You are on page 1of 16

68 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp

tại thời điểm 31/12 hàng năm


phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by types of enterprise

2016 2017 2018 2019 2020

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL 1.056.921 1.105.958 1.120.583 1.149.430 1.168.250

Doanh nghiệp Nhà nước 22.612 21.810 18.873 15.263 13.463


State owned enterprise

DN 100% vốn nhà nước


11.563 8.401 6.964 5.889 5.522
100% capital state owned

DN hơn 50% vốn nhà nước


11.049 13.409 11.909 9.374 7.941
Over 50% capital state owned

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 378.410 397.401 404.325 424.832 427.848
Non-state enterprise

Tư nhân - Private 17.498 10.241 7.884 6.113 3.992

Công ty hợp danh - Collective name 233 242 261 317 321

Công ty TNHH - Limited Co. 243.327 264.520 273.025 296.239 305.065

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước


8.305 7.276 9.155 10.375 11.806
Joint stock Co. having capital of State

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước


109.047 115.122 114.000 111.788 106.664
Joint stock Co. without capital of State

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 655.899 686.747 697.385 709.335 726.939
Foreign investment enterprise

DN 100% vốn nước ngoài


639.047 670.468 682.053 693.135 711.799
100% foreign capital

DN liên doanh với nước ngoài


16.852 16.279 15.332 16.200 15.140
Joint venture

186
68 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise

2016 2017 2018 2019 2020

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước 2,14 1,97 1,68 1,33 1,15


State owned enterprise

DN 100% vốn nhà nước


1,09 0,76 0,62 0,51 0,47
100% capital state owned

DN hơn 50% vốn nhà nước


1,05 1,21 1,06 0,82 0,68
Over 50% capital state owned

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 35,80 35,93 36,08 36,96 36,62
Non-state enterprise

Tư nhân - Private 1,66 0,93 0,70 0,53 0,34

Công ty hợp danh - Collective name 0,02 0,02 0,02 0,03 0,03

Công ty TNHH - Limited Co. 23,02 23,92 24,36 25,77 26,11

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước


0,79 0,66 0,82 0,90 1,01
Joint stock Co. having capital of State

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước


10,32 10,41 10,17 9,73 9,13
Joint stock Co. without capital of State

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 62,06 62,10 62,23 61,71 62,22
Foreign investment enterprise

DN 100% vốn nước ngoài


60,46 60,62 60,87 60,30 60,93
100% foreign capital

DN liên doanh với nước ngoài


1,59 1,47 1,37 1,41 1,30
Joint venture

187
69 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 1.056.921 1.105.958 1.120.583 1.149.430 1.168.250


Nông, lâm nghiệp và thủy sản
14.794 13.985 14.059 12.590 10.160
Agriculture, forestry and fishing
Nông nghiệp và các hoạt động dịch vụ
có liên quan 14.640 13.905 13.991 12.519 10.087
Agriculture and related service activities
Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ
có liên quan 146 80 68 71 73
Forestry and related service activities
Khai thác, nuôi trồng thủy sản
8 - - - -
Fishing and aquaculture
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.931 1.716 1.865 1.677 1.676
Khai thác than cứng và than non
- - - - -
Mining of coal and lignite
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
- - - - -
Extraction of crude petroleum and natural gas
Khai thác quặng kim loại
- - - - -
Mining of metal ores
Khai khoáng khác
1.931 1.716 1.865 1.677 1.676
Other mining and quarrying
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng - - - - -
Mining support service activities
Công nghiệp chế biến, chế tạo
893.570 937.208 950.413 973.315 997.296
Manufacturing
Sản xuất, chế biến thực phẩm
36.794 40.094 36.851 36.312 37.006
Manufacture of food products
Sản xuất đồ uống
5.174 4.773 4.762 5.324 4.666
Manufacture of beverages
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
206 195 184 170 172
Manufacture of tobacco products
Dệt - Manufacture of textiles 27.435 29.656 32.034 34.357 34.716

