Tại một nhà sản xuất thức ăn
Ta thấy ý này trong câu "They’re looking for a caterer, and I’m sure once they sample
our food they’ll want to hire us", nên chọn B.
60. Why does the woman say, “Theresa isn’t here”?

→ Vì sao người phụ nữ nói, "Theresa không có ở đây"?

(A) To reject a suggestion → Để từ chối một gợi ý


(B) To make an excuse → Để bịa ra một lý do
(C) To express concern → Để thể hiện sự lo lắng
(D) To give permission → Để cho phép
Ta thấy ý này trong câu trước đó "Theresa put together a great menu", ám chỉ lẽ ra
Theresa phải có mặt để thực hiện công việc chuẩn bị thức ăn.
Người phụ nữ nói rằng Theresa không có ở đây, thể hiện sự lo lắng không thể bắt đầu
công việc, nên chọn C.
61. According to the man, why was a recipe changed?

→ Theo người đàn ông, vì sao một công thức đã được thay đổi?

(A) Some ingredients were too expensive. → Vài nguyên liệu đã quá đắt tiền.
(B) Some equipment was unavailable. → Đã không có vài thiết bị.
(C) A new regulation was passed. → Một quy định mới đã được áp dụng.
(D) A client requested it. → Một khách hàng đã yêu cầu việc đó.
Ta thấy ý này trong câu "the rep from Pronote made a special request for the
demonstration", nên chọn D.

Reading text:
(W-Am)Mr. Stevens, about our new digital camera-you may remember that we asked
two consumer focus groups to try it out and tell us what they liked and didn’t like. The
feedback is in! Take a look.
(M-Cn)These are great results! I’m particularly happy that so many people were
satisfied with the camera’s user manual.
(W-Am)So what’s the next step? Do we need to get more feedback?
(M-Cn)We have plenty of time before the camera launch. Let’s have a group of
photographers test it. The opinions of actual professionals will help.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Ông Stevens, về máy ảnh kỹ thuật số mới của chúng tôi-ông có thể nhớ rằng
chúng tôi đã hỏi hai nhóm tập trung người tiêu dùng để dùng thử nó và nói chúng tôi
biết họ đã thích và không thích những gì. Đã có phản hồi rồi! Hãy xem này.
(M-Cn)Đây là những kết quả tuyệt vời! Tôi đặc biệt vui rằng thật nhiều người đã hài
lòng với sách hướng dẫn người dùng của máy ảnh.
(W-Am)Vậy bước tiếp theo là gì? Chúng ta có cần thêm phản hồi không?
(M-Cn)Chúng ta có nhiều thời gian trước khi ra mắt máy ảnh. Chúng ta nên có một
nhóm thợ chụp ảnh dùng thử nó. Các ý kiến của những chuyên gia thật sẽ giúp ích.
62. What product are the speakers discussing?

→ Những người nói đang bàn về sản phẩm gì?

(A) A laptop computer → Một máy tính xách tay


(B) A digital camera → Một máy ảnh kỹ thuật số
(C) A mobile phone → Một điện thoại di động
(D) A video game system → Một hệ thống trò chơi điện tử
Ta thấy ý này trong câu "about our new digital camera", nên chọn B.
63. Look at the graphic. What percentage is the man especially happy about?

→ Nhìn vào đồ thị. Người đàn ông đặc biệt vui về số phần trăm nào?

(A) 69% → 69%


(B) 75% → 75%
(C) 88% → 88%
(D) 95% → 95%
Ta thấy ý này trong câu "I’m particularly happy that so many people were satisfied with
the camera’s user manual", ám chỉ người đàn ông vui vì số phần trăm liên quan đến sách
hướng dẫn người dùng.
Nhìn hình, đó chính là 88%, nên chọn C.
64. What does the man suggest?

→ Người đàn ông gợi ý gì?

(A) Asking professionals for their opinions → Hỏi các chuyên gia về các ý kiến của họ
(B) Switching to a new battery vendor → Chuyển sang một nhà bán pin mới
(C) Changing the product’s launch date → Thay đổi ngày ra mắt của một sản phẩm
(D) Redesigning a carrying case → Thiết kế lại một hộp đựng
Ta thấy ý này trong câu "Let’s have a group of photographers test it. The opinions of
actual professionals will help", nên chọn A.
Reading text:
(M-Au)I’m glad you had time to talk today, Angela. We’re meeting with the executive
board next week and we need to discuss this report on production costs.
(W-Br)Yes, I was concerned when I saw the report, too.
(M-Au)Well, the board’s main concern will be about the cost of producing our hand
cream. Look at the current production cost for that. We used to be able to produce it for
much less.
(W-Br)I know. But the factory that produces the cream has been having problems with
their machinery. That’s slowing down production and could be increasing the cost to
produce each unit.
(M-Au)Let’s take a drive out there tomorrow to get more information.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Tôi vui vì bạn đã có thời gian để nói chuyện hôm nay, Angela. Chúng ta sẽ họp
với ban giám đốc vào tuần sau và chúng ta cần bàn về báo cáo về các chi phí sản xuất
này.
(W-Br)Vâng, tôi cũng đã lo lắng khi tôi thấy báo cáo.
(M-Au)Mối quan tâm chính của ban giám đốc sẽ là về chi phí của việc sản xuất kem bôi
tay của chúng ta. Hãy nhìn chi phí sản xuất hiện có cho việc đó. Chúng ta đã từng có thể
sản xuất nó với giá ít hơn nhiều.
(W-Br)Tôi biết. Nhưng nhà máy mà sản xuất kem đã gặp các vấn đề với máy móc của
họ. Việc đó đang làm chậm sự sản xuất và có thể làm tăng chi phí để sản xuất mỗi đơn vị.
(M-Au)Chúng ta hãy lái xe ra đó vào ngày mai để biết thêm thông tin.
65. Who will the speakers meet with next week?

→ Những người nói sẽ họp với ai vào tuần sau?

(A) Job applicants → Các ứng cử viên công việc


(B) Board members → Các thành viên ban giám đốc
(C) Local politicians → Các chính trị gia địa phương
(D) Business competitors → Các đối thủ cạnh tranh làm ăn
Ta thấy ý này trong câu "We’re meeting with the executive board next week", nên chọn
B.
66. Look at the graphic. Which cost are the speakers concerned about?

→ Nhìn vào đồ thị. Những người nói lo lắng về chi phí nào?

(A) $4.00 → $4.00


(B) $3.00 → $3.00
(C) $2.00 → $2.00
(D) $1.00 → $1.00
Ta thấy ý này trong câu "the board’s main concern will be about the cost of producing
our hand cream", tức là họ đang bàn về chi phí sản xuất kem bôi tay.
Nhìn hình, số tiền dùng để sản xuất mỗi đơn vị kem bôi tay là $3.00, nên chọn B.
67. What does the man suggest doing?

→ Người đàn ông gợi ý làm gì?


(A) Hiring a consultant → Tuyển một tư vấn viên
(B) Changing suppliers → Đổi các nhà cung cấp
(C) Requesting a new report → Yêu cầu một báo cáo mới
(D) Visiting a factory → Đến thăm một nhà máy
Ta thấy ý này trong câu "But the factory that produces the cream has been having
problems with their machinery" và câu "Let’s take a drive out there tomorrow to get
more information", nên chọn D.

Reading text:
(M-Cn)Min-hee, we’ve begun preparing our first play of the new season. Would you
mind double-checking the costume order before I submit it?
(W-Am)Sure. Let’s see... OK... OK... uh, we don’t need that many hats. Half that
amount is fine. We can reuse the ones from the spring production.
(M-Cn)Alright. I’ll lower that. Anything else?
(W-Am)No, the rest looks fine. You submit the order, and I’ll go install the new ceiling
lights now. They’re going to hang from the metal brackets we put in above the stage.
(M-Cn)Oh, that’ll look nice. Brighter is better.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Min-hee, chúng ta đã bắt đầu chuẩn bị cho vở kịch đầu tiên của mùa mới của
chúng ta. Bạn có thể kiểm tra lại đơn đặt hàng trang phục trước khi tôi nộp nó không?
(W-Am)Chắc chắn rồi. Để xem nào... OK... OK... ờ, chúng ta không cần nhiều nón đến
vậy. Nửa số này là được rồi. Chúng ta có thể dùng lại những cái từ tác phẩm mùa xuân.
(M-Cn)Được rồi. Tôi sẽ giảm nó lại. Còn gì nữa không?
(W-Am)Không, phần còn lại trông có vẻ tốt. Bạn hãy nộp đơn đặt hàng, và bây giờ tôi
sẽ đi lắp các bóng đèn trần mới. Chúng sẽ treo từ các khung kim loại mà chúng ta đặt
trên sân khấu.
(M-Cn)Ồ, như vậy sẽ trông đẹp. Càng sáng càng tốt.
68. Where do the speakers most likely work?

→ Những người nói có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a travel agency → Tại một đại lý du lịch


(B) At a theater → Tại một rạp hát
(C) At a clothing store → Tại một cửa hàng quần áo
(D) At a tailor shop → Tại một cửa hàng may quần áo
Ta thấy ý này trong câu "we’ve begun preparing our first play of the new season. Would
you mind double-checking the costume order before I submit it?", nên chọn B.
69. Look at the graphic. Which quantity will be changed?

→ Nhìn vào đồ thị. Số lượng nào sẽ được thay đổi?

(A) 6 → 6
(B) 8 → 8
(C) 12 → 12
(D) 18 → 18
Ta thấy ý này trong câu "we don’t need that many hats. Half that amount is fine", tức là
họ sẽ thay đổi số nón trong đơn hàng.
Nhìn hình, số nón được ghi trong đây là 18, nên chọn D.
70. What does the woman say she will do next?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Hang some lights → Treo vài bóng đèn


(B) Paint a ceiling → Sơn một trần nhà
(C) Clean a machine → Lau chùi một chiếc máy
(D) Measure some fabric → Đo một chút vải
Ta thấy ý này trong câu "I’ll go install the new ceiling lights now. They’re going to hang
from the metal brackets we put in above the stage", nên chọn A.

PART 4

Reading text:
Hello everyone, and thank you for joining me this morning. First, I want to make sure
you’re all aware that our company will begin using a new time-reporting software
program next month. This software is an improvement over the one we’ve been using
because it will allow you to more accurately indicate the time you spend on specific
projects each day. I invited Michaela from the payroll department here to give a
demonstration. She’ll explain how to report your time using this new system. Welcome,
Michaela!

Dị ch đoạn văn:
Chào mọi người, và cảm ơn đã tham gia tôi vào sáng nay. Đầu tiên, tôi muốn đảm bảo
rằng tất cả các bạn đều biết rằng công ty của chúng ta sẽ bắt đầu dùng một chương trình
phần mềm báo cáo giờ mới vào tháng sau. Phần mềm này là một sự cải thiện trên cái
chúng ta đã dùng vì nó sẽ cho phép bạn xác định chính xác hơn thời gian bạn dành cho
các dự án cụ thể mỗi ngày. Tôi đã mời Michaela từ bộ phận bảng lương đến đây để thực
hiện một tường thuật. Cô ấy sẽ giải thích cách báo cáo thời gian của bạn bằng hệ thống
mới này. Chào mừng, Michaela!
71. What is the speaker mainly discussing?

→ Người nói đang chủ yếu bàn về gì?

(A) Company goals → Các mục tiêu công ty


(B) A software program → Một chương trình phần mềm
(C) A vacation policy → Một chính sách nghỉ mát
(D) Salary increases → Những sự tăng lương
Ta thấy ý này trong câu "I want to make sure you’re all aware that our company will
begin using a new time-reporting software program next month", nên chọn B.
72. What improvement does the speaker mention?
→ Người nói nhắc đến cải thiện gì?

(A) Employees can work from any location. → Các nhân viên có thể làm việc từ bất kì
vị trí nào.
(B) More staff will be assigned to a project. → Nhiều nhân viên nữa sẽ được phân công
vào một dự án.
(C) Department budgets have increased. → Các ngân sách bộ phận đã tăng.
(D) Time on projects will be reported accurately. → Thời gian cho các dự án sẽ được
báo cáo một cách chính xác.
Ta thấy ý này trong câu "it will allow you to more accurately indicate the time you
spend on specific projects each day", nên chọn D.
73. What will Michaela do next?

→ Michaela sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Give a demonstration → Thực hiện một buổi tường thuật


(B) Present survey results → Thuyết trình các kết quả khảo sát
(C) Explain a project timeline → Giải thích một dòng thời gian dự án
(D) Answer employee questions → Trả lời các câu hỏi nhân viên
Ta thấy ý này trong câu "I invited Michaela from the payroll department here to give a
demonstration", nên chọn A.

Reading text:
Welcome, everyone, to our annual corporate retreat. We’ve planned a number of
team-building activities to give you a chance to get to know your colleagues better. For
this reason, we request that you turn off your mobile devices for the next 48 hours.
Before we begin our first activity, we’d like you all to be familiar with the area and
everything that is available here. Hassan, the hotel manager, has agreed to show you
around the grounds.

Dị ch đoạn văn:
Chào mừng, mọi người, đến chuyến nghỉ mát công ty hằng năm của chúng ta. Chúng tôi
đã lên kế hoạch một số các hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội để cho các bạn một
cơ hội làm quen với các đồng nghiệp của mình tốt hơn. Vì lý do này, chúng tôi yêu cầu
rằng bạn tắt nguồn các thiết di động của bạn trong 48 giờ tiếp theo. Trước khi chúng ta
bắt đầu hoạt động đầu tiên của chúng ta, chúng tôi muốn tất cả các bạn làm quen với khu
vực và mọi thứ có ở đây. Hassan, quản lý khách sạn, đã đồng ý dẫn các bạn xung quanh
khu đất.
74. What type of event are the listeners participating in?

→ Những người nghe sẽ tham gia vào loại sự kiện gì?

(A) A community fund-raiser → Một buổi gây quỹ cộng đồng


(B) A company retreat → Một chuyến nghỉ mát công ty
(C) A trade show → Một hội chợ thương mại
(D) A sport competition → Một cuộc thi thể thao
Ta thấy ý này trong câu "Welcome, everyone, to our annual corporate retreat", nên chọn
B.
75. What are the listeners asked to do?

→ Những người nghe được yêu cầu làm gì?

(A) Be on time for activities → Đến đúng giờ cho các hoạt động
(B) Volunteer to help → Tình nguyện giúp đỡ
(C) Turn off electronic devices → Tắt các thiết bị điện tử
(D) Wear appropriate clothing → Mặc quần áo phù hợp
Ta thấy ý này trong câu "we request that you turn off your mobile devices for the next
48 hours", nên chọn C.
76. What will the listeners most likely do next?

→ Những người nghe sẽ có thể làm gì tiếp theo nhất?

(A) Go on a tour → Đi một chuyến tham quan


(B) Watch a film → Xem một bộ phim
(C) Attend a presentation → Tham dự một buổi thuyết trình
(D) Have a meal → Ăn một bữa ăn
Ta thấy ý này trong câu "Hassan, the hotel manager, has agreed to show you around the
grounds", nên chọn A.

Reading text:
Attention, Bly Street Fitness Center members. We apologize for interrupting your
workout, but we thought you might like to know that our indoor pool complex is now
complete! This means that you, as a fitness center member, can enjoy all the benefits of
our new Olympic-size pool, including enough lanes to accommodate a large number of
swimmers. The pool hours will be slightly different than the rest of the center’s, so
please check our Web site for details about that.

Dị ch đoạn văn:
Chú ý, các thành viên Trung tâm Thể dục Đường Bly. Chúng tôi xin lỗi vì làm gián
đoạn buổi tập của bạn, nhưng chúng tôi đã nghĩ rằng bạn có thể muốn biết rằng khu hồ
bơi trong nhà của chúng tôi giờ đây đã hoàn thành! Việc đó nghĩa là bạn, với tư cách là
một thành viên trung tâm thể dục, có thể tận hưởng tất cả các lợi ích của hồ bơi kích cỡ
Olympic mới của chúng tôi, bao gồm có đủ làn để chứa một số lượng lớn những người
bơi. Những giờ hồ bơi sẽ khác biệt một chút so với phần còn lại của trung tâm, nên vui
lòng kiểm tra trang web của chúng tôi để có các chi tiết về việc đó.
77. Where is the announcement being made?

→ Thông báo đang được thực hiện ở đâu?

(A) At a public park → Tại một công viên công cộng


(B) At a fitness center → Tại một trung tâm thể dục
(C) At a pool-cleaning company → Tại một công ty vệ sinh hồ bơi
(D) At a hotel → Tại một khách sạn
Ta thấy ý này trong câu "Attention, Bly Street Fitness Center members", nên chọn B.
78. What does the speaker emphasize about the new pool?

→ Người nói nhấn mạnh gì về hồ bơi mới?

(A) The size → Kích cỡ


(B) The shape → Hình dạng
(C) The water temperature → Nhiệt độ nước
(D) The technological features → Các tính năng công nghệ
Ta thấy ý này trong câu "all the benefits of our new Olympic-size pool, including
enough lanes to accommodate a large number of swimmers", nên chọn A.
79. What are the listeners advised to check on a Web site?

→ Những người nghe được khuyên kiểm tra gì trên một trang web?

(A) Hours of operation → Các giờ hoạt động


(B) Health regulations → Các quy định sức khỏe
(C) Equipment fees → Các chi phí thiết bị
(D) Facility maps → Các bản đồ cơ sở
Ta thấy ý này trong câu "The pool hours will be slightly different than the rest of the
center’s, so please check our Web site for details about that", nên chọn A.

Reading text:
Hey, Vladimir. It’s Eva. I just met with Martin from new product development. He
really likes the work we’ve done on the new video game. He’s asked us to present the
game at the trade show in San Francisco next weekend. Let me know if you’re able to
go. I can get train tickets. Also, umm, Martin didn’t think there was much for us to
prepare in advance, but... I don’t know about that. I’m free tomorrow afternoon. Let me
know.

Dị ch đoạn văn:
Chào, Vladimir. Đây là Eva. Tôi vừa gặp với Martin từ bộ phận phát triển sản phẩm mới.
Anh ấy rất thích công việc chúng ta đã làm cho trò chơi điện tử mới. Anh ấy đã yêu cầu
chúng ta thuyết trình về trò chơi tại hội chợ thương mại ở San Francisco cuối tuần sau.
Hãy cho tôi biết liệu bạn có thể đi hay không. Tôi có thể mua các vé tàu hỏa. Ngoài ra,
ừm, Martin đã không nghĩ rằng có nhiều thứ cho chúng ta chuẩn bị trước, nhưng... tôi
không chắc chắn về điều đó. Tôi rảnh vào chiều ngày mai. Hãy cho tôi biết.
80. What product does the speaker mention?

→ Người nói nhắc đến sản phẩm gì?

(A) A digital watch → Một chiếc đồng hồ đeo tay kỹ thuật số


(B) An electric bicycle → Một chiếc xe đạp điện
(C) A portable speaker → Một chiếc loa di động
(D) A video game → Một trò chơi điện tử
Ta thấy ý này trong câu "He really likes the work we’ve done on the new video game",
nên chọn D.
81. What does the speaker offer to do?

→ Người nói đề nghị làm gì?

