Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐH KHÓA 16 CHƯA NỘP HỌC PHÍ KỲ 2
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐH KHÓA 16 CHƯA NỘP HỌC PHÍ KỲ 2
1 Nguyễn Trường Dương Nam 2021DHDTTT01 Đang học 200,000 9,940,000 9,740,000
2 Nguyễn Minh Thế Nam 2021DHDTTT01 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
3 Nguyễn Xuân Hoàng Nam 2021DHDTTT01 Đang học 14,000 8,750,000 8,736,000
4 Nguyễn Như Hoàng Nam 2021DHDTTT01 Đang học 4,000 8,400,000 8,396,000
5 Nguyễn Quang Khánh Nam 2021DHDTTT01 Đang học 300,000 8,050,000 7,750,000
6 Nguyễn Thế Duy Nam 2021DHDTTT01 Đang học 310,000 8,050,000 7,740,000
7 Trịnh Việt Hoàng Nam 2021DHDTTT01 Đang học 60,000 2,800,000 2,740,000
8 Trần Thanh Tuyền Nam 2021DHDTTT01 Đang học 0 700,000 700,000
9 Nguyễn Văn Hiếu Nam 2021DHDTTT02 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
10 Đặng Hoàng Quý Nam 2021DHDTTT02 Đang học 140,000 8,750,000 8,610,000
11 Bùi Công Hiếu Nam 2021DHDTTT02 Đang học 140,000 8,050,000 7,910,000
12 Đỗ Tấn Duy Nam 2021DHDTTT02 Đang học 0 5,250,000 5,250,000
13 Nguyễn Quốc Đạt Nam 2021DHDTTT02 Đang học 0 4,480,000 4,480,000
14 Đỗ Thành Hưng Nam 2021DHDTTT02 Đang học 700,000 2,450,000 1,750,000
15 Lỗ Thành Long Nam 2021DHDTTT02 Đang học 100,000 1,820,000 1,720,000
16 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 2021DHDTTT03 Đang học 100,000 12,880,000 12,780,000
17 Trịnh Tuấn Cường Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
18 Vũ Minh Đức Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
19 Trần Quý Dương Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
20 Trịnh Trung Hiếu Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
21 Cung Trọng Phúc Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
22 Nguyễn Thanh Tùng Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
23 Trần Xuân Việt Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
24 Nguyễn Đức Hiếu Nam 2021DHDTTT03 Đang học 104,000 12,180,000 12,076,000
25 Nguyễn Đức Dũng Nam 2021DHDTTT03 Đang học 144,000 12,180,000 12,036,000
26 Vũ Tiến Đạt Nam 2021DHDTTT03 Đang học 100,000 10,220,000 10,120,000
27 Phan Trí Nhân Nam 2021DHDTTT03 Đang học 150,000 9,870,000 9,720,000
28 Phạm Tuấn Anh Nam 2021DHDTTT03 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
29 Trần Ngọc Sơn Nam 2021DHDTTT03 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
30 Thiệu Sĩ Hoàng Anh Nam 2021DHDTTT03 Đang học 10,000 8,750,000 8,740,000
31 Trần Tuấn Anh Nam 2021DHDTTT03 Đang học 10,000 8,750,000 8,740,000
32 Đỗ Đức Phi Nam 2021DHDTTT03 Đang học 140,000 8,750,000 8,610,000
33 Phạm Hồng Nhung Nữ 2021DHDTTT03 Đang học 10,000 7,000,000 6,990,000
34 Đinh Văn Mạnh Nam 2021DHDTTT03 Đang học 160,000 6,370,000 6,210,000
35 Nguyễn Duy Hưng Nam 2021DHDTTT03 Đang học 340,000 6,090,000 5,750,000
36 Nguyễn Trung Thành Nam 2021DHDTTT03 Đang học 160,000 4,900,000 4,740,000
37 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 2021DHDTTT03 Đang học 146,000 1,750,000 1,604,000
38 Vương Sỹ Hưng Nam 2021DHDTTT04 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
39 Lê Tiến Phúc Nam 2021DHDTTT04 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
40 Vũ Hồng Sơn Nam 2021DHDTTT04 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
41 Hoàng Thiện Cát Nam 2021DHDTTT04 Đang học 310,000 1,050,000 740,000
42 Nguyễn Viết Cường Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
43 Vũ Quốc Huy Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
Vũ Trần Nguyên Sơn Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
44
45 Vũ Mạnh Tiến Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
46 Trần Quang Tuyến Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
47 Trương Việt Cường Nam 2021DHDTTT05 Đang học 144,000 12,180,000 12,036,000
48 Lê Duy Quý Nam 2021DHDTTT05 Đang học -40,000 10,220,000 10,260,000
49 Đặng Minh Dương Nam 2021DHDTTT05 Đang học 150,000 10,290,000 10,140,000
50 Nguyễn Thế Anh Nam 2021DHDTTT05 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
51 Trần Đình Đức Nam 2021DHDTTT05 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
52 Nguyễn Đình Trọng Nam 2021DHDTTT05 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
53 Đỗ Thanh Hải Nam 2021DHDTTT05 Đang học 10,000 8,750,000 8,740,000
54 Bùi Minh Thắng Nam 2021DHDTTT05 Đang học 10,000 8,750,000 8,740,000
55 Lê Ngọc Vinh Nam 2021DHDTTT05 Đang học 10,000 8,750,000 8,740,000
56 Lê Văn Định Nam 2021DHDTTT05 Đang học 14,000 8,050,000 8,036,000
