Professional Documents
Culture Documents
Các hàm Ngày tháng và Thời gian (Date and Time)
Hàm
TODAY
NOW
DATE
DATEVALUE
DAY
DAYS360
EDATE
EOMONTH
HOUR
MINUTE
MONTH
NETWORKDAYS
SECOND
TIME
TIMEVALUE
WEEKDAY
WEEKNUM
WORKDAY
YEAR
Mô tả
Trả về giá trị TRUE nếu ô là trống (trắng)
Trả về TRUE nếu giá trị lỗi ngoại trừ #N/A
Trả về TRUE nếu giá trị là lỗi
Trả về TRUE nếu là số chẵn 10
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t giá trị logic
Trả về TRUE nếu và trị là #N/A
Trả về TRUE nếu giá trị không phải là dạng text
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t số
Trả về TRUE nếu số là lẻ
Trả về TRUE nếu giá trị là mộ t tham chiếu
Trả về TRUE nếu giá trị là TEXT
Trả về mộ t giá trị được chuyển đổi tới 1 số
Trả về lỗi giá trị #N/A
Trả về mộ t số chỉ định kiểu giá trị của dữ liệu
Mô tả
Trả về giá trị TRUE nếu các biểu thức logic là TRUE
Hàm điều kiện trả về kết quả trong các trường hợp biểu thức logic là đúng hay sai
Trả về kết quả ngược với biểu thức logic
Trả về TRUE nếu bất kỳ 1 điều kiện nào là TRUE
iếu và tìm kiếm
Mô tả
Tìm kiếm theo hàng ngang
Để chọn một giá trị từ một mảng hay một vùng tham chiếu
Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
Tìm kiếm các giá trị trong một vector hoặc mảng
Trả về phần bù tham chiều từ một tham chiếu đã cho
Tìm kiếm theo hàng dọc
Mô tả
Trả về giá trị tuyệt đối của một số
Làm tròn một số tới số nguyên chẵn gần nhất lớn hơn số đã cho
Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất
Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số xác định
Trả về kết quả logarithm của một số với một cơ số 10
Trả về số dư của phép chia
Làm tròn một số tới số nguyên lẻ gần nhất lớn hơn số đã cho
Giá trị PI (3.14159…)
Trả về kết quả của một số với số mũ xác định
Nhân nhiều đối số
Trả về số ngẫu nhiên giữa 0 và 1
Trả về số ngầu nhiên giữa 2 số
Làm tròn một số tới số thập phân xác định
Làm tròn xuống
Làm tròn lên
Trả về căn bậc 2 của một số
Tính tổng
TÍnh tổng với 1 điều kiện
Tính tổng với nhiều điều kiện
Trả về tổng của các sản phẩm của các thành phần mảng tương ứng
Mô tả
Đếm bao nhiêu số trong vùng được chọn
Đếm bao nhiêu giá trị trong vùng được chọn
Đểm bao nhiêu ô có giá trị BLANK
Đếm có điều kiện
Trả về giá trị lớn thứ k trong vùng dữ liệu
Trả về giá trị lớn nhất
Trả về giá trị nhỏ nhất
Xắp xếp thứ tự
Trả về giá trị nhỏ thứ k trong vùng dữ liệu
Mô tả
Kiểm tra 2 text có giống nhau không
Tìm kiếm Text trong một text khác phân biệt chữ hoa và thường
Định dạng một số dưới dạng văn bản với số thập phân cố định
Lấy bên trái một số ký tự
Trả về độ dài chuỗi
Chuyển Text về dạng chữ thường
Trả về một số ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản bắt đầu tại vị trí bạn chỉ định
Viết hoa ký tự đầu tiên của mỗi từ trong chuỗi
Thay thế các ký tự trong chuỗi
Lặp lại các chuỗi text một số lần
Lấy bên phải một số ký tự
Tìm kiếm Text trong một text khác không phân biệt chữ hoa và thường
Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi văn bản
Định dạng một số và chuyển nó tới text
Xóa các khoảng trắng trong Text
Chuyển Text về dạng chữ hoa
Chuyển text về một số
Description
Chuyển đổi số từ đơn vị này sang đơn vị khác
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 16 (HEX)
Chuyển từ hệ 10 sang hệ cơ số 8 (bát phân)
Kiểm tra 2 giá trị có bằng nhau không
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 10
Chuyển từ hệ 16 sang hệ cơ số 8
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 2
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 10
Chuyển từ hệ 8 sang hệ cơ số 16
Ví dụ
1/6/2022
6/1/2022 11:57:51
5/16/2020 % Mình phải cho hàm các thông tin "năm, tháng, ngày"
43968 % Để chuyển về đúng dạng ngày tháng năm ta vào Format cells / Date
6
590
3/6/2022
3/31/2022
11
57
1
19 % Mặc định 1 tuần làm việc 5 ngày, không tính thứ 7,CN
51
10:30 AM
10:30:15 AM
5
2
1/10/2022
2022
1 #DIV/0!
