You are on page 1of 20

Các hàm thông dụng nhất trong EXCEL

Các hàm Ngày tháng và Thời gian (Date and Time)
Hàm
TODAY
NOW
DATE
DATEVALUE
DAY
DAYS360
EDATE
EOMONTH
HOUR
MINUTE
MONTH
NETWORKDAYS
SECOND
TIME
TIMEVALUE
WEEKDAY
WEEKNUM
WORKDAY
YEAR

Các hàm thông tin


Hàm
ISBLANK
ISERR
ISERROR
ISEVEN
ISLOGICAL
ISNA
ISNONTEXT
ISNUMBER
ISODD
ISREF
ISTEXT
N
NA
TYPE

Các hàm Logic


Hàm
AND
IF
NOT
OR
Các hàm tham chiếu và tìm kiếm
Hàm
HLOOKUP
INDEX
LOOKUP
MATCH
OFFSET
VLOOKUP

Các hàm Toán học


Hàm
ABS
EVEN
INT
LOG
LOG10
MOD
ODD
PI
POWER
PRODUCT
RAND
RANDBETWEEN
ROUND
ROUNDDOWN
ROUNDUP
SQRT
SUM
SUMIF
SUMIFS
SUMPRODUCT

Các hàm thống kê


Hàm
COUNT
COUNTA
COUNTBLANK
COUNTIF
LARGE
MAX
MIN
RANK
SMALL

Các hàm xử lý TEXT


Hàm
EXACT
FIND
FIXED
LEFT
LEN
LOWER
MID
PROPER
REPLACE
REPT
RIGHT
SEARCH
SUBSTITUTE
TEXT
TRIM
UPPER
VALUE

Các hàm kỹ thuật


Function
CONVERT
DEC2BIN
DEC2HEX
DEC2OCT
DELTA
HEX2BIN
HEX2DEC
HEX2OCT
OCT2BIN
OCT2DEC
OCT2HEX
c hàm thông dụng nhất trong EXCEL

áng và Thời gian (Date and Time)


Miêu tả
Trả về ngày hiện tại
Trả về ngày giờ hiện tại
Trả về ngày tháng năm nhập vào
Chuyển đổi một ngày ở dạng văn bản thành số
Trả về ngày từ ngày tháng năm
Tính số ngày giữa 2 ngày dựa trên năm có 360 ngày
Cộ ng thêm số tháng từ ngày tháng năm hiện tại
Trả về ngày cuối cùng của tháng trước hoặc sau ngày cụ thể
Chuyển số về giờ
Chuyển số về phút
Chuyển số về tháng
Trả về số ngày làm việc giữa 2 ngày
Chuyển số về giây
Trả về giờ phút giây nhập vào
Chuyển đổi một thời gian ở dạng văn bản thành số
Trả về thứ của ngày
Trả về tuần trong năm của mộ t ngày
Trả về ngày trước và sau mộ t ngày cụ thể
Chuyển mộ t số về năm

Mô tả
Trả về giá trị TRUE nếu ô là trống (trắng)
Trả về TRUE nếu giá trị lỗi ngoại trừ #N/A
Trả về TRUE nếu giá trị là lỗi
Trả về TRUE nếu là số chẵn 10
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t giá trị logic
Trả về TRUE nếu và trị là #N/A
Trả về TRUE nếu giá trị không phải là dạng text
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t số
Trả về TRUE nếu số là lẻ
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t tham chiếu
Trả về TRUE nếu giá trị là TEXT
Trả về mộ t giá trị được chuyển đổi tới 1 số
Trả về lỗi giá trị #N/A
Trả về mộ t số chỉ định kiểu giá trị của dữ liệu

Mô tả
Trả về giá trị TRUE nếu các biểu thức logic là TRUE
Hàm điều kiện trả về kết quả trong các trường hợp biểu thức logic là đúng hay sai
Trả về kết quả ngược với biểu thức logic
Trả về TRUE nếu bất kỳ 1 điều kiện nào là TRUE
iếu và tìm kiếm
Mô tả
Tìm kiếm theo hàng ngang
Để chọn một giá trị từ một mảng hay một vùng tham chiếu
Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
Trả về phần bù tham chiều từ một tham chiếu đã cho
Tìm kiếm theo hàng dọc

