1. Inspect general unit condition / Kiểm tra chung tòan bộ hệ thống. 2. Check and tighten all electrical terminals / Kiểm tra & siết các mối nối điện. 3. Inspect for refrigeration and oil leak as necessary / Kiểm tra tình trạng rò rỉ dầu & môi chất lạnh. Thêm nếu cần thiết. 4. Check control board condition / Kiểm tra bo điều khiển. 5. Carry out quick test function to check other devices of the unit / Thực hiện chức năng kiểm tra nhanh để kiểm tra các thiết bị khác của hệ thống. 6. Check voltage, running compressor ampere / Kiểm tra điện thế cường độ dòng địên qua máy nén. 7. Check motors insulation / Kiểm tra độ cách điện của mô tơ.. 8. General check electrical parts of the chiller / Kiểm tra chung các thiết bị điện của hệ thống lạnh. 9. Clean up electrical parts by vacuum cleaner / Vệ sinh các thiết bị điện bằng máy hút bụi. 10. Check address switches on main and slave board / Kiểm tra các công tắc điều chỉnh trên bo mạch chính & phụ. 11. Check configuration. Reconfiguration to meet with site condition if necessary / Kiểm tra cấu hình. Tái cấu hình để đáp ứng với điều kiện tòa nhà nếu cần thiết. 12. Check information, input data during operation/ Kiểm tra thông tin, ghi dữ liệu trong suốt quá trình hoạt động. 13. Inspect all safety devices / Kiểm tra độ an toàn của tất cả các thiế bị. 14. Check all control circuit supply voltage / Kiểm tra các điện thế nguồn. 15. Check condensing fan speed control function / Kiểm tra chức năng điều khiển tốc độ quạt ngưng tụ. 16. Check and adjust setting points if necessary / Kiểm tra & điều chỉnh nhiệt độ cài đặt. 17. Clean up condenser coils by high jet water pump /Vệ sinh dàn ngưng tụ bằng máy bơm nước áp lực cao. 18. Clean up evaporator coils by high jet water pump / Vệ sinh dàn bay hơi bằng máy bơm nước áp lực cao. 19. Check V belt and adjust or replace if necessary / Kiểm tra dây cu roa của dàn bay hơi, điều chỉnh hoặc thay thế nếu cần thiết. 20. Check fan motor ampere of evaporator motor fan / Kiểm tra dòng điện của mô tơ quạt dàn bay hơi. 21. Detail reports on general condition of equipment / Lập và nộp báo cáo. II. CARRIER AHUs, MODEL: 39G 1. Visually observe general conditions/ Kiểm tra nhanh tòan bộ hệ thống. 2. Lubricate the lubrication points / Tra dầu mỡ vào các vị trí bôi trơn. 3. Check moving parts for wear, noise and high temperature / Kiểm tra độ ồn, độ mòn và nhiệt độ các bộ phận. 4. Check electrical power supply / Kiểm tra điện nguồn. 5. Check motor running current / Kiểm tra dòng điện hoạt động của mô tơ. 6. Clean air filters / Vệ sinh phin lọc 7. Clean up cooling coil / Vệ sinh dàn trao đổi nhiệt. 8. Check belt and tighten and alignment the drive package / Kiểm tra tình trạng của dây đai, cân chỉnh dây đai. 9. Check and tighten the isolation spring / Kiểm tra và siết lại các lò xo giảm rung. 10. Megger and record motor winding insulation / Kiểm tra và ghi nhận độ cách điện của mô tơ truyền động. 11. Fill in detail report and submit / Lập và nộp báo cáo.