(A) Make travel arrangements → Thực hiện các sắp xếp đi lại
(B) Drop off some paperwork → Gửi vài giấy tờ
(C) Order a product → Đặt hàng một sản phẩm
(D) Open an account → Mở một tài khoản
Ta thấy ý này trong câu "I can get train tickets", nên chọn A.
82. Why does the speaker say, “I’m free tomorrow afternoon”?

→ Vì sao người nói nói rằng, "Tôi rảnh vào chiều ngày mai"?

(A) To accept an invitation → Để chấp nhận một lời mời


(B) To indicate a project is finished → Để xác định rằng một dự án đã hoàn thành
(C) To suggest a time to meet → Để gợi ý một thời điểm để gặp
(D) To postpone a task → Để hoãn lại một công việc
Ta thấy ý này trong câu trước đó "Martin didn’t think there was much for us to prepare
in advance, but...", ám chỉ họ có thể sẽ cần gặp để chuẩn bị trước. Do đó, chọn C.

Reading text:
Next on the agenda: congratulations are in order for Lisa Sullivan. She recently won the
Junior Architect of the Year award for her designs for the Novis Building downtown.
Congratulations! And lastly, Satoshi, the office manager, is organizing our annual
picnic. Please reply to his electronic invitation whether you plan to attend or not. And
remember, there’s a change this year-friends and family members can now attend this
picnic. We look forward to having a big crowd!

Dị ch đoạn văn:
Tiếp theo trên chương trình nghị sự: chúng ta phải gửi lời chúc mừng cho Lisa Sullivan.
Cô ấy đã gần đây đoạt giải Kiến trúc sư Trẻ tuổi của Năm cho các thiết kế của cô ấy cho
Tòa nhà Novis ở trung tâm thành phố. Chúc mừng! Và cuối cùng, Satoshi, quản lý văn
phòng, đang tổ chức một chuyến dã ngoại hằng năm của chúng ta. Vui lòng trả lời thiệp
mời điện tử của anh ấy liệu bạn có dự định tham dự hay không. Và hãy nhớ rằng, có một
thay đổi năm nay-những người bạn và thành viên gia đình có thể tham dự chuyến dã
ngoại này. Chúng tôi mong có một đám đông lớn!
83. Where do the listeners most likely work?

→ Những người nghe có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At an architecture firm → Tại một công ty kiến trúc


(B) At a law firm → Tại một công ty luật
(C) at an accounting firm → Tại một công ty kế toán
(D) At a bank → Tại một ngân hàng
Ta thấy ý này trong câu "She recently won the Junior Architect of the Year award for
her designs for the Novis Building downtown", nên chọn A.
84. Why does the speaker congratulate Lisa Sullivan?

→ Vì sao người nói chúc mừng Lisa Sullivan?

(A) She won an award. → Cô ấy đã đoạt một giải thưởng.


(B) She was promoted. → Cô ấy đã được thăng chức.
(C) She had an article published. → Cô ấy đã có một bài báo được xuất bản.
(D) She recruited a client. → Cô ấy đã tuyển một khách hàng.
Ta thấy ý này trong câu "She recently won the Junior Architect of the Year award for
her designs for the Novis Building downtown", nên chọn A.
85. According to the speaker, what has changed about the picnic?

→ Theo người nói, điều gì đã thay đổi về chuyến dã ngoại?

(A) Live music will be provided. → Biểu diễn âm nhạc trực tiếp sẽ được cung cấp.
(B) Vegetarian options will be available. → Sẽ có các lựa chọn ăn chay.
(C) Friends and family can be invited. → Bạn bè và gia đình có thể được mời.
(D) Employees can join a planning committee. → Các nhân viên có thể tham gia một ủy
ban lên kế hoạch.
Ta thấy ý này trong câu "friends and family members can now attend this picnic", nên
chọn C.

Reading text:
Hello, listeners of WJHA radio station. Are you looking for a new full- or part-time job?
If so, consider working at Siskin Fashions, a leading clothing manufacturing company.
We’ve just opened a second factory here in Grove City, so now we have quite a few
open positions. We have to hire seven machine operators and site managers by the end
of the month. Interviews are being conducted now. For more details, go to
www.siskinfashions.com. You’ll be glad you did!

Dị ch đoạn văn:
Xin chào, những thính giả của đài phát thanh WJHA. Bạn có đang tìm một công việc
toàn hoặc bán thời gian mới? Nếu vậy, hãy cân nhắc làm việc tại Thời trang Siskin, một
công ty sản xuất quần áo dẫn đầu. Chúng tôi vừa mới khai trương một nhà máy mới tại
đây ở Thành phố Grove, nên bây giờ chúng tôi có khá nhiều vị trí trống. Chúng tôi
muốn tuyển bảy nhân viên hoạt động máy móc và quản lý công trường trước cuối tháng.
Các buổi phỏng vấn đang được thực hiện bây giờ. Để có thêm chi tiết, hãy truy cập
www.siskinfashions.com. Bạn sẽ vui vì bạn đã làm vậy!

86. What type of company is being advertised?

→ Loại công ty gì đang được quảng cáo?

(A) An electronics store → Một cửa hàng đồ điện tử


(B) A construction firm → Một công ty xây dựng
(C) A clothing manufacturer → Một nhà sản xuất quần áo
(D) A movie theater → Một rạp chiếu phim
Ta thấy ý này trong câu "If so, consider working at Siskin Fashions, a leading clothing
manufacturing company", nên chọn C.
87. According to the speaker, what has the company recently done?

→ Theo người nói, công ty đã làm gì gần đây?

(A) It has opened another factory. → Nó đã khai trương thêm một nhà máy.
(B) It has merged with another company. → Nó đã sáp nhập với một công ty khác.
(C) It has changed its logo. → Nó đã thay đổi biểu trưng của nó.
(D) It has won many awards. → Nó đã đạt nhiều giải thưởng.
Ta thấy ý này trong câu "We’ve just opened a second factory here in Grove City", nên
chọn A.
88. Why does the speaker say, “Interviews are being conducted now”?

→ Vì sao người nói nói rằng, "Các buổi phỏng vấn đang được thực hiện bây giờ"?

(A) To show surprise → Để thể hiện sự ngạc nhiên


(B) To remind listeners about a radio program → Để nhắc những thính giả về một
chương trình phát thanh
(C) To correct a scheduling mistake → Để sửa một lỗi lịch trình
(D) To express urgency → Để thể hiện sự cấp bách
Ta thấy ý này trong câu trước đó "We have to hire seven machine operators and site
managers by the end of the month", ám chỉ họ cần tuyển gấp nhiều người trong một
khoảng thời gian ngắn là 1 tháng, nên chọn D.

Reading text:
And in business news today, online media giant Vai One Media announced its new
Director of Product Development, Bernard Moreau. This is part of the company’s
initiative to expand its online video streaming service, VaiWatch. In the press release,
Moreau said that he plans to implement a feature that will allow users around the world
to communicate with each other while watching videos, creating a shared viewing
experience. For example, an online viewer in Japan will be able to write messages to
one in England while watching the same movie. This feature will be released in next
month’s scheduled update.

Dị ch đoạn văn:
Và trong tin tức doanh nghiệp hôm nay, tập đoàn truyền thông trực tuyến khổng lồ
Truyền thông Vai One đã công bố Giám đốc Phát triển Sản phẩm mới của nó, Bernard
Moreau. Đây là một phần của sáng kiến của công ty để mở rộng dịch vụ xem video trực
tuyến của nó, VaiWatch. Trong thông cáo báo chí, Moreau đã nói rằng ông ấy dự định
thực hiện một tính năng mà sẽ cho phép những người dùng khắp thế giới giao tiếp với
nhau trong lúc xem các video, tạo ra một trải nghiệm xem chung. Ví dụ, một người xem
trực tuyến ở Nhật Bản sẽ có thể gửi các tin nhắn đến một người ở Anh quốc trong khi
xem cùng một bộ phim. Tính năng này sẽ được ra mắt vào cập nhật được xếp lịch của
tháng sau.
89. Who is Bernard Moreau?

→ Bernard Moreau là ai?

(A) A news reporter → Một phóng viên tin tức


(B) A corporate executive → Một nhân viên cấp cao công ty
(C) A film director → Một đạo diễn phim
(D) An actor → Một diễn viên
Ta thấy ý này trong câu "its new Director of Product Development, Bernard Moreau",
nên chọn B.
90. What is being added to a service?
→ Cái gì sẽ được thêm vào một dịch vụ?

(A) An online store → Một cửa hàng trực tuyến


(B) Automatic billing → Việc thanh toán tự động
(C) A rating system → Một hệ thống đánh giá
(D) A communication feature → Một tính năng giao tiếp
Ta thấy ý này trong câu "Moreau said that he plans to implement a feature that will
allow users around the world to communicate with each other while watching videos",
nên chọn D.
91. According to the speaker, when will the service be updated?

→ Theo người nói, khi nào dịch vụ sẽ được cập nhật?

(A) Tomorrow → Ngày mai


(B) Next week → Tuần sau
(C) Next month → Tháng sau
(D) Next year → Năm sau
Ta thấy ý này trong câu "This feature will be released in next month’s scheduled
update", nên chọn C.

Reading text:
Hello, everyone. I just spoke with management and they confirmed that there will be a
reduction in company spending for the next quarter. So we can’t replace all of the
equipment that we’d hoped to. That means we need to make some choices. Well, you
know... we have had the computers on the first floor for a very long time. But what do
you think? Send me an e-mail with your recommendations by the end of the day. I
planned to make the final decision this afternoon, but I need to travel to New York for
an important meeting. I’ll decide tomorrow.

Dị ch đoạn văn:
Chào, mọi người. Tôi vừa nói chuyện với bộ phận quản lý và họ đã xác nhận rằng sẽ có
một sự cắt giảm trong việc chi tiêu công ty trong quý tiếp theo. Vậy nên chúng ta không
thể thay thế tất cả các thiết bị mà bạn đã mong thay được. Việc đó nghĩa là chúng ta sẽ
cần thực hiện vài lựa chọn. Vậy, bạn biết đó... chúng ta đã có các máy tính ở tầng đầu
tiên một thời gian rất dài. Nhưng bạn nghĩ sao? Hãy gửi tôi một e-mail với các đề xuất
của bạn trước cuối ngày. Tôi đã dự định thực hiện một quyết định cuối cùng chiều nay,
nhưng tôi cần đến New York cho một cuộc họp quan trọng. Tôi sẽ quyết định vào ngày
mai.
92. According to the speaker, what has management announced?

→ Theo người nói, bộ phận quản lý đã thông báo gì?

(A) A budget reduction → Một sự cắt giảm ngân sách


(B) A sales goal → Một mục tiêu bán hàng
(C) A business relocation → Một sự chuyển vị trí doanh nghiệp
(D) A hiring initiative → Một sáng kiến tuyển dụng
Ta thấy ý này trong câu "there will be a reduction in company spending for the next
quarter", nên chọn A.
93. Why does the speaker say, “we have had the computers on the first floor for a very
long time”?

→ Vì sao người nói nói rằng, "chúng ta đã có các máy tính ở tầng đầu tiên một thời gian
rất dài"?

(A) To make a recommendation → Để đưa ra một đề xuất


(B) To compliment a decision → Để khen ngợi một quyết định
(C) To criticize another department → Để chỉ trích một bộ phận khác
(D) To apologize for an error → Để xin lỗi cho một lỗi sai
Ta thấy ý này trong câu trước đó "we can’t replace all of the equipment that we’d hoped
to. That means we need to make some choices", ám chỉ họ cần lựa những thiết bị cần
thay thế.
Do đó, người nói gợi ý máy tính vì chũng đã được dùng rất lâu rồi, nên chọn A.
94. What reason does the speaker give for a delay?

→ Người nói đưa ra lý do gì cho một sự trì hoãn?

(A) He needs to get permission from a supervisor. → Anh ấy cần xin phép từ một cấp
trên.
(B) He has to travel for business. → Anh ấy phải đi công tác.
(C) Some equipment is not available. → Không có vài thiết bị.
(D) There was a mistake in some directions. → Đã có một lỗi sai trong vài hướng dẫn
chỉ đường.
Ta thấy ý này trong câu "I need to travel to New York for an important meeting", nên
chọn B.

Reading text:
Hi, Linda. It’s Joseph. I just got a call from a potential client. They’re looking for a new
paper supplier and might be interested in doing business with us. I invited their two
managers out to dinner tomorrow to discuss the possibility of using us as their paper
supplier. There’s a restaurant near the office that has a four-star rating, so I made us a
reservation there. This client would be very important for us, so I think we should go
over our sales presentation before the dinner. Can we go meet tomorrow morning at ten
to practice?

Dị ch đoạn văn:
Chào, Linda. Đây là Joseph. Tôi vừa có một cuộc gọi từ một khách hàng tiềm năng. Họ
đang tìm một nhà cung cấp giấy mới và có thể có quan tâm với việc làm ăn với chúng ta.
Tôi đã mời hai quản lý của họ đi ăn tối vào ngày mai để bàn về khả năng dùng chúng ta
làm nhà cung cấp giấy của họ. Có một nhà hàng gần văn phòng mà có một đánh giá 4
sao, nên tôi đã đặt chỗ trước cho chúng ta ở đó. Khách hàng này sẽ rất quan trọng với
chúng ta, nên tôi nghĩ chúng ta nên xem qua bài thuyết trình bán hàng của chúng ta
trước bữa tối. Chúng ta có thể gặp vào sáng mai lúc 10 giờ để tập không?

95. In what type of business does the speaker most likely work?

→ Người nói có thể làm việc trong loại doanh nghiệp gì nhất?
(A) A magazine publisher → Một nhà xuất bản tạp chí
(B) A paper supply company → Một công ty cung cấp giấy
(C) A cleaning service → Một dịch vụ dọn dẹp
(D) An accounting firm → Một công ty kế toán
Ta thấy ý này trong câu "They’re looking for a new paper supplier and might be
interested in doing business with us", nên chọn B.
96. Look at the graphic. Where will the group have dinner?

→ Nhìn vào đồ thị. Nhóm người sẽ ăn tối ở đâu?

(A) At Roma Italian Palace → Tại Roma Italian Palace


(B) At Adobe Mexican Restaurant → Tại Nhà hàng Mexico Adobe
(C) At Susanna's Southern Foods → Tại Thức ăn Miền Nam Susanna's
(D) At City Vegetarian Café → Tại Tiệm cà phê Chay Thành phố
Ta thấy ý này trong câu "There’s a restaurant near the office that has a four-star rating,
so I made us a reservation there", tức là họ sẽ ăn tối ở nhà hàng có đánh giá 4 sao.
Nhìn đồ thị, ta thấy đó chính là "Adobe Mexican Restaurant", nên chọn B.
97. What does the speaker suggest doing tomorrow?

→ Người nói gợi ý làm gì vào ngày mai?

(A) Interviewing a prospective employee → Phỏng vấn một nhân viên tiềm năng
(B) Changing a menu → Thay đổi một thực đơn
(C) Revising an itinerary → Sửa đổi một nhật ký hành trình
(D) Practicing a presentation → Tập luyện một bài thuyết trình
Ta thấy ý này trong câu "I think we should go over our sales presentation before the
dinner. Can we go meet tomorrow morning at ten to practice?", nên chọn D.

Reading text:
Good morning. I’m Marissa from Yardley Consultants. Our firm consults with local
companies to help then increase their business. I’ll work here for the next two days to
help you find ways to expand your business. I did some market research about tourism
in this area and compiled the data into this chart. I found out that tourists are interested
in visiting places that are already on your tours, like the state park. But, look... fourteen
percent of the people surveyed mentioned a site that isn’t included in any of your tour
packages! So now, please spend a few minutes brainstorming with the person next to
you about ways your tour offerings could be revised.
Dị ch đoạn văn:
Chào buổi sáng. Tôi là Marissa từ Tư vấn Yardley. Công ty của chúng tôi tư vấn với các
công ty địa phương để giúp tăng việc làm ăn của họ. Tôi sẽ làm việc ở đây trong hai
ngày tiếp theo để giúp bạn tìm những cách mở rộng doanh nghiệp của mình. Tôi đã thực
hiện một chút nghiên cứu thị trường về ngành du lịch trong khu vực này và đã kết hợp
dữ liệu vào sơ đồ này. Tôi đã phát hiện rằng những du khách có hứng thú với việc đến
thăm những nơi đã có sẵn trên các chuyến tham quan của bạn, như công viên tiểu bang.
Nhưng, hãy nhìn xem... 14 phần trăm những người được khảo sát đã nhắc đến một nơi
không được bao gồm trong bất kì gói tham quan nào của bạn! Vậy bây giờ, vui lòng
dành vài phút để thảo luận với người ngồi kế bạn về những cách các đề nghị tham quan
của bạn có thể được sửa đổi.

98. What is the speaker’s profession?

→ Ngành nghề của người nói là gì?

(A) Business consultant → Nhà tư vấn doanh nghiệp


(B) Event planner → Người lên kế hoạch sự kiện
(C) Travel agent → Nhân viên đại lý du lịch
(D) Hotel manager → Quản lý khách sạn
Ta thấy ý này trong câu "I’m Marissa from Yardley Consultants. Our firm consults with
local companies to help then increase their business", nên chọn A.
99. Look at the graphic. Which location is not included in a tour?

→ Nhìn vào đồ thị. Địa điểm nào không được bao gồm trong một chuyến tham quan?

(A) Carsen Lake → Hồ Carsen


(B) Arbor State Park → Công viên Tiểu bang Arbor
(C) Taylor Art Museum → Bảo tàng Nghệ thuật Taylor
(D) Milton Zoo → Sở thú Milton
Ta thấy ý này trong câu "fourteen percent of the people surveyed mentioned a site that
isn’t included in any of your tour packages", tức là địa điểm không được nhắc đến có
14% người nói về.
Nhìn đồ thị, ta thấy đó chính là Bảo tàng Nghệ thuật Taylor, nên chọn C.
100. What does the speaker ask the listeners to do?

→ Người nói yêu cầu những người nghe làm gì?

(A) Revise an advertisement → Sửa đổi một quảng cáo


(B) Talk with a colleague → Nói chuyện với một đồng nghiệp
(C) Move to another room → Chuyển sang một phòng khác
(D) Sign a contract → Ký một hợp đồng
Ta thấy ý này trong câu "please spend a few minutes brainstorming with the person next
to you about ways your tour offerings could be revised", nên chọn B.

READING TEST
In the Reading test, you will read a variety of texts and answer several different types of
reading comprehension questions. The entire Reading test will last 75 minutes. There
are three parts, and directions are given for each part. You are encouraged to answer as
many questions as possible within the time allowed. You must mark your answers on
the separate answer sheet. Do not write your answers in the test book.

PART 5
101. The Pangea Company will send _____ an e-mail confirming receipt of the
application.

→ Công ty Pangea sẽ gửi cho bạn một email xác nhận đã nhận đơn xin việc.

(A) your → của bạn (tính từ sở hữu)


(B) yourselves → chính các bạn (đại từ phản thân)
(C) yourself → chính bạn (đại từ phản thân)
(D) you → bạn (đại từ nhân xưng)
Sau động từ "send" cần có 2 tân ngữ (cái được gửi đi và cái được gửi đến). Vì chúng ta
đã có 1 tân ngữ rồi (an e-mail confirming receipt...) nên chỗ trống cần điền một tân ngữ
nữa → loại "your".
Vì câu này chưa từng nhắc đến "bạn" hay "các bạn", nên không thể dùng "chính bạn"
hay "chính các bạn" → loại "yourself" và "yourselves".
Chọn "you".
102. Mr. Yamamoto’s farewell party was _____ in the cafeteria on Tuesday.

