Professional Documents
Culture Documents
II. ĐỀ ÔN TẬP
Câu 1 Cho hàm số f (x) xác định trên R và có 1 nguyên hàm là F(x) . Cho các mệnh đề sau :
Nếu f (x)dx F ( x) C thì f (t )dx F (t ) C
/
f (x)dx f ( x)
f (x)dx f ( x) C
/
10 x – 4 là :
A.Không có giá trị m B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2
Câu 5. Biết F (x) là một nguyên hàm của f(x) =(2x -3 )lnx và F(1) =0 . Khi đó phương trình 2F(x) + x2 -6x + 5 =0
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
x
Câu 6. Cho F (x) là một nguyên hàm của f(x) = thỏa F (0) = 0 . Tính F ( ).
cos 2 x
1
A. F 1 B. F ( ) 1 C. F( ) 0 D. F( ) =
2
a
π 29
Câu 7: Cho a 0; . Tính J dx theo a .
2 0
cos 2 x
1
A. J tan a . B. J 29cot a . C. J=29 tana D. J 29 tan a .
29
1
Câu 8: Tính I e2 xdx .
0
1 e2 1
A. e . B. e 1. C. e2 1 . D.
2 2
x2 4 x
2
Câu 9: Tính tích phân I dx .
1
x
29 29 11 11
A. I . B. I . C. I . D.
2 2 2 2
2
Câu 10: Tính I sin 6 x cos xdx. .
0
11 1 1 1
A. B. I . C. I . D. I .
7 7 6 6
e
2 ln x
Câu 11: Biết
1
x 2
dx a b.e 1 , với a, b ¢ . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. a b 3 . B. a b 6 . C. a+b=-7 D. a b 6 .
5 5 4 4
1
Câu 12: Cho f (x) dx 5 , f (t) dt 2 và g(u) du . Tính ( f (x) g(x)) dx bằng.
1 4 1
3 1
8 10 22 20
A. . B. . C. D. .
3 3 3 3
5
dx
Câu 13:Tính tích phân: I được kết quả I a ln 3 b ln 5 . Tổng a b là.
1 x 3x 1
A. 1. B. 1 C. 3 . D. 2 .
Câu 14: Gọi S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f(x) ( liên tục trên a; b ) , trục hoành
Ox và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b ) . Khi đó S được tính theo công thức nào sau đây ?
b b b b
A. S = f ( x)dx
a
B. S = f ( x)dx
a
C. S =
a
f ( x)dx D. S = f 2 ( x)dx
a
Câu 15: Cho hình ( D) giới hạn bởi các đường y = f(x) , y = 0 , x = , x = e . Quay (D) quanh trục Ox ta được khối
tròn xoay có thể tích V. Khi đó V được xác định bằng công thức nào sau đây ?
e
A.V = f ( x)dx B. V = f 2 (x)dx C. V f (x) dx D. V f 2 (x)dx
e e e
3 2 2
Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y = -2x + x + x + 5 và y = x –x + 5 bằng :
1
A.S =0 B.S = 1 C.S = D.S =
2
4
Câu 17: Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y = , trục hoành ,
x
đường thẳng x =1 , x = 4 quanh Ox .
A.V = ln256 B. V = 12 C. S = 12 D. S = 6
Câu 18: Một chất điểm chuyển động trên trục Ox với vận tốc thay đổi theo thời gian v (t) = 3t2 – 6t ( m/s). Tính
quãng đường chất điểm đó đi được từ thời điểm t1 = 0 đến t2 = 4 (s) .