Mô tả
Trả về giá trị tuyệt đối của một số
Làm tròn một số tới số nguyên chẵn gần nhất lớn hơn số đã cho
Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất
Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số xác định
Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số 10
Trả về số dư của phép chia
Làm tròn một số tới số nguyên lẻ gần nhất lớn hơn số đã cho
Giá trị PI (3.14159…)
Trả về kết quả của một số với số mũ xác định
Nhân nhiều đối số
Trả về số ngẫu nhiên giữa 0 và 1
Trả về số ngầu nhiên giữa 2 số
Làm tròn một số tới số thập phân xác định
Làm tròn xuống
Làm tròn lên
Trả về căn bậc 2 của một số
Tính tổng
TÍnh tổng với 1 điều kiện
Tính tổng với nhiều điều kiện
Trả về tổng của các sản phẩm của các thành phần mảng tương ứng

Mô tả
Đếm bao nhiêu số trong vùng được chọn
Đếm bao nhiêu giá trị trong vùng được chọn
Đểm bao nhiêu ô có giá trị BLANK
Đếm có điều kiện
Trả về giá trị lớn thứ k trong vùng dữ liệu
Trả về giá trị lớn nhất
Trả về giá trị nhỏ nhất
Xắp xếp thứ tự
Trả về giá trị nhỏ thứ k trong vùng dữ liệu

Mô tả
Kiểm tra 2 text có giống nhau không
Tìm kiếm Text trong một text khác phân biệt chữ hoa và thường
Định dạng một số dưới dạng văn bản với số thập phân cố định
Lấy bên trái một số ký tự
Trả về độ dài chuỗi
Chuyển Text về dạng chữ thường
Trả về một số ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản bắt đầu tại vị trí bạn chỉ định
Viết hoa ký tự đầu tiên của mỗi từ trong chuỗi
Thay thế các ký tự trong chuỗi
Lặp lại các chuỗi text một số lần
Lấy bên phải một số ký tự
Tìm kiếm Text trong một text khác không phân biệt chữ hoa và thường
Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi văn bản
Định dạng một số và chuyển nó tới text
Xóa các khoảng trắng trong Text
Chuyển Text về dạng chữ hoa
Chuyển text về một số

Description
Chuyển đổi số từ đơn vị này sang đơn vị khác
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 16 (HEX)
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 8 (bát phân)
Kiểm tra 2 giá trị có bằng nhau không
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 10
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 8
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 10
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 16
Ví dụ
1/6/2022
6/1/2022 11:57:51
5/16/2020 % Mình phải cho hàm các thông tin "năm, tháng, ngày"
43968 % Để chuyển về đúng dạng ngày tháng năm ta vào Format cells / Date
6
590
3/6/2022
3/31/2022
11
57
1
19 % Mặc định 1 tuần làm việc 5 ngày, không tính thứ 7,CN
51
10:30 AM
10:30:15 AM
5
2
1/10/2022
2022

1 #DIV/0!
1 #N/A 0
1 1
1
1 0 % Kiểm tra xem có phải là biểu thức logic
1 0
0
1
0
1 0 % Tham chiếu tới 1 ô hay không
1 0
5 0
#N/A
1 4

1 % 1 biểu thức logic sai sẽ trả về FALSE


Giỏi 9
0 0
1
Xem phần sau
BẢNG CHI TIẾT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG CỦA 1 KHÁCH SẠN
STT Họ tên Mã số Ngày đến Ngày đi Tiền ăn ĐGT
1 Trần Nam L1A-F3 3/5/2001 3/16/2001 ? ?
2 Nguyễn Thy L2A-F1 3/6/2001 3/20/2001 ? ?
3 Nguyễn An L1A-F2 3/10/2001 3/30/2001 ? ?
4 Huỳnh Bảo L2A-F1 3/23/2001 4/1/2001 ? ?
5 Trần Đình L1B-F3 3/17/2001 4/30/2001 ? ?
6 Phan Phúc L2B-F2 3/22/2001 3/27/2001 ? ?
7 Hà Bảo Ca L1A-F3 3/30/2001 4/21/2001 ? ?
8 Phạm Thành L2B-F3 4/3/2001 4/21/2001 ? ?
9 Lê Quốc L1B-F1 4/5/2001 5/12/2001 ? ?
10 Bùi Thế Sự L1B-F2 4/12/2001 4/27/2001 ? ?