→ Bữa tiệc chia tay của ông Yamamoto đã được tổ chức trong căn-tin vào thứ ba.

(A) meant → được dành cho


(B) held → được tổ chức
(C) taken → được lấy
(D) built → được xây dựng
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "held".
Ghi chú: ta dùng từ "hold" với ý nghĩa "tổ chức một sự kiện gì đó", ví dụ như "hold a
meeting" (tổ chức một buổi họp), "hold a competition" (tổ chức một cuộc thi).
103. Tours run every day, but there may be _____ availability on weekends.

→ Các chuyến tham quan diễn ra mỗi ngày, nhưng có thể có số lượng có hạn vào cuối
tuần.
(A) limit → giới hạn (danh từ)
(B) limits → giới hạn (động từ thêm -s) / những giới hạn (danh từ số nhiều)
(C) limited → bị giới hạn, có hạn (động từ thêm -ed)
(D) limitation → hạn chế (danh từ)
Ta có cấu trúc "there + be + CỤM DANH TỪ" (có DANH TỪ). Vì vậy trong câu này,
sau "there may be" phải là một cụm danh từ.
"Availability" đã là danh từ rồi, vì vậy chỗ trống đứng trước danh từ phải là một từ bổ
nghĩa cho danh từ này → loại "limits".
Trong 3 đáp án còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "limited".
104. Bentoc Shoes has a loyal customer base _____ it provides high-quality service.

→ Giày Bentoc có một lượng khách hàng trung thành vì nó cung cấp dịch vụ chất lượng
cao.

(A) because → bởi vì (liên từ phụ thuộc)


(B) rather → khá là (trạng từ)
(C) not only → không chỉ (liên từ tương quan)
(D) as well → cũng như vậy (trạng từ)
Ta thấy chỗ trống chia đôi câu này ra thành 2 mệnh đề (2 câu nhỏ có đầy đủ chủ ngữ và
vị ngữ), nên chỗ trống bắt buộc phải là một liên từ → loại "rather" và "as well".
Liên từ tương quan "not only" phải đi cùng với liên từ tương quan tương ứng "but also"
để tạo thành cụm "not only... but also..." (không những... mà còn...), nên không thể chọn
đáp án này.
Cuối cùng ta chọn "because".
105. Building management _____ asks employees to avoid socializing in the lobby.

→ Ban quản lý tòa nhà trân trọng yêu cầu nhân viên tránh tụ tập giao lưu tại sảnh.

(A) respects → tôn trọng (động từ thêm -s) / khía cạnh (danh từ số nhiều)
(B) respected → tôn trọng (động từ thêm -ed)
(C) respectful → có lòng tôn trọng (tính từ)
(D) respectfully → một cách tôn trọng (trạng từ)
Ta thấy chỗ trống đứng trước động từ chính của câu (asks). Vậy chỗ trống chỉ có thể là
một trong 2 trường hợp: trạng từ bổ nghĩa cho động từ chính, hoặc danh từ làm chủ ngữ
của câu → loại "respectful" và "respected".
Nếu chọn danh từ số nhiều "respects" thì không đúng ngữ pháp, vì động từ "asks" là
động từ cho danh từ số ít. Vì vậy ta chọn "respectfully".
106. The theater district is located _____ walking distance of the Yafeh Hotel.

→ Khu nhà hát tọa lạc trong khoảng cách đi bộ từ Yafeh Hotel.

(A) within → trong vòng, trong khoảng


(B) along → dọc theo
(C) below → bên dưới
(D) down → xuống dưới
Ta có cụm "in walking distance" có nghĩa là "trong khoảng cách đi bộ", miêu tả một địa
điểm là "gần và có thể đi bộ đến được".
107. As consumers buy more products online, retailers are finding ways _____ orders
more quickly.

→ Vì người tiêu dùng ngày càng mua nhiều sản phẩm trực tuyến hơn, các nhà bán lẻ
đang tìm cách giao đơn hàng nhanh hơn.

(A) have delivered → đã giao (động từ chia thì hiện tại hoàn thành)
(B) are delivering → đang giao (động từ chia thì hiện tại tiếp diễn)
(C) to deliver → giao (động từ nguyên mẫu có "to")
(D) delivers → giao (động từ chia thì hiện tại đơn, cho chủ ngữ số ít)
Trong câu này ta thấy có 2 mệnh đề: mệnh đề có liên từ "As consumers buy more
products online" và mệnh đề chính "retailers are finding ways _____ orders more
quickly".
Mỗi mệnh đề đều đã có động từ chia thì ("buy" và "are finding"), vì vậy chỗ trống
không thể là một mệnh đề chia thì nữa → loại "have delivered", "are delivering",
"delivers" → chọn "to deliver".
108. Please _____ that environmental inspectors must renew their certification yearly.

→ Xin lưu ý rằng các thanh tra môi trường phải gia hạn chứng chỉ của mình hàng năm.

(A) proceed → tiến hành


(B) secure → gắn chặt
(C) note → lưu ý
(D) keep → giữ
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "note".
109. Mr. Yi’s calendar is _____ open for interviews from 3:00 P.M. to 5:00 P.M. on
Tuesdays.

→ Lịch của ông Yi thường dành ra cho các cuộc phỏng vấn từ 3:00 chiều đến 5:00 chiều
vào các ngày thứ ba.

(A) usually → thông thường (trạng từ)


(B) during → trong suốt (giới từ)
(C) several → một vài (từ hạn định)
(D) longer → lâu hơn (tính từ / trạng từ)
Ta thấy trước chỗ trống là động từ to be "is" và sau chỗ trống là tính từ "open". Vì vậy
chỗ trống cần phải điền một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "open" → loại "during" và
"several".
Trong số 2 trạng từ, dựa vào ý nghĩa ta chọn "usually".
110. The lead role _____ the film Sunpocket was created especially for Ms. Abebe.

→ Vai chính trong phim Sunpocket được đặc biệt tạo ra cho bà Abebe.

(A) by → giới từ "by"


(B) at → giới từ "at"
(C) in → giới từ "in"
(D) as → giới từ "as"
Để diễn đạt ý "vai diễn TRONG phim" hay "nhân vật TRONG phim", ta dùng giới từ
"in".
111. Your current online banking session _____, so please log on to your account again.

→ Phiên giao dịch ngân hàng trực tuyến hiện tại của bạn đã hết hạn, vì vậy xin vui lòng
đăng nhập lại vào tài khoản của bạn.

(A) has expired → đã hết hạn (động từ chia thì hiện tại hoàn thành)
(B) expiring → hết hạn (động từ thêm -ing)
(C) expiration → sự hết hạn (danh từ)
(D) to expire → hết hạn (động từ nguyên mẫu có "to")
Ta thấy câu này bao gồm 2 mệnh đề được liên kết với nhau bởi dấu phẩy và liên từ "so"
ở giữa câu.
Trong mệnh đề thứ nhất chưa có động từ chia thì, vì vậy phải chọn một động từ chia thì
để điền vào chỗ trống → chọn "has expired".
112. XAG Motors recommends checking your vehicle’s oil at _____ intervals.

→ XAG Motors khuyên bạn nên kiểm tra dầu xe của bạn định kỳ đều đặn.

(A) heavy → nặng


(B) genuine → thật, chính hãng
(C) regular → đều đặn
(D) immediate → ngay lập tức
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "regular".
Ghi chú: "at + THỜI GIAN + intervals" có nghĩa là "theo định kỳ bao lâu". Ví dụ: at
5-minute intervals = theo định kỳ 5 phút = cứ 5 phút một lần.
113. Mr. Wu was responsible for the latest design _____ at Shu Faucet Company.

→ Ông Wu chịu trách nhiệm về sự đổi mới thiết kế mới nhất tại Công ty Shu Faucet.

(A) innovative → sáng tạo (tính từ)


(B) innovatively → một cách sáng tạo (trạng từ)
(C) innovate → cải cách, đổi mới (động từ nguyên mẫu)
(D) innovation → sự cải cách, sự đổi mới (danh từ)
Mặc dù đây là câu hỏi về từ loại, nhưng chỗ trống trong câu này có thể là một trong 3
trường hợp sau:
1. Điền trạng từ, nếu bổ nghĩa cho "at Shu Faucet Company".
2. Điền tính từ, nếu là rút gọn mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "design".
3. Điền danh từ, nếu là danh từ chính của cụm danh từ "the latest design _____"
Vì vậy ta bắt buộc phải xét về nghĩa của câu. Ta chọn "innovation".
114. Rincon Data has just opened a new facility that is _____ larger than its previous
one.

→ Rincon Data vừa mở một cơ sở mới lớn hơn một cách đáng kể so với cơ sở trước đó.

(A) expertly → một cách thành thạo


(B) significantly → một cách đáng kể
(C) prominently → một cách nổi bật
(D) historically → theo lịch sử
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "significantly".
115. Each year, the relationship between what people eat and the state of _____ health is
more fully understood.
→ Mỗi năm, mối quan hệ giữa những gì con người ăn và tình trạng sức khỏe của họ
được hiểu cặn kẽ hơn.

(A) they → họ (đại từ nhân xưng chủ ngữ)


(B) their → của họ (tính từ sở hữu)
(C) theirs → cái của họ (đại từ sở hữu)
(D) them → họ (đại từ nhân xưng tân ngữ)
Trước chỗ trống là giới từ "of", và sau chỗ trống là danh từ "health", nên ta suy ra
"_____ health" là cụm danh từ đi kèm sau giới từ "of".
Vì vậy chỗ trống phải là một từ bổ nghĩa cho danh từ "health" → chọn "their".
116. _____ from customers is valuable in determining where we need to improve.

→ Phản hồi từ khách hàng có giá trị trong việc xác định chỗ mà chúng ta cần cải thiện.

(A) Inventory → Hàng tồn kho


(B) Feedback → Phản hồi
(C) Possibility → Khả năng
(D) Distribution → Sự phân phối
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "Feedback".
117. Poet Yoshino Nagao will read from her latest _____ collection at Argyle Library
on Friday.

→ Nhà thơ Yoshino Nagao sẽ đọc bộ tập thơ được xuất bản mới nhất của cô ấy tại Thư
viện Argyle vào thứ sáu.

(A) publisher → nhà xuất bản (danh từ)


(B) publish → xuất bản (động từ nguyên mẫu)
(C) published → xuất bản (động từ thêm -ed)
(D) publishes → xuất bản (động từ thêm -s)
Trước chỗ trống là tính từ sở hữu "her" và tính từ "latest", còn sau chỗ trống là danh từ
"collection" → "her latest _____ collection" là một cụm danh từ với "collection" là
danh từ chính.
Vì vậy chỗ trống phải điền một từ có thể bổ nghĩa cho danh từ → loại "publish" và
"publishes".
Trong 2 đáp án còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "published".
118. An inspection of the Coltier Building identified several _____ defects.
→ Một cuộc kiểm tra Tòa nhà Coltier đã phát hiện ra một số khiếm khuyết về cấu trúc.

(A) private → riêng tư


(B) instructional → mang tính hướng dẫn
(C) complimentary → mang tính khen ngợi
(D) structural → về mặt cấu trúc
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "structural".
119. Retailers have been reporting _____ strong sales of swimwear for this time of year.

→ Các nhà bán lẻ đã báo cáo doanh số đồ bơi mạnh một cách đáng ngạc nhiên vào thời
điểm này trong năm.

(A) surprised → ngạc nhiên (tính từ)


(B) surprises → những sự ngạc nhiên (danh từ số nhiều)
(C) to surprise → gây ngạc nhiên (động từ thêm -s)
(D) surprisingly → một cách đáng ngạc nhiên (trạng từ)
Ta thấy trước chỗ trống là động từ "have been reporting" và sau chỗ trống là cụm danh
từ "strong sales" → suy ra "_____ strong sales" là một cụm danh từ đóng vai trò làm tân
ngữ cho động từ "have been reporting".
Trong cụm danh từ này, chỗ trống sẽ là một từ bổ nghĩa cho danh từ "sales" hoặc bổ
nghĩa cho tính từ "strong" → loại "surprises" và "to surpise".
Doanh số thì không thể cảm thấy ngạc nhiên được, nên ta không thể chọn "surprised" →
chọn "surprisingly".
120. Curitour Travel offers _____ throughout Asia that vary in length, cost, and group
size.

→ Công ty du lịch Curitour Travel cung cấp các chuyến du ngoạn khắp Châu Á đa dạng
về độ dài, chi phí và số người trong nhóm.

(A) excursions → các chuyến du ngoạn


(B) refreshments → các món ăn uống nhẹ
(C) improvements → các sự cải thiện
(D) institutions → các viện
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "excursions".
121. As the city’s largest _____, Bailin Hospital provides more than 1,000 jobs at its
west campus alone.
→ Là nhà tuyển dụng lớn nhất của thành phố, Bệnh viện Bailin cung cấp hơn 1.000 việc
làm chỉ riêng tại khuôn viên phía tây của nó.

(A) employment → việc làm (danh từ)


(B) employable → phù hợp để được tuyển dụng (tính từ)
(C) employing → tuyển dụng (động từ thêm -ing)
(D) employer → nhà tuyển dụng (danh từ)
Chỗ trống nằm gói gọn trong cụm "the city’s largest _____". Cụm này bắt đầu bằng
mạo từ "the" nên đây là một cụm danh từ.
Cụm này chưa có danh từ chính nên chỗ trống bắt buộc phải là danh từ → loại
"employable".
Trong số các đáp án còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "employer".
122. The venue is small, so not _____ who requests a ticket to the play will be able to
attend.

→ Địa điểm nhỏ nên không phải ai yêu cầu mua vé xem vở kịch cũng có thể tham dự
được.

(A) the other → người còn lại (đại từ bất định)


(B) one another → lẫn nhau (đại tư tương hỗ)
(C) everyone → mọi người (đại từ bất định)
(D) someone → một người nào đó (đại từ bất định)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "everyone".
123. Both the Atkinson Times and the MacMilan Record have sizable readerships,
_____ each targets a different demographic.

→ Cả hai Tờ báo Atkinson Times và Tờ báo MacMilan Record đều có lượng độc giả
khá lớn, mặc dù mỗi tờ đều nhắm đến một nhóm người khác nhau.

(A) unless → trừ khi (liên từ)


(B) although → mặc dù (liên từ)
(C) once → một khi (liên từ)
(D) whether → liệu (liên từ)
Ta thấy chỗ trống chia đôi câu này ra thành 2 mệnh đề (2 câu nhỏ có đầy đủ chủ ngữ và
vị ngữ), nên chỗ trống bắt buộc phải là một liên từ.
Trong số các liên từ, dựa vào ý nghĩa ta chọn "although".
124. _____ the acquisition of a competitor, Plautner Electric has become the biggest
appliance retailer in the city.
→ Với việc mua lại đối thủ cạnh tranh, Plautner Electric đã trở thành nhà bán lẻ thiết bị
gia dụng lớn nhất trong thành phố.

(A) With → Với (giới từ)


(B) Wherever → Mỗi khi (trạng từ)
(C) Together → Cùng nhau (trạng từ)
(D) Above → Trên (giới từ)
Chúng ta có cụm "with + CỤM DANH TỪ" có nghĩa "vì việc CỤM DANH TỪ xảy ra".
125. The shipment delay was _____ caused by miscommunication within our
department.

→ Sự chậm trễ của việc giao hàng chủ yếu là do việc truyền đạt thông tin sai lệch trong
nội bộ bộ phận của chúng tôi.

(A) primarily → một cách chủ yếu


(B) eventually → cuối cùng cũng
(C) hastily → một cách vội vã
(D) reluctantly → một cách miễn cưỡng
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "primarily".
126. Because of an ordering error, Vival Market received an _____ of 200 bags of rice.

→ Vì một lỗi đặt hàng, Vival Market nhận thừa 200 bao gạo.

(A) exceeding → vượt quá (động từ thêm -ing)


(B) exceedingly → cực kỳ (trạng từ)
(C) excess → một lượng dư thừa (danh từ)
(D) excessive → dư thừa (tính từ)
Trước chỗ trống là mạo từ "an" và sau chỗ trống là giới từ "of" nên ta biết chắc chắn chỗ
trống phải là một danh từ → chọn "excess".
127. Ms. Choi reports that the new accounting software works well, _____ the
computer’s operating system has been updated.

→ Cô Choi báo cáo rằng phần mềm kế toán mới hoạt động tốt, miễn là hệ điều hành
máy tính đã được cập nhật.

(A) provided that → miễn là (liên từ)


(B) no sooner → ngay khi (cấu trúc "no sooner... than...")
(C) so as to → để (đồng nghĩa với "in order to")
(D) in view of → xem xét đến (giới từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "provided that".
128. Researchers must sign in at the visitor registration table upon _____ the Briston
Literary Archive.

→ Các nhà nghiên cứu phải ký tên trình báo vào tại vào bàn ghi tên khách ngay khi vào
Kho lưu trữ Văn học Briston.

(A) entered → vào (động từ thêm -ed)


(B) entering → vào (động từ thêm -ing)
(C) entry → hành động đi vào (danh từ)
(D) enter → vào (động từ nguyên mẫu)
Trước chỗ trống là giới từ "upon" và sau chỗ trống là cụm danh từ "the Briston Library
Archive".
Trong 4 đáp án, chỉ có động từ thêm -ing vừa có thể đứng sau giới từ, vừa có thể có tân
ngữ. Vì vậy ta chọn "entering".
129. Over the years, Garnet Advertising has _____ supported its employees’ volunteer
work for charitable organizations.

→ Trong những năm qua, Garnet Advertising đã tích cực hỗ trợ công việc tình nguyện
của nhân viên cho các tổ chức từ thiện.

(A) currently → hiện tại


(B) upwardly → theo hướng lên
(C) severely → một cách trầm trọng
(D) actively → một cách tích cực
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "actively".
130. Ms. Rakel’s new Stockholm office tower is sure to be recognized as a highlight of
_____ architecture.

→ Tòa tháp văn phòng mới ở Stockholm của bà Rakel chắc chắn sẽ được công nhận là
điểm nhấn của kiến trúc đương đại.

(A) instant → ngay lập tức


(B) associated → có liên kết
(C) contemporary → đương đại
(D) simultaneous → đồng thời
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "contemporary".

PART 6
Questions 131-134 refer to the following job advertisement.

