Professional Documents
Culture Documents
06 DN (51-62) 1.xlsx - 20200706212605
06 DN (51-62) 1.xlsx - 20200706212605
1
51. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018
2019
Doanh nghiệp
TỔNG SỐ 38 49 57 62 64
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 38 49 57 62 64
Tư nhân 29 28 30 32 33
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 8 18 23 26 27
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 1 3 4 4 4
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Tư nhân 76.32 57.15 52.63 51.61 51.56
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 21.05 36.73 40.35 41.94 42.19
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 2.63 6.12 7.02 6.45 6.25
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
2
52. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
TỔNG SỐ 38 49 57 62
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Thủy sản
Dệt
Sản xuất trang phục
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa 1 1
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
In, sao chép bản ghi các loại
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh
Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại
Sản xuất kim loại 1 1
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học
Sản xuất thiết bị điện
Sản xuất máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Sửa chữa, bảo dưỡng lắp đặt máy móc
Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,..
3
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải... 2 1
Khai thác, xử lý cung cấp nước 2 1
Thoát nước và xử lý nước thải
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Xây dựng 4 9 11 17
Xây dựng nhà các loại 2 6 1
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 2 3 11 16
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy,… 23 29 32 32
Bán sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy các loại 23 29 32 32
Bán buôn
Bán lẻ
Vận tải, kho bãi 1 1
Vận tải đường sắt, đường bộ
Vận tải đường thủy 1 1
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Bưu chính và chuyển phát
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Dịch vụ lưu trú
Dịch vụ ăn uống
Thông tin, truyền thông
Hoạt động xuất bản
Hoạt động phát thanh truyền hình
Viễn thông
Lập trình máy vi tính và dịch vụ tư vấn
Hoạt động dịch vụ thông tin
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Hoạt động tài chính
Hoạt động bảo hiểm
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hoạt động chuyên môn khoa học & công nghệ 4 6 7 7
Hoạt động pháp luật kế toán kiểm toán
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động kiến trúc 4 6 7 7
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ
Hoạt động thú y
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Cho thuê máy móc thiết bị
4
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Hoạt động của các đại lý du lịch
Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn
Hoạt động dịch vụ liên quan đến khu nhà, công nghiệp
5
Sơ bộ
2019
64
1
1
6
17
1
16
34
34
7
1
8
53. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Người
TỔNG SỐ 313 530 429 521
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 313 530 429 521
Tư nhân 161 162 161 174
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 149 345 253 325
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 3 23 15 22
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100.00 100.00 100.00 100.00
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 100.00 100.00 100.00 100.00
Tư nhân 51.44 30.57 37.53 33.40
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 47.60 65.09 58.97 62.38
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 0.96 4.34 3.50 4.22
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
9
Sơ bộ
2019
579
579
182
372
25
%)
100.00
100.00
31.43
64.25
4.32
10
54. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Thủy sản
Dệt
11
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải... 15 10
Khai thác, xử lý cung cấp nước 15 10
Thoát nước và xử lý nước thải
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác
Xây dựng 37 100 64 125 145
Xây dựng nhà các loại 30 63 7
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 7 37 64 125 138
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe 83 113 127 146 162
máy,…
Bán sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy các loại
Bán buôn 83 113 127 146 162
Bán lẻ
Vận tải, kho bãi 4 4 4
Vận tải đường sắt, đường bộ
Vận tải đường thủy 4 4 4
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Bưu chính và chuyển phát
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Dịch vụ lưu trú
Dịch vụ ăn uống
Thông tin, truyền thông
Hoạt động xuất bản
Hoạt động phát thanh truyền hình
Viễn thông
Lập trình máy vi tính và dịch vụ tư vấn
Hoạt động dịch vụ thông tin
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Hoạt động tài chính
Hoạt động bảo hiểm
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hoạt động chuyên môn khoa học & công nghệ 10 23 28 30 35
Hoạt động pháp luật kế toán kiểm toán
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động kiến trúc 10 23 28 30 35
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ
Hoạt động thú y
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Cho thuê máy móc thiết bị
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Hoạt động của các đại lý du lịch
12
Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn
Hoạt động dịch vụ liên quan đến khu nhà, công
nghiệp
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
Giáo dục và đào tạo
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Hoạt động y tế
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Nghệ thuật vui chơi, giải trí 2
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật, giải trí
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và
các hoạt động văn hóa khác
Hoạt động xổ số
Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí 2
Hoạt động dịch vụ khác
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác
13
55. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018 phân theo
quy mô lao động và loại hình doanh nghiệp
Doanh nghiệp
TỔNG SỐ 62 34 21 5 2
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 62 34 21 5 2
Tư nhân 32 19 12 1
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 24 15 8 1
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100.00 54.84 33.87 8.06 3.23
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 100.00 54.84 33.87 8.06 3.23
Tư nhân 51.61 30.65 19.35 1.61
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 38.71 24.19 12.90 1.61
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
37
56. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018 phân theo
quy mô lao động và ngành kinh tế
TỔNG SỐ 62 34 21 5 2
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Thủy sản
39
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Sửa chữa, bảo dưỡng lắp đặt máy móc
Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước
nóng,..
