You are on page 1of 2

TPE 1000 and TPE 2000

THERAPEUTIC PLASMA EXCHANGE

Bộ quả lọc trao đổi huyết tương


Prismaflex TPE 1000 - TPE 2000
Bộ quả lọc kết nối sẵn cho liệu pháp trao đổi huyết tương TPE
Powered by Prismaflex, PrisMax
Prismaflex TPE 1000 / TPE 2000
Bộ quả lọc trao đổi huyết tương Prismaflex TPE1000/TPE2000 được chỉ định để sử dụng chỉ trên máy lọc máu liên tục Prismaflex hoặc
PrisMax (ở những quốc gia mà PrisMax đã được thông quan hoặc đăng ký). Cả hai bộ quả lọc được sử dụng trong liệu pháp trao đổi
huyết tương, do đó được chỉ định điều trị cho những bệnh lý cần loại bỏ thành phần huyết tương.

Quả lọc huyết tương được kết nối sẵn với dây lấy máu ra (sọc đỏ), dây trả máu về (sọc xanh dương) và dây dich thải (sọc vàng). Những
dây được kết nối sẵn khác của bộ quả lọc bao gồm dây dịch thay thế sau quả lọc (sọc tím), dây PBP (sọc trắng) và một dây bơm xy-
lanh chất chống đông cho vòng tuần hoàn ngoài cơ thể.

DỮ LIỆU CHUNG Hiệu suất


TPE 1000 TPE 2000 Hệ số lọc
Trọng lượng 690g 774g (In vivo, 19 điều trị)
Albumin = 0.97, IgG = 1, Apolipoprotein B = 0.95, IgM = 0.92
Thể tích máu của cả bộ quả lọc ±10% 73 ml 127 ml
Thể tích máu trong quả lọc huyết tương 22 ml ±10% 41 ml ±10% Lọc huyết tương
In vitro, giá trị ±20%
Trọng lượng tối thiểu của bệnh nhân 9kg Người lớn
(Máu Bò ở 37°C, Hct* 32%, nồng độ Protein 60 g/l) Lọc huyết tương
Chất liệu bằng hệ thống Prismaflex và PrisMax.

Màng lọc dạng sợi rỗng: Polypropylene

Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate Khả năng lọc huyết tương (QF) và áp lực xuyên
Ống dẫn: Plasticized polyvinyl chloride (PVC) màng (TMP) khi tăng tốc độ máu (Qb).
Tốc độ lọc huyết tương đầy đủ có thể đạt được với sự gia tăng nhỏ
Cartridge: PETG
của áp lực xuyên màng TMP.
Phương pháp tiệt trùng: EtO (ethylene oxide)
TPE 1000
Các thông số kỹ thuật của quả lọc 60

Tốc độ máu tối đa:


Tốc độ lọc huyết tương (ml/phút)

50 QB = 180 ml/phút
QF max = 49 ml/phút
TPE 1000: 180 ml/phút 40
TPE 2000: 400 ml/phút QB = 100 ml/phút
30 QF max = 29 ml/phút
Tốc độ máu tối thiểu: QB = 50 ml/phút
20
TPE 1000: 50 ml/phút QF max = 16 ml/phút
TPE 2000: 100 ml/phút 10

Dữ liệu của quả lọc 0

Các đặc tính vật lý xác định TMP (mmHg)

Diện tích màng:


TPE 1000: 0,15 m²
TPE 2000: 0,35 m² TPE2000
160
Đường kính bên trong của sợi lọc (khi ướt): 330 μm QB = 400 ml/phút
140
Tốc độ lọc huyết tương (ml/phút)

Độ dày thành sợi lọc: Q max = 147ml/ph


150 μm F

120
QB = 300 ml/phút
100 QF max = 114 ml/phút

Thông tin đặt hàng 80


QB= 200 ml/phút
60
QF max = 79 ml/phút
Mã sản phẩm Đóng gói
40 QB = 100 ml/phút
Quả/thùng 20
QF max = 42 ml/phút

TPE 1000 Set 107143


4 0
TPE 1000 Set CKT 115314
TMP (mmHg)
TPE 2000 Set 107144
4
TPE 2000 Set CKT 115315
* Hematocrit

Không phải tất cả các sản phẩm và liệu pháp đều có sẵn ở tất cả các quốc gia.
Để sử dụng an toàn và đúng cách các thiết bị được đề cập ở đây, vui lòng
tham khảo Hướng dẫn sử dụng.

www.baxter.com
Nhà phân phối: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
Baxter Healthcare/Gambro Lundia AB, Magistratsvägen 16, SE-22 10 Lund, SWEDEN Hà Nội: Lô CN2, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai | ĐT: +84.24 3573 8301/02
t: +46 46 16 90 00 TP.HCM: 94 An Bình, Phường 5, Quận 5 | ĐT: +84.28 39 246 848
Baxter, Prismaflex and PrisMax are trademarks of Baxter International Inc. or its subsidiaries. TP Đà Nẵng: 385 Trần Cao Vân, P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê | ĐT: +84.236 3714 788

Trụ sở chính : Tầng 4, tòa nhà D1, ô đất CT2, KĐTM Kim Văn - Kim Lũ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội I ĐT: +84.24 3573 8301/02
Hà Nội | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | Nha Trang | Cần Thơ

You might also like