BIỂU GIÁ PHÒNG BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN


Loại phòng ĐGT ĐGN Mã phần ăn F1
L1A 260000 45000 Đơn giá 20000
L1B 250000 40000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000

BẢNG THỐNG KÊ
Loại phòng Doanh thu
L1A
L2A
L1B
L2B

Yêu cầu:
1. Lập công thức tính số liệu cho cột tiện ăn, biết : Tiền ăn = số ngày ở* đơn giá khẩu phần ăn
Biết 2 ký tự cuối của Mã số là Mã Phần ăn
HD: Dùng hàm Hlookup, với trị dò là Mã Phần Ăn, bảng dò là biểu giá khẩu phần ăn
2. Thêm cột Số Tuần vào bên trái cột ĐGT. Lập công thức cho cột số tuần,
biết số tuần là số ngày ở được đổi ra tuần lễ tuần lễ (không tính các ngày lẻ)
HD: Dùng hàm Int hoặc Trunc để bỏ phần lẻ sau khi chia số ngày ở cho 7
3. Lập công thức cho cột ĐGT (Đơn Giá Tuần)
HD: Dùng hàm Vlookup với trị dò là 3 ký tự đầu bên trái của Mã số, Bảng dò là Biểu giá phòng
4. Thêm cột số ngày lẻ vào bên trái cột ĐGN. Lập công thức cho cột số ngày lẻ biết
Số ngày lẻ là số ngày ở còn lại sau khi đã đổi ra tuần
HD: Dùng hàm Mod lấy về số dư của phép chia số ngày ở cho 7
5. Lập công thức cho cột ĐGN (Đơn Giá Ngày)
6. Chèn thêm cột tiền phòng vào bên trái cột tổng cộng
Tính Tiền phòng = ĐGT* Số Tuần + ĐGN * Số ngày lẻ
7. Thêm cột giảm giá vào bên trái cột tổng cộng. Tính Cột giảm giá biết
Nếu số ngày ở từ 15 ngày trở lên thì giảm giá 5% Tiền phòng
8. Tính cột tổng cộng bằng = Tiền ăn + Tiền Phòng - Giảm Giá
9. Lập công thức tính doanh thu theo từng phòng ở Bảng Thống kê
HD: Dùng hàm sumif(vùng điều kiện, điều kiện, vùng cần tính)
ỦA 1 KHÁCH SẠN
ĐGN Tổng cộng HLOOKUP
? ? INDEX
? ? LOOKUP
? ? MATCH
? ? OFFSET
? ? VLOOKUP
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?

HẨU PHẦN ĂN
F2 F3
35000 50000
BẢNG CHI TIẾT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG CỦA 1
STT Họ tên Mã số Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Mã phần ăn
1 Trần Nam L1A-F3 3/5/2001 3/16/2001 11.00 F3
2 Nguyễn Thy L2A-F1 3/6/2001 3/20/2001 14.00 F1
3 Nguyễn An L1A-F2 3/10/2001 3/30/2001 20.00 F2
4 Huỳnh Bảo L2A-F1 3/23/2001 4/1/2001 8.00 F1
5 Trần Đình L1B-F3 3/17/2001 4/30/2001 43.00 F3
6 Phan Phúc L2B-F2 3/22/2001 3/27/2001 5.00 F2
7 Hà Bảo Ca L1A-F3 3/30/2001 4/21/2001 21.00 F3
8 Phạm Thành L2B-F3 4/3/2001 4/21/2001 18.00 F3
9 Lê Quốc L1B-F1 4/5/2001 5/12/2001 37.00 F1
10 Bùi Thế Sự L1B-F2 4/12/2001 4/27/2001 15.00 F2

BIỂU GIÁ PHÒNG


Loại phòng ĐGT ĐGN
L1A 260000 45000
L1B 250000 40000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000

BẢNG THỐNG KÊ
Loại phòng Doanh thu
L1A
L2A
L1B
L2B
HÁCH HÀNG CỦA 1 KHÁCH SẠN
Tiền ăn Số Tuần ĐGT ĐGN Tổng cộng HLOOKUP
550000 260000 45000 ? INDEX
280000 210000 36000 ? LOOKUP
700000 260000 45000 ? MATCH
160000 210000 36000 ? OFFSET
2150000 250000 40000 ? VLOOKUP
175000 190000 30000 ?
1050000 260000 45000 ?
900000 190000 30000 ?
740000 250000 40000 ?
525000 250000 40000 ?

BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN


Mã phần ăn F1 F2 F3
Đơn giá 20000 35000 50000
Yêu cầu:
1. Lập công thức tính số liệu cho cột tiện ăn, biết : Tiền ăn = số ngày ở* đơn giá khẩu phần ăn
Biết 2 ký tự cuối của Mã số là Mã Phần ăn
HD: Dùng
2. Thêm cộthàm Hlookup,
Số Tuần với trị
vào bên tráidòcộtlàĐGT.
Mã Phần
LậpĂn,
côngbảng
thứcdòcho
là biểu
cột sốgiá khẩu phần ăn
tuần,
biết số tuần là số ngày ở được đổi ra tuần lễ tuần lễ (không tính các ngày lẻ)
HD: Dùng hàm Int hoặc Trunc để bỏ phần lẻ sau khi chia số ngày ở cho 7
3. Lập công thức cho cột ĐGT (Đơn Giá Tuần)
HD: Dùng hàm Vlookup với trị dò là 3 ký tự đầu bên trái của Mã số, Bảng dò là Biểu giá phòng
4. Thêm cột số ngày lẻ vào bên trái cột ĐGN. Lập công thức cho cột số ngày lẻ biết
Số ngày lẻ là số ngày ở còn lại sau khi đã đổi ra tuần
HD: Dùng hàm Mod lấy về số dư của phép chia số ngày ở cho 7
5. Lập công thức cho cột ĐGN (Đơn Giá Ngày)
6. Chèn thêm cột tiền phòng vào bên trái cột tổng cộng
Tính Tiền phòng = ĐGT* Số Tuần + ĐGN * Số ngày lẻ
7. Thêm cột giảm giá vào bên trái cột tổng cộng. Tính Cột giảm giá biết
Nếu số ngày ở từ 15 ngày trở lên thì giảm giá 5% Tiền phòng
8. Tính cột tổng cộng bằng = Tiền ăn + Tiền Phòng - Giảm Giá
9. Lập công thức tính doanh thu theo từng phòng ở Bảng Thống kê
HD: Dùng hàm sumif(vùng điều kiện, điều kiện, vùng cần tính)
Gà Excel - Toàn bộ các hàm thông dụng nhất - 100 hàm

Các hàm Ngày tháng và Thời gian (Date and Time)
Hàm Miêu tả
TODAY Trả về ngày hiện tại
NOW Trả về ngày giờ hiện tại
DATE Trả về ngày tháng năm nhập vào
DATEVALUE Chuyển đổi một ngày ở dạng văn bản thành số
DAY Trả về ngày từ ngày tháng năm
DAYS360 Tính số ngày giữa 2 ngày dựa trên năm có 360 ngày
EDATE Cộ ng thêm số tháng từ ngày tháng năm hiện tại
EOMONTH Trả về ngày cuối cùng của tháng trước hoặc sau ngày cụ thể
HOUR Chuyển số về giờ
MINUTE Chuyển số về phút
MONTH Chuyển số về tháng

NETWORKDAYS Trả về số ngày làm việc giữa 2 ngày


SECOND Chuyển số về giây
TIME Trả về giờ phút giây nhập vào
TIMEVALUE Chuyển đổi một thời gian ở dạng văn bản thành số
WEEKDAY Trả về thứ của ngày
WEEKNUM Trả về tuần trong năm của mộ t ngày
WORKDAY Trả về ngày trước và sau mộ t ngày cụ thể
YEAR Chuyển mộ t số về năm

Các hàm thông tin


Hàm Mô tả
ISBLANK Trả về giá trị TRUE nếu ô là trống (trắng)
ISERR Trả về TRUE nếu giá trị lỗi ngoại trừ #N/A
ISERROR Trả về TRUE nếu giá trị là lỗi
ISEVEN Trả về TRUE nếu là số chẵn
ISLOGICAL Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t giá trị logic
ISNA Trả về TRUE nếu và trị là #N/A
ISNONTEXT Trả về TRUE nếu giá trị không phải là dạng text
ISNUMBER Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t số
ISODD Trả về TRUE nếu số là lẻ
ISREF Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t tham chiếu
ISTEXT Trả về TRUE nếu giá trị là TEXT
N Trả về mộ t giá trị được chuyển đổi tới 1 số
NA Trả về lỗi giá trị #N/A
TYPE Trả về mộ t số chỉ định kiểu giá trị của dữ liệu

Các hàm Logic


Hàm Mô tả
AND Trả về giá trị TRUE nếu các biểu thức logic là TRUE
IF Hàm điều kiện trả về kết quả trong các trường hợp biểu thức logic là đúng hay sai
NOT Trả về kết quả ngược với biểu thức logic
OR Trả về TRUE nếu bất kỳ 1 điều kiện nào là TRUE

Các hàm tham chiếu và tìm kiếm


Hàm Mô tả
HLOOKUP Tìm kiếm theo hàng ngang
INDEX Để chọn một giá trị từ một mảng hay một vùng tham chiếu
LOOKUP Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
MATCH Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
OFFSET Trả về phần bù tham chiều từ một tham chiếu đã cho
VLOOKUP Tìm kiếm theo hàng dọc

