You are on page 1of 32

DANH SÁCH DỰ KIẾN KẾT QUẢ XÉT TIẾP TỤC HƯỞNG HỌC BỔNG TUYỂN SINH HỌC KỲ 2/2021-2022

MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
19143277 Lê Thị Mỹ Lệ Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy FEMALE 8,91 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21143126 Lê Hải Đăng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,89 3,32 60 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143166 Trần Văn Kiên Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,46 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143168 Nguyễn Văn Kiệt Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,44 3,56 85 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143187 Nguyễn Nhất Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,06 3,41 88 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143193 Phan Tấn Phát Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,67 3,02 80 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143212 Nguyễn Toàn Tâm Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 8,35 3,48 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143212 Nguyễn Toàn Tâm Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,35 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143218 Lê Nguyễn Xuân Thanh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,91 3,25 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143227 Lê Văn Thịnh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,66 3,06 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143229 Trần Thành Thông Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 7,29 2,81 70 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143238 Dương Quốc Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 8,08 3,35 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143245 Lê Nguyễn Khánh Tường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,13 3,43 99 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143247 Nguyễn Tuấn Việt Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 8,26 3,54 73 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145196 Trương Đức Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,6 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20146093 Trần Khánh Duy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,59 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20146127 Trần Ngọc Hiểu Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,57 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20146133 Nguyễn Hoàng Thanh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,6 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146183 Phan Nguyễn Tuấn Anh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,85 3,18 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146187 Phạm Ngọc Duy Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,73 3,67 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146189 Võ Hoàng Thái Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,83 3,26 88 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146190 Nguyễn Khánh Băng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,96 3,23 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146194 Tống Quỳnh Châu Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 8,33 3,43 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146195 Mai Văn Công Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,8 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146203 Trần Hoàng Duy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 9,09 3,84 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146205 Trần Vũ Minh Dũng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,48 2,97 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146208 Nguyễn Tấn Đạo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,45 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146211 Hoàng Duy Đạt Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,15 3,26 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146217 Nguyễn Văn Điệp Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 6,32 2,3 87 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146220 Tống Bạch Trường Giang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,42 2,94 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146223 Nguyễn Hoàng Hảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,87 3,23 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146235 Lê Chí Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,64 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146238 Nguyễn Hữu Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,57 3,07 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146238 Nguyễn Hữu Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,57 3,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146241 Nguyễn Mạnh Hùng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,06 3,32 68 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146244 Nguyễn Thành Hưng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 6,49 2,47 73 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146251 Nguyễn Quốc Khánh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,3 2,87 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146257 Tô Thanh Khôi Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,96 3,18 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146259 Nguyễn Anh Kiệt Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,86 3,3 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146262 Phan Nhật Kim Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,04 3,34 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146262 Phan Nhật Kim Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,04 3,34 81 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146267 Huỳnh Tấn Lương Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,36 2,84 83 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146267 Huỳnh Tấn Lương Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,36 2,84 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146271 Đỗ Phương Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,19 2,84 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146274 Nguyễn Khánh Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,49 2,94 87 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146277 Nguyễn Trọng Nghĩa Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 5,57 2 41 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146278 Nguyễn Trọng Nghĩa Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 6,25 2,16 76 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21146279 Phạm Quốc Nghĩa Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,4 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146287 Nguyễn Thanh Nhựt Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,45 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146289 Lê Tiến Phát Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 5,73 2,07 83 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146290 Nguyễn Tấn Phát Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,72 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146293 Bùi Tấn Phong Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,56 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146294 Nguyễn Đại Phúc Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 6,83 2,55 79 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146297 Nguyễn Minh Phước Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,79 3,18 91 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146299 Lê Nhựt Quang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,58 2,94 70 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146301 Tống Duy Quang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,2 2,8 72 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146302 Hoàng Trọng Quân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,45 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146309 Hồ Ngọc Tâm Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,86 3,14 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146311 Thái Hùng Tân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,98 3,24 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146312 Trần Đắc Tân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,84 3,07 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146315 Nguyễn Chí Thành Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,12 3,46 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146336 Nguyễn Đình Trà Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,17 2,86 65 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146337 Lê Minh Triết Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,08 3,29 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146341 Nguyễn Quang Trí Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 6,33 2,23 54 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146347 Võ Lê Minh Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,05 3,3 81 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146348 Cao Xuân Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,89 3,16 69 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146349 Nguyễn Hữu Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,97 3,3 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146350 Bùi Viết Tuân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,9 3,2 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146351 Đỗ Trần Ngọc Tuân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,58 3,01 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146354 Đinh Văn Tuấn Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,64 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146356 Trần Quang Tuấn Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,26 3,51 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146360 Nguyễn Anh Tú Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8 3,36 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146566 Nguyễn Thị Ngọc Trân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 8,41 3,55 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
20144114 Nguyễn Trần Trung Kiên Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 9,19 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144147 Nguyễn Đức Anh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,69 3,16 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144151 Bùi Hoàng Gia Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,2 2,81 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144158 Nguyễn Hồ Minh Cung Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,82 2,66 73 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144159 Nguyễn Tuấn Cường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,33 2,19 67 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144163 Trần Kim Duy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 8,19 3,38 83 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144183 Nguyễn Xuân Hiệp Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,88 3,28 95 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144186 Trịnh Nguyễn Đức Hoàng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,2 2,79 81 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144200 Lương Trần Hữu Khang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 2,8 1,2 52 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144204 Nguyễn Nam Khánh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,32 2,82 70 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144207 Hoàng Hồ Sỹ Kim Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,31 2,81 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144219 Lương Thị Thiên Lý Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí FEMALE 7,99 3,21 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21144229 Nguyễn Lâm Trọng Nghĩa Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,49 2,96 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144234 Trần Trung Nguyên Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,95 2,59 95 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144235 Nguyễn Sĩ Nhàn Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 6 2,02 55 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144252 Vũ Nguyễn Minh Phước Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,35 2,3 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144254 Thạch Cảnh Quân Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,64 3,09 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144262 Nguyễn Thanh Tài Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 5,6 1,86 56 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144271 Đỗ Thị Hồng Thắm Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí FEMALE 6,84 2,49 89 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21144272 Đoàn Quốc Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,57 3,17 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144284 Phan Nguyễn Minh Triết Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,97 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144292 Ma Quốc Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,8 2,51 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144295 Đặng Hoàng Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,53 3,03 95 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21144297 Lê Đặng Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,61 2,95 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144306 Trương Thanh Tùng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,25 2,84 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144312 Mai Thanh Vàng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,55 2,29 51 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144315 Huỳnh Đức Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 6,96 2,59 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144318 Phạm Nguyễn Bình Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,63 3,1 76 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144318 Phạm Nguyễn Bình Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,63 3,1 76 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144323 Nguyễn Bình Phương Vy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ kỹ thuật cơ khí FEMALE 8,29 3,52 84 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21138006 Phạm Thùy Dung Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,73 3,12 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138009 Nguyễn Minh Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,63 3,05 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138010 Trần Thị Mỹ Hoà Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,56 2,98 97 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138013 Dư Nguyễn Ngọc Hương Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7 2,64 87 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138015 Trần Phi Long Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất CHUYEN50 7,48 2,89 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21138018 Trương Bảo Ngọc Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,27 2,85 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138032 Cao Thị Thảo Vy Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,69 3,2 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138036 Hồ Thị Kim Anh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,05 2,66 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138037 Vũ Ngọc Ánh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 8 3,3 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138042 Phạm A Đam Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 8,33 3,45 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138045 Nguyễn Thị Phương Hoa Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,56 3,07 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138048 Trần Thị Mai Hương Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 6,88 2,64 66 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138054 Đoàn Hồng Nga Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,3 2,84 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138056 Lê Thị Tú Ngân Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,19 2,79 81 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138062 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 0,71 0,2 72 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138064 Huỳnh Thị Thanh Trà Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,96 3,23 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138067 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,5 2,99 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138068 Nguyễn Phi Cẩm Tú Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 6,75 2,44 49 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21138069 Nguyễn Thị Thanh Vân Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ nghệ gỗ và nội thất FEMALE25 7,18 2,85 76 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21104002 Bùi Huỳnh Anh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,43 3,53 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104003 Cao Thị Nguyệt Ánh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,62 3,62 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104005 Lê Thị Hồng Châu Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,32 3,46 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104007 Trương Quang Được Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp THPT_LIENKET 7,27 2,78 61 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21104010 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,54 3,57 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104011 Lâm Gia Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp CHUYEN50 7,73 3,1 83 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21104011 Lâm Gia Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp THPT_LIENKET 7,73 3,1 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21104013 Cao Thị Mỹ Huyền Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 0 0 63 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104014 Phan Thu Huyền Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 7,18 2,72 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104027 Huỳnh Ngọc Quỳnh Như Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 6,86 2,64 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104027 Huỳnh Ngọc Quỳnh Như Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp THPT_LIENKET 6,86 2,64 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21104045 Mai Thanh Thủy Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,08 3,36 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104047 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,74 3,72 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104048 Đặng Thị Hoài Thương Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,25 3,46 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104052 Đặng Thị Cẩm Tú Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,41 3,52 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104053 Nguyễn Thị Thảo Uyên Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,51 3,59 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104057 Phan Văn Thanh Bình Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp CHUYEN50 8,18 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21104058 Nguyễn Thị Ngọc Cầm Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,43 3,47 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104067 Lê Thị Thu Hằng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 0 0 32 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104075 Tôn Nữ Thanh Ngân Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 7,95 3,27 80 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104085 Trần Anh Thư Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,06 3,36 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104088 Chu Tú Trinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 8,46 3,52 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21104093 Trương Điệp Y Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp FEMALE 7,46 2,99 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
20134004 Nguyễn Xuân Phi Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 9,17 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20134005 Huỳnh Vĩnh Phúc Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 9,5 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134002 Lê Quang Cảnh Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 8,76 3,65 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134006 Võ Minh Hiển Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 9,02 3,7 88 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134007 Trần Minh Hiệp Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 7,86 3,21 63 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134010 Lê Ngọc Gia Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 8,83 3,78 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134012 Nguyễn Lê Vĩnh Ngọc Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 8,96 3,65 95 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21134017 Đặng Quang Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 8,09 3,41 58 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151405 Lại Thế Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy Robot và trí tuệ nhân tạo CHUYEN50 9,29 3,94 89 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18147237 Lê Minh Tâm Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt CHUYEN50 9,27 #N/A 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20147312 Lê Huỳnh Hoàng Phúc Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 9,07 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147042 Nguyễn Quốc Dũng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt CHUYEN50 4,37 1,53 67 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21147042 Nguyễn Quốc Dũng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt THPT_LIENKET 4,37 1,53 67 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21147051 Huỳnh Hiệp Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt THPT_LIENKET 1 0,33 25 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21147064 Nguyễn Thanh Lâm Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật nhiệt THPT_LIENKET 7,81 3,1 95 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19145412 Phan Tỉnh Kiên Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,57 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145201 Nguyễn Đăng Quang Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 9,1 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145253 Lê Tiến Khánh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,25 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145272 Nguyễn Thái Thịnh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,96 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145278 Phạm Huỳnh Hiếu Tài Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,76 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145387 Phan Thành Đạt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,16 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145334 Trần Tuấn Anh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,06 3,27 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145336 Lê Minh Châu Á Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,33 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145341 Trần Quốc Bảo Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,23 3,5 89 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145347 Lê Thành Chơn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,09 3,37 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145347 Lê Thành Chơn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,09 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145349 Đỗ Khắc Công Danh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,57 3,08 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145360 Bùi Tuấn Đạt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,37 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145363 Lê Quốc Đạt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,4 2,92 73 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145364 Lê Tiến Đạt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,17 2,79 63 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145368 Văn Tuấn Đạt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 6,86 2,57 93 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145369 Huỳnh Hồ Hải Đăng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,01 3,24 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145371 Nguyễn Hoài Đông Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,94 3,81 91 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145371 Nguyễn Hoài Đông Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,94 3,81 91 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145375 Phan Phúc Đức Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 5,86 2,14 81 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145375 Phan Phúc Đức Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 5,86 2,14 81 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145376 Trần Trung Đức Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,74 3,1 82 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145382 Bùi Lê Hân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,43 3,57 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145382 Bùi Lê Hân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,43 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145384 Nguyễn Lê Nhân Hiếu Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,08 3,28 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145386 Nguyễn Hoàng Hiệp Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,84 3,24 89 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145387 Bùi Thái Minh Hoà Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,68 2,65 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145388 Nguyễn Trung Hòa Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,74 3,67 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145392 Lê Đức Huy Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,17 