Reading text:
Berestoff Ltd. _____(131) a professional procurement officer to oversee bidding and
procurement processes in all company departments. This employee will draft
advertisements, prepare contract documents, process bids, _____(132) provide training
on policy and procedures to company personnel. The position requires a two-year
degree in business administration or a related field. The _____(133) must have a
minimum of three years experience as an office manager in a corporate environment,
including recent experience in procurement. _____(134). Công ty TNHH Berestoff tìm
kiếm một nhân viên thu mua chuyên nghiệp để giám sát quá trình đấu thầu và thu mua
trong tất cả các phòng ban của công ty. Nhân viên này sẽ soạn thảo quảng cáo, chuẩn bị
các văn bản hợp đồng, xử lý hồ sơ dự thầu và cung cấp đào tạo về chính sách và thủ tục
cho nhân viên của công ty. Vị trí này yêu cầu bằng cấp hai năm về quản trị kinh doanh
hoặc một lĩnh vực liên quan. Người nộp đơn ứng tuyển phải có tối thiểu ba năm kinh
nghiệm làm quản lý văn phòng trong môi trường doanh nghiệp, bao gồm cả kinh
nghiệm gần đây trong lĩnh vực thu mua. Ngoài ra, kỹ năng tổ chức xuất sắc là điều thiết
yếu.
131. (131)
(A) seeks → tìm kiếm
(B) hires → tuyển
(C) offers → cung cấp
(D) trains → đào tạo
Chúng ta thấy đầu đoạn này ghi là "refer to the following job advertisement", có nghĩa
là đoạn văn này là quảng cáo tuyển dụng, nên ta chọn "seeks".
132. (132)
(A) so → nên (liên từ kết hợp)
(B) while → trong khi (liên từ phụ thuộc)
(C) nor → và cũng không (trong cấu trúc liên từ tương quan "neither... nor...")
(D) and → và (liên từ kết hợp)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "and".
133. (133)
(A) application → đơn ứng tuyển (danh từ)
(B) applicant → người nộp đơn (danh từ)
(C) applying → nộp đơn (động từ thêm -ing)
(D) apply → nộp đợn (động từ nguyên mẫu)
Trước chỗ trống là mạo từ "the" và sau chỗ trống là động từ chia thì, vì vậy chỗ trống
chắn chắn phải là một danh từ.
Giữa 2 đáp án danh từ, dựa vào ý nghĩa của câu, ta chọn "applicant".
134. (134)
(A) Likewise, company-owned cars are a major expense for firms such as ours. →
Cũng tương tự như vậy, xe của công ty là một khoản chi phí lớn cho các công ty như
chúng ta.
(B) Moreover, excellent organizational skills are essential. → Ngoài ra, kỹ năng tổ chức
xuất sắc là điều thiết yếu.
(C) The top candidate for the position has been offered a one-year contract. → Ứng viên
hàng đầu cho vị trí này đã được đề nghị ký hợp đồng một năm.
(D) All employees have been notified of the policy change. → Tất cả nhân viên đã được
thông báo về sự thay đổi chính sách.
Câu trước đó đang nói về những điều kiện cần có ở ứng viên. Câu này nói tiếp về một
điều kiện cần có khác.
Questions 135-138 refer to the following e-mail.

Reading text:
To: Hong Kong Office Staff
From: Wai-Lun Yeung
Date: Monday, 4 January
Subject: Interns

Dear Colleagues,

I am writing _____(135) you that two university students will be arriving next week and
beginning their six-week internships in the Hong Kong office. Their duties will
_____(136) consist of helping the Corporate Social Responsibility team organise their
plans for the coming year. Both interns have strong backgrounds in responsible
business practices. As such, they will be well suited to their _____(137).

The interns will be using the vacant office in the east wing. _____(138).

Please let me know if you have any questions or concerns.

All best,

Wai-Lun Yeung
Dị ch đoạn văn:
Đến: Nhân viên ở Văn phòng Hồng Kông
Từ: Wai-Lun Yeung
Ngày: Thứ hai, ngày 4 tháng 1
Đề tài: Các thực tập sinh

Thân gửi các đồng nghiệp,

Tôi viết thư này để thông báo với bạn rằng hai sinh viên đại học sẽ đến vào tuần tới và
bắt đầu kỳ thực tập sáu tuần tại văn phòng Hồng Kông. Nhiệm vụ của họ chủ yếu sẽ bao
gồm việc giúp nhóm Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp tổ chức các kế hoạch của
họ trong năm tới. Cả hai sinh viên thực tập đều có kiến thức vững chắc về các hoạt động
kinh doanh có trách nhiệm. Vì thế, họ sẽ rất phù hợp với vai trò của mình.

Các thực tập sinh sẽ sử dụng văn phòng trống ở cánh phía đông. Căn phòng sẽ là của họ
trong sáu tuần.

Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.

Thân chào,

Wai-Lun Yeung
135. (135)
(A) information → thông tin (danh từ)
(B) informed → thông báo (động từ thêm -ed)
(C) informs → thông báo (động từ thêm -s)
(D) to inform → thông báo (động từ nguyên mẫu có "to")
"To inform" ở đây là dạng động từ nguyên mẫu có "to" với ý nghĩa là "để làm gì đó".
Dựa vào nghĩa của câu thì đây là ý của tác giả. Đễ diễn đạt ý này thì chỉ có "to inform"
là đúng. Đáp án C cũng là động từ nhưng ở dạng chia ở ngôi số 3 nên không đúng: để
kết nối 2 động từ thì động từ theo sau hoặc là ở dạng nguyên mẫu, to infinitive hoặc là
V_ing.
136. (136)
(A) cautiously → một cách cẩn trọng
(B) patiently → một cách kiên nhẫn
(C) largely → phần lớn, chủ yếu
(D) quietly → một cách lặng lẽ
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "largely".
137. (137)
(A) roles → vai trò
(B) donations → khoản quyên góp
(C) articles → bài báo
(D) locations → vị trí
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "roles".
138. (138)
(A) They were far away from our office. → Chúng ở xa văn phòng chúng ta.
(B) That time is usually critical to our work. → Khoảng thời gian đó thường là tối quan
trọng đối với công việc của chúng ta.
(C) The room will be theirs for six weeks. → Căn phòng sẽ là của họ trong sáu tuần.
(D) It will be for sale in the new cafeteria. → Nó sẽ được bày bán ở căn-tin mới.
Questions 139-142 refer to the following memo.

Reading text:
To: All Staff
From: Management
Date: October 10
Re: Move to new office

Preparations for the move to our new office are scheduled to take place on Thursday
and Friday of next week. _____(139) for this are going to be distributed to each
employee’s cubicle in advance.

Boxes, tape, and markers _____(140) on Wednesday afternoon. As you pack your
belongings, please write your name and employee number on the top and sides of each
box. _____(141). A human resources employee will come around and record this
number to ensure that all of your boxes are returned to you.

Please take any valuables home with you by Wednesday. The company will not be
responsible for the loss of any items during the move. No open food items may be
packed. _____(142), unopened packaged food, such as candy and crackers, may be
boxed.

Thank you for your cooperation.

Dị ch đoạn văn:
Đến: Tất cả nhân viên
Từ: Ban quản lý
Ngày: 10 tháng 10
Phản hồi: Chuyển đến văn phòng mới

Việc chuẩn bị cho việc chuyển đến văn phòng mới của chúng ta dự kiến sẽ diễn ra vào
thứ năm và thứ sáu tuần sau. Các vật dụng cho việc này sẽ được phân phát trước đến
từng buồng của mỗi nhân viên.

Thùng, băng keo và bút đánh dấu sẽ được cung cấp vào chiều thứ tư. Khi bạn đóng gói
đồ đạc của mình, vui lòng viết tên và số hiệu nhân viên của bạn trên đầu và các bên của
mỗi hộp. Ghi chú lại số lượng tổng cộng của bạn. Một nhân viên phòng nhân sự sẽ đi
một vòng và ghi nhận lại con số này để đảm bảo rằng tất cả thùng của các bạn được trả
về cho các bạn.

Vui lòng mang theo tất cả các vật có giá trị về nhà trước thứ tư. Công ty sẽ không chịu
trách nhiệm về việc thất lạc đồ đạc trong quá trình di chuyển. Không được đóng thùng
thực phẩm đã mở bao bì. Tuy nhiên, thực phẩm đóng gói chưa mở, chẳng hạn như kẹo
và bánh quy giòn, có thể được đóng vào thùng.

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.


139. (139)
(A) Itineraries → Lịch trình du lịch
(B) Proposals → Các đề xuất
(C) Materials → Các vật dụng
(D) Licenses → Các giấy phép
Đoạn ngay bên dưới chỗ trống hướng dẫn cách nhân viên sử dụng các vật dụng dùng để
đóng gói đồ đạc để di dời văn phòng như thế nào, nên câu này chọn "materials" là hợp lý
nhất.
140. (140)
(A) were providing → đang cung cấp (động từ chia thì quá khứ tiếp diễn)
(B) will be provided → sẽ được cung cấp (động từ chia thì tương lai đơn, thể bị động)
(C) will provide → sẽ cung cấp (động từ chia thì tương lai đơn)
(D) are providing → đang cung cấp (động từ chia thì hiện tại tiếp diễn)
Trong câu này, chúng ta không thể chọn các đáp án động từ "provide" ở thể chủ động
được, vì động từ "provide" bắt buộc phải có tân ngữ theo sau, mà trong câu này sau chỗ
trống không có tân ngữ.
Chỉ có đáp án thể bị động là đúng ngữ pháp → chọn "will be provided".
141. (141)
(A) Make a note of your total count. → Ghi chú lại số lượng tổng cộng của bạn.
(B) He will want to know how many of each you have. → Ông ấy sẽ muốn biết mỗi
người có bao nhiêu.
(C) Boxes will be shipped at the company’s expense. → Thùng sẽ được vận chuyển do
công ty chi trả phí.
(D) Extra boxes and tape can be found in the front lobby. → Thùng và băng keo thêm có
thể được tìm thấy ở sảnh trước.
Câu sau nói về việc sẽ có người ghi nhận một "con số". "Con số" này chính là số thùng
đã đóng gói.
142. (142)
(A) Moreover → Hơn nữa
(B) However → Tuy nhiên
(C) Similarly → Tương tự như vậy
(D) Previously → Trước đây
Dựa vào nghĩa của câu này đối lập với câu trước, ta chọn "however".
Questions 143-146 refer to the following e-mail.

Reading text:
To: Rudolf Crowley "rcrowley@crowley.com.au"
From: Dafina Ndashe "dndashe@millview-australia.com.au"
Subject: Decision on proposal
Date: 12 August

Dear Mr. Crowley:

I am pleased to inform you that at the Tuesday night meeting the city council approved
your proposal to build an inn at 17 Dickinson Street. You _____(143) a formal letter of
approval this week.

_____(144). Specifically, they were concerned about noise and on-street parking.
However, your _____(145) that the inn would only serve breakfast to guests and would
not have a restaurant open to the general public helped to persuade them. _____(146),
they were pleased that the small parking area is tucked into the back of the property, so
curbside parking along the street should not be affected. Như ông cũng biết, đã có một
vài sự phản đối đến từ người dân trong khu phố. Cụ thể là, họ lo ngại về tiếng ồn và việc
đậu xe trên đường. Tuy nhiên, sự đảm bảo của bạn rằng nhà trọ sẽ chỉ phục vụ bữa sáng
cho khách trọ và sẽ không có nhà hàng mở cửa cho công chúng đã góp phần thuyết phục
họ. Ngoài ra, họ hài lòng vì khu vực đậu xe nhỏ được đặt vào phía sau khu nhà, vì vậy
việc đậu xe lề đường dọc theo đường phố sẽ không bị ảnh hưởng.

Please let me know if you have any questions.

Sincerely,

Dafina Ndashe
Clerk, Millview City Council

Dị ch đoạn văn:
Đến: Rudolf Crowley "rcrowley@crowley.com.au"
Từ: Dafina Ndashe "dndashe@millview-australia.com.au"
Đề tài: Quyết định về đề xuất
Ngày: 12 tháng 8

Kính gửi Ông Crowley:

Tôi vui mừng thông báo với ông rằng tại cuộc họp tối thứ ba, hội đồng thành phố đã
chấp thuận đề xuất của ông về việc xây một nhà trọ tại số 17 đường Dickinson. Ông sẽ
nhận được thư phê duyệt chính thức trong tuần này.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào.

Trân trọng,

Dafina Ndashe
Thư ký, Hội đồng thành phố Millview
143. (143)
(A) receiver → người nhận (danh từ)
(B) receiving → nhận (động từ thêm -ing)
(C) had received → đã nhận (động từ chia thì quá khứ hoàn thành)
(D) should receive → sẽ nhận (động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu)
Câu này chưa có động từ chia thì, nên chỗ trống này phải điền một động từ chia thì →
loại "receiver" và "receiving".
Dựa vào ý nghĩa của câu trước, chúng ta biết việc "nhận thư" là chưa xảy ra → loại "had
received" và chọn "should receive".
Lưu ý: "should + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU" là cấu trúc dùng để nói một sự việc sẽ
xảy ra trong tương lai theo dự kiến hay theo mong đợi (nếu không có gì thay đổi).
144. (144)
(A) The city council elections are quickly approaching. → Những cuộc bầu cử hội đồng
thành phần đang nhanh chóng đến gần.
(B) Indisputably, Dickinson Street is one of the loveliest streets in the city. → Không
thể bàn cãi, Đường Dickinson là một trong những con đường đáng yêu nhất trong thành
phố.
(C) As you know, there were some objections from the people in the neighborhood. →
Như ông cũng biết, đã có một vài sự phản đối đến từ người dân trong khu phố.
(D) Many small hotels offer complimentary breakfasts to their guests. → Nhiều khách
sạn nhỏ cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách của họ.
Câu sau đó nói về việc có một số người lo ngại về những vấn đề có thể xảy ra khi có nhà
nghỉ. Cho nên câu này nói về việc có người phản đối xây dựng nhà nghỉ là hợp lý.
145. (145)
(A) assure → đảm bảo, cam đoan (động từ nguyên mẫu)
(B) assures → đảm bảo, cam đoan (động từ thêm -s)
(C) assured → đảm bảo, cam đoan (động từ thêm -ed)
(D) assurance → sự đảm bảo, sự cam đoan (danh từ)
Trước chỗ trống là tính từ sở hữu "your" và sau chỗ trống là mệnh đề "that", nên chỗ
trống bắt buộc phải là một danh từ → chọn "assurance".
146. (146)
(A) In addition → Ngoài ra
(B) In contrast → Ngược lại
(C) Unfortunately → Không may là
(D) Normally → Thông thường thì
Dựa vào nghĩa của câu này và 2 câu trước đó, ta chọn "In addition".

PART 7
Questions 147-148 refer to the following notice

Reading text:
REGULATIONS
Per state law, all employees at this facility are required to wear long pants, long sleeves,
socks, and steel-toe shoes. Employees who work with chemicals are also required to
wear masks and safety gloves. Eating and drinking are prohibited except in the
cafeteria.

Dị ch đoạn văn:
CÁC QUY ĐỊNH

Theo luật bang, tất cả nhân viên của cơ sở này bắt buộc mặc quần dài, áo tay dài, vớ, và
giày mũi thép. Các nhân viên làm việc với các hóa chất cũng bắt buộc đeo mặt nạ và
găng tay an toàn. Việc ăn và uống bị cấm ngoại trừ trong căn-tin.
147. Where would the notice most likely appear?

→ Thông báo có thể xuất hiện ở đâu nhất?

(A) In a laboratory → Trong một phòng thí nghiệm


(B) In a restaurant → Trong một nhà hàng
(C) In a clothing store → Trong một cửa hàng quần áo
(D) In a law office → Trong một văn phòng luật
Ta thấy ý này trong câu "Employees who work with chemicals are also required to wear
masks and safety gloves", tức là nhân viên làm việc với các hóa chất, khả năng cao
trong phòng thí nghiệm, nên chọn A.
148. What issue does the notice discuss?

→ Thông báo bàn về vấn đề gì?

(A) Workplace cleanliness → Sự sạch sẽ nơi làm việc


(B) Lunch breaks → Các giờ nghỉ ăn trưa
(C) Weekly schedules → Các thời khóa biểu hằng tuần
(D) Workplace safety → Sự an toàn nơi làm việc
Ta thấy ý này trong câu "Employees who work with chemicals are also required to wear
masks and safety gloves", tức là phải mặc đồ bảo hộ, nên chọn D.
Questions 149-150 refer to the following e-mail

Reading text:
From: noreply@electrimaxstores.com

To: wtarnowski@mailzm.com

Date: February 2

Subject: Repair request #2989231

Dear Mr. Tarnowski,

We are sorry to hear you are having trouble with the washing machine you purchased at
an Electrimax store. Your repair request has been received. Within the next 24 hours,
we will call you to set up a service appointment in your home. Note that at the time of
service, our technician will ask to see the original receipt given to you when you
purchased the machine. Please have it available.

Thank you for using our online communication form. We look forward to serving you.

Electrimax Customer Service Team

Dị ch đoạn văn:

Từ: noreply@electrimaxstores.com

Đến: wtarnowski@mailzm.com

Ngày: 2 tháng 2

Chủ đề: Yêu cầu sửa chữa #2989231

Kính gửi Ông Tarnowski,

Chúng tôi rất tiếc khi nghe rằng ông đang gặp vấn đề với máy giặt ông đã mua tại một
cửa hàng Electrimax. Yêu cầu sửa chữa của ông đã được nhận. Trong vòng 24 giờ tiếp
theo, chúng tôi sẽ gọi ông để sắp xếp một cuộc hẹn sửa chữa tại nhà ông. Hãy lưu ý rằng
vào lúc sửa chữa, kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ yêu cầu xem hóa đơn gốc được đưa cho
ông khi ông mua chiếc máy. Vui lòng mang theo nó.

Cảm ơn đã dùng mẫu đơn giao tiếp trên mạng của chúng tôi. Chúng tôi mong được phục
vụ ông.

Đội ngũ Chăm sóc Khách hàng Electrimax


149. Why did Mr. Tarnowski use the online form?

→ Vì sao Ông Tarnowski đã dùng mẫu đơn trên mạng?

(A) To ask for a product replacement → Để yêu cầu một sự thay thế sản phẩm
(B) To inquire about delivery options → Để hỏi về các lựa chọn giao hàng
(C) To request a service appointment → Để yêu cầu một cuộc hẹn sửa chữa
(D) To post a customer review → Để đăng một đánh giá khách hàng
Ta thấy ý này trong câu "we will call you to set up a service appointment in your home",
nên chọn C.
150. What is Mr. Tarnowski asked to do?

→ Ông Tarnowski được yêu cầu làm gì?

(A) Register a product → Đăng ký một sản phẩm


(B) Provide his home address → Cung cấp địa chỉ nhà của ông ấy
(C) Present proof of his purchase → Cho xem bằng chứng mua hàng của ông ấy
(D) Visit an Electrimax store → Đến thăm một cửa hàng Electrimax
Ta thấy ý này trong câu "our technician will ask to see the original receipt given to you
when you purchased the machine", nên chọn C.
Questions 151-152 refer to the following information

Reading text:
New Policy for Remote Participation

On Monday, the board of directors of Heart & Health Charity adopted a remote
participation policy for committees, boards, and working groups operating under the
organization’s umbrella. The policy authorizes the chairperson of the particular
committee to permit a member to participate by telephone or videoconference when the
member cannot physically attend the meeting. There are forms to fill out and
procedures to follow, so check the Web site for details on how to take advantage of this
new policy.

Dị ch đoạn văn:
Chính sách Tham gia Từ xa Mới

Vào thứ Hai, ban giám đốc của Hội Từ thiện Heart & Health đã áp dụng một chính sách
tham gia từ xa cho các ủy ban, ban, và các nhóm làm việc hoạt động trong phạm vi của
tập đoàn. Chính sách cho phép chủ tịch của ủy ban cụ thể đó cho phép một thành viên
tham gia bằng điện thoại hoặc hội nghị trực tuyến khi thành viên không thể đích thân
tham dự buổi họp. Có các mẫu đơn để điền vào và các quy trình để làm theo, nên hãy
kiểm tra trang web để có các chi tiết về cách tận dụng chính sách mới này.
151. What is the information primarily about?

