Professional Documents
Culture Documents
(Chốt) 09.08.2022 Tiến độ thanh toán Hud Mê Linh
(Chốt) 09.08.2022 Tiến độ thanh toán Hud Mê Linh
Diện tích
Căn nhà Diện Tên mẫu
sàn xây Giá HĐ
STT (Mã sản Số lô Loại hình Loại SP tích đất Đường Loại căn nhà áp SM
dựng (VNĐ)
phẩm) (m2) dụng
(m2)
1 Số 03 NV-02 Số 03 NV-02 NV 126.70 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,454,000,000 7.45
2 Số 10 NV-02 Số 10 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
3 Số 11 NV-02 Số 11 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,548,000,000 7.45
4 Số 12 NV-02 Số 12 NV-02 NV 124.30 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
5 Số 14 NV-02 Số 14 NV-02 NV 124.20 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,554,000,000 7.45
6 Số 16 NV-02 Số 16 NV-02 NV 124.10 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,547,000,000 7.45
7 Số 29 NV-02 Số 29 NV-02 NV 126.70 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,441,000,000 7.45
8 Số 34 NV-02 Số 34 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 6,776,000,000 7.45
9 Số 35 NV-02 Số 35 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,778,000,000 7.45
10 Số 43 NV-02 Số 43 NV-02 NV 124.30 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,780,000,000 7.45
11 Số 44 NV-02 Số 44 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 7,766,000,000 7.45
12 Số 45 NV-02 Số 45 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,768,000,000 7.45
PHIẾU TIẾN ĐỘ THANH TOÁN HUD MÊ LINH
Đặt cọc
HĐMB có hiệu lực tạm tính từ ngày 25/7, cần kiểm tra từng HĐ để lấy ngày chuẩn
N HUD MÊ LINH
Số 40 BT-01
BT
300.00
447.40
M1
12,617,000,000
Số tiền
1,000,000,000
11.45
2,925,100,000
1,241,700,000
1,241,700,000
1,241,700,000
1,241,700,000
3,104,250,000
620,850,000
12,617,000,000
11.45