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145399 Trần Khắc Huy Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 5,08 1,92 66 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145402 Trần Ngọc Phi Hùng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,24 3,43 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145406 Lê Bảo Hưng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,47 3,57 93 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145407 Lý Hoàng Hưng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,77 3,67 91 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145408 Nguyễn Đặng Quốc Hưng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,57 3,57 90 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21145409 Nguyễn Ngọc Hưng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,95 2,62 89 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145412 Dương Trần Kha Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,59 3,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145415 Nguyễn Đặng Phúc Khang Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,07 3,34 95 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145426 Trần Nhật Khoa Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 6,63 2,5 92 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145429 Nguyễn Minh Khôi Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,74 3,73 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145435 Trương Tuấn Kiệt Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,65 3,17 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145436 Lê Hoàng Kỳ Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,46 3,51 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145437 Trịnh Bảo Lâm Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,23 2,75 73 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145439 Phan Châu Loan Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 6,63 2,42 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145444 Nguyễn Thanh Luân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,73 3,17 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145444 Nguyễn Thanh Luân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,73 3,17 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145448 Nguyễn Lê Công Luận Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,88 2,67 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145452 Huỳnh Minh Mẫn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,27 3,34 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145453 Nguyễn Dương Hải Minh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,62 2,58 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145457 Trần Lê Quang Minh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,41 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145457 Trần Lê Quang Minh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,41 3,51 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145459 Châu Ngọc Trà My Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,7 3,65 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145459 Châu Ngọc Trà My Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 8,7 3,65 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145463 Trần Lâm Việt Nam Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 0 0 25 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145464 Nguyễn Vĩnh Nghi Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,69 3,17 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145466 Huỳnh Nhật Nguyên Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,28 2,92 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145467 Nguyễn Hà Đức Nhân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,72 3,03 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145471 Vũ Thành Phát Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 5,65 2 82 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145473 Lê Vĩnh Phong Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,79 3,13 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145481 Trần Nguyễn Hoàng Quân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,77 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145481 Trần Nguyễn Hoàng Quân Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,77 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145483 Võ Ngọc Quỳnh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,67 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145483 Võ Ngọc Quỳnh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 7,67 3,08 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145485 Ngô Minh Sang Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,83 3,17 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145487 Lê Nguyễn Trường Sơn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,27 3,45 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145489 Nguyễn Trần Trường Sơn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,28 3,37 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145490 Phạm Lê Bá Hoài Sơn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,78 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145491 Lê Văn Minh Tài Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,33 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145492 Nguyễn Văn Tài Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,14 3,39 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145496 Võ Trọng Tấn Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,33 3,49 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145497 Trần Ngọc Thạch Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,9 3,24 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145498 Đồng Thiện Thanh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,78 2,58 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145499 Nguyễn Lương Thanh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,21 2,89 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145501 Bùi Phước Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,49 3 85 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145504 Huỳnh Minh Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,07 3,39 84 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145505 Lương Khả Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 6,1 2,42 59 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145505 Lương Khả Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,1 2,42 59 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145506 Nguyễn Công Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 6,13 2,25 79 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145506 Nguyễn Công Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,13 2,25 79 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145509 Trình Nguyễn Tuấn Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,27 3,49 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145510 Trịnh Quốc Thành Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,18 2,45 77 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145511 Dương Minh Thắng Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,33 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145512 Lê Minh Thiên Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,51 3,57 84 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145514 Huỳnh Gia Thịnh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,38 2,92 66 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21145527 Huỳnh Kim Trang Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 7,53 3,1 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145529 Kiều Thanh Trà Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,69 3,69 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145530 Phạm Thị Bích Trâm Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 7,04 2,63 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145532 Nguyễn Minh Trí Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,84 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145535 Lê Minh Trung Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 6,75 2,67 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145539 Nguyễn Trọng Trường Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 6,88 2,58 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145547 Phạm Khắc Tuyến Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 0 0 25 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145552 Đoàn Thế Vinh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,32 2,83 63 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145554 Lê Quốc Vinh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,98 3,28 67 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145554 Lê Quốc Vinh Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,98 3,28 67 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145560 Phạm Hữu Du Cơ Khí Động Lực Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 0,77 0,17 30 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21154009 Nguyễn Hữu Duy Đức Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo CHUYEN50 8,12 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21154017 Đặng Thị Thanh Ngân Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 6,87 2,53 88 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21154021 Châu Mỹ Nữ Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 7,62 2,99 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21154024 Nguyễn Ngọc Uyên Phương Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 7,77 3,1 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21154025 Nguyễn Huỳnh Kim Phượng Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 7,28 2,86 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21154026 Đỗ Trung Quân Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo CHUYEN50 7,43 2,97 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21154026 Đỗ Trung Quân Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo THPT_LIENKET 7,43 2,97 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21154031 Phạm Văn Thành Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo THPT_LIENKET 8,78 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21154065 Nguyễn Hương Quỳnh Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 8,5 3,56 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21154073 Ngô Nguyễn Anh Thư Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo FEMALE25 7,02 2,71 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
18128020 Lê Thanh Huy CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 9,2 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20128035 Võ Duy Tân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,9 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20128055 Nguyễn Võ Kim Ngân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,5 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20128136 Bùi Thái Khánh Ngân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,65 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128113 Lê Huỳnh Anh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,41 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128126 Đồng Hữu ChíNh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8 3,31 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128132 Võ Thị Diễn CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 9,01 3,78 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128145 Ngô Nguyễn Khánh Hằng CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,83 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128147 Huỳnh Bảo Hân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,33 3,47 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128150 Võ Nguyễn Ngọc Hiền CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 9,33 3,89 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128151 Trần Thị Phương Hoa Hoa CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,57 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128151 Trần Thị Phương Hoa Hoa CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,57 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128163 Lục Nhật Sao Khuê CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,29 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128164 Nguyễn Thanh Khương CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,36 3,46 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128169 Lê Hoàng Lam CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,38 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128171 Nguyễn Ngọc Khánh Linh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,21 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128173 Phạm Huỳnh Trúc Linh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,54 3,66 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128178 Nguyễn Thị Lựu CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,03 3,31 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128179 Trần Minh Lý CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,07 3,46 96 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128182 Nguyễn Lê Minh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 7,96 3,22 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128199 Lê Thành Nhân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,76 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128209 Nguyễn Hoàng Nhựt CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,55 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128219 Nguyễn Thị Tuyết Phương CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 7,98 3,29 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128225 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,36 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128226 Phạm Khánh Quỳnh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 6,65 2,43 87 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128228 Võ Thị Kim Sự CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,17 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128233 Nguyễn Chí Thanh CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,69 3,11 71 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128245 Lê Nguyễn Minh Thư CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,53 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21128247 Trần Hoàng Quỳnh Thư CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,91 3,22 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128254 Lê Ngọc Thụy Trâm CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,15 3,42 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128255 Nguyễn Bảo Trân CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,93 3,79 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128256 Huỳnh Công Trấn CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 7,56 2,98 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128272 Nguyễn Ngọc Thảo Vy CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 7,05 2,77 93 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128272 Nguyễn Ngọc Thảo Vy CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,05 2,77 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128274 Phan Thị Thúy Vy CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,22 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128276 Lương Phương Y CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,43 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18150083 Nguyễn Minh Đức CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật môi trường CHUYEN50 9,1 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21150029 Phạm Văn Long CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật môi trường CHUYEN50 7,86 3,14 90 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21150029 Phạm Văn Long CN Hóa học & TP Công nghệ kỹ thuật môi trường THPT_LIENKET 7,86 3,14 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116157 Ngô Gia Cường CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,67 3,63 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116160 Hồ Khánh Duy CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,55 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116162 Trần Thị Thùy Dương CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 6,03 2,15 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116167 Trương Phạm Hương Giang CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,17 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116171 Trần Phạm Trung Hậu CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,72 3,68 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116176 Trần Minh Hoàng CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,69 3,07 84 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116177 Lê Thị Ngân Huệ CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 7,88 3,16 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116182 Lê Quế Hương CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 6,39 2,25 87 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116185 Trương Thị Bửu Khánh CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,01 3,33 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116193 Lê Thị Trúc Mai CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 6,85 2,66 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116198 Nguyễn Thị Diễm My CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,18 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116203 Trịnh Thị Thúy Nga CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,37 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116209 Trần Thanh Thảo Nguyên CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,67 3,16 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116209 Trần Thanh Thảo Nguyên CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 7,67 3,16 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116212 Nguyễn Long Nhật CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 6,62 2,48 55 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116214 Nguyễn Linh Nhi CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116233 Bạch Mai Thảo CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,04 3,31 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116246 Trịnh Hoài Anh Thư CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,07 3,17 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116250 Nguyễn Viết Tiến CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 0,62 0,15 36 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116254 Nguyễn Huỳnh Hồng Trang CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,37 3,58 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116255 Trần Thị Thùy Trang CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 7,78 3,16 99 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116267 Huỳnh Bạch Linh Tú CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 7,88 3,25 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116272 Phan Nguyễn Ngọc Vi CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,52 3,64 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116277 Nguyễn Thị Tường Vy CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,87 3,88 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116283 Phan Thị Kiều Xuân CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 6,48 2,28 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116284 Lê Hoàng Kim Yến CN Hóa học & TP Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,6 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19109015 Dương Nguyễn Vân Anh Thời trang & Du lịch Công nghệ may THPT_LIENKET 8,42 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20109074 Nguyễn Ngọc Anh Thư Thời trang & Du lịch Công nghệ may THPT_LIENKET 8,57 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21109080 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh Thời trang & Du lịch Công nghệ may THPT_LIENKET 8,3 3,47 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21109082 Nguyễn Thanh Thảo Thời trang & Du lịch Công nghệ may CHUYEN50 8,08 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21109101 Võ Thị Kim Vân Thời trang & Du lịch Công nghệ may THPT_LIENKET 8,55 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20159010 Nguyễn Thị Thủy Tiên Thời trang & Du lịch Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống THPT_LIENKET 8,98 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21159002 Nguyễn Phương Anh Thời trang & Du lịch Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống CHUYEN50 8,38 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21159010 Trương Võ Phước Hạnh Thời trang & Du lịch Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống THPT_LIENKET 7,48 2,92 80 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21159063 Phạm Lê Vy Thời trang & Du lịch Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống THPT_LIENKET 7,93 3,29 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19110049 Thái Thành Nam Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,47 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110147 Huỳnh Anh Vũ Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,46 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20110179 Nguyễn Quốc Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,51 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
20110243 Lê Hải Đăng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,14 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110246 Huỳnh Tiến Dĩ Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,13 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110248 Lê Thị Kim Lệ Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,78 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110252 Phạm Phúc Bình Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,11 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110261 Nguyễn Ngọc Phát Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,09 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110322 Phan Duy Lâm Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,88 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110324 Trần Thị Trà My Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,72 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110666 Đỗ Thị Mỹ Lan Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,74 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20110672 Lê Phạm Bảo Lộc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,58 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110362 Hà Đỗ Thái An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,83 3,77 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110362 Hà Đỗ Thái An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,83 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110363 Lại Văn An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,25 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110365 Thái Bảo An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,53 2,55 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110374 Lê Nguyễn Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,14 3,26 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110376 Nguyễn Đặng Gia Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,49 3,42 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110376 Nguyễn Đặng Gia Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,49 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110378 Vũ Hoàng Gia Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,28 3,44 80 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110379 Mai Trần Bách Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,64 3,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110383 Phan Tuấn Cảnh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,22 3,85 83 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110397 Cao Đăng Duy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,41 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110398 Đào Quang Duy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,11 3,34 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110407 Lê Thị Thuỳ Duyên Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,06 2,78 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110409 Trần Minh Dũng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,39 3,52 99 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110417 Ngô Quốc Đạt Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,19 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110421 Lê Bá Điền Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,1 3,86 94 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110423 Phan Nguyên Định Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,71 2,63 70 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110433 Phan Ngọc Hân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,75 3,15 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110439 Phan Thanh Hiển Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,28 2,91 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110441 Giao Hữu Hiếu Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 0,95 0,32 25 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110446 Phạm Minh Hiếu Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,32 3,49 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110449 Võ Trọng Hiếu Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,41 2,86 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110457 Lê Minh Hoàng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,08 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110464 Trần Thanh Hòa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,2 2,73 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110471 Lê Hữu Huy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,09 3,32 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110476 Nguyễn Thị Ánh Huyền Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,05 3,85 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110480 Nguyễn Hoàng Phi Hùng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,15 3,88 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110483 Lâm Gia Hưng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,94 