You are on page 1of 97

Phương pháp luận

Xếp hạng Cổ phiếu cho FiinTrade®


Nội dung
Phương pháp luận Xây dựng bộ Phân tích tài chính cho FiinTrade® 1
I. Giới thiệu FiinGroup và FiinTrade® 3
II. Hệ thống xếp hạng doanh nghiệp 4
Hệ thống xếp hạng doanh nghiệp 4
Nguyên tắc xếp hạng doanh nghiệp 5
III. Kết quả xếp hạng FiinTrade Ranking 9
IV. Ứng dụng trong phần mềm FiinTrade 79
Hiển thị Bộ Chỉ tiêu Xếp hạng cổ phiếu Ranking 79
Ứng dụng của Bộ Chỉ tiêu Xếp hạng cổ phiếu Ranking 86
Xây dựng chiến lược đầu tư (Investment Strategy) 86
Phụ lục 88

2
Giới thiệu FiinGroup và FiinTrade®

Được thành lập vào năm 2008, Công ty Cổ phần FiinTrade được thiết kế là nền tảng thông tin toàn diện,
FiinGroup (tiền thân là FiinTrade) tự hào là công ty bao gồm dữ liệu giao dịch, dữ liệu cơ bản, các công cụ
hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp các sản phân tích dữ liệu và hiển thị đa chiều cũng với các
phẩm thông tin đa chiều, chuyên sâu và đáng tin cậy phân tích với hệ thống đánh giá sức khỏe và xếp hạng
về tình hình tài chính doanh nghiệp, dữ liệu thị trường doanh nghiệp trong từng nhóm ngành. Nền tảng này
tức thời, báo cáo phân tích chứng khoán hữu ích, công cũng bước đầu cung cấp các phân tích cơ bản đến
cụ quản lý đầu tư tối ưu, cùng các sự kiện và tin tức vô chuyên sâu dựa trên số liệu về thị trường và cổ phiếu,
cùng quan trọng cho nhà đầu tư cá nhân và các một cách độc lập bởi đội ngũ chuyên gia phân tích của
chuyên gia tại Việt Nam. FiinGroup.

Ban lãnh đạo của FiinGroup Mục đích của tài liệu này

Ban lãnh đạo của FiinGroup là các chuyên gia CFA Trong tài liệu này, chúng tôi hân hạnh trình bày với quý
Charteredholder, ACCA, MBA và có bề dầy trên 38 khách hàng và các bạn về phương pháp luận Xếp
năm kinh nghiệm sâu trong lĩnh vực Đầu tư, Ngân hạng cổ phiếu cho tất cả các Doanh nghiệp được niêm
hàng, Phân tích Tài chính và Công nghệ từ Trung tâm yết trên sàn chứng khoán.
Tài chính Luân Đôn, Anh Quốc, Thụy Sỹ, Úc và Đông
Nam Á. Mong muốn của chúng tôi là hỗ trợ các Nhà đầu tư
đánh giá nhanh các chỉ tiêu tài chính cơ bản, qua đó
Phần mềm FiinTrade® tiết kiệm thời gian trong quá trình thu thập dữ liệu và
phân tích.
Ra mắt vào ngày 10/10/2019, FiinTrade là sản phẩm
công nghệ tài chính được nghiên cứu và phát triển bởi Chúng tôi tin tưởng tài liệu này cũng làm tăng tính
FiinGroup nhằm phục vụ các chuyên viên tư vấn, môi minh bạch khi quý vị và các bạn sử dụng thông tin dữ
giới, nhà giao dịch (traders) và các nhà đầu tư năng liệu do FiinGroup cung cấp.
động tại thị trường chứng khoán Việt Nam.

3
II. Hệ thống xếp hạng doanh nghiệp
Hệ thống xếp hạng doanh nghiệp
FiinTrade xếp hạng các doanh nghiệp trên 3 sàn HOSE, HNX và UPCOM dựa trên 2 hệ thống:

+ Xếp hạng các cổ phiếu trong cùng 1 ngành: FiinTrade thực hiện đánh giá cổ phiếu của các ngành theo phân cấp ICB level 3. Các ngành được lựa chọn bao gồm:

STT Ngành ICB lv 3 Số lượng doanh nghiệp STT Ngành ICB lv 3 Số lượng doanh nghiệp

1 Xây dựng và Vật liệu 767 20 Quỹ đầu tư 80


2 Sản xuất thực phẩm 315 21 Ngân hàng 77
3 Bất động sản 258 22 Công nghiệp nặng 72
4 Dịch vụ tài chính 234 23 Ô tô và phụ tùng 51
5 Vận tải 197 24 Phân phối thực phẩm & dược phẩm 51
6 Nước & Khí đốt 188 25 Bảo hiểm phi nhân thọ 51
7 Hàng cá nhân 184 26 Hàng công nghiệp 42
8 Du lịch & Giải trí 182 27 Thiết bị và Phần cứng 29
9 Kim loại 148 28 Hàng gia dụng 25
10 Hóa chất 143 29 Thiết bị và Dịch vụ Y tế 18
11 Bán lẻ 136 30 Thuốc lá 18
12 Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 132 31 Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 18
13 Truyền thông 121 32 Bảo hiểm nhân thọ 17
14 Điện tử & Thiết bị điện 99 33 Sản xuất Dầu khí 15
15 Bia và đồ uống 94 34 Viễn thông cố định 13
16 Lâm nghiệp và Giấy 85 35 Hàng hóa giải trí 12
17 Sản xuất & Phân phối Điện 83 36 Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9
18 Dược phẩm 81 37 Viễn thông di động 5
19 Khai khoáng 81 38 Hàng không & Quốc phòng 1

4
+ Xếp hạng các cổ phiếu trong cùng 1 nhóm cổ phiếu: Nhóm cổ phiếu được lựa chọn là VN30 và HNX30 để lọc ra các cổ phiếu đứng đầu theo 2 sàn.

STT Nhóm cổ phiếu Số lượng doanh nghiệp

1 VN30 30
2 HNX30 30

Nguyên tắc xếp hạng doanh nghiệp


Nguyên tắc 1: Các doanh nghiệp có triển vọng Lợi nhuận tốt được xếp hạng cao hơn

Nguyên tắc 2: Các doanh nghiệp được nhiều Analyst theo dõi và khuyễn nghị mua được xếp hạng cao hơn

Nguyên tắc 3: Quy mô doanh nghiệp càng lớn được xếp hạng cao hơn

Nguyên tắc 4: Dòng tiền tạo ra của doanh nghiệp càng tốt được xếp hạng cao hơn

Nguyên tắc 5: Cổ phiếu được nội bộ ban lãnh đạo, các tổ chức và khối tự doanh mua vào nhiều được xếp hạng cao hơn

Nguyên tắc 6: Cổ phiếu có giá trị giao dịch cao và đang được định giá forward thấp được xếp hạng cao hơn

STT Nguyên tắc Tiêu chí đo lường Mô tả và cách xếp hạng Giải thích tiêu chí Kết quả tiêu biểu
- Mô tả: FiinTrade xây dựng mô hình dự - Mức độ tăng Lợi nhuận càng LN tăng
Mã Ngành
phóng Doanh thu/Lợi nhuận của toàn bộ các cao thì khả năng giá cổ phiếu thêm
Các doanh
Doanh nghiệp trên việc kết hợp các dữ liệu càng cao, đặc biệt là mức độ kỳ VGI Viễn thông di động L3
nghiệp có 10,193
- Gồm 1 tiêu chí sau: vọng tăng trưởng trong tương
triển vọng VHM Bất động sản L3
5,459
Lợi nhuận dự phóng + Dựa vào số liệu quá khứ 3 năm của doanh lai.
1 Lợi nhuận DGC Hóa chất L3
tăng thêm trong 2 năm nghiệp - Sử dụng mức tăng theo tuyệt 2,599
tốt được xếp
2018 và 2019. + Dựa vào số liệu kế hoạch của doanh đối vì vừa thể hiện quy mô CTG Ngân hàng L3
hạng cao 2,355
nghiệp doanh nghiệp, vừa tránh bias đối
hơn BID Ngân hàng L3
2,244
+ Dựa vào số liệu lũy kế theo Quý của doanh với các doanh nghiệp nhỏ hoặc
Sản xuất & Phân phối
nghiệp tăng % đột biến dựa trên nền POW
Điện L3 1,775

5
STT Nguyên tắc Tiêu chí đo lường Mô tả và cách xếp hạng Giải thích tiêu chí Kết quả tiêu biểu
+ Đối với ngành Bất Động Sản và Ngân hàng base thấp.
TCB Ngân hàng L3
1,608
sẽ thực hiện dự phóng riêng, tham khảo Phụ
lục 1. BSR Sản xuất Dầu khí L3
1,439
- Cách xếp hạng: Xếp hạng các doanh VCB Ngân hàng L3
1,327
nghiệp trong cùng 1 ngành/nhóm có mức
MBB Ngân hàng L3
tăng Lợi nhuận trung bình lớn nhất trong năm 1,207

2018 và 2019. Các doanh nghiệp có mức Đơn vị: tỷ đồng


tăng cao hơn sẽ được xếp ở vị trí cao hơn.
Mức tăng được tính theo số tuyệt đối.
- Mô tả: FiinTrade thu thập các khuyến nghị
từ các nhà phân tích của các công ty chứng
khoán trên thị trường. Ví dụ tính tới ngày
- Các mã được nhiều Analysts Số lần khuyến
Mã Số lần cover
10/10/2018, FiinTrade thu thập tổng cộng nghị mua
Các doanh cover nhiều nhìn chung là các
- Gồm 2 tiêu chí: khoảng 10.000 khuyến nghị của 274 mã cổ MWG 54 47
nghiệp được mã lớn hoặc có điểm nhấn nổi
+ Số lần các Analysts phiếu trên sàn. FPT 53 43
nhiều bật và thu hút được dòng tiền
đưa ra khuyến nghị - Cách tính điểm: HPG 52 39
Analyst theo hơn. Bên cạnh các khuyến nghị
trong năm tài chính. + Xếp hạng các doanh nghiệp trong cùng 1 PNJ 49 39
2 dõi và Hold, Buy còn có số ít là khuyến
+ Số lần các Analyst ngành/nhóm có Tổng Tài sản cao hơn thì xếp POW 43 34
khuyễn nghị nghị Sell, vì vậy thêm tiêu chí
đưa ra khuyến nghị hạng cao hơn. VSC 43 34
mua được phụ là số lần được khuyến nghị
Mua trong năm tài + Xếp hạng các doanh nghiệp có số lần được NLG 47 33
xếp hạng Buy nhằm xếp hạng chính xác vị
chính. khuyến nghị Mua nhiều nhất trong REE 40 32
cao hơn thế của cổ phiếu.
Ngành/Nhóm. Các doanh nghiệp có số lần MBB 38 32
Cover nhiều hơn được xếp hạng cao hơn. VRE 42 31
→ Xếp hạng chung của cổ phiếu trong
Ngành/Nhóm dựa trên 2 tiêu chí trên.
Quy mô - Gồm 2 tiêu chí: - Mô tả: FiinTrade sử dụng 2 tiêu chí đề đánh Xếp hạng doanh nghiệp dựa trên
Mã Tổng tài sản Vốn hóa
3 doanh + Tổng Tài sản theo giá quy mô doanh nghiệp là Tổng Tài sản và Quy mô doanh nghiệp, nhìn
nghiệp càng Báo cáo Tài chính gần Vốn hóa. chung các doanh nghiệp có quy VIC 338,356 401,847

6
STT Nguyên tắc Tiêu chí đo lường Mô tả và cách xếp hạng Giải thích tiêu chí Kết quả tiêu biểu
lớn được nhất. - Cách xếp hạng mô càng lớn càng thể hiện là VHM 138,935 299,781
xếp hạng + Vốn hóa doanh + Cổ phiếu trong nhóm/ngành có Tổng Tài doanh nghiệp đầu ngành, có sự VCB 1,122,655 298,936
cao hơn nghiệp tại thời điểm xếp sản càng lớn được xếp hạng càng cao. ổn định nhất định và tiềm năng VNM 40,186 220,981
hạng. + Cổ phiếu trong nhóm/ngành có Vốn hóa tăng trưởng tốt trong tương lai. GAS 65,200 198,094
càng lớn được xếp hạng càng cao. Xem xét yếu tố quy mô dựa trên SAB 24,061 168,657
→ Xếp hạng chung của cổ phiếu trong cả 2 tiêu chí là Tổng tài sản và ACV 58,727 164,664
Ngành/Nhóm dựa trên 2 tiêu chí trên. Vốn hóa. BID 1,400,112 134,868
VGI 59,027 92,739
MSN 68,021 92,347
Đơn vị: Tỷ đồng

Mã Trung bình dòng tiền 3 năm

VCB 29,470
- Mô tả: FiinTrade sử dụng tiêu chí Dòng tiền
Dòng tiền Dòng tiền kinh doanh là yếu tố CTG 27,600
từ hoạt động kinh doanh lấy trên Báo cáo Tài
tạo ra của - Gồm 1 tiêu chí: quan trọng thể hiện sự lành BID 22,024
chính kiểm toán trong 3 năm gần nhất để xếp
doanh + Dòng tiền Hoạt động mạnh và bền vững của doanh HVN 12,151
hạng doanh nghiệp.
4 nghiệp càng kinh doanh trung bình nghiệp. Việc sử dụng số tuyệt GAS 10,583
- Cách xếp hạng
tốt được xếp trong 03 năm tài chính đối và trung bình 3 năm giúp VNM 8,711
+ Cổ phiếu trong nhóm/ngành có dòng tiền
hạng cao gần nhất. đánh giá được cả quy mô và tính MBB 7,700
hoạt động kinh doanh trung bình 3 năm gần
hơn ổn định của doanh nghiệp. HDB 7,148
nhất càng lớn được xếp hạng càng cao.
HPG 6,840
BSR 5,937
Đơn vị: tỷ đồng
Cổ phiếu - Gồm 1 tiêu chí: Tổng - Mô tả: FiinTrade sử dụng dữ liệu thu thập Việc Ban lãnh đạo doanh nghiệp
Cá nhân
được nội bộ khối lượng mua bán từ hành vi mua/bán của nội bộ ban lãnh đạo tiến hành mua vào cổ phiếu của & Tổ
Tự Khối
ban lãnh chức Mua/bá
ròng của 3 nhân tố sau: doanh nghiệp, giao dịch của tổ chức và của chính doanh nghiệp mình thông doanh ngoại
đạo, các tổ liên n ròng
5 mua mua
+ Lãnh đạo mua bán khối Tự doanh chứng khoán tính từ đầu năm. thường là dấu hiệu tích cực của quan
chức và khối mua
tự doanh ròng. Các số liệu được cộng ngang với đơn vị là triển vọng giá cổ phiếu. Tương
MSN
mua vào + Tố chức mua bán khối lượng giao dịch. tự khi được nhà đầu tư tổ chức 168,430 3,228 164,635 336,293

7
STT Nguyên tắc Tiêu chí đo lường Mô tả và cách xếp hạng Giải thích tiêu chí Kết quả tiêu biểu
nhiều được ròng - Cách xếp hạng và khối tự doanh mua vào cũng
VIC
xếp hạng + Tự doanh mua bán + Cổ phiếu trong nhóm/ngành được mua vào thể hiện tín hiệu tích cực trong
205,752 3,148 12,146 221,045
cao hơn ròng nhiều hơn sẽ được xếp hạng cao hơn. tương lai của cổ phiếu. HVN
162,435 (91) 12,532 174,876
HNG
130,700 4,686 803 136,189
STB
2,456 8,122 62,290 72,868
PLX
4,360 29,335 33,695
KBC
(970) 32,272 31,302
ITA
33,436 (245) (2,313) 30,878
VCB
1,184 29,555 30,738
VEA
30,061 30,061
Đơn vị: nghìn cổ phiếu
- Mô tả:
+ FiinTrade tính toán dữ liệu Giá trị giao kể từ Mã PE forward GTGD TB từ đầu
đầu năm để đo lường mức độ thanh khoản Cổ phiếu thu hút được dòng tiền 2019 năm
Cổ phiếu có cổ phiếu. thông thường có thanh khoản ROS 98.5 316
- Gồm 2 tiêu chí: HPG 6.4 139
giá trị giao + FiinTrade tính toán EPS dự phóng các năm (giá trị giao dịch) cao. Ngoài ra
+ Giá trị giao dịch trung VNM 19.8 136
dịch và đang tới của từng cổ phiếu, qua đó tính toán được để đánh giá tiềm năng tăng
bình của cổ phiếu kể từ VHM 15.2 133
được định P/E forward trong các năm tới (tham khảo trưởng giá cổ phiếu cần xem xét
đầu năm. VIC 87.2 128
6 giá forward cách tính toán tại phụ lục 1). cổ phiếu đang ở mức rẻ hay đắt
+ Mức P/E forward của VRE 27.8 122
thấp được - Cách xếp hạng thông qua tiềm năng tăng trưởng
doanh nghiệp trong 1 VJC 11.3 116
xếp hạng + Cổ phiếu trong nhóm/ngành có giá trị giao LN các năm tới. Chỉ số P/E
năm tới. MSN 20.6 100
cao hơn dịch trung bình lớn hơn sẽ được xếp hạng forward càng thấp chứng tỏ cổ
cao hơn. phiếu đang được định giá rẻ so MBB 6.9 97
+ Cổ phiếu trong nhóm/ngành có P/E forward với tiềm năng tăng trưởng. TCB 7.8 88
1 năm tới thấp hơn hơn sẽ được xếp hạng
Đơn vị: lần, tỷ đồng
cao hơn

8
III. Kết quả xếp hạng FiinTrade Ranking
Bảng: Kết quả xếp hạng theo ngành của FiinTrade tại thời điểm Q2/2019

RANK
STT Mã CK Tên Sàn Phân ngành - ICB Cấp: 3 Comment
NGÀNH

Đứng thứ 1/23 trong ngành Bán lẻ L3 và đứng thứ 4/30 trong
1 MWG Thế giới di động HOSE Bán lẻ L3 1
nhóm VN30

2 PET PETROLSETCO HOSE Bán lẻ L3 2 Đứng thứ 2/23 trong ngành Bán lẻ L3
3 FRT Bán lẻ FPT HOSE Bán lẻ L3 3 Đứng thứ 3/23 trong ngành Bán lẻ L3
4 DGW Thế Giới Số HOSE Bán lẻ L3 4 Đứng thứ 4/23 trong ngành Bán lẻ L3
5 BTT TM - DV Bến Thành HOSE Bán lẻ L3 5 Đứng thứ 5/23 trong ngành Bán lẻ L3
6 PSD Phân phối Tổng hợp Dầu khí HNX Bán lẻ L3 6 Đứng thứ 6/23 trong ngành Bán lẻ L3
7 HTM Thương mại Hà Nội - Hapro UPCOM Bán lẻ L3 7 Đứng thứ 7/23 trong ngành Bán lẻ L3
8 COM Vật tư Xăng dầu HOSE Bán lẻ L3 8 Đứng thứ 8/23 trong ngành Bán lẻ L3
9 CMV Thương nghiệp Cà Mau HOSE Bán lẻ L3 9 Đứng thứ 9/23 trong ngành Bán lẻ L3
10 TTH TM và DV Tiến Thành HNX Bán lẻ L3 10 Đứng thứ 10/23 trong ngành Bán lẻ L3
11 PIT XNK PETROLIMEX HOSE Bán lẻ L3 11 Đứng thứ 11/23 trong ngành Bán lẻ L3
12 SBV Siam Brothers Việt Nam HOSE Bán lẻ L3 12 Đứng thứ 12/23 trong ngành Bán lẻ L3
13 HTT Thương mại Hà Tây HOSE Bán lẻ L3 13 Đứng thứ 13/23 trong ngành Bán lẻ L3
14 BSC Dịch vụ Bến Thành HNX Bán lẻ L3 14 Đứng thứ 14/23 trong ngành Bán lẻ L3
15 THS Thanh Hoa Sông Đà HNX Bán lẻ L3 15 Đứng thứ 15/23 trong ngành Bán lẻ L3
16 KGM XNK Kiên Giang UPCOM Bán lẻ L3 16 Đứng thứ 16/23 trong ngành Bán lẻ L3
17 PNG Thương Mại Phú Nhuận UPCOM Bán lẻ L3 17 Đứng thứ 17/23 trong ngành Bán lẻ L3
18 T12 Thương mại dịch vụ Tràng Thi UPCOM Bán lẻ L3 18 Đứng thứ 18/23 trong ngành Bán lẻ L3
19 TOP Phân phối Top One UPCOM Bán lẻ L3 19 Đứng thứ 19/23 trong ngành Bán lẻ L3
20 VT1 Vật tư Bến Thành UPCOM Bán lẻ L3 20 Đứng thứ 20/23 trong ngành Bán lẻ L3
21 CEN CENCON Việt Nam UPCOM Bán lẻ L3 21 Đứng thứ 21/23 trong ngành Bán lẻ L3

9
22 CPH PV mai táng Hải Phòng UPCOM Bán lẻ L3 22 Đứng thứ 22/23 trong ngành Bán lẻ L3
23 HFX XNK Thanh Hà UPCOM Bán lẻ L3 23 Đứng thứ 23/23 trong ngành Bán lẻ L3
Đứng thứ 1/1 trong ngành Bảo hiểm nhân thọ L3 và đứng thứ
24 BVH Tập đoàn Bảo Việt HOSE Bảo hiểm nhân thọ L3 1
19/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 1/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3 và đứng
25 PVI Bảo hiểm PVI HNX Bảo hiểm phi nhân thọ L3 1
thứ 3/30 trong nhóm HNX30

26 PGI Bảo hiểm PJICO HOSE Bảo hiểm phi nhân thọ L3 2 Đứng thứ 2/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
27 BMI Bảo hiểm Bảo Minh HOSE Bảo hiểm phi nhân thọ L3 3 Đứng thứ 3/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
28 ABI BH NH Nông Nghiệp UPCOM Bảo hiểm phi nhân thọ L3 4 Đứng thứ 4/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
29 BIC Bảo hiểm BIDV HOSE Bảo hiểm phi nhân thọ L3 5 Đứng thứ 5/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
30 PTI Bảo hiểm Bưu điện HNX Bảo hiểm phi nhân thọ L3 6 Đứng thứ 6/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
31 BLI Bảo hiểm Bảo Long UPCOM Bảo hiểm phi nhân thọ L3 7 Đứng thứ 7/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
32 VNR Tái bảo hiểm Quốc gia HNX Bảo hiểm phi nhân thọ L3 8 Đứng thứ 8/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
33 MIG Bảo hiểm Quân đội UPCOM Bảo hiểm phi nhân thọ L3 8 Đứng thứ 8/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
34 HVB Bảo hiểm Hùng Vương UPCOM Bảo hiểm phi nhân thọ L3 10 Đứng thứ 10/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ L3
Đứng thứ 17/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
35 CEO Tập đoàn CEO HNX Bất động sản L3 17
5/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 1/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
36 VIC VinGroup HOSE Bất động sản L3 1
9/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 23/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
37 NDN PT Nhà Đà Nẵng HNX Bất động sản L3 23
11/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
38 VHM Vinhomes HOSE Bất động sản L3 4
15/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 3/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
39 VRE Vincom Retail HOSE Bất động sản L3 3
17/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 31/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
40 NRC Bất động sản Netland HNX Bất động sản L3 31
17/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 16/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
41 NVL Đầu tư Địa ốc No Va (Novaland) HOSE Bất động sản L3 16
27/30 trong nhóm VN30

10
Đứng thứ 64/120 trong ngành Bất động sản L3 và đứng thứ
42 VC3 Xây dựng Số 3 HNX Bất động sản L3 64
25/30 trong nhóm HNX30
43 HDG Xây dựng Hà Đô HOSE Bất động sản L3 2 Đứng thứ 2/120 trong ngành Bất động sản L3
44 SDI PT đô thị Sài Đồng UPCOM Bất động sản L3 5 Đứng thứ 5/120 trong ngành Bất động sản L3
45 NLG BĐS Nam Long HOSE Bất động sản L3 6 Đứng thứ 6/120 trong ngành Bất động sản L3
46 PDR BĐS Phát Đạt HOSE Bất động sản L3 7 Đứng thứ 7/120 trong ngành Bất động sản L3
47 NBB 577 CORP HOSE Bất động sản L3 8 Đứng thứ 8/120 trong ngành Bất động sản L3
48 KDH Nhà Khang Điền HOSE Bất động sản L3 9 Đứng thứ 9/120 trong ngành Bất động sản L3
49 KBC TCT Đô thị Kinh Bắc HOSE Bất động sản L3 10 Đứng thứ 10/120 trong ngành Bất động sản L3
50 FLC Tập đoàn FLC HOSE Bất động sản L3 11 Đứng thứ 11/120 trong ngành Bất động sản L3
51 SCR Sacomreal HOSE Bất động sản L3 12 Đứng thứ 12/120 trong ngành Bất động sản L3
52 NTC KCN Nam Tân Uyên UPCOM Bất động sản L3 13 Đứng thứ 13/120 trong ngành Bất động sản L3
53 LDG Đầu tư LDG HOSE Bất động sản L3 14 Đứng thứ 14/120 trong ngành Bất động sản L3
54 D2D Phát triển Đô thị số 2 HOSE Bất động sản L3 15 Đứng thứ 15/120 trong ngành Bất động sản L3
55 IJC Becamex IJC HOSE Bất động sản L3 18 Đứng thứ 18/120 trong ngành Bất động sản L3
56 ITA Đầu tư CN Tân Tạo HOSE Bất động sản L3 19 Đứng thứ 19/120 trong ngành Bất động sản L3
57 TIP PT KCN Tín Nghĩa HOSE Bất động sản L3 20 Đứng thứ 20/120 trong ngành Bất động sản L3
58 SJS SUDICO HOSE Bất động sản L3 21 Đứng thứ 21/120 trong ngành Bất động sản L3
59 SZC Sonadezi Châu Đức HOSE Bất động sản L3 22 Đứng thứ 22/120 trong ngành Bất động sản L3
60 LHG KCN Long Hậu HOSE Bất động sản L3 24 Đứng thứ 24/120 trong ngành Bất động sản L3
61 NTL Đô thị Từ Liêm HOSE Bất động sản L3 25 Đứng thứ 25/120 trong ngành Bất động sản L3
62 CRE Bất động sản Thế Kỷ HOSE Bất động sản L3 26 Đứng thứ 26/120 trong ngành Bất động sản L3
63 DXG Địa ốc Đất Xanh HOSE Bất động sản L3 27 Đứng thứ 27/120 trong ngành Bất động sản L3
64 LGL Long Giang Land HOSE Bất động sản L3 28 Đứng thứ 28/120 trong ngành Bất động sản L3
65 SZL Sonadezi Long Thành HOSE Bất động sản L3 29 Đứng thứ 29/120 trong ngành Bất động sản L3
66 SIP Đầu tư Sài Gòn VRG UPCOM Bất động sản L3 30 Đứng thứ 30/120 trong ngành Bất động sản L3
67 MH3 KCN Cao su Bình Long UPCOM Bất động sản L3 32 Đứng thứ 32/120 trong ngành Bất động sản L3
68 HDC Phát triển Nhà BR-VT HOSE Bất động sản L3 33 Đứng thứ 33/120 trong ngành Bất động sản L3
69 ITC Đầu tư kinh doanh Nhà HOSE Bất động sản L3 34 Đứng thứ 34/120 trong ngành Bất động sản L3

11
70 HAR BĐS An Dương Thảo Điền HOSE Bất động sản L3 35 Đứng thứ 35/120 trong ngành Bất động sản L3
71 QCG Quốc Cường Gia Lai HOSE Bất động sản L3 36 Đứng thứ 36/120 trong ngành Bất động sản L3
72 CCL ĐT&PT Dầu khí Cửu Long HOSE Bất động sản L3 37 Đứng thứ 37/120 trong ngành Bất động sản L3
73 VRC Bất động sản và Đầu tư VRC HOSE Bất động sản L3 38 Đứng thứ 38/120 trong ngành Bất động sản L3
74 DRH DRH Holdings HOSE Bất động sản L3 39 Đứng thứ 39/120 trong ngành Bất động sản L3
75 IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc HNX Bất động sản L3 40 Đứng thứ 40/120 trong ngành Bất động sản L3
76 IDC IDICO UPCOM Bất động sản L3 41 Đứng thứ 41/120 trong ngành Bất động sản L3
77 HPI Khu công nghiệp Hiệp Phước UPCOM Bất động sản L3 42 Đứng thứ 42/120 trong ngành Bất động sản L3
78 TID Tổng Công ty Tín Nghĩa UPCOM Bất động sản L3 43 Đứng thứ 43/120 trong ngành Bất động sản L3
79 DIG DIC Corp HOSE Bất động sản L3 44 Đứng thứ 44/120 trong ngành Bất động sản L3
80 SGR Địa ốc Sài Gòn HOSE Bất động sản L3 45 Đứng thứ 45/120 trong ngành Bất động sản L3
81 HTN Hưng Thịnh Incons HOSE Bất động sản L3 46 Đứng thứ 46/120 trong ngành Bất động sản L3
82 AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc HNX Bất động sản L3 47 Đứng thứ 47/120 trong ngành Bất động sản L3
83 VPH Vạn Phát Hưng HOSE Bất động sản L3 48 Đứng thứ 48/120 trong ngành Bất động sản L3
84 BCM Becamex IDC UPCOM Bất động sản L3 49 Đứng thứ 49/120 trong ngành Bất động sản L3
85 VPI Đầu tư Văn Phú - Invest HOSE Bất động sản L3 50 Đứng thứ 50/120 trong ngành Bất động sản L3
86 HQC Địa ốc Hoàng Quân HOSE Bất động sản L3 51 Đứng thứ 51/120 trong ngành Bất động sản L3
87 TIX TANIMEX HOSE Bất động sản L3 52 Đứng thứ 52/120 trong ngành Bất động sản L3
88 TDH Thủ Đức House HOSE Bất động sản L3 53 Đứng thứ 53/120 trong ngành Bất động sản L3
89 VRG PT Đô thị và KCN Cao su VN UPCOM Bất động sản L3 54 Đứng thứ 54/120 trong ngành Bất động sản L3
90 HPX Đầu tư Hải Phát HOSE Bất động sản L3 55 Đứng thứ 55/120 trong ngành Bất động sản L3
91 FDC FIDECO HOSE Bất động sản L3 56 Đứng thứ 56/120 trong ngành Bất động sản L3
92 AMD FLC AMD HOSE Bất động sản L3 57 Đứng thứ 57/120 trong ngành Bất động sản L3
93 C21 Thế kỷ 21 UPCOM Bất động sản L3 58 Đứng thứ 58/120 trong ngành Bất động sản L3

XNK và Đầu tư Chợ Lớn


94 CLX UPCOM Bất động sản L3 59 Đứng thứ 59/120 trong ngành Bất động sản L3
(CHOLIMEX)
95 CSC Tập đoàn COTANA HNX Bất động sản L3 60 Đứng thứ 60/120 trong ngành Bất động sản L3
96 TLP Thương mại XNK Thanh Lễ UPCOM Bất động sản L3 61 Đứng thứ 61/120 trong ngành Bất động sản L3
97 FIR Địa ốc First Real HOSE Bất động sản L3 62 Đứng thứ 62/120 trong ngành Bất động sản L3

