Professional Documents
Culture Documents
Người - Person
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 378.410 397.401 404.325 424.832 427.848
Non-state enterprise
Công ty hợp danh - Collective name 233 242 261 317 321
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 655.899 686.747 697.385 709.335 726.939
Foreign investment enterprise
186
68 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 35,80 35,93 36,08 36,96 36,62
Non-state enterprise
Công ty hợp danh - Collective name 0,02 0,02 0,02 0,03 0,03
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 62,06 62,10 62,23 61,71 62,22
Foreign investment enterprise
187
69 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
188
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
189
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
190
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
191
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
192
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
193
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
194
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
195
70 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Thành phố Dĩ An
218.786 229.326 229.330 223.789 218.917
Di An city
196
71 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise
Người - Person
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 144.265 146.341 151.567 163.769 171.219
Non-state enterprise
Công ty hợp danh - Collective name 133 118 132 169 166
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 391.208 404.250 397.591 389.617 389.795
Foreign investment enterprise
197
71 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 26,52 26,20 27,24 29,28 30,24
Non-state enterprise
Công ty hợp danh - Collective name 0,02 0,02 0,02 0,03 0,03
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 71,91 72,36 71,46 69,66 68,84
Foreign investment enterprise
198
72 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
Khai khoáng - Mining and quarrying 309 298 381 320 372
199
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
200
73 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by district
Thành phố Dĩ An
116.536 117.963 115.077 115.166 115.235
Di An city
201