3,29 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110484 Lê Nam Hưng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,33 2,91 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110489 Nguyễn Diệu Hương Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,4 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110492 Đỗ Thanh Khang Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,66 3,01 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110501 Nguyễn Nhật Khanh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,73 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110507 Nguyễn Minh Khánh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,95 3,73 84 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110510 Nguyễn Hồng Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,57 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110510 Nguyễn Hồng Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,57 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110519 Đỗ Minh Kiệt Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,38 2,98 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110532 Nguyễn Phi Long Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,49 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110535 Vũ Đức Lộc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,44 3,93 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110540 Nguyễn Minh Lực Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,3 2,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110548 Nguyễn Quỳnh My Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,48 2,48 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21110548 Nguyễn Quỳnh My Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,48 2,48 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110549 Nguyễn Thùy Diễm My Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,14 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110556 Phạm Thị Phương Nghi Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,97 3,59 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110558 Lê Trung Nghĩa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,43 2,98 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110560 Nguyễn Trung Nghĩa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7 2,66 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110564 Nguyễn Huỳnh Nguyên Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,55 3,06 86 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110566 Huỳnh Hữu Nhân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,27 2,78 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110587 Nguyễn Hoàng Việt Pháp Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,1 3,75 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110591 Trần Tấn Phát Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,35 3,91 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110593 Nguyễn Trung Phiên Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,35 3,96 99 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110600 Nguyễn Thi Phú Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,82 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110601 Lê Hoàng Phúc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,01 3,78 98 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110602 Lưu Hoàng Phúc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,23 3,51 80 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110603 Nguyễn Đại Phúc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,53 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110611 Trịnh Thu Phương Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,87 3,72 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110616 Trương Hoàng Quang Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,9 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110617 Phan Thành Quân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,16 2,82 51 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110624 Trịnh Mạnh Quỳnh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,08 3,84 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110628 Đậu Nguyễn Nam Sơn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,31 3,35 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110628 Đậu Nguyễn Nam Sơn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,31 3,35 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110640 Lương Võ Nhật Tân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,23 2,7 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110643 Ngô Thanh Thanh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,65 3,45 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110654 Nguyễn Thị Hồng Thắm Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,93 3,25 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110657 Nguyễn Ngọc Thiện Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,35 2,86 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110661 Nguyễn Quốc Thịnh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,05 3,36 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110663 Nguyễn Hữu Thoại Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,84 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110667 Phan Minh Thuận Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,35 2,92 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110672 Trần Quý Thương Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,64 3,65 80 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110689 Võ Đức Toàn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,74 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110692 Lê Huỳnh Mai Trâm Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,13 2,29 59 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110701 Lê Đức Trọng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,59 2,48 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110703 Hồ Minh Trung Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,23 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110713 Phạm Hữu Tuấn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,53 3,55 88 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110716 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,91 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110717 Nguyễn Ánh Tuyết Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,95 3,21 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110723 Bùi Gia Văn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,92 3,23 81 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110727 Nguyễn Quang Vinh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,01 3,81 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110727 Nguyễn Quang Vinh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,01 3,81 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110732 Nguyễn Thị Nhật Vy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,54 2,55 59 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110734 Quách Gia Vy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 0,95 0,32 40 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110735 Trần Thị Tường Vy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,85 3,25 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110741 Nguyễn Bảo Quốc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,04 3,85 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110864 Nguyễn Đức Anh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,71 2,53 72 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110872 Huỳnh Anh Dũng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,72 3,07 77 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110897 Nguyễn Thành Lộc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,69 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110934 Lại Trọng Minh Trường Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,98 3,84 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133005 Trần Quốc Bảo Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 9,27 3,85 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133014 Phan Công Danh Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 7,76 3,07 72 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133021 Nguyễn Trọng Dũng Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 7,78 3,11 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21133022 Phạm Hữu Dũng Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 6,99 2,82 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133024 Đỗ Tiến Đạt Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 7,02 2,89 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133025 Trần Tuấn Đạt Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 5,37 1,82 80 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133028 Đào Lê Huy Giáp Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 8,05 3,24 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133031 Huỳnh Gia Hân Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 8,35 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133041 Phan Khải Huyền Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 6,58 2,57 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133045 Trương Hoài Kha Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 6,25 2,52 94 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133045 Trương Hoài Kha Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 6,25 2,52 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133052 Cao Hùng Lĩnh Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 5,94 2,24 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133070 Nguyễn Văn Hồng Phúc Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 7,75 3,16 90 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21133076 Nguyễn Đỗ Quốc Sĩ Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 6,79 2,55 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133078 Nguyễn Tấn Sương Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 7,56 2,96 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133079 Nguyễn Nhật Tân Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 8,35 3,5 68 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133080 Nguyễn Nhật Tân Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu THPT_LIENKET 6,15 2,39 65 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21133102 Huỳnh Trung Hậu Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu CHUYEN50 7,85 3,18 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143036 Phạm Thành Tâm Đào tạo quốc tế Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 8,23 3,45 99 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143293 Nguyễn Công Nhuần Đào tạo quốc tế Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 8,18 3,39 58 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143313 Ngô Thùy Minh Trang Đào tạo quốc tế Công nghệ chế tạo máy FEMALE 0 0 35 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21143314 Nguyễn Mai Hiền Trang Đào tạo quốc tế Công nghệ chế tạo máy FEMALE 9 3,81 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146021 Khương Đình Khoa Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,55 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146023 Trần Đăng Khoa Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,49 3,03 97 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146041 Nguyễn Ngọc Thanh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 6,75 2,65 90 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146042 Trương Quang Thành Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 6,93 2,63 49 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146389 Trần Trương Huy Hoàng Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 6,35 2,5 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146411 Trần Chí Thanh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 4,79 1,75 60 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146412 Lê Trung Trí Thành Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,96 3,25 87 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144340 Nguyễn Hoàng Lâm Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,85 3,23 88 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149008 Hứa Huỳnh Bá Thành Đào tạo quốc tế CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 7,4 3 51 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149011 Trần Ngọc Trân Đào tạo quốc tế CNKT công trình xây dựng FEMALE 8,48 3,4 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149242 Nguyễn Thị Khánh Đan Đào tạo quốc tế CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,65 3 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149257 Trần Nguyễn Khánh Lam Đào tạo quốc tế CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,63 3,08 94 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21161019 Ngô Đắc Chung Đào tạo quốc tế CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,59 2,31 49 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161019 Ngô Đắc Chung Đào tạo quốc tế CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 6,59 2,31 49 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161025 Cao Tiến Hiển Đào tạo quốc tế CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 7 3 52 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161028 Trần Minh Khuê Đào tạo quốc tế CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,93 2,53 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142003 Nguyễn Ngọc Vân Anh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,5 3,7 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142466 Bạch Quốc Khánh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,14 2,81 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142480 Trần Thị Kiều Quyên Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,65 3,75 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142483 Nguyễn Văn Tiến Thắng Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,64 3,06 85 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151006 Bùi Gia Duy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,3 2,75 83 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151006 Bùi Gia Duy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,3 2,75 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151011 Tăng Thiên Đức Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,71 3,5 85 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151016 Phan Quang Huy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,6 3,68 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151016 Phan Quang Huy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,6 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151019 Trần Phi Hùng Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,35 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151033 Chu Thẩm Trường Nam Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,49 2,93 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151036 Nguyễn Nhật Nam Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,16 2,74 96 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151050 Nguyễn Hữu Tân Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,06 2,86 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151057 Lê Phạm Huy Triều Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,25 3,35 97 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21151057 Lê Phạm Huy Triều Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,25 3,35 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151411 Nguyễn Thành An Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,23 2,86 88 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151414 Nguyễn Viết Anh Duy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,3 3,49 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151433 Nguyễn Trần Thanh Thủy Đào tạo quốc tế CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 6,81 2,53 97 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21119005 Huỳnh Ngọc Chương Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,8 3,21 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119005 Huỳnh Ngọc Chương Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,8 3,21 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119033 Nguyễn Khắc Sơn Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,79 3,52 84 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119307 Diệp Bảo Huy Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,68 3,05 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145028 Phan Tấn Minh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,25 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145028 Phan Tấn Minh Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,25 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145041 Võ Khánh Sơn Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,46 3,7 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145060 Nguyễn Trần Anh Tuấn Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,08 2,65 73 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145617 Lê Hoàng Tiến Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,09 3,36 86 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145618 Lê Hoài Trung Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,78 3,13 77 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145619 Lê Công Tuấn Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8 3,31 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145622 Hồ Văn Vạn Đào tạo quốc tế Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,27 3,44 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110001 Diệp Hoài An Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,57 3,03 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110002 Tô Đức An Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,32 2,92 77 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110008 Thái Minh Bằng Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,57 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110008 Thái Minh Bằng Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,57 3,08 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110011 Trần Đại Dương Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,55 3,12 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110025 Nguyễn Thành Hiếu Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,9 3,75 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110031 Trần Sơn Hoàng Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,13 3,32 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110031 Trần Sơn Hoàng Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,13 3,32 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110073 Lê Bùi Hữu Phúc Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,35 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110079 Trần Bình Phước Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,28 3,52 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110096 Nguyễn Lê Phúc Tín Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 9 3,85 97 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110114 Lê Thuỵ Tường Vy Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,4 4 78 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110737 Trần Nguyễn Minh Cường Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,32 2,87 65 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110766 Nguyễn Ngọc Hà Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,85 3,75 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110791 Nguyễn Trường Như Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,2 3,85 62 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110803 Trần Mạnh Tiến Đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,88 3,2 69 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116016 Trần Vũ Khánh Linh Đào tạo quốc tế Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,07 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124010 Nguyễn Minh Hiếu Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,59 3,64 96 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124016 Nguyễn Trần Minh Khoa Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 2,96 1,16 29 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124016 Nguyễn Trần Minh Khoa Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 2,96 1,16 29 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124018 Đỗ Yến Lam Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,28 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124024 Trương Thảo Ngọc Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,11 3,26 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124336 Trình Thị Phúc Yên Đào tạo quốc tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,85 3,62 88 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161106 Nguyễn Thiện Chiến Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 7,27 2,75 55 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161113 Nguyễn Khang Duy Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 0 0 25 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161115 Nguyễn Quỳnh Đình Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 8,73 3,77 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161130 Phạm Quốc Huy Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 6,22 2,25 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161131 Phạm Trần Huy Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 7,44 2,93 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161137 Nguyễn Vũ Minh Khoa Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 6,97 2,57 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161142 Nguyễn Thanh Lành Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,27 2,08 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161149 Dương Quang Minh Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 7,4 2,87 68 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161151 Nguyễn Bình Minh Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,97 2,73 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161157 Đỗ Đình Bình Nguyên Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 7,45 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21161170 Phan Thị Châu Pha Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 6,87 2,67 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161198 Ngô Nguyễn Hưng Thịnh Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,86 2,59 87 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161200 Nguyễn Xuân Thịnh Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 7,07 2,65 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161215 Hàn Anh Tú Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 7,67 3,14 82 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161389 Đoàn Khang An Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,95 2,7 60 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18142395 Đoàn Nhã Thy Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,89 #N/A 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