1536
A. 16 m B. m C. 96 m D. 24m
5
Câu 19: Số phức liên hợp của số phức z = -1 + 2i là số phức :
A. A. z = 2-i B.z = -2 + i C. z = 1-2i D. z = -1-2i
Câu 20: Cho hai số phức z1 = 6 + 8i , z2 = 4 + 3i . Khi đó giá trị | z1 – z2 | là:
A.5 B. 29 C.10 D.2
Câu 21: Điểm biểu diễn của số phức z = m + mi với m nằm trên đường thẳng có phương trình là :
A. y= 2x B.y = 3x C.y =4 x D.y= x
Câu 22: Thu gọn z= ( 2-3i)(2 +3i) ta được:
A.z=4 B.z=13 C.z= --9i D.z=4 –9i
Câu 23:Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn cho số phức z thỏa mãn điều kiện | z –i|= 1 là :
A.Một đường thẳng B.Một đường tròn C. Một đoạn thẳng D.Một hình vuông
Câu 24 : Tìm số phức z biết |z| = 20 và phần thực gấp đôi phần ảo
A.z1 =4+3i,z2 =3+4i B. z1 = 2—i,z2 = -2 +i. C.z1 = -2+i ,z2 = -2 –i D.z1 =4+2i,z2 = -4 –2i
Câu 25:Cho x,y là các số thực. Hai số phức z =3+i và z =( x +2y ) –yi bằng nhau khi:
A.x=5,y= -1 B.x=1,y=1 C.x=3 ,y=0 D.x=2,y=-1
Câu 26 :Cho x,y là các số thực.Số phức z= 1 + xi +y +2i bằng 0 khi :
A.x=2 ,y=1 B.x=-2,y=-1 C. x= 0,y=0 D.x=-2,y= -2
Câu 27: Có bao nhiêu số phức z thỏa : z z 0
2
A.0 B.1 C. 2 D. 3
Câu 28:Tập hợp điểm M biểu diễn số phức z thỏa điều kiện : |z +1-i|=|z+3-2i| là:
A. Đường thẳng B.Elip C.Đoạn thẳng D.Đường tròn
Câu 29 : Trên mặt phẳng phức ,gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn 2 nghiệm phương trình:z2 -4z +13 =0.Diện
tích tam giác OAB là:
A.16 B.8 C.6 D.2
30
Câu 30 :Phần thực của số phức (1+i) bằng :
A. 0 B.1 C.215 D.-215
x 3 y 1 z 2
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 0; 0; 2 và đường thẳng : . Viết
4 3 1
phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng .
A. 4 x 3 y z 7 0 . B. 4 x 3 y z 2 0 . C. 3x y 2z 13 0 . D. 3x y 2 z 4 0 .
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng P song song với hai đường thẳng
x 2 t
x 2 y 1 z
1 : , 2 : y 3 2t . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của P ?
2 3 4 z 1 t
r r r r
A. n 5;6; 7 . B. n 5; 6;7 . C. n 5; 6;7 . D. n 5;6;7 .
Câu 33: Mặt phẳng P đi qua ba điểm A 0;1;0 , B 2;0;0 , C 0;0;3 . Phương trình của mặt phẳng P là:
A. P : 3x 6 y 2z 0 . B. P : 6 x 3 y 2 z 0 .
C. P : 3x 6 y 2 z 6 . D. P : 6 x 3 y 2 z 6 .
x 1 y 1 z 3
Câu 34: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d : . Trong các vectơ sau vectơ nào là vectơ
2 1 2
chỉ phương của đường thẳng d .
r r r r
A. u 2;1;2 . B. u 1; 1; 3 . C. u 2; 1; 2 . D. u 2;1; 2 .
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 1;3; 2 , B 2; 0;5 , C 0; 2;1 . Viết
phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC .
x 1 y 3 z 2 x 2 y 4 z 1
A. AM : . B. AM : .
2 4 1 1 1 3
x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2
C. AM : . D. AM : .
2 4 1 2 4 1
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho d là đường thẳng đi qua A 1; 2;3 và vuông góc với mặt
phẳng P : 3x 4 y 5z 1 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d .
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 5 3 4 5 3 4 5 3 4 5
Câu 37:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1; 1;3 và hai đường thẳng.
x 4 y 2 z 1 x 2 y 1 z 1
d1 : , d2 : . Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm A, vuông góc với
1 4 2 1 1 1
đường thẳng d1 và cắt đường thẳng d2 .
x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3
A. d : . B. d : .
2 1 3 2 2 3
x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3
C. d : . D. d : .
4 1 4 2 1 1
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 2;1;1 và B 0; 1;1 . Viết phương trình mặt cầu
đường kính AB. .