1 #N/A 0
1 1
1
1 0 % Kiểm tra xem có phải là biểu thức logic
1 0
0
1
0
1 0 % Tham chiếu tới 1 ô hay không
1 0
5 0
#N/A
1 4
BẢNG THỐNG KÊ
Loại phòng Doanh thu
L1A
L2A
L1B
L2B
Yêu cầu:
1. Lập công thức tính số liệu cho cột tiện ăn, biết : Tiền ăn = số ngày ở* đơn giá khẩu phần ăn
Biết 2 ký tự cuối của Mã số là Mã Phần ăn
HD: Dùng hàm Hlookup, với trị dò là Mã Phần Ăn, bảng dò là biểu giá khẩu phần ăn
2. Thêm cột Số Tuần vào bên trái cột ĐGT. Lập công thức cho cột số tuần,
biết số tuần là số ngày ở được đổi ra tuần lễ tuần lễ (không tính các ngày lẻ)
HD: Dùng hàm Int hoặc Trunc để bỏ phần lẻ sau khi chia số ngày ở cho 7
3. Lập công thức cho cột ĐGT (Đơn Giá Tuần)
HD: Dùng hàm Vlookup với trị dò là 3 ký tự đầu bên trái của Mã số, Bảng dò là Biểu giá phòng
4. Thêm cột số ngày lẻ vào bên trái cột ĐGN. Lập công thức cho cột số ngày lẻ biết
Số ngày lẻ là số ngày ở còn lại sau khi đã đổi ra tuần
HD: Dùng hàm Mod lấy về số dư của phép chia số ngày ở cho 7
5. Lập công thức cho cột ĐGN (Đơn Giá Ngày)
6. Chèn thêm cột tiền phòng vào bên trái cột tổng cộng
Tính Tiền phòng = ĐGT* Số Tuần + ĐGN * Số ngày lẻ
7. Thêm cột giảm giá vào bên trái cột tổng cộng. Tính Cột giảm giá biết
Nếu số ngày ở từ 15 ngày trở lên thì giảm giá 5% Tiền phòng
8. Tính cột tổng cộng bằng = Tiền ăn + Tiền Phòng - Giảm Giá
9. Lập công thức tính doanh thu theo từng phòng ở Bảng Thống kê
HD: Dùng hàm sumif(vùng điều kiện, điều kiện, vùng cần tính)
ỦA 1 KHÁCH SẠN
ĐGN Tổng cộng HLOOKUP
? ? INDEX
? ? LOOKUP
? ? MATCH
? ? OFFSET
? ? VLOOKUP
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
HẨU PHẦN ĂN
F2 F3
35000 50000
BẢNG CHI TIẾT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG CỦA 1
STT Họ tên Mã số Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Mã phần ăn
1 Trần Nam L1A-F3 3/5/2001 3/16/2001 11.00 F3
2 Nguyễn Thy L2A-F1 3/6/2001 3/20/2001 14.00 F1
3 Nguyễn An L1A-F2 3/10/2001 3/30/2001 20.00 F2
4 Huỳnh Bảo L2A-F1 3/23/2001 4/1/2001 8.00 F1
5 Trần Đình L1B-F3 3/17/2001 4/30/2001 43.00 F3
6 Phan Phúc L2B-F2 3/22/2001 3/27/2001 5.00 F2
7 Hà Bảo Ca L1A-F3 3/30/2001 4/21/2001 21.00 F3
8 Phạm Thành L2B-F3 4/3/2001 4/21/2001 18.00 F3
9 Lê Quốc L1B-F1 4/5/2001 5/12/2001 37.00 F1
10 Bùi Thế Sự L1B-F2 4/12/2001 4/27/2001 15.00 F2
BẢNG THỐNG KÊ
Loại phòng Doanh thu
L1A
L2A
L1B
L2B
HÁCH HÀNG CỦA 1 KHÁCH SẠN
Tiền ăn Số Tuần ĐGT ĐGN Tổng cộng HLOOKUP
550000 260000 45000 ? INDEX
280000 210000 36000 ? LOOKUP
700000 260000 45000 ? MATCH
160000 210000 36000 ? OFFSET
2150000 250000 40000 ? VLOOKUP
175000 190000 30000 ?
1050000 260000 45000 ?
900000 190000 30000 ?
740000 250000 40000 ?
525000 250000 40000 ?
Các hàm Ngày tháng và Thời gian (Date and Time)
Hàm Miêu tả
TODAY Trả về ngày hiện tại
NOW Trả về ngày giờ hiện tại
DATE Trả về ngày tháng năm nhập vào
DATEVALUE Chuyển đổi một ngày ở dạng văn bản thành số
DAY Trả về ngày từ ngày tháng năm
DAYS360 Tính số ngày giữa 2 ngày dựa trên năm có 360 ngày
EDATE Cộ ng thêm số tháng từ ngày tháng năm hiện tại
EOMONTH Trả về ngày cuối cùng của tháng trước hoặc sau ngày cụ thể
HOUR Chuyển số về giờ
MINUTE Chuyển số về phút
MONTH Chuyển số về tháng