188
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Sản xuất trang phục


140.706 140.523 140.489 135.006 115.903
Manufacture of wearing apparel
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
184.134 191.339 193.207 183.575 159.084
Manufacture of leather and related products
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
31.733 32.257 33.897 33.008 35.232
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture); manufacture of
articles of straw and plaiting materials
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
17.907 19.398 25.557 28.015 32.967
Manufacture of paper and paper products
In và sao chép bản ghi các loại
8.472 8.555 8.959 9.427 10.830
Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petrolium - - - - -
products
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
17.889 18.611 21.910 24.015 23.176
Manufacture of chemicals and chemical products
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal 5.354 6.057 6.205 5.979 6.167
chemical and botanical products
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
34.357 36.836 39.209 41.976 44.997
Manufacture of rubber and plastics products
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral 24.374 22.552 20.708 18.925 18.752
products
Sản xuất kim loại
6.511 6.764 6.960 7.355 8.505
Manufacture of basic metals
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
46.380 54.411 57.851 61.181 52.711
Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment)
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer, 47.957 48.192 37.259 33.272 36.869
electronic and optical products

189
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Sản xuất thiết bị điện


24.776 27.553 27.798 23.561 31.962
Manufacture of electrical equipment
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu - Manufacture of machinery 7.045 7.720 8.769 9.830 17.678
and equipment n.e.c
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; 5.471 5.882 7.216 8.658 11.044
trailers and semi-trailers
Sản xuất phương tiện vận tải khác
6.586 7.688 8.831 10.120 11.300
Manufacture of other transport equipment
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
183.164 190.601 193.813 217.373 254.646
Manufacture of furniture
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
30.255 36.075 36.366 43.909 47.257
Other manufacturing
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc,
thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
890 1.476 1.578 1.967 1.656
Repair and installation of machinery
and equipment

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước


nóng, hơi nước và điều hoà không khí
315 373 344 431 484
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và


xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
1.919 1.966 2.364 2.539 2.052
sewerage, waste management and
remediation activities
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
1.108 1.141 1.211 1.262 1.162
Water collection, treatment and supply
Thoát nước và xử lý nước thải
496 500 597 603 461
Sewerage and sewer treatment activities
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment 315 325 556 674 429
and disposal activities; materials recovery

190
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải


khác - Remediation activities and other waste - - - - -
management services
Xây dựng - Construction 37.161 37.615 35.110 33.680 27.514
Xây dựng nhà các loại
22.598 23.120 20.848 21.937 15.757
Construction of buildings
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
7.784 7.546 7.757 5.108 4.991
Building civil architecture works
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
6.779 6.949 6.505 6.635 6.766
Specialize construction activities
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ
49.151 50.689 51.839 53.875 54.998
Wholesale and retail; repair of automobiles,
motorcycles, motorbikes
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade and 4.312 4.571 4.292 4.549 4.970
repair of motor vehicles and motorcycles
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác) - Wholesale trade (except 38.856 39.776 41.943 43.608 45.564
of motor vehicles and motorcycles)
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Retail trade (except of motor vehicles 5.983 6.342 5.604 5.718 4.464
and motorcycles)
Vận tải, kho bãi
22.661 24.402 22.992 25.635 24.817
Transportation and storage
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
đường ống - Land transport, transport 6.865 8.195 8.067 9.170 8.504
via railways, via pipeline
Vận tải đường thủy
180 184 151 161 179
Inland waterway transport
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ vận tải
Warehousing and support activities for 15.576 15.964 14.673 16.199 16.054
transportation

191
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Bưu chính và chuyển phát


40 59 101 105 80
Postal and courier activities
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
6.494 6.529 6.523 6.735 6.277
Accommodation and food service activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 1.538 1.307 1.492 1.559 957
Dịch vụ ăn uống
4.956 5.222 5.031 5.176 5.320
Food and beverage service activities
Thông tin và truyền thông
670 716 687 594 612
Information and communnication
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television 53 10 2 1 1
programme activities; sound recording and
music publishing activities
Hoạt động phát thanh, truyền hình
215 249 239 143 133
Broadcasting and programming activities
Viễn thông - Telecommunications 15 47 30 336 344
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
387 410 416 114 134
Computer programming, consultancy and
related activities
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
141 257 152 164 212
Financial, banking and insurance activities
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và
bảo hiểm xã hội) - Financial service activities 24 59 9 23 48
(except insurance and pension funding)
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
18 18 42 1 1
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social secuity)
Hoạt động tài chính khác
99 180 101 140 163
Other financial activities

