Professional Documents
Culture Documents
Chuong1 TCH Dungsai Lapghep
Chuong1 TCH Dungsai Lapghep
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
CHƯƠNG 1
Tiêu chuẩn hóa về
Dung sai và Lắp ghép
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
3
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Bề mặt bao
2
L
6
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
½ATh
½ATD
a) ATh b) c)
L1 min
max
min
max
AT
max
½AT
min
½AT
L L1
12
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
13
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
IT5 IT6 IT7 IT8 IT9 IT10 IT11 IT12 IT13 IT14 IT15 IT16 IT17 IT18
Các công thức tính toán dung sai tiêu chuẩn, µm
7.i 10.i 16.i 25.i 40.i 64.i 100.I 160.I 250.i 400.i 640.i 1000.i 1600.i 2500.i
15
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
IT5 IT6 IT7 IT8 IT9 IT10 IT11 IT12 IT13 IT14 IT15 IT16 IT17 IT18
Các công thức tính toán dung sai tiêu chuẩn, µm
7.i 10.i 16.i 25.i 40.i 64.i 100.I 160.I 250.i 400.i 640.i 1000.i 1600.i 2500.i
16
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
17
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
TD
Dmax
Td
Dmin
Cmin
dmax
Cmax
dmin
Td
TD
dmax
dmin
Dmax
Dmin
Imax
Imin
Imax = dmax – Dmin
Imin = dmin - Dmax
19
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
TD Td
dmax
dmin
Dmax
Cmax
Dmin
Imax 20
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
đường 0 m
ES
ES EI TD TD
es ei EI
Dmax
DN=dN
Dmin
es
dmax
Td
DN=dN
dmin
Td
ei
21
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
+25 +80
25
0 0 0 -17
0
50mm
50mm
50mm
25
-42
(50H7) (50D7) (50N7)
22
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
23
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
24
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
25
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
26
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
profin thực
mặt phẳng
L
thực
th
ph
28
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
dmin
tron
đường
tròn áp
dmax 29
a) b) c)
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
doc
Dmax
Dmin
of cylindrical): là
khoảng cách lớn
L L
nhất doc từ các a) b)
Dmin
Dmin
Dmax
Dmax
thực đến phía
tương ứng của
L L
profin áp. c) d) 30
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
tru
bề mặt thực
trụ áp 31
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
a
b
bề mặt thực L
L L
đường
tâm
mặt phẳng 1 chuẩn 35
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
mm mm
đường tâm chuẩn đường tâm
chuẩn
a) b)
36
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
mặt phẳng 2
ng
ng
chuẩn
L
L chuẩn
mặt phẳng 1
a) b)
37
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
dt
½.B
38
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
42
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
y l
đường đỉnh
y1 h5
h3
h1
h7
h9
yn
h2
h6
Rmax
h10
h4
đường đáy
43
Khoa Cơ khí
PGS.TS. Lưu Đức Bình
44