18142399 Hồ Mạnh Tiến Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,45 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19142357 Võ Đông Phong Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,63 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20142153 Trần Ngọc Sơn Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,72 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20142157 Châu Hoài Duy Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 9,18 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20142173 Dương Thành Lân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 9,32 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20142547 Nguyễn Tuyết Quỳnh Như Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,53 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142213 Nguyễn Tiến Anh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,67 3,75 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142215 Hồ Ngọc Bảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,98 3,28 91 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142218 Phan Duy Bảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,62 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142227 Nguyễn Hùng Cường Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,43 3,03 79 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142250 Nguyễn Bão Đạt Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,24 2,84 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142251 Nguyễn Ngô Thành Đạt Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,55 3,03 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142259 Dương Hoàng Đức Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 6,53 2,5 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142262 Phan Thị Hà Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,63 3,08 96 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142265 Đinh Công Vủ Hảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 0,78 0,17 57 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142268 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,97 3,25 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142270 Huỳnh Công Hiếu Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,62 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142274 Cao Minh Hoàng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 6,56 2,5 64 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142285 Phạm Thị Huyền Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,92 3,33 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142287 Nguyễn Thành Hưng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8 3,32 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142287 Nguyễn Thành Hưng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8 3,32 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142289 Huỳnh Công Hưởng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 6,82 2,6 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142297 Nguyễn Đăng Khoa Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 0,67 0,17 41 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142306 Nguyễn Trung Kiên Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,4 2,87 99 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142309 Nguyễn Trần Thảo Linh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 9,41 3,84 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142309 Nguyễn Trần Thảo Linh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 9,41 3,84 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142310 Phạm Ngọc Linh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,43 2,9 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142310 Phạm Ngọc Linh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,43 2,9 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142320 Nguyễn Đăng Minh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,06 3,3 59 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142320 Nguyễn Đăng Minh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,06 3,3 59 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142322 Cao Thị Trà My Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,05 3,33 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142324 Cù Hoài Nam Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 6,65 2,5 65 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142348 Nguyễn Hồng Phúc Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,72 3,15 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142352 Phan Vân Phước Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,53 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142361 Nguyễn Xuân Quỳnh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 6,72 2,5 71 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142361 Nguyễn Xuân Quỳnh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 6,72 2,5 71 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142370 Huỳnh Văn Tây Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,1 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142373 Nguyễn Chí Thành Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 6,8 2,67 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142376 Nguyễn Thị Kim Thảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 9,3 3,92 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142376 Nguyễn Thị Kim Thảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 9,3 3,92 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142380 Khổng Thị Thắm Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,58 3,7 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142393 Huỳnh Lương Kim Thơ Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,07 2,7 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142396 Nguyễn Hoài Thương Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,53 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21142405 Nguyễn Thị Huyền Trân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,6 3,04 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142406 Nguyễn Thị Mỹ Trân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,28 2,87 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142410 Lê Nguyễn Cao Trí Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,33 2,87 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142413 Hồ Đan Trường Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 6,04 2,1 81 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142418 Lê Võ Anh Tuấn Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,82 3,08 99 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142427 Tạ Hoàng Việt Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,13 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142627 Nguyễn Tri Âm Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,72 3,1 61 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142645 Hoàng Văn Lộc Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 6,72 2,5 59 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142649 Thái Thị Huỳnh Như Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,14 2,7 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
18151194 Trần Đăng Khương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,87 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20151131 Lê Thành Phước Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,2 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20151131 Lê Thành Phước Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20151143 Nguyễn Minh Nhựt Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,03 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20151188 Huỳnh Nguyễn Thanh Tiên Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,69 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20151201 Âu Đoàn Trung Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 9,19 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20151247 Lê Tuấn Anh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,84 #N/A 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151198 Nguyễn Minh Chiến Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,42 3,54 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151199 Lê Mỹ Chính Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,8 3,14 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151200 Trần Hoàng Chương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,77 3,73 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151202 Bùi Nhật Tôn Duy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,28 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151204 Lương Bùi Đức Duy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,82 3,78 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151208 Trần Lê Dương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,83 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151213 Trần Văn Minh Đạt Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,45 2,33 77 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151217 Trần Thành Đăng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,66 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151219 Lê Xuân Đỉnh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,74 3,24 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151220 Mai Xuân Định Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,63 3,08 99 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151220 Mai Xuân Định Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,63 3,08 99 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151222 Hoàng Minh Đức Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,07 2,75 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151228 Huỳnh Minh Hậu Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 3,5 80 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151233 Võ Lâm Tấn Hiếu Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,95 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151234 Tống Việt Hoàng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,9 3,37 93 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151236 Trần Minh Hoàng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,38 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151237 Lê Đình Học Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,28 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151238 Phạm Quang Hồng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,65 3,08 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151244 Nguyễn Nam Huy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,15 3,35 83 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151244 Nguyễn Nam Huy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,15 3,35 83 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151245 Nguyễn Ngọc Huy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 9,1 3,9 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151252 Võ Trọng Kha Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,25 2,92 79 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151256 Đỗ Quang Khải Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 0 0 25 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151258 Vũ Quốc Khánh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,12 3,43 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151264 Lê Tuấn Kiệt Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,13 3,45 84 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151265 Nguyễn Tuấn Kiệt Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,87 3,8 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151278 Phan Thị Hiền Lương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,33 3,45 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151279 Lê Thanh Lý Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,72 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151281 Trần Công Minh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151286 Cao Phương Nam Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,65 3,08 96 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151289 Từ Công Nam Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,2 3,4 90 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151289 Từ Công Nam Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 3,4 90 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151291 Lê Trương Ánh Ngọc Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 6,62 2,45 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21151292 Đàm Trung Nguyên Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,9 3,2 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151293 Phạm Khải Nguyên Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,53 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151301 Nguyễn Quỳnh Nhu Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,23 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151302 Châu Đặng Mỵ Nương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,02 3,33 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151302 Châu Đặng Mỵ Nương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,02 3,33 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151303 Nguyễn Văn Pháp Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,48 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151306 Nguyễn Trọng Phát Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,43 2,87 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151307 Ôn Tấn Phát Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,62 3,12 77 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151308 Võ Hưng Phát Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,33 3,4 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151314 Trần Minh Phúc Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,98 2,58 70 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151315 Nguyễn Minh Phương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,42 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151317 Nguyễn Nhật Quang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,23 3 97 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151318 Trần Minh Quang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,05 2,75 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151319 Trần Nguyễn Tường Quang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,13 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151321 Đào Anh Quân Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,03 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151326 Hoàng Thị Diễm Quỳnh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,55 3,65 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151330 Hoàng Anh Sơn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,78 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151334 Vũ Minh Tân Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,05 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151338 Huỳnh Phúc Thành Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,27 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151339 Nguyễn Dĩ Thành Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,47 2,92 82 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151340 Phạm Đức Thành Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,48 3,08 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151342 Lương Xuân Thái Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,68 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151343 Ngô Quốc Thái Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,83 2,5 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151345 Võ Quốc Thắng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,95 3,23 75 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151345 Võ Quốc Thắng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,95 3,23 75 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151346 Nguyễn Ngọc Thẩm Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 6,92 2,62 84 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151346 Nguyễn Ngọc Thẩm Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,92 2,62 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151348 Lê Nhựt Thiên Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,5 2,98 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151351 Dương Lê Thành Thịnh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,48 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151353 Nguyễn Trường Thịnh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,18 3,3 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151360 Ngô Xuân Thức Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,58 3,65 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151364 Mai Hoàng Nhật Tiến Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,03 2,7 87 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151366 Đinh Văn Tính Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,68 3,67 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151374 Nguyễn Minh Trí Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,77 3,67 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151379 Phạm Công Trường Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,34 2,8 83 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151381 Nguyễn Sơn Tùng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 9,2 3,94 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151385 Ngô Anh Tuấn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,98 3,25 98 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151385 Ngô Anh Tuấn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,98 3,25 98 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151387 Lê Thanh Tùng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,92 3,8 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151392 Lý Ngọc Vân Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 6,83 2,42 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151394 Lê Chí Viễn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 6,52 2,2 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151394 Lê Chí Viễn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,52 2,2 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151397 Võ Tuấn Vũ Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,28 2,83 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151398 Nguyễn Nhật Đức Vương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,74 3,78 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151518 Đỗ Thị Thanh Trang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,03 3,2 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
18119182 Bùi Khánh Phong Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 9,32 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19119220 Đoàn Khiết Thanh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,56 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119166 Nguyễn Quốc Anh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,01 2,67 76 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119170 Ngô Nguyên Bảo Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,04 3,31 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21119173 Đặng Lê Việt Bình Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,23 3,33 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119181 Trần Quốc Duy Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 6,87 2,6 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119183 Nguyễn Tiến Dũng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,41 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119185 Lê Quốc Đạt Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,86 3,17 95 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119187 Trương Minh Đạt Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,51 3,03 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119194 Nguyễn Trung Hậu Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,01 3,27 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119195 Nguyễn Văn Hậu Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 6,89 2,57 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119201 Nguyễn Văn Huân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 9,19 3,91 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119202 Đặng Trường Huy Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,61 2,96 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119217 Nguyễn Trương Phúc Khang Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,33 3,49 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119220 Lê Nguyên Khoa Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,54 3,03 88 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119226 Phạm Hữu Lộc Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,05 3,1 75 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119233 Trịnh Công Minh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,2 2,86 76 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119236 Trần Phương Nam Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,94 3,27 98 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119240 Dương Trí Nhân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,83 3,17 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119241 Nguyễn Tấn Nhật Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,1 3,34 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119248 Võ Phước Phát Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,2 3,29 89 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119253 Hồ Ngọc Anh Quân Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,79 3,1 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119263 Võ Nguyễn Đông Thành Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,08 2,73 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119263 Võ Nguyễn Đông Thành Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,08 2,73 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119265 Nguyễn Minh Thắng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,59 2,89 89 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119265 Nguyễn Minh Thắng Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,59 2,89 89 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119268 Liêu Gia Thịnh Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,1 3,39 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119272 Nguyễn Minh Tiến Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,92 3,17 85 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119275 Lê Trọng Tín Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,64 3,17 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119281 Võ Quốc Trung Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,72 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119285 Lê Trần Minh Tú Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 6,83 2,57 63 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119286 Nguyễn Anh Tú Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 7,4 2,93 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119378 Nguyễn Ngô Quang Trung Điện - Điện tử Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,77 3,76 68 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20139009 Cao Quỳnh Mai Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT FEMALE25 8,5 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20139038 Nguyễn Gia Vương Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 9,18 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20139038 Nguyễn Gia Vương Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 9,18 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139011 Nguyễn Nhật Duy Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,77 3,73 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139011 Nguyễn Nhật Duy Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,77 3,73 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139022 Trần Thanh Huy Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,37 3,34 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139024 Nguyễn Mạnh Hưng Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 7,73 3,03 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139025 Đặng Minh Kha Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,54 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139035 Phạm Thái Quang Nguyên Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 9,05 3,74 80 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139037 Quách Lộc Nguyên Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,39 3,46 98 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139037 Quách Lộc Nguyên Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,39 3,46 98 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139038 Phạm Việt Nhật Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 9,16 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139044 Nguyễn Đình QuảNg Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,23 3,45 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139044 Nguyễn Đình QuảNg Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,23 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139048 Nguyễn Huy Quý Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,57 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139054 Huỳnh Phúc Thịnh Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,8 3,71 99 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139059 Mai Đông Thức Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,85 3,7 90 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139061 Châu Lê Thủy Tiên Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,57 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139061 Châu Lê Thủy Tiên Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT FEMALE25 8,57 3,53 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21139062 Nguyễn Tin Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,03 3,28 86 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21139065 Hà Văn Trung Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 7,85 3,17 87 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139065 Hà Văn Trung Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 7,85 3,17 87 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139066 Lê Quang Tuấn Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,3 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139068 Nguyễn Nhật Tùng Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT THPT_LIENKET 8,08 3,33 75 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21139071 Nguyễn Đức Tài Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 7,9 3,23 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21139076 Phạm Trần Thanh Liêm Điện - Điện tử Hệ thống nhúng và IoT CHUYEN50 8,67 3,63 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19129066 Phạm Thị Thảo Vân Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,52 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129020 Lê Thị Anh Thư Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,4 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129033 Phạm Thị Thu Hương Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,46 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129037 Trần Khoa Dự Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,76 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20129049 Nguyễn Thị Thu Hiền Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,88 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129056 Nguyễn Duy Khánh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,88 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129059 Lê Nguyễn Trúc Loan Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,4 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20129079 Võ Thị Như Quỳnh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,25 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129001 Bùi Quỳnh Anh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,76 3,44 95 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129011 Đỗ Phạm Nhị Hường Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,84 3,64 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129012 Mai Xuân Hữu Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 7,98 3,23 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129013 Nguyễn Bảo Hy Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,74 3,74 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129013 Nguyễn Bảo Hy Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,74 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129016 Nguyễn Thanh Lâm Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 8,78 3,46 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129017 Bùi Thị Mỹ Linh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,48 3,5 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129017 Bùi Thị Mỹ Linh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,48 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129020 Nguyễn Huỳnh Bình Minh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 9,06 3,88 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129023 Trần Phương My Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,48 3,5 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129023 Trần Phương My Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,48 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129024 Lý Thị Tuyết Nga Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,3 3,5 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129030 