12
98 SID Đầu tư PT Sài Gòn Co.op UPCOM Bất động sản L3 63 Đứng thứ 63/120 trong ngành Bất động sản L3
99 TEG TECGROUP HOSE Bất động sản L3 65 Đứng thứ 65/120 trong ngành Bất động sản L3
100 TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long HOSE Bất động sản L3 66 Đứng thứ 66/120 trong ngành Bất động sản L3
101 VCR Vinaconex - ITC HNX Bất động sản L3 67 Đứng thứ 67/120 trong ngành Bất động sản L3
102 LEC BĐS Điện lực Miền Trung HOSE Bất động sản L3 68 Đứng thứ 68/120 trong ngành Bất động sản L3
103 D11 Địa ốc 11 HNX Bất động sản L3 69 Đứng thứ 69/120 trong ngành Bất động sản L3
104 HLD Bất động sản HUDLAND HNX Bất động sản L3 70 Đứng thứ 70/120 trong ngành Bất động sản L3
105 KOS Công ty KOSY HOSE Bất động sản L3 71 Đứng thứ 71/120 trong ngành Bất động sản L3
106 LMH Landmark Holding HOSE Bất động sản L3 72 Đứng thứ 72/120 trong ngành Bất động sản L3
107 API APEC INVESTMENT HNX Bất động sản L3 73 Đứng thứ 73/120 trong ngành Bất động sản L3
108 CCI CIDICO HOSE Bất động sản L3 74 Đứng thứ 74/120 trong ngành Bất động sản L3
109 RCL Địa Ốc Chợ Lớn HNX Bất động sản L3 75 Đứng thứ 75/120 trong ngành Bất động sản L3
110 EIN Đầu tư - TM - DV Điện lực UPCOM Bất động sản L3 76 Đứng thứ 76/120 trong ngành Bất động sản L3
111 PXL KCN Dầu khí Long Sơn UPCOM Bất động sản L3 77 Đứng thứ 77/120 trong ngành Bất động sản L3
112 KHA Đầu tư và DV Khánh Hội UPCOM Bất động sản L3 78 Đứng thứ 78/120 trong ngành Bất động sản L3
113 KAC Địa ốc Khang An UPCOM Bất động sản L3 79 Đứng thứ 79/120 trong ngành Bất động sản L3
114 PV2 Đầu tư PV2 HNX Bất động sản L3 80 Đứng thứ 80/120 trong ngành Bất động sản L3
115 TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long HNX Bất động sản L3 81 Đứng thứ 81/120 trong ngành Bất động sản L3
116 NVT Ninh Vân Bay HOSE Bất động sản L3 82 Đứng thứ 82/120 trong ngành Bất động sản L3
117 PTL Petroland HOSE Bất động sản L3 83 Đứng thứ 83/120 trong ngành Bất động sản L3
118 DTA BĐS Đệ Tam HOSE Bất động sản L3 84 Đứng thứ 84/120 trong ngành Bất động sản L3
119 VGV Tư vấn Xây dựng Việt Nam UPCOM Bất động sản L3 85 Đứng thứ 85/120 trong ngành Bất động sản L3
120 IDJ IDJ Financial HNX Bất động sản L3 86 Đứng thứ 86/120 trong ngành Bất động sản L3
121 DLR Địa ốc Đà Lạt UPCOM Bất động sản L3 87 Đứng thứ 87/120 trong ngành Bất động sản L3
122 PPI BĐS Thái Bình Dương UPCOM Bất động sản L3 88 Đứng thứ 88/120 trong ngành Bất động sản L3
123 TN1 TNS Holdings HOSE Bất động sản L3 89 Đứng thứ 89/120 trong ngành Bất động sản L3
124 BII Phát triển Công nghiệp Bảo Thư HNX Bất động sản L3 90 Đứng thứ 90/120 trong ngành Bất động sản L3
125 PXA ĐT&TM Dầu khí Nghệ An UPCOM Bất động sản L3 91 Đứng thứ 91/120 trong ngành Bất động sản L3
126 HRB Harec Đầu tư và Thương Mại UPCOM Bất động sản L3 92 Đứng thứ 92/120 trong ngành Bất động sản L3

13
127 CLG Cotec Land HOSE Bất động sản L3 93 Đứng thứ 93/120 trong ngành Bất động sản L3
128 HD2 Đầu tư phát triển nhà HUD 2 UPCOM Bất động sản L3 94 Đứng thứ 94/120 trong ngành Bất động sản L3
129 STL Sông Đà - Thăng Long UPCOM Bất động sản L3 95 Đứng thứ 95/120 trong ngành Bất động sản L3
130 HIZ Khu công nghiệp Hố Nai UPCOM Bất động sản L3 96 Đứng thứ 96/120 trong ngành Bất động sản L3
131 PWA Bất động sản dầu khí UPCOM Bất động sản L3 97 Đứng thứ 97/120 trong ngành Bất động sản L3
132 FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN HNX Bất động sản L3 98 Đứng thứ 98/120 trong ngành Bất động sản L3
133 XDH Đầu tư XD Dân dụng Hà Nội UPCOM Bất động sản L3 99 Đứng thứ 99/120 trong ngành Bất động sản L3
134 HU6 PT Nhà và Đô thị HUD6 UPCOM Bất động sản L3 100 Đứng thứ 100/120 trong ngành Bất động sản L3
135 PVL Đầu tư Nhà Đất Việt HNX Bất động sản L3 101 Đứng thứ 101/120 trong ngành Bất động sản L3
136 PFL Dầu khí Đông Đô UPCOM Bất động sản L3 102 Đứng thứ 102/120 trong ngành Bất động sản L3
137 PIV PIV JSC UPCOM Bất động sản L3 103 Đứng thứ 103/120 trong ngành Bất động sản L3
138 HD6 Phát triển nhà số 6 Hà Nội UPCOM Bất động sản L3 104 Đứng thứ 104/120 trong ngành Bất động sản L3
139 VNI ĐT BĐS Việt Nam UPCOM Bất động sản L3 105 Đứng thứ 105/120 trong ngành Bất động sản L3
140 VHD PT Nhà và Đô thị Vinaconex UPCOM Bất động sản L3 106 Đứng thứ 106/120 trong ngành Bất động sản L3
141 SLD Địa ốc Sacom HOSE Bất động sản L3 107 Đứng thứ 107/120 trong ngành Bất động sản L3
142 EFI Tài chính giáo dục UPCOM Bất động sản L3 108 Đứng thứ 108/120 trong ngành Bất động sản L3
143 PVR Đầu tư PVR Hà Nội UPCOM Bất động sản L3 109 Đứng thứ 109/120 trong ngành Bất động sản L3
144 LBC Thương mại - Đầu tư Long Biên UPCOM Bất động sản L3 110 Đứng thứ 110/120 trong ngành Bất động sản L3
145 DCH Địa chính Hà Nội UPCOM Bất động sản L3 111 Đứng thứ 111/120 trong ngành Bất động sản L3
146 HD8 PT Nhà và Đô thị HUD8 UPCOM Bất động sản L3 112 Đứng thứ 112/120 trong ngành Bất động sản L3
147 PXC Phát triển Đô thị Dầu khí UPCOM Bất động sản L3 113 Đứng thứ 113/120 trong ngành Bất động sản L3
148 V11 VINACONEX No11 UPCOM Bất động sản L3 114 Đứng thứ 114/120 trong ngành Bất động sản L3
149 ABG Tập đoàn Đầu tư An Bình UPCOM Bất động sản L3 115 Đứng thứ 115/120 trong ngành Bất động sản L3
150 TBR Địa ốc Tân Bình UPCOM Bất động sản L3 116 Đứng thứ 116/120 trong ngành Bất động sản L3

Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng


151 PLA UPCOM Bất động sản L3 117 Đứng thứ 117/120 trong ngành Bất động sản L3
dầu (PLAND)
152 VNN Đầu tư và Thương mại VNN UPCOM Bất động sản L3 118 Đứng thứ 118/120 trong ngành Bất động sản L3
153 HD3 ĐTPT Nhà và Đô thị MHDI 3 UPCOM Bất động sản L3 119 Đứng thứ 119/120 trong ngành Bất động sản L3
154 NTB Công trình giao thông 584 UPCOM Bất động sản L3 120 Đứng thứ 120/120 trong ngành Bất động sản L3

14
Đứng thứ 2/49 trong ngành Bia và đồ uống L3 và đứng thứ
155 SAB SABECO HOSE Bia và đồ uống L3 2
22/30 trong nhóm VN30
156 SMB Bia Sài Gòn - Miền Trung HOSE Bia và đồ uống L3 1 Đứng thứ 1/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
157 BHN HABECO HOSE Bia và đồ uống L3 3 Đứng thứ 3/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
158 NAF Nafoods Group HOSE Bia và đồ uống L3 4 Đứng thứ 4/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
159 VCF Vinacafé Biên Hòa HOSE Bia và đồ uống L3 5 Đứng thứ 5/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
160 WSB Bia Sài Gòn - Miền Tây UPCOM Bia và đồ uống L3 6 Đứng thứ 6/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
161 SKV NGK Yến sào Khánh Hòa UPCOM Bia và đồ uống L3 7 Đứng thứ 7/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
162 BSQ Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi UPCOM Bia và đồ uống L3 8 Đứng thứ 8/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
163 HAT TM Bia Hà Nội HNX Bia và đồ uống L3 9 Đứng thứ 9/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
164 IFS Thực phẩm Quốc tế UPCOM Bia và đồ uống L3 10 Đứng thứ 10/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
165 BSP Bia Sài Gòn - Phú Thọ UPCOM Bia và đồ uống L3 11 Đứng thứ 11/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
166 BSL Bia Sài Gòn - Sông Lam UPCOM Bia và đồ uống L3 12 Đứng thứ 12/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
167 SCD Giải khát Chương Dương HOSE Bia và đồ uống L3 13 Đứng thứ 13/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
168 HAD Bia Hà Nội - Hải Dương HNX Bia và đồ uống L3 14 Đứng thứ 14/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
169 SBL Bia Sài Gòn - Bạc Liêu UPCOM Bia và đồ uống L3 14 Đứng thứ 14/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
170 THB Bia Thanh Hóa HNX Bia và đồ uống L3 16 Đứng thứ 16/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
171 HBH HABECO Hải Phòng UPCOM Bia và đồ uống L3 17 Đứng thứ 17/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
172 BSH Bia Sài Gòn - Hà Nội UPCOM Bia và đồ uống L3 18 Đứng thứ 18/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
173 VTL Vang Thăng Long HNX Bia và đồ uống L3 19 Đứng thứ 19/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
174 FGL Cà Phê Gia Lai UPCOM Bia và đồ uống L3 20 Đứng thứ 20/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
175 HLB Bia và NGK Hạ Long UPCOM Bia và đồ uống L3 21 Đứng thứ 21/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
176 SKH NGK Sanest Khánh Hòa UPCOM Bia và đồ uống L3 22 Đứng thứ 22/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
177 VDL Thực phẩm Lâm Đồng HNX Bia và đồ uống L3 23 Đứng thứ 23/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
178 HKT Đầu tư Ego Việt Nam HNX Bia và đồ uống L3 24 Đứng thứ 24/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
179 PCF Cà phê PETEC UPCOM Bia và đồ uống L3 25 Đứng thứ 25/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
180 BTB Bia Hà Nội - Thái Bình UPCOM Bia và đồ uống L3 26 Đứng thứ 26/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
181 DTF NGK Dona Newtower UPCOM Bia và đồ uống L3 27 Đứng thứ 27/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
182 CTP Cafe Thương Phú HNX Bia và đồ uống L3 28 Đứng thứ 28/49 trong ngành Bia và đồ uống L3

15
183 BSD Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân UPCOM Bia và đồ uống L3 29 Đứng thứ 29/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
184 BHP Bia Hà Nội - Hải Phòng UPCOM Bia và đồ uống L3 30 Đứng thứ 30/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
185 CFV Cà phê Thắng Lợi UPCOM Bia và đồ uống L3 31 Đứng thứ 31/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
186 BHK Bia Hà Nội - Kim Bài UPCOM Bia và đồ uống L3 32 Đứng thứ 32/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
187 SB1 Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh UPCOM Bia và đồ uống L3 33 Đứng thứ 33/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
188 HNR Cồn Rượu Hà Nội UPCOM Bia và đồ uống L3 34 Đứng thứ 34/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
189 VKD Nước khoáng Khánh Hòa UPCOM Bia và đồ uống L3 34 Đứng thứ 34/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
190 QHW Nước khoáng Quảng Ninh UPCOM Bia và đồ uống L3 36 Đứng thứ 36/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
191 SST Sabeco Sông Tiền UPCOM Bia và đồ uống L3 37 Đứng thứ 37/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
192 TAN Cà phê Thuận An UPCOM Bia và đồ uống L3 38 Đứng thứ 38/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
193 EPC Cà Phê Ea Pốk UPCOM Bia và đồ uống L3 39 Đứng thứ 39/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
194 BHG Chè Biển Hồ UPCOM Bia và đồ uống L3 40 Đứng thứ 40/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
195 BQB Bia Hà Nội - Quảng Bình UPCOM Bia và đồ uống L3 41 Đứng thứ 41/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
196 BBM Bia Hà Nội - Nam Định UPCOM Bia và đồ uống L3 42 Đứng thứ 42/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
197 GTC Trà Rồng Vàng UPCOM Bia và đồ uống L3 43 Đứng thứ 43/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
198 SKN NGK Sanna Khánh Hòa UPCOM Bia và đồ uống L3 44 Đứng thứ 44/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
199 FCC Liên hợp Thực phẩm UPCOM Bia và đồ uống L3 45 Đứng thứ 45/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
200 CBC Chè Bàu Cạn UPCOM Bia và đồ uống L3 46 Đứng thứ 46/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
201 HAV Rượu Hapro UPCOM Bia và đồ uống L3 47 Đứng thứ 47/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
202 AGC ANGIANG COFFEE UPCOM Bia và đồ uống L3 48 Đứng thứ 48/49 trong ngành Bia và đồ uống L3
203 VHI Kinh doanh và Đầu tư Việt Hà UPCOM Bia và đồ uống L3 48 Đứng thứ 48/49 trong ngành Bia và đồ uống L3

Đứng thứ 1/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3 và đứng thứ
204 REE Cơ Điện Lạnh REE HOSE Công nghiệp nặng L3 1
20/30 trong nhóm VN30
205 VEA Máy động lực và Máy NN UPCOM Công nghiệp nặng L3 2 Đứng thứ 2/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
206 CTB Bơm Hải Dương HNX Công nghiệp nặng L3 3 Đứng thứ 3/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
207 L10 LILAMA 10 HOSE Công nghiệp nặng L3 4 Đứng thứ 4/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
208 SDK Cơ khí Luyện Kim UPCOM Công nghiệp nặng L3 5 Đứng thứ 5/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
209 SRF SEAREFICO HOSE Công nghiệp nặng L3 6 Đứng thứ 6/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
210 SCY Đóng tàu Sông Cấm UPCOM Công nghiệp nặng L3 7 Đứng thứ 7/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3

16
211 CTT Chế tạo máy Vinacomin HNX Công nghiệp nặng L3 8 Đứng thứ 8/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
212 L61 LILAMA 69-1 HNX Công nghiệp nặng L3 9 Đứng thứ 9/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
213 MIE Máy và Thiết bị Công nghiệp UPCOM Công nghiệp nặng L3 10 Đứng thứ 10/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
214 PMS Cơ khí xăng dầu HNX Công nghiệp nặng L3 11 Đứng thứ 11/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
215 MAC MASERCO HNX Công nghiệp nặng L3 12 Đứng thứ 12/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
216 LM7 LILAMA 7 HNX Công nghiệp nặng L3 13 Đứng thứ 13/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
217 DZM Chế tạo máy Dzĩ An HNX Công nghiệp nặng L3 14 Đứng thứ 14/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
218 L62 LILAMA 69.2 HNX Công nghiệp nặng L3 15 Đứng thứ 15/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
219 CKD Đông Anh Licogi UPCOM Công nghiệp nặng L3 16 Đứng thứ 16/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
220 L35 Cơ khí Lilama HNX Công nghiệp nặng L3 17 Đứng thứ 17/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
221 LLM LILAMA UPCOM Công nghiệp nặng L3 18 Đứng thứ 18/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
222 FT1 Phụ tùng máy số 1 UPCOM Công nghiệp nặng L3 19 Đứng thứ 19/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
223 ITS Thương mại và DV - Vinacomin UPCOM Công nghiệp nặng L3 20 Đứng thứ 20/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
224 L43 LILAMA 45.3 HNX Công nghiệp nặng L3 21 Đứng thứ 21/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
225 UEM Cơ điện Uông Bí - Vinacomin UPCOM Công nghiệp nặng L3 22 Đứng thứ 22/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
226 FBC Cơ khí Phổ Yên UPCOM Công nghiệp nặng L3 23 Đứng thứ 23/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
227 CKA Cơ khí An Giang UPCOM Công nghiệp nặng L3 24 Đứng thứ 24/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
228 LO5 LILAMA 5 HNX Công nghiệp nặng L3 25 Đứng thứ 25/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
229 FSO Đóng tàu thủy sản VN UPCOM Công nghiệp nặng L3 26 Đứng thứ 26/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
230 IME Xây lắp Công nghiệp UPCOM Công nghiệp nặng L3 27 Đứng thứ 27/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
231 CMK Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin UPCOM Công nghiệp nặng L3 28 Đứng thứ 28/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
232 VES MÊ CA VNECO UPCOM Công nghiệp nặng L3 29 Đứng thứ 29/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
233 APL Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI UPCOM Công nghiệp nặng L3 30 Đứng thứ 30/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
234 DAS Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng UPCOM Công nghiệp nặng L3 30 Đứng thứ 30/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
235 LQN Licogi Quảng Ngãi UPCOM Công nghiệp nặng L3 32 Đứng thứ 32/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
236 LMI Lắp máy IDICO UPCOM Công nghiệp nặng L3 33 Đứng thứ 33/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
237 PEC Cơ khí Điện lực UPCOM Công nghiệp nặng L3 34 Đứng thứ 34/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
238 SCO Công nghiệp Thủy Sản UPCOM Công nghiệp nặng L3 35 Đứng thứ 35/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3
239 L44 LILAMA 45.4 UPCOM Công nghiệp nặng L3 36 Đứng thứ 36/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3

17
240 CKH Cơ khí Chế tạo HP UPCOM Công nghiệp nặng L3 37 Đứng thứ 37/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3

Đứng thứ 6/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và đứng thứ
241 SHS Chứng khoán SG - HN HNX Dịch vụ tài chính L3 6
12/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và đứng thứ
242 MBS Chứng khoán MB HNX Dịch vụ tài chính L3 4
13/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 11/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và đứng thứ
243 BVS Chứng khoán Bảo Việt HNX Dịch vụ tài chính L3 11
18/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 2/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và đứng thứ
244 SSI Chứng khoán SSI HOSE Dịch vụ tài chính L3 2
26/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 24/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và đứng thứ
245 TVC Tập đoàn Trí Việt HNX Dịch vụ tài chính L3 24
28/30 trong nhóm HNX30

246 FTS Chứng khoán FPT HOSE Dịch vụ tài chính L3 1 Đứng thứ 1/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
247 VND Chứng khoán VNDIRECT HOSE Dịch vụ tài chính L3 3 Đứng thứ 3/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
248 VCI Chứng khoán Bản Việt HOSE Dịch vụ tài chính L3 5 Đứng thứ 5/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
249 CTS Vietinbank Securities HOSE Dịch vụ tài chính L3 7 Đứng thứ 7/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
250 HCM Chứng khoán TP.HCM HOSE Dịch vụ tài chính L3 8 Đứng thứ 8/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
251 IBC Đầu tư APAX Holdings HOSE Dịch vụ tài chính L3 9 Đứng thứ 9/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
252 APG Chứng khoán An Phát HOSE Dịch vụ tài chính L3 10 Đứng thứ 10/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
253 TVS Chứng khoán Thiên Việt HOSE Dịch vụ tài chính L3 12 Đứng thứ 12/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
254 OGC Tập đoàn Đại Dương HOSE Dịch vụ tài chính L3 13 Đứng thứ 13/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
255 AGR Agriseco HOSE Dịch vụ tài chính L3 14 Đứng thứ 14/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
256 TVB Chứng khoán Trí Việt HOSE Dịch vụ tài chính L3 15 Đứng thứ 15/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
257 VIX Chứng khoán IB HNX Dịch vụ tài chính L3 16 Đứng thứ 16/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
258 BSI Chứng khoán BIDV HOSE Dịch vụ tài chính L3 17 Đứng thứ 17/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
259 CSI Chứng khoán Kiến thiết VN UPCOM Dịch vụ tài chính L3 18 Đứng thứ 18/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
260 FIT Tập đoàn F.I.T HOSE Dịch vụ tài chính L3 19 Đứng thứ 19/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
261 TCI Chứng khoán Thành Công UPCOM Dịch vụ tài chính L3 20 Đứng thứ 20/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
262 EVF Tài chính Điện lực UPCOM Dịch vụ tài chính L3 21 Đứng thứ 21/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
263 BCG Bamboo Capital HOSE Dịch vụ tài chính L3 22 Đứng thứ 22/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
264 HFT Chứng khoán HFT UPCOM Dịch vụ tài chính L3 23 Đứng thứ 23/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3

18
265 EVS Chứng khoán Everest HNX Dịch vụ tài chính L3 25 Đứng thứ 25/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
266 BMS Chứng khoán Bảo Minh UPCOM Dịch vụ tài chính L3 26 Đứng thứ 26/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
267 PHS Chứng khoán Phú Hưng UPCOM Dịch vụ tài chính L3 27 Đứng thứ 27/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
268 ART Chứng khoán BOS HNX Dịch vụ tài chính L3 28 Đứng thứ 28/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
269 SBS Chứng khoán Sacombank UPCOM Dịch vụ tài chính L3 29 Đứng thứ 29/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
270 VDS Chứng khoán Rồng Việt HOSE Dịch vụ tài chính L3 30 Đứng thứ 30/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
271 DSC Chứng khoán Đà Nẵng UPCOM Dịch vụ tài chính L3 31 Đứng thứ 31/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
272 HBS Chứng khoán Hòa Bình HNX Dịch vụ tài chính L3 32 Đứng thứ 32/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
273 IVS Chứng khoán Đầu tư Việt Nam HNX Dịch vụ tài chính L3 33 Đứng thứ 33/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
274 VIG CK TM và CN Việt Nam HNX Dịch vụ tài chính L3 34 Đứng thứ 34/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
275 PSI Chứng khoán Dầu khí HNX Dịch vụ tài chính L3 35 Đứng thứ 35/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
276 APS CK Châu Á - TBD HNX Dịch vụ tài chính L3 36 Đứng thứ 36/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
277 WSS Chứng khoán Phố Wall HNX Dịch vụ tài chính L3 37 Đứng thứ 37/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
278 HAC Chứng khoán Hải Phòng UPCOM Dịch vụ tài chính L3 37 Đứng thứ 37/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
279 ORS Chứng khoán Tiên Phong UPCOM Dịch vụ tài chính L3 37 Đứng thứ 37/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3
280 CAV Dây cáp điện Việt Nam HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 1 Đứng thứ 1/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
281 PAC Pin Ắc quy Miền Nam HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 2 Đứng thứ 2/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
282 GEX Thiết bị điện Việt Nam HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 3 Đứng thứ 3/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
283 THI Thiết bị điện HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 4 Đứng thứ 4/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
284 TYA Dây & Cáp điện TAYA HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 5 Đứng thứ 5/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
285 TBD Thiết bị điện Đông Anh UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 6 Đứng thứ 6/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
286 HEM Chế tạo điện cơ Hà Nội UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 7 Đứng thứ 7/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
287 PHN Pin Hà Nội HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 8 Đứng thứ 8/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
288 EMC Cơ điện Thủ Đức HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 9 Đứng thứ 9/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
289 VTB Viettronics Tân Bình HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 10 Đứng thứ 10/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
290 LGC Đầu tư Cầu đường CII HOSE Điện tử & Thiết bị điện L3 11 Đứng thứ 11/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
291 CJC Cơ điện Miền Trung HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 12 Đứng thứ 12/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
292 TSB Ắc quy Tia Sáng HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 13 Đứng thứ 13/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
293 VTH Dây cáp điện Việt Thái HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 14 Đứng thứ 14/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3

19
294 NAG Tập đoàn Nagakawa HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 15 Đứng thứ 15/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
295 DHP Điện cơ Hải Phòng HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 16 Đứng thứ 16/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
296 AME Alphanam Cơ điện HNX Điện tử & Thiết bị điện L3 17 Đứng thứ 17/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
297 TIE Điện tử TIE UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 18 Đứng thứ 18/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
298 BTH Biến thế & VL điện HN UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 19 Đứng thứ 19/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
299 VEE Thiết bị điện Cẩm Phả UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 20 Đứng thứ 20/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
300 EME Điện Cơ UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 21 Đứng thứ 21/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
301 HLS Sứ Hoàng Liên Sơn UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 22 Đứng thứ 22/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
302 EMG Thiết bị phụ tùng cơ điện UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 23 Đứng thứ 23/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
303 KIP K.I.P Việt Nam UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 24 Đứng thứ 24/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
304 VBH Điện tử Bình Hòa UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 25 Đứng thứ 25/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
305 ALP Đầu tư Alphanam UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 26 Đứng thứ 26/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
306 CVC Cơ điện vật tư UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 27 Đứng thứ 27/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
307 TGP Cáp Trường Phú UPCOM Điện tử & Thiết bị điện L3 28 Đứng thứ 28/28 trong ngành Điện tử & Thiết bị điện L3
Đứng thứ 3/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và đứng thứ
308 VJC Vietjet Air HOSE Du lịch & Giải trí L3 3
11/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 17/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và đứng thứ
309 MAS Sân bay Đà Nẵng HNX Du lịch & Giải trí L3 17
27/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 24/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và đứng thứ
310 HHG Vận tải Hoàng Hà HNX Du lịch & Giải trí L3 24
30/30 trong nhóm HNX30
311 HVN Vietnam Airlines HOSE Du lịch & Giải trí L3 1 Đứng thứ 1/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
312 SCS DV Hàng hóa Sài Gòn HOSE Du lịch & Giải trí L3 2 Đứng thứ 2/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
313 TCT Cáp treo Tây Ninh HOSE Du lịch & Giải trí L3 4 Đứng thứ 4/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
314 SKG Tàu Cao tốc Superdong HOSE Du lịch & Giải trí L3 5 Đứng thứ 5/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
315 VNS Ánh Dương Việt Nam HOSE Du lịch & Giải trí L3 6 Đứng thứ 6/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
316 DSN Công viên nước Đầm Sen HOSE Du lịch & Giải trí L3 7 Đứng thứ 7/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
317 SAS DV Hàng không sân bay TSN UPCOM Du lịch & Giải trí L3 8 Đứng thứ 8/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
318 VTG Du lịch tỉnh BR-VT UPCOM Du lịch & Giải trí L3 9 Đứng thứ 9/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
319 TTT Du lịch - Thương Mại Tây Ninh HNX Du lịch & Giải trí L3 10 Đứng thứ 10/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3

20
320 DAH Tập đoàn Khách sạn Đông Á HOSE Du lịch & Giải trí L3 11 Đứng thứ 11/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
321 DSP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ UPCOM Du lịch & Giải trí L3 12 Đứng thứ 12/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
322 VNG DL Thành Thành Công HOSE Du lịch & Giải trí L3 13 Đứng thứ 13/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
323 HOT Du lịch - DV Hội An HOSE Du lịch & Giải trí L3 14 Đứng thứ 14/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
324 OCH Khách sạn Đại Dương HNX Du lịch & Giải trí L3 15 Đứng thứ 15/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
325 KLF KLF Global HNX Du lịch & Giải trí L3 16 Đứng thứ 16/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
326 SRT Vận tải Đường sắt Sài Gòn UPCOM Du lịch & Giải trí L3 18 Đứng thứ 18/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
327 BSG Xe khách Sài Gòn UPCOM Du lịch & Giải trí L3 19 Đứng thứ 19/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
328 RIC Quốc tế Hoàng Gia HOSE Du lịch & Giải trí L3 20 Đứng thứ 20/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
329 HRT Vận tải đường sắt Hà Nội UPCOM Du lịch & Giải trí L3 21 Đứng thứ 21/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
330 BTV DV Du lịch Bến Thành UPCOM Du lịch & Giải trí L3 22 Đứng thứ 22/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
331 SGH Khách sạn Sài Gòn HNX Du lịch & Giải trí L3 23 Đứng thứ 23/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
332 FDT Fiditour HNX Du lịch & Giải trí L3 25 Đứng thứ 25/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3

333 BDP Biệt thự và KS biển Đông Phương UPCOM Du lịch & Giải trí L3 26 Đứng thứ 26/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3

334 PDC Dầu khí Phương Đông HNX Du lịch & Giải trí L3 27 Đứng thứ 27/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
335 VTR Du lịch Vietravel UPCOM Du lịch & Giải trí L3 28 Đứng thứ 28/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
336 ATS Suất ăn công nghiệp Atesco HNX Du lịch & Giải trí L3 29 Đứng thứ 29/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
337 PGT PGT Holdings HNX Du lịch & Giải trí L3 30 Đứng thứ 30/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
338 DLD Du lịch Đắk Lắk UPCOM Du lịch & Giải trí L3 31 Đứng thứ 31/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
339 DTI Đầu tư Đức Trung UPCOM Du lịch & Giải trí L3 32 Đứng thứ 32/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
340 GTT Thuận Thảo Group UPCOM Du lịch & Giải trí L3 33 Đứng thứ 33/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
341 TSJ Hanoi Toserco UPCOM Du lịch & Giải trí L3 34 Đứng thứ 34/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
342 TTJ Thủy Tạ UPCOM Du lịch & Giải trí L3 35 Đứng thứ 35/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
343 TPS Bến bãi vận tải Sài Gòn UPCOM Du lịch & Giải trí L3 36 Đứng thứ 36/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
344 CTC Gia Lai CTC HNX Du lịch & Giải trí L3 37 Đứng thứ 37/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
345 DCD Du Lịch và Thương Mại DIC UPCOM Du lịch & Giải trí L3 38 Đứng thứ 38/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
346 SHX Sài Gòn Hỏa xa UPCOM Du lịch & Giải trí L3 39 Đứng thứ 39/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
347 KTC Thương mại Kiên Giang UPCOM Du lịch & Giải trí L3 40 Đứng thứ 40/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3