→ Thông tin chủ yếu về gì?

(A) The charity's multiple offices → Các văn phòng của hội từ thiện
(B) Attendance at meetings → Sự tham dự tại các buổi họp
(C) Technological improvements → Các cải thiện công nghệ
(D) A meeting schedule → Một lịch trình họp
Ta thấy ý này trong câu "the board of directors of Heart & Health Charity adopted a
remote participation policy for committees, boards, and working groups", lưu ý từ
"participation", nên chọn B.
152. According to the information, how can people find out more?

→ Theo thông tin, mọi người có thể tìm hiểu thêm bằng cách nào?

(A) By going online → Bằng cách lên mạng


(B) By speaking with a chairperson → Bằng cách nói chuyện với một chủ tịch
(C) By joining a videoconference → Bằng cách tham gia một hội nghị trực tuyến
(D) By reading a manual → Bằng cách đọc một sách hướng dẫn
Ta thấy ý này trong câu "check the Web site for details on how to take advantage of this
new policy", nên chọn A.
Questions 153-154 refer to the following text-message chain

Reading text:
Fabien Vahle (8:43 A.M.)
Sita, are you still at the warehouse?

Sita Singh (8:46 A.M.)


Yes. Do you need something?

Fabien Vahle (8:47 A.M.)


Could you bring over some medium-sized cardboard gift boxes? You can put them in
the closet on the second floor.

Sita Singh(8:48 A.M.)


How many?

Fabien Vahle (8:49 A.M.)


A dozen or so.

Sita Singh (8:52 A.M.)


That’s about how many are left here.

Fabien Vahle (8:54 A.M.)


I guess it’s time to replenish the inventory. I’ll send out an e-mail.

Dị ch đoạn văn:
Fabien Vahle (8:43 sáng)
Sita, bạn có vẫn còn ở nhà kho không?
Sita Singh (8:46 sáng)
Vâng. Bạn có cần gì không?

Fabien Vahle (8:47 sáng)


Bạn có thể mang vài thùng quà bằng bìa cứng cỡ vừa qua đây không? Bạn có thể đặt
chúng trong kho đồ trên tầng thứ hai.

Sita Singh(8:48 sáng)


Bao nhiêu cái?

Fabien Vahle (8:49 sáng)


Khoảng 8 cái.

Sita Singh (8:52 sáng)


Ở đây cũng chỉ có nhiêu đó cái.

Fabien Vahle (8:54 sáng)


Tôi đoán là đã đến lúc nhập hàng vào kho rồi. Tôi sẽ gửi một e-mail.
153. At 8:54 A.M., what does Mr. Vahle mean when he writes, “I’ll send out an
e-mail”?

→ Lúc 8:54 sáng, Ông Vahle có ý gì khi ông ấy viết, "Tôi sẽ gửi một e-mail"?

(A) He will ask warehouse staff to help Ms. Singh. → Ông ấy sẽ yêu cầu nhân viên nhà
kho giúp Cô Singh.
(B) He will place an order for more boxes. → Ông ấy sẽ đặt một đơn hàng thêm những
chiếc thùng.
(C) He will inform a colleague about a new policy. → Ông ấy sẽ báo một đồng nghiệp
về một chính sách mới.
(D) He will thank Ms. Singh for a job well done. → Ông ấy sẽ cảm ơn Cô Singh vì đã
làm việc tốt.
Ta thấy ý này trong câu "I guess it’s time to replenish the inventory", tức là Vahle muốn
có thêm những chiếc thùng trong nhà kho, nên chọn B.
154. What will Ms. Singh probably do next?

→ Cô Singh sẽ có thể làm gì tiếp theo?

(A) Take an inventory of boxes → Đếm số thùng trong kho


(B) Prepare a gift for Mr. Vahle → Chuẩn bị một món quà cho Ông Vahle
(C) Organize a messy closet → Dọn dẹp một kho đồ bừa bộn
(D) Bring boxes to the second floor → Đem những chiếc thùng đến tầng thứ hai
Ta thấy ý này trong câu yêu cầu trước đó "Could you bring over some medium-sized
cardboard gift boxes? You can put them in the closet on the second floor", nên chọn B.
Questions 155-157 refer to the following notice

Reading text:
Attention All Employees

At 7:30 A.M. today, the main server facility lost power during regular security testing.
_____[1]. Power was restored less than one hour later, and the company Web site is
now fully functional. _____[2]. However, many services are still down. Among these
are the main database and all desktop phone services, including voice mail. At this time,
you can access e-mail from mobile devices but not from your office computers.
_____[3].

Our technicians are working to bring all systems back online. However, it may take
until this afternoon for everything to resume working normally. _____[4].

We understand the importance of these services to your work, and we will issue updates
as more information becomes available.

Dị ch đoạn văn:
Chú ý Tất cả Nhân viên

Lúc 7:30 sáng hôm nay, cơ sở máy chủ chính đã mất điện trong kỳ thử nghiệm an ninh
thường xuyên. _____[1]. Điện đã được phục hồi trong ít hơn một giờ sau đó, và trang
web công ty bây giờ hoạt động đầy đủ. _____[2]. Tuy nhiên, nhiều dịch vụ vẫn không
dùng được. Trong số đó là cơ sở dữ liệu chính và tất cả các dịch vụ điện thoại để bàn,
bao gồm thư bằng giọng nói. Vào thời điểm này, bạn có thể truy cập e-mail từ các thiết
bị di động nhưng không từ các máy tính văn phòng của bạn được. _____[3].

Các kỹ thuật viên của chúng ta đang làm việc để đưa tất cả các hệ thống hoạt động trở
lại. Tuy nhiên, có thể mất đến chiều nay để mọi thứ quay lại hoạt động bình thường.
_____[4].

Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của các dịch vụ này với công việc của bạn, và chúng tôi
sẽ phát hành các cập nhật khi có nhiều thông tin hơn.
155. What is the purpose of the notice?

→ Mục đích của thông báo là gì?

(A) To explain how to access a Web site → Để giải thích cách truy cập một trang web
(B) To provide instructions for using voice mail → Để cung cấp các hướng dẫn cho việc
dùng thư bằng giọng nói
(C) To inform employees of a technology issue → Để báo các nhân viên về một vấn đề
công nghệ
(D) To advise employees of revisions to a database → Để khuyên các nhân viên về các
sửa đổi đến một cơ sở dữ liệu
Ta thấy ý này trong câu "However, many services are still down. Among these are the
main database and all desktop phone services, including voice mail", nên chọn C.
156. What is indicated about the company e-mail?

→ Điều gì được gợi ý về e-mail công ty?

(A) It is only available on office computers. → Nó chỉ có thể dùng được trên các máy
tính bàn.
(B) It is accessible on mobile devices. → Nó có thể truy cập được trên các thiết bị di
động.
(C) Only office technicians can use it currently. → Chỉ có các kỹ thuật viên văn phòng
mới có thể dùng nó ngay lúc này.
(D) It has been updated to provide more security. → Nó đã được cập nhật để cung cấp
thêm sự an ninh.
Ta thấy ý này trong câu "At this time, you can access e-mail from mobile devices", nên
chọn B.
157. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “We humbly ask for your patience until that time.”
→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm trong
đâu nhất? "Chúng tôi yêu cầu sự kiên nhẫn của bạn cho đến lúc đó."

(A) [1] → [1]


(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu đề yêu cầu người đọc kiên nhẫn cho đến một thời điểm nào đó.
Trong bài, trước vị trí [4] có câu "However, it may take until this afternoon for
everything to resume working normally", tức là họ phải đợi đến chiều mới sửa được các
vấn đề.
Do đó, chọn đáp án D.
Questions 158-160 refer to the following letter

Reading text:
Peake Painting Ltd. ● 375 Fox Road ● Toronto, ON M5B 2C1 ● 416-555-0101

8 June

Ms. Priti Parekh, Manager


Eagle Point Apartments
23 Concordia Lane
Toronto, ON M5H 1A1

Dear Ms. Parekh:

This letter is a follow-up to our telephone conversation of 6 June. As I mentioned then,


we have been successfully serving many apartment complexes in the Toronto area for
the past fifteen years. I would be happy to supply references.

I also discussed with you the various benefits our service agreement offers. These
include priority scheduling, preventive maintenance, service discounts, and advice
from our expert painters. Our service agreement also covers the repainting of
apartments vacated by tenants and a one-year guarantee on paint and labour.

Enclosed is a copy of our standard contract, which can be adjusted to your specific
needs and requirements. Please let me know if you need any further information.
I look forward to hearing from you soon.

Sincerely,

Nuruddin Abdullahi, Owner


Peake Painting Ltd.

Enclosure

Dị ch đoạn văn:
Sơn Peake Ltd. ● 375 Đường Fox ● Toronto, ON M5B 2C1 ● 416-555-0101

Ngày 8 tháng 6

Cô Priti Parekh, Quản lý


Chung cư Eagle Point
23 Đường Concordia
Toronto, ON M5H 1A1

Kính gửi Cô Parekh:

Lá thư này là phần tiếp theo của cuộc trò chuyện điện thoại của chúng ta vào ngày 6
tháng 6. Như tôi đã nhắc đến lúc đó, chúng tôi đã phục vụ thành công nhiều tòa chung
cư trong khu vực Toronto trong 15 năm qua. Tôi sẽ hân hạnh cung cấp các thư chứng
nhận.

Tôi cũng đã bàn với cô các lợi ích mà thỏa thuận dịch vụ của chúng tôi có. Chúng bao
gồm việc xếp lịch ưu tiên, bảo trì phòng ngừa, các giảm giá dịch vụ, và lời khuyên từ
những thợ sơn chuyên gia. Thỏa thuận dịch vụ của chúng tôi cũng bao gồm việc sơn lại
những căn chung cư có cư dân dọn đi và bảo đảm một năm cho sơn và sức lao động.

Được đính kèm là một bản sao của hợp đồng tiêu chuẩn của chúng tôi, có thể được tùy
chỉnh cho các nhu cầu và điều kiện cụ thể của cô. Vui lòng cho tôi biết nếu cô cần thêm
bất kì thông tin gì.

Tôi mong được nghe phản hồi từ cô sớm.

Chân thành,

Nuruddin Abdullahi, Chủ


Sơn Peake Ltd.
Đính kèm
158. Why did Mr. Abdullahi send the letter to Ms. Parekh?

→ Vì sao Ông Abdullahi đã gửi lá thư cho Cô Parekh?

(A) To give some details about his business → Để cho vài chi tiết về doanh nghiệp của
ông ấy
(B) To describe some available apartments → Để miêu tả vài căn chung cư hiện có
(C) To inquire about a service provided → Để hỏi về một dịch vụ được cung cấp
(D) To ask for a reference → Để yêu cầu một thư chứng nhận
Ta thấy ý này trong câu "I also discussed with you the various benefits our service
agreement offers. These include priority scheduling, preventive maintenance, service
discounts, and advice from our expert painters", nên chọn A.
159. What is NOT mentioned as a feature covered by the service agreement?

→ Điều gì KHÔNG được nhắc là một tính năng được bao gồm bởi thỏa thuận dịch vụ?

(A) Price reductions → Các giảm giá


(B) Annual evaluations → Các đánh giá hằng năm
(C) Recommendations by specialists → Các đề xuất bởi các chuyên viên
(D) Periodically performed maintenance → Việc bảo trì được thực hiện thường xuyên
Ta thấy ý A, C và D trong câu "These include priority scheduling, preventive
maintenance, service discounts, and advice from our expert painters".
Không thấy nhắc đến ý B, nên chọn B.
160. What did Mr. Abdullahi send with the letter?

→ Ông Abdullahi đã gửi gì với lá thư?

(A) Information for tenants → Thông tin cho các cư dân


(B) A bill for services → Một hóa đơn cho các dịch vụ
(C) A sample contract → Một hợp đồng mẫu
(D) An estimate of costs → Một ước tính chi phí
Ta thấy ý này trong câu "Enclosed is a copy of our standard contract", nên chọn C.
Questions 161-163 refer to the following report

Reading text:
Web site traffic report
Prepared by Takani Analytics
For www.hejmo.com

The following report breaks down how visitors to www.hejmo.com found your Web
site. Based on the results, we advise you to boost your social media presence. Your Web
site traffic from social media sites is approximately 20 percent lower than that of similar
Web sites.

Traffic Sources

Direct Traffic: 17%


► These are visitors who typed in your Web address or had it bookmarked.

Redirected Traffic: 53%


► These are visitors who followed a link from an advertisement found on another
company’s Web site.
► Popular referral sites: gardensandhomes.com, modernhousehold.com

Search Engine Traffic: 22%


► These are visitors who used a search engine to search for specific information or
products.
► Popular search engines: Locala, River
► Popular search terms: chair, lamp, table, bookshelf, desk

Social Media Traffic: 8%


► These are visitors who followed a link from an advertisement posted on social media.
► Popular outlets: myfold, grouple

From home page to sale


32% of total users never left the home page
48% visited individual product pages without purchasing an item
20% purchased an item

Dị ch đoạn văn:
Báo cáo lượng truy cập trang web
Được chuẩn bị bởi Phân tích Takani
Cho www.hejmo.com
Báo cáo sau đây phân tích cách những người truy cập www.hejmo.com đã tìm thấy
trang web của bạn. Dựa vào các kết quả, chúng tôi khuyên bạn tăng sự hiện diện mạng
xã hội của bạn. Lượng truy cập trang web của bạn từ các trang mạng xã hội khoảng 20
phần trăm thấp hơn so với các trang web tương tự.

Các Nguồn Truy cập

Lượng truy cập Trực tiếp: 17%


► Đây là những người truy cập đã gõ địa chỉ trang web của bạn hoặc đã đánh dấu trang
nó.

Lượng truy cập được Chuyển tiếp: 53%


► Đây là những người truy cập đã theo một đường dẫn từ một quảng cáo được tìm thấy
trên trang web của một công ty khác.
► Các trang chuyển tiếp phổ biến: gardensandhomes.com, modernhousehold.com

Lượng truy cập Công cụ Tìm kiếm: 22%


► Đây là những người truy cập đã dùng một công cụ tìm kiếm để tìm thông tin hoặc các
sản phẩm cụ thể.
► Các công cụ tìm kiếm phổ biến: Locala, River
► Những từ khóa tìm kiếm phổ biến: ghế, đèn bàn, bàn, kệ sách, bàn làm việc

Lượng truy cập Mạng Xã hội: 8%


► Đây là những người truy cập đã theo một đường dẫn từ một quảng cáo được đăng
trên mạng xã hội.
► Các trang mạng phổ biến: myfold, grouple

Từ trang chủ đến trang bán hàng


32% của tổng người dùng đã chưa bao giờ rời trang chủ
48% đã truy cập các trang sản phẩm cá nhân mà không mua một món hàng
20% đã mua một món hàng
161. What Web site traffic source does Takani Analytics recommend increasing?

→ Phân tích Takani đề xuất tăng nguồn lượng truy cập trang web gì?

(A) Direct traffic → Lượng truy cập trực tiếp


(B) Redirect traffic → Lượng truy cập chuyển tiếp
(C) Search engine traffic → Lượng truy cập công cụ tìm kiếm
(D) Social media traffic → Lượng truy cập mạng xã hội
Ta thấy ý này trong câu "we advise you to boost your social media presence", nên chọn
D.
162. What type of products does www.hejmo.com most likely sell?

→ Trang www.hejmo.com có thể bán các loại sản phẩm gì nhất?

(A) Books → Sách


(B) Furniture → Nội thất
(C) Advertisements → Quảng cáo
(D) Gardening equipment → Đồ dùng làm vườn
Ta thấy ý này trong câu "Popular search terms: chair, lamp, table, bookshelf, desk" ở
phần "Search Engine Traffic", tức là khách hàng tìm thấy trang web khi nhập tên các
loại nội thất vào công cụ tìm kiếm.
Do đó, suy ra công ty Hejmo bán nội thất, nên chọn B.
163. What is indicated about www.hejmo.com?

→ Điều gì được gợi ý về www.hejmo.com?

(A) It advertises on other Web sites. → Nó quảng cáo trên các trang web khác.
(B) It gets more direct traffic than similar Web sites do. → Nó có lượng truy cập trực
tiếp nhiều hơn so với các trang web tương tự.
(C) It has redesigned its home page. → Nó đã thiết kế lại trang chủ của nó.
(D) It has increased its Internet sales. → Nó đã tăng doanh số bán hàng Internet của nó.
Ta thấy ý này trong câu "These are visitors who followed a link from an advertisement
found on another company’s Web site" ở phần "Redirected Traffic", nên chọn A.
Questions 164-167 refer to the following article

Reading text:
CAPE TOWN (18 May)-The Cape Town Museum of Art has announced the
appointment of Ms. Simphiwe Nyambi as head of the museum’s Digital Media
Department, effective on 1 June. _____[1]. The department is responsible for managing
digital content for the documentation and interpretation of the museum’s collection. In
her role as chief digital officer, Ms. Nyambi will explore new digital opportunities for
the museum.

Ms. Nyambi studied journalism in South Africa and Scotland. _____[2]. Until recently
she lived in Nairobi, Kenya, where she was the digital editor for African Arts & Culture
Quarterly. _____[3]. Before working for the journal, she taught journalism at colleges
in the United States and Canada.
“I am delighted to be back in my hometown,” Ms. Nyambi said in a recent interview
with this publication. _____[4]. “I feel blessed to have the opportunity to work for this
wonderful museum. It holds a special place in my heart, dating back to my childhood.
And as of two weeks ago, I have a clear view of the building from my apartment. I look
forward to sharing the museum’s amazing collection with the world through digital
media.”

Dị ch đoạn văn:
THÀNH PHỐ CAPE (18 tháng 5)-Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Cape đã công bố
việc bổ nhiệm Cô Simphiwe Nyambi làm giám đốc của Bộ phận Truyền thông Kỹ thuật
số của bảo tàng, hiệu lực từ ngày 1 tháng 6. _____[1]. Bộ phận chịu trách nhiệm cho
việc quản lý nội dung kỹ thuật số cho việc lưu trữ tài liệu và diễn dịch bộ sưu tập của
bảo tàng. Trong vai trò của cô ấy làm giám đốc kỹ thuật số, Cô Nyambi sẽ khám phá các
cơ hội kỹ thuật số mới cho bảo tàng.

Cô Nyambi đã học ngành báo chí tại Nam Phi và Scotland. _____[2]. Cho đến gần đây
cô ấy đã sống ở Nairobi, Kenya, nơi mà cô ấy đã là biên tập viên kỹ thuật số cho tập báo
Nghệ thuật và Văn hóa Châu Phi Hằng Quý. _____[3]. Trước khi làm việc cho tập báo,
cô ấy đã dạy ngành báo chí tại các trường cao đẳng ở Mỹ và Canada.

"Tôi rất vui được trở lại thành phố quê nhà của tôi," Cô Nyambi đã nói trong một buổi
phỏng vấn gần đây với tập báo này. _____[4]. "Tôi cảm thấy được ban phước có được
cơ hội làm việc cho bảo tàng tuyệt vời này. Nó có một vị trí đặc biệt trong tim tôi, bắt
nguồn từ thời thơ ấu của tôi. Và từ 2 tuần trước, tôi có một góc nhìn rõ của tòa nhà từ
căn chung cư của tôi. Tôi mong được chia sẻ bộ sưu tập tuyệt vời của bảo tàng với thế
giới qua mạng truyền thông kỹ thuật số."
164. What is a purpose of the article?