Chu Thị Nghiệp Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,56 3,54 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129031 Lê Hoài Ngọc Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,77 3,67 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129040 Bùi Thị Kiều Oanh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 8,1 3,2 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129040 Bùi Thị Kiều Oanh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,1 3,2 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129052 Phạm Phương Thảo Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,04 3,28 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129055 Nguyễn Bùi Minh Thiện Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,44 3,44 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129056 Nguyễn Thị Phương Thùy Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,66 3,38 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129059 Trần Thanh Thư Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,5 3,67 97 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129064 Nguyễn Nữ Ngọc Trâm Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,08 3,34 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129064 Nguyễn Nữ Ngọc Trâm Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 8,08 3,34 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129066 Nguyễn Hoài Trinh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,58 3,64 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129067 Lê Hoàng Đức Trọng Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 9,33 3,88 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129067 Lê Hoàng Đức Trọng Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh THPT_LIENKET 9,33 3,88 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21129070 Phan Lê Thanh Vi Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 7,28 2,84 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129076 Nguyễn Võ Minh Vỹ Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 8,58 3,72 98 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129078 Phạm Thị Tâm Như Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 8,12 3,3 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21129078 Phạm Thị Tâm Như Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,12 3,3 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129085 Hiếu Nguyễn Phương Nhi Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,16 3,34 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129087 Phạm Thị Mai Phương Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,84 3,74 99 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129088 Nguyễn Như Quỳnh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,6 3,68 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129094 Lê Hoàng Uyên Thư Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 9,38 3,86 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129095 Lê Thị Trúc Trâm Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,4 3,5 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21129101 Trần Thúy Vy Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh CHUYEN50 8,02 3,2 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21129101 Trần Thúy Vy Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh FEMALE25 8,02 3,2 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21143001 Dương Vũ Bảo ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 4,31 1,36 66 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143001 Dương Vũ Bảo ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 4,31 1,36 66 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143014 Đỗ Thị Lệ Mai ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy FEMALE 8,82 3,77 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21143022 Nguyễn Sơn Thiên Ý ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy FEMALE 6,51 2,32 90 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21143047 Lê Thành Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 8,12 3,33 81 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143048 Trần Quốc Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 6,97 2,61 47 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143056 Hồ Minh Huân ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,63 3,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21143096 Lê Trang Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy CHUYEN50 7,54 3 76 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21143096 Lê Trang Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy THPT_LIENKET 7,54 3 76 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19146017 Phạm Nguyễn Duy Tiến ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,61 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20146047 Nguyễn Thị Thùy Dương ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 9,22 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
20146149 Phan Lê Thanh Bình ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,6 #N/A 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146056 Phạm Nguyễn Việt Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,32 3,54 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146068 Phạm Lữ Huy Chương ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,58 3,58 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146068 Phạm Lữ Huy Chương ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,58 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146069 Bùi Quốc Cường ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,47 2,95 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146070 Lê Quốc Cường ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,64 3,64 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146074 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 8,7 3,62 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146074 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 8,7 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146080 Trần Quốc Đại ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,36 2,84 79 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146082 Trần Xuân Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,8 3,28 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146096 Dương Ngọc Quốc Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,48 3,07 90 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146096 Dương Ngọc Quốc Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,48 3,07 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146108 Huỳnh Chấn Hưng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,01 2,64 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146121 Trần Phạm Hồng Lĩnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,62 2,97 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146143 Mai Ngọc Phương Quỳnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 7,71 3,1 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146148 Trần Nhật Tân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 7,68 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146151 Phạm Đức Thái ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,57 3,12 73 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146157 Nguyễn Trần Anh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 6,91 2,54 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146157 Nguyễn Trần Anh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 6,91 2,54 80 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146169 Lê Vĩnh Tường ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử THPT_LIENKET 7,53 2,99 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21146455 Lê Thị Minh Hiền ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 7,68 3,05 85 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21146478 Nguyễn Anh Kiệt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,16 3,18 95 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146481 Huỳnh Phan Duy Luân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,12 3,34 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146490 Vũ Thượng Nguyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 8,34 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146492 Nguyễn Thành Nhân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CHUYEN50 6,53 2,34 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21146527 Lê Minh Trúc ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử FEMALE 8,54 3,56 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21144041 Đỗ Anh Bằng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,86 3,22 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144041 Đỗ Anh Bằng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,86 3,22 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144053 Lê Nguyễn Tấn Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 8,49 3,53 74 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144070 Lê Quang Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,31 2,92 87 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144085 Hoàng Trung Kiên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,65 2,99 97 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144093 Nguyễn Đức Mạnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí THPT_LIENKET 7,26 2,76 60 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21144099 Phan Nhựt Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,06 2,78 60 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144115 Nguyễn Cao Kỳ Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí CHUYEN50 7,11 2,78 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21144118 Nguyễn Thuỳ Diễm Quyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí FEMALE 6,8 2,41 61 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21144145 Phùng Ngọc Như Ý ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật cơ khí FEMALE 4,85 1,74 61 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149035 Bùi Đình Long ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 4,67 1,3 32 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21149062 Trần Danh Thành ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 7,65 3 72 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149067 Nguyễn Anh Tuấn ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 7,36 2,86 64 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149068 Đặng Minh Vàng ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 7,95 3,32 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149068 Đặng Minh Vàng ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 7,95 3,32 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149324 Đỗ Phú Hiệp ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 0 0 27 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149336 Thái Đậu Khánh Huyền ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,99 3,22 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21161055 Hoàng Đặng Hùng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,52 2,35 61 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161055 Hoàng Đặng Hùng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông THPT_LIENKET 6,52 2,35 61 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21161079 Nguyễn Phú Tân ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 8,08 3,33 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161318 Vũ Quang Huy ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 7,69 3,17 57 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161343 Nguyễn Văn Nhật ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 8,2 3,3 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21161462 Trương Nguyễn Anh Khoa ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông CHUYEN50 6,88 2,61 95 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20142067 Trần Thị Yến Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,98 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
20142076 Nguyễn Văn Hiền ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,89 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142065 Đỗ Công Hoàng Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,36 2,9 69 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142069 Trương Hoàng Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8 3,23 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142084 Nguyễn Tiến Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 7,8 3,21 58 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142087 Nguyễn Thành Đức ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,13 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142091 Phan Anh Hào ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,69 3,67 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142095 Hồ Đoàn Trung Hiếu ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,28 3,52 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142103 Lê Nhật Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử THPT_LIENKET 8,62 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21142116 Tô Bảo Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,96 3,26 84 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142118 Trần Quang Khải ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,33 2,86 91 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142128 Lê Thành Luân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,49 3,01 91 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142132 Trần Kim Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,06 3,25 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142132 Trần Kim Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,06 3,25 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142134 Trần Lê Phương Ngọc ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,25 3,37 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142163 Vũ Anh Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,41 3,63 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142182 Nguyễn Văn Thiện ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,07 3,46 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142492 Nguyễn Bích Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 7,48 3,07 76 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21142511 Phùng Phú Đại ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,72 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142522 Từ Đỗ Nhật Hào ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,22 3,49 67 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142540 Phạm Lê Bảo Khanh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,05 3,33 85 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142548 Trần Hoàng Đăng Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 7,15 2,85 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142594 Dương Quý Thành ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CHUYEN50 8,32 3,52 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21142599 Trần Ngọc Bảo Thi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử FEMALE25 8,93 3,84 98 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151069 Nguyễn Châu Hoàng Anh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,53 3,02 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151073 Nguyễn Gia Bảo ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,83 3,71 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151075 Lê Quang Chiến ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 3,35 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151085 Nguyễn Đình Quốc Duy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,96 3,25 92 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151086 Phạm Công Duy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,94 3,68 95 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151087 Trần Minh Duy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,1 3,27 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151089 Nguyễn Mạnh Dũng ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,19 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151092 Phan Hiển Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,19 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151093 Tống Gia Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,26 3,46 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151095 Lê Dương Đông ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,28 3,41 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151098 Trần Hoàng Đức ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,05 3,35 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151105 Phạm Công Hoàn ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,2 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151107 Đỗ Nguyễn Nhất Huy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,34 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21151117 Nguyễn Tuấn Khanh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,08 3,3 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151117 Nguyễn Tuấn Khanh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,08 3,3 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151125 Lê Thành Long ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,54 3,67 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151128 Nguyễn Công Minh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,46 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151129 Nguyễn Huỳnh Thanh Minh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,5 2,95 80 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151146 Lương Nguyễn Phát ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,51 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151148 Lê Duy Phong ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 7,45 2,89 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151148 Lê Duy Phong ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 7,45 2,89 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151152 Nguyễn Thanh Phương ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,28 3,43 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151159 Bùi Minh Tâm ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,47 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151160 Huỳnh Lê Minh Tâm ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 6,37 2,29 90 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151161 Nguyễn Chí Tâm ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,82 3,71 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151162 Trần Hồ Trung Thành ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,32 3,46 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151168 Huỳnh Hoàng Thơ ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,18 3,39 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151168 Huỳnh Hoàng Thơ ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,18 3,39 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151169 Lê Nguyễn Ngọc Như Thùy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,56 3,61 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151169 Lê Nguyễn Ngọc Như Thùy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,56 3,61 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151170 Huỳnh Anh Thư ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,29 3,52 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151170 Huỳnh Anh Thư ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,29 3,52 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151171 Nguyễn Tấn Tiến ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 6,14 2,4 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151175 Trần Thị Ngọc Trâm ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 9,05 3,85 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151176 Nguyễn Hoàng Minh Triết ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,76 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151182 Lê Quốc Tuấn ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,09 3,37 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151182 Lê Quốc Tuấn ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,09 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151183 Ngô Trịnh Anh Tuấn ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,01 3,35 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151188 Phạm Đình Vũ ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá THPT_LIENKET 8,05 3,29 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21151189 Ngô Khả Vy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá CHUYEN50 8,26 3,39 82 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151189 Ngô Khả Vy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,26 3,39 82 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151190 Trần Thị Hồng Xuân ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,69 3,65 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21151486 Huỳnh Thị Kim Trâm ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và tự động hoá FEMALE25 8,77 3,75 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21128024 Đặng Duy Huân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,94 3,81 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128041 Lê Thị Phương Linh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,04 3,35 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128045 Phạm Thành Lợi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 8,74 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128048 Tạ Thị Thu Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 9,22 3,81 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128048 Tạ Thị Thu Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 9,22 3,81 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128081 Lê Lữ Minh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,97 3,3 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128096 Phạm Tuấn Tú ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 7,86 3,26 66 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21128107 Phạm Thảo Vy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học THPT_LIENKET 7,49 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21128307 Phạm Ngọc Gia Khánh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật hóa học CHUYEN50 8,84 3,79 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21158003 Cao Gia Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In CHUYEN50 8,58 3,43 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21158003 Cao Gia Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In THPT_LIENKET 8,58 3,43 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21158016 Trần Minh Đông Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In CHUYEN50 7,69 3,11 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20119016 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,93 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119066 Nguyễn Ngọc Hiếu ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,71 3,07 75 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119080 Cao Huỳnh Khánh Hưng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,33 3,52 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119087 Phan Thanh Kha ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,38 3,36 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119091 Lê Tuấn Quốc Khánh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 7,55 2,93 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119106 Trương Hào Nam ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính THPT_LIENKET 8,03 3,35 93 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21119132 Hoàng Hữu Thiều ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 6,47 2,33 75 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21119147 Hồ Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,3 3,37 71 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21119164 Phạm Hồng Yến ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật máy tính CHUYEN50 8,04 3,28 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21150099 Nguyễn Quốc Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật môi trường CHUYEN50 8,24 3,41 80 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20147025 Nguyễn Thị Thu Dương ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 8,76 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147025 Nguyễn Ngọc Nhung ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 7,7 3,12 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147025 Nguyễn Ngọc Nhung ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt THPT_LIENKET 7,7 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21147027 Nguyễn Thế Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt CHUYEN50 7,88 3,25 85 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21147181 Nguyễn Lê Ngọc Giàu ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 6,54 2,37 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147187 Quách Ngọc Hiếu ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 6,75 2,47 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147214 Trần Ngọc Thanh Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 8,53 3,63 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147215 Trần Thùy Thanh Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 8,63 3,67 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21147244 Phạm Hà Hải Trinh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật nhiệt FEMALE 8 3,26 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