21
348 VTM Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin UPCOM Du lịch & Giải trí L3 41 Đứng thứ 41/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
349 DLT Du lịch và TM - Vinacomin UPCOM Du lịch & Giải trí L3 42 Đứng thứ 42/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
350 HES Dịch vụ Giải trí Hà Nội UPCOM Du lịch & Giải trí L3 43 Đứng thứ 43/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
351 MLN Mai Linh Miền Bắc UPCOM Du lịch & Giải trí L3 44 Đứng thứ 44/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
352 NWT Vận tải Newway UPCOM Du lịch & Giải trí L3 45 Đứng thứ 45/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
353 VIR Du lịch Vũng Tàu UPCOM Du lịch & Giải trí L3 46 Đứng thứ 46/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
354 RVN Roxy Việt Nam UPCOM Du lịch & Giải trí L3 47 Đứng thứ 47/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
355 STT Vận chuyển Sài Gòn Tourist UPCOM Du lịch & Giải trí L3 48 Đứng thứ 48/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
356 HNT Xe điện Hà Nội UPCOM Du lịch & Giải trí L3 49 Đứng thứ 49/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
357 DAR Xe lửa Dĩ An UPCOM Du lịch & Giải trí L3 50 Đứng thứ 50/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
358 MTC Dịch Vụ Du Lịch Mỹ Trà UPCOM Du lịch & Giải trí L3 51 Đứng thứ 51/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
359 CXH Xe khách Hà Nội UPCOM Du lịch & Giải trí L3 52 Đứng thứ 52/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
360 BLN Xe buýt Liên Ninh UPCOM Du lịch & Giải trí L3 53 Đứng thứ 53/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
361 ONW Dịch vụ Một Thế giới UPCOM Du lịch & Giải trí L3 54 Đứng thứ 54/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
362 DXL Du lịch & XNK Lạng Sơn UPCOM Du lịch & Giải trí L3 55 Đứng thứ 55/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
363 DBH Đường bộ Hải Phòng UPCOM Du lịch & Giải trí L3 56 Đứng thứ 56/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
364 NPH KS bưu điện Nha Trang UPCOM Du lịch & Giải trí L3 57 Đứng thứ 57/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
365 TSD Du lịch Trường Sơn Coecco UPCOM Du lịch & Giải trí L3 58 Đứng thứ 58/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3
Đứng thứ 4/49 trong ngành Dược phẩm L3 và đứng thứ 14/30
366 DHT Dược phẩm Hà Tây HNX Dược phẩm L3 4
trong nhóm HNX30

Đứng thứ 5/49 trong ngành Dược phẩm L3 và đứng thứ 15/30
367 DP3 Dược Phẩm TW3 HNX Dược phẩm L3 5
trong nhóm HNX30

368 DHG Dược Hậu Giang HOSE Dược phẩm L3 1 Đứng thứ 1/49 trong ngành Dược phẩm L3
369 PME Dược phẩm Pymepharco HOSE Dược phẩm L3 2 Đứng thứ 2/49 trong ngành Dược phẩm L3
370 IMP IMEXPHARM HOSE Dược phẩm L3 3 Đứng thứ 3/49 trong ngành Dược phẩm L3
371 OPC Dược phẩm OPC HOSE Dược phẩm L3 6 Đứng thứ 6/49 trong ngành Dược phẩm L3
372 DBD Dược - TB Y tế Bình Định HOSE Dược phẩm L3 7 Đứng thứ 7/49 trong ngành Dược phẩm L3
373 TRA Traphaco HOSE Dược phẩm L3 8 Đứng thứ 8/49 trong ngành Dược phẩm L3
374 DMC Dược phẩm DOMESCO HOSE Dược phẩm L3 9 Đứng thứ 9/49 trong ngành Dược phẩm L3

22
375 APC Chiếu xạ An Phú HOSE Dược phẩm L3 10 Đứng thứ 10/49 trong ngành Dược phẩm L3
376 VDP Dược phẩm VIDIPHA HOSE Dược phẩm L3 11 Đứng thứ 11/49 trong ngành Dược phẩm L3
377 AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ HNX Dược phẩm L3 12 Đứng thứ 12/49 trong ngành Dược phẩm L3
378 MKP Dược phẩm Mekophar UPCOM Dược phẩm L3 13 Đứng thứ 13/49 trong ngành Dược phẩm L3
379 DCL Dược phẩm Cửu Long HOSE Dược phẩm L3 14 Đứng thứ 14/49 trong ngành Dược phẩm L3
380 VMD Y Dược phẩm Vimedimex HOSE Dược phẩm L3 15 Đứng thứ 15/49 trong ngành Dược phẩm L3
381 PMC Pharmedic HNX Dược phẩm L3 16 Đứng thứ 16/49 trong ngành Dược phẩm L3
382 DVN Tổng Công ty Dược Việt Nam UPCOM Dược phẩm L3 17 Đứng thứ 17/49 trong ngành Dược phẩm L3
383 SJF Đầu tư Sao Thái Dương HOSE Dược phẩm L3 18 Đứng thứ 18/49 trong ngành Dược phẩm L3
384 DBT Dược phẩm Bến Tre HNX Dược phẩm L3 19 Đứng thứ 19/49 trong ngành Dược phẩm L3
385 SPM S.P.M CORP HOSE Dược phẩm L3 20 Đứng thứ 20/49 trong ngành Dược phẩm L3
386 LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar HNX Dược phẩm L3 21 Đứng thứ 21/49 trong ngành Dược phẩm L3
387 AGP Dược phẩm AGIMEXPHARM UPCOM Dược phẩm L3 22 Đứng thứ 22/49 trong ngành Dược phẩm L3
388 PPP PP.Pharco HNX Dược phẩm L3 23 Đứng thứ 23/49 trong ngành Dược phẩm L3
389 TVP Dược phẩm TV.Pharm UPCOM Dược phẩm L3 24 Đứng thứ 24/49 trong ngành Dược phẩm L3
390 NDC Dược phẩm Nam Dược UPCOM Dược phẩm L3 25 Đứng thứ 25/49 trong ngành Dược phẩm L3
391 MKV Dược Thú Y Cai Lậy HNX Dược phẩm L3 26 Đứng thứ 26/49 trong ngành Dược phẩm L3
392 UPH Dược phẩm TW25 UPCOM Dược phẩm L3 27 Đứng thứ 27/49 trong ngành Dược phẩm L3
393 CNC Công nghệ cao Traphaco UPCOM Dược phẩm L3 28 Đứng thứ 28/49 trong ngành Dược phẩm L3
394 DHD Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương UPCOM Dược phẩm L3 29 Đứng thứ 29/49 trong ngành Dược phẩm L3
395 CDP Dược phẩm TW Codupha UPCOM Dược phẩm L3 30 Đứng thứ 30/49 trong ngành Dược phẩm L3
396 DTG Dược phẩm Tipharco UPCOM Dược phẩm L3 31 Đứng thứ 31/49 trong ngành Dược phẩm L3
397 BCP Dược Enlie UPCOM Dược phẩm L3 32 Đứng thứ 32/49 trong ngành Dược phẩm L3
398 NDP Dược phẩm 2/9 UPCOM Dược phẩm L3 33 Đứng thứ 33/49 trong ngành Dược phẩm L3
399 DP2 Dược phẩm TW 2 UPCOM Dược phẩm L3 34 Đứng thứ 34/49 trong ngành Dược phẩm L3
400 DP1 Dược phẩm Trung ương CPC1 UPCOM Dược phẩm L3 35 Đứng thứ 35/49 trong ngành Dược phẩm L3
401 DDN Dược - TB Y tế Đà Nẵng UPCOM Dược phẩm L3 36 Đứng thứ 36/49 trong ngành Dược phẩm L3
402 DBM BAMEPHARM UPCOM Dược phẩm L3 37 Đứng thứ 37/49 trong ngành Dược phẩm L3
403 DPH Dược phẩm Hải Phòng UPCOM Dược phẩm L3 38 Đứng thứ 38/49 trong ngành Dược phẩm L3

23
404 NTF Dược Nghệ An UPCOM Dược phẩm L3 39 Đứng thứ 39/49 trong ngành Dược phẩm L3
405 DHN Dược Hà Nội UPCOM Dược phẩm L3 40 Đứng thứ 40/49 trong ngành Dược phẩm L3
406 AMP Armephaco UPCOM Dược phẩm L3 41 Đứng thứ 41/49 trong ngành Dược phẩm L3
407 HDP Dược Hà Tĩnh UPCOM Dược phẩm L3 42 Đứng thứ 42/49 trong ngành Dược phẩm L3
408 TW3 Dược TW3 UPCOM Dược phẩm L3 43 Đứng thứ 43/49 trong ngành Dược phẩm L3
409 DPP Dược Đồng Nai UPCOM Dược phẩm L3 44 Đứng thứ 44/49 trong ngành Dược phẩm L3
410 VHE Dược liệu và Thực phẩm VN HNX Dược phẩm L3 45 Đứng thứ 45/49 trong ngành Dược phẩm L3
411 BIO Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang UPCOM Dược phẩm L3 45 Đứng thứ 45/49 trong ngành Dược phẩm L3
412 MTP Dược Medipharco UPCOM Dược phẩm L3 47 Đứng thứ 47/49 trong ngành Dược phẩm L3
413 DKP DK Pharma UPCOM Dược phẩm L3 48 Đứng thứ 48/49 trong ngành Dược phẩm L3
414 DMH Dược Minh Hải UPCOM Dược phẩm L3 49 Đứng thứ 49/49 trong ngành Dược phẩm L3
Đứng thứ 11/65 trong ngành Hàng cá nhân L3 và đứng thứ
415 TNG ĐT & TM TNG HNX Hàng cá nhân L3 11
9/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/65 trong ngành Hàng cá nhân L3 và đứng thứ


416 PNJ Vàng Phú Nhuận HOSE Hàng cá nhân L3 4
23/30 trong nhóm VN30
417 STK Sợi Thế Kỷ HOSE Hàng cá nhân L3 1 Đứng thứ 1/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
418 MSH May Sông Hồng HOSE Hàng cá nhân L3 2 Đứng thứ 2/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
419 TCM Dệt may Thành Công HOSE Hàng cá nhân L3 3 Đứng thứ 3/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
420 GMC Garmex Sài Gòn HOSE Hàng cá nhân L3 5 Đứng thứ 5/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
421 VGT VINATEX UPCOM Hàng cá nhân L3 6 Đứng thứ 6/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
422 VGG May Việt Tiến UPCOM Hàng cá nhân L3 7 Đứng thứ 7/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
423 LIX Bột giặt LIX HOSE Hàng cá nhân L3 8 Đứng thứ 8/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
424 GIL XNK Bình Thạnh HOSE Hàng cá nhân L3 9 Đứng thứ 9/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
425 TVT May Việt Thắng HOSE Hàng cá nhân L3 10 Đứng thứ 10/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
426 EVE Everpia HOSE Hàng cá nhân L3 12 Đứng thứ 12/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
427 BDG May mặc Bình Dương UPCOM Hàng cá nhân L3 13 Đứng thứ 13/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
428 NET Bột giặt Net HNX Hàng cá nhân L3 14 Đứng thứ 14/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
429 HTG Dệt may Hòa Thọ UPCOM Hàng cá nhân L3 15 Đứng thứ 15/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
430 HUG May Hưng Yên UPCOM Hàng cá nhân L3 16 Đứng thứ 16/65 trong ngành Hàng cá nhân L3

24
431 TDT Đầu tư và Phát triển TDT HNX Hàng cá nhân L3 17 Đứng thứ 17/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
432 MNB May Nhà Bè UPCOM Hàng cá nhân L3 18 Đứng thứ 18/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
433 M10 May10 UPCOM Hàng cá nhân L3 19 Đứng thứ 19/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
434 X20 May mặc X20 HNX Hàng cá nhân L3 20 Đứng thứ 20/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
435 PPH Phong Phú Corp. UPCOM Hàng cá nhân L3 21 Đứng thứ 21/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
436 TET May mặc Miền Bắc HNX Hàng cá nhân L3 22 Đứng thứ 22/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
437 FTM Phát triển Đức Quân HOSE Hàng cá nhân L3 23 Đứng thứ 23/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
438 KMR MIRAE HOSE Hàng cá nhân L3 24 Đứng thứ 24/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
439 ADS Dệt sợi DAMSAN HOSE Hàng cá nhân L3 25 Đứng thứ 25/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
440 MPT Tập đoàn Trường Tiền HNX Hàng cá nhân L3 26 Đứng thứ 26/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
441 NDT Dệt may Nam Định UPCOM Hàng cá nhân L3 27 Đứng thứ 27/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
442 CET Tech - Vina HNX Hàng cá nhân L3 28 Đứng thứ 28/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
443 XPH Xà phòng Hà Nội UPCOM Hàng cá nhân L3 29 Đứng thứ 29/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
444 HSM HANOSIMEX UPCOM Hàng cá nhân L3 30 Đứng thứ 30/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
445 HNI May Hữu Nghị UPCOM Hàng cá nhân L3 31 Đứng thứ 31/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
446 HHA Văn phòng phẩm Hồng Hà UPCOM Hàng cá nhân L3 32 Đứng thứ 32/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
447 HDM Dệt - May Huế UPCOM Hàng cá nhân L3 33 Đứng thứ 33/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
448 NTT Dệt - May Nha Trang UPCOM Hàng cá nhân L3 34 Đứng thứ 34/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
449 AAT Tiên Sơn Thanh Hóa HOSE Hàng cá nhân L3 35 Đứng thứ 35/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
450 DM7 Dệt may 7 UPCOM Hàng cá nhân L3 36 Đứng thứ 36/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
451 VDN Vinatex Đà Nẵng UPCOM Hàng cá nhân L3 37 Đứng thứ 37/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
452 DCG May Đáp Cầu UPCOM Hàng cá nhân L3 38 Đứng thứ 38/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
453 MDN May Đồng Nai UPCOM Hàng cá nhân L3 39 Đứng thứ 39/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
454 BMG May Bình Minh UPCOM Hàng cá nhân L3 40 Đứng thứ 40/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
455 BBT Bông Bạch Tuyết UPCOM Hàng cá nhân L3 41 Đứng thứ 41/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
456 NPS May Phú Thịnh - Nhà Bè UPCOM Hàng cá nhân L3 42 Đứng thứ 42/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
457 A32 Công ty 32 UPCOM Hàng cá nhân L3 43 Đứng thứ 43/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
458 SOV Mắt kính Sài Gòn UPCOM Hàng cá nhân L3 44 Đứng thứ 44/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
459 BVN Bông Việt Nam UPCOM Hàng cá nhân L3 45 Đứng thứ 45/65 trong ngành Hàng cá nhân L3

25
460 AQN 28 Quảng Ngãi UPCOM Hàng cá nhân L3 46 Đứng thứ 46/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
461 TTG May Thanh Trì UPCOM Hàng cá nhân L3 47 Đứng thứ 47/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
462 DTN Diêm Thống Nhất UPCOM Hàng cá nhân L3 48 Đứng thứ 48/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
463 HFS TM DV Thời trang Hà Nội UPCOM Hàng cá nhân L3 48 Đứng thứ 48/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
464 X26 Công ty 26 UPCOM Hàng cá nhân L3 50 Đứng thứ 50/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
465 MGG May Đức Giang UPCOM Hàng cá nhân L3 51 Đứng thứ 51/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
466 PTG May Phan Thiết UPCOM Hàng cá nhân L3 52 Đứng thứ 52/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
467 SPB Sợi Phú Bài UPCOM Hàng cá nhân L3 52 Đứng thứ 52/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
468 ATD Công ty 28 Đà Nẵng UPCOM Hàng cá nhân L3 54 Đứng thứ 54/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
469 TLI May Quốc tế Thắng Lợi UPCOM Hàng cá nhân L3 55 Đứng thứ 55/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
470 VTI Sản xuất - XNK Dệt may UPCOM Hàng cá nhân L3 56 Đứng thứ 56/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
471 GTD Giầy Thượng Đình UPCOM Hàng cá nhân L3 57 Đứng thứ 57/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
472 AG1 Công ty 28.1 UPCOM Hàng cá nhân L3 58 Đứng thứ 58/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
473 GID Dệt May Gia Định UPCOM Hàng cá nhân L3 59 Đứng thứ 59/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
474 ASA Hàng tiêu dùng ASA UPCOM Hàng cá nhân L3 60 Đứng thứ 60/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
475 HPU Công ty 28 Hưng Phú UPCOM Hàng cá nhân L3 61 Đứng thứ 61/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
476 VDM Viện Nghiên cứu Dệt may UPCOM Hàng cá nhân L3 62 Đứng thứ 62/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
477 BDF Giày Bình Định UPCOM Hàng cá nhân L3 63 Đứng thứ 63/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
478 SSF Giày Sài Gòn UPCOM Hàng cá nhân L3 64 Đứng thứ 64/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
479 G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc UPCOM Hàng cá nhân L3 65 Đứng thứ 65/65 trong ngành Hàng cá nhân L3
480 INN Bao bì và In Nông Nghiệp HNX Hàng công nghiệp L3 1 Đứng thứ 1/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
481 SVI Bao bì Biên Hòa HOSE Hàng công nghiệp L3 2 Đứng thứ 2/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
482 TTP Bao bì nhựa Tân Tiến UPCOM Hàng công nghiệp L3 3 Đứng thứ 3/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
483 VBC Nhựa - Bao bì Vinh HNX Hàng công nghiệp L3 4 Đứng thứ 4/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
484 ILS TM và Dịch vụ Quốc tế UPCOM Hàng công nghiệp L3 5 Đứng thứ 5/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
485 SDG Sadico Cần Thơ HNX Hàng công nghiệp L3 6 Đứng thứ 6/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
486 MCP In và Bao bì Mỹ Châu HOSE Hàng công nghiệp L3 7 Đứng thứ 7/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
487 VHG Đầu tư Cao su Quảng Nam UPCOM Hàng công nghiệp L3 8 Đứng thứ 8/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
488 SVG Hơi kỹ nghệ Que hàn UPCOM Hàng công nghiệp L3 9 Đứng thứ 9/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3

26
489 TPP Nhựa Tân Phú HNX Hàng công nghiệp L3 10 Đứng thứ 10/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
490 PBP Bao bì Dầu khí VN HNX Hàng công nghiệp L3 11 Đứng thứ 11/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
491 BBS Bao bì Xi măng Bút Sơn HNX Hàng công nghiệp L3 12 Đứng thứ 12/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
492 BPC Bao bì Bỉm Sơn HNX Hàng công nghiệp L3 13 Đứng thứ 13/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
493 DPC Nhựa Đà Nẵng HNX Hàng công nghiệp L3 14 Đứng thứ 14/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
494 QHD Que hàn Việt Đức HNX Hàng công nghiệp L3 15 Đứng thứ 15/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
495 BXH Bao bì Xi măng HP HNX Hàng công nghiệp L3 16 Đứng thứ 16/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
496 PMP Bao bì Đạm Phú Mỹ HNX Hàng công nghiệp L3 17 Đứng thứ 17/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
497 HPB Bao bì PP UPCOM Hàng công nghiệp L3 18 Đứng thứ 18/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
498 HDO Hưng Đạo Container UPCOM Hàng công nghiệp L3 19 Đứng thứ 19/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
499 SPP Bao bì Nhựa SG HNX Hàng công nghiệp L3 20 Đứng thứ 20/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
500 STP CN Thương Mại Sông Đà HNX Hàng công nghiệp L3 21 Đứng thứ 21/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
501 DAP Bao bì Đông Á UPCOM Hàng công nghiệp L3 22 Đứng thứ 22/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
502 TDP Công ty Thuận Đức UPCOM Hàng công nghiệp L3 23 Đứng thứ 23/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
503 SPA Bao bì Sài Gòn UPCOM Hàng công nghiệp L3 24 Đứng thứ 24/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
504 VPK Bao bì Dầu Thực vật HOSE Hàng công nghiệp L3 25 Đứng thứ 25/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
505 BTG Bao bì Tiền Giang UPCOM Hàng công nghiệp L3 26 Đứng thứ 26/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
506 HBD Bao bì PP Bình Dương UPCOM Hàng công nghiệp L3 27 Đứng thứ 27/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
507 TB8 SX và KD Vật tư Thiết bị - VVMI UPCOM Hàng công nghiệp L3 28 Đứng thứ 28/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
508 BAL Bao bì Balpac UPCOM Hàng công nghiệp L3 29 Đứng thứ 29/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
509 NHP Sản xuất XNK NHP HNX Hàng công nghiệp L3 30 Đứng thứ 30/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
510 HKP Bao bì Hà Tiên UPCOM Hàng công nghiệp L3 31 Đứng thứ 31/31 trong ngành Hàng công nghiệp L3
511 TLG Tập đoàn Thiên Long HOSE Hàng gia dụng L3 1 Đứng thứ 1/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
512 RAL Bóng đèn & Phích Rạng Đông HOSE Hàng gia dụng L3 2 Đứng thứ 2/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
513 DQC Bóng đèn Điện Quang HOSE Hàng gia dụng L3 3 Đứng thứ 3/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
514 GDT Gỗ Đức Thành HOSE Hàng gia dụng L3 4 Đứng thứ 4/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
515 MEG Công ty Megram UPCOM Hàng gia dụng L3 5 Đứng thứ 5/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
516 KSD Đầu tư DNA HNX Hàng gia dụng L3 6 Đứng thứ 6/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
517 XHC Nội thất Xuân Hòa UPCOM Hàng gia dụng L3 7 Đứng thứ 7/12 trong ngành Hàng gia dụng L3

27
518 DCS Đại Châu UPCOM Hàng gia dụng L3 8 Đứng thứ 8/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
519 SHE PT Năng Lượng Sơn Hà HNX Hàng gia dụng L3 9 Đứng thứ 9/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
520 TMW Gỗ Tân Mai UPCOM Hàng gia dụng L3 10 Đứng thứ 10/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
521 FBA Tập đoàn Quốc tế FBA UPCOM Hàng gia dụng L3 11 Đứng thứ 11/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
522 GCD Gốm Chu Đậu UPCOM Hàng gia dụng L3 12 Đứng thứ 12/12 trong ngành Hàng gia dụng L3
523 TAG Trần Anh Company UPCOM Hàng hóa giải trí L3 1 Đứng thứ 1/5 trong ngành Hàng hóa giải trí L3
524 MSC Dịch vụ Phú Nhuận HNX Hàng hóa giải trí L3 2 Đứng thứ 2/5 trong ngành Hàng hóa giải trí L3
525 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX Hàng hóa giải trí L3 3 Đứng thứ 3/5 trong ngành Hàng hóa giải trí L3
526 NHT SX & TM Nam Hoa UPCOM Hàng hóa giải trí L3 4 Đứng thứ 4/5 trong ngành Hàng hóa giải trí L3
527 BEL Điện tử Biên Hoà UPCOM Hàng hóa giải trí L3 5 Đứng thứ 5/5 trong ngành Hàng hóa giải trí L3
Đứng thứ 1/68 trong ngành Hóa chất L3 và đứng thứ 4/30
528 DGC Hóa chất Đức Giang HNX Hóa chất L3 1
trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/68 trong ngành Hóa chất L3 và đứng thứ 28/30
529 DPM Đạm Phú Mỹ HOSE Hóa chất L3 4
trong nhóm VN30
530 AAA An Phát Bioplastics HOSE Hóa chất L3 2 Đứng thứ 2/68 trong ngành Hóa chất L3
Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An
531 LTG UPCOM Hóa chất L3 3 Đứng thứ 3/68 trong ngành Hóa chất L3
Giang)

532 CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam HOSE Hóa chất L3 5 Đứng thứ 5/68 trong ngành Hóa chất L3
533 DCM Đạm Cà Mau HOSE Hóa chất L3 6 Đứng thứ 6/68 trong ngành Hóa chất L3
534 TRC Cao su Tây Ninh HOSE Hóa chất L3 7 Đứng thứ 7/68 trong ngành Hóa chất L3
535 DPR Cao su Đồng Phú HOSE Hóa chất L3 8 Đứng thứ 8/68 trong ngành Hóa chất L3
536 PLC Hóa dầu Petrolimex HNX Hóa chất L3 9 Đứng thứ 9/68 trong ngành Hóa chất L3
537 PHR Cao su Phước Hòa HOSE Hóa chất L3 10 Đứng thứ 10/68 trong ngành Hóa chất L3
538 BFC Phân bón Bình Điền HOSE Hóa chất L3 11 Đứng thứ 11/68 trong ngành Hóa chất L3
539 GVR Tập đoàn CN Cao su VN UPCOM Hóa chất L3 12 Đứng thứ 12/68 trong ngành Hóa chất L3
540 DAG Nhựa Đông Á HOSE Hóa chất L3 13 Đứng thứ 13/68 trong ngành Hóa chất L3
541 HII An Tiến Industries HOSE Hóa chất L3 14 Đứng thứ 14/68 trong ngành Hóa chất L3
542 HVT Hóa chất Việt trì HNX Hóa chất L3 15 Đứng thứ 15/68 trong ngành Hóa chất L3
543 VET Thuốc thú y trung ương Navetco UPCOM Hóa chất L3 16 Đứng thứ 16/68 trong ngành Hóa chất L3

28
544 PLP SX và CN Nhựa Pha Lê HOSE Hóa chất L3 17 Đứng thứ 17/68 trong ngành Hóa chất L3
545 SFG Phân bón Miền Nam HOSE Hóa chất L3 18 Đứng thứ 18/68 trong ngành Hóa chất L3
546 VFG Khử trùng Việt Nam HOSE Hóa chất L3 19 Đứng thứ 19/68 trong ngành Hóa chất L3
547 HAI Nông Dược H.A.I HOSE Hóa chất L3 20 Đứng thứ 20/68 trong ngành Hóa chất L3
548 NHH Nhựa Hà Nội UPCOM Hóa chất L3 21 Đứng thứ 21/68 trong ngành Hóa chất L3
549 HRC Cao su Hòa Bình HOSE Hóa chất L3 22 Đứng thứ 22/68 trong ngành Hóa chất L3
550 NNG CN - DV - TM Ngọc Nghĩa UPCOM Hóa chất L3 23 Đứng thứ 23/68 trong ngành Hóa chất L3
551 TSC Kỹ thuật NN Cần Thơ HOSE Hóa chất L3 24 Đứng thứ 24/68 trong ngành Hóa chất L3
552 TNC Cao su Thống Nhất HOSE Hóa chất L3 25 Đứng thứ 25/68 trong ngành Hóa chất L3
553 DDV DAP - Vinachem UPCOM Hóa chất L3 26 Đứng thứ 26/68 trong ngành Hóa chất L3
554 DTT Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành HOSE Hóa chất L3 27 Đứng thứ 27/68 trong ngành Hóa chất L3
555 LAS Hóa chất Lâm Thao HNX Hóa chất L3 28 Đứng thứ 28/68 trong ngành Hóa chất L3
556 VPS Thuốc sát trùng Việt Nam HOSE Hóa chất L3 29 Đứng thứ 29/68 trong ngành Hóa chất L3
557 DRI Đầu tư Cao su Đắk Lắk UPCOM Hóa chất L3 30 Đứng thứ 30/68 trong ngành Hóa chất L3
558 VAF Phân lân Văn Điển HOSE Hóa chất L3 31 Đứng thứ 31/68 trong ngành Hóa chất L3
559 BRC Cao su Bến Thành HOSE Hóa chất L3 32 Đứng thứ 32/68 trong ngành Hóa chất L3
560 RTB Cao su Tân Biên UPCOM Hóa chất L3 33 Đứng thứ 33/68 trong ngành Hóa chất L3
561 RDP Nhựa Rạng Đông HOSE Hóa chất L3 34 Đứng thứ 34/68 trong ngành Hóa chất L3
562 BRR Cao su Bà Rịa UPCOM Hóa chất L3 35 Đứng thứ 35/68 trong ngành Hóa chất L3
563 DHB Đạm Hà Bắc UPCOM Hóa chất L3 35 Đứng thứ 35/68 trong ngành Hóa chất L3
564 CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ HNX Hóa chất L3 37 Đứng thứ 37/68 trong ngành Hóa chất L3
565 QBS Xuất nhập khẩu Quảng Bình HOSE Hóa chất L3 38 Đứng thứ 38/68 trong ngành Hóa chất L3

Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền


566 PMB HNX Hóa chất L3 39 Đứng thứ 39/68 trong ngành Hóa chất L3
Bắc

Thuốc Thú y Trung ương


567 VXP UPCOM Hóa chất L3 39 Đứng thứ 39/68 trong ngành Hóa chất L3
VETVACO
568 PSE Hóa chất DK Đông Nam bộ HNX Hóa chất L3 41 Đứng thứ 41/68 trong ngành Hóa chất L3
569 NFC Phân lân Ninh Bình HNX Hóa chất L3 42 Đứng thứ 42/68 trong ngành Hóa chất L3

29
Phân bón và Hóa chất DK Miền
570 PCE HNX Hóa chất L3 43 Đứng thứ 43/68 trong ngành Hóa chất L3
Trung
571 IRC Cao su Công nghiệp UPCOM Hóa chất L3 44 Đứng thứ 44/68 trong ngành Hóa chất L3
572 APP Phụ gia và SP Dầu mỏ HNX Hóa chất L3 45 Đứng thứ 45/68 trong ngành Hóa chất L3
573 SIV Sơn Sivico UPCOM Hóa chất L3 46 Đứng thứ 46/68 trong ngành Hóa chất L3
574 TPC Nhựa Tân Đại Hưng HOSE Hóa chất L3 47 Đứng thứ 47/68 trong ngành Hóa chất L3
575 HCD SX và Thương mại HCD HOSE Hóa chất L3 48 Đứng thứ 48/68 trong ngành Hóa chất L3
576 VNP Nhựa Việt Nam UPCOM Hóa chất L3 49 Đứng thứ 49/68 trong ngành Hóa chất L3
Phân bón hóa chất dầu khí Tây
577 PSW HNX Hóa chất L3 50 Đứng thứ 50/68 trong ngành Hóa chất L3
Nam Bộ
578 PVO Dầu nhờn PV Oil UPCOM Hóa chất L3 51 Đứng thứ 51/68 trong ngành Hóa chất L3
579 HNP Hanel Xốp Nhựa UPCOM Hóa chất L3 52 Đứng thứ 52/68 trong ngành Hóa chất L3
580 PCN Dầu khí DMC-Miền Bắc UPCOM Hóa chất L3 53 Đứng thứ 53/68 trong ngành Hóa chất L3
581 NSG Nhựa Sài Gòn UPCOM Hóa chất L3 54 Đứng thứ 54/68 trong ngành Hóa chất L3
582 SPC BV Thực vật Sài Gòn UPCOM Hóa chất L3 55 Đứng thứ 55/68 trong ngành Hóa chất L3
583 BT1 Bảo vệ thực vật 1 TW UPCOM Hóa chất L3 56 Đứng thứ 56/68 trong ngành Hóa chất L3
584 HSI Phân bón Hóa sinh UPCOM Hóa chất L3 57 Đứng thứ 57/68 trong ngành Hóa chất L3
585 SEP Thương mại Quảng Trị UPCOM Hóa chất L3 58 Đứng thứ 58/68 trong ngành Hóa chất L3
586 HPH Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc UPCOM Hóa chất L3 59 Đứng thứ 59/68 trong ngành Hóa chất L3
587 RBC CN và XNK Cao Su UPCOM Hóa chất L3 60 Đứng thứ 60/68 trong ngành Hóa chất L3
588 VNY Thuốc thú y Trung ương I UPCOM Hóa chất L3 61 Đứng thứ 61/68 trong ngành Hóa chất L3
589 DCI CN Hóa chất Đà Nẵng UPCOM Hóa chất L3 62 Đứng thứ 62/68 trong ngành Hóa chất L3
590 PGN Phụ Gia Nhựa HNX Hóa chất L3 63 Đứng thứ 63/68 trong ngành Hóa chất L3
591 LNC Lệ Ninh - Quảng Bình UPCOM Hóa chất L3 64 Đứng thứ 64/68 trong ngành Hóa chất L3
592 GER Thể thao Ngôi sao Geru UPCOM Hóa chất L3 65 Đứng thứ 65/68 trong ngành Hóa chất L3
593 ABS DV Nông nghiệp Bình Thuận HOSE Hóa chất L3 66 Đứng thứ 66/68 trong ngành Hóa chất L3
594 DOC Vật tư nông nghiệp Đồng Nai UPCOM Hóa chất L3 67 Đứng thứ 67/68 trong ngành Hóa chất L3
595 VKP Nhựa Tân Hóa UPCOM Hóa chất L3 68 Đứng thứ 68/68 trong ngành Hóa chất L3
596 KSB Khoáng sản Bình Dương HOSE Khai khoáng L3 1 Đứng thứ 1/54 trong ngành Khai khoáng L3