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải...
Bán buôn 2 2
Bán lẻ 31 23 7 1
Vận tải, kho bãi 1 1
Vận tải đường sắt, đường bộ
Vận tải đường thủy 1 1
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
40
Hoạt động pháp luật kế toán kiểm toán
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động kiến trúc 6 5 1
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ
41
57. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018 phân theo
quy mô vốn và loại hình doanh nghiệp
Doanh nghiệp
TỔNG SỐ 62 3 6 35 11 7
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 62 3 6 35 11 7
Tư nhân 32 2 5 25
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 24 1 1 9 9 4
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 6 1 2 3
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100.00 4.84 9.68 56.45 17.74 11.29
Doanh nghiệp Nhà nước
Trung ương
Địa phương
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 100.00 4.84 9.68 56.45 17.74 11.29
Tư nhân 51.61 3.23 8.06 40.32
Công ty hợp danh
Công ty TNHH 38.71 1.61 1.61 14.52 14.52 6.45
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 9.68 1.61 3.23 4.84
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
DN 100% vốn nước ngoài
DN liên doanh với nước ngoài
39
58. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018 phân theo
quy mô vốn và ngành kinh tế
Dưới
Từ 0,5 Từ 1 Từ 5 Từ 10
0.5
Tổng số đến đến đến
tỷ đồng đến dưới
dưới dưới dưới
1 tỷ 5 tỷ 10 tỷ
50 tỷ đồng
đồng đồng đồng
TỔNG SỐ 62 3 6 35 11 7
Nông nghiệp
Lâm nghiệp
Thủy sản
39
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Sửa chữa, bảo dưỡng lắp đặt máy móc
Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước
nóng,..
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải...
Khai thác, xử lý cung cấp nước
Thoát nước và xử lý nước thải
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác
thải
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất
thải khác
Xây dựng 16 12 2 2
Xây dựng nhà các loại 1 1
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 15 12 1 2
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy,… 33 2 6 19 4 2
Bán sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy các loại
33 2 6 19 4 2
Bán buôn
Bán lẻ
Vận tải, kho bãi 1 1
Vận tải đường sắt, đường bộ
Vận tải đường thủy 1 1
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Bưu chính và chuyển phát
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Dịch vụ lưu trú
Dịch vụ ăn uống
Thông tin, truyền thông
Hoạt động xuất bản
Hoạt động phát thanh truyền hình
Viễn thông
Lập trình máy vi tính và dịch vụ tư vấn
Hoạt động dịch vụ thông tin
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
hiểm
Hoạt động tài chính
Hoạt động bảo hiểm
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hoạt động chuyên môn khoa học & công 6 2 2 2
nghệ
Hoạt động pháp luật kế toán kiểm toán
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động kiến trúc 6 2 2 2
40
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ
Hoạt động thú y
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Cho thuê máy móc thiết bị
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Hoạt động của các đại lý du lịch
Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn
Hoạt động dịch vụ liên quan đến khu nhà,
công nghiệp
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
Giáo dục và đào tạo
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Hoạt động y tế
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Nghệ thuật vui chơi, giải trí 1 1
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật, giải trí
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Hoạt động xổ số
Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí 1 1
Hoạt động dịch vụ khác
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác
41
59. Số hợp tác xã phân theo ngành kinh tế
TỔNG SỐ 7 6 4 4
Thủy sản
Dệt
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học
Sản xuất thiết bị điện
Sản xuất máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu
42
Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,..
Xây dựng
1 1 1
Xây dựng nhà các loại
1 1 1
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Bán lẻ
Dịch vụ ăn uống
Thông tin, truyền thông
Hoạt động xuất bản
Hoạt động phát thanh truyền hình
Viễn thông
Lập trình máy vi tính và dịch vụ tư vấn
Hoạt động dịch vụ thông tin
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Hoạt động tài chính
Hoạt động bảo hiểm
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hoạt động chuyên môn khoa học & công nghệ
Hoạt động pháp luật kế toán kiểm toán
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động kiến trúc
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
43
Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ
Hoạt động thú y
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Cho thuê máy móc thiết bị
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Hoạt động của các đại lý du lịch
Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn
Hoạt động dịch vụ liên quan đến khu nhà, công nghiệp
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
Giáo dục và đào tạo
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Hoạt động y tế
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Nghệ thuật vui chơi, giải trí
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật, giải trí
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt
động văn hóa khác
Hoạt động xổ số
Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí
Hoạt động dịch vụ khác 1 1
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác 1 1
44
vị tính: Hợp tác xã
Sơ bộ
2019
45
60. Số lao động trong hợp tác xã phân theo phân theo ngành kinh tế
TỔNG SỐ 44 42 27 29 32
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 12 12 3 10 12
Nông nghiệp 12 12 3 10 12
Lâm nghiệp
Thủy sản
Công nghiệp khai khoáng
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Sản xuất chế biến thực phẩm
Sản xuất đồ uống
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Dệt
Sản xuất trang phục
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
In, sao chép bản ghi các loại
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh
Đơn vị tính: Cơ sở
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018
2019