57 Nguyễn Quang Huy Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 5,950,000 5,810,000
58 Nguyễn Bá Quang Nam 2021DHDTTT05 Đang học 230,000 2,450,000 2,220,000
59 Nguyễn Văn Huy Nam 2021DHDTTT05 Đang học 140,000 1,750,000 1,610,000
60 Đỗ Viết Kiên Nam 2021DHDTTT06 Đang học 140,000 12,880,000 12,740,000
61 Trịnh Công Sơn Nam 2021DHDTTT06 Đang học 124,000 12,180,000 12,056,000
62 Lê Văn Anh Đức Nam 2021DHDTTT06 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
63 Nguyễn Nhất Phong Nam 2021DHDTTT06 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
64 Nguyễn Minh Quân Nam 2021DHDTTT06 Đang học 0 8,400,000 8,400,000
65 Trần Thanh Sơn Nam 2021DHDTTT06 Đang học 315,000 7,350,000 7,035,000
66 Lê Ngọc Cường Nam 2021DHDTTT06 Đang học 104,000 3,850,000 3,746,000
67 Nguyễn Hữu An Nam 2021DHDTTT06 Đang học 410,000 3,150,000 2,740,000
68 Phạm Đức Hoàng Nam 2021DHDTTT06 Đang học 0 1,750,000 1,750,000
69 Lê Nhật Minh Nam 2021DHDTTT06 Đang học 144,000 1,750,000 1,606,000
70 Tạ Văn Dư Nam 2021DHDTTT06 Đang học 60,000 1,470,000 1,410,000
Đặng Thánh Nhã Chi Nữ 2021DHDTTT06 Đang học 144,000 1,540,000 1,396,000
71
72 Hoàng Xuân Duy Nam 2021DHDTTT07 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
73 Trần Văn Duy Nam 2021DHDTTT07 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
74 Đặng Ngọc Hiếu Nam 2021DHDTTT07 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
Phan Trần Chung Lâm Nam 2021DHDTTT07 Đang học 260,000 3,500,000 3,240,000
85
86 Hoàng Chí Bằng Nam 2021DHDTTT07 Đang học 500,000 3,500,000 3,000,000
87 Giáp Văn Quảng Nam 2021DHDTTT07 Đang học 0 2,450,000 2,450,000
88 Trần Văn Trọng Nam 2021DHDTTT07 Đang học 0 2,450,000 2,450,000
89 Nguyễn Văn Hoàn Nam 2021DHDTTT07 Đang học -10,000 1,750,000 1,760,000
90 Khổng Gia Huy Nam 2021DHDTTT08 Đang học -20,000 12,740,000 12,760,000
91 Bùi Đức Duy Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
92 Bùi Kim Hậu Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
93 Đào Việt Hoàng Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
94 Phan Quang Huy Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
95 Nguyễn Quang Minh Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
96 Nguyễn Quang Thiện Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
97 Trần Văn Hùng Nam 2021DHDTTT08 Đang học 4,000 12,040,000 12,036,000
98 Trần Minh Quân Nam 2021DHDTTT08 Đang học 4,000 12,040,000 12,036,000
99 Vi Nhật Doanh Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 10,220,000 10,220,000
100 Lưu Tuấn Thành Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 10,220,000 10,220,000
101 Võ Đình Duy Nam Nam 2021DHDTTT08 Đang học 300,000 9,520,000 9,220,000
102 Nguyễn Văn Anh Nam 2021DHDTTT08 Đang học -20,000 8,750,000 8,770,000
103 Bùi Lâm Đan Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
104 Bùi Quang Dương Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
105 Cao Đình Quân Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
106 Mầu Danh Toàn Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 8,750,000 8,750,000
107 Đặng Minh Thảo Nam 2021DHDTTT08 Đang học 100,000 7,840,000 7,740,000
108 Trương Văn Trung Nam 2021DHDTTT08 Đang học 310,000 8,050,000 7,740,000
109 Đào Đức Long Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 6,790,000 6,790,000
110 Nguyễn Văn Huy Nam 2021DHDTTT08 Đang học 110,000 3,850,000 3,740,000
111 Phạm Quang Huy Nam 2021DHDTTT08 Đang học 60,000 2,800,000 2,740,000
112 Nguyễn Thế Hải Nam 2021DHDTTT08 Đang học 0 1,050,000 1,050,000
113 Ngô Hoàng Lâm Nam 2021DHDTTT09 Đang học 4,000 13,510,000 13,506,000
114 Đặng Đức Huy Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
115 Nguyễn Tâm Khôi Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
116 Dương Thanh Kiên Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
117 Trần Viết Mạnh Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
118 Vũ Ngọc Minh Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
119 Vũ Hoàng Phúc Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
120 Trần Đức Quân Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
121 Trần Ngọc Sơn Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
122 Phạm Đức Thắng Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
123 Nguyễn Tiến Thành Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
124 Nguyễn Đức Thiện Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
125 Nguyễn Văn Tuấn Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000
126 Trịnh Tiến Việt Nam 2021DHDTTT09 Đang học 0 12,740,000 12,740,000