30
597 BMC Khoáng sản Bình Định HOSE Khai khoáng L3 2 Đứng thứ 2/54 trong ngành Khai khoáng L3
598 MSR Tài Nguyên MASAN UPCOM Khai khoáng L3 3 Đứng thứ 3/54 trong ngành Khai khoáng L3
599 TVD Than Vàng Danh HNX Khai khoáng L3 4 Đứng thứ 4/54 trong ngành Khai khoáng L3
600 HLC Than Hà Lầm HNX Khai khoáng L3 5 Đứng thứ 5/54 trong ngành Khai khoáng L3
601 KSV Khoáng sản TKV UPCOM Khai khoáng L3 6 Đứng thứ 6/54 trong ngành Khai khoáng L3
602 DHM Khoáng sản Dương Hiếu HOSE Khai khoáng L3 7 Đứng thứ 7/54 trong ngành Khai khoáng L3
603 TND Than Tây Nam Đá Mài UPCOM Khai khoáng L3 8 Đứng thứ 8/54 trong ngành Khai khoáng L3
604 NBC Than Núi Béo HNX Khai khoáng L3 9 Đứng thứ 9/54 trong ngành Khai khoáng L3
605 TCS Than Cao Sơn HNX Khai khoáng L3 10 Đứng thứ 10/54 trong ngành Khai khoáng L3
606 THT Than Hà Tu HNX Khai khoáng L3 11 Đứng thứ 11/54 trong ngành Khai khoáng L3
607 TC6 Than Cọc Sáu HNX Khai khoáng L3 12 Đứng thứ 12/54 trong ngành Khai khoáng L3
608 TDN Than Đèo Nai HNX Khai khoáng L3 13 Đứng thứ 13/54 trong ngành Khai khoáng L3
609 AMC Khoáng sản Á Châu HNX Khai khoáng L3 14 Đứng thứ 14/54 trong ngành Khai khoáng L3
610 TMB Than Miền Bắc - Vinacomin HNX Khai khoáng L3 15 Đứng thứ 15/54 trong ngành Khai khoáng L3
611 HGM Khoáng sản Hà Giang HNX Khai khoáng L3 16 Đứng thứ 16/54 trong ngành Khai khoáng L3
612 MDC Than Mông Dương HNX Khai khoáng L3 17 Đứng thứ 17/54 trong ngành Khai khoáng L3
613 MTA Khoáng sản và TM Hà Tĩnh UPCOM Khai khoáng L3 18 Đứng thứ 18/54 trong ngành Khai khoáng L3

614 CLM Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin HNX Khai khoáng L3 19 Đứng thứ 19/54 trong ngành Khai khoáng L3

615 MIM Khoáng sản và Cơ khí HNX Khai khoáng L3 20 Đứng thứ 20/54 trong ngành Khai khoáng L3
616 SQC Khoáng sản SG-Quy Nhơn UPCOM Khai khoáng L3 21 Đứng thứ 21/54 trong ngành Khai khoáng L3
617 KSH Damac GLS UPCOM Khai khoáng L3 22 Đứng thứ 22/54 trong ngành Khai khoáng L3
618 LCM Khoáng sản Lào Cai HOSE Khai khoáng L3 23 Đứng thứ 23/54 trong ngành Khai khoáng L3
619 MVB Mỏ Việt Bắc - TKV UPCOM Khai khoáng L3 24 Đứng thứ 24/54 trong ngành Khai khoáng L3
620 SPI Đá Spilít HNX Khai khoáng L3 25 Đứng thứ 25/54 trong ngành Khai khoáng L3
621 BMJ Khoáng sản Miền Đông AHP UPCOM Khai khoáng L3 26 Đứng thứ 26/54 trong ngành Khai khoáng L3
622 BKC Khoáng sản Bắc Kạn HNX Khai khoáng L3 27 Đứng thứ 27/54 trong ngành Khai khoáng L3
623 GLC Vàng Lào Cai UPCOM Khai khoáng L3 28 Đứng thứ 28/54 trong ngành Khai khoáng L3
624 CMI CMISTONE Việt Nam UPCOM Khai khoáng L3 29 Đứng thứ 29/54 trong ngành Khai khoáng L3

31
625 ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường HNX Khai khoáng L3 30 Đứng thứ 30/54 trong ngành Khai khoáng L3
626 HPM Khoáng sản Hoàng Phúc HNX Khai khoáng L3 31 Đứng thứ 31/54 trong ngành Khai khoáng L3
627 KHD Khoáng sản Hải Dương UPCOM Khai khoáng L3 32 Đứng thứ 32/54 trong ngành Khai khoáng L3
628 ATG An Trường An HOSE Khai khoáng L3 33 Đứng thứ 33/54 trong ngành Khai khoáng L3
629 KSQ CNC Capital Việt Nam HNX Khai khoáng L3 33 Đứng thứ 33/54 trong ngành Khai khoáng L3
630 TNT TAI NGUYEN CORP HOSE Khai khoáng L3 35 Đứng thứ 35/54 trong ngành Khai khoáng L3
631 YBM Khoáng sản CN Yên Bái HOSE Khai khoáng L3 36 Đứng thứ 36/54 trong ngành Khai khoáng L3
632 MGC Địa chất mỏ - TKV UPCOM Khai khoáng L3 37 Đứng thứ 37/54 trong ngành Khai khoáng L3
633 LMC Khoáng sản LATCA UPCOM Khai khoáng L3 38 Đứng thứ 38/54 trong ngành Khai khoáng L3
634 VDB Vận tải và CB Than Đông Bắc UPCOM Khai khoáng L3 39 Đứng thứ 39/54 trong ngành Khai khoáng L3
635 VBG Địa chất Việt Bắc - TKV UPCOM Khai khoáng L3 40 Đứng thứ 40/54 trong ngành Khai khoáng L3
636 VIM Khoáng sản Viglacera UPCOM Khai khoáng L3 41 Đứng thứ 41/54 trong ngành Khai khoáng L3
637 BCB Công ty 397 UPCOM Khai khoáng L3 42 Đứng thứ 42/54 trong ngành Khai khoáng L3
638 KCB Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng UPCOM Khai khoáng L3 43 Đứng thứ 43/54 trong ngành Khai khoáng L3
639 MTM XNK khoáng sản Miền Trung UPCOM Khai khoáng L3 44 Đứng thứ 44/54 trong ngành Khai khoáng L3
640 ALV Đầu tư Phát triển Hạ tầng ALV UPCOM Khai khoáng L3 45 Đứng thứ 45/54 trong ngành Khai khoáng L3
641 MC3 Khoáng sản 3 - Vimico UPCOM Khai khoáng L3 46 Đứng thứ 46/54 trong ngành Khai khoáng L3
642 MIC Khoáng sản Quảng Nam UPCOM Khai khoáng L3 47 Đứng thứ 47/54 trong ngành Khai khoáng L3
643 KHB Khoáng sản Hòa Bình UPCOM Khai khoáng L3 48 Đứng thứ 48/54 trong ngành Khai khoáng L3
644 KTB Khoáng sản Tây Bắc UPCOM Khai khoáng L3 49 Đứng thứ 49/54 trong ngành Khai khoáng L3
645 MMC Khoáng sản Mangan UPCOM Khai khoáng L3 50 Đứng thứ 50/54 trong ngành Khai khoáng L3
646 PTK Luyện kim Phú Thịnh UPCOM Khai khoáng L3 51 Đứng thứ 51/54 trong ngành Khai khoáng L3
647 KSA CN Khoáng sản Bình Thuận UPCOM Khai khoáng L3 52 Đứng thứ 52/54 trong ngành Khai khoáng L3
648 BAM Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á UPCOM Khai khoáng L3 53 Đứng thứ 53/54 trong ngành Khai khoáng L3
649 KSS Na Rì Hamico UPCOM Khai khoáng L3 53 Đứng thứ 53/54 trong ngành Khai khoáng L3
Đứng thứ 1/44 trong ngành Kim loại L3 và đứng thứ 3/30 trong
650 HPG Hòa Phát HOSE Kim loại L3 1
nhóm VN30

Đứng thứ 9/44 trong ngành Kim loại L3 và đứng thứ 24/30
651 VGS Ống thép Việt Đức HNX Kim loại L3 9
trong nhóm HNX30

32
652 HSG Tập đoàn Hoa Sen HOSE Kim loại L3 2 Đứng thứ 2/44 trong ngành Kim loại L3
653 NKG Thép Nam Kim HOSE Kim loại L3 3 Đứng thứ 3/44 trong ngành Kim loại L3
654 HMC Kim khí TP.HCM HOSE Kim loại L3 4 Đứng thứ 4/44 trong ngành Kim loại L3
655 POM Thép Pomina HOSE Kim loại L3 5 Đứng thứ 5/44 trong ngành Kim loại L3
656 SHI SONHA CORP HOSE Kim loại L3 6 Đứng thứ 6/44 trong ngành Kim loại L3
657 TLH Thép Tiến Lên HOSE Kim loại L3 7 Đứng thứ 7/44 trong ngành Kim loại L3
658 TIS Gang thép Thái Nguyên UPCOM Kim loại L3 8 Đứng thứ 8/44 trong ngành Kim loại L3
659 TTS Cán thép Thái Trung UPCOM Kim loại L3 10 Đứng thứ 10/44 trong ngành Kim loại L3
660 TDS Thép Thủ Đức UPCOM Kim loại L3 11 Đứng thứ 11/44 trong ngành Kim loại L3
661 VIS Thép Việt Ý HOSE Kim loại L3 12 Đứng thứ 12/44 trong ngành Kim loại L3
662 SMC Đầu tư & TM SMC HOSE Kim loại L3 13 Đứng thứ 13/44 trong ngành Kim loại L3
663 KTL Kim khí Thăng Long UPCOM Kim loại L3 14 Đứng thứ 14/44 trong ngành Kim loại L3

664 TMG Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico UPCOM Kim loại L3 15 Đứng thứ 15/44 trong ngành Kim loại L3

665 TVN Thép Việt Nam UPCOM Kim loại L3 16 Đứng thứ 16/44 trong ngành Kim loại L3
666 SHA Sơn Hà Sài Gòn HOSE Kim loại L3 17 Đứng thứ 17/44 trong ngành Kim loại L3
667 TNS Thép tấm lá Thống Nhất UPCOM Kim loại L3 18 Đứng thứ 18/44 trong ngành Kim loại L3
668 DNY Thép DANA Ý HNX Kim loại L3 19 Đứng thứ 19/44 trong ngành Kim loại L3
669 KVC XNK Inox Kim Vĩ HNX Kim loại L3 20 Đứng thứ 20/44 trong ngành Kim loại L3
670 VCA Thép VICASA - VNSTEEL UPCOM Kim loại L3 21 Đứng thứ 21/44 trong ngành Kim loại L3
671 TNB Thép Nhà Bè UPCOM Kim loại L3 22 Đứng thứ 22/44 trong ngành Kim loại L3
672 DNS Thép Đà Nẵng UPCOM Kim loại L3 23 Đứng thứ 23/44 trong ngành Kim loại L3
673 NSH Nhôm Sông Hồng HNX Kim loại L3 24 Đứng thứ 24/44 trong ngành Kim loại L3
674 DTL Đại Thiên Lộc HOSE Kim loại L3 25 Đứng thứ 25/44 trong ngành Kim loại L3
675 ITQ Tập đoàn Thiên Quang HNX Kim loại L3 26 Đứng thứ 26/44 trong ngành Kim loại L3
676 DFC Xích líp Đông Anh UPCOM Kim loại L3 27 Đứng thứ 27/44 trong ngành Kim loại L3
677 VGL Mạ CN Vingal-Vnsteel UPCOM Kim loại L3 28 Đứng thứ 28/44 trong ngành Kim loại L3
678 KMT Kim khí Miền Trung HNX Kim loại L3 29 Đứng thứ 29/44 trong ngành Kim loại L3
679 CBI Gang thép Cao Bằng UPCOM Kim loại L3 30 Đứng thứ 30/44 trong ngành Kim loại L3

33
680 MHL Minh Hữu Liên HNX Kim loại L3 31 Đứng thứ 31/44 trong ngành Kim loại L3
681 SSM Kết cấu Thép VNECO HNX Kim loại L3 32 Đứng thứ 32/44 trong ngành Kim loại L3
682 KKC Kim khí KKC HNX Kim loại L3 33 Đứng thứ 33/44 trong ngành Kim loại L3
683 NHV Đầu tư NHV UPCOM Kim loại L3 34 Đứng thứ 34/44 trong ngành Kim loại L3
684 MEL Thép Mê Lin HNX Kim loại L3 35 Đứng thứ 35/44 trong ngành Kim loại L3
685 SVJ Santomas Việt Nam HNX Kim loại L3 35 Đứng thứ 35/44 trong ngành Kim loại L3
686 HMG Kim Khí Hà Nội UPCOM Kim loại L3 37 Đứng thứ 37/44 trong ngành Kim loại L3
687 HLA Hữu Liên Á Châu UPCOM Kim loại L3 38 Đứng thứ 38/44 trong ngành Kim loại L3
688 VDT Lưới thép Bình Tây UPCOM Kim loại L3 39 Đứng thứ 39/44 trong ngành Kim loại L3
689 PAS Quốc tế Phương Anh HOSE Kim loại L3 40 Đứng thứ 40/44 trong ngành Kim loại L3
690 BVG Đầu tư BVG UPCOM Kim loại L3 41 Đứng thứ 41/44 trong ngành Kim loại L3
691 DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn HNX Kim loại L3 42 Đứng thứ 42/44 trong ngành Kim loại L3
692 CK8 Cơ khí 120 UPCOM Kim loại L3 43 Đứng thứ 43/44 trong ngành Kim loại L3
693 HTS Thép Hương Thịnh UPCOM Kim loại L3 43 Đứng thứ 43/44 trong ngành Kim loại L3
Đứng thứ 2/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3 và đứng
694 CAP Lâm nông sản Yên Bái HNX Lâm nghiệp và Giấy L3 2
thứ 23/30 trong nhóm HNX30

695 DHC Đông Hải Bến Tre HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 1 Đứng thứ 1/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
696 TTF Gỗ Trường Thành HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 3 Đứng thứ 3/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
697 GTA Gỗ Thuận An HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 4 Đứng thứ 4/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
698 HAP Tập đoàn Hapaco HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 5 Đứng thứ 5/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
699 DLG Đức Long Gia Lai HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 6 Đứng thứ 6/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
700 MDF Gỗ MDF VRG - Quảng Trị UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 7 Đứng thứ 7/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
701 PIS Pisico Bình Định UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 8 Đứng thứ 8/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
702 HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng HNX Lâm nghiệp và Giấy L3 9 Đứng thứ 9/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
703 VIF Lâm nghiệp Việt Nam UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 10 Đứng thứ 10/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
704 GVT Giấy Việt Trì UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 11 Đứng thứ 11/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
705 SVT Công nghệ SG Viễn Đông HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 12 Đứng thứ 12/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
706 VID VIỄN ĐÔNG HOSE Lâm nghiệp và Giấy L3 13 Đứng thứ 13/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
707 AFC Nông Lâm Nghiệp Bình Dương UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 14 Đứng thứ 14/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3

34
708 FRM Lâm nghiệp Sài Gòn UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 15 Đứng thứ 15/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
709 FRC FOREXCO UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 16 Đứng thứ 16/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
710 TQN Thông Quảng Ninh UPCOM Lâm nghiệp và Giấy L3 17 Đứng thứ 17/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
Đứng thứ 6/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 1/30
711 ACB Ngân hàng Á Châu HNX Ngân hàng L3 6
trong nhóm HNX30

Đứng thứ 1/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 1/30
712 VCB Vietcombank HOSE Ngân hàng L3 1
trong nhóm VN30

Đứng thứ 2/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 2/30
713 MBB MBBank HOSE Ngân hàng L3 2
trong nhóm VN30

Đứng thứ 3/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 4/30
714 BID BIDV HOSE Ngân hàng L3 3
trong nhóm VN30

Đứng thứ 4/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 6/30
715 CTG VietinBank HOSE Ngân hàng L3 4
trong nhóm VN30

Đứng thứ 13/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 6/30
716 SHB SHB HNX Ngân hàng L3 13
trong nhóm HNX30

Đứng thứ 5/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 8/30
717 TCB Techcombank HOSE Ngân hàng L3 5
trong nhóm VN30

Đứng thứ 7/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 13/30
718 VPB VPBank HOSE Ngân hàng L3 7
trong nhóm VN30

Đứng thứ 8/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 14/30
719 HDB HDBank HOSE Ngân hàng L3 8
trong nhóm VN30

Đứng thứ 9/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 16/30
720 STB Sacombank HOSE Ngân hàng L3 9
trong nhóm VN30

Đứng thứ 10/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng thứ 21/30
721 EIB Eximbank HOSE Ngân hàng L3 10
trong nhóm VN30
722 TPB Ngân hàng Tiên Phong HOSE Ngân hàng L3 11 Đứng thứ 11/18 trong ngành Ngân hàng L3
723 VIB VIBBank UPCOM Ngân hàng L3 12 Đứng thứ 12/18 trong ngành Ngân hàng L3
724 LPB LienViet Post Bank UPCOM Ngân hàng L3 14 Đứng thứ 14/18 trong ngành Ngân hàng L3
725 BAB Ngân hàng Bắc Á UPCOM Ngân hàng L3 15 Đứng thứ 15/18 trong ngành Ngân hàng L3
726 VBB VietBank UPCOM Ngân hàng L3 16 Đứng thứ 16/18 trong ngành Ngân hàng L3

35
727 KLB Ngân hàng Kiên Long UPCOM Ngân hàng L3 17 Đứng thứ 17/18 trong ngành Ngân hàng L3
728 NVB Ngân hàng Quốc Dân HNX Ngân hàng L3 18 Đứng thứ 18/18 trong ngành Ngân hàng L3
Đứng thứ 2/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3 và đứng thứ
729 GAS PV Gas HOSE Nước & Khí đốt L3 2
7/30 trong nhóm VN30

730 BWE Nước - Môi trường Bình Dương HOSE Nước & Khí đốt L3 1 Đứng thứ 1/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
731 TDM Nước Thủ Dầu Một HOSE Nước & Khí đốt L3 3 Đứng thứ 3/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
732 CNG CNG Việt Nam HOSE Nước & Khí đốt L3 4 Đứng thứ 4/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
733 VCW Đầu tư Nước sạch Sông Đà UPCOM Nước & Khí đốt L3 5 Đứng thứ 5/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
734 BWS Cấp Nước Bà Rịa Vũng Tàu UPCOM Nước & Khí đốt L3 6 Đứng thứ 6/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
735 PGD PV GAS D HOSE Nước & Khí đốt L3 7 Đứng thứ 7/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
736 PGC Gas Petrolimex HOSE Nước & Khí đốt L3 8 Đứng thứ 8/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
737 DNA Điện nước An Giang UPCOM Nước & Khí đốt L3 9 Đứng thứ 9/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
738 VAV VIWACO UPCOM Nước & Khí đốt L3 10 Đứng thứ 10/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
739 PMG ĐT và SX Petro Miền Trung HOSE Nước & Khí đốt L3 11 Đứng thứ 11/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
740 CLW Cấp nước Chợ Lớn HOSE Nước & Khí đốt L3 12 Đứng thứ 12/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
741 DNW Cấp nước Đồng Nai UPCOM Nước & Khí đốt L3 12 Đứng thứ 12/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
742 GDW Cấp nước Gia Định HNX Nước & Khí đốt L3 14 Đứng thứ 14/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
743 KHW Cấp thoát nước Khánh Hòa UPCOM Nước & Khí đốt L3 15 Đứng thứ 15/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
744 BTW Cấp nước Bến Thành HNX Nước & Khí đốt L3 16 Đứng thứ 16/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
745 HWS Cấp nước Thừa Thiên Huế UPCOM Nước & Khí đốt L3 17 Đứng thứ 17/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
746 PGS Khí Miền Nam HNX Nước & Khí đốt L3 18 Đứng thứ 18/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
747 SFC Nhiên liệu Sài Gòn HOSE Nước & Khí đốt L3 19 Đứng thứ 19/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
748 BPW Cấp thoát nước Bình Phước UPCOM Nước & Khí đốt L3 20 Đứng thứ 20/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
749 HDW Nước sạch Hải Dương UPCOM Nước & Khí đốt L3 21 Đứng thứ 21/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
750 TDG Dầu khí Thái Dương HOSE Nước & Khí đốt L3 22 Đứng thứ 22/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
751 HPW Cấp nước Hải Phòng UPCOM Nước & Khí đốt L3 23 Đứng thứ 23/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
752 CTW Cấp thoát nước Cần Thơ UPCOM Nước & Khí đốt L3 24 Đứng thứ 24/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
753 PMW Cấp Nước Phú Mỹ UPCOM Nước & Khí đốt L3 24 Đứng thứ 24/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
754 THN Cấp nước Thanh Hóa UPCOM Nước & Khí đốt L3 26 Đứng thứ 26/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3

36
755 VLW Cấp nước Vĩnh Long UPCOM Nước & Khí đốt L3 27 Đứng thứ 27/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
756 ASP Dầu khí An Pha HOSE Nước & Khí đốt L3 28 Đứng thứ 28/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
757 NS2 Nước sạch số 2 Hà Nội UPCOM Nước & Khí đốt L3 29 Đứng thứ 29/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
758 HTC Thương mại Hóc Môn HNX Nước & Khí đốt L3 30 Đứng thứ 30/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
759 DNN Cấp nước Đà Nẵng UPCOM Nước & Khí đốt L3 31 Đứng thứ 31/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
760 NBT Cấp thoát nước Bến Tre UPCOM Nước & Khí đốt L3 32 Đứng thứ 32/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
761 TDW Cấp nước Thủ Đức HOSE Nước & Khí đốt L3 33 Đứng thứ 33/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
762 DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương HNX Nước & Khí đốt L3 34 Đứng thứ 34/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
763 PPY Xăng dầu dầu khí Phú Yên HNX Nước & Khí đốt L3 35 Đứng thứ 35/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
764 TVW Cấp thoát nước Trà Vinh UPCOM Nước & Khí đốt L3 36 Đứng thứ 36/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
765 BDW Cấp thoát nước Bình Định UPCOM Nước & Khí đốt L3 37 Đứng thứ 37/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
766 LAW Cấp thoát nước Long An UPCOM Nước & Khí đốt L3 38 Đứng thứ 38/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
767 NAW Cấp nước Nghệ An UPCOM Nước & Khí đốt L3 39 Đứng thứ 39/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
768 NBW Cấp nước Nhà Bè HNX Nước & Khí đốt L3 40 Đứng thứ 40/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
769 PWS Cấp thoát nước Phú Yên UPCOM Nước & Khí đốt L3 41 Đứng thứ 41/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
770 NQB Cấp nước Quảng Bình UPCOM Nước & Khí đốt L3 42 Đứng thứ 42/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
Đầu tư nước và môi trường VN -
771 VIW UPCOM Nước & Khí đốt L3 42 Đứng thứ 42/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
Viwaseen

772 TMC XNK Thủ Đức HNX Nước & Khí đốt L3 44 Đứng thứ 44/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
773 PCG Đầu tư PT Gas Đô thị HNX Nước & Khí đốt L3 45 Đứng thứ 45/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
774 PVG PVGAS NORTH HNX Nước & Khí đốt L3 46 Đứng thứ 46/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
775 HTW Cấp nước Hà Tĩnh UPCOM Nước & Khí đốt L3 47 Đứng thứ 47/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
776 DBW Cấp nước Điện Biên UPCOM Nước & Khí đốt L3 48 Đứng thứ 48/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
777 HGW Công trình đô thị Hậu Giang UPCOM Nước & Khí đốt L3 49 Đứng thứ 49/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
778 STW Cấp nước Sóc Trăng UPCOM Nước & Khí đốt L3 50 Đứng thứ 50/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
779 PEG TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) UPCOM Nước & Khí đốt L3 51 Đứng thứ 51/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
780 NQT Nước sạch Quảng Trị UPCOM Nước & Khí đốt L3 52 Đứng thứ 52/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
781 NQN Nước sạch Quảng Ninh UPCOM Nước & Khí đốt L3 53 Đứng thứ 53/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
782 POV PV Oil Vũng Áng UPCOM Nước & Khí đốt L3 54 Đứng thứ 54/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3

37
783 QNW Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi UPCOM Nước & Khí đốt L3 55 Đứng thứ 55/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3

784 DWS Cấp nước Đồng Tháp UPCOM Nước & Khí đốt L3 56 Đứng thứ 56/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
785 LDW Cấp thoát nước Lâm Đồng UPCOM Nước & Khí đốt L3 57 Đứng thứ 57/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
786 LCW Nước sạch Lai Châu UPCOM Nước & Khí đốt L3 58 Đứng thứ 58/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
787 LWS Cấp nước Lào Cai UPCOM Nước & Khí đốt L3 59 Đứng thứ 59/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
788 NNT Cấp nước Ninh Thuận UPCOM Nước & Khí đốt L3 60 Đứng thứ 60/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
789 CHS Chiếu sáng TPHCM UPCOM Nước & Khí đốt L3 61 Đứng thứ 61/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
790 PDT Thương mại Dầu khí Đồng Tháp UPCOM Nước & Khí đốt L3 62 Đứng thứ 62/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
791 CMW Cấp nước Cà Mau UPCOM Nước & Khí đốt L3 63 Đứng thứ 63/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
792 NNB Cấp thoát nước Ninh Bình UPCOM Nước & Khí đốt L3 64 Đứng thứ 64/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
793 NS3 Nước sạch số 3 Hà Nội UPCOM Nước & Khí đốt L3 65 Đứng thứ 65/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
794 HBW Nước sạch Hòa Bình UPCOM Nước & Khí đốt L3 66 Đứng thứ 66/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
795 BNW Nước sạch Bắc Ninh UPCOM Nước & Khí đốt L3 67 Đứng thứ 67/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
796 TNW Nước sạch Thái Nguyên UPCOM Nước & Khí đốt L3 68 Đứng thứ 68/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
797 NTW Cấp nước Nhơn Trạch UPCOM Nước & Khí đốt L3 69 Đứng thứ 69/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
798 TAW Cấp nước Trung An UPCOM Nước & Khí đốt L3 70 Đứng thứ 70/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
799 GLW Cấp nước Gia Lai UPCOM Nước & Khí đốt L3 71 Đứng thứ 71/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
800 BGW Nước sạch Bắc Giang UPCOM Nước & Khí đốt L3 72 Đứng thứ 72/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
801 BMF VLXD và Chất đốt Đồng Nai UPCOM Nước & Khí đốt L3 73 Đứng thứ 73/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
802 VMG Vimexco Gas UPCOM Nước & Khí đốt L3 74 Đứng thứ 74/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
803 LKW Cấp nước Long Khánh UPCOM Nước & Khí đốt L3 75 Đứng thứ 75/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
804 VPW Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc UPCOM Nước & Khí đốt L3 76 Đứng thứ 76/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
805 NDW Cấp nước Nam Định UPCOM Nước & Khí đốt L3 77 Đứng thứ 77/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
806 POB PVOIL Thái Bình UPCOM Nước & Khí đốt L3 78 Đứng thứ 78/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
807 HFC Xăng dầu HFC UPCOM Nước & Khí đốt L3 79 Đứng thứ 79/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
808 NSL Cấp nước Sơn La UPCOM Nước & Khí đốt L3 80 Đứng thứ 80/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
809 PJS Cấp nước Phú Hòa Tân UPCOM Nước & Khí đốt L3 81 Đứng thứ 81/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
810 VWS Nước và Môi trường VN UPCOM Nước & Khí đốt L3 82 Đứng thứ 82/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3

38
811 MTG MTGAS UPCOM Nước & Khí đốt L3 83 Đứng thứ 83/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
812 NLS Cấp thoát nước Lạng Sơn UPCOM Nước & Khí đốt L3 84 Đứng thứ 84/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
813 BLW Cấp nước Bạc Liêu UPCOM Nước & Khí đốt L3 85 Đứng thứ 85/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
814 WTN Cấp thoát nước Tây Ninh UPCOM Nước & Khí đốt L3 86 Đứng thứ 86/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
815 PTH Vận tải và DV Petrolimex Hà Tây UPCOM Nước & Khí đốt L3 87 Đứng thứ 87/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
816 NVP Nước sạch Vĩnh Phúc UPCOM Nước & Khí đốt L3 88 Đứng thứ 88/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
817 TOW Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn UPCOM Nước & Khí đốt L3 89 Đứng thứ 89/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
818 THW Cấp nước Tân Hòa UPCOM Nước & Khí đốt L3 90 Đứng thứ 90/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
819 TQW Cấp thoát nước Tuyên Quang UPCOM Nước & Khí đốt L3 91 Đứng thứ 91/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
820 UPC Cây xanh Vũng Tàu UPCOM Nước & Khí đốt L3 92 Đứng thứ 92/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
821 PND Xăng dầu Dầu khí Nam Định UPCOM Nước & Khí đốt L3 93 Đứng thứ 93/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
822 CVH CV, Cây xanh Hải Phòng UPCOM Nước & Khí đốt L3 94 Đứng thứ 94/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
823 BWA Cấp thoát nước & XD Bảo Lộc UPCOM Nước & Khí đốt L3 95 Đứng thứ 95/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
824 GCB PETEC Bình Định UPCOM Nước & Khí đốt L3 96 Đứng thứ 96/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3
825 DRC Cao su Đà Nẵng HOSE Ô tô và phụ tùng L3 1 Đứng thứ 1/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
826 TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy HOSE Ô tô và phụ tùng L3 2 Đứng thứ 2/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
827 SVC SAVICO HOSE Ô tô và phụ tùng L3 3 Đứng thứ 3/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
828 CSM Cao su Miền Nam HOSE Ô tô và phụ tùng L3 4 Đứng thứ 4/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
829 SRC Cao su Sao Vàng HOSE Ô tô và phụ tùng L3 5 Đứng thứ 5/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
830 HTL Ô tô Trường Long HOSE Ô tô và phụ tùng L3 6 Đứng thứ 6/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
831 HHS Đầu tư DV Hoàng Huy HOSE Ô tô và phụ tùng L3 7 Đứng thứ 7/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
832 HAX Ô tô Hàng Xanh HOSE Ô tô và phụ tùng L3 8 Đứng thứ 8/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
833 CTF City Auto HOSE Ô tô và phụ tùng L3 9 Đứng thứ 9/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
834 TMT Ô tô TMT HOSE Ô tô và phụ tùng L3 10 Đứng thứ 10/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
835 VKC Cáp nhựa Vĩnh Khánh HNX Ô tô và phụ tùng L3 11 Đứng thứ 11/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
836 CMC Đầu tư CMC HNX Ô tô và phụ tùng L3 12 Đứng thứ 12/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
837 VMA CN ô tô Vinacomin UPCOM Ô tô và phụ tùng L3 13 Đứng thứ 13/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
838 GGG Ôtô Giải Phóng UPCOM Ô tô và phụ tùng L3 14 Đứng thứ 14/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3