18145133 Phùng Gia Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19145071 Võ Anh Kiệt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,07 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145015 Võ Ngọc Khôi Nguyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,8 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145017 Phan Dương Thanh Sơn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,39 #N/A 96 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145026 Trần Xuân Sơn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,01 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145036 Nguyễn Minh Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,51 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145042 Vũ Đức Tâm ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 9,05 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145070 Huỳnh Lê Nguyên Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 9,16 #N/A 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145095 Huỳnh Tấn Long ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,25 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145129 Nguyễn Tuấn Kiệt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,06 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20145143 Nguyễn Minh Tiến ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 9,43 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145065 Thái Văn An ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,15 3,4 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145077 Mai Gia Bảo ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,82 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145083 Lê Lâm Bảo Chấn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,89 3,21 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145088 Nguyễn Quốc Công ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,77 3,18 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145097 Thái Huỳnh Quốc Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,37 2,92 80 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145106 Nguyễn Minh Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,46 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145110 Vũ Tấn Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8 3,26 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145112 Nguyễn Hải Đăng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,15 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145119 Huỳnh Trường Giang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,14 3,37 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145145 Hoàng Ngọc Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,6 2,98 86 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145145 Hoàng Ngọc Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,6 2,98 86 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145146 Hồ Khánh Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,65 3,73 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145148 Lê Trần Quang Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,75 3,22 54 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145151 Phan Anh Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,72 3,18 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145164 Nguyễn Triều Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,33 2,95 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145168 Võ Trọng Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,27 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145170 Lê Quốc Khánh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,47 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145172 Huỳnh Đăng Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,48 2,85 82 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145178 Mai Nguyễn Anh Khôi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,75 3,18 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145180 Võ Việt Khôi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,39 2,9 81 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145180 Võ Việt Khôi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,39 2,9 81 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145190 Tô Hoàng Lâm ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,02 3,28 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145192 Đồng Thị Mỹ Linh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 7,93 3,25 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145214 Phùng Hoàng Nam ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,62 3,61 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145216 Hồ Thị Kim Nga ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 7,95 3,25 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145221 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,7 3,52 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21145222 Đặng Gia Nguyễn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,77 3,16 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145222 Đặng Gia Nguyễn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,77 3,16 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145224 Đào Đức Nhân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,25 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145225 Mã Hiền Nhân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,55 3,58 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145230 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 6,74 2,47 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145242 Trần Long Phú ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,04 3,37 76 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145246 Vương Huỳnh Phúc ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,59 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145248 Lai Tuấn Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,01 3,26 98 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145253 Lê Thị Mỹ Quyên ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 8,1 3,39 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145255 Nguyễn Đình Quý ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,52 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145269 Dương Đức Thành ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 7,98 3,33 59 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145283 Nguyễn Quốc Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,32 3,48 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145284 Trần Quốc Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,68 3,07 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145285 Võ Nguyễn Quốc Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,13 2,7 95 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145288 Trần Diệu Minh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 8,47 3,57 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145297 Nguyễn Minh Toàn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,25 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145309 Mai Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 9,02 3,82 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145318 Nguyễn Thị Hồng Vấn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô FEMALE 8,3 3,51 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21145323 Tạ Công Vũ ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô THPT_LIENKET 8,84 3,63 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21145563 Lê Nguyễn Huy Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,34 2,93 77 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145566 Đặng Phước Hòa ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,75 3,07 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145629 Đặng Quang Hải ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 7,98 3,25 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145636 Tạ Xuân Lâm ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8,36 3,48 67 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21145656 Tiêu Quách Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật ô tô CHUYEN50 8 3,3 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20110043 Định Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,51 #N/A 90 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110055 Trần Thế Kiệt ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,17 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110069 Nguyễn Tường Phương Uyên ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,71 #N/A 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20110129 Đinh Tấn Phúc Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,82 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110132 Nguyễn Minh Cường ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,77 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20110432 Võ Đức Hoàng Phi ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,75 #N/A 66 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20110597 Huỳnh Hồ Thọ Tỷ ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,36 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110128 Triệu Thị Tâm Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,29 3,38 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110129 Trương Quang Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,77 3,08 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110130 Vũ Hoàng Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,7 3,73 74 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110139 Nguyễn Xuân Bắc ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,9 3,22 78 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110144 Nguyễn Hữu Công ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,27 3,44 73 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110147 Đỗ Minh Cường ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,65 3,59 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110152 Huỳnh Nam Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,84 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110154 Trần Đình Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,44 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110156 Đường Âu DuyềN ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,96 3,26 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110163 Đào Hoàng Đăng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,6 3,6 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110163 Đào Hoàng Đăng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,6 3,6 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110173 Huỳnh Thanh Hào ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,51 2,4 63 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110173 Huỳnh Thanh Hào ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,51 2,4 63 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110203 Lục Trần Vĩnh Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,15 3,34 96 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110205 Hoàng Quang Khải ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,93 3,76 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110212 Nguyễn Bảo Đăng Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,19 2,79 73 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110221 Võ Chí Khương ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,4 2,89 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110228 Đỗ Tùng Lâm ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8 3,34 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21110242 Nguyễn Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,93 3,84 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110247 Trần Minh Trí ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,9 3,2 66 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110253 Lê Thị Khánh Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,54 3,52 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110264 Nguyễn Trương Ánh Nguyệt ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 6,64 2,7 85 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110294 Võ Hữu Tài ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,91 3,7 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110294 Võ Hữu Tài ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,91 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110304 Phan Vũ Thắng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,45 3,58 67 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110306 Nguyễn Văn Thi ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 9,45 3,96 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110308 Trần Xuân Thanh Thiện ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,47 3,14 70 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110309 Đoàn Huỳnh Trường Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,16 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110312 Ngô Ngọc Thông ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 8,43 3,55 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110313 Nguyễn Dương Tiến Thông ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 6,89 2,89 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110317 Nguyễn Hoài Thương ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,37 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110334 Nguyễn Đức Trung ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin THPT_LIENKET 7,98 3,31 83 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21110359 Lê Xuân Bách ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 9,15 3,91 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110739 Huỳnh Tiến Phát ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,73 3,59 93 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110747 Huỳnh Thiện Thọ ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 7,77 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21110946 Nguyễn Thị Xuân Mai ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin CHUYEN50 8,8 3,7 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116042 Thái Ngọc Trang Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,7 3,07 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116056 Thái Thị Cẩm Duyên ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,68 3,64 92 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116071 Nguyễn Đình Nhật Khánh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 7,91 3,26 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116104 Dương Thiên Phú ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,62 2,93 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116106 Huỳnh Thanh Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,47 2,9 52 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116120 Vũ Duy Thống ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm THPT_LIENKET 8,22 3,38 88 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21116124 Trịnh Ngọc Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,35 3,4 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116130 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 8,47 3,6 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116344 Phan Thái Chánh Định ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7 2,67 98 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21116353 Lê Minh Kha ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm CHUYEN50 7,83 3,14 69 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20125072 Lê Phương Linh ĐT chất lượng cao Kế toán CHUYEN50 8,93 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125062 Lê Nguyễn Minh Thư ĐT chất lượng cao Kế toán CHUYEN50 8,05 3,27 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125062 Lê Nguyễn Minh Thư ĐT chất lượng cao Kế toán THPT_LIENKET 8,05 3,27 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18124040 Trương Ngọc Hân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 9,43 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18124102 Lê Ngọc Phương Thảo ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 9,66 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20124054 Ngô Thị Bích Ngọc ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,47 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124208 Lê Dương Thùy Vương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,16 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124039 Tạ Công Bình ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,89 3,24 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124092 Phan Hồng Quân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,04 3,21 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124122 Hồ Anh Vũ ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,69 3,03 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124343 Đoàn Hồ Như Bình ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,68 3,09 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124367 Châu Yến Khoa ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,39 3,47 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124426 Phan Minh Anh Tuấn ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,61 3,04 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124432 Vũ Thị Thu Uyên ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,15 3,32 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126001 Nguyễn Hoài An ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 9,11 3,87 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126007 Nguyễn Lưu Hoàng Bảo ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,23 3,4 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126007 Nguyễn Lưu Hoàng Bảo ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,23 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126015 Trần Thị Mỹ Đình ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,78 3,22 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126029 Nguyễn Thị Ngọc Hòa ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,34 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126032 Võ Nguyễn Minh Kha ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,47 3,53 94 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126036 Đào Phương Khánh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 9,2 3,79 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21126043 Nguyễn Thị Khánh Linh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 9,37 3,86 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126048 Trương Thanh Lộc ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,88 3,74 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126048 Trương Thanh Lộc ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,88 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126058 Trần Minh Nghĩa ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,6 3,6 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126061 Nguyễn Minh Nhật ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,57 3,05 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126063 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,5 3,6 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126066 Trần Thị Tố Oanh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,64 3,61 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126066 Trần Thị Tố Oanh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,64 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126072 Lê Anh Quân ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 7,72 3,17 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126072 Lê Anh Quân ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,72 3,17 97 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126074 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,87 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126075 Nguyễn Như Quỳnh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,41 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126077 Trương Diễm Quỳnh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,84 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126081 Nguyễn Thúy Thiên Thanh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,59 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126085 Lê Quốc Thái ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,82 3,64 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126089 Từ Huỳnh Anh Thư ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,81 3,73 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126093 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,11 3,44 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126099 Nguyễn Hoàng Tuấn ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 9,01 3,64 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126102 Lương Thảo Uyên ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,96 3,76 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126103 Huỳnh Vân Anh ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,51 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126105 Nguyễn Hoàn Vũ ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,42 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126106 Lê Trần Bích Vy ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,9 3,8 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126108 Mai Thị Hà Vy ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 9,09 3,73 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126278 Lê Trung Tín ĐT chất lượng cao Thương mại điện tử CHUYEN50 8,67 3,64 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21158037 Dương Ngọc Huy In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In THPT_LIENKET 7,86 3,21 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21158050 Đinh Nguyễn Hoài Nhi In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In THPT_LIENKET 7,36 2,81 82 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21158057 Huỳnh Trung Thiện In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In THPT_LIENKET 7,81 3,18 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21130026 Lê Thị Cẩm Nhung Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu CHUYEN50 8,03 3,29 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21130035 Lâm Ngọc Thảo Quyên Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu CHUYEN50 7,18 2,79 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21130064 Nguyễn Thị Hai Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu CHUYEN50 8 3,45 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19125010 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Kinh tế Kế toán CHUYEN50 8,21 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20125020 Lê Đức Quang Nhật Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,54 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20125023 Phan Nguyễn Ngọc Trâm Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 7,36 #N/A 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20125201 Trần Mai Bảo Ngọc Kinh tế Kế toán CHUYEN50 8,8 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125085 Nguyễn Hằng Anh Kinh tế Kế toán CHUYEN50 7,81 3,35 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125088 Trần Thị Ngọc Anh Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,03 3,35 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125094 Hoàng Thị Thu Dung Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,5 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125101 Nguyễn Phúc Nhật Hào Kinh tế Kế toán CHUYEN50 8,33 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125105 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,54 3,59 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125106 Đỗ Thiên Hồng Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,94 3,78 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125109 Lý Thị Cẩm Huyền Kinh tế Kế toán CHUYEN50 8,38 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125130 Đỗ Bảo Ngọc Kinh tế Kế toán CHUYEN50 7,99 3,39 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125135 Lê Minh Khánh Nhi Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,75 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125138 Phạm Mai Mẫn Nhi Kinh tế Kế toán CHUYEN50 8,12 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125138 Phạm Mai Mẫn Nhi Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,12 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125142 Trịnh Trần Hồng Nhung Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,54 3,55 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125159 Hồ Thị Mỹ Sự Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,86 3,79 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125163 Nguyễn Thị Xuân Thấm Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 8,1 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21125189 Phan Quốc Việt Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 7,87 3,27 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21125190 Võ Đắc Vinh Kinh tế Kế toán CHUYEN50 7,78 3,23 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21125190 Võ Đắc Vinh Kinh tế Kế toán THPT_LIENKET 7,78 3,23 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19136019 Lê Thị Thanh Hà Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 9,06 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19136069 Lê Hồng Phước Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,49 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19136119 Nguyễn Thị Tường Vi Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,03 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20136004 Lê Hồ Minh Châu Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,56 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20136017 Lê Thị Thúy Kiều Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,7 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20136050 Lê Thị Lan Anh Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,61 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136003 Đặng Châu Anh Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 7,87 3,23 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136009 Trần Ngọc Ánh Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,41 3,61 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136009 Trần Ngọc Ánh Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,41 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136030 Huỳnh Thị Hiền Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,62 3,72 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136030 Huỳnh Thị Hiền Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,62 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136031 Lý Lê Nhật Hòa Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,56 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136033 Trần Khải Hoàn Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,76 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136055 Bùi Thị Yến Nhi Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,58 