You are on page 1of 10

MA TRẬN TOÁN 10

Thứ tự Nội dung NB TH VDT VDC Tổng


1 Bất phương trình tương 2 1 3
đương , hệ quả
2 Nhị thức bậc nhất 3 3 6
3 Bất phương trình, hệ bất 1 1 1 3
phương trình bậc nhất
hai ẩn
4 Tam thức bậc hai 4 3 2 1 10
5 Bất đẳng thức 2 1 3
6 Hệ thức lượng trong tam 2 2 1 5
giác
7 Phương trình đường 2 5 2 1 10
thẳng
Tổng 16 16 6 2 40

Câu 1. Hai bất phương trình được gọi là tương đương nếu chúng
A. có cùng tập nghiệm.
B. đều có nghiệm.
C. đều vô nghiệm.
D. có nghiệm chung.
Câu 2. Bất phương trình (2) được gọi là hệ quả của bất phương trình (1) nếu
A. tập nghiệm của (2) chứa tập nghiệm của (1).
B. tập nghiệm của (1) chứa tập nghiệm của (2).
C. giao của hai tập nghiệm là .
D. giao của hai tập nghiệm khác .
Câu 3. Bất phương trình tương đương với bất phương trình

A. .
B. .
C.

D.
Câu 4. Nhị thức bậc nhất cùng dấu hệ số với mọi thuộc khoảng

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 5. Nhị thức bậc nhất luôn âm trên khoảng

A. .

B. .
C. .

D.
Câu 6. Nhị thức bậc nhất có bảng xét dấu như sau

Khẳng định nào đúng?


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 7. Nhị thức bậc nhất luôn dương trên khoảng
A. .
B. .

C. .

D. .
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 10. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn là bất phương trình có dạng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 11. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của bất phương trình
A. .
B. .
C. .
D. .
 2x  y  2

 x y 2
5 x  y  4
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của biết thức F  y  x trên miền xác định bởi hệ  là
A. min F  3 khi x  1, y  2 . B. min F  0 khi x  0, y  0 .
4 2
x ,y
C. min F  2 khi 3 3. D. min F  8 khi x  2, y  6 .
Câu 13. Tam thức bậc hai có biệt thức thì
A. Luôn dương trên tập số thực.
B. Luôn âm trên tập số thực.
C. Luôn cùng dấu hệ số với mọi .
D. Luôn khác dấu hệ số với mọi .
Câu 14. Đồ thị hàm số có dạng như nhình vẽ.

Khằng định nào đúng?


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 15. Tam thức bậc hai có bảng xét dấu như hình vẽ

Khẳng định nào đúng?


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 16. Điều kiện để tam thức bậc hai luôn âm trên tập số
thực là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 17. Cho bảng xét dấu

Bảng xét dấu trên là bảng xét dấu của tam thức bậc hai
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình là


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 20. Biết tập nghiệm của bất phương trình , (với là tham
số) là , tổng bằng
A. .
B. .
C. .
D.

Câu 21. Điều kiện cần và đủ của tham số để phương trình có


hai nghiệm trái dấu là
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có
tập xác định là ?
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Câu 23. Bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức
A. .
B. .
C. .

D. .
Câu 24. Bất đẳng thức Cô si với hai số không âm có dạng

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 26. Trong tam giác bất kỳ, ta luôn có
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 27. Trong tam giác bất kỳ, ta luôn có

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 28. Tam giác có . Độ dài cạnh bằng


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 29. Tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là . Bán kính đường tròn ngoại tiếp
tam giác bằng

A. .

B. .
C. .

D. .

Câu 30. Trên nóc một tòa nhà có một cột ăng-ten cao . Từ vị trí quan sát cao so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh và chân của cột ăng-ten dưới góc và so
với phương nằm ngang.
Chiều cao của tòa nhà gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 31. Đường thẳng đi qua điểm và có một véc tơ chỉ phương thì có
phương trình tham số là

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 32. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng được tính bởi
công thức

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 33. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm và có một véc tơ
pháp tuyến là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 34. Đường thẳng có một véc tơ chỉ phương là
A. .
B. .
C. .

D. .
Câu 35. Góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 36. Đường thẳng đi qua gốc tọa độ và song song với đường thẳng thì
có phương trình tổng quát là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 37. Trong các phương trình sau, phương trình nào không phải là phương trình tham số
của đường thẳng đi qua hai điểm

A. .

B. .

C. .

D. .
Câu 38. Cho tam giác có trung điểm ba cạnh lần lượt là
. Phương trình tổng quát của đường thẳng là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 39. Chân đường vuông góc hạ từ điểm xuống đường thẳng là
điểm
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 40. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm , cắt các tia
lần lượt tại sao cho diện tích tam giác nhỏ nhất là
A. .
B. .
C. .
D. .

You might also like