→ Một mục đích của bài báo là gì?

(A) To introduce a new publication → Để giới thiệu một tập báo mới
(B) To describe partnerships between museums and universities → Để miêu tả những
sự hợp tác giữa các bảo tàng và các trường đại học
(C) To discuss new methods of documentation → Để bàn về các phương thức lưu trữ tài
liệu mới
(D) To announce the hiring of a media specialist → Để thông báo việc tuyển một
chuyên viên truyền thông
Ta thấy ý này trong câu "The Cape Town Museum of Art has announced the
appointment of Ms. Simphiwe Nyambi as head of the museum’s Digital Media
Department", nên chọn D.
165. According to the article, where is one place Ms. Nyambi studied?

→ Theo bài báo, Cô Nyambi đã học ở một nơi nào?

(A) Canada → Canada


(B) Kenya → Kenya
(C) Scotland → Scotland
(D) The United States → Mỹ
Ta thấy ý này trong câu "Ms. Nyambi studied journalism in South Africa and Scotland",
nên chọn C.
166. What is true about Ms. Nyambi?

→ Điều gì đúng về cô Nyambi?

(A) She can see the museum from her home. → Cô ấy có thể thấy bảo tàng từ nhà của cô
ấy.
(B) She grew up near Nairobi. → Cô ấy đã lớn lên gần Nairobi.
(C) She earned a degree in computer science. → Cô ấy đã đạt một chứng chỉ trong lĩnh
vực khoa học máy tính.
(D) She owns a large collection of art. → Cô ấy sở hữu một bộ sưu tập nghệ thuật lớn.
Ta thấy ý này trong câu "And as of two weeks ago, I have a clear view of the building
from my apartment", nên chọn A.
167. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “She replaces Mr. Arthur Maseko, who resigned in March.”

→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm trong
đâu nhất? "Cô ấy thay thế Ông Arthur Maseko, người đã nghỉ việc vào tháng 3."

(A) [1] → [1]


(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu đề nói rằng cô ấy, ám chỉ Cô Nyambi, đã thay thế Ông Arthur Maseko ở một vị trí
nào đó.
Trước vị trí [1] có câu "The Cape Town Museum of Art has announced the appointment
of Ms. Simphiwe Nyambi as head of the museum’s Digital Media Department,
effective on 1 June", ám chỉ cô ấy đã vào một vị trí mới, có thể đã thay thế ai đó.
Do đó, chọn đáp án A.
Questions 168-171 refer to the following online chat discussion

Reading text:
Sara Davis (9:40 A.M.)
Don’t forget that our brainstorming meeting today is at 1:30 in room 143. Please bring
your suggestions for the Alder presentation.

Ron Chou (9:41 A.M.)


I’ll be there, Sara. Will you be available after the meeting to discuss the facilities work
request?

Sara Davis (9:41 A.M.)


Absolutely. Let’s talk in my office immediately afterwards.

Tania Watson (9:42 A.M.)


Can you include Patrick Martin in the meeting? He has some good ideas for
communicating with the new clients.

Aidan Reynolds (9:43 A.M.)


I have some advertising and promotional concepts that I’ve drafted. I’ll bring them.

Sara Davis (9:44 A.M.)


Done. Good idea, Tania.
Ron Chou (9:45 A.M.)
Great. I’ve been waiting to see those, Aidan.

Tania Watson (9:46 A.M.)


How long do you think the meeting will last? I’m supposed to brief Scott Kennedy at
2:30 on the results of the Blackwood presentation.

Sara Davis (9:47 A.M.)


We’re scheduled for an hour and a half in the room, but feel free to leave whenever you
need to.

Dị ch đoạn văn:
Sara Davis (9:40 sáng)
Đừng quên rằng buổi họp lên ý tưởng của chúng ta là vào 1 giờ 30 ở phòng 143. Vui
lòng mang theo các gợi ý của bạn cho buổi thuyết trình Alder.

Ron Chou (9:41 sáng)


Tôi sẽ có mặt ở đó, Sara. Bạn có sẽ rảnh sau buổi họp để bàn về yêu cầu làm việc các cơ
sở không?

Sara Davis (9:41 sáng)


Tất nhiên. Chúng ta hãy nói chuyện trong văn phòng của tôi ngay lập tức sau đó.

Tania Watson (9:42 sáng)


Bạn có thể bao gồm Patrick Martin trong buổi họp không? Anh ấy có vài ý tưởng tốt
cho việc giao tiếp với các khách hàng mới.

Aidan Reynolds (9:43 sáng)


Tôi có vài ý tưởng quảng cáo mà tôi đã phác thảo. Tôi sẽ mang chúng theo.
Sara Davis (9:44 sáng)
Xong rồi. Ý tưởng tốt đấy, Tania.

Ron Chou (9:45 sáng)


Tuyệt vời. Tôi đã mong được xem chúng, Aidan.

Tania Watson (9:46 sáng)


Bạn nghĩ buổi họp sẽ kéo dài bao lâu? Lẽ ra tôi phải bàn với Scott Kennedy lúc 2 giờ 30
về các kết quả của buổi thuyết trình Blackwood.

Sara Davis (9:47 sáng)


Chúng ta được xếp lịch cho một tiếng rưỡi trong phòng, nhưng hãy thoải mái rời đi bất
kì khi nào bạn cần.
168. Why does Ms. Davis invite the writers to the afternoon meeting?

→ Vì sao Cô Davis mời những người viết đến buổi họp chiều?

(A) To generate new ideas → Để lên các ý tưởng mới


(B) To review a client survey → Để xem lại một khảo sát khách hàng
(C) To discuss a work request → Để bàn về một yêu cầu làm việc
(D) To finalize the Alder presentation → Để hoàn thành bài thuyết trình Alder
Ta thấy ý này trong câu "Don’t forget that our brainstorming meeting today is at 1:30 in
room 143. Please bring your suggestions for the Alder presentation", nên chọn A.
169. What will Mr. Reynolds contribute to the afternoon meeting?

→ Ông Reynolds sẽ đóng góp gì vào buổi họp chiều?

(A) Scheduling information → Thông tin xếp lịch


(B) Conference projects → Các dự án hội nghị
(C) Client strategies → Các chiến lược khách hàng
(D) Marketing plans → Các kế hoạch quảng cáo
Ta thấy ý này trong câu "I have some advertising and promotional concepts that I’ve
drafted. I’ll bring them", nên chọn D.
170. At 9:44 A.M., what does Ms. Davis most likely mean when she writes, “Done”?

→ Lúc 9:44 sáng, Cô Davis có thể có ý gì nhất khi cô ấy viết, "Xong rồi"?

(A) She has completed the Blackwood presentation. → Cô ấy đã hoàn thành buổi thuyết
trình Blackwood.
(B) She has sent a meeting invitation to Mr. Martin. → Cô ấy đã gửi một lời mời họp
đến Ông Martin.
(C) She has freed up time for a meeting. → Cô ấy đã sắp xếp thời gian rảnh cho một
buổi họp.
(D) She has finished her work for the day. → Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình
trong ngày.
Ta thấy ý này trong câu yêu cầu trước đó "Can you include Patrick Martin in the
meeting? He has some good ideas for communicating with the new clients", vậy tức là
Cô Davis đã mời Patrick Martin vào cuộc họp, nên chọn B.
171. Why does Ms. Watson need to leave the afternoon meeting early?

→ Vì sao Cô Watson cần rời khỏi buổi họp chiều sớm?

(A) She is leaving for a business trip. → Cô ấy sẽ đi một chuyến công tác.
(B) She has to provide information to a colleague. → Cô ấy phải cung cấp thông tin cho
một đồng nghiệp.
(C) She must prepare for a presentation. → Cô ấy phải chuẩn bị cho một buổi thuyết
trình.
(D) She is scheduled to greet new clients. → Cô ấy được xếp lịch chào đón các khách
hàng mới.
Ta thấy ý này trong câu "I’m supposed to brief Scott Kennedy at 2:30 on the results of
the Blackwood presentation", nên chọn B.
Questions 172-175 refer to the following article

Reading text:
Quester Expands Marketplace

DUBLIN (23 July)-Quester Ltd., the company that operates the groundbreaking
Quester Web site for job seekers and employers, has announced that it will now include
technology-related occupations in its marketplace.
Since its launch more than five years ago, Quester has focused solely on staffing for
organisations in the health-care sector. Like health care, the technology sector is also
struggling to find employees who have the right skills and who can help meet the
demands created by high growth.

“The employment rate of technology professionals is already quite high, yet jobs in the
industry are projected to grow significantly each year over the next decade,” said Ladli
Misra, a founding partner of Quester.

Quester works by bringing job seekers together with recruiters and hiring managers.
When companies contract with Quester, job listings are created with details of the
companies’ open positions. Job seekers create a skill-set profile and identify
opportunities of interest to them. Candidates and employers interact, seeking links and
bridges between skills and jobs listed on the Quester site.

Quester’s proprietary algorithm matches employers and job seekers and then notifies
both. Using a simple messaging-and-scheduling tool, job seekers can indicate their
interest in a job opening and employers can send interview requests. Employers are
assigned a personal guide to walk them through the process and to ensure the maximum
benefit from the experience. There is no cost to job seekers.

“It’s great for both ends of the employment market,” said Ms. Misra. “Job seekers can
easily find the most appropriate opportunities and employers get the information they
need to efficiently acquire in-demand talent, usually in less than a month.”

Dị ch đoạn văn:
Quester Mở rộng Thị trường

DUBLIN (23 tháng 7)-Quester Ltd., công ty hoạt động trang web Quester sáng tạo cho
những người tìm việc và các nhà tuyển dụng, đã thông báo rằng giờ đây nó sẽ bao gồm
các ngành nghề liên quan đến công nghệ vào thị trường của nó.

Từ sự ra mắt của nó hơn 5 năm trước, Quester đã tập trung riêng vào việc tuyển dụng
cho các tổ chức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Như ngành chăm sóc sức khỏe, lĩnh
vực công nghệ cũng đang gặp khó khăn với việc tìm các nhân viên có đúng các kỹ năng
và những người có thể giúp đáp ứng được những đòi hỏi được tạo ra bởi sự phát triển
nhanh.
"Tỷ lệ tuyển dụng của các chuyên gia công nghệ đã khá cao sẵn rồi, nhưng các công
việc trong ngành được dự đoán sẽ phát triển nhiều mỗi năm trong thập kỷ sau," Ladli
Misra, một đối tác thành lập của Quester, đã nói.

Quester hoạt động bằng cách đưa những người tìm việc làm đến với những nhà tuyển
dụng và các quản lý tuyển dụng. Khi các công ty ký hợp đồng với Quester, các tin tức
việc làm được tạo ra với các chi tiết về các vị trí trống của các công ty. Những người tìm
việc làm tạo ra một hồ sơ danh sách kỹ năng và xác định các cơ hội thú vị với họ. Những
ứng cử viên và các nhà tuyển dụng tương tác, tìm ra các đường dẫn và cầu nối giữa các
kỹ năng và các công việc được ghi trên trang Quester.

Thuật toán sở hữu độc quyền của Quester kết nối những nhà tuyển dụng và những người
tìm việc làm và rồi thông báo cho cả hai. Dùng một công cụ nhắn tin và lên lịch đơn
giản, những người tìm việc làm có thể xác định sự quan tâm của họ với một vị trí làm
việc và những nhà tuyển dụng có thể gửi các yêu cầu phỏng vấn. Những nhà tuyển dụng
được phân cho một hướng dẫn viên cá nhân để hướng dẫn họ qua quy trình và để đảm
bảo lợi ích tối đa từ trải nghiệm. Những người tìm việc làm không tốn chi phí nào cả.

"Nó tuyệt vời cho cả hai bên của thị trường công việc," Cô Misra đã nói. "Những người
tìm việc làm có thể dễ dàng tìm thấy những cơ hội phù hợp nhất và những nhà tuyển
dụng có được thông tin họ cần để thu thập được tài năng được đòi hỏi một cách hiệu quả,
thường trong vòng ít hơn 1 tháng."
172. Where would the article most likely appear?

→ Bài báo này có thể xuất hiện ở đâu nhất?

(A) In a medical journal → Trong một tạp chí y học


(B) In a business magazine → Trong một tạp chí doanh nghiệp
(C) In a technology firm’s newsletter → Trong thư tin của một công ty công nghệ
(D) On a hospital’s Web site → Trên trang web của một bệnh viện
Ta thấy ý này trong câu "Quester Ltd., the company that operates the groundbreaking
Quester Web site for job seekers and employers", nói về một doanh nghiệp và những
hoạt động của nó, nên chọn đáp án B.
Lưu ý không chọn đáp án C vì bài báo trên dùng góc nhìn thứ ba, tức là người viết
không phải chính công ty đó, như trong thư tin.
173. The word “meet” is closest in meaning to

→ Từ "meet" gần nghĩa nhất với

(A) fulfill → đáp ứng


(B) join → tham gia
(C) find → tìm thấy
(D) contact → liên lạc
Từ "meet" trong bài có nghĩa là "đáp ứng".
174. What is indicated about Ms. Misra?

→ Điều gì được gợi ý về Cô Misra?

(A) She worked as a medical professional in the past. → Cô ấy đã là một chuyên gia y
học trong quá khứ.
(B) She helped to create Quester. → Cô ấy đã giúp tạo ra Quester.
(C) She is in charge of hiring at Quester. → Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc tuyển dụng
ở Quester.
(D) She expects the health-care sector’s profits to grow. → Cô ấy mong lợi nhuận của
lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tăng.
Ta thấy ý này trong câu "Ladli Misra, a founding partner of Quester", nên chọn B.
175. What is suggested about Quester’s system?

→ Điều gì được gợi ý về hệ thống của Quester?

(A) Its technology needs to be upgraded. → Công nghệ của nó cần được nâng cấp.
(B) It guarantees job seekers a match within 30 days. → Nó đảm bảo những người tìm
việc làm một sự kết nối trong vòng 30 ngày.
(C) It offers positions in many different industries. → Nó có các vị trí trong nhiều ngành
khác nhau.
(D) Its costs are covered by employers. → Chi phí của nó được bao trả bởi những nhà
tuyển dụng.
Ta thấy ý này trong câu "There is no cost to job seekers", tức là những người tìm việc
không cần trả tiền.
Vậy nghĩa là những nhà tuyển dụng, nhóm người dùng còn lại của trang web, phải trả
tiền, nên chọn D.
Questions 176-180 refer to the following article and e-mail

Reading text 1:
LONDON (20 May)-Narvalis, a marine-transport company based in Le Havre, France,
announced last week that it has once again added to its cargo fleet. A Danish vessel,
dubbed the Epsilon, was purchased from a Copenhagen-based company to be Narvalis’
largest ship. It will be docked in a separate location for cleaning and inspection before
officially entering service out of Le Havre.

Narvalis maintains a fleet of twenty medium- and large-sized vessels, transporting


primarily grains and iron ore between international destinations. “Our board
unanimously decided to invest in this secondhand vessel to expand our operations,”
said company president Emmanuel Brodeur. “We believe that the substantial scale of
this vessel will allow us to deliver certain shipments more efficiently.”

Dị ch đoạn văn:
LONDON (20 tháng 5)-Narvalis, một công ty vận chuyển hàng hải có trụ sở ở Le Havre,
Pháp, đã công bố vào tuần trước rằng nó đã một lần nữa thêm vào hạm đội vận chuyển
hàng hóa của nó. Một con tàu thủy Đan Mạch, được đặt tên là Epsilon, đã được mua từ
một công ty có trụ sở ở Copenhagen để làm con tàu lớn nhất của Narvalis. Nó sẽ vào
bến ở một vị trí riêng cho việc vệ sinh và kiểm tra trước khi chính thức làm việc ngoài
Le Havre.

Narvalis duy trì một hạm đội gồm 20 con tàu thủy cỡ vừa và lớn, vận chuyển chủ yếu
các loại hạt và quặng sắt giữa các địa điểm quốc tế. "Ban giám đốc của chúng tôi đã
quyết định nhất trí đầu tư vào con tàu thủy mua lại này để mở rộng các hoạt động của
chúng tôi," chủ tịch công ty Emmanuel Brodeur đã nói. "Chúng tôi tin rằng quy mô
khổng lồ của con tàu thủy này sẽ cho phép chúng tôi giao một vài đơn hàng cụ thể một
cách hiệu quả hơn."

Reading text 2:

From: zbernard@narvalis.fr

To: asharma@daruunco.co.in

Date: 22 May

Subject: Your transport needs

Dear Mr. Sharma,


Thank you for contacting me. I think that the Epsilon would be the best option for your
company’s needs. Given its size, it would take longer to arrive in Mumbai than our
other vessels. However, it provides unparalleled cargo space, which will allow for your
goods to be transported as a single shipment. This will greatly simplify logistics on the
receiving end.

Following its purchase in Copenhagen, the Epsilon was routed to Amsterdam in the
Netherlands for several days. The plan is that it will next head to our headquarters in Le
Havre. However, we can easily send it directly on to Bilbao, Spain, for loading. Please
let me know how you would like to proceed.

Sincerely,

Zacharies Bernard
Client Services, Narvalis

Dị ch đoạn văn 2:

Từ: zbernard@narvalis.fr

Đến: asharma@daruunco.co.in

Ngày: 22 tháng 5

Chủ đề: Các nhu cầu vận chuyển của bạn

Kính gửi Ông Sharma,

Cảm ơn vì đã liên hệ tôi. Tôi nghĩ rằng con tàu Epsilon sẽ là lựa chọn tốt nhất cho các
nhu cầu của công ty ông. Do kích cỡ của nó, sẽ mất nhiều thời gian hơn để nó đến
Mumbai so với những con tàu khác của chúng tôi. Tuy nhiên, nó cung cấp không gian
hàng hóa không sánh được, việc đó sẽ cho phép hàng hóa của ông được vận chuyển như
một chuyến hàng duy nhất. Việc này sẽ đơn giản hóa đáng kể công việc hậu cần ở bên
nhận.

Sau khi được mua ở Copenhagen, con tàu Epsilon đã xếp lộ trình đến Amsterdam ở Hà
Lan vài ngày. Kế hoạch là tiếp theo nó sẽ đến trụ sở của chúng tôi ở Le Havre. Tuy
nhiên, chúng tôi có thể dễ dàng gửi nó trực tiếp đến Bilbao, Tây Ban Nha, cho việc chất
hàng. Vui lòng cho tôi biết ông muốn tiếp tục bằng cách nào.

Chân thành,

Zacharies Bernard
Dịch vụ Chăm sóc Khách hàng, Narvalis
176. What is the Epsilon?

→ Epsilon là gì?

(A) A container ship → Một con tàu thủy chở hàng


(B) A transport truck → Một chiếc xe tải vận chuyển
(C) A freight train → Một tàu hỏa chở hàng
(D) A cargo plane → Một máy bay chở hàng
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "A Danish vessel, dubbed the Epsilon, was
purchased from a Copenhagen-based company to be Narvalis’ largest ship", nên chọn
A.
177. What is mentioned about the Epsilon?

→ Điều gì được nhắc đến về Epsilon?