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136060 Nguyễn Tâm Như Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,62 3,64 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136063 Huỳnh Trần Hiệp Nữ Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 7,69 3,03 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136065 Phan Thị Kiều Oanh Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,98 3,84 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136075 Nguyễn Trọng Quyền Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,79 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136080 Trần Khánh Quỳnh Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,65 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136081 Hồ Thị Ngọc Quý Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,69 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136086 Nguyễn Đức Tân Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 7,88 3,27 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136090 Võ Thanh Thảo Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,41 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136090 Võ Thanh Thảo Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,41 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136092 Phan Trọng Thịnh Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 7,5 3 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136092 Phan Trọng Thịnh Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 7,5 3 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136105 Huỳnh Gia Trân Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,74 3,8 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136109 Cao Thanh Tú Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 7,97 3,33 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136113 Nguyễn Ngọc Yến Vy Kinh tế Kinh doanh quốc tế THPT_LIENKET 8,8 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21136145 Hoàng Minh Hải Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,85 3,77 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136153 Lê Phạm Gia Huy Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,53 3,61 97 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21136205 Phạm Thị Phượng Kinh tế Kinh doanh quốc tế CHUYEN50 8,7 3,66 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18132035 Nguyễn Hoàng Lộc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,97 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18132036 Bạch Nhật Minh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,99 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18132054 Đào Diễm Quỳnh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,97 #N/A 96 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18132057 Trương Thị Hiền Thanh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,6 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18132068 Trương Phạm Bảo Trâm Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 9,05 #N/A 61 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19132001 Nguyễn Thị Trúc Huyền Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,07 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19132002 Võ Nguyễn Quỳnh Hương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,67 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19132005 Trương Trần Hồng Ngọc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,49 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19132008 Hồ Thị Mỹ Huyền Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,32 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19132030 Đinh Tiên Hà Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,33 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19132038 Nguyễn Hồng Huy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,07 #N/A 79 Điểm RL không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19132070 Trương Ngọc Tuyết Ngân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,83 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132008 Lê Bảo Ngân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,3 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132030 Nguyễn Nhật Tân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,02 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132037 Nguyễn Võ Hoài An Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,69 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132046 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,74 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
20132046 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,74 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132060 Nguyễn Bùi Lan Phương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,62 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132062 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,36 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132075 Hồ Ngọc Dung Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,52 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132079 Võ Thanh Hoài Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,7 #N/A 78 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132083 Võ Thị Hồng Ni Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,52 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132089 Nguyễn Trọng Lực Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,55 #N/A 94 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132091 Lê Thị Thùy Trang Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,89 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132095 Lê Đoàn Yên Nhiên Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,2 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132098 Huỳnh Thị Tường Vy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,65 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132100 Trần Thị Hồng Trân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,87 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132102 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,98 #N/A 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132103 Nguyễn Thị Mai Linh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,37 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132105 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,12 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132107 Nguyễn Lê Thanh Trúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,62 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132108 Nguyễn Lê Thùy Duyên Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,98 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132110 Nguyễn Thị Diệu Hương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,46 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132111 Phan Dương Huỳnh Oanh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,28 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132116 Huỳnh Ngọc Thanh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,22 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132117 Đặng Thị Trúc Nhi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,99 #N/A 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132138 Tôn Nữ Lê Ngân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 7,62 #N/A 92 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132156 Đinh Thị Anh Thư Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,3 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132159 Võ Thị Thiện Nhân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,43 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132179 Võ Ngọc Phương Thảo Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,25 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132182 Võ Cẩm Nhung Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,38 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20132239 Lê Ngọc Tiến Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,5 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20132241 Đỗ Hữu Trí Toàn Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,02 #N/A 96 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20150018 Lê Hữu Hậu Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,41 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20158027 Nguyễn Thị Kim Yến Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,76 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132001 Trần Như An Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,69 3,04 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132003 Lê Thị Minh Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,89 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132005 Nguyễn Văn Quốc Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,92 3,77 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132005 Nguyễn Văn Quốc Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,92 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132008 Trần Vũ Tiến Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,65 3,12 91 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132009 Võ Hoàng Bảo Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,32 3,93 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132015 Hồ Tiểu Bình Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,25 3,45 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132023 Nguyễn Thành Danh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,16 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132024 Phạm Thị Ái Diễm Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,52 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132025 Đồng Tiến Duy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,43 3,55 90 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132033 Lê Quốc Đạt Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,56 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132036 Nguyễn Huỳnh Gia Linh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 7,95 3,32 74 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132036 Nguyễn Huỳnh Gia Linh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,95 3,32 74 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132056 Nguyễn Ngọc Hân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,66 3,65 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132056 Nguyễn Ngọc Hân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,66 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132057 Trần Lê Gia Hân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,63 3,12 95 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132060 Nguyễn Xuân Hiền Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,66 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132064 Thiềm Hoài Nam Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,41 3,47 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132064 Thiềm Hoài Nam Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,41 3,47 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132066 Võ Tiến Hoàng Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,85 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21132068 Huỳnh Thanh Huy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,72 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132070 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,68 3,15 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132077 Trần Thị Ngọc Huyền Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,65 3,63 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132078 Nguyễn Phúc Hưng Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,61 3,63 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132080 Trần Thanh Hương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,95 3,79 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132080 Trần Thanh Hương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,95 3,79 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132081 Nguyễn Bùi Công Hữu Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,02 3,33 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132082 Nguyễn An Khang Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,8 3,12 98 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132083 Trần Võ Tuấn Khanh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,17 3,24 94 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132087 Nguyễn Đăng Khoa Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,59 3,54 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132089 Trần Đăng Khoa Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,91 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132090 Trần Nguyễn Như Khôi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,75 3,15 78 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132096 Nguyễn Bạch Lân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,91 3,15 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132103 Phạm Thuỳ Linh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 7,82 3,15 97 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132107 Lê Văn Lộc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,41 3,54 88 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132111 Nguyễn Tiến Lực Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,99 3,88 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132122 Nguyễn Nhật Nam Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 9,18 3,86 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132122 Nguyễn Nhật Nam Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,18 3,86 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132124 Nguyễn Lê Hoàng Nga Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,15 3,93 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132127 Phạm Thị Thanh Ngân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,16 3,93 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132129 Long Bảo Nghi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,69 3,65 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132133 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,92 3,84 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132136 Đoàn Ngọc Thảo Nguyên Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,47 3,58 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132141 Phan Thị Thu Nguyệt Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,01 3,93 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132144 Trịnh Yến Nhi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,8 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132147 Đặng Phi Nhung Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,84 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132148 Võ Thị Hồng Nhung Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,94 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132150 Đào Thị Tâm Như Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,78 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132151 Huỳnh Quỳnh Như Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,89 3,7 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132151 Huỳnh Quỳnh Như Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,89 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132153 Lê Thị Quỳnh Như Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,31 3,54 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132157 Đặng Tiến Phát Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,89 3,15 57 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132158 Đinh Phát Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,48 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132159 Bùi Thị Kim Phấn Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,02 3,88 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132161 Nguyễn Lê Hoàng PhúC Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,89 3,7 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132164 Nguyễn Hồng Phúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,79 3,82 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132166 Sơn Minh Phúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,88 3,88 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132166 Sơn Minh Phúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,88 3,88 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132170 Phạm Trần Mai Phương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,85 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132172 Trương Thị Bích Phượng Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,45 3,47 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132179 Huỳnh Đỗ Như Quỳnh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,38 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132182 Lê Thị Quý Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,94 3,82 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132191 Đặng Ngũ Ái Thanh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,13 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132195 Nguyễn Tuấn Thành Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,8 3,82 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132195 Nguyễn Tuấn Thành Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,8 3,82 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132197 Lê Thị Thảo Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,78 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132198 Lê Thị Phương Thảo Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,71 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132201 Nguyễn Xuân Thái Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9 3,82 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132205 Nguyễn Thị Lệ Thi Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,75 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21132207 Trịnh Đức Thiều Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,92 3,82 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132221 Nguyễn Hà Thiên Thư Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 7,52 3 99 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132221 Nguyễn Hà Thiên Thư Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,52 3 99 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132227 Trịnh Thị Minh Thư Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,66 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132232 Nguyễn Phúc Toàn Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,05 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132233 Phạm Thanh Toàn Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,23 3,43 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132237 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,83 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132238 Huỳnh Tuyết Trâm Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,23 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132243 Trần Thị Uyên Trân Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,55 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132244 Lã Thị Tuyết Trinh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,32 2,92 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132247 Trần Tâm Trí Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132248 Đỗ Trần Anh Trúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,73 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132251 Quách Thiên Trúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,32 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132251 Quách Thiên Trúc Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,32 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132255 Cao Anh Tuấn Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 6,87 2,46 87 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132256 Nguyễn Tuấn Phương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,67 3,63 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132256 Nguyễn Tuấn Phương Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,67 3,63 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132257 Huỳnh Cao Kim Tuyền Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,79 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132261 Trần Thị Nhật Tú Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,67 3,7 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132265 Đoàn Quốc Việt Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,72 3,7 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132266 Nguyễn Huỳnh Gia Vinh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 7,85 3,22 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132269 Nguyễn Kim Triệu Vy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 9,12 3,86 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132269 Nguyễn Kim Triệu Vy Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 9,12 3,86 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132275 Nguyễn Lưu Trinh Yên Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,8 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21132282 Lê Thị Khánh Anh Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 9,05 3,88 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21132290 Nguyễn Hương Giang Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,69 3,71 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151250 Nguyễn Đoàn Anh Kha Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CHUYEN50 8,38 3,58 97 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21151250 Nguyễn Đoàn Anh Kha Kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET 8,38 3,58 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18124180 Phạm Quốc Gia Hưng Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 9,18 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
18124200 Nguyễn Thị Ngọc Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 9,73 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18124221 Dương Thiện Quí Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 9,3 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
18124251 Trần Mai Vy Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 9,55 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19124027 Nguyễn Tấn Thành Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,79 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19124029 Nguyễn Thị Kim Yên Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,49 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19124032 Trương Thanh Tâm Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,92 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20124077 Lê Tú Uyên Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,94 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124086 Võ Thị Phương Thảo Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,5 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124094 Nguyễn Thị Thư Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,74 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124104 Trịnh Phan Mỹ Vân Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,52 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20124107 Nguyễn Thị Thúy Như Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,68 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20124115 Cù Thị Bích Ly Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,74 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124118 Ngô Minh Thuận Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,51 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124139 Lê Kim Ngân Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,86 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20124409 Hồ Anh Thiện Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,25 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20145280 Nguyễn Thị Hồng Đào Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,01 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124137 Đồng Thị Nhi Bình Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,29 3,59 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124138 Đỗ Như Bình Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,06 3,44 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124145 Tống Thị Trúc Chung Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,34 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124149 Nguyễn Thị Mỹ Dung Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,4 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21124153 Phạm Thị Mỹ Duyên Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,3 3,44 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124154 Trần Thị Kim Duyên Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,78 3,79 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124154 Trần Thị Kim Duyên Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,78 3,79 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124160 Võ Thế Hào Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,48 3,07 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124160 Võ Thế Hào Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,48 3,07 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124164 Huỳnh Ngọc Hân Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,38 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124164 Huỳnh Ngọc Hân Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,38 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124165 Lê Thị Bảo Hân Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,89 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124172 Đoàn Lê Công Hiếu Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 9,03 3,91 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124173 Nguyễn Lê Ngọc Hoài Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,43 2,91 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124176 Nguyễn Quốc Huy Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,31 3,44 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124182 Huỳnh Minh Khoa Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,65 3,2 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124185 Lê Tuấn Kiệt Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,84 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124187 Đinh Thanh Liêm Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,37 2,94 71 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124190 