39
Công nghiệp - Thương mại Hữu
839 FTI UPCOM Ô tô và phụ tùng L3 15 Đứng thứ 15/15 trong ngành Ô tô và phụ tùng L3
Nghị

Phần mềm & Dịch vụ Máy Đứng thứ 1/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
840 FPT FPT Corp HOSE 1
tính L3 và đứng thứ 12/30 trong nhóm VN30

Phần mềm & Dịch vụ Máy


841 CMG Tập đoàn CMC HOSE 2 Đứng thứ 2/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


842 SGT Sài Gòn Telecom HOSE 3 Đứng thứ 3/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


843 SRA SARA Việt Nam HNX 4 Đứng thứ 4/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


844 HIG Tập Đoàn HIPT UPCOM 5 Đứng thứ 5/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


845 UNI Viễn Liên HNX 6 Đứng thứ 6/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


846 VLA PT Công nghệ Văn Lang HNX 6 Đứng thứ 6/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


847 TST Dịch vụ KT Viễn Thông HNX 8 Đứng thứ 8/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


848 HPT DV Công nghệ Tin học HPT UPCOM 9 Đứng thứ 9/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


849 CMT CN mạng và Truyền thông UPCOM 10 Đứng thứ 10/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


850 SBD Công nghệ Sao Bắc Đẩu UPCOM 11 Đứng thứ 11/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


851 SRB SARA UPCOM 11 Đứng thứ 11/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phần mềm & Dịch vụ Máy


852 ICT Viễn thông - Tin học Bưu điện HOSE 13 Đứng thứ 13/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3
tính L3

Phân phối thực phẩm & Đứng thứ 1/4 trong ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
853 AFX XNK Nông sản An Giang UPCOM 1
dược phẩm L3 L3

40
Phân phối thực phẩm & Đứng thứ 2/4 trong ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
854 AGX Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn UPCOM 2
dược phẩm L3 L3

Phân phối thực phẩm & Đứng thứ 3/4 trong ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
855 TH1 XNK Tổng hợp 1 UPCOM 3
dược phẩm L3 L3

Phân phối thực phẩm & Đứng thứ 4/4 trong ngành Phân phối thực phẩm & dược phẩm
856 FHN XNK lương thực Hà Nội UPCOM 4
dược phẩm L3 L3

857 E1VFVN30 Quỹ ETF VFMVN30 HOSE Quỹ đầu tư L3 1 Đứng thứ 1/5 trong ngành Quỹ đầu tư L3

858 FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 HOSE Quỹ đầu tư L3 2 Đứng thứ 2/5 trong ngành Quỹ đầu tư L3

859 FUCTVGF1 Quỹ Đầu tư Tăng trưởng TVAM HOSE Quỹ đầu tư L3 3 Đứng thứ 3/5 trong ngành Quỹ đầu tư L3

Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Thiên Việt


860 FUCTVGF2 HOSE Quỹ đầu tư L3 4 Đứng thứ 4/5 trong ngành Quỹ đầu tư L3
2

861 FUCVREIT Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam HOSE Quỹ đầu tư L3 5 Đứng thứ 5/5 trong ngành Quỹ đầu tư L3

Sản xuất & Phân phối Điện


862 POW Điện lực Dầu khí Việt Nam HOSE 1 Đứng thứ 1/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


863 NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 HOSE 2 Đứng thứ 2/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


864 PPC Nhiệt điện Phả Lại HOSE 3 Đứng thứ 3/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


865 GEG Điện Gia Lai HOSE 4 Đứng thứ 4/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


866 SHP Thủy điện Miền Nam HOSE 5 Đứng thứ 5/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


867 CHP Thủy điện Miền Trung HOSE 6 Đứng thứ 6/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


868 QTP Nhiệt điện Quảng Ninh UPCOM 7 Đứng thứ 7/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

41
Sản xuất & Phân phối Điện
869 VSH Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh HOSE 8 Đứng thứ 8/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


870 SBA Sông Ba JSC HOSE 9 Đứng thứ 9/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


871 SJD Thủy điện Cần Đơn HOSE 10 Đứng thứ 10/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


872 HND Nhiệt điện Hải Phòng UPCOM 11 Đứng thứ 11/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


873 PGV Tổng Công ty Phát điện 3 UPCOM 12 Đứng thứ 12/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


874 KHP Điện lực Khánh Hòa HOSE 13 Đứng thứ 13/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


875 S4A Thủy điện Sê San 4A HOSE 14 Đứng thứ 14/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


876 DRL Thủy điện - Điện lực 3 HOSE 15 Đứng thứ 15/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


877 BTP Nhiệt điện Bà Rịa HOSE 16 Đứng thứ 16/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


878 TMP Thủy điện Thác Mơ HOSE 17 Đứng thứ 17/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa Sản xuất & Phân phối Điện
879 DNH UPCOM 18 Đứng thứ 18/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
Mi L3

Sản xuất & Phân phối Điện


880 TBC Thủy điện Thác Bà HOSE 19 Đứng thứ 19/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


881 GHC Thủy điện Gia Lai UPCOM 20 Đứng thứ 20/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


882 NCP Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV UPCOM 21 Đứng thứ 21/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


883 SEB Điện miền Trung HNX 22 Đứng thứ 22/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

42
Sản xuất & Phân phối Điện
884 NBP Nhiệt điện Ninh Bình HNX 23 Đứng thứ 23/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


885 ND2 Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 UPCOM 24 Đứng thứ 24/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


886 QPH Thủy điện Quế Phong UPCOM 25 Đứng thứ 25/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


887 SBH Thủy điện Sông Ba Hạ UPCOM 26 Đứng thứ 26/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


888 HJS Thủy điện Nậm Mu HNX 27 Đứng thứ 27/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


889 HNA Thủy điện Hủa Na UPCOM 28 Đứng thứ 28/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


890 AVC Thủy điện A Vương UPCOM 29 Đứng thứ 29/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


891 DNC Điện nước Hải Phòng HNX 30 Đứng thứ 30/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


892 ISH Thủy điện Srok Phu Miêng UPCOM 30 Đứng thứ 30/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


893 PIC Đầu tư Điện lực 3 HNX 32 Đứng thứ 32/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


894 SVH Thủy điện Sông Vàng UPCOM 33 Đứng thứ 33/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


895 TDB Thủy điện Định Bình UPCOM 34 Đứng thứ 34/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


896 TTE ĐT Năng lượng Trường Thịnh HOSE 35 Đứng thứ 35/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


897 PBK Điện lực Dầu khí Bắc Kạn UPCOM 36 Đứng thứ 36/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


898 EAD Điện lực Đắk Lắk UPCOM 37 Đứng thứ 37/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

43
Sản xuất & Phân phối Điện
899 DTV PT điện Nông thôn Trà Vinh UPCOM 38 Đứng thứ 38/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

Sản xuất & Phân phối Điện


900 HTE Kinh doanh điện lực TP HCM UPCOM 39 Đứng thứ 39/39 trong ngành Sản xuất & Phân phối Điện L3
L3

901 PLX Petrolimex HOSE Sản xuất Dầu khí L3 1 Đứng thứ 1/3 trong ngành Sản xuất Dầu khí L3
902 BSR Lọc - Hóa dầu Bình Sơn UPCOM Sản xuất Dầu khí L3 2 Đứng thứ 2/3 trong ngành Sản xuất Dầu khí L3
903 OIL PV Oil UPCOM Sản xuất Dầu khí L3 3 Đứng thứ 3/3 trong ngành Sản xuất Dầu khí L3
Đứng thứ 1/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3 và đứng
904 VNM VINAMILK HOSE Sản xuất thực phẩm L3 1
thứ 10/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 14/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3 và đứng
905 SLS Mía đường Sơn La HNX Sản xuất thực phẩm L3 14
thứ 10/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 2/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3 và đứng
906 MSN Tập đoàn Masan HOSE Sản xuất thực phẩm L3 2
thứ 18/30 trong nhóm VN30

Mía đường Thành Thành Công - Đứng thứ 5/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3 và đứng
907 SBT HOSE Sản xuất thực phẩm L3 5
Biên Hòa thứ 30/30 trong nhóm VN30
908 FMC Thủy sản Sao Ta HOSE Sản xuất thực phẩm L3 3 Đứng thứ 3/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
909 ANV Thủy sản Nam Việt HOSE Sản xuất thực phẩm L3 4 Đứng thứ 4/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
910 ASM Tập đoàn Sao Mai HOSE Sản xuất thực phẩm L3 6 Đứng thứ 6/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
911 ACL Thủy sản CL An Giang HOSE Sản xuất thực phẩm L3 7 Đứng thứ 7/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
912 VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn HOSE Sản xuất thực phẩm L3 8 Đứng thứ 8/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
913 GTN GTNFOODS HOSE Sản xuất thực phẩm L3 9 Đứng thứ 9/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
914 QNS Đường Quảng Ngãi UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 10 Đứng thứ 10/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
915 MPC Thủy sản Minh Phú UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 11 Đứng thứ 11/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
916 CMX CAMIMEX Group HOSE Sản xuất thực phẩm L3 12 Đứng thứ 12/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
917 IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia HOSE Sản xuất thực phẩm L3 13 Đứng thứ 13/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
918 KDC Tập đoàn KIDO HOSE Sản xuất thực phẩm L3 15 Đứng thứ 15/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
919 HNG Nông nghiệp Quốc tế HAGL HOSE Sản xuất thực phẩm L3 16 Đứng thứ 16/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
920 DBC Tập đoàn DABACO HOSE Sản xuất thực phẩm L3 17 Đứng thứ 17/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
921 MCH Hàng Tiêu Dùng MaSan UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 18 Đứng thứ 18/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
922 NSC Giống cây trồng TW HOSE Sản xuất thực phẩm L3 19 Đứng thứ 19/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3

44
923 TAC Dầu Tường An HOSE Sản xuất thực phẩm L3 20 Đứng thứ 20/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
924 VSN VN Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 21 Đứng thứ 21/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
925 SSC Giống cây trồng Miền Nam HOSE Sản xuất thực phẩm L3 22 Đứng thứ 22/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
926 NCS Suất ăn Hàng không Nội Bài UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 23 Đứng thứ 23/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
927 TNA XNK Thiên Nam HOSE Sản xuất thực phẩm L3 24 Đứng thứ 24/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
928 LSS Mía đường Lam Sơn HOSE Sản xuất thực phẩm L3 25 Đứng thứ 25/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
929 KDF Thực phẩm Đông lạnh KIDO UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 26 Đứng thứ 26/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
930 ABT Thủy sản Bến Tre HOSE Sản xuất thực phẩm L3 27 Đứng thứ 27/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
931 BBC Bánh kẹo BIBICA HOSE Sản xuất thực phẩm L3 28 Đứng thứ 28/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
932 AGF Thủy sản An Giang HOSE Sản xuất thực phẩm L3 29 Đứng thứ 29/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
933 AAM Thủy sản Mekong HOSE Sản xuất thực phẩm L3 30 Đứng thứ 30/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
934 VLC Chăn nuôi Việt Nam UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 31 Đứng thứ 31/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
935 SAF Thực Phẩm SAFOCO HNX Sản xuất thực phẩm L3 32 Đứng thứ 32/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
936 AGM XNK An Giang HOSE Sản xuất thực phẩm L3 33 Đứng thứ 33/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
937 APF Nông sản Quảng Ngãi UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 34 Đứng thứ 34/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
938 SGC Bánh phồng tôm Sa Giang HNX Sản xuất thực phẩm L3 35 Đứng thứ 35/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
939 KHS Thủy sản Kiên Hùng HNX Sản xuất thực phẩm L3 36 Đứng thứ 36/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
940 KTS Đường Kon Tum HNX Sản xuất thực phẩm L3 37 Đứng thứ 37/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
941 HAG Hoàng Anh Gia Lai HOSE Sản xuất thực phẩm L3 38 Đứng thứ 38/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
942 TS4 Thủy sản số 4 HOSE Sản xuất thực phẩm L3 39 Đứng thứ 39/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
943 HNF Bánh kẹo Hữu Nghị UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 40 Đứng thứ 40/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
944 HVG Thủy sản Hùng Vương HOSE Sản xuất thực phẩm L3 41 Đứng thứ 41/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
945 DAT ĐT Du lịch và PT Thủy sản HOSE Sản xuất thực phẩm L3 42 Đứng thứ 42/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
946 BLF Thủy sản Bạc Liêu HNX Sản xuất thực phẩm L3 43 Đứng thứ 43/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
947 HHC Bánh kẹo Hải Hà HNX Sản xuất thực phẩm L3 44 Đứng thứ 44/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
948 MCF MECOFOOD HNX Sản xuất thực phẩm L3 45 Đứng thứ 45/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
949 HSL CB Nông sản Hồng Hà Sơn La HOSE Sản xuất thực phẩm L3 46 Đứng thứ 46/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
950 LAF Chế biến Hàng XK Long An HOSE Sản xuất thực phẩm L3 47 Đứng thứ 47/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
951 SSN Thủy sản Sài Gòn UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 48 Đứng thứ 48/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3

45
952 SJ1 Nông nghiệp Hùng Hậu HNX Sản xuất thực phẩm L3 49 Đứng thứ 49/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
953 FCS Lương thực TP Hồ Chí Minh UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 50 Đứng thứ 50/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
954 SEA SEAPRODEX UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 51 Đứng thứ 51/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
955 VOC Dầu thực vật Việt Nam UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 52 Đứng thứ 52/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
956 CAN Đồ hộp Hạ Long HNX Sản xuất thực phẩm L3 53 Đứng thứ 53/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
957 BMV Bột mỳ Vinafood 1 UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 54 Đứng thứ 54/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
958 HAF Thực phẩm Hà Nội UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 55 Đứng thứ 55/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
959 TAR Nông nghiệp CN cao Trung An HNX Sản xuất thực phẩm L3 56 Đứng thứ 56/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
960 SPD Thủy sản Miền Trung UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 57 Đứng thứ 57/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
961 VHF Chế biến lương thực Vĩnh Hà UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 58 Đứng thứ 58/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
962 NGC Thủy sản Ngô Quyền HNX Sản xuất thực phẩm L3 59 Đứng thứ 59/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
963 HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc HNX Sản xuất thực phẩm L3 60 Đứng thứ 60/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
964 CAT Thủy sản Cà Mau UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 61 Đứng thứ 61/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
965 CMF Thực phẩm Cholimex UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 62 Đứng thứ 62/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
966 ICF Đầu tư & TM Thủy sản UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 63 Đứng thứ 63/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
967 TFC Trang Corp. HNX Sản xuất thực phẩm L3 64 Đứng thứ 64/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
968 UXC Chế biến thủy sản Út Xi UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 65 Đứng thứ 65/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
969 HNM HANOIMILK HNX Sản xuất thực phẩm L3 66 Đứng thứ 66/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
970 JOS Thủy sản Minh Hải UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 67 Đứng thứ 67/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
971 C22 Công ty 22 UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 68 Đứng thứ 68/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
972 CMN Colusa - Miliket UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 69 Đứng thứ 69/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
973 CAD Thủy sản Cadovimex UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 70 Đứng thứ 70/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
974 KSE Thủy sản Khánh Hòa UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 71 Đứng thứ 71/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
975 PSL Chăn nuôi Phú Sơn UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 72 Đứng thứ 72/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
976 SPV Thủy đặc sản UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 73 Đứng thứ 73/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
977 VSF Vinafood 2 UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 74 Đứng thứ 74/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
978 FDG Thủy sản Docimexco UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 75 Đứng thứ 75/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
979 NSS Nông súc sản Đồng Nai UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 76 Đứng thứ 76/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
980 ANT Rau quả thực phẩm An Giang UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 77 Đứng thứ 77/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3

46
981 AVF Thủy sản Việt An UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 78 Đứng thứ 78/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
982 BKH Bánh mứt kẹo Hà Nội UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 79 Đứng thứ 79/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
983 ILA Công ty ILA UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 80 Đứng thứ 80/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
984 SPH XNK Thủy sản Hà Nội UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 81 Đứng thứ 81/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
985 SNC Thủy sản Năm Căn UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 82 Đứng thứ 82/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
986 PRO Procimex Việt Nam UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 83 Đứng thứ 83/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
987 MLS Chăn nuôi Mitraco UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 84 Đứng thứ 84/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
988 IFC Thực phẩm Sài Gòn UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 85 Đứng thứ 85/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
989 PRT Sản xuất - XNK Bình Dương UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 86 Đứng thứ 86/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
990 SGO Dầu thực vật Sài Gòn HNX Sản xuất thực phẩm L3 87 Đứng thứ 87/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
991 HVA Đầu tư HVA HNX Sản xuất thực phẩm L3 88 Đứng thứ 88/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
992 AUM Vinacafe Sơn Thành UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 89 Đứng thứ 89/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
993 CFC Cafico Việt Nam UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 90 Đứng thứ 90/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
994 TCJ Tô Châu UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 90 Đứng thứ 90/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
995 BLT Lương Thực Bình Định UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 92 Đứng thứ 92/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
996 NDF Nông sản XK Nam Định HNX Sản xuất thực phẩm L3 93 Đứng thứ 93/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
997 VNH Đầu tư Việt Việt Nhật UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 94 Đứng thứ 94/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
998 APT Thủy hải sản Sài Gòn UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 95 Đứng thứ 95/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
999 GGS Giống gia súc Hà Nội UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 96 Đứng thứ 96/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1000 VLF Lương thực Vĩnh Long UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 97 Đứng thứ 97/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1001 CBS Mía đường Cao Bằng UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 98 Đứng thứ 98/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1002 ATA NTACO UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 99 Đứng thứ 99/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1003 CAF AGRIMEXCO CAMAU UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 100 Đứng thứ 100/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1004 S33 Mía đường 333 UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 100 Đứng thứ 100/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1005 BAS Hải sản Basaco UPCOM Sản xuất thực phẩm L3 102 Đứng thứ 102/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
1006 TTD Bệnh viện Tim Tâm Đức UPCOM Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 1 Đứng thứ 1/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3
1007 JVC Thiết bị Y tế Việt Nhật HOSE Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 2 Đứng thứ 2/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3
1008 DNM Y tế Danameco HNX Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 3 Đứng thứ 3/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3
1009 YTC XNK Y tế TP.HCM UPCOM Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 4 Đứng thứ 4/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3

47
1010 MRF Cao su y tế MERUFA UPCOM Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 5 Đứng thứ 5/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3
1011 MEF MEINFA UPCOM Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 6 Đứng thứ 6/6 trong ngành Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3
1012 ITD Công nghệ Tiên Phong HOSE Thiết bị và Phần cứng L3 1 Đứng thứ 1/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1013 ELC Phát triển Công nghệ ĐT-VT HOSE Thiết bị và Phần cứng L3 2 Đứng thứ 2/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1014 POT Thiết bị Bưu điện Postef HNX Thiết bị và Phần cứng L3 3 Đứng thứ 3/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1015 SAM SAM Holdings HOSE Thiết bị và Phần cứng L3 4 Đứng thứ 4/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1016 ST8 Thiết bị Siêu Thanh HOSE Thiết bị và Phần cứng L3 5 Đứng thứ 5/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1017 CKV CokyVina HNX Thiết bị và Phần cứng L3 6 Đứng thứ 6/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1018 ONE Truyền thông Số 1 HNX Thiết bị và Phần cứng L3 7 Đứng thứ 7/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1019 VTE Viễn thông Điện tử VINACAP UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 8 Đứng thứ 8/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1020 KST KASATI HNX Thiết bị và Phần cứng L3 9 Đứng thứ 9/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1021 VEC Điện tử và Tin học VN UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 10 Đứng thứ 10/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1022 SMT SAMETEL HNX Thiết bị và Phần cứng L3 11 Đứng thứ 11/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1023 VIE CN Viễn thông VI TE CO HNX Thiết bị và Phần cứng L3 12 Đứng thứ 12/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1024 VTC Viễn thông VTC HNX Thiết bị và Phần cứng L3 13 Đứng thứ 13/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1025 VAT Viễn thông Vạn Xuân HNX Thiết bị và Phần cứng L3 14 Đứng thứ 14/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1026 PMT Telvina Việt Nam UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 15 Đứng thứ 15/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1027 LTC Điện nhẹ Viễn thông UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 16 Đứng thứ 16/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1028 PMJ Vật tư Bưu điện UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 17 Đứng thứ 17/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
1029 ATC Viễn thông A UPCOM Thiết bị và Phần cứng L3 18 Đứng thứ 18/18 trong ngành Thiết bị và Phần cứng L3
Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 1/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1030 PVS DVKT Dầu khí PTSC HNX 1
phối Dầu khí L3 khí L3 và đứng thứ 8/30 trong nhóm HNX30

Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 3/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1031 PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam HNX 3
phối Dầu khí L3 khí L3 và đứng thứ 20/30 trong nhóm HNX30

Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 4/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1032 PVC Dung dịch Khoan Dầu khí HNX 4
phối Dầu khí L3 khí L3 và đứng thứ 26/30 trong nhóm HNX30

Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 2/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1033 PVD Khoan Dầu khí PVDrilling HOSE 2
phối Dầu khí L3 khí L3

Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 5/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1034 POS Bảo dưỡng công trình DK biển UPCOM 5
phối Dầu khí L3 khí L3

48
Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 6/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1035 PEQ Thiết bị xăng dầu Petrolimex UPCOM 6
phối Dầu khí L3 khí L3

Thiết bị, Dịch vụ và Phân Đứng thứ 7/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu
1036 PVE Tư vấn Dầu khí HNX 7
phối Dầu khí L3 khí L3

1037 CLC Thuốc lá Cát Lợi HOSE Thuốc lá L3 1 Đứng thứ 1/5 trong ngành Thuốc lá L3
1038 HLG Tập đoàn Hoàng Long UPCOM Thuốc lá L3 2 Đứng thứ 2/5 trong ngành Thuốc lá L3
1039 VTJ TM và Đầu tư VINATABA HNX Thuốc lá L3 3 Đứng thứ 3/5 trong ngành Thuốc lá L3
1040 HJC Công ty Cổ phần Hòa Việt UPCOM Thuốc lá L3 4 Đứng thứ 4/5 trong ngành Thuốc lá L3
1041 NST Thuốc lá Ngân Sơn HNX Thuốc lá L3 5 Đứng thứ 5/5 trong ngành Thuốc lá L3
1042 EID Phát triển GD Hà Nội HNX Truyền thông L3 1 Đứng thứ 1/44 trong ngành Truyền thông L3
1043 FOC FPT Online UPCOM Truyền thông L3 2 Đứng thứ 2/44 trong ngành Truyền thông L3
1044 VEF Triển lãm Việt Nam UPCOM Truyền thông L3 3 Đứng thứ 3/44 trong ngành Truyền thông L3
1045 DAD Phát triển GD Đà Nẵng HNX Truyền thông L3 4 Đứng thứ 4/44 trong ngành Truyền thông L3
1046 SED Phát triển GD Phương Nam HNX Truyền thông L3 5 Đứng thứ 5/44 trong ngành Truyền thông L3
1047 YEG Tập đoàn Yeah1 HOSE Truyền thông L3 6 Đứng thứ 6/44 trong ngành Truyền thông L3
1048 PNC Văn hóa Phương nam HOSE Truyền thông L3 7 Đứng thứ 7/44 trong ngành Truyền thông L3
1049 ADC Mĩ thuật và Truyền thông HNX Truyền thông L3 8 Đứng thứ 8/44 trong ngành Truyền thông L3
1050 ALT Văn hóa Tân Bình HNX Truyền thông L3 9 Đứng thứ 9/44 trong ngành Truyền thông L3
1051 ECI Bản đồ và tranh ảnh GD HNX Truyền thông L3 10 Đứng thứ 10/44 trong ngành Truyền thông L3
1052 BED Sách Đà Nẵng HNX Truyền thông L3 11 Đứng thứ 11/44 trong ngành Truyền thông L3
1053 STC Sách & TB TH TP.HCM HNX Truyền thông L3 12 Đứng thứ 12/44 trong ngành Truyền thông L3
1054 BDB Sách Bình Định HNX Truyền thông L3 13 Đứng thứ 13/44 trong ngành Truyền thông L3
1055 VNB Sách Việt Nam UPCOM Truyền thông L3 14 Đứng thứ 14/44 trong ngành Truyền thông L3
1056 DAE Sách Giáo dục Đà Nẵng HNX Truyền thông L3 15 Đứng thứ 15/44 trong ngành Truyền thông L3
1057 SGD Sách GD TP.HCM HNX Truyền thông L3 16 Đứng thứ 16/44 trong ngành Truyền thông L3
1058 HEV Sách Đại học - Dạy nghề HNX Truyền thông L3 17 Đứng thứ 17/44 trong ngành Truyền thông L3
1059 CAB Truyền hình Cáp Việt Nam UPCOM Truyền thông L3 18 Đứng thứ 18/44 trong ngành Truyền thông L3
1060 EBS Sách Giáo dục Hà Nội HNX Truyền thông L3 19 Đứng thứ 19/44 trong ngành Truyền thông L3
1061 SMN Sách và thiết bị GD miền Nam HNX Truyền thông L3 20 Đứng thứ 20/44 trong ngành Truyền thông L3

49
1062 BST BISATHICO HNX Truyền thông L3 21 Đứng thứ 21/44 trong ngành Truyền thông L3
1063 HST Sách-TBTH Hưng Yên HNX Truyền thông L3 22 Đứng thứ 22/44 trong ngành Truyền thông L3
1064 TPH In Sách giáo khoa TP.Hà Nội HNX Truyền thông L3 23 Đứng thứ 23/44 trong ngành Truyền thông L3
1065 RGC Đầu tư PV-Inconess UPCOM Truyền thông L3 24 Đứng thứ 24/44 trong ngành Truyền thông L3
1066 IHK In Hàng Không UPCOM Truyền thông L3 25 Đứng thứ 25/44 trong ngành Truyền thông L3
1067 QST Sách Quảng Ninh HNX Truyền thông L3 26 Đứng thứ 26/44 trong ngành Truyền thông L3
1068 HBE Sách thiết bị Hà Tĩnh HNX Truyền thông L3 27 Đứng thứ 27/44 trong ngành Truyền thông L3
1069 HTP HTINVEST HNX Truyền thông L3 28 Đứng thứ 28/44 trong ngành Truyền thông L3
1070 LBE Sách & TBTH Long An HNX Truyền thông L3 29 Đứng thứ 29/44 trong ngành Truyền thông L3
1071 IN4 In số 4 UPCOM Truyền thông L3 30 Đứng thứ 30/44 trong ngành Truyền thông L3
1072 VNX QC và Hội chợ Thương mại UPCOM Truyền thông L3 31 Đứng thứ 31/44 trong ngành Truyền thông L3
1073 NBE Sách và Thiết bị GD Miền Bắc UPCOM Truyền thông L3 32 Đứng thứ 32/44 trong ngành Truyền thông L3
1074 VPR In và Thương mại Vina UPCOM Truyền thông L3 33 Đứng thứ 33/44 trong ngành Truyền thông L3
1075 DST Đầu tư Sao Thăng Long HNX Truyền thông L3 34 Đứng thứ 34/44 trong ngành Truyền thông L3
1076 IPH In và PH Biểu mẫu Thống kê UPCOM Truyền thông L3 35 Đứng thứ 35/44 trong ngành Truyền thông L3
1077 KBE Sách TBTH Kiên Giang UPCOM Truyền thông L3 35 Đứng thứ 35/44 trong ngành Truyền thông L3

1078 FHS Phát hành sách TP HCM - FAHASA UPCOM Truyền thông L3 37 Đứng thứ 37/44 trong ngành Truyền thông L3

1079 HAB Sách và TB trường học Hà Nội UPCOM Truyền thông L3 38 Đứng thứ 38/44 trong ngành Truyền thông L3
1080 IKH In Khoa học Kỹ Thuật UPCOM Truyền thông L3 39 Đứng thứ 39/44 trong ngành Truyền thông L3
1081 EPH Xuất bản giáo dục Hà Nội UPCOM Truyền thông L3 40 Đứng thứ 40/44 trong ngành Truyền thông L3
1082 IBD In Tổng hợp Bình Dương UPCOM Truyền thông L3 41 Đứng thứ 41/44 trong ngành Truyền thông L3
1083 DNB Sách và TB trường học Đắk Nông UPCOM Truyền thông L3 42 Đứng thứ 42/44 trong ngành Truyền thông L3
1084 SAP In Sách TP.HCM UPCOM Truyền thông L3 43 Đứng thứ 43/44 trong ngành Truyền thông L3
1085 SUM Đo đạc và Khoáng sản UPCOM Truyền thông L3 44 Đứng thứ 44/44 trong ngành Truyền thông L3
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1086 TV2 Tư vấn XD Điện 2 HOSE 1 Đứng thứ 1/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1087 PAN Tập đoàn PAN HOSE 2 Đứng thứ 2/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

50
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1088 TV4 Tư vấn XD Điện 4 HNX 3 Đứng thứ 3/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1089 VNC VINACONTROL HNX 4 Đứng thứ 4/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1090 SMA Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn HOSE 5 Đứng thứ 5/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1091 ARM XNK Hàng không HNX 6 Đứng thứ 6/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1092 SZE Môi trường Sonadezi UPCOM 7 Đứng thứ 7/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1093 VQC Giám định Vinaconmin UPCOM 8 Đứng thứ 8/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1094 IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A UPCOM 9 Đứng thứ 9/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1095 HTU Môi trường và CTĐT Hà Tĩnh UPCOM 10 Đứng thứ 10/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1096 CMS Cavico CMS HNX 11 Đứng thứ 11/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1097 VCM VINACONEX MEC HNX 12 Đứng thứ 12/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1098 SFN Dệt lưới Sài Gòn HNX 13 Đứng thứ 13/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1099 TV1 Tư vấn XD Điện 1 UPCOM 14 Đứng thứ 14/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1100 SDC Tư vấn Sông Đà HNX 15 Đứng thứ 15/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1101 PPS DVKT Điện lực Dầu khí HNX 16 Đứng thứ 16/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1102 PVM Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) UPCOM 17 Đứng thứ 17/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