(A) It was built by Narvalis. → Nó đã được xây dựng bởi Narvalis.


(B) It had a previous owner. → Nó đã có một chủ nhân trước đó.
(C) It is frequently used. → Nó thường được sử dụng.
(D) It has passed inspection. → Nó đã vượt qua đợt kiểm tra.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "A Danish vessel, dubbed the Epsilon, was
purchased from a Copenhagen-based company", tức là chủ nhân trước của nó là một
công ty ở Copenhagen, nên chọn B.
178. In the article, the word “scale” is closet in meaning to

→ Trong bài báo, từ "scale" gần nghĩa nhất với

(A) portion → phần


(B) level → mức
(C) degree → độ (đo lường)
(D) size → kích cỡ
Từ "scale" trong bài có nghĩa là "quy mô, kích cỡ".
179. Why did Mr. Bernard write the e-mail?
→ Vì sao Ông Bernard đã viết e-mail?

(A) To finalize a purchase → Để hoàn thành một đợt mua hàng


(B) To apologize for a delay → Để xin lỗi vì một sự trì hoãn
(C) To advise a client → Để khuyên một khách hàng
(D) To reply to a colleague → Để trả lời một đồng nghiệp
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "I think that the Epsilon would be the best
option for your company’s needs", nên chọn C.
180. Where was the Epsilon most likely inspected?

→ Con tàu Epsilon đã có thể được kiểm tra ở đâu nhất?

(A) In Copenhagen → Ở Copenhagen


(B) In Amsterdam → Ở Amsterdam
(C) In Le Havre → Ở Le Havre
(D) In Bilbao → Ở Bilbao
Ở đoạn văn đầu tiên có câu "It will be docked in a separate location for cleaning and
inspection before officially entering service out of Le Havre", tức là nó sẽ vào bến ở
một vị trí khác Le Havre để được kiểm tra.
Trong đoạn văn thứ hai có câu "Following its purchase in Copenhagen, the Epsilon was
routed to Amsterdam in the Netherlands for several days", vậy nghĩa là nó vào bến ở
Amsterdam sau khi được mua, tức là nó đã được kiểm tra ở đây, nên chọn B.
Questions 181-185 refer to the following memo and form

Reading text 1:

To: Fanoula Graphics employees

From: Accounting Department

Re: Expense reimbursement form

Date: December 15
Beginning on January 2, Fanoula Graphics will implement a new process for
reimbursement of business-travel expenses. The new procedure will be easier to follow,
and employees can expect to receive reimbursements much more quickly than they do
under the current system.

Employees will no longer book their own flights and hotels. All travel arrangements
will instead be made by Allison Weber and her team in Operations. Employees should
submit an electronic request form to Ms. Weber’s team at least two weeks before the
first day of travel. If travel plans are known far in advance, it is preferable to submit
requests well before the submission deadline. Request forms can be found on the
employee portal of the company’s Web site.

After travel, employees should submit an electronic reimbursement form for all other
reimbursable expenses, including meals, tips, car rental or taxi service, gasoline,
laundry services at hotels, and other expenses that are outlined in the employee portal
on the Web site. Please note that photocopying is no longer considered a reimbursable
expense. We ask that employees prepare copies using our own office equipment before
traveling.

Thank you for your compliance. Please refer any questions to Ms. Weber.

Dị ch đoạn văn:

Đến: Các nhân viên Đồ họa Fanoula

Từ: Bộ phận Kế toán

Trả lời: Mẫu đơn bồi thường chi tiêu

Ngày: 15 tháng 12

Từ ngày 2 tháng 1, Đồ họa Fanoula sẽ áp dụng một quy trình mới cho sự bồi thường của
các chi tiêu du lịch công tác. Quy trình mới sẽ dễ làm theo hơn, và các nhân viên có thể
mong nhận các khoản bồi thường của mình nhanh hơn nhiều so với khi dùng hệ thống
hiện tại.

Các nhân viên sẽ không còn tự mình đặt các chuyến bay và khách sạn của mình nữa.
Thay vào đó tất cả các sắp xếp du lịch sẽ được thực hiện bởi Allison Weber và đội ngũ
của cô ấy ở bộ phận Hoạt động. Các nhân viên nên nộp một mẫu đơn yêu cầu điện tử
đến đội của Cô Weber ít nhất 2 tuần trước ngày đầu tiên đi xa. Nếu các kế hoạch đi xa
được biết đến trước đó, việc nộp các yêu cầu rất sớm trước hạn chót nộp đơn là tốt hơn.
Các đơn yêu cầu có thể được tìm thấy ở trang nhân viên trên trang web của công ty.

Sau chuyến đi xa, các nhân viên nên nộp một mẫu đơn bồi thường điện tử cho tất cả các
chi tiêu có thể bồi thường được khác, bao gồm các bữa ăn, các khoản tiền bo, thuê xe
hơi hoặc dịch vụ xe taxi, xăng, các dịch vụ giặt ủi ở các khách sạn, và các chi tiêu khác
được ghi trong trang nhân viên trên trang web. Vui lòng lưu ý rằng việc in ấn không còn
được xem là một chi tiêu có thể bồi thường được. Chúng tôi yêu cầu rằng tất cả nhân
viên chuẩn bị các bản sao bằng thiết bị văn phòng của chính chúng ta trước khi đi xa.

Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn. Vui lòng chuyển bất kì câu hỏi nào đến Cô Weber.

Reading text 2:
Fanoula Graphics Expense Reimbursement Form

Name and department: Martin Santos, Sales

Date of submission: January 29

Purpose of travel: To visit a client from Mayfurrow, Inc., in Wellfleet, MA

Date of Expense Payee Purpose Amount


January 3 Photocopies Client meeting $12.74
January 3 Mary’s Restaurant Dinner $45.93
January 3-4 Len’s Car Rental Transportation $78.24
January 4 Wellfleet Diner Breakfast $13.35
January 4 Gasoline Transportation $18.42
Total: $168.68

Please remember to scan and attach all receipts and/or credit card statements.

Dị ch đoạn văn 2:
Đồ họa Fanoula Mẫu đơn Bồi thường Chi tiêu

Tên và bộ phận: Martin Santos, Bán hàng


Ngày nộp: 29 tháng 1

Mục đích đi xa: Để thăm một khách hàng từ Mayfurrow, Inc., ở Wellfleet, MA

Ngày Chi tiêu Người nhận tiền Mục đích Số tiền


3 tháng 1 In ấn Họp khách hàng $12.74
3 tháng 1 Nhà hàng Mary’s Bữa tối $45.93
3-4 tháng 1 Dịch vụ Thuê xe hơi Len's Đi lại $78.24
4 tháng 1 Quán ăn Wellfleet Bữa sáng $13.35
4 tháng 1 Xăng Đi lại $18.42
Tổng tiền: $168.68

Vui lòng nhớ quét và đính kèm tất cả hóa đơn và/hoặc bảng sao kê thẻ tín dụng.
181. According to the memo, what will happen on January 2?

→ Theo ghi chú, chuyện gì sẽ xảy ra vào ngày 2 tháng 1?

(A) A Web site will be updated. → Một trang web sẽ được cập nhật.
(B) A new procedure will go into effect. → Một quy trình mới sẽ bắt đầu có hiệu lực.
(C) A new operations director will be hired. → Một giám đốc hoạt động mới sẽ được
tuyển.
(D) A meeting about travel policies will take place. → Một buổi họp về các chính sách
đi xa sẽ diễn ra.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Beginning on January 2, Fanoula
Graphics will implement a new process for reimbursement of business-travel expenses",
nên chọn B.
182. What is indicated about reimbursement forms?

→ Điều gì được gợi ý về các mẫu đơn bồi thường?

(A) They are available in Ms. Weber’s office. → Chúng có trong văn phòng của Cô
Weber.
(B) They require a manager’s signature. → Chúng cần chữ ký của một quản lý.
(C) They must be submitted electronically. → Chúng phải được nộp một cách điện tử.
(D) They should be submitted monthly. → Chúng nên được nộp hằng tháng.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Employees should submit an electronic
request form to Ms. Weber’s team at least two weeks before the first day of travel", nên
chọn C.
183. In the memo, the word “well” is closest in meaning to
→ Trong ghi chú, từ "well" gần nghĩa nhất với

(A) right → đúng


(B) much → nhiều, rất
(C) closely → gần gũi
(D) successfully → một cách thành công
Từ "well" trong bài là một trạng từ mang nghĩa "rất, nhiều".
184. What amount will NOT be reimbursed to Mr. Santos?

→ Khoản tiền nào sẽ KHÔNG được bồi thường cho Ông Santos?

(A) $12.74 → $12.74


(B) $18.42 → $18.42
(C) $45.93 → $45.93
(D) $78.24 → $78.24
Trong đoạn văn thứ nhất có câu "Please note that photocopying is no longer considered
a reimbursable expense", tức là chi tiêu cho việc in ấn không được bồi thường lại.
Trong đoạn văn thứ hai, khoản tiền Ông Santos đã dùng cho việc này là $12.74, nên
chọn A.
185. What did Mr. Santos most likely do?

→ Ông Santos đã có thể làm gì nhất?

(A) Buy lunch for a client → Mua bữa trưa cho một khách hàng
(B) Use a taxi for transportation → Dùng xe taxi cho việc đi làm
(C) Attach receipts from restaurants → Đính kèm các hóa đơn từ các nhà hàng
(D) Host a client at Fanoula Graphics’ office → Tiếp một khách hàng tại văn phòng của
Đồ họa Fanoula
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "Please remember to scan and attach all
receipts and/or credit card statements. => Vui lòng nhớ quét và đính kèm tất cả hóa đơn
và/hoặc bảng sao kê thẻ tín dụng", nên chọn C.
Questions 186-190 refer to the following Web page, notice, and e-mail

Reading text 1:
https://www.jacintobusinessinstitute.com
Jacinto Business Institute (JBI)

Whether you are just starting out in the business world or looking for ways to expand
your operations, JBI offers a variety of low-priced seminars taught by successful
entrepreneurs from top businesses in the region. Check out our upcoming seminars that
will meet weekly in February!

Basic Financing for Small Businesses


This seminar will review traditional and practical ways to finance your business.
Saturdays, 12:30 P.M. to 3:00 P.M.

Starting Out in Leadership


For those new to management, this seminar will examine essential techniques that focus
on productivity and positive workforce motivation.
Tuesdays and Thursdays, 7:00 P.M. to 9:30 P.M.

Promoting Your Business


Explore strategies for effectively advertising and expanding your business.
Mondays, 6:00 P.M. to 9:00 P.M.

Planning a Successful Start-Up


Before you open for business, prepare a detailed plan of your concept using
time-honored strategies.
Tuesdays, 5:00 P.M. to 8:00 P.M.

Dị ch đoạn văn:
https://www.jacintobusinessinstitute.com

Viện Doanh nghiệp Jacinto (JBI)

Dù bạn chỉ mới bắt đầu trong thế giới doanh nghiệp hoặc đang tìm những cách mở rộng
các hoạt động của bạn, JBI có một loạt các hội thảo giá thấp được dạy bởi những doanh
nhân thành công từ các doanh nghiệp hàng đầu trong khu vực. Hãy xem các hội thảo sắp
tới diễn ra hằng tuần của chúng tôi vào tháng 2!

Tài chính Cơ bản cho các Doanh nghiệp Nhỏ


Hội thảo này sẽ ôn lại những cách truyền thống và thiết thực để tài trợ cho doanh nghiệp
của bạn.
Những ngày thứ Bảy, 12:30 trưa đến 3:00 chiều
Bắt đầu trong việc Lãnh đạo
Cho những người mới với việc quản lý, hội thảo này sẽ xem xét các kỹ năng thiết yếu
tập trung vào năng suất và động lực nguồn lao động tích cực.
Những ngày thứ Ba và thứ Năm, 7:00 tối đến 9:30 tối

Quảng cáo Doanh nghiệp của Bạn


Khám phá các chiến lược để quảng cáo và mở rộng doanh nghiệp của bạn một cách hiệu
quả.
Những ngày thứ Hai, 6:00 chiều đến 9:00 tối

Lập kế hoạch một Công ty Khởi nghiệp Thành công


Trước khi bạn khai trương doanh nghiệp của bạn, hãy chuẩn bị một kế hoạch chi tiết về
ý tưởng của bạn bằng cách dùng những chiến lược thành công lâu đời.
Những ngày thứ Ba, 5:00 chiều đến 8:00 tối

Reading text 2:
Notice

Ting Yang to lead JBI seminar

We are delighted to have Ms. Ting Yang joining us in February. She earned a master’s
degree in marketing from Julem University and started out at Wister Point, Inc., where
she rose to the position of marketing director. The company’s revenue increased greatly
during Ms. Yang’s tenure. After fifteen years at Wister Point, Ms. Yang joined the
successful advertising consulting firm Marvin and Rhodes Advisers. Take advantage of
this opportunity to benefit from her considerable expertise and sign up for her seminar
today!

Dị ch đoạn văn 2:
Thông báo

Ting Yang sẽ dẫn đầu hội thảo JBI

Chúng tôi hân hạnh có Cô Ting Yang tham gia chúng tôi vào tháng 2. Cô ấy đã đạt một
bằng thạc sĩ trong ngành tiếp thị từ Đại học Julem và đã bắt đầu tại Wister Point, Inc.,
nơi mà cô ấy đã vươn cao đến vị trí giám đốc tiếp thị. Doanh thu của công ty đã tăng
đáng kể trong lúc nắm giữ chức vụ của Cô Yang. Sau 15 năm tại Wister Point, Cô Yang
đã tham gia công ty tư vấn quảng cáo thành công Tư vấn Marvin và Rhodes. Hãy tận
dụng cơ hội này để hưởng lợi từ sự thành thạo đáng kể của cô ấy và đăng ký cho hội
thảo của cô ấy hôm nay!

Reading text 3:

Jacinto Business Institute


To:
<contactus@jacintobusinessinstitute.com>

Gabriela Torres
From:
<gtorres@flowersbygabriela.com>

Date: March 3

Subject: February seminar

Greetings,

The seminar I attended proved valuable. I have long admired Ms. Yang. In fact, she was
a department director at the same firm where I first worked after university. Now that I
am looking to grow the business I recently started, the chance to learn from her insights
has been very helpful. I hope she will return to lead other seminars at your institute.

All the best,

Gabriela Torres

Dị ch đoạn văn 3:

Viện Doanh nghiệp Jacinto


Đến:
<contactus@jacintobusinessinstitute.com>

Gabriela Torres
Từ:
<gtorres@flowersbygabriela.com>

Ngày: 3 tháng 3
Chủ đề: Hội thảo tháng 2

Xin chào,

Hội thảo mà tôi đã tham dự đã hóa ra có giá trị. Tôi đã hâm mộ Cô Yang từ lâu. Thật ra,
cô ấy đã là giám đốc bộ phận trong cùng công ty nơi mà tôi đã làm việc sau khi tốt
nghiệp đại học. Bây giờ khi tôi muốn phát triển doanh nghiệp mà tôi đã bắt đầu gần đây,
cơ hội được học từ những sự hiểu biết của cô ấy đã rất giúp ích. Tôi mong cô ấy sẽ trở
lại để dẫn đầu các buổi hội thảo khác tại viện của bạn.

Chân thành,

Gabriela Torres
186. What is indicated about JBI?

→ Điều gì được gợi ý về JBI?

(A) Its seminars are provided for free. → Những buổi hội thảo của nó được cung cấp
miễn phí.
(B) Its instructors have business experience. → Những hướng dẫn viên của nó có kinh
nghiệm làm ăn.
(C) It specializes in the retail industry. → Nó chuyên về ngành bán lẻ.
(D) It was established several years ago. → Nó đã được thành lập vài năm trước.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "JBI offers a variety of low-priced
seminars taught by successful entrepreneurs from top businesses in the region", nên
chọn B.
187. For whom is the notice mainly intended?

→ Thông báo chủ yếu dành cho ai?

(A) Potential JBI students → Những học viên JBI có tiềm năng
(B) Current JBI faculty → Đội ngũ nhân viên JBI hiện tại
(C) Graduates of Julem University → Những sinh viên tốt nghiệp Đại học Julem
(D) Clients at a consulting firm → Những khách hàng tại một công ty tư vấn
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Whether you are just starting out in the
business world or looking for ways to expand your operations, JBI offers a variety of
low-priced seminars taught by successful entrepreneurs from top businesses in the
region. Check out our upcoming seminars that will meet weekly in February".
Vậy tức là họ đang giới thiệu các chương trình hội thảo của họ cho bất kì ai muốn tham
dự và học, nên chọn A.
188. What seminar did Ms. Yang most likely teach?

→ Cô Yang đã có thể dạy hội thảo nào nhất?

(A) Basic Financing for Small Business → Tài chính Cơ bản cho các Doanh nghiệp
Nhỏ
(B) Starting Out in Leadership → Bắt đầu trong việc Lãnh đạo
(C) Promoting Your Business → Quảng cáo Doanh nghiệp của Bạn
(D) Planning a Successful Start-Up → Lập kế hoạch một Công ty Khởi nghiệp Thành
công
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "She earned a master’s degree in marketing
from Julem University".
Vậy tức là Cô Yang có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị. Ở đoạn văn thứ nhất, hội
thảo liên quan đến việc tiếp thị và quảng cáo là "Promoting Your Business", nên chọn C.
189. Why did Ms. Torres write the e-mail?

→ Vì sao Cô Torres đã viết e-mail?

(A) To respond to an opportunity → Để phản hồi cho một cơ hội


(B) To inquire about registration for a seminar → Để hỏi về việc đăng ký cho một hội
thảo
(C) To ask for advice about a business → Để yêu cầu lời khuyên cho một doanh nghiệp
(D) To provide feedback about a seminar → Để cung cấp phản hồi về một hội thảo
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "The seminar I attended proved valuable",
nên chọn D.
190. What is most likely true about Ms. Torres?

→ Điều gì có thể đúng nhất về Cô Torres?

(A) She has a degree in finance. → Cô ấy có một tấm bằng trong lĩnh vực tài chính.
(B) She was employed at Wister Point, Inc. → Cô ấy đã từng làm việc tại Wister Point,
Inc.
(C) She will soon teach a seminar at JBI. → Cô ấy sẽ sớm dạy một hội thảo tại JBI.
(D) She recently moved to a new town. → Cô ấy đã gần đây chuyển đến một thành phố
mới.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "she was a department director at the same
firm where I first worked after university", tức là Cô Torres đã làm việc chung trong
công ty với Cô Yang khi cô ấy ở vị trí giám đốc bộ phận.
Ở đoạn văn thứ hai có câu "She earned a master’s degree in marketing from Julem
University and started out at Wister Point, Inc., where she rose to the position of
marketing director", tức là Cô Yang đã là giám đốc tiếp thị của Wister Inc., nên chọn B.
Questions 191-195 refer to the following Web page, online form, and search
results

Reading text 1:
http://www.copychaser.com
Home Our Services Project Description Form Client Reviews Contact Us

Our Services

At Copychaser, we understand that skillfully written content is essential to a thriving


business. That’s why over the past three decades we have continued to increase our pool
of skilled staff and freelance writers representing a wide range of expertise. And now
we offer you the opportunity to complement your text with artwork developed by our
team of graphic artists. Let Copychaser take care of all your company’s communication
needs.

