Professional Documents
Culture Documents
Kích thước
27 x 22 27 x 22 27 x 22
x 9 cm x9 cm x 9 cm
Thế tích máu trong bộ quả lọc ± 10 % 93 ml 152 ml 189 ml
Trọng lượng tối thiểu của bệnh nhân 11 kg 30 kg 30 kg
Chất liệu
Màng lọc: dạng sợi rỗng AN 69 HF: Acrylonitrile và sodium
methallyl sulfonate copolymer
Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate
Vách đầu quả lọc: Polyurethane
Ống dẫn: Plasticized polyvinyl chloride (PVC)
Cartridge: PETG
Phương pháp tiệt trùng: EtO (ethylene oxide)
Các thông số kỹ thuật của quả lọc
TMP* tối đa (mmHg/kPa) 450/60
Áp lực máu tối đa (mmHg/kPa) 500/66,6 Độ thanh thải trong CVVHD
Khoảng dao động của tốc độ dòng máu: Độ thanh thải so với tốc độ dòng dịch thẩm tách bên trong (Thẩm tách
Prismaflex M60: 50–180 ml/phút máu tĩnh mạch – tĩnh mạch liên tục) (Nước muối, T = 37°C)
Prismaflex M100: 75–400 ml/phút Prismaflex Prismaflex Prismaflex
Prismaflex M150: 100–450 ml/phút M60 M100 M150
Dữ liệu của quả lọc QB** = 100 QB** = 150 QB** = 200
ml/phút ml/phút ml/phút
Các đặc tính vật lý xác định
QUF**** = 0 QUF**** = 0 QUF**** = 0
Diện tích màng: ml/phút ml/phút ml/phút
Prismaflex M60: 0,6 m² QD l/giờ 1 2,5 4 1 2.5 4 8 1 2.5 4 8
Prismaflex M100: 0,9 m² ml/phút 17 42 67 17 42 67 133 17 42 67 133
Prismaflex M150: 1,5 m² Urea (±10%) 17 39 54 17 41 63 95 17 42 66 117
Đường kính bên trong của sợi lọc (khi ướt) 240 μm Vitamin B12 (±20%) 14 23 28 16 30 37 45 17 37 49 64
Độ dày thành sợi lọc 50 μm Inulin (±20%) 12 17 19 14 23 26 30 16 31 37 45
*Áp lực xuyên màng
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ HIỆU SUẤT IN VITRO **Tốc độ dòng máu lấy ra.
***Nồng độ protein.
****Tốc độ siêu lọc (1).
Thể tích máu mồi trong quả lọc ±10% (1)
Tốc độ dòng siêu lọc là “tốc độ loại bỏ dịch bệnh nhân + tốc độ dòng
Prismaflex M60: 42 ml dịch thay thế + tốc độ dòng PBP”
Prismaflex M100: 66 ml
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG BỘ QUẢ LỌC MÁU LIÊN TỤC
Prismaflex M150: 105 ml
Mã số Số bộ / hộp
Mức chênh lệch áp lực máu (pha loãng sau màng)
Prismaflex M60 10
(Máu bò, Hematocrit 32%, Pc*** = 60 g/l, T = 37°C) 4
Prismaflex M60 CKT 11
Prismaflex Prismaflex Prismaflex
M60 M100 M150 Prismaflex M100 10
4
Prismaflex M100 CKT 11
QB** = 100 ml/phút - QUF**** = 1l/h 47 mmHg 31 mmHg 20 mmHg
Prismaflex M150 10
QB = 180 ml/ phút - QUF = 2l/h 91 mmHg 60 mmHg – 4
Prismaflex M150 CKT 11
QB = 250 ml/ phút - QUF = 2l/h – 73 mmHg 51 mmHg
115959 (SP414) 40 (SP414)
QB = 400 ml/ phút - QUF = 2l/h – 105 mmHg 64 mmHg Túi thải 5l
114423 (A6001) 50 (A6001
QB = 450 ml/ phút - QUF = 2l/h – – 70 mmHg Túi thải 9l 107650 (SP418) 30
Trụ sở chính : Tầng 4, tòa nhà D1, ô đất CT2, KĐTM Kim Văn - Kim Lũ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội I ĐT: +84.24 3573 8301/02
Hà Nội | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | Nha Trang | Cần Thơ