Các hàm Toán học


Hàm Mô tả
ABS Trả về giá trị tuyệt đối của một số
EVEN Làm tròn một số tới số nguyên chẵn gần nhất lớn hơn số đã cho
INT Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất
LOG Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số xác định
LOG10 Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số 10
MOD Trả về số dư của phép chia
ODD Làm tròn một số tới số nguyên lẻ gần nhất lớn hơn số đã cho
PI Giá trị PI (3.14159…)
POWER Trả về kết quả của một số với số mũ xác định
PRODUCT Nhân nhiều đối số
RAND Trả về số ngẫu nhiên giữa 0 và 1
RANDBETWEEN Trả về số ngầu nhiên giữa 2 số
ROUND Làm tròn một số tới số thập phân xác định
ROUNDDOWN Làm tròn xuống
ROUNDUP Làm tròn lên
SQRT Trả về căn bậc 2 của một số
SUM Tính tổng
SUMIF TÍnh tổng với 1 điều kiện
SUMIFS Tính tổng với nhiều điều kiện
SUMPRODUCT Trả về tổng của các sản phẩm của các thành phần mảng tương ứng

Các hàm thống kê


Hàm Mô tả
COUNT Đếm bao nhiêu số trong vùng được chọn
COUNTA Đếm bao nhiêu giá trị trong vùng được chọn
COUNTBLANK Đểm bao nhiêu ô có giá trị BLANK
COUNTIF Đếm có điều kiện
LARGE Trả về giá trị lớn thứ k trong vùng dữ liệu
MAX Trả về giá trị lớn nhất
MIN Trả về giá trị nhỏ nhất
RANK Xắp xếp thứ tự
SMALL Trả về giá trị nhỏ thứ k trong vùng dữ liệu
Các hàm xử lý TEXT
Hàm Mô tả
EXACT Kiểm tra 2 text có giống nhau không
FIND Tìm kiếm Text trong một text khác phân biệt chữ hoa và thường
FIXED Định dạng một số dưới dạng văn bản với số thập phân cố định
LEFT Lấy bên trái một số ký tự
LEN Trả về độ dài chuỗi
LOWER Chuyển Text về dạng chữ thường
MID Trả về một số ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản bắt đầu tại vị trí bạn chỉ định
PROPER Viết hoa ký tự đầu tiên của mỗi từ trong chuỗi
REPLACE Thay thế các ký tự trong chuỗi
REPT Lặp lại các chuỗi text một số lần
RIGHT Lấy bên phải một số ký tự
SEARCH Tìm kiếm Text trong một text khác không phân biệt chữ hoa và thường
SUBSTITUTE Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi văn bản
TEXT Định dạng một số và chuyển nó tới text
TRIM Xóa các khoảng trắng trong Text
UPPER Chuyển Text về dạng chữ hoa
VALUE Chuyển text về một số

Các hàm kỹ thuật


Function Description
CONVERT Chuyển đổi số từ đơn vị này sang đơn vị khác
DEC2BIN Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 2
DEC2HEX Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 16 (HEX)
DEC2OCT Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 8 (bát phân)
DELTA Kiểm tra 2 giá trị có bằng nhau không
HEX2BIN Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 2
HEX2DEC Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 10
HEX2OCT Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 8
OCT2BIN Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 2
OCT2DEC Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 10
OCT2HEX Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 16
STT Loại Hàm
1 19 hàm Ngày tháng và Thời gian (Date and Time)
2 14 hàm thông tin
3 4 hàm Logic
4 6 hàm tham chiếu và tìm kiếm
5 20 hàm Toán học
6 9 hàm thống kê
7 17 hàm xử lý TEXT
8 11 hàm kỹ thuật

Tham khảo tài Liệu Excel hay của Gà Excel


Bí mật hàm Vlookup nâng cao https://youtu.be/3FEYTVcTfGY
25 Thủ thuật Excel hàng đầu https://youtu.be/guCCtlpCVhw
Excel cơ bản đến nâng cao - Hướng dẫn
thực hành chi tiết http://bit.ly/HuongDan101baiExcel
Excel cơ bản đến nâng cao cho kế toán http://bit.ly/ExcelChoKeToanPlayList
Lập trình VBA trong Excel http://bit.ly/VBAtrongExcel
Hàm điều kiện IF từ cơ bản đến nâng cao https://youtu.be/7gQe3B7JcRg
Hướng dẫn vẽ biểu đồ trong Excel https://youtu.be/y8lMmXFH8ko
nd Time)
Data Data
B2 1.333 #REF!
B3 45 62
George 10 1.333
5 62

You might also like