You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DL VĂN HIẾN

KHOA XHTT - BỘ MÔN TÂM LÝ HỌC


---------------
ĐỀ THI MÔN CHẨN ĐOÁN TÂM LÝ
(Sinh viên làm bài trong thời gian 90 phút)

Tên sinh viên: (STT) …………………………………………………… MSSV: …………………..

CÂU 1: Cho một trường hợp trẻ thực hiện test BRUNET LEZINE –R kết quả như sau:
Năm Tháng Ngày
Ngày test 2020 5 5
Ngày sinh 2018 9 17
Tuổi theo ngày sinh
Thời điểm sanh: 34 tuần Tháng SN:
Tuổi điều chỉnh:
Tính ra ngày tuổi điều chỉnh:

Tư thế– Vận động Phối hợp – Mắt tay Ngôn ngữ Thích ứng – Xã hội Chung
Điểm thô 43 51 27 32
Tuổi/ tháng
Tuổi/ngày
Chỉ số QD

Hãy cho biết chỉ số phát triển (QD) trường hợp trên ?

CÂU 2: Một trường hợp trẻ sinh ngày 11/7/2010, thực hiện trắc nghiệm K.ABC vào ngày 5/5/2019 điểm số
thô ghi nhận như sau:
QUÁ TRÌNH TRÍ TUỆ HỖN HỢP THANG KIẾN THỨC
ĐTBT NBHD TNCS CTG CLT MTTĐ TNKG CLH NVDD SH CCĐ ĐGM ĐH

10 12 14 14 12 7 9 11 14 26 21 20 12
CÂU HỎI
1. Hoàn thành các điểm số trên phiếu trắc nghiệm (trang 2)
2. Nhận xét điểm “M” và “Y” của trẻ trong quá trình TRÍ TUỆ HỖN HỢP.
3. Nêu sự khác biệt có ý nghĩa khi so sánh các thang tổng quát
4. Kết luận.

CÂU 3: Một trường hợp NAM. Khi thực hiện trắc nghiệm MMPI.2. Kết quả điểm thô thu được
như sau:
Hs Pd Mf- Pt Sc Ma
L F K D Hy Pa Si
+0.5K +0.4K nam +1K +1K +0.2K
Đ.thô
11 18 21 21 45 36 23 32 18 24 23 17 23
1. Hoàn thành các điểm số trên phiếu trắc nghiệm (trang 3)
2. Viết mã số.
3. Nhận dạng profil.

1
K.ABC Trắc nghiệm khảo sát Tâm lý trẻ em

Kaufman - Assessment Battery For Children PHIẾU KẾT QUẢ


KIẾN THỨC Điểm TC 95 % THBP M/Y
Tên (STT) Điểm
chuẩn Sai số ±
(M=100;  =15) Đ. thô MYN
KB
(B.1) (B.3) (B.4) (B.9)

11. TVTD ±

12. NVĐD ±

13. SH ±

14. CĐ ±

Năm Tháng Ngày 15. ĐGM ±

Ngày trắc nghiệm 16. ĐH ±

Ngày sinh Tổng điểm

Tuổi Điểm trung bình

QT Điểm thang (B. 1) TH


CÁC THANG
M/Y CHỈ TC 95 % THBP
TT HH BP Đ. Mức Tổng
Từng Đồng TỔNG QUÁT SỐ Sai số ±
(m=10, Đ. thô KL KB YN điểm
loạt thời (B. 9)
(M = 100;  = 15) (B.2) (B. 3) (B. 4)
 =3) (B. 4)

1. CSTK QT TỪNG LOẠT ±

2. NBNV QT ĐỒNG THỜI ±

3. ĐTBT QT TRÍ TUỆ HH ±

4. NBHD KIẾN THỨC ±

5. TNCS KHÔNG LỜI ±

6. CTG

7. CLT SO SÁNH GIỮA CÁC THANG TỔNG QUÁT (Bảng 8)


Khoanh tròn
8. MTTĐ Chỉ ra >, < hoặc  KB
ngưỡng thích hợp

9. TNKG TỪNG LOẠT ĐỒNG THỜI NS .05 .01

10. CLH TỪNG LOẠT KIẾN THỨC NS .05 .01

Cộng Tổng điểm: ĐỒNG THỜI KIẾN THỨC NS .05 .01

Điểm trung bình TRÍ TUỆ HH KIẾN THỨC NS .05 .01

2
TRẮC NGHIỆM NHÂN CÁCH MMPI.2
Minnesota Mutiphasic Personality Inventory. 2

PHIẾU NAM
L F K Hs D Hy Pd Mf Pa Pt Sc Ma Si K 0.5 0.4 0.2
T +0.5K +0.4K +1K +1K +0.2K T 30 15 12 6
120 32 - 41 53 49 51 - 32 62 75 44 120 29 15 12 6
115 - - 39 - - 49 56 - - - - 115 28 14 11 6
110 - - 37 46 - 47 - 28 57 68 40 110 27 14 11 5
105 - - 35 - 43 45 53 - - 65 - 105 26 13 10 5
100 - - 33 43 - - - - 52 61 37 69 100 25 13 10 5
95 - - 31 - 39 41 - 23 - 58 - 62 95 24 12 10 5
90 15 21 - 29 38 37 - - 21 47 - - 58 90 23 12 9 5
85 - 19 - 27 - 35 - 42 - - 51 32 54 85 22 11 9 4
80 - 17 30 25 33 - 40 - - 42 48 - 50 80 21 11 8 4
75 - - - 23 - - - - 16 - 44 29 46 75 20 10 8 4
70 10 - 25 21 - - - 35 - 37 41 - 42 70 19 10 8 4
65 - - 23 19 26 - 30 - - - - - 38 65 18 9 7 4
60 - - - - - - - - - 32 34 24 34 60 17 9 7 3
55 - 8 18 - 21 - - 28 9 - 31 - 30 55 16 8 6 3
50 - 6 - - - - 23 26 - 27 28 20 26 50 15 8 6 3
45 4 4 - 12 16 - - - 6 - 25 - 22 45 14 7 6 3
40 - - 11 - 14 16 18 21 - 22 22 15 18 40 13 7 5 2
35 - 0 - 8 - - 14 19 - 19 19 12 14 35 12 6 5 2
30 0 - 6 4 9 9 9 16 0 14 14 9 10 30 11 6 4 2
25 - - - - - - - - - - - - 25 10 5 4 2
20 - - - - - - - - - - - - 20 9 5 4 2
L F K Hs D Hy Pd Mf Pa Pt Sc Ma Si 8 4 3 2
+0.5K +0.4K +1K +1K +0.2K 7 4 3 1
6 3 2 1
Điểm thô
5 3 2 1
4 2 2 1
K 3 2 2 1

Điểm thô 2 1 1 0

+ / K 1 1 1 0

0 0 0 0

MÃ SỐ :………………………………………………………………………………………………………………………..

Nhận dạng Profil: ………………………………………………………………………………………………………........

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

3
TRẢ LỜI CÂU HỎI

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………

You might also like