51
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1103 MQN Môi trường đô thị Quảng Ngãi UPCOM 18 Đứng thứ 18/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1104 VTK Tư vấn thiết kế Viettel UPCOM 19 Đứng thứ 19/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1105 CAM Môi trường đô thị Cà Mau UPCOM 20 Đứng thứ 20/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1106 SDA XKLĐ Sông Đà HNX 21 Đứng thứ 21/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1107 BRS Dịch vụ Đô thị Bà Rịa UPCOM 22 Đứng thứ 22/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1108 MTS Vật tư - TKV UPCOM 23 Đứng thứ 23/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1109 ABR Đầu tư Nhãn Hiệu Việt UPCOM 24 Đứng thứ 24/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1110 MHY Công trình Đô thị Hưng Yên UPCOM 25 Đứng thứ 25/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1111 SDV Dịch vụ Sonadezi UPCOM 26 Đứng thứ 26/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1112 PPE PVPower Engineering HNX 27 Đứng thứ 27/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1113 HSA HESTIA UPCOM 28 Đứng thứ 28/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1114 MTH Môi trường Đô thị Hà Đông UPCOM 29 Đứng thứ 29/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1115 MTV Công trình đô thị Vũng Tàu UPCOM 30 Đứng thứ 30/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1116 NUE Môi trường Đô thị Nha Trang UPCOM 31 Đứng thứ 31/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1117 THU Môi trường và CTĐT Thanh Hóa UPCOM 32 Đứng thứ 32/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

52
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1118 MPY Môi trường đô thị Phú Yên UPCOM 33 Đứng thứ 33/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1119 MLC Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai UPCOM 34 Đứng thứ 34/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1120 MTL Môi trường Đô thị Từ Liêm UPCOM 35 Đứng thứ 35/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1121 TVU Công trình Đô thị Trà Vinh UPCOM 36 Đứng thứ 36/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Môi trường và Công trình ĐT Bắc Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1122 MBN UPCOM 37 Đứng thứ 37/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
Ninh L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1123 KTU Môi trường Đô thị Kon Tum UPCOM 38 Đứng thứ 38/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1124 NAU Công trình Đô thị Nghệ An UPCOM 38 Đứng thứ 38/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1125 QNU Môi trường Đô thị Quảng Nam UPCOM 40 Đứng thứ 40/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Môi trường và PT đô thị Quảng Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1126 MQB UPCOM 41 Đứng thứ 41/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
Bình L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1127 USD Công trình Đô thị Sóc Trăng UPCOM 42 Đứng thứ 42/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1128 DTB Công trình Đô thị Bảo Lộc UPCOM 43 Đứng thứ 43/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1129 HEC Tư vấn XD Thủy Lợi II (HEC II) UPCOM 44 Đứng thứ 44/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1130 STU Môi trường & CT Đô thị Sơn Tây UPCOM 45 Đứng thứ 45/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1131 MVY Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên UPCOM 46 Đứng thứ 46/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1132 HEP Môi trường và Công trình đô thị Huế UPCOM 47 Đứng thứ 47/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

53
Môi trường và DV Đô thị Bình Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1133 BMD UPCOM 48 Đứng thứ 48/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
Thuận L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1134 SVL Nhân lực Quốc tế Sovilaco UPCOM 49 Đứng thứ 49/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1135 SON UPCOM 50 Đứng thứ 50/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
Thương mại L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1136 TAP Đô thị Tân An UPCOM 51 Đứng thứ 51/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1137 VCT Tư vấn XD Vinaconex UPCOM 52 Đứng thứ 52/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1138 CER Địa chính và Tài nguyên Môi trường UPCOM 53 Đứng thứ 53/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1139 UCT Đô thị Cần Thơ UPCOM 53 Đứng thứ 53/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1140 MND Môi trường Nam Định UPCOM 55 Đứng thứ 55/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1141 DNE Môi trường Đô thị Đà Nẵng UPCOM 56 Đứng thứ 56/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1142 PYU Công trình đô thị Phúc Yên UPCOM 57 Đứng thứ 57/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1143 CDH CTCC và DV Du lịch Hải Phòng UPCOM 58 Đứng thứ 58/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1144 ILC Hợp tác LĐ với NN UPCOM 59 Đứng thứ 59/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1145 HTK Đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương UPCOM 60 Đứng thứ 60/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1146 MDA Môi trường Đô thị Đông Anh UPCOM 61 Đứng thứ 61/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1147 VLP Công trình Công cộng Vĩnh Long UPCOM 62 Đứng thứ 62/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

54
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
1148 TVM Tư vấn đầu tư Mỏ UPCOM 63 Đứng thứ 63/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1149 BLU DV Đô thị Bạc Liêu UPCOM 64 Đứng thứ 64/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1150 SSU Môi trường Đô thị Sóc Sơn UPCOM 65 Đứng thứ 65/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1151 SLC XK lao động và chuyên gia UPCOM 66 Đứng thứ 66/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh


1152 DUS Dịch vụ Đô thị Đà Lạt UPCOM 67 Đứng thứ 67/67 trong ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3
L3

Đứng thứ 5/131 trong ngành Vận tải L3 và đứng thứ 25/30
1153 GMD Gemadept HOSE Vận tải L3 5
trong nhóm VN30
1154 AST Dịch vụ Hàng không Taseco HOSE Vận tải L3 1 Đứng thứ 1/131 trong ngành Vận tải L3
1155 PVT Vận tải Dầu khí PVTrans HOSE Vận tải L3 2 Đứng thứ 2/131 trong ngành Vận tải L3
1156 VTP Bưu chính Viettel UPCOM Vận tải L3 3 Đứng thứ 3/131 trong ngành Vận tải L3
1157 TMS Transimex HOSE Vận tải L3 4 Đứng thứ 4/131 trong ngành Vận tải L3
1158 ACV Cảng Hàng không VN UPCOM Vận tải L3 6 Đứng thứ 6/131 trong ngành Vận tải L3
1159 VSC VICONSHIP HOSE Vận tải L3 7 Đứng thứ 7/131 trong ngành Vận tải L3
1160 DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ HOSE Vận tải L3 8 Đứng thứ 8/131 trong ngành Vận tải L3
1161 VTO VITACO HOSE Vận tải L3 9 Đứng thứ 9/131 trong ngành Vận tải L3
1162 HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An HOSE Vận tải L3 10 Đứng thứ 10/131 trong ngành Vận tải L3
1163 TCL Tan Cang Logistics HOSE Vận tải L3 11 Đứng thứ 11/131 trong ngành Vận tải L3
1164 ILB ICD Tân Cảng Long Bình HOSE Vận tải L3 12 Đứng thứ 12/131 trong ngành Vận tải L3
1165 NCT DV Hàng hóa Nội Bài HOSE Vận tải L3 13 Đứng thứ 13/131 trong ngành Vận tải L3
1166 PDN Cảng Đồng Nai HOSE Vận tải L3 14 Đứng thứ 14/131 trong ngành Vận tải L3
1167 SGN Phục vụ mặt đất Sài Gòn HOSE Vận tải L3 15 Đứng thứ 15/131 trong ngành Vận tải L3
1168 TCW Kho Vận Tân Cảng UPCOM Vận tải L3 16 Đứng thứ 16/131 trong ngành Vận tải L3
1169 CDN Cảng Đà Nẵng HNX Vận tải L3 17 Đứng thứ 17/131 trong ngành Vận tải L3
1170 SFI Vận tải SAFI HOSE Vận tải L3 18 Đứng thứ 18/131 trong ngành Vận tải L3
1171 DXP Cảng Đoạn Xá HNX Vận tải L3 19 Đứng thứ 19/131 trong ngành Vận tải L3

55
1172 STG Kho Vận Miền Nam HOSE Vận tải L3 20 Đứng thứ 20/131 trong ngành Vận tải L3
1173 CLL Cảng Cát Lái HOSE Vận tải L3 21 Đứng thứ 21/131 trong ngành Vận tải L3
1174 HTV Vận tải Hà Tiên HOSE Vận tải L3 22 Đứng thứ 22/131 trong ngành Vận tải L3
1175 PHP Cảng Hải Phòng HNX Vận tải L3 23 Đứng thứ 23/131 trong ngành Vận tải L3
1176 PSP DV Dầu Khí Đình Vũ UPCOM Vận tải L3 24 Đứng thứ 24/131 trong ngành Vận tải L3
1177 VIP Vận tải Xăng dầu VIPCO HOSE Vận tải L3 25 Đứng thứ 25/131 trong ngành Vận tải L3
1178 VGR Cảng xanh VIP UPCOM Vận tải L3 26 Đứng thứ 26/131 trong ngành Vận tải L3
1179 CIA DV Sân Bay Cam Ranh HNX Vận tải L3 27 Đứng thứ 27/131 trong ngành Vận tải L3
1180 PJT Vận tải thủy PETROLIMEX HOSE Vận tải L3 28 Đứng thứ 28/131 trong ngành Vận tải L3
1181 VOS Vận tải Biển Việt Nam HOSE Vận tải L3 29 Đứng thứ 29/131 trong ngành Vận tải L3
1182 VPG Đầu tư TMại XNK Việt Phát HOSE Vận tải L3 30 Đứng thứ 30/131 trong ngành Vận tải L3
1183 WCS Bến xe Miền Tây HNX Vận tải L3 31 Đứng thứ 31/131 trong ngành Vận tải L3
1184 PVP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương UPCOM Vận tải L3 32 Đứng thứ 32/131 trong ngành Vận tải L3
1185 VNT Vận tải ngoại thương HNX Vận tải L3 33 Đứng thứ 33/131 trong ngành Vận tải L3
1186 IST ICD Tân Cảng Sóng Thần UPCOM Vận tải L3 34 Đứng thứ 34/131 trong ngành Vận tải L3
1187 SGP Cảng Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 35 Đứng thứ 35/131 trong ngành Vận tải L3
1188 MVN VINALINES UPCOM Vận tải L3 36 Đứng thứ 36/131 trong ngành Vận tải L3
1189 VNF VINAFREIGHT HNX Vận tải L3 37 Đứng thứ 37/131 trong ngành Vận tải L3
1190 VGP Cảng Rau Quả HNX Vận tải L3 38 Đứng thứ 38/131 trong ngành Vận tải L3
1191 PNP Tân Cảng - Phú Hữu UPCOM Vận tải L3 39 Đứng thứ 39/131 trong ngành Vận tải L3
1192 PJC TM và Vận tải Petrolimex HN HNX Vận tải L3 40 Đứng thứ 40/131 trong ngành Vận tải L3
1193 CCR Cảng Cam Ranh UPCOM Vận tải L3 41 Đứng thứ 41/131 trong ngành Vận tải L3
1194 VFC Vận tải biển VINAFCO UPCOM Vận tải L3 42 Đứng thứ 42/131 trong ngành Vận tải L3
1195 SGS Vận tải biển Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 43 Đứng thứ 43/131 trong ngành Vận tải L3
1196 VSA Đại lý Hàng hải VN HNX Vận tải L3 44 Đứng thứ 44/131 trong ngành Vận tải L3
1197 PSN PTSC Thanh Hóa UPCOM Vận tải L3 45 Đứng thứ 45/131 trong ngành Vận tải L3
1198 PSC Vận tải Petrolimex SG HNX Vận tải L3 46 Đứng thứ 46/131 trong ngành Vận tải L3
1199 NAP Cảng Nghệ Tĩnh HNX Vận tải L3 47 Đứng thứ 47/131 trong ngành Vận tải L3
1200 TCO Vận tải Duyên Hải HOSE Vận tải L3 48 Đứng thứ 48/131 trong ngành Vận tải L3

56
1201 VNL Logistics Vinalink HOSE Vận tải L3 49 Đứng thứ 49/131 trong ngành Vận tải L3
1202 HMH Tập đoàn Hải Minh HNX Vận tải L3 50 Đứng thứ 50/131 trong ngành Vận tải L3
1203 CNH Cảng Nha Trang UPCOM Vận tải L3 51 Đứng thứ 51/131 trong ngành Vận tải L3
1204 GSP Gas Shipping HOSE Vận tải L3 52 Đứng thứ 52/131 trong ngành Vận tải L3
1205 CAG Cảng An Giang HNX Vận tải L3 53 Đứng thứ 53/131 trong ngành Vận tải L3
1206 VNA Vận tải biển Vinaship UPCOM Vận tải L3 54 Đứng thứ 54/131 trong ngành Vận tải L3
1207 PTS Vận tải Petrolimex HP HNX Vận tải L3 55 Đứng thứ 55/131 trong ngành Vận tải L3
1208 VIN Kho vận ngoại thương VN UPCOM Vận tải L3 56 Đứng thứ 56/131 trong ngành Vận tải L3

1209 PCT Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam HNX Vận tải L3 57 Đứng thứ 57/131 trong ngành Vận tải L3

1210 PDV Vận tải Dầu Phương Đông Việt UPCOM Vận tải L3 58 Đứng thứ 58/131 trong ngành Vận tải L3
1211 VSM Container Miền Trung HNX Vận tải L3 59 Đứng thứ 59/131 trong ngành Vận tải L3
1212 DL1 Bến xe ĐLGL HNX Vận tải L3 60 Đứng thứ 60/131 trong ngành Vận tải L3
1213 SWC Đường Sông Miền Nam UPCOM Vận tải L3 61 Đứng thứ 61/131 trong ngành Vận tải L3
1214 MHC Hàng hải Hà Nội HOSE Vận tải L3 62 Đứng thứ 62/131 trong ngành Vận tải L3
1215 VLG Vinalines Logistics Việt Nam UPCOM Vận tải L3 63 Đứng thứ 63/131 trong ngành Vận tải L3
1216 VTX Vận tải Đa phương thức UPCOM Vận tải L3 64 Đứng thứ 64/131 trong ngành Vận tải L3
1217 HCT TM-DV-VT Xi măng HP HNX Vận tải L3 65 Đứng thứ 65/131 trong ngành Vận tải L3
1218 DS3 Quản lý Đường sông số 3 HNX Vận tải L3 66 Đứng thứ 66/131 trong ngành Vận tải L3
1219 DDM Hàng hải Đông Đô UPCOM Vận tải L3 67 Đứng thứ 67/131 trong ngành Vận tải L3
1220 VMS Phát triển Hàng Hải HNX Vận tải L3 68 Đứng thứ 68/131 trong ngành Vận tải L3
1221 TJC TRANSCO HNX Vận tải L3 69 Đứng thứ 69/131 trong ngành Vận tải L3
1222 VST VITRANSCHART JSC UPCOM Vận tải L3 70 Đứng thứ 70/131 trong ngành Vận tải L3
1223 VPA Vận tải Hóa dầu VP UPCOM Vận tải L3 71 Đứng thứ 71/131 trong ngành Vận tải L3
1224 CQN Cảng Quảng Ninh UPCOM Vận tải L3 72 Đứng thứ 72/131 trong ngành Vận tải L3
1225 HHR Đường sắt Hà Hải UPCOM Vận tải L3 73 Đứng thứ 73/131 trong ngành Vận tải L3
1226 CCT Cảng Cần Thơ UPCOM Vận tải L3 74 Đứng thứ 74/131 trong ngành Vận tải L3
1227 PRC Vận tải Portserco HNX Vận tải L3 75 Đứng thứ 75/131 trong ngành Vận tải L3
1228 EMS Chuyển phát nhanh Bưu điện UPCOM Vận tải L3 76 Đứng thứ 76/131 trong ngành Vận tải L3

57
1229 VFR Vận tải Vietfracht UPCOM Vận tải L3 77 Đứng thứ 77/131 trong ngành Vận tải L3
1230 CMP Cảng Chân Mây UPCOM Vận tải L3 78 Đứng thứ 78/131 trong ngành Vận tải L3
1231 QSP Tân cảng Quy Nhơn UPCOM Vận tải L3 79 Đứng thứ 79/131 trong ngành Vận tải L3
1232 TRS Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải UPCOM Vận tải L3 80 Đứng thứ 80/131 trong ngành Vận tải L3
1233 NAS DV Hàng không SB Nội Bài UPCOM Vận tải L3 81 Đứng thứ 81/131 trong ngành Vận tải L3
1234 HNB Bến xe Hà Nội UPCOM Vận tải L3 82 Đứng thứ 82/131 trong ngành Vận tải L3
1235 CCP Cảng Cửa Cấm UPCOM Vận tải L3 83 Đứng thứ 83/131 trong ngành Vận tải L3
1236 HCS TTTH Đường sắt Hà Nội UPCOM Vận tải L3 84 Đứng thứ 84/131 trong ngành Vận tải L3
1237 STS Dịch vụ vận tải Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 85 Đứng thứ 85/131 trong ngành Vận tải L3
Thông tin Tín hiệu Đường sắt Đà
1238 RTS UPCOM Vận tải L3 86 Đứng thứ 86/131 trong ngành Vận tải L3
Nẵng
1239 SAC Dịch vụ cảng Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 87 Đứng thứ 87/131 trong ngành Vận tải L3
1240 VT8 Vận tải ô tô số 8 UPCOM Vận tải L3 88 Đứng thứ 88/131 trong ngành Vận tải L3
1241 ASG Dịch vụ Sân bay HOSE Vận tải L3 89 Đứng thứ 89/131 trong ngành Vận tải L3

1242 DNR Đường sắt Quảng Nam - Đà Nẵng UPCOM Vận tải L3 90 Đứng thứ 90/131 trong ngành Vận tải L3

1243 PTX VT Petrolimex Nghệ Tĩnh UPCOM Vận tải L3 91 Đứng thứ 91/131 trong ngành Vận tải L3
1244 WTC Vận tải thủy Vinacomin UPCOM Vận tải L3 92 Đứng thứ 92/131 trong ngành Vận tải L3
1245 DNL Logistics Cảng Đà Nẵng UPCOM Vận tải L3 93 Đứng thứ 93/131 trong ngành Vận tải L3

Vận tải Biển và Thương mại


1246 NOS UPCOM Vận tải L3 94 Đứng thứ 94/131 trong ngành Vận tải L3
Phương Đông
1247 DOP Vận tải XD Đồng Tháp UPCOM Vận tải L3 95 Đứng thứ 95/131 trong ngành Vận tải L3
1248 TNP Cảng Thị Nại UPCOM Vận tải L3 95 Đứng thứ 95/131 trong ngành Vận tải L3
1249 SSG Vận tải Biển Hải Âu UPCOM Vận tải L3 97 Đứng thứ 97/131 trong ngành Vận tải L3

1250 ISG Vận tải biển và Hợp tác LĐ Quốc Tế UPCOM Vận tải L3 98 Đứng thứ 98/131 trong ngành Vận tải L3

1251 PQN DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC UPCOM Vận tải L3 99 Đứng thứ 99/131 trong ngành Vận tải L3
1252 DVC TM dịch vụ Cảng Hải Phòng UPCOM Vận tải L3 100 Đứng thứ 100/131 trong ngành Vận tải L3
1253 PTT Vận tải Dầu khí Đông Dương UPCOM Vận tải L3 101 Đứng thứ 101/131 trong ngành Vận tải L3
1254 VSG Container Phía Nam UPCOM Vận tải L3 102 Đứng thứ 102/131 trong ngành Vận tải L3

58
1255 VSE DV Đường cao tốc Việt Nam UPCOM Vận tải L3 103 Đứng thứ 103/131 trong ngành Vận tải L3
1256 SAL Trục vớt Cứu hộ Việt Nam UPCOM Vận tải L3 104 Đứng thứ 104/131 trong ngành Vận tải L3
1257 SHC Hàng hải Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 105 Đứng thứ 105/131 trong ngành Vận tải L3
1258 HLR Đường sắt Hà Lạng UPCOM Vận tải L3 106 Đứng thứ 106/131 trong ngành Vận tải L3
1259 CPI Đầu tư Cảng Cái Lân UPCOM Vận tải L3 107 Đứng thứ 107/131 trong ngành Vận tải L3
1260 RAT VT và TM Đường sắt UPCOM Vận tải L3 108 Đứng thứ 108/131 trong ngành Vận tải L3
1261 RHN Đường sắt Hà Ninh UPCOM Vận tải L3 109 Đứng thứ 109/131 trong ngành Vận tải L3
1262 TUG Lai dắt và VT cảng Hải Phòng UPCOM Vận tải L3 110 Đứng thứ 110/131 trong ngành Vận tải L3
1263 HTR Đường sắt Hà Thái UPCOM Vận tải L3 111 Đứng thứ 111/131 trong ngành Vận tải L3
1264 DSV Đường sắt Vĩnh Phú UPCOM Vận tải L3 112 Đứng thứ 112/131 trong ngành Vận tải L3
1265 TOT Vận tải Transimex UPCOM Vận tải L3 113 Đứng thứ 113/131 trong ngành Vận tải L3
1266 DDH Đảm bảo GTĐT Hải Phòng UPCOM Vận tải L3 114 Đứng thứ 114/131 trong ngành Vận tải L3
1267 QLT Bảo trì đường thủy nội địa số 10 UPCOM Vận tải L3 115 Đứng thứ 115/131 trong ngành Vận tải L3
1268 THR Đường sắt Thuận Hải UPCOM Vận tải L3 116 Đứng thứ 116/131 trong ngành Vận tải L3
1269 HHN Vận tải và DV Hàng hóa Hà Nội UPCOM Vận tải L3 117 Đứng thứ 117/131 trong ngành Vận tải L3
1270 PKR Đường sắt Phú Khánh UPCOM Vận tải L3 118 Đứng thứ 118/131 trong ngành Vận tải L3
1271 DT4 Bảo trì đường thủy nội địa số 4 UPCOM Vận tải L3 119 Đứng thứ 119/131 trong ngành Vận tải L3
1272 QBR Đường sắt Quảng Bình UPCOM Vận tải L3 119 Đứng thứ 119/131 trong ngành Vận tải L3
1273 TSG TTTH Đường sắt Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 119 Đứng thứ 119/131 trong ngành Vận tải L3
1274 BXT Ban QL và Điều hành Bến xe tàu UPCOM Vận tải L3 122 Đứng thứ 122/131 trong ngành Vận tải L3
1275 NBR Đường Sắt Nghĩa Bình UPCOM Vận tải L3 123 Đứng thứ 123/131 trong ngành Vận tải L3
1276 YRC Đường sắt Yên Lào UPCOM Vận tải L3 124 Đứng thứ 124/131 trong ngành Vận tải L3
1277 NTR Đường sắt Nghệ Tĩnh UPCOM Vận tải L3 125 Đứng thứ 125/131 trong ngành Vận tải L3
1278 BBL Bourbon Bến Lức UPCOM Vận tải L3 126 Đứng thứ 126/131 trong ngành Vận tải L3
1279 BTR Đường sắt Bình Trị Thiên UPCOM Vận tải L3 127 Đứng thứ 127/131 trong ngành Vận tải L3
1280 RTH Đường sắt Thanh Hóa UPCOM Vận tải L3 128 Đứng thứ 128/131 trong ngành Vận tải L3
1281 VSP ShinPetrol UPCOM Vận tải L3 129 Đứng thứ 129/131 trong ngành Vận tải L3

1282 TTV Thông tin Tín hiệu Đường sắt Vinh UPCOM Vận tải L3 130 Đứng thứ 130/131 trong ngành Vận tải L3

59
1283 ESL Tiếp vận Đông Sài Gòn UPCOM Vận tải L3 131 Đứng thứ 131/131 trong ngành Vận tải L3
1284 FOX FPT Telecom UPCOM Viễn thông cố định L3 1 Đứng thứ 1/5 trong ngành Viễn thông cố định L3
1285 TTN Công nghệ và Truyền thông VN UPCOM Viễn thông cố định L3 2 Đứng thứ 2/5 trong ngành Viễn thông cố định L3
1286 PIA Tin học Viễn thông Petrolimex HNX Viễn thông cố định L3 3 Đứng thứ 3/5 trong ngành Viễn thông cố định L3
1287 PTP Viễn Thông và In Bưu điện UPCOM Viễn thông cố định L3 4 Đứng thứ 4/5 trong ngành Viễn thông cố định L3
CNTT, VT và Tự động hóa Dầu khí
1288 PAI UPCOM Viễn thông cố định L3 5 Đứng thứ 5/5 trong ngành Viễn thông cố định L3
- PAIC
1289 VGI Đầu tư Quốc tế Viettel UPCOM Viễn thông di động L3 1 Đứng thứ 1/3 trong ngành Viễn thông di động L3
1290 MFS Mobifone Service UPCOM Viễn thông di động L3 2 Đứng thứ 2/3 trong ngành Viễn thông di động L3
1291 ABC Truyền thông VMG UPCOM Viễn thông di động L3 3 Đứng thứ 3/3 trong ngành Viễn thông di động L3
Đứng thứ 6/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và đứng
1292 VCS VICOSTONE HNX Xây dựng và Vật liệu L3 6
thứ 2/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 17/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1293 VCG VINACONEX HNX Xây dựng và Vật liệu L3 17
đứng thứ 7/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 27/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1294 L14 Licogi 14 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 27
đứng thứ 16/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 9/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và đứng
1295 CTD Xây dựng Coteccons HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 9
thứ 24/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 38/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1296 HUT Xây dựng TASCO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 38
đứng thứ 19/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 40/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1297 VMC VIMECO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 40
đứng thứ 21/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 62/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1298 S99 Sông Đà 9.09 (SCI) HNX Xây dựng và Vật liệu L3 62
đứng thứ 22/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 148/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1299 DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt HNX Xây dựng và Vật liệu L3 148
đứng thứ 29/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 46/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3 và


1300 ROS Xây dựng FLC FAROS HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 46
đứng thứ 29/30 trong nhóm VN30
1301 BMP Nhựa Bình Minh HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 1 Đứng thứ 1/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1302 PC1 Xây lắp điện I HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 2 Đứng thứ 2/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

60
1303 CVT CMC JSC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 3 Đứng thứ 3/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1304 VGC Tổng Công ty Viglacera HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 4 Đứng thứ 4/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1305 PTB Công ty Cổ phần Phú Tài HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 5 Đứng thứ 5/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1306 HT1 Xi măng Hà Tiên 1 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 7 Đứng thứ 7/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1307 C32 Đầu tư Xây dựng 3-2 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 8 Đứng thứ 8/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1308 UIC PT Nhà & Đô Thị IDICO HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 10 Đứng thứ 10/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1309 THG XD Tiền Giang HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 11 Đứng thứ 11/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1310 VPD Phát triển Điện lực Việt Nam HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 12 Đứng thứ 12/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1311 SNZ SONADEZI UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 13 Đứng thứ 13/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1312 DHA Hóa An HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 14 Đứng thứ 14/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1313 C47 Xây dựng 47 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 15 Đứng thứ 15/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1314 NTP Nhựa Tiền Phong HNX Xây dựng và Vật liệu L3 16 Đứng thứ 16/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1315 DPG Đạt Phương HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 17 Đứng thứ 17/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
Đầu tư XD và PT Năng lượng
1316 VCP UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 19 Đứng thứ 19/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
Vinaconex
1317 BAX Công ty Thống Nhất HNX Xây dựng và Vật liệu L3 20 Đứng thứ 20/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1318 CTR Công trình Viettel UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 21 Đứng thứ 21/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1319 NNC Đá Núi Nhỏ HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 22 Đứng thứ 22/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1320 BCC Xi măng Bỉm Sơn HNX Xây dựng và Vật liệu L3 23 Đứng thứ 23/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1321 TDC Becamex TDC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 24 Đứng thứ 24/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1322 LCG LICOGI 16 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 25 Đứng thứ 25/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1323 CTI Cường Thuận IDICO HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 26 Đứng thứ 26/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1324 FCN FECON CORP HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 28 Đứng thứ 28/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1325 C4G Tập Đoàn Cienco4 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 29 Đứng thứ 29/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1326 FCM Khoáng sản FECON HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 30 Đứng thứ 30/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1327 XMC Bê tông Xuân Mai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 31 Đứng thứ 31/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1328 VNE Xây dựng điện Việt Nam HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 32 Đứng thứ 32/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1329 LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng HNX Xây dựng và Vật liệu L3 33 Đứng thứ 33/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1330 LBM Khoáng sản Lâm Đồng HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 34 Đứng thứ 34/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

61
1331 PHC Phuc Hung Holdings HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 35 Đứng thứ 35/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1332 HVH Đầu tư và Công nghệ HVC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 36 Đứng thứ 36/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1333 CDC Chương Dương Corp HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 37 Đứng thứ 37/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1334 SBM Đầu tư PT Bắc Minh UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 39 Đứng thứ 39/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1335 NHA PT Nhà và Đô thị Nam HN HNX Xây dựng và Vật liệu L3 41 Đứng thứ 41/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1336 CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 42 Đứng thứ 42/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1337 TTB Tập đoàn Tiến Bộ HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 43 Đứng thứ 43/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1338 CRC Create Capital Việt Nam HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 44 Đứng thứ 44/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1339 HBC Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 45 Đứng thứ 45/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1340 UDC XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 47 Đứng thứ 47/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1341 ADP Sơn Á Đông UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 48 Đứng thứ 48/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1342 SJE Sông Đà 11 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 49 Đứng thứ 49/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1343 CTX CONSTREXIM HNX Xây dựng và Vật liệu L3 50 Đứng thứ 50/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1344 VHL Viglacera Hạ Long HNX Xây dựng và Vật liệu L3 51 Đứng thứ 51/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1345 VLB VLXD Biên Hòa UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 52 Đứng thứ 52/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1346 PXS Lắp máy Dầu khí HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 53 Đứng thứ 53/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1347 ACC Đầu tư và XD Bình Dương ACC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 54 Đứng thứ 54/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1348 S55 Sông Đà 505 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 55 Đứng thứ 55/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1349 SAV Savimex HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 56 Đứng thứ 56/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1350 KPF Đầu tư Tài chính Hoàng Minh HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 57 Đứng thứ 57/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1351 DTK Vinacomin Power UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 58 Đứng thứ 58/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1352 NED Phát triển Điện Tây Bắc UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 59 Đứng thứ 59/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1353 NAV Tấm lợp và gỗ Nam Việt HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 60 Đứng thứ 60/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1354 C69 Xây dựng1369 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 61 Đứng thứ 61/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1355 HOM Xi măng VICEM Hoàng Mai HNX Xây dựng và Vật liệu L3 63 Đứng thứ 63/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1356 SCI SCI E&C HNX Xây dựng và Vật liệu L3 64 Đứng thứ 64/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1357 TNI Tập đoàn Thành Nam HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 65 Đứng thứ 65/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1358 CEE Xây dựng Hạ tầng CII HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 66 Đứng thứ 66/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1359 DNP Nhựa Đồng Nai HNX Xây dựng và Vật liệu L3 67 Đứng thứ 67/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