● Service 1: Marketing Copy. We will craft the perfect message to promote your
products and services, putting your company ahead of the competition.

● Service 2: Content Development. Whether you need general informational or


technical articles, we will match you with the expert writer you need.

● Service 3: Translation. We work with international translation agencies that will give
your Web site content the local flavor you need in order to sell to diverse markets and
populations.

● Service 4: Training in Writing. We provide in-person workshops and webinars on


general writing skills as well as coaching sessions for individuals or small groups on a
specific type of writing or project.
Fill out our project description form and we will get back to you in 24 hours with a
services proposal to suit your needs.

Dị ch đoạn văn:
http://www.copychaser.com
Trang chủ Các Dịch vụ của Chúng tôi Dự án Mẫu đơn Mô tả Các Đánh giá Khách hàng Liên hệ Chúng tôi

Các Dịch vụ của Chúng tôi

Tại Copychaser, chúng tôi hiểu rằng nội dung được viết một cách khéo léo là thiết yếu
với một doanh nghiệp đang phát triển. Đó là lý do vì sao trong 3 thập kỷ qua chúng tôi
đã tiếp tục mở rộng số nhân viên và tác giả làm việc tự do tài năng đại diện cho một loạt
lớn các chuyên môn. Và bây giờ chúng tôi đề nghị cho bạn cơ hội để bổ sung văn bản
của bạn với ảnh minh họa được phát triển bởi đội ngũ các họa sĩ đồ họa của chúng tôi.
Hãy để Copychaser giải quyết tất cả các nhu cầu giao tiếp của công ty bạn.

● Dịch vụ 1: Bản sao Tiếp thị. Chúng tôi sẽ tạo ra thông điệp hoàn hảo để quảng cáo
các sản phẩm và dịch vụ của bạn, đưa công ty của bạn lên trước đối thủ cạnh tranh.

● Dịch vụ 2: Phát triển Nội dung. Dù bạn cần các bài báo thông tin chung hay chuyên
ngành, chúng tôi sẽ kết nối bạn với tác giả chuyên gia mà bạn cần.

● Dịch vụ 3: Dịch thuật. Chúng tôi làm việc với các đại lý dịch thuật quốc tế mà sẽ cho
nội dung trang web của bạn nét địa phương bạn cần để bán cho các thị trường và dân số
đa dạng

● Dịch vụ 4: Đào tạo trong việc Viết. Chúng tôi cung cấp các hội thảo trực tiếp hoặc
trên mạng về các kỹ năng viết chung cũng như các buổi dạy kèm cho các cá nhân hoặc
các nhóm nhỏ về một cách viết hoặc dự án cụ thể.

Hãy điền vào mẫu đơn mô tả dự án của chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ
với một đề nghị dịch vụ để đáp ứng các nhu cầu của bạn.

Reading text 2:
Project Description Form
Name: Yuna Takahashi
Submitted: 11 January
Project Description:

I’m looking for an expert who can write articles related to the petroleum business. This
would be for an online periodical that I edit and publish. The ideal writer has an
established background in petrochemicals or in economics as it relates to the
international oil market. A degree in a field related to fossil fuels or economics is
preferred. I need someone who can communicate complex topics clearly while
maintaining scientific accuracy.

Dị ch đoạn văn 2:
Mẫu đơn Mô tả Dự án
Tên: Yuna Takahashi
Được nộp: 11 tháng 1

Mô tả Dự án:

Tôi đang tìm một chuyên gia có thể viết các bài báo liên quan đến doanh nghiệp dầu mỏ.
Việc này sẽ là cho một tập báo định kỳ trên mạng mà tôi biên tập và xuất bản. Tác giả lý
tưởng có một sự hiểu biết được thành lập trong lĩnh vực dầu hóa chất hoặc trong lĩnh
vực kinh tế vì nó liên quan đến thị trường dầu quốc tế. Ưu tiên có một tấm bằng trong
một lĩnh vực liên quan đến nhiên liệu hóa thạch hoặc kinh tế. Tôi cần ai đó có thể truyền
đạt các chủ đề phức tạp rõ ràng mà vẫn duy trì sự chính xác khoa học.

Reading text 3:
Copychaser search results for Project 981:
Name Degree and Expertise
Master of Business Administration. Experience in agricultural commodity pricing.
Analia Almeida
Consultant in food packaging.
Doctorate in Physics. Expert in subatomic particle theory and light spectrum analysis of
Cara Ponti
distant space objects.
Master of Science in Mechanical Engineering. Experience in aircraft design and quality
Armand Mkhaliphi
control. Expert in adhesives used in aircraft assembly.
Doctorate in Chemical Engineering. Expert in fuel and lubricant formulation. Presenter
Wayne Bryfield
on topics related to the oil and gas industries.

Dị ch đoạn văn 3:
Kết quả tìm kiếm Copychaser cho Dự án 981:
Tên Bằng cấp và Chuyên môn
Bằng Thạc sĩ về Quản trị Doanh nghiệp. Kinh nghiệm trong việc định giá hàng hóa nông
Analia Almeida
nghiệp. Tư vấn viên trong việc đóng gói thức ăn.
Bằng Tiến sĩ về Vật lý. Chuyên gia trong học thuyết hạt hạ nguyên tử và phân tích quang
Cara Ponti
phổ của các vật thể vũ trụ xa.
Bằng Thạc sĩ về Khoa học và Kỹ thuật Cơ khí. Kinh nghiệm trong thiết kế và đảm bảo
Armand Mkhaliphi
chất lượng máy bay. Chuyên gia về các loại keo được dùng trong lắp ráp máy bay.
Bằng Tiến sĩ về Kỹ thuật Hóa học. Chuyên gia về xăng dầu và lập công thức dầu nhờn.
Wayne Bryfield
Nhà thuyết trình về các chủ đề liên quan đến các ngành dầu và khí đốt.
191. What does the Web page suggest about Copychaser?

→ Trang web gợi ý gì về Copychaser?

(A) It is relatively new business. → Nó là một doanh nghiệp tương đối mới.
(B) It offers video content development. → Nó có sự phát triển nội dung video.
(C) It works exclusively with freelancers. → Nó làm việc độc quyền với những người
làm việc tự do.
(D) It has expanded its team of writers. → Nó đã mở rộng đội ngũ tác giả của nó.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "That’s why over the past three decades we
have continued to increase our pool of skilled staff and freelance writers representing a
wide range of expertise", nên chọn D.
192. What has Copychaser added recently?

→ Copychaser đã thêm gì gần đây?

(A) Web-site hosting → Dịch vụ lưu trữ trang web


(B) Printing → In ấn
(C) Graphic design → Thiết kế đồ họa
(D) Data storage → Lưu trữ dữ liệu
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "And now we offer you the opportunity to
complement your text with artwork developed by our team of graphic artists", nên chọn
C.
193. What is indicated about Ms. Takahashi?

→ Điều gì được gợi ý về Cô Takahashi?

(A) She runs a Web-based publication. → Cô ấy điều hành một tập báo trực tuyến.
(B) She works for a petroleum company. → Cô ấy làm việc cho một công ty dầu mỏ.
(C) She has used Copychaser in the past. → Cô ấy đã từng dùng Copychaser trong quá
khứ.
(D) She needs some work done quickly. → Cô ấy cần một chút việc được thực hiện
nhanh chóng.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "This would be for an online periodical that
I edit and publish", nên chọn A.
194. What Copychaser service does Ms. Takahashi need?

→ Cô Takahashi cần dịch vụ Copychaser gì?

(A) Service 1 → Dịch vụ 1


(B) Service 2 → Dịch vụ 2
(C) Service 3 → Dịch vụ 3
(D) Service 4 → Dịch vụ 4
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "I’m looking for an expert who can write
articles related to the petroleum business", tức là cô ấy cần tìm người viết các bài báo
chuyên ngành.
Nhìn đoạn văn thứ nhất, ta thấy Dịch vụ 2 là "Content Development. Whether you need
general informational or technical articles, we will match you with the expert writer you
need", nên chọn B.
195. Who best fits Ms. Takahashi’s criteria?

→ Ai phù hợp với tiêu chuẩn của Cô Takahashi nhất?

(A) Ms. Almeida → Cô Almeida


(B) Dr. Ponti → Thạc sĩ Ponti
(C) Mr. Mkhaliphi → Ông Mkhaliphi
(D) Dr. Bryfield → Thạc sĩ Bryfield
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "The ideal writer has an established
background in petrochemicals or in economics as it relates to the international oil
market", tức là Cô Takahashi cần tìm người có hiểu biết về dầu hóa chất hoặc kinh tế.
Ở đoạn văn thứ ba, ta thấy Wayne Bryfield có bằng cấp và chuyên môn trong lĩnh vực
này, qua câu "Doctorate in Chemical Engineering. Expert in fuel and lubricant
formulation. Presenter on topics related to the oil and gas industries", nên chọn D.
Questions 196-200 refer to the following flyer and e-mails
Reading text 1:
Greenfell Landscaping

Make sure your company's natural features look their best. A tidy first impression is
important. Greenfell Landscaping can help your company’s greenery green! We have
multiple tiers of service designed especially for our commercial clients.

- Eco Keeper Standard: weekly lawn mowing with detailed grass trimming by
walkways and buildings
- Eco Keeper Plus: weekly mowing and trimming, organic fertilizer application, and
weed removal. Our most popular service.
- Master Green Gold: all the lawn-care services of our Eco Keeper Plus plan with the
added benefit of seasonal flower plantings and flower bed maintenance
- Master Green Platinum: all the services of our Master Green Gold plan but with care
for your small trees and shrubs included. Twice-yearly pruning and trimming. Insect
control. We can even bring ornamental potted trees to brighten your entryways.

Contact service@greenfell.com to request an estimate. Costs are based on plan, lawn


size, and type of plantings.

Dị ch đoạn văn:
Làm vườn Greenfell

Hãy đảm bảo các đặc điểm tự nhiên của công ty bạn trông đẹp nhất. Một ấn tượng ban
đầu gọn gàng rất quan trọng. Làm vườn Greenfell có thể giúp sân vườn của công ty bạn
xanh tươi! Chúng tôi có nhiều mức dịch vụ được thiết kế đặc biệt cho các khách hàng
thương mại của chúng tôi.

- Eco Keeper Thường: cắt cỏ vườn hằng tuần với tỉa cỏ tỉ mỉ bên các lối đi và tòa nhà
- Eco Keeper Cộng: cắt và tỉa cỏ hằng tuần, áp dụng phân bón hữu cơ, và diệt cỏ dại.
Dịch vụ phổ biến nhất của chúng tôi.
- Master Green Vàng: tất cả các dịch vụ chăm sóc vườn của kế hoạch Eco Keeper
Cộng của chúng tôi với lợi ích thêm của việc trồng hoa theo mùa và bảo trì luống hoa
- Master Green Bạch Kim: tất cả những dịch vụ của kế hoạch Master Green Vàng của
chúng tôi nhưng với sự chăm sóc cho các cây nhỏ và bụi cây được bao gồm. Tỉa cành và
cỏ hai lần hằng năm. Diệt côn trùng. Chúng tôi thậm chí có thể mang các cây cảnh trồng
chậu để trang trí các lối vào của bạn.
Hãy liên hệ service@greenfell.com để yêu cầu một ước tính chi phí. Các chi phí dựa
trên kế hoạch, kích cỡ vườn, và loại cây trồng.

Reading text 2:
Daphne Mizuno
From:
<d.mizuno@pamaturn.com>
Greenfell Landscaping Service
To:
<service@greenfell.com>
Date: June 10
Subject: Inquiry

My company has recently decided to outsource the lawn care at both our work sites, and
I have been asked to solicit bids for a contract to do the work. I saw your Greenfell
Landscaping flyer and wanted to reach out to you, as we would prefer to work with a
locally owned company rather than a large franchise.

We have two properties with large lawns. Our main offices are on Langley Boulevard,
near the Crossroads Shopping Plaza, and our shipping warehouse is five kilometers
from the main offices, on Kempton Road. Our needs are fairly simple. We only require
that the grass be kept short for a low but fair cost. We do not have any flower gardens or
hedges, so the mowing is very straightforward.

If you are interested in submitting a bid, please let me know.

Daphne Mizuno, Facilities Manager


Pamaturn Products, LLC

Dị ch đoạn văn 2:
Daphne Mizuno
Từ:
<d.mizuno@pamaturn.com>
Dịch vụ Làm vườn Greenfell
Đến:
<service@greenfell.com>
Ngày: 10 tháng 6
Chủ đề: Câu hỏi

Công ty của tôi đã gần đây quyết định thuê ngoài việc chăm sóc vườn cho cả hai nơi làm
việc của chúng tôi, và tôi đã được yêu cầu thu hút các đơn dự thầu cho một hợp đồng để
làm công việc. Tôi đã thấy tờ rơi Làm vườn Greenfell của bạn và đã muốn liên hệ bạn,
vì chúng tôi muốn làm việc với một công ty được sở hữu địa phương thay vì một
nhượng quyền thương mại lớn.
Chúng tôi có hai khu với các khu sân vườn lớn. Các văn phòng chính của chúng tôi nằm
trên Đại lộ Langley, gần Khu Mua sắm Crossroads, và nhà kho vận tải của chúng tôi
cách các văn phòng chính 5 kilômét, trên Đường Kempton. Các nhu cầu của chúng tôi
khá đơn giản. Chúng tôi chỉ cần cỏ được giữ ngắn ở một mức giá thấp nhưng phải chăng.
Chúng tôi không có bất kì vườn hoa hay hàng rào cây nào cả, nên việc cắt cỏ sẽ rất đơn
giản.

Nếu bạn có quan tâm tới việc dự thầu, vui lòng cho tôi biết.

Daphne Mizuno, Quản lý Cơ sở


Sản phẩm Pamaturn, LLC

Reading text 3:
*E-mail*
Greenfell Landscaping Service
From:
<service@greenfell.com>
Daphne Mizuno
To:
<d.mizuno@pamaturn.com>
Date: June 11
Subject: RE: Inquiry
Attachment: Reference

Dear Ms. Mizuno,

Thank you for contacting Greenfell Landscaping about this opportunity. We would like
to bid on this work. Please forward the specifications, and I will begin working up the
bid.

If you need references as part of your process, you can contact Mr. Fred Stolz, the
owner of Dynamo Machine Shop, which is located just down the street from your
warehouse. Fred has been a Greenfell Landscaping customer for over eight years. His
details are attached.

Greenfell Landscaping is fully licensed and insured. You can count on us to provide
excellent, reliable service.

Sincerely,

Brian Karpyak, Owner


Greenfell Landscaping
Dị ch đoạn văn 3:
*E-mail*
Dịch vụ Làm vườn Greenfell
Từ:
<service@greenfell.com>
Daphne Mizuno
Đến:
<d.mizuno@pamaturn.com>
Ngày: 11 tháng 6
Chủ đề: Trả lời: Câu hỏi
Đính kèm: Thư chứng nhận

Kính gửi Cô Mizuno,

Cảm ơn vì đã liên hệ Làm vườn Greenfell về cơ hội này. Chúng tôi muốn dự thầu công
việc này. Vui lòng chuyển tiếp các chi tiết, và tôi sẽ bắt đầu làm hồ sơ dự thầu.

Nếu bạn cần các thư chứng nhận trong quy trình của bạn, bạn có thể liên hệ Ông Fred
Stolz, chủ nhân của Cửa hàng Máy móc Dynamo, nằm ngay cuối đường từ nhà kho của
bạn. Fred đã là một khách hàng của Làm vườn Greenfell hơn 8 năm. Thông tin chi tiết
của ông ấy được đính kèm.

Làm vườn Greenfell có giấy phép và bảo hiểm đầy đủ. Bạn có thể mong chúng tôi cung
cấp một dịch vụ xuất sắc, đáng tin cậy.

Chân thành,

Brian Karpyak, Chủ nhân


Làm vườn Greenfell
196. For whom is the flyer specifically intended?

→ Tờ rơi cụ thể dành cho ai?

(A) Private homeowners → Những chủ nhân nhà riêng


(B) Part-time landscapers → Những người làm vườn bán thời gian
(C) Business owners → Những chủ sở hữu doanh nghiệp
(D) Environmental researchers → Những nhà nghiên cứu môi trường
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Make sure your company's natural
features look their best", nên chọn C.
197. Why did Ms. Mizuno contact Greenfell Landscaping in particular?

→ Vì sao Cô Mizuno đã liên hệ riêng Làm vườn Greenfell?


(A) Because she saw a discount offer → Vì cô ấy đã thấy một đề nghị giảm giá
(B) Because it is a local company → Vì nó là một công ty địa phương
(C) Because she recently met the owner → Vì cô ấy đã gặp chủ nhân gần đây
(D) Because it uses highly specialized equipment → Vì nó dùng các thiết bị cực kỳ
chuyên dụng
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "I saw your Greenfell Landscaping flyer
and wanted to reach out to you, as we would prefer to work with a locally owned
company", nên chọn B.
198. What level of service will Ms. Mizuno most likely choose?

→ Cô Mizuno sẽ có thể chọn mức dịch vụ nào nhất?

(A) Eco Keeper Standard → Eco Keeper Thường


(B) Eco Keeper Plus → Eco Keeper Cộng
(C) Master Green Gold → Master Green Vàng
(D) Master Green Platinum → Master Green Bạch Kim
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "Our needs are fairly simple. We only
require that the grass be kept short for a low but fair cost. We do not have any flower
gardens or hedges", tức là cô ấy chỉ cần dịch vụ cắt cỏ.
Trong đoạn văn thứ nhất, kế hoạch "Eco Keeper Standard" có mô tả "weekly lawn
mowing with detailed grass trimming by walkways and buildings", nên chọn A.
199. According to the second e-mail, what should Ms. Mizuno do?

→ Theo e-mail thứ hai, Cô Mizuno nên làm gì?

(A) Submit a competitive bid → Nộp một hồ sơ dự thầu cạnh tranh


(B) Provide the name of a reference → Cung cấp tên của một người chứng nhận
(C) Arrange a meeting with Mr. Karpyak → Sắp xếp một buổi họp với Ông Karpyak
(D) Send Mr. Karpyak the details of a job → Gửi Ông Karpyak chi tiết của một công
việc
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "Please forward the specifications, and I will
begin working up the bid", nên chọn D.
200. What is most likely true about Mr. Stolz?

→ Điều gì có thể đúng nhất về Ông Stolz?


(A) He used to work for Pamaturn Products. → Ông ấy đã từng làm việc tại Sản phẩm
Pamaturn.
(B) His insurance payments are up-to-date. → Các khoản thanh toán bảo hiểm của ông
ấy đúng hạn.
(C) He lives near the Crossroads Shopping Plaza. → Ông ấy sống gần Trung tâm Mua
sắm Crossroads.
(D) His shop is located on Kempton Road. → Cửa hàng của ông ấy nằm trên Đường
Kempton
Trong đoạn văn thứ hai có câu "our shipping warehouse is five kilometers from the
main offices, on Kempton Road", tức là nhà kho của Sản phẩm Pamaturn nằm trên
Đường Kempton.
Trong đoạn văn thứ ba có câu "Mr. Fred Stolz, the owner of Dynamo Machine Shop,
which is located just down the street from your warehouse", ám chỉ cửa hàng của Ông
Stolz nằm trên cùng đường với nhà kho này, nên chọn D.

You might also like