Professional Documents
Culture Documents
Bóng đổ (Shadows)
CHƯƠNG 5:
MÀU SẮC 5.1. COLORS - Màu sắc
DẢI MÀU
BÓNG ĐỔ
Khái niệm chữ trong UI Design
Font và Typeface
Màu sắc → UX
Hue = Color
5.1.1 Các thuật ngữ về màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
*Những hình ở trên đều cùng một màu - nhưng có các giá trị bão hòa
khác nhau. Ở phía bên phải, độ bão hòa là 0%, đây là màu xám.
5.1.1 Các thuật ngữ về màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
*Những hình ở trên đều có cùng giá trị màu sắc và độ bão hòa, nhưng
chúng có độ sáng khác nhau
5.1.1 Các thuật ngữ về màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Cách sử dụng
5.1.2 Trắng và đen trong UI CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Cách sử dụng
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Tâm lý học màu sắc là hiểu về cách màu sắc tác động đến
cảm xúc và hành động của con người.
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Tâm lý học màu sắc Màu sắc trong UI Design không chỉ là
vấn đề sở thích cá nhân.
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Xanh da trời là lựa chọn đúng đắn và thông minh cho bất kỳ
thương hiệu nào muốn truyền thông điệp tin tưởng đến cho
người dùng.
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Bất kỳ sản phẩm nào muốn tạo cảm xúc mạnh mẽ có thể
thử sử dụng màu đỏ.
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Màu vàng thường được dùng cho những sản phẩm liên quan
đến thực phẩm, như là McDonald’s
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Màu cam khơi gợi lòng nhiệt thành và tính sáng tạo
5.1.3 Tâm lý học màu sắc CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Màu tím hiếm khi được sử dụng làm màu chính của thương
hiệu. Nó phù hợp với những nhãn hàng sang trọng
5.1.4 Cách phối màu cơ bản CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Phối màu bộ ba
Bảng màu đơn sắc đặc biệt dễ áp dụng khi thiết kế UI vì không
cần đến màu nhấn hoặc màu tương phản.
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Mục tiêu của designer khi làm việc với màu sắc trong
UI Design là tạo một bảng màu riêng cho dự án.
➔ Sự kết hợp của các màu này không dựa trên tâm lý học màu
sắc.
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Tạo màu tint và shade của tất cả các màu (Neutral color)
*Màu thứ cấp có thể được chọn từ các cách phối màu bổ sung
trong Vòng màu
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
● Màu thông báo là một khái niệm mới trong thiết kế UI.
● Nếu màu chủ đạo là một trong những màu Thông báo
Cần đảm bảo rằng màu Thông báo có một chút khác biệt với
màu Chủ đạo
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Bước 4: Tạo ra dải màu Tint của tất cả các màu đang có
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Bước 4: Tạo ra dải màu Tint của tất cả các màu đang có
Điều này sẽ hữu ích trong nhiều trường hợp khi thiết kế - ví
dụ như màu tints của màu Chủ đạo có thể sẽ cần dùng
cho background cho UI.
Bước 5: Tạo ra dải màu Shade của tất cả các màu đang có
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Bước 5: Tạo ra dải màu Shade của tất cả các màu đang có
Điều này sẽ hữu ích trong nhiều trường hợp khi thiết kế - ví
dụ như màu shade của màu Chủ đạo có thể sẽ cần dùng
cho Chữ cho UI.
Hầu hết các thiết kế được phủ bằng một số dạng màu xám.
Bằng cách giảm độ bão hòa của màu chủ đạo, chúng ta
có màu Darkest grey.
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS
Sau khi có màu xám đậm nhất, hãy tạo ra bảng màu xám.
Chỉ cần thêm 10% độ sáng (Lightness) vào mỗi màu tiếp.
5.1.5 UI Color Palette CHƯƠNG 5: COLORS, GRADIENTS & SHADOWS