Trần Ngô Khánh Linh Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,96 3,29 83 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124199 Đặng Lê Ngọc My Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,44 3,57 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124200 Nguyễn Thị Phương My Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,39 3,48 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124208 Nguyễn Thị Kim Ngân Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,82 3,72 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124208 Nguyễn Thị Kim Ngân Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,82 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124220 Mai Hoàng Phương Nhi Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 4,35 1,78 86 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124224 Thái Hiền Nhi Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,81 3,72 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124225 Nguyễn Ngọc Phương Nhung Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,14 3,41 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124229 Đặng Thị Quỳnh Như Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,29 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124235 Đỗ Thị Mỹ Phát Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,24 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124242 Nguyễn Thị Bích Phương Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,34 3,4 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124260 Lê Thị Thanh Thảo Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,03 3,31 96 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124262 Lê Trần Thu Thảo Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,54 3,48 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124264 Phạm Thị Thu Thảo Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 6,79 2,88 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124271 Nguyễn Thị Phương Thùy Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,5 3,57 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124273 Trần Anh Thư Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,53 3,61 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124274 Nguyễn Võ Hoài Thương Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,74 3,19 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124276 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,53 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124280 Lê Nhã Phương Trinh Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,79 3,16 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124282 Nguyễn Thị Trúc Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,78 3,76 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124286 Trần Thanh Trúc Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,26 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124287 Hà Văn Trương Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,73 3,64 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124291 Lê Thị Tố Uyên Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 8,29 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124294 Trần Thị Bích Vân Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 7,96 3,12 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124294 Trần Thị Bích Vân Kinh tế Quản lý công nghiệp THPT_LIENKET 7,96 3,12 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21124302 Nguyễn Thùy Vy Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,61 3,53 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124305 Lê Hải Yến Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,26 3,38 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21124445 Huỳnh Ngọc Minh Kinh tế Quản lý công nghiệp CHUYEN50 8,18 3,36 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20126008 Trần Hoàng Hữu Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,32 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20126038 Nguyễn Hồng Phúc Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,98 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20126082 Trần Yến Ngân Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,45 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20126196 Phan Thị Thanh Thủy Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,35 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126112 Nguyễn Hoàng Anh Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,81 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126120 Nguyễn Phan Kiều Diễm Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,32 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126130 Phạm Huỳnh Hải Đăng Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,62 3,59 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21126136 Nguyễn Thị Ngọc Hân Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,95 3,29 92 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126137 Phạm Thị Khánh Hân Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,3 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126138 Dương Thị Mỹ Hiền Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,27 3,41 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126143 Nguyễn Trung Hiếu Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 7,98 3,22 93 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126146 Võ Trần Như Hoàng Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,05 3,36 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126169 Võ Thị Trà My Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,85 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126175 Nguyễn Thị Thu Ngọc Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,08 3,33 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126178 Lê Thanh Nguyệt Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,38 3,52 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126179 Mai Huỳnh Thanh Nhã Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,16 3,38 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126184 Nguyễn Thị Yến Nhi Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,69 3,68 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126185 Hà Quỳnh Nhiên Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 5,41 2,2 62 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126187 Trương Đình Phúc Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,76 3,72 95 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126187 Trương Đình Phúc Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,76 3,72 95 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126188 Phạm Ngọc Mai Phương Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,31 3,52 97 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126188 Phạm Ngọc Mai Phương Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,31 3,52 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126194 Trần Thảo Quyên Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 9,02 3,86 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126196 Trương Thị Thu Quyên Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,69 3,76 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126197 Phạm Ngọc Quý Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,69 3,51 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126198 Tạ Phước Sang Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,12 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126199 Nguyễn Thị Bích Sâm Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,99 3,86 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126204 Phan Trần Thiên Thanh Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,44 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126205 Bạch Thị Thanh Thảo Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,37 3,51 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126208 Ngô Hoàng Phước Thịnh Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,45 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126210 Bùi Thị Kim Thơm Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 9,09 3,82 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126211 Nguyễn Ngô Phương Thùy Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,34 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126218 Nguyễn Quốc Tính Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 7,91 3,15 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126219 Nguyễn Vi Tính Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,84 3,8 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126221 Nguyễn Thị Trang Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,87 3,74 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126222 Nguyễn Ngọc Trâm Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,38 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126223 Nguyễn Ngọc Trâm Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,52 3,65 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126224 Trần Nguyễn Ngọc Trâm Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,32 3,47 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126228 Trương Quế Trân Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,45 3,59 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126228 Trương Quế Trân Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,45 3,59 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126232 Trần Anh Trọng Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,38 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126234 Nguyễn Thị Ánh Trúc Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,37 3,52 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126238 Lê Minh Tuân Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 8,82 3,72 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21126249 Nguyễn Thị Tường Vy Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,32 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126252 Nguyễn Thị Hải Yến Kinh tế Thương mại điện tử THPT_LIENKET 8,5 3,56 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21126290 Trần Đình Chiến Kinh tế Thương mại điện tử CHUYEN50 7,77 3,18 85 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19131062 Võ Ngọc Quỳnh Hương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,87 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20131047 Trần Thị Ngọc Bình Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,67 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20131055 Phạm Minh Huy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 7,6 #N/A 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20131070 Vũ Ngọc Trâm Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 9,19 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131007 Nguyễn Thị Minh Anh Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,07 3,46 94 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131013 Nguyễn Tấn Bảo Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,47 3,53 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131019 Võ Quang Duy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,88 3,78 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131019 Võ Quang Duy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,88 3,78 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131021 Lại Đông Dương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 7,88 3,3 90 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131025 Nguyễn Trần Thu Giang Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,46 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21131028 Huỳnh Nguyên Hạ Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 7,95 3,32 77 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131030 Lý Gia Hân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 6,17 2,42 59 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131033 Hà Trần Thanh Hậu Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 7,05 2,71 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131037 Nguyễn Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,8 3,77 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131037 Nguyễn Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,8 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131048 Nguyễn Ngọc Mỹ Lan Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,47 3,57 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131065 Nguyễn Trâm Ngọc Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 7,1 2,82 99 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131073 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,61 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131074 Lê Lý Hồng Như Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,11 3,32 81 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131074 Lê Lý Hồng Như Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,11 3,32 81 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131085 Đinh Khánh Phương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,06 3,42 92 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131088 Trần Nguyễn Lan Phương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,66 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131088 Trần Nguyễn Lan Phương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,66 3,62 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131096 Võ Hoàng Ngọc Quý Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,7 3,66 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131099 Nguyễn Dương Vân Tâm Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,35 3,5 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131102 Châu Nhật Thanh Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,19 3,41 97 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131111 Nguyễn Mai Thi Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,43 3,6 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131121 Trần Nguyễn Hoài Thương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,7 3,63 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131122 Trần Đinh Bảo Thy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 5,84 2,1 47 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131125 Lê Thị Ngọc Tiền Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,65 3,59 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131137 Nguyễn Trần Minh Tú Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET 8,3 3,44 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21131167 Trần Thanh Dương Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 7,39 2,91 54 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131190 Châu Thụy Thúy Minh Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,96 3,84 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131194 Nguyễn Hoài Ngọc Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,4 3,62 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131203 Lê Hồng Phát Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 9,1 3,78 95 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131217 Bùi Xuân Thành Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,64 3,55 94 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131223 Trần Thanh Thịnh Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,39 3,55 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131241 Nguyễn Thị Ngọc Trân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,37 3,56 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131251 Phan Ngọc Hoàng Yến Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 7,67 3,09 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21131252 Trần Tiểu Yến Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh CHUYEN50 8,05 3,37 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19950002 Hoàng Thị Phụng Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh CHUYEN50 8,23 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20950009 Đinh Ánh Tuyết Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh CHUYEN50 8,74 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
20950009 Đinh Ánh Tuyết Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh THPT_LIENKET 8,74 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21950012 Đỗ Thị Kim Ngân Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh THPT_LIENKET 8,21 3,44 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21950013 Nguyễn Xuân Nghi Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh CHUYEN50 9,43 3,94 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21950013 Nguyễn Xuân Nghi Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh THPT_LIENKET 9,43 3,94 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21950018 Văn Lê Khánh Vy Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh THPT_LIENKET 8,98 3,81 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
17149234 Nguyễn Lê Anh Nhật Xây dựng CNKT công trình xây dựng CHUYEN 9,5 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên
18149326 Châu Bá Tô Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 8,2 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
19149038 Nguyễn Thanh Trúc Xây dựng CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 8,69 #N/A 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
19149038 Nguyễn Thanh Trúc Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 8,69 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
19149347 Nguyễn Thị Huyền Trân Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 8,01 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
20149044 Lê Hoàng Quốc Huy Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 8,38 #N/A 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
20149048 Đặng Nguyễn Diễm Quỳnh Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 8,37 #N/A 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149075 Nguyễn Hoàng Tú Anh Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,45 2,91 73 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149091 Trần Việt Cường Xây dựng CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 7,33 2,93 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149108 Nguyễn Viết Đoán Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 8,08 3,31 72 Điểm RL không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149119 Bùi Nguyễn Hoàng Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 6,42 2,52 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149149 Tô Thị Ly Na Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,85 3,22 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21149165 Đinh Thuận Phát Xây dựng CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 5,44 1,91 47 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149175 Phạm Minh Quang Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 9,04 3,87 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149183 Lê Thị Ngọc Quyến Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,94 3,19 88 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149198 Trương Ngọc Thu Thảo Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 8,36 3,5 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149207 Lê Thị Thúy Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 9,03 3,76 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21149209 Nguyễn Đình Minh Tiến Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 8,11 3,42 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149210 Đoàn Khánh Tín Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 7,73 3,18 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149214 Mạc Kim Trung Xây dựng CNKT công trình xây dựng THPT_LIENKET 7,36 2,94 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21149466 Nguyễn Minh Đức Xây dựng CNKT công trình xây dựng CHUYEN50 7,81 3,19 93 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21149496 Nguyễn Huỳnh Thảo Như Xây dựng CNKT công trình xây dựng FEMALE 7,26 2,87 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21135026 Nguyễn Thị Thanh Trúc Xây dựng Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng FEMALE 8,55 3,54 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21135049 Nguyễn Thị Trang Nhã Xây dựng Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng FEMALE 8,72 3,65 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21135052 Huỳnh Thị Kiều Như Xây dựng Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng FEMALE 8,12 3,31 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21157004 Phùng Khánh Băng Xây dựng Kiến trúc CHUYEN50 7 2,67 75 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21157027 Nguyễn Trung Hưng Xây dựng Kiến trúc CHUYEN50 7,93 3,23 90 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21157046 Mai Phan Thành Nhân Xây dựng Kiến trúc CHUYEN50 8,26 3,4 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21157087 Đào Duy Uyên Xây dựng Kiến trúc CHUYEN50 8,33 3,5 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21140088 Võ Kiều Phương Trân Xây dựng Kiến trúc nội thất CHUYEN50 8,45 3,43 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21127002 Đoàn Bùi Đức Anh Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông CHUYEN50 7,49 3 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21127017 Nguyễn Viết Huy Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông CHUYEN50 7,69 3,04 71 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21127018 Nguyễn Xuân Huy Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông THPT_LIENKET 8,22 3,29 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21127026 Nguyễn Đình Phương Nam Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông CHUYEN50 7,28 2,76 91 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21127072 Lê Đoàn Thanh Thúy Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông FEMALE 7,25 3,04 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật
21160002 Nguyễn Thị Kiều Anh Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng CHUYEN50 7,67 3,09 100 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21160002 Nguyễn Thị Kiều Anh Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 7,67 3,09 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160005 Nguyễn Khánh Chi Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 8,36 3,41 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160008 Hồ Thị Thúy Hạ Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 6,72 2,5 98 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160022 Huỳnh Phương Đan Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 8,76 3,57 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160039 Trình Giao Minh Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 8,29 3,36 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160047 Trần Thị Thu Thủy Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 7,27 2,91 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160050 Bùi Thị Quế Trân Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 7,09 2,73 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21160054 Nguyễn Thanh Vân Xây dựng Quản lý và vận hành hạ tầng FEMALE25 8,16 3,43 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155009 Lê Thị Mỹ Duyên Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,24 2,76 98 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155013 Đỗ Quý Dương Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 7,76 3,22 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155022 Nguyễn Hồ Ngọc Hân Xây dựng Quản lý xây dựng CHUYEN50 7,93 3,33 100 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21155022 Nguyễn Hồ Ngọc Hân Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,93 3,33 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155041 Huỳnh Thị Kim Luyến Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 8,12 3,31 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155041 Huỳnh Thị Kim Luyến Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 8,12 3,31 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155048 Nguyễn Thị Hồng Nhung Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,65 3,04 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155049 Trịnh Hoài Ny Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 8,36 3,45 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155049 Trịnh Hoài Ny Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 8,36 3,45 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155050 Nguyễn Hoàng Phúc Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 7,41 2,95 100 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155055 Mai Tiến Tài Xây dựng Quản lý xây dựng CHUYEN50 5,01 1,59 76 Điểm TBC không đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21155056 Nguyễn Hữu Tâm Xây dựng Quản lý xây dựng CHUYEN50 8,4 3,54 82 Đạt Học sinh trường Chuyên (50%)
21155056 Nguyễn Hữu Tâm Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 8,4 3,54 82 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155059 Trần Thanh Thiên Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 7,42 2,98 84 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155063 Trần Thị Út Thừa Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 9,02 3,77 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155063 Trần Thị Út Thừa Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 9,02 3,77 100 Đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155064 Đinh Thị Hà Tiên Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,54 2,98 73 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
MSSV Họ Tên Khoa Ngành học Mã ĐTMG ĐTB ĐTB4 ĐRL Kết quả Tên ĐTMG
21155064 Đinh Thị Hà Tiên Xây dựng Quản lý xây dựng THPT_LIENKET 7,54 2,98 73 Điểm TBC không đạt HS trường THPT LIÊN KẾT
21155079 Phạm Thị Cẩm Vy Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,56 3,17 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155082 Trần Xuân Ánh Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 6,93 2,5 79 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155111 Nguyễn Thị Út Quyên Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 7,69 3,09 100 Điểm TBC không đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155112 Võ Diễm Quỳnh Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 8,67 3,66 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)
21155115 Đỗ Thị Phương Thùy Xây dựng Quản lý xây dựng FEMALE25 8,04 3,31 100 Đạt Nữ học ngành Kỹ thuật (25%)

You might also like