62
1360 MBG Tập đoàn MBG HNX Xây dựng và Vật liệu L3 68 Đứng thứ 68/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1361 MCG Cơ điện và XD VN HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 69 Đứng thứ 69/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1362 MDG Xây dựng Miền Đông HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 70 Đứng thứ 70/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1363 VIT Viglacera Tiên Sơn HNX Xây dựng và Vật liệu L3 71 Đứng thứ 71/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1364 BTS Xi măng Bút Sơn HNX Xây dựng và Vật liệu L3 72 Đứng thứ 72/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1365 LIG Licogi 13 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 73 Đứng thứ 73/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1366 CLH Xi măng La Hiên HNX Xây dựng và Vật liệu L3 74 Đứng thứ 74/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1367 FIC VLXD số 1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 75 Đứng thứ 75/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1368 BDT VLXD Đồng Tháp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 76 Đứng thứ 76/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1369 SIC Công ty Cổ phần ANI HNX Xây dựng và Vật liệu L3 77 Đứng thứ 77/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1370 SD5 Sông Đà 5 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 78 Đứng thứ 78/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1371 DIC ĐT và TM DIC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 79 Đứng thứ 79/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1372 HVX Xi măng Vicem Hải Vân HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 80 Đứng thứ 80/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1373 HID Halcom Vietnam HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 81 Đứng thứ 81/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1374 DC4 DIC - No4 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 82 Đứng thứ 82/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1375 RCC Công trình Đường sắt UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 83 Đứng thứ 83/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1376 G36 Tổng Công ty 36 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 84 Đứng thứ 84/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1377 TGG Đầu tư và XD Trường Giang HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 85 Đứng thứ 85/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1378 TKU Công nghiệp Tung Kuang HNX Xây dựng và Vật liệu L3 86 Đứng thứ 86/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1379 VTA Gạch men VITALY UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 87 Đứng thứ 87/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1380 HTI PT Hạ tầng IDICO HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 88 Đứng thứ 88/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1381 LM8 LILAMA 18 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 89 Đứng thứ 89/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1382 SD9 Sông Đà 9 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 90 Đứng thứ 90/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1383 SC5 Xây dựng Số 5 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 91 Đứng thứ 91/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1384 BSA Thủy điện Buôn Đôn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 92 Đứng thứ 92/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1385 TTL TCT Thăng Long HNX Xây dựng và Vật liệu L3 93 Đứng thứ 93/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1386 TTC Gạch men Thanh Thanh HNX Xây dựng và Vật liệu L3 94 Đứng thứ 94/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1387 GMX Gạch ngói Mỹ Xuân HNX Xây dựng và Vật liệu L3 95 Đứng thứ 95/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1388 GTS Công trình Giao thông Sài Gòn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 96 Đứng thứ 96/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

63
1389 CC1 TCT Xây dựng số 1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 97 Đứng thứ 97/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1390 CQT Xi măng Quán Triều VVMI UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 98 Đứng thứ 98/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1391 TV3 Tư vấn XD điện 3 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 99 Đứng thứ 99/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1392 PTD Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh HNX Xây dựng và Vật liệu L3 100 Đứng thứ 100/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1393 VCX Xi măng Yên Bình UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 101 Đứng thứ 101/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1394 EVG Đầu tư Everland HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 102 Đứng thứ 102/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1395 BHA Thủy điện Bắc Hà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 103 Đứng thứ 103/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1396 MST Xây dựng 1.1.6.8 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 104 Đứng thứ 104/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1397 HUB Xây lắp Huế HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 105 Đứng thứ 105/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1398 HCC Bê tông Hòa Cầm HNX Xây dựng và Vật liệu L3 106 Đứng thứ 106/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1399 HDA Hãng sơn Đông Á HNX Xây dựng và Vật liệu L3 107 Đứng thứ 107/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1400 BCE XD và GT Bình Dương HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 108 Đứng thứ 108/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1401 HAN Xây dựng Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 109 Đứng thứ 109/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1402 SJG Tổng Công ty Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 110 Đứng thứ 110/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1403 CMD VLXD và Nội thất TP.HCM UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 111 Đứng thứ 111/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1404 MCC Gạch ngói cao cấp HNX Xây dựng và Vật liệu L3 112 Đứng thứ 112/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1405 SJC Sông Đà 1.01 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 113 Đứng thứ 113/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1406 VC2 Xây dựng Số 2 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 114 Đứng thứ 114/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1407 VSI Đầu tư & XD Cấp thoát nước HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 115 Đứng thứ 115/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1408 DTC Viglacera Đông Triều UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 116 Đứng thứ 116/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1409 TCD ĐT Phát triển CN và Vận tải HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 117 Đứng thứ 117/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1410 NDX Phát triển Nhà Đà Nẵng HNX Xây dựng và Vật liệu L3 118 Đứng thứ 118/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1411 L18 LICOGI - 18 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 119 Đứng thứ 119/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1412 QTC GTVT Quảng Nam HNX Xây dựng và Vật liệu L3 119 Đứng thứ 119/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1413 SII Hạ tầng Nước Sài Gòn HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 121 Đứng thứ 121/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1414 HU3 Xây dựng HUD3 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 122 Đứng thứ 122/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1415 SD4 Sông Đà 4 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 123 Đứng thứ 123/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1416 BTD Bê tông ly tâm Thủ Đức UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 124 Đứng thứ 124/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1417 TMX Thương mại Xi măng HNX Xây dựng và Vật liệu L3 125 Đứng thứ 125/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

64
1418 V21 Vinaconex 21 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 126 Đứng thứ 126/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1419 VC9 Xây dựng số 9 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 127 Đứng thứ 127/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1420 QNC Xi măng Quảng Ninh HNX Xây dựng và Vật liệu L3 128 Đứng thứ 128/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1421 SDN Sơn Đồng Nai HNX Xây dựng và Vật liệu L3 129 Đứng thứ 129/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1422 HC3 Xây dựng số 3 Hải Phòng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 130 Đứng thứ 130/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1423 VCC Vinaconex 25 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 131 Đứng thứ 131/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1424 HU4 Đầu tư và Xây dựng HUD4 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 132 Đứng thứ 132/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1425 GSM Thủy điện Hương Sơn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 133 Đứng thứ 133/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1426 TL4 XD Thủy lợi 4 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 134 Đứng thứ 134/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1427 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX Xây dựng và Vật liệu L3 135 Đứng thứ 135/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1428 NHC Gạch ngói Nhị Hiệp HNX Xây dựng và Vật liệu L3 136 Đứng thứ 136/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1429 HU1 Xây dựng HUD1 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 137 Đứng thứ 137/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1430 PXT Xây lắp Đường ống Dầu khí HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 137 Đứng thứ 137/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1431 VC1 Xây dựng số 1 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 139 Đứng thứ 139/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1432 GKM Khang Minh Group HNX Xây dựng và Vật liệu L3 140 Đứng thứ 140/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1433 TCR Gốm sứ TAICERA HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 141 Đứng thứ 141/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1434 VC6 Visicons HNX Xây dựng và Vật liệu L3 142 Đứng thứ 142/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
Cơ khí Xây dựng AMECC (Xây
1435 AMS UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 143 Đứng thứ 143/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
dựng LISEMCO 2)

1436 PDB Bê tông Dinco HNX Xây dựng và Vật liệu L3 144 Đứng thứ 144/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1437 PVY Chế tạo Giàn khoan Dầu khí UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 145 Đứng thứ 145/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1438 KDM Đầu tư HP Việt Nam HNX Xây dựng và Vật liệu L3 146 Đứng thứ 146/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1439 HAS Hacisco HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 147 Đứng thứ 147/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1440 V12 VINACONEX 12 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 149 Đứng thứ 149/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1441 TKC Địa ốc Tân Kỷ HNX Xây dựng và Vật liệu L3 150 Đứng thứ 150/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1442 VE2 Xây dựng Điện VNECO 2 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 150 Đứng thứ 150/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1443 PTC Xây lắp Bưu Điện PTIC HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 152 Đứng thứ 152/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1444 SDP Công ty Cổ phần SDP UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 153 Đứng thứ 153/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1445 S74 Sông Đà 7.04 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 154 Đứng thứ 154/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

65
1446 SP2 Thủy điện Sử Pán 2 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 155 Đứng thứ 155/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1447 CVN Vinam Group HNX Xây dựng và Vật liệu L3 156 Đứng thứ 156/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1448 MCO BDC Việt Nam HNX Xây dựng và Vật liệu L3 157 Đứng thứ 157/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1449 SDU Đô thị Sông Đà HNX Xây dựng và Vật liệu L3 158 Đứng thứ 158/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1450 VTV VICEMCOMATCE HNX Xây dựng và Vật liệu L3 159 Đứng thứ 159/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1451 SHG Tổng Công ty Sông Hồng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 160 Đứng thứ 160/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1452 LUT ĐT & XD Lương Tài HNX Xây dựng và Vật liệu L3 161 Đứng thứ 161/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1453 TTZ Xây dựng Tiến Trung HNX Xây dựng và Vật liệu L3 162 Đứng thứ 162/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1454 PEN Xây lắp III Petrolimex HNX Xây dựng và Vật liệu L3 163 Đứng thứ 163/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1455 TBX Xi măng Thái Bình HNX Xây dựng và Vật liệu L3 164 Đứng thứ 164/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1456 CX8 Constrexim số 8 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 165 Đứng thứ 165/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1457 UDJ Becamex UDJ UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 166 Đứng thứ 166/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1458 SD6 Sông Đà 6 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 167 Đứng thứ 167/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1459 PXI XL CN và dân dụng Dầu khí HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 168 Đứng thứ 168/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1460 VE4 Xây dựng điện VNECO4 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 169 Đứng thứ 169/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1461 LCD Thí nghiệm cơ điện HNX Xây dựng và Vật liệu L3 170 Đứng thứ 170/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1462 HLY Viglacera Hạ Long I HNX Xây dựng và Vật liệu L3 171 Đứng thứ 171/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1463 CIG Xây dựng COMA 18 HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 172 Đứng thứ 172/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1464 SCL Sông Đà Cao Cường HNX Xây dựng và Vật liệu L3 173 Đứng thứ 173/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1465 INC Tư vấn Đầu tư IDICO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 174 Đứng thứ 174/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1466 PVX Xây lắp dầu khí VN HNX Xây dựng và Vật liệu L3 175 Đứng thứ 175/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1467 ICC Xây dựng công nghiệp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 176 Đứng thứ 176/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1468 DID DIC - Đồng Tiến HNX Xây dựng và Vật liệu L3 177 Đứng thứ 177/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1469 GND Gạch ngói Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 178 Đứng thứ 178/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1470 CDG VLXD Cầu Đuống UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 179 Đứng thứ 179/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1471 DND XD và Vật liệu Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 180 Đứng thứ 180/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1472 TA9 Xây lắp Thành An 96 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 181 Đứng thứ 181/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1473 SDD Xây lắp Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 182 Đứng thứ 182/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1474 LCS Licogi 16.6 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 183 Đứng thứ 183/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

66
1475 ICN XD Dầu Khí IDICO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 184 Đứng thứ 184/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1476 DSG Kính Viglacera Đáp Cầu UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 185 Đứng thứ 185/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1477 VC7 Xây dựng Số 7 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 186 Đứng thứ 186/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1478 VE1 VNECO 1 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 187 Đứng thứ 187/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1479 DIH PT Xây dựng Hội An HNX Xây dựng và Vật liệu L3 188 Đứng thứ 188/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1480 SCJ Xi măng Sài Sơn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 189 Đứng thứ 189/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1481 CDO Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 190 Đứng thứ 190/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1482 VE3 Xây dựng điện VNECO 3 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 191 Đứng thứ 191/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1483 PTE Xi măng Phú Thọ UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 192 Đứng thứ 192/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1484 PVV Vinaconex 39 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 193 Đứng thứ 193/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1485 HMS XD Bảo tàng Hồ Chí Minh UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 194 Đứng thứ 194/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1486 NTH Thủy điện nước trong HNX Xây dựng và Vật liệu L3 195 Đứng thứ 195/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1487 DCT Tấm lợp VLXD Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 196 Đứng thứ 196/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1488 HPP Sơn Hải Phòng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 197 Đứng thứ 197/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1489 VTS Viglacera Từ Sơn HNX Xây dựng và Vật liệu L3 198 Đứng thứ 198/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1490 CCM Xi măng Cần Thơ UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 199 Đứng thứ 199/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1491 PHH Hồng Hà Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 200 Đứng thứ 200/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1492 SDT Sông Đà 10 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 201 Đứng thứ 201/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1493 CPW Công trình GT Công chánh UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 202 Đứng thứ 202/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1494 KTT XL Điện Thiên Trường HNX Xây dựng và Vật liệu L3 203 Đứng thứ 203/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1495 ACE Bê tông An Giang UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 204 Đứng thứ 204/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1496 CNN Xây dựng Coninco UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 205 Đứng thứ 205/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1497 DXV Xi măng & VLXD Đà Nẵng HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 206 Đứng thứ 206/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1498 SD2 Sông Đà 2 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 207 Đứng thứ 207/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1499 DC2 DIC Số 2 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 208 Đứng thứ 208/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1500 CC4 ĐT và XD số 4 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 209 Đứng thứ 209/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1501 VE8 Xây dựng Điện Vneco 8 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 210 Đứng thứ 210/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1502 EIC EVN Quốc Tế UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 211 Đứng thứ 211/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1503 C92 XD & ĐT 492 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 212 Đứng thứ 212/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

67
1504 LIC LICOGI UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 213 Đứng thứ 213/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1505 BOT BOT Cầu Thái Hà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 214 Đứng thứ 214/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1506 ICG Xây dựng Sông Hồng HNX Xây dựng và Vật liệu L3 215 Đứng thứ 215/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1507 CT6 Công trình 6 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 216 Đứng thứ 216/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1508 VXB VLXD Bến Tre HNX Xây dựng và Vật liệu L3 217 Đứng thứ 217/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1509 YBC Xi măng & KS Yên Bái UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 218 Đứng thứ 218/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1510 MEC Lắp máy Sông Đà HNX Xây dựng và Vật liệu L3 219 Đứng thứ 219/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1511 TXM Thạch cao Xi măng HNX Xây dựng và Vật liệu L3 220 Đứng thứ 220/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1512 PSB Sao Mai Bến Đình UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 221 Đứng thứ 221/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1513 BT6 Bê tông 6 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 222 Đứng thứ 222/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1514 BTU Công trình Đô thị Bến Tre UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 223 Đứng thứ 223/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1515 VIH Viglacera Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 224 Đứng thứ 224/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1516 S72 Sông Đà 7.02 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 225 Đứng thứ 225/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1517 PBT PV Building UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 226 Đứng thứ 226/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1518 LAI XD Long An IDICO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 227 Đứng thứ 227/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1519 HPD Thủy điện Đăk Đoa UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 228 Đứng thứ 228/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1520 PCC Xây lắp 1- Petrolimex UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 229 Đứng thứ 229/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1521 HAM HAMACO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 230 Đứng thứ 230/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1522 PX1 Xi măng Sông Lam 2 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 231 Đứng thứ 231/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1523 CT3 Xây dựng công trình 3 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 232 Đứng thứ 232/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1524 GAB Công ty GAB HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 233 Đứng thứ 233/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1525 ACS Xây lắp Thương mại 2 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 234 Đứng thứ 234/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1526 TVH Tư vấn XD công trình Hàng hải UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 235 Đứng thứ 235/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1527 VE9 VNECO 9 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 236 Đứng thứ 236/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

1528 HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 237 Đứng thứ 237/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

1529 DVW DV và XD cấp nước Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 238 Đứng thứ 238/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1530 TVA Sứ Viglacera Thanh Trì UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 239 Đứng thứ 239/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1531 MVC Vật liệu và XD Bình Dương UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 240 Đứng thứ 240/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

68
1532 DGT Công trình GT Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 241 Đứng thứ 241/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1533 RCD XD - Địa ốc Cao su UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 242 Đứng thứ 242/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1534 ATB Công ty An Thịnh UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 243 Đứng thứ 243/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1535 CCV XD CN và đô thị Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 244 Đứng thứ 244/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1536 BM9 Công ty 319 Miền Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 245 Đứng thứ 245/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1537 DCF XD và Thiết kế số 1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 246 Đứng thứ 246/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1538 CGV Sành sứ Thủy tinh Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 247 Đứng thứ 247/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1539 X18 Xi Măng X18 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 248 Đứng thứ 248/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1540 TEL Phát triển công trình viễn thông UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 249 Đứng thứ 249/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1541 HEJ Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi VN UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 250 Đứng thứ 250/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
ĐT Xây dựng & PT Hạ tầng Viễn
1542 QCC UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 251 Đứng thứ 251/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
Thông
1543 LG9 Cơ giới và XL số 9 (Licogi 9) UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 252 Đứng thứ 252/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1544 DC1 Phát triển Xây dựng số 1 (DIC1) UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 253 Đứng thứ 253/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1545 PVH Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 254 Đứng thứ 254/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1546 CYC Gạch men Chang YIH UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 255 Đứng thứ 255/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1547 NMK XD Công trình 510 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 256 Đứng thứ 256/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1548 TS5 Công ty 145 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 257 Đứng thứ 257/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1549 PXM Xây lắp Dầu khí Miền Trung UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 258 Đứng thứ 258/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1550 TCK COMA UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 259 Đứng thứ 259/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1551 CIP XL và SX công nghiệp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 260 Đứng thứ 260/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1552 TLT Viglacera Thăng long UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 261 Đứng thứ 261/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1553 SVN Xây dựng SOLAVINA HNX Xây dựng và Vật liệu L3 262 Đứng thứ 262/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1554 XLV XL và DV Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 263 Đứng thứ 263/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1555 CEC Thiết kế CN hóa chất UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 264 Đứng thứ 264/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1556 CNT XD và Kinh Doanh C&T UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 265 Đứng thứ 265/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1557 ICI Đầu tư và XD Công nghiệp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 266 Đứng thứ 266/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1558 VPC V- Power UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 267 Đứng thứ 267/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1559 KCE Bê tông Ly tâm ĐL Khánh Hòa UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 268 Đứng thứ 268/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

69
1560 STV Chế tác đá Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 269 Đứng thứ 269/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1561 MCT Kinh doanh vật tư và XD UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 270 Đứng thứ 270/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1562 CE1 Thiết bị Công nghiệp CIE1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 271 Đứng thứ 271/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1563 BTC Cơ khí XD Bình Triệu UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 272 Đứng thứ 272/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1564 SD7 Sông Đà 7 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 273 Đứng thứ 273/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1565 TRT Trúc Thôn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 274 Đứng thứ 274/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1566 CH5 Xây dựng số 5 Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 275 Đứng thứ 275/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1567 HC1 Xây dựng số 1 Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 276 Đứng thứ 276/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1568 MES Cơ điện Công trình UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 277 Đứng thứ 277/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1569 B82 Công ty 482 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 278 Đứng thứ 278/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1570 HFB Công trình Cầu phà TP HCM UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 279 Đứng thứ 279/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1571 GTH XD-GT Thừa Thiên Huế UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 280 Đứng thứ 280/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1572 CEG XD và Thiết bị Công nghiệp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 281 Đứng thứ 281/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1573 PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 282 Đứng thứ 282/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1574 BTN Gạch Tuy Nen Bình Định UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 283 Đứng thứ 283/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1575 CDR XD Cao su Đồng Nai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 284 Đứng thứ 284/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1576 C36 XD công trình giao thông 236 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 285 Đứng thứ 285/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1577 BMN Công ty 715 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 286 Đứng thứ 286/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1578 H11 Xây dựng HUD101 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 287 Đứng thứ 287/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1579 SDB Sông Đà 207 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 288 Đứng thứ 288/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1580 CID XD&PT CS Hạ tầng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 289 Đứng thứ 289/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1581 DAC Viglacera Đông Anh UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 290 Đứng thứ 290/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1582 PCM VLXD Bưu điện UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 290 Đứng thứ 290/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1583 XMD Xuân Mai - Đạo Tú UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 292 Đứng thứ 292/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1584 NAC Tư vấn xây dựng Tổng hợp UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 293 Đứng thứ 293/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1585 LCC Xi măng Hồng Phong UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 294 Đứng thứ 294/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1586 PNT Kỹ thuật XD Phú Nhuận UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 295 Đứng thứ 295/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1587 L63 Lilama 69-3 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 296 Đứng thứ 296/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1588 TS3 Công ty 532 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 297 Đứng thứ 297/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

70
1589 L12 LICOGI 12 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 298 Đứng thứ 298/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1590 CHC Nội thất Cẩm Hà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 299 Đứng thứ 299/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1591 TBT XD Công trình GT Bến Tre UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 300 Đứng thứ 300/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1592 TEC Traenco UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 301 Đứng thứ 301/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1593 BDC Xây dựng Bạch Đằng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 302 Đứng thứ 302/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1594 KSK Khoáng sản luyện kim màu HNX Xây dựng và Vật liệu L3 303 Đứng thứ 303/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1595 BHC Bê tông Biên Hòa UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 304 Đứng thứ 304/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1596 UMC Công trình đô thị Nam Định UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 305 Đứng thứ 305/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1597 VCE Xây lắp Môi trường - TKV UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 306 Đứng thứ 306/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1598 DCR Gạch men COSEVCO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 307 Đứng thứ 307/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1599 SD1 Sông Đà 1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 308 Đứng thứ 308/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1600 VC5 Xây dựng Số 5 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 309 Đứng thứ 309/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1601 RLC Đường bộ Lào Cai UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 310 Đứng thứ 310/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1602 DX2 Đầu tư và XD 319.2 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 311 Đứng thứ 311/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1603 SDJ Sông Đà 25 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 312 Đứng thứ 312/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1604 SCC ĐT TM Hưng Long Tỉnh Hòa Bình UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 313 Đứng thứ 313/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1605 SDH Hạ tầng Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 314 Đứng thứ 314/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1606 SD3 Sông Đà 3 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 315 Đứng thứ 315/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1607 PID Trang trí nội thất Dầu khí UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 316 Đứng thứ 316/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1608 C12 Cầu 12 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 317 Đứng thứ 317/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1609 CCH Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 318 Đứng thứ 318/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1610 TA6 Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 319 Đứng thứ 319/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1611 SDX PCCC và Đầu tư XD Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 320 Đứng thứ 320/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1612 USC Khảo sát và Xây dựng - USCO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 321 Đứng thứ 321/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1613 PSG XL Dầu khí Sài Gòn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 322 Đứng thứ 322/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1614 TVG XD Giao thông Vận tải UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 323 Đứng thứ 323/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1615 HCI Đầu tư - XD Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 324 Đứng thứ 324/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1616 S27 Sông Đà 27 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 325 Đứng thứ 325/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1617 BHT Đầu tư XD Bạch Đằng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 326 Đứng thứ 326/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

71
1618 TA3 ĐT và Xây lắp Thành An 386 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 326 Đứng thứ 326/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1619 VHH Kinh doanh nhà Thành Đạt UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 328 Đứng thứ 328/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

1620 MCI Phát triển vật liệu xây dựng IDICO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 329 Đứng thứ 329/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

1621 CTN VINAVICO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 330 Đứng thứ 330/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1622 SJM Sông Đà 19 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 331 Đứng thứ 331/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1623 QLD QL và XD Giao thông Lạng Sơn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 332 Đứng thứ 332/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1624 TNM XNK và XD Công trình UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 332 Đứng thứ 332/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1625 HLE Điện chiếu sáng Hải Phòng UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 334 Đứng thứ 334/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1626 CTA Xây dựng Vinavico HNX Xây dựng và Vật liệu L3 335 Đứng thứ 335/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1627 SDE Kỹ thuật điện Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 336 Đứng thứ 336/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1628 ASD Sông Đà Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 337 Đứng thứ 337/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1629 SDY Xi măng Sông Đà Yaly UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 338 Đứng thứ 338/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1630 E29 Đầu tư XD và Kỹ thuật 29 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 339 Đứng thứ 339/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1631 VVN XD Công nghiệp Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 340 Đứng thứ 340/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1632 DSS Đường sắt Sài Gòn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 341 Đứng thứ 341/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1633 BHV VIGLACERA Bá Hiến UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 342 Đứng thứ 342/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1634 BUD Khoa học Công nghệ Việt Nam UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 343 Đứng thứ 343/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1635 C71 Xây dựng 471 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 344 Đứng thứ 344/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1636 X77 Thành An 77 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 345 Đứng thứ 345/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1637 CI5 Đầu tư XD số 5 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 346 Đứng thứ 346/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1638 VW1 Viwaseen.1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 347 Đứng thứ 347/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1639 S96 Sông Đà 9.06 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 348 Đứng thứ 348/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1640 AC4 Xây dựng ACC - 244 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 349 Đứng thứ 349/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1641 KHL VLXD Hưng Long UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 350 Đứng thứ 350/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1642 I10 Xây dựng số 10 IDICO UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 351 Đứng thứ 351/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1643 PTO Xây dựng Công trình Bưu điện UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 352 Đứng thứ 352/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1644 S12 Sông Đà 12 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 352 Đứng thứ 352/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1645 VMI KS và Đầu tư VISACO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 354 Đứng thứ 354/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

72
1646 L45 Lilama 45.1 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 355 Đứng thứ 355/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1647 LM3 Lilama 3 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 356 Đứng thứ 356/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1648 SGV Vinaconex Sài Gòn UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 356 Đứng thứ 356/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1649 THO Xây Lắp Tây Hồ UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 358 Đứng thứ 358/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1650 V15 Vinaconex 15 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 359 Đứng thứ 359/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1651 SD8 Sông Đà 8 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 360 Đứng thứ 360/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1652 PXK XL dầu khí Kinh Bắc HNX Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1653 CT5 Công ty 319.5 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1654 MT9 319 Miền Trung UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1655 HNC Xi măng Hữu Nghị UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1656 HT9 Phát triển hạ tầng 319 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1657 I40 Đầu tư và XD 40 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1658 JSC XD Cầu đường Hà Nội UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1659 REN XD và ĐT Khu du lịch Sinh Thái UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1660 SIG Đầu tư và Thương mại Sông Đà UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3
1661 V45 Xây dựng số 45 UPCOM Xây dựng và Vật liệu L3 361 Đứng thứ 361/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu L3

Bảng: Kết quả xếp hạng theo nhóm chỉ số của FiinTrade tại thời điểm Q2/2019

RANK
STT Mã CK Tên Sàn Phân ngành - ICB Cấp: 3 Nhóm Comment
NHÓM
Đứng thứ 1/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
1 VCB Vietcombank HOSE Ngân hàng L3 VN30 1
thứ 1/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 2/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
2 MBB MBBank HOSE Ngân hàng L3 VN30 2
thứ 2/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 1/44 trong ngành Kim loại L3 và đứng thứ
3 HPG Hòa Phát HOSE Kim loại L3 VN30 3
3/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 1/23 trong ngành Bán lẻ L3 và đứng thứ
4 MWG Thế giới di động HOSE Bán lẻ L3 VN30 4
4/30 trong nhóm VN30

73
Đứng thứ 3/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
5 BID BIDV HOSE Ngân hàng L3 VN30 4
thứ 4/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 4/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
6 CTG VietinBank HOSE Ngân hàng L3 VN30 6
thứ 6/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 2/96 trong ngành Nước & Khí đốt L3 và
7 GAS PV Gas HOSE Nước & Khí đốt L3 VN30 7
đứng thứ 7/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 5/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
8 TCB Techcombank HOSE Ngân hàng L3 VN30 8
thứ 8/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 1/120 trong ngành Bất động sản L3 và
9 VIC VinGroup HOSE Bất động sản L3 VN30 9
đứng thứ 9/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 1/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3


10 VNM VINAMILK HOSE Sản xuất thực phẩm L3 VN30 10
và đứng thứ 10/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 3/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và


11 VJC Vietjet Air HOSE Du lịch & Giải trí L3 VN30 11
đứng thứ 11/30 trong nhóm VN30

Phần mềm & Dịch vụ Máy Đứng thứ 1/13 trong ngành Phần mềm & Dịch vụ
12 FPT FPT Corp HOSE VN30 12
tính L3 Máy tính L3 và đứng thứ 12/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 7/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng


13 VPB VPBank HOSE Ngân hàng L3 VN30 13
thứ 13/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 8/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
14 HDB HDBank HOSE Ngân hàng L3 VN30 14
thứ 14/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 4/120 trong ngành Bất động sản L3 và
15 VHM Vinhomes HOSE Bất động sản L3 VN30 15
đứng thứ 15/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 9/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
16 STB Sacombank HOSE Ngân hàng L3 VN30 16
thứ 16/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 3/120 trong ngành Bất động sản L3 và
17 VRE Vincom Retail HOSE Bất động sản L3 VN30 17
đứng thứ 17/30 trong nhóm VN30

74
Đứng thứ 2/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
18 MSN Tập đoàn Masan HOSE Sản xuất thực phẩm L3 VN30 18
và đứng thứ 18/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 1/1 trong ngành Bảo hiểm nhân thọ L3 và


19 BVH Tập đoàn Bảo Việt HOSE Bảo hiểm nhân thọ L3 VN30 19
đứng thứ 19/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 1/37 trong ngành Công nghiệp nặng L3 và


20 REE Cơ Điện Lạnh REE HOSE Công nghiệp nặng L3 VN30 20
đứng thứ 20/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 10/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng


21 EIB Eximbank HOSE Ngân hàng L3 VN30 21
thứ 21/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 2/49 trong ngành Bia và đồ uống L3 và
22 SAB SABECO HOSE Bia và đồ uống L3 VN30 22
đứng thứ 22/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 4/65 trong ngành Hàng cá nhân L3 và
23 PNJ Vàng Phú Nhuận HOSE Hàng cá nhân L3 VN30 23
đứng thứ 23/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 9/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


24 CTD Xây dựng Coteccons HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 VN30 24
L3 và đứng thứ 24/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 5/131 trong ngành Vận tải L3 và đứng thứ


25 GMD Gemadept HOSE Vận tải L3 VN30 25
25/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 2/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và


26 SSI Chứng khoán SSI HOSE Dịch vụ tài chính L3 VN30 26
đứng thứ 26/30 trong nhóm VN30

Đầu tư Địa ốc No Va Đứng thứ 16/120 trong ngành Bất động sản L3 và
27 NVL HOSE Bất động sản L3 VN30 27
(Novaland) đứng thứ 27/30 trong nhóm VN30
Đứng thứ 4/68 trong ngành Hóa chất L3 và đứng
28 DPM Đạm Phú Mỹ HOSE Hóa chất L3 VN30 28
thứ 28/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 46/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


29 ROS Xây dựng FLC FAROS HOSE Xây dựng và Vật liệu L3 VN30 29
L3 và đứng thứ 29/30 trong nhóm VN30

75
Mía đường Thành Thành Đứng thứ 5/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm L3
30 SBT HOSE Sản xuất thực phẩm L3 VN30 30
Công - Biên Hòa và đứng thứ 30/30 trong nhóm VN30

Đứng thứ 6/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng


31 ACB Ngân hàng Á Châu HNX Ngân hàng L3 HNX30 1
thứ 1/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 6/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


