Professional Documents
Culture Documents
(English-Vietnamese) Level1 Stories - Fairy Tale Compilation - 26 Minutes English Stories (Reading Books) (DownSub - Com)
(English-Vietnamese) Level1 Stories - Fairy Tale Compilation - 26 Minutes English Stories (Reading Books) (DownSub - Com)
[Âm nhạc]
english sing-sing
tiếng anh hát-hát
[Music]
[Âm nhạc]
a little mouse
một con chuột nhỏ
[Music]
[Nhạc]
squeak
tiếng kêu
suddenly
đột ngột
who woke me up
ai đánh thức tôi
[Music]
[Nhạc]
oh no
ồ không,
please don't
xin đừng
eat me
ăn thịt tôi
if you let me go
nếu bạn để tôi đi,
i will help you one day
tôi sẽ giúp bạn một ngày nào đó
[Music]
[Âm nhạc]
you
bạn
i'm a lion
tôi là sư tử
[Music]
[Âm nhạc
[Music]
[Nhạc] được
fine
rồi,
[Music]
[Âm nhạc
thank you
cảm ơn
[Music]
[Âm nhạc]
[Music]
[Âm nhạc]
fairy tale
câu chuyện cổ tích về
[Music]
[Âm nhạc] ngày
[Music]
[Âm nhạc]
he would say
anh ấy sẽ nói rằng
slow
chậm chạp.
rabbit to a race
thỏ chạy đua
let's see who reaches the tree on the
hãy xem ai đến được cái cây trên
hill first
đồi trước tiên
he said
anh ta
ready
đã sẵn
set go
sàng đi
tortoise
con rùa
while
kept on going
vẫn tiếp tục
[Music]
[Nhạc]
line
line
vạch
[Music]
[Âm nhạc]
fairy tale
câu chuyện cổ tích
[Music]
[Âm nhạc]
[Music]
[Nhạc]
he thought to himself
, anh ta tự nghĩ mình
tomorrow onward
ngày mai trở
[Music]
[Nhạc
[Music]
[Nhạc]
[Music]
[Music]
selling them
[Music]
[Âm nhạc]
[Music]
[Âm nhạc]
i can't wait to get richer
Tôi không thể chờ đợi để có được giàu có hơn
of the goose
bụng con ngỗng
[Music]
[Nhạc]
[Music]
[Âm nhạc]
greedy man
người đàn ông tham lam ngu ngốc
[Music]
[Mu sic]
fairy tale
truyện cổ tích
neighborhood
khu phố
next day
[Music]
[Nhạc]
a flat plate
một chiếc đĩa phẳng
to eat it
thể ăn được.
what's wrong
up
[Music]
[Nhạc]
back home
trở về nhà
[Music]
[Nhạc
help yourself
giúp mình
long neck
cổ dài
what's wrong
chuyện gì
up
back home
trở về nhà
[Music]
[Nhạc]
fairy tale
truyện cổ
[Music]
[Nhạc]
one day
một
became so bored
chán quá
so
vì vậy
whoa
ồ
whoa
ồ
there's a wolf
có một con sói
hill
đồi
[Applause]
[Vỗ tay]
wolf
sói
where is it
ở đâu vậy.
whoa
ồ
whoa
ồ
there's a wolf
có một con sói
[Music]
[Âm nhạc]
hill
wolf
con sói trên đồi
where is it
nó ở đâu
[Laughter]
[Tiếng cười
after a while
sau một thời gian.
[Music]
[Nhạc]
fairy tale
câu chuyện cổ tích về cừu
named goldilocks
tên là goldilocks
one day
một ngày
[Music]
[Âm nhạc]
knock knock
gõ gõ
is anybody there
là có ai đó
door
cửa
table
bàn
[Music]
[Nhạc]
oh
oh
so
nên
oh
bowl
bát
[Music]
[Nhạc]
living room
phòng khách
oh
ôi
[Music]
[Nhạc]
so
nên
oh
ồ
[Music]
[Nhạc]
hard
lastly
cuối cùng
the house
về nhà
mama bear
mẹ
empty
trống không
[Music]
[Âm nhạc]
broken
[Music]
[Âm nhạc]
[Music]
[Âm nhạc]
goldilocks woke up
[Music]
[Applause]
[Music]
fairy tale
[Music]
[Âm nhạc
it's me
đó là tôi
swoosh
swoosh
oh really
ôi thật
just then
vừa rồi
walked by
w được
wins
sẽ thắng
[Music]
[Nhạc
that's so easy
] thật dễ dàng
[Music]
[Nhạc
strongest wind
cơn gió mạnh nhất lạnh nhất
to the traveler
đến du khách
[Music]
[Nhạc]
why is it so cold
tại sao lại lạnh như vậy
this time
lần này
phew
soon
[Music]
[Nhạc
in shame
trong hổ thẹn
[Music]
[Nhạc
[Music]
[Âm nhạc]
[Music]
[Âm nhạc]
one day
một hôm
he was going to the market with salt on
anh ta đang đi chợ với muối trên
oops
tiếc
but then
nhưng sau đó
lighter
nhẹ hơn
wow
wow
[Music]
purpose
[Music]
oh my gosh
đi
[Music]
[Nhạc]
[Music]
[Nhạc]
[Applause]
[Vỗ tay]
he was surprised
thì nó ngạc nhiên
[Music]
[Nhạc
became so heavy
nặng quá
[Music]
[Nhạc]
[Music]
[Nhạc]
real princess
nàng công chúa thực sự
please
xin
let me in
hãy cho tôi vào
i'm a princess
tôi là công chúa
well
my bed
trên giường
ouch
my back
của tôi, lưng của tôi
oh
oh,
darling
so
vì vậy
sleigh
[Music]
i am strong
bụng. mạnh mẽ
[Music]
other
everyone laughed
[Music]
never
[Music]
Âm nhạc]
[Music]
[Âm nhạc] Ông
what should we do
chúng ta nên làm gì
right
phải không,
us
rudolph's nose will brighten up the
mũi của chúng tôi rudolph sẽ sáng bừng trên những
foggy roads
con đường đầy sương mù
[Music]
.