Professional Documents
Culture Documents
Bb Điện Trở Đất, Trở Suất
Bb Điện Trở Đất, Trở Suất
(TEST REPORT)
I. ĐỐI TƯỢNG THỬ (ITEM): ĐIỆN TRỞ TIẾP ĐẤT (EARTH RESISTANCE)
II. KHÁCH HÀNG (CUSTOMER INFORMATION):
- Tên công trình (Project name):
- Chỉ danh (Test Object):
- Đơn vị yêu cầu (Customer):
- Lý do thử nghiệm (Purpose of test):
- Thử nghiệm tại (Test place):
- Ngày thử nghiệm (Test date):
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION):
- Loại chống sét (Types of lightning protection): - Loại dây dẫn (Type): D
Cầ
Ch
IV. KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (TEST RESULTS):
Ch
- Nhiệt độ môi trường (Temp) (0C): - Thời tiết (Weather): Ch
* Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test standards): TCVN 9385: 2012, Quy phạm trang bị điện: 11 TCN-18-2006, QT.TN.02
I. ĐỐI TƯỢNG THỬ (ITEM): ĐIỆN TRỞ TIẾP ĐẤT (EARTH RESISTANCE)
II. KHÁCH HÀNG (CUSTOMER INFORMATION):
- Tên công trình (Project name):
- Chỉ danh (Test Object):
- Đơn vị yêu cầu (Customer):
- Lý do thử nghiệm (Purpose of test):
- Thử nghiệm tại (Test place):
- Ngày thử nghiệm (Test date):
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION):
- Mục đích tiếp đất (Purpose of electrical earthing): - Loại dây dẫn (Type):
IV. KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (TEST RESULTS):
- Nhiệt độ môi trường (Temp) (0C): - Thời tiết (Weather) :
Tình trạng kết nối Kết quả đo
Chỉ danh (Items) Loại tiếp đất
với trung hòa hệ thống (Type) (Results test) (Ω)
(Connection status with system neutrality)
Không (No) Làm việc (work)
Có (Yes) Làm việc (work)
Không (No) Làm việc (work)
Có (Yes) Làm việc (work)
Không (No) Làm việc (work)
Có (Yes) Làm việc (work)
1. Giá trị tiêu chuẩn của điện trở theo thiết kế (Standard value of the resistor according to the design)
2. Qui cách kỹ thuật, lý lịch điện trở đất do đơn vị yêu cầu thử nghiệm cung cấp (Specification of earth resistance provided by
customer)
3. Các kết quả thử nghiệm chỉ có giá trị đối với điểm đo (Test results are only valid for measurement points)
* Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test standards): TCVN 9358: 2012, Quy phạm trang bị điện: 11 TCN-18-2006, QT.TN.02
* Thiết bị thử nghiệm (Test sets):
- Máy đo điện trở đất (Earth tester):
Thử nghiệm viên (Tested by) Kiểm tra (Checked by) GIÁM ĐỐC (Director)
-
-
I. ĐỐI TƯỢNG THỬ (ITEM): ĐIỆN TRỞ SUẤT CỦA ĐẤT (SOIL RESISTIVITY)
II. KHÁCH HÀNG (CUSTOMER INFORMATION):
- Tên công trình (Project name):
- Chỉ danh (Test Object):
- Đơn vị yêu cầu (Customer):
- Lý do thử nghiệm (Purpose of test):
- Thử nghiệm tại (Test place):
- Ngày thử nghiệm (Test date):
IV. KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (TEST RESULTS):
- Nhiệt độ môi trường (Temp): - Thời tiết (Weather) :