A. x 1 y 2 z 1 2 . B. x 1 y 2 z 1 8 .
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 2 . D. x 1 y 2 z 1 8 .
2 2 2 2
Câu 39: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S): x 2 y 2 z 2 4x 2y 6z 2 0 . Mặt cầu ( S ) có
tâm I và bán kính R là.
A. I (2;1;3), R 2 3 . B. I (2; 1; 3), R 12 .
C. I (2; 1; 3), R 4 . D. I (2;1;3), R 4 .
Câu 40: Mặt cầu S có tâm I 1; 2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 .
A. x 1 y 2 z 1 3 . B. x 1 y 2 z 1 9 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 3 . D. x 1 y 2 z 1 9 .
2 2 2 2 2 2
Câu 41: Cho ba điểm A 2; 1;5 , B 5; 5;7 và M x ; y ;1 . Với giá trị nào của x, y thì A , B , M thẳng hàng?
A. x 4; y 7 . B. x 4; y 7 . C. x 4; y 7 . D. x 4; y 7 .
Câu 42:Cho bốn điểm A a; 1; 6 , B 3; 1; 4 , C 5; 1; 0 và D 1; 2;1 thể tích của tứ diện ABCD bằng
30 .Giá trị của a là.
A. 2 hoặc 32 . B. 32 . C. 1 . D. 2 .
r r
Câu 43:Tìm m để góc giữa hai vectơ u 1;log3 5;log m 2 , v 3;log5 3;4 là góc nhọn.
1 1 1
A. 0 m . B. m 1. C. m 1hoặc 0 m . D. m ,m 1.
2 2 2
Câu 44:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho hai đường thẳng
x 2 3t
x 4 y 1 z
d : y 3 t và d ' : .Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng thuộc mặt phẳng
z 4 2t 3 1 2
chứa d và d ' ,đồng thời cách đều hai đường thẳng đó.
x3 y 2 z 2 x3 y2 z2
A. . B. .
3 1 2 3 1 2
x3 y2 z2 x3 y 2 z 2
C. . D. .
3 1 2 3 1 2
Câu 45:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng
x 1 kt
x 1 y 2 z 3
d1 : và d 2 : y t . Tìm giá trị của k để d1 cắt d 2 . .
1 2 1 z 1 2t
1
A. k 1 . B. k 1 . C. k . D. k 0 .
2
Câu 46:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng có phương trình lần
lượt là 2 x y z 2017 0 và x y z 5 0. Tính số đo độ góc giữa đường thẳng d và trục Oz. .
O O O O
A. 45 . B. 0 . C. 30 . D. 60 .
Câu 47:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng P :3 x 4 y 2 z 4 0 và hai điểm
A 1; 2;3 , B 1;1; 2 .Gọi d1, d2 lần lượt là khoảng cách từ điểm A và B đến mặt phẳng P .Trong các khẳng
định sau khẳng định nào đúng?
A. d2 2d1 . B. d2 3d1 . C. d2 d1 . D. d2 4d1 .
Câu 48:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt cầu S : x y z 2 x 4 y 6 z 2 0 .Viết phương
2 2 2
trình mặt phẳng chứa Oy cắt mặt cầu S theo thiết diện là đường tròn có chu vi bằng 8 .
A. : x 3 z 0 . B. : 3x z 2 0 . C. : 3 x z 0 . D. : 3x z 0 .
Câu 49: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng ( ) : 2 x 2 y z 4 0 và đường thẳng
x2 y2 z2
d: . Tam giác ABC có A(1;2;1) , các điểm B , C nằm trên và trọng tâm G nằm trên
1 2 1
đường thẳng d . Tọa độ trung điểm M của BC là.
A. M (0;1; 2) . B. M (2;1; 2). C. M (1; 1; 4) . D. M (2; 1; 2) .
Câu 50: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng nằm trong mặt phẳng : x y z 3 0
x 2 y 2 z 3
đồng thời đi qua điểm M 1; 2;0 và cắt đường thẳng d : . Một vectơ chỉ phương của là.