192
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Hoạt động kinh doanh bất động sản


4.679 4.962 5.911 7.179 9.292
Real estate activities
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific 3.987 4.443 4.242 4.750 4.926
and technical activities

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán


724 795 723 807 872
Legal and accounting activities
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office; 320 436 388 443 459
management consultancy activities

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích


kỹ thuật - Architectural and engineering 2.025 2.084 1.857 2.052 2.039
activities; Technical testing and analysis

Nghiên cứu khoa học và phát triển


- - - - -
Scientific research and development
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
674 780 801 862 948
Advertising and market research

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công


nghệ khác - Other professional, scientific 244 348 473 586 608
and technical activities

Hoạt động thú y - Veterinary activities - - - - -

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ


10.332 10.574 12.285 13.820 15.377
Administrative and support service activities

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người


điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and 329 433 421 443 797
equipment (without operator); of personal
and household goods; of no financial intangible
assets
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
1.031 1.309 2.413 2.767 3.744
Employment activities

193
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh


tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
82 92 99 98 92
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities
Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn
5.415 5.935 5.817 6.428 6.855
Security and investigation activities
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa,
công trình và cảnh quan - Services to 2.103 1.849 2.348 2.704 2.703
buildings and landscape activities
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và
các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
1.372 956 1.187 1.380 1.186
Office administrative and support activities;
other business support service activities
Giáo dục và đào tạo
1.253 1.736 2.408 2.817 2.791
Education and training
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
4.278 5.194 5.731 6.021 6.181
Human health and social work activities
Hoạt động y tế - Human health activities 4.278 5.194 5.725 5.990 6.150
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
6 31 31
Residential care activities
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
- - - - -
Social work activities without accommodation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
3.240 3.218 3.144 3.050 2.794
Arts, entertainment and recreation
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
48 67 55 55 46
Creative, art and entertainment activities
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và
các hoạt động văn hóa khác
- - - - -
Libraries, archives, museums and other
cultural activities
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting 280 274 79 83 87
activities

194
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí


Sports activities and amusement and 2.912 2.877 3.010 2.912 2.661
recreation activities
Hoạt động dịch vụ khác
345 375 514 558 791
Other service activities
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
- - - - -
Activities of other membership organizations
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và
gia đình - Repairing computers, personal and 111 113 144 146 299
household items
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác
234 262 370 412 492
Other personal service activities
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; - - - - -
undifferentiated goods and services
producing activities of households for
own use
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình - - - - -
Activities of households as employers
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
quốc tế - Activities of extraterritorial - - - - -
organizations and bodies

195
70 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in enterprises as of annual 31 December
by district
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 1.056.921 1.105.958 1.120.583 1.149.430 1.168.250

Thành phố Thủ Dầu Một


136.265 136.749 135.296 136.934 146.519
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


16.288 18.469 23.446 30.754 36.345
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


13.274 12.292 12.372 11.259 11.538
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


152.146 162.751 168.797 180.117 186.439
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


7.078 6.817 6.288 5.898 5.961
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


173.574 190.539 201.207 226.931 244.667
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
218.786 229.326 229.330 223.789 218.917
Di An city

Thành phố Thuận An


332.436 340.265 331.462 315.904 291.968
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


7.074 8.750 12.385 17.844 25.896
Bac Tan Uyen district

196
71 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise

2016 2017 2018 2019 2020

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL 544.029 558.652 556.368 559.351 566.260

Doanh nghiệp Nhà nước 8.556 8.061 7.210 5.965 5.246


State owned enterprise

DN 100% vốn nhà nước


4.310 3.303 2.861 2.588 2.359
100% capital state owned

DN hơn 50% vốn nhà nước


4.246 4.758 4.349 3.377 2.887
Over 50% capital state owned

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 144.265 146.341 151.567 163.769 171.219
Non-state enterprise

Tư nhân - Private 6.929 3.701 3.061 2.507 1.680

Công ty hợp danh - Collective name 133 118 132 169 166

Công ty TNHH - Limited Co. 86.066 87.890 96.677 107.014 116.117

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước


3.236 3.319 3.813 4.031 4.148
Joint stock Co. having capital of State

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước


47.901 51.313 47.884 50.048 49.108
Joint stock Co. without capital of State

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 391.208 404.250 397.591 389.617 389.795
Foreign investment enterprise

