Professional Documents
Culture Documents
STGGFHN5695R5Y76S4
STGGFHN5695R5Y76S4
Số
Tín
Chỉ
1 HP4109 PHI5212 Triết học Mác - Lênin Lý luận chính trị 3.0
2 HP1050 LAW5201 Pháp luật đại cương Lý luận chính trị 2.0
3 HP4110 POL5229 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Lý luận chính trị 2.0
4 HP4111 POL5230 Chủ nghĩa xã hội khoa học Lý luận chính trị 2.0
6 HP4112 VPL5208 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Lý luận chính trị 2.0
Khoa học xã hội nhân
7 HP243 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2.0
văn/Khoa học tự nhiên
10 HP1276 PSY5201 Tâm lý học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0
11 HP9 SOC5203 Nhập môn An sinh xã hội Kiến thức cơ sở ngành 3.0
12 HP295 SOC5213 Công tác xã hội cá nhân Kiến thức cơ sở ngành 2.0
13 HP842 LOG5201 Logic học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0
14 HP2276 SOC5226 Phương pháp nghiên cứu xã hội học Kiến thức cơ sở ngành 3.0
15 HP3584 SOC5244 Thực hành công tác xã hội 1 Kiến thức cơ sở ngành 3.0
16 HP3587 SOC5297 Công tác xã hội với trẻ em Kiến thức cơ sở ngành 3.0
17 HP3588 SOC5252 Công tác xã hội trường học Kiến thức cơ sở ngành 3.0
18 HP1262 SOC5228 Sức khoẻ cộng đồng Kiến thức cơ sở ngành 2.0
19 HP661 SOC5225 Kiểm huấn ngành công tác xã hội Kiến thức cơ sở ngành 2.0
20 HP299 SOC5210 Công tác xã hội trong bệnh viện Kiến thức cơ sở ngành 2.0
22 HP3585 soc5253 Công tác xã hội với người khuyết tật Kiến thức cơ sở ngành 3.0
23 HP2738 SOC5234 Xã hội học chuyên biệt Kiến thức cơ sở ngành 2.0
24 HP3171 SOC5223 Phát triển cộng đồng Kiến thức cơ sở ngành 3.0
25 HP3958 SOS5205 Kĩ năng giao tiếp Kiến thức cơ sở ngành 3.0
26 HP1286 PSY5205 Tâm lý học phát triển Kiến thức cơ sở ngành 3.0
28 HP1538 ENG5285 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH Kiến thức cơ sở ngành 2.0
30 HP1011 SOC5248 Nhân học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0
32 HP1809 SOC5208 Xã hội học gia đình Kiến thức cơ sở ngành 2.0
33 HP3569 SOC5299 Giáo dục kỹ năng sống Kiến thức cơ sở ngành 3.0
50 HP2278 SOC5242 Thực tập tốt nghiệp Thực tập tốt nghiệp 4.0
51 HP2277 SOC5241 Thực tập nghiệp vụ Thực tập tốt nghiệp 3.0
Danh sách những học phần sinh viên đăng ký tương đương
Số TC Lý Thực Kh
thuyết hành
Tên nhóm Số Số Lý
TC TC thu
phải
học
Quản lý trường
3 HP3591 SOC5295 2.0 2.00
hợp
Danh sách những học phần không tính TBC tích luỹ
Số TC Lý thuyết Thự
hàn
Tin học
1 HP1598 INF5200 3.0 3.00 -
cơ sở
Tiếng
2 HP1552 ENG5201 Anh cơ 4.0 4.00 -
sở 1
Tiếng
3 HP1553 ENG5202 Anh cơ 4.0 4.00 -
sở 2
Giáo
4 HP502 PHE5208 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 1
Giáo
5 HP506 PHE5211 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 4
Giáo
6 HP507 PHE5212 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 5
Giáo
7 HP505 PHE5210 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 3
Giáo
8 HP504 PHE5209 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 2