2 1 1
r r r r
A. u 1; 1; 2 B. u 1; 0; 1 C. u 1; 2;1 D. u 1;1; 2
…………………………………….HẾT…………………………………………
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Đáp án C A A C D C C D D A C C B C D B B A D
Câu 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
Đáp án B D B B D A B D A C A D B C D A D D C
Câu 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đáp án C D D A B A D A B D D D
Đặt u = x , dv = , ta có du = dx , v = tanx
d (cos x)
Suy ra F (x) = xtanx tan xdx x tan x = x tan x ln cos x C
cos x
Từ F (0)= 0 , ta có C = 0 .
Vây F (x) = xtanx + ln cos x . Do đó F( )=0.
Câu 7: Chọn C
a
29 a
Ta có J 2
dx = 29tanx 29 tan a .
0
cos x 0
Câu 8: Chọn D
e2 1
1 1
1
I e dx e2 x
2x
.
0
2 0 2
Câu 9: Chọn D
x2 4x
2 2
11
I dx ( x 4)dx .
1
x 1
2
Câu 10: Chọn A
2 2
sin 7 x 1
Ta có: I sin 6 x cos xdx sin 6 xd sinx 2
0 .
0 0
7 7
Câu 11:Chọn C
1
u ln x du dx e e
1 1 1
e e
x 2 ln x 1 2
1 2 dx ln x 2 dx ln x 1
dv x 2 dx v 1 1 x x 1 1 x x x
1
e
x
Câu 12: Chọn C
4 5 5 4 5 5
1
f (x) dx f (x) dx
4
1
f (x) dx f (x) dx
1
1
f (x) dx f (x) dx 7 .
4
4 4 4
1 22
( f (x) g(x)) dx f (x) dx g(x) dx 7 3 .
1 1 1
3
Câu 13: Chọn B
u2 1
Đặt u 3x 1 x .
3
Đổi cận : x 1 u 2 x 5 u 4 .
4
u 1 u 1
2
4
u 1
4
3 1
Vậy I 2 du du ln ln ln 2 ln 3 ln 5 .
2 u 1 2
u 1 u 1 u 1 2 5 3
Do đó a 2; b 1 a b 1 .
Câu 14 .( Mức độ 1 )
Đáp án : C
b
thuộc khoảng (a ;b ) là nghiệm bội chẵn . Hay nói cách khác , chỉ áp dụng công thức này khi f(x) chỉ mang một dấu
trên đoạn .
Câu 15 . ( Mức độ 1 )
Đáp án D
Dựa vào công thức tính thể tích khối tròn xoay với e < nên ta có V f 2 ( x)dx
e
2 x 2 x dx 1
3
S=
0
Câu 17 ( Mức độ 2 )
Đáp án : B
4
16dx
Vì V 2
12
1
x
Câu 18 ( Mức độ 3 )
Đáp án : A
Lời giải :
t2 4
Áp dụng công thức S = v(t )dt (3t 2 6t )dt 16
t1 0
Câu 32.
Chọn B.
r
Đường thẳng có vectơ chỉ phương là u 4;3;1 .
r
Mặt phẳng P đi qua điểm M 0; 0; 2 và vuông góc với nên nhận u 4;3;1 làm vectơ pháp tuyến
có phương trình: 4 x 0 3 y 0 1 z 2 0 4 x 3 y z 2 0 .
Câu 33.
Chọn C.
Phương trình theo đoạn chắn:
x y z
P : 1 P : 3x 6 y 2 z 6 .
2 1 3
Câu 34.
Chọn D
Câu 35.
Chọn A.
Ta có M là trung điểm của BC nên M 1; 1;3 .
uuuur
AM 2; 4;1 .
uuuur
Đường thẳng AM đi qua A 1;3; 2 , và có một vectơ chỉ phương là AM 2; 4;1 .
x 1 y 3 z 2
Vậy phương trình đường AM : ..
2 4 1