DN 100% vốn nước ngoài


384.872 398.184 391.932 383.364 383.765
100% foreign capital

DN liên doanh với nước ngoài


6.336 6.066 5.659 6.253 6.030
Joint venture

197
71 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise

2016 2017 2018 2019 2020

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước 1,57 1,44 1,30 1,07 0,93


State owned enterprise

DN 100% vốn nhà nước


0,79 0,59 0,51 0,46 0,42
100% capital state owned

DN hơn 50% vốn nhà nước


0,78 0,85 0,78 0,60 0,51
Over 50% capital state owned

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước 26,52 26,20 27,24 29,28 30,24
Non-state enterprise

Tư nhân - Private 1,27 0,66 0,55 0,45 0,30

Công ty hợp danh - Collective name 0,02 0,02 0,02 0,03 0,03

Công ty TNHH - Limited Co. 15,82 15,73 17,38 19,13 20,51

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước


0,59 0,59 0,69 0,72 0,73
Joint stock Co. having capital of State

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước


8,80 9,19 8,61 8,95 8,67
Joint stock Co. without capital of State

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 71,91 72,36 71,46 69,66 68,84
Foreign investment enterprise

DN 100% vốn nước ngoài


70,74 71,28 70,44 68,54 67,77
100% foreign capital

DN liên doanh với nước ngoài


1,16 1,09 1,02 1,12 1,06
Joint venture

198
72 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 544.029 558.652 556.368 559.351 566.260

Nông, lâm nghiệp và thủy sản


6.041 5.612 5.768 4.734 4.284
Agriculture, forestry and fishing

Khai khoáng - Mining and quarrying 309 298 381 320 372

Công nghiệp chế biến, chế tạo


495.022 513.189 504.070 505.777 511.846
Manufacturing

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước


nóng, hơi nước và điều hòa không khí
64 70 62 80 124
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý


rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, 401 446 500 525 473
waste management and remediation activities

Xây dựng - Construction 6.035 3.747 4.973 4.044 4.543

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,


xe máy và xe có động cơ khác
16.847 16.089 18.250 19.792 20.333
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles

Vận tải, kho bãi


5.362 5.499 5.400 5.429 5.741
Transportation and storage

Dịch vụ lưu trú và ăn uống


3.175 2.503 2.887 3.210 2.405
Accommodation and food service activities

Thông tin và truyền thông


187 205 167 146 131
Information and communication

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm


78 124 102 96 99
Financial, banking and insurance activities

Hoạt động kinh doanh bất động sản


1.582 1.230 1.832 2.064 2.702
Real estate activities

199
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

Hoạt động chuyên môn, khoa học


và công nghệ - Professional, scientific 1.451 1.593 1.464 1.647 1.855
and technical activities

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ


2.391 2.565 3.704 4.271 4.334
Administrative and support service activities

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -


xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo XH bắt buộc
- - - - -
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and
defence; compulsory security

Giáo dục và đào tạo


783 890 1.339 1.521 1.104
Education and training

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội


2.698 3.018 3.697 3.895 4.054
Human health and social work activities

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí


1.404 1.420 1.482 1.470 1.527
Arts, entertainment and recreation

Hoạt động dịch vụ khác


199 154 290 330 333
Other service activities

Hoạt động làm thuê các công việc trong các


hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
- - - - -
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế


Activities of extraterritorial organizations and - - - - -
bodies

200
73 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by district

ĐVT: Người - Unit: Person

2016 2017 2018 2019 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 544.029 558.652 556.368 559.351 566.260

Thành phố Thủ Dầu Một


67.502 62.226 56.878 55.540 59.311
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


7.378 8.862 11.269 13.530 16.383
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


4.816 4.579 4.645 4.199 4.504
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


81.127 88.193 90.169 94.901 92.260
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


2.678 2.457 2.375 2.211 2.340
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


82.474 88.453 93.229 97.336 112.035
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
116.536 117.963 115.077 115.166 115.235
Di An city

Thành phố Thuận An


179.020 182.480 178.045 169.283 153.702
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


2.498 3.439 4.681 7.185 10.490
Bac Tan Uyen district

201

You might also like