32 VCS VICOSTONE HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 2
L3 và đứng thứ 2/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 1/10 trong ngành Bảo hiểm phi nhân thọ
33 PVI Bảo hiểm PVI HNX Bảo hiểm phi nhân thọ L3 HNX30 3
L3 và đứng thứ 3/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 1/68 trong ngành Hóa chất L3 và đứng


34 DGC Hóa chất Đức Giang HNX Hóa chất L3 HNX30 4
thứ 4/30 trong nhóm HNX30
Đứng thứ 17/120 trong ngành Bất động sản L3 và
35 CEO Tập đoàn CEO HNX Bất động sản L3 HNX30 5
đứng thứ 5/30 trong nhóm HNX30
Đứng thứ 13/18 trong ngành Ngân hàng L3 và đứng
36 SHB SHB HNX Ngân hàng L3 HNX30 6
thứ 6/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 17/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


37 VCG VINACONEX HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 7
L3 và đứng thứ 7/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 1/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân


Thiết bị, Dịch vụ và Phân
38 PVS DVKT Dầu khí PTSC HNX HNX30 8 phối Dầu khí L3 và đứng thứ 8/30 trong nhóm
phối Dầu khí L3
HNX30
Đứng thứ 11/65 trong ngành Hàng cá nhân L3 và
39 TNG ĐT & TM TNG HNX Hàng cá nhân L3 HNX30 9
đứng thứ 9/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 14/102 trong ngành Sản xuất thực phẩm


40 SLS Mía đường Sơn La HNX Sản xuất thực phẩm L3 HNX30 10
L3 và đứng thứ 10/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 23/120 trong ngành Bất động sản L3 và


41 NDN PT Nhà Đà Nẵng HNX Bất động sản L3 HNX30 11
đứng thứ 11/30 trong nhóm HNX30

76
Đứng thứ 6/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và
42 SHS Chứng khoán SG - HN HNX Dịch vụ tài chính L3 HNX30 12
đứng thứ 12/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và


43 MBS Chứng khoán MB HNX Dịch vụ tài chính L3 HNX30 13
đứng thứ 13/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 4/49 trong ngành Dược phẩm L3 và đứng


44 DHT Dược phẩm Hà Tây HNX Dược phẩm L3 HNX30 14
thứ 14/30 trong nhóm HNX30
Đứng thứ 5/49 trong ngành Dược phẩm L3 và đứng
45 DP3 Dược Phẩm TW3 HNX Dược phẩm L3 HNX30 15
thứ 15/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 27/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


46 L14 Licogi 14 HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 16
L3 và đứng thứ 16/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 31/120 trong ngành Bất động sản L3 và


47 NRC Bất động sản Netland HNX Bất động sản L3 HNX30 17
đứng thứ 17/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 11/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và


48 BVS Chứng khoán Bảo Việt HNX Dịch vụ tài chính L3 HNX30 18
đứng thứ 18/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 38/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


49 HUT Xây dựng TASCO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 19
L3 và đứng thứ 19/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 3/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân


Thiết bị, Dịch vụ và Phân
50 PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam HNX HNX30 20 phối Dầu khí L3 và đứng thứ 20/30 trong nhóm
phối Dầu khí L3
HNX30

Đứng thứ 40/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


51 VMC VIMECO HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 21
L3 và đứng thứ 21/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 62/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu


52 S99 Sông Đà 9.09 (SCI) HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 22
L3 và đứng thứ 22/30 trong nhóm HNX30

77
Đứng thứ 2/17 trong ngành Lâm nghiệp và Giấy L3
53 CAP Lâm nông sản Yên Bái HNX Lâm nghiệp và Giấy L3 HNX30 23
và đứng thứ 23/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 9/44 trong ngành Kim loại L3 và đứng thứ


54 VGS Ống thép Việt Đức HNX Kim loại L3 HNX30 24
24/30 trong nhóm HNX30
Đứng thứ 64/120 trong ngành Bất động sản L3 và
55 VC3 Xây dựng Số 3 HNX Bất động sản L3 HNX30 25
đứng thứ 25/30 trong nhóm HNX30
Đứng thứ 4/7 trong ngành Thiết bị, Dịch vụ và Phân
Thiết bị, Dịch vụ và Phân
56 PVC Dung dịch Khoan Dầu khí HNX HNX30 26 phối Dầu khí L3 và đứng thứ 26/30 trong nhóm
phối Dầu khí L3
HNX30
Đứng thứ 17/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và
57 MAS Sân bay Đà Nẵng HNX Du lịch & Giải trí L3 HNX30 27
đứng thứ 27/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 24/39 trong ngành Dịch vụ tài chính L3 và


58 TVC Tập đoàn Trí Việt HNX Dịch vụ tài chính L3 HNX30 28
đứng thứ 28/30 trong nhóm HNX30

Đầu tư Phát triển Thành Đứng thứ 148/370 trong ngành Xây dựng và Vật liệu
59 DTD HNX Xây dựng và Vật liệu L3 HNX30 29
Đạt L3 và đứng thứ 29/30 trong nhóm HNX30

Đứng thứ 24/58 trong ngành Du lịch & Giải trí L3 và


60 HHG Vận tải Hoàng Hà HNX Du lịch & Giải trí L3 HNX30 30
đứng thứ 30/30 trong nhóm HNX30

78
IV. Ứng dụng trong phần mềm FiinTrade
Hiển thị Bộ chỉ tiêu Xếp hạng cổ phiếu Ranking
1. Hiển thị ở Danh mục (Watchlist)

79
• Hiển thị cột Ranking ngay trong Watchlist (Danh mục) được tạo bởi người dùng, giúp người dùng đánh giá nhanh về Ranking theo ngành của cổ phiếu

2. Mục Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis)

80
• Hiển thị mục Ranking trong các giao diện thuộc phần Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản), được mô tả như hình, xuyên suốt trong tính năng Score box từ Snapshot,
Financial Ratio, Financial Statement, Financial Analysis, Ownership,… giúp người dùng nắm bắt được luôn thông tin về xếp hạng của cổ phiếu đang tìm kiếm, định hình sơ
bộ được chất lượng của Doanh nghiệp. Bên cạnh đó, kết hợp Ranking với các Tiêu chí đầu tư cũng sẽ là những gợi ý chất lượng c ho người dùng nếu muốn đầu tư vào cổ
phiếu này.
• Hiển thị dưới dạng số thứ hạng / Tổng số lượng doanh nghiệp theo ngành hoặc theo nhóm chỉ số
• Nút “I” (Information) cạnh FiinTrade Ranking sẽ cung cấp lời giới thiệu ngắn về FiinTrade Ranking.

81
3. Hiển thị trong FiinTrade Ranking

• FiinTrade Ranking hiển thị xếp hạng của top các Doanh nghiệp trong ngành/ nhóm. Ví dụ: Ngành Ngân hàng có top 10 Doanh nghiệp được Ranking cao nhất là gì.
• Show toàn bộ Ranking của các cổ phiếu trong ngành/ nhóm

82
4. Hiện thị trong All score đánh giá về doanh nghiệp

• Hiển thị cạnh tên Doanh nghiệp, đi kèm với các chỉ báo về Investment Strategy (Value, Growth, Momentum, VGM)
• Tổng hợp đầy đủ với các Doanh nghiệp trên toàn thị trường/ theo sàn HOSE, HNX.

5. Hiển thị trong Screener

83
• Cho phép Người dùng có thể Screeen tất cả các cổ phiếu được xếp hạng theo nhóm ngành, đi kèm một số tiêu chí khác
• Giúp người dùng dễ xây dựng được bộ lọc cổ phiếu chất lượng
• Có thể đưa ra một số Investment Strategy khuyến nghị sẵn của FiinTrade bao gồm chỉ tiêu Ranking. Ví dụ Ranking top đầu + Value A: Chiến lược Đầu tư giá trị
của FiinTrade

84
6. Hiển thị trong Strategy

• Hiển thị trong màn Strategy (Chiến lược đầu tư) để khi xem chi tiết về chất lượng điểm VGM, Người dùng có thể theo dõi luôn thứ hạng ranking theo ngành

85
Ứng dụng của Bộ Chỉ tiêu Xếp hạng cổ phiếu Ranking

Bộ Chỉ tiêu Xếp hạng cỏ phiếu Ranking có thể hỗ trợ Nhà đầu tư ở các phương diện:
• Đánh giá nhanh một cách trực quan về xếp hạng, tiềm năng của một Doanh nghiệp. Hiên thị trong Watchlist cũng như trong các phần của Phân tích Tài
chính, các đánh giá xếp hạng khách quan của FiinTrade giúp người dùng tăng độ tin cậy với các Doanh nghiệp tốt, hạn chế, đề phòng đối với các Doanh nghiệp
không tốt, chỉ số Ranking thấp.
• So sánh Cổ phiếu với các cổ phiếu cùng ngành/ nhóm chỉ số. Bằng việc lựa chọn mỗi ngành và xem thứ tự sắp xếp, người dùng có thể nắm bắt được các cổ
phiếu đầu ngành/ nhóm chỉ số, được đánh giá tốt dựa trên tiêu chí xếp hạng của FiinTrade. Các Doanh nghiệp được xếp hạng cao thấp một cách khách quan. Nhà
đầu tư sẽ nhận biết được một số ngành đang gặp khó khăn chung hay thuận lợi chung về yếu tố gì, sự vượt trội hoặc lép vế của Do anh nghiệp đang được lựa
chọn. Hơn nữa, nhà đàu tư có thể không bị bỏ sót các cơ hội đầu tư khác đối với các Doanh nghiệp cùng ngành có dánh giá xếp hạng tốt hơn.
• Xây dựng chiến lược Đầu tư. Chiến lược đầu tư được coi là phù hợp và triển vọng nếu kết hợp yếu tố Ranking với các trường phát cụ thể: Value, Growth,
Momentum, VGM. Doanh nghiệp có Ranking cao và điểm số cao trong đánh giá trường phái đầu tư sẽ là một chiến lược tốt cho người dùng. Người dùng có thể
tiếp cận thông qua giao diện All Score thuộc Ranking hoặc Stock Screener
• Cảnh báo vị thế cổ phiếu: Các cổ phiếu sẽ được cảnh báo sau mỗi kỳ xếp hạng, cổ phiếu được lên hạng hoặc xuống hạng hoặc cụ thể biến động trong Watchlist,
giúp Nhà đầu tư nhận biết ngày xu thế biến động của cổ phiếu và đưa ra các phương án hợp lý. Báo động này sẽ được tích hợp tr ong phần Alert, cảnh báo trực
tiếp trên hệ thống

Xây dựng chiến lược Đầu tư (Investment Strategy)

FiinTrade Rank + Style Scores = Bigger Returns

Bên cạnh bộ Đánh giá cổ phiếu theo trường phái đầu tư (Styles Score), FiinTrade cũng xây dựng một bộ chỉ số xếp hạng cho từng Doanh nghiệp so với ngành. Vậy kết
hợp của cả xếp hạng và mức điểm sẽ cho Nhà đầu tư cơ hội chọn được những cổ phiếu có tiềm năng tăng giá lớn trong tương lai.

Để tối đa hóa lợi nhuận, Nhà đầu tư cần mua cổ phiếu có xác suất thành công lớn nhất, điều đó tương đương với chọn mua cổ phi ếu có FiinTrade Rank 1 hoặc 2, đi kèm
với Đánh giá cổ phiếu theo trường phái đầu tư là A hoặc B. Việc lựa chọn như vậy sẽ giúp Nhà đàu tư lọc được những cổ phiếu d ẫn đầu ngành, trong khi vẫn giữ vững trường phái
đầu tư của bản thân.

86
Trong bất cứ trường hợp nào FiinTrade Rank của cổ phiếu thấp trong Ngành/nhóm, Nhà đầu tư cần hết sức cẩn thận, cho dù Đánh giá cổ phiếu theo trường phái Đầu tư
có thể đạt điểm A, B. Bộ đánh giá này chỉ là bổ trợ thêm cho FiinTrade Rank nhằm hoàn thiện thông tin phục vụ cho Nhà đầu tư.

Phần Strategy cũng sẽ hỗ trợ Nhà đầu tư chức năng lọc các Doanh nghiệp top đầu và top cuối của từng trường phái đầu tư, so sánh xế p hạng giữa các khoảng thời gian.
Bộ lọc cổ phiếu cho phép lọc các Doanh nghiệp theo hạng A, B, C, D, F theo từng trường phái.

87
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Phương pháp dự phóng Kết quả kinh doanh của Doanh nghiệp năm 2018-2019
PHẦN I. NGUYÊN LÝ DỰ BÁO
- Phần quan trọng nhất của model dự báo là Dự báo Doanh thu, các yếu tố liên quan tới chi phí thông thường sẽ có tỷ lệ tương ứn g với Doanh thu. Một số chỉ tiêu không link với
Doanh thu như Hoạt động Tài chính/Công ty liên kết sẽ dự báo theo cách thức riêng biệt.
- Dự báo Tăng trưởng Doanh thu phải thỏa mãn các yêu cầu sau:
• Tăng trưởng doanh thu mang tính nhất quán với đà tăng trưởng trong các năm trước trừ khi có sự tăng giảm đột biến hoặc thay đổi lớn trong tiềm lực của doanh nghiệp.
• Tăng trưởng Doanh thu theo sát kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp đã được Đại hội đồng Cổ đông thông qua.
• Tăng trưởng Doanh thu hàng năm theo sát số liệu lũy kế hàng Quý của doanh nghiệp.

PHẦN II. DỮ LIỆU CẦN THU THẬP


- Mẫu Báo cáo Tài chính của Doanh nghiệp trong 3 năm gần nhất và các Quý gần nhất trong năm hiện tại. Sử dụng Database của FiinTrade hoặc download theo biểu mẫu ”Kết quả
kinh doanh” trong mục Dữ liệu Doanh nghiệp của FiinPro.
- Số liệu Doanh thu kế hoạch của Doanh nghiệp trong 2 năm gần nhất.

PHẦN III. QUY TRÌNH DỰ BÁO

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


Bước 1.1 DỰ BÁO DOANH THU
Tăng trưởng Doanh thu kế
1 Rev_tar_Growth hoạch năm tới so với kế Doanh thu kế hoạch 2018 / Doanh thu kế hoạch 2017 -1
hoạch năm trước đó
Đối với ngành không phải BĐS:
Tăng trưởng DT thuần 2017 > 2016 > 2015 --> Lấy = 2017
Tính trung bình tăng trưởng
2 Rev_past_Growth
các năm trước đó
Đối với ngành không phải BĐS:
Tăng trưởng DT thuần 2017 < 2016 < 2015 --> Lấy = 2017

88
Đối với ngành không phải BĐS:
Các trường hợp còn lại --> Lấy Average 3 năm

Đối với ngành BĐS:


- Tăng trưởng lấy bằng (Người mua trả tiền trước 2017 – Người mua trả tiền
trước 2016)/Tổng Doanh số thuần năm 2017

Tính Tăng trưởng Doanh


thu theo Số Lũy kế từ đầu
3 Rev_quar_Growth
năm nay chia cho cùng thời
điểm năm ngoái

Đối với ngành không phải BĐS:


Rev_forecast_GrowthCurr = (Rev_quar_Growth*Q + (Rev_tar_Growth +
Rev_past_Growth) * (4 - Q)/2) /4
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
Đối với ngành BĐS:
Q<4
Dự báo tăng trưởng Doanh Rev_forecast_GrowthCurr = ((Rev_tar_Growth + Rev_past_Growth) * 2 +
4 Rev_forecast_GrowthCurr
thu 2018 Rev_quar_Growth) / 5
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
Đối với ngành BĐS:
Q=4
Rev_forecast_GrowthCurr = Rev_quar_Growth
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

5 Rev_forecast_Curr Dự báo Doanh thu 2018 Rev_forecast_Curr = (1 + Rev_forecast_GrowthCurr) * Doanh thu 2017

Đối với ngành không phải BĐS:


- Trường hợp: Tăng trưởng 2016 < 0, hoặc Tăng trưởng 2017 < 0, hoặc Tăng
trưởng 2018 < 0 => Rev_forecast_GrowthNext = 0
Dự báo tăng trưởng Doanh
6 Rev_forecast_GrowthNext Đối với ngành không phải BĐS:
thu 2019
-Trường hợp: Tăng trưởng Doanh thu 2017 > Tăng trưởng Doanh thu 2016 và
Tăng trưởng Doanh thu 2018 > Tăng trưởng Doanh thu 2017 =>
Rev_forecast_GrowthNext = Rev_forecast_GrowthCurr + Trung bình của (Tăng
trưởng 2018 - Tăng trưởng 2017) và (Tăng trưởng 2017 - Tăng trưởng 2016)

89
Đối với ngành không phải BĐS:
- Trường hợp tăng trưởng 2017 nhỏ hơn tăng trưởng 2016 và tăng trưởng
2018 nhỏ hơn tăng trưởng 2017 nhưng tăng trưởng 2018 vẫn cao hơn 3%
Rev_forecast_GrowthNext = Max (3%, Rev_forecast_GrowthCurr + Trung bình
của (Tăng trưởng 2018 - Tăng trưởng 2017) và (Tăng trưởng 2017 - Tăng
trưởng 2016))

Đối với ngành không phải BĐS:


- Các trường hợp còn lại
Rev_forecast_GrowthNext = 0.1 * Tăng trưởng 2016 + 0.3 * Tăng trưởng 2017
+ 0.6 * Tăng trưởng 2018

Đối với ngành BĐS:


Rev_forecast_GrowthNext = ( Rev_forecast_Curr + Người mua trả tiền trước
Quý 2 2018)/(Doanh thu 2017 + Người mua trả tiền trước 2017).

7 Rev_forecast_Next Dự báo Doanh thu 2019 Rev_forecast_Next = (1 + Rev_forecast_GrowthNext) * Rev_forecast_Curr

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


DỰ BÁO BIÊN LỢI
Bước 1.2
NHUẬN GỘP

Biên lợi nhuận gộp 2017 > 2016 và Biên lợi nhuận gộp 2016 > 2015
=> Gpm_past_Ratio = Biên lợi nhuận gộp 2017

Tính trung bình biên lợi Biên lợi nhuận gộp 2017 < 2016 và Biên lợi nhuận gộp 2016 < 2015
1 Gpm_past_Ratio nhuận gộp các năm trong => Gpm_past_Ratio = Biên lợi nhuận gộp 2017
quá khứ
Không rõ xu thế, các trường hợp còn lại
=> Gpm_past_Ratio = (Lợi nhuận gộp 2015 + 2016 + 2017) / (Doanh thu 2015
+ 2016 + 2017)
Tính tỷ trọng lợi nhuận gộp
Gpm_quar_Ratio = (Tổng Lợi nhuận Gộp Quý 1,2,3 2018)/ (Tổng Doanh thu
2 Gpm_quar_Ratio lũy kế từ đầu năm đến quý
Quý 1,2,3 2018)
gần nhất
Dự báo Biên lợi nhuận gộp
3 Gpm_forecast_RatioCurr
2018 Gpm_forecast_RatioCurr = ( Gpm_past_Ratio * (4-Q) + Gpm_quar_Ratio * Q) /

90
4

4 GP_forecast_Curr Dự báo lợi nhuận gộp 2018 GP_forecast_Curr = Rev_forecast_Curr * Gpm_forecast_RatioCurr

Biên lợi nhuận 2018 > 2017 > 2016 > 2015
=> Gpm_forecast_RatioNext = Gpm_forecast_RatioCurr + average( Hiệu biên
LNG 2018 - 2017, Hiệu biên LNG 2017 - 2016, Hiệu biên LNG 2016 - 2015)

Dự báo Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận 2018 < 2017 < 2016 < 2015
5 Gpm_forecast_RatioNext
2019 => Gpm_forecast_RatioNext = Gpm_forecast_RatioCurr + average( Hiệu biên
LNG 2018 - 2017, Hiệu biên LNG 2017 - 2016, Hiệu biên LNG 2016 - 2015)

Các trưởng hợp còn lại:


Gpm_forecast_RatioNext = Gpm_forecast_RatioCurr

6 GP_forecast_Next Dự báo lợi nhuận gộp 2019 GP_forecast_Next = Rev_forecast_Next * Gpm_forecast_RatioNext

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


DỰ BÁO CHI PHÍ BÁN
Bước 1.3
HÀNG
Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2017 > 2016 > 2015
=> Sellingexp_past_Ratio = Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2017

Tính trung bình tỷ trọng Chi Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2017 < 2016 < 2015
1 Sellingexp_past_Ratio phí bán hàng trên Doanh => Sellingexp_past_Ratio = Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2017
thu trong quá khứ
Không rõ xu thế, các trường hợp còn lại
=> Sellingexp_past_Ratio = average (Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu
2017, 2016 và 2015)

Tính tỷ trọng Chi phí bán


hàng trên Doanh thu lũy kế Sellingexp_quar_Ratio = (Tổng Chi phí bán hàng Quý 1,2,3 2018) / (Tổng
2 Sellingexp_quar_Ratio
từ đầu năm đến quý gần Doanh thu thuần Quý 1,2,3 2018)
nhất

91
Đối với ngành không phải BĐS:
Selling_forecast_RatioCurr = (Sellingexp_past_Ratio * (4-Q) +
Sellingexp_quar_Ratio * Q) / 4
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Đối với ngành BĐS:


Dự báo Tỷ trọng chi phí Bán Q<4
3 Selling_forecast_RatioCurr Selling_forecast_RatioCurr = (Sellingexp_past_Ratio * 3 +
hàng 2018
Sellingexp_quar_Ratio)/4
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Đối với ngành BĐS:


Q=4
Selling_forecast_RatioCurr = Sellingexp_quar_Ratio
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Dự báo Chi phí Bán hàng


4 Selling_forecast_Curr Selling_forecast_Curr = Selling_forecast_RatioCurr * Rev_forecast_Curr
2018

Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2018 > 2017 > 2016
=> Selling_forecast_RatioNext = Selling_forecast_RatioCurr + average( Hiệu
tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2018 - 2017, Hiệu Chi phí bán hàng/
Doanh thu 2017 - 2016)

Dự báo Tỷ trọng chi phí Bán Tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2018 < 2017 < 2016
5 Selling_forecast_RatioNext
hàng 2019 => Selling_forecast_RatioNext = Selling_forecast_RatioCurr + average( Hiệu
tỷ trọng Chi phí bán hàng/ Doanh thu 2018 - 2017, Hiệu Chi phí bán hàng/
Doanh thu 2017 - 2016)

Các trưởng hợp còn lại:


=> Selling_forecast_RatioNext = (Tổng Selling_forecast_Curr và Chi phí bán
hàng 2017, 2016) / (Tổng Rev_forecast_Curr và Doanh thuần 2017,2016)

Dự báo Chi phí Bán hàng


6 Selling_forecast_Next Selling_forecast_Next = Selling_forecast_RatioNext * Rev_forecast_Next
2019

92
No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán
DỰ BÁO CHI PHÍ
Bước 1.4 QUẢN LÝ DOANH
NGHIỆP
Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2017 > 2016 > 2015
=> Admexp_past_Ratio = Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu
2017
Tính trung bình tỷ trọng Chi Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2017 < 2016 < 2015
phí Quản lý Doanh nghiệp => Admexp_past_Ratio = Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu
1 Admexp_past_Ratio 2017
trên Doanh thu trong quá
khứ
Không rõ xu thế, các trường hợp còn lại
=> Admexp_past_Ratio = average (Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/
Doanh thu 2017, 2016 và 2015)

Tính tỷ trọng Chi phí Quản


lý Doanh nghiệp trên Doanh Admexp_quar_Ratio = (Tổng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp Quý 1,2,3 2018) /
2 Admexp_quar_Ratio
thu lũy kế từ đầu năm đến (Tổng Doanh thu thuần Quý 1,2,3 2018)
quý gần nhất

Đối với ngành không phải BĐS:


Adm_forecast_RatioCurr = (Admexp_past_Ratio * (4-Q) + Admexp_quar_Ratio
* Q) / 4
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Dự báo Tỷ trọng Chi phí Đối với ngành BĐS:


3 Adm_forecast_RatioCurr Q<4
Quản lý Doanh nghiệp 2018
Adm_forecast_RatioCurr = (Admexp_past_Ratio * 3 + Admexp_quar_Ratio)/4
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Đối với ngành BĐS:


Q=4
Adm_forecast_Curr = Admexp_quar_Ratio
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
Dự báo Chi phí Quản lý
4 Adm_forecast_Curr Adm_forecast_Curr = Adm_forecast_RatioCurr * Rev_forecast_Curr
Doanh nghiệp 2018

Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2018 > 2017 > 2016
Dự báo Tỷ trọng Chi phí => Adm_forecast_RatioNext = Adm_forecast_RatioCurr + average( Hiệu tỷ
5 Adm_forecast_RatioNext
Quản lý Doanh nghiệp 2019 trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2018 - 2017, Hiệu Chi phí
Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2017 - 2016)

93
Tỷ trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2018 < 2017 < 2016
=> Adm_forecast_RatioNext = Adm_forecast_RatioCurr + average( Hiệu tỷ
trọng Chi phí Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2018 - 2017, Hiệu Chi phí
Quản lý Doanh nghiệp/ Doanh thu 2017 - 2016)

Các trưởng hợp còn lại:


=> Adm_forecast_RatioNext = (Tổng Adm_forecast_Curr và Chi phí Quản lý
Doanh nghiệp 2017, 2016) / (Tổng Rev_forecast_Curr và Doanh thuần
2017,2016)

Dự báo Chi phí Quản lý


6 Adm_forecast_Next Adm_forecast_Next = Adm_forecast_RatioNext * Rev_forecast_Next
Doanh nghiệp 2019

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


LỢI NHUẬN TỪ HOẠT
Bước 1.5
ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tính dựa theo Lợi nhuận từ
1 Finpro_past Finpro_past = Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Năm 2017
hoạt động tài chính quá khứ

Tính dựa theo lũy kế từ đầu


2 Finpro_quar Finpro_quar = Tổng Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Quý 1,2,3 2018
năm đến quý gần nhất

Q<4
Finpro_forecast_Curr = (Finpro_past + Finpro_quar *4/Q)/2
Dự báo Lợi nhuận từ hoạt Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
3 Finpro_forecast_Curr
động tài chính năm 2018
Q=4
Finpro_forecast_Curr = Finpro_quar
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Dự báo Lợi nhuận từ hoạt Finpro_forecast_Next = 0.1 * LN từ HĐTC 2016 + 0.3 * LN từ HĐTC 2017 + 0.6
4 Finpro_forecast_Next
động tài chính năm 2019 * Finpro_forecast_Curr

94
No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán
LÃI LỖ TỪ CÔNG TY
Bước 1.6 LIÊN DOANH, LIÊN
KẾT
Tính dựa theo Lãi lỗ từ
1 Associate_past Công ty liên doanh, liên kết Associate_past = Lãi lỗ từ Công ty liên doanh, liên kếth Năm 2017
quá khứ
Tính dựa theo lũy kế từ đầu
2 Associate_quar Associate_quar = Tổng Lãi lỗ từ Công ty liên doanh, liên kết Quý 1,2,3 2018
năm đến quý gần nhất

Đối với ngành BĐS:


Q<4
Dự báo Lãi lỗ từ Công ty Associate_forecast_Curr = (Associate_past + Associate_quar * 4/ Q)/2
3 Associate_forecast_Curr liên doanh, liên kế năm Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
2018
Q=4
Associate_forecast_Curr = Associate_quar
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Dự báo Lãi lỗ từ Công ty


4 Associate_forecast_Next liên doanh, liên kế năm Associate_forecast_Next = Associate_forecast_Curr
2019

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


Bước 1.7 LÃI/ LỖ KHÁC
Tính dựa theo Lãi/ lỗ khác
1 Others_past Others_past = Lãi/ lỗ khác Năm 2017
quá khứ
Tính dựa theo lũy kế từ đầu
2 Others_quar Others_quar = Tổng Lãi/ Lỗ khác Quý 1,2,3 2018
năm đến quý gần nhất

Q<4
Others_forecast_Curr = ((Others_past + Others_quar * 4)/Q) / 2
Dự báo Lãi/ Lỗ khác năm Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất
3 Others_forecast_Curr
2018
Q=4
Others_forecast_Curr = Others_quar

95
Trong đó Q là Quý có báo cáo gần nhất

Dự báo Lợi nhuận từ hoạt


4 Others_forecast_Next Others_forecast_Next = Others_forecast_Curr
động tài chính năm 2019

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


LỢI NHUẬN SAU
Bước 1.8
THUẾ

EBT_forecast_Curr = Rev_forecast_Curr - GP_forecast_Curr -


Dự báo Lợi nhuận trước
1 EBT_forecast_Curr Selling_forecast_Curr -Adm_forecast_Curr -Finpro_forecast_Curr -
thuế năm 2018
Associate_forecast_Curr -Others_forecast_Curr

Trường hợp: Lợi nhuận trước thuế 2017 và Lợi nhuận sau thuế 2017 cùng
dương hoặc cùng âm:
=> NI_forecast_Curr = EBT_forecast_Curr * Lợi nhuận sau thuế 2017/ Lợi
nhuận trước thuế 2017
Dự báo Lợi nhuận sau thuế
2 NI_forecast_Curr
năm 2018

Trường hợp: Lợi nhuận trước thuế 2017 và Lợi nhuận sau thuế 2017 trái dấu
=> NI_forecast_Curr = EBT_forecast_Curr * 0.8

EBT_forecast_Next = Rev_forecast_Next - GP_forecast_Next -


Dự báo Lợi nhuận trước
3 EBT_forecast_Next Selling_forecast_Next -Adm_forecast_Next -Finpro_forecast_Next -
thuế năm 2019
Associate_forecast_Next -Others_forecast_Next

Dự báo Lợi nhuận sau thuế NI_forecast_Next = EBT_forecast_Next * NI_forecast_Curr /


2 NI_forecast_Next
năm 2019 EBT_forecast_Curr

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


Bước 1.9 LỢI ÍCH CỦA CỔ

96
ĐÔNG THIỂU SỐ

Dự báo Lợi ích của cổ đông Minor_forecast_Curr = (Tổng Lợi ích của cổ đông thiểu số Q1,2,3 2018)/ (Tổng
1 Minor_forecast_Curr
thiểu số năm 2018 lợi nhuận sau thuế Q1,2,3 2018) / NI_forecast_Curr

Dự báo Lợi ích của cổ đông Minor_forecast_Next = Minor_forecast_Curr / NI_forecast_Curr *


2 Minor_forecast_Next
thiểu số năm 2019 NI_forecast_Next

No Tên Trường Mô tả Công thức tính toán


Bước LỢI NHUẬN SAU
1.10 THUẾ CÔNG TY ME
Dự báo Lợi nhuận sau thuế
1 ParNI_forecast_Curr ParNI_forecast_Curr = NI_forecast_Curr - Minor_forecast_Curr
của công ty mẹ năm 2018

Dự báo Lợi nhuận sau thuế


2 ParNI_forecast_Next ParNI_forecast_Next = NI_forecast_Next - Minor_forecast_Next
của công ty mẹ năm 2019

Lợi nhuận tăng thêm bình ParNI_increase = (ParNI_forecast_Next - Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ năm
3 ParNI_increase
quân hàng năm 2017)/2

97

You might also like