You are on page 1of 9

Danh sách những học phần bắt buộc

ST Mã in Mã học Học phần Tên nhóm


T phần

Số

Tín

Chỉ

1 HP4109 PHI5212 Triết học Mác - Lênin Lý luận chính trị 3.0

2 HP1050 LAW5201 Pháp luật đại cương Lý luận chính trị 2.0

3 HP4110 POL5229 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Lý luận chính trị 2.0

4 HP4111 POL5230 Chủ nghĩa xã hội khoa học Lý luận chính trị 2.0

5 HP1687 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh Lý luận chính trị 2.0

6 HP4112 VPL5208 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Lý luận chính trị 2.0
Khoa học xã hội nhân
7 HP243 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2.0
văn/Khoa học tự nhiên

Khoa học xã hội nhân


8 HP1352 STA5206 Thống kê xã hội học 2.0
văn/Khoa học tự nhiên

Các môn học lấy chứng


9 HP496 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 11.0
chỉ

10 HP1276 PSY5201 Tâm lý học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0

11 HP9 SOC5203 Nhập môn An sinh xã hội Kiến thức cơ sở ngành 3.0

12 HP295 SOC5213 Công tác xã hội cá nhân Kiến thức cơ sở ngành 2.0

13 HP842 LOG5201 Logic học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0

14 HP2276 SOC5226 Phương pháp nghiên cứu xã hội học Kiến thức cơ sở ngành 3.0

15 HP3584 SOC5244 Thực hành công tác xã hội 1 Kiến thức cơ sở ngành 3.0
16 HP3587 SOC5297 Công tác xã hội với trẻ em Kiến thức cơ sở ngành 3.0

17 HP3588 SOC5252 Công tác xã hội trường học Kiến thức cơ sở ngành 3.0

18 HP1262 SOC5228 Sức khoẻ cộng đồng Kiến thức cơ sở ngành 2.0

19 HP661 SOC5225 Kiểm huấn ngành công tác xã hội Kiến thức cơ sở ngành 2.0

20 HP299 SOC5210 Công tác xã hội trong bệnh viện Kiến thức cơ sở ngành 2.0

21 HP519 SOC5221 Giới và phát triển Kiến thức cơ sở ngành 2.0

22 HP3585 soc5253 Công tác xã hội với người khuyết tật Kiến thức cơ sở ngành 3.0

23 HP2738 SOC5234 Xã hội học chuyên biệt Kiến thức cơ sở ngành 2.0

24 HP3171 SOC5223 Phát triển cộng đồng Kiến thức cơ sở ngành 3.0
25 HP3958 SOS5205 Kĩ năng giao tiếp Kiến thức cơ sở ngành 3.0

26 HP1286 PSY5205 Tâm lý học phát triển Kiến thức cơ sở ngành 3.0

27 HP1296 SOC5229 Tham vấn cá nhân Kiến thức cơ sở ngành 3.0

28 HP1538 ENG5285 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH Kiến thức cơ sở ngành 2.0

29 HP1289 PSY5206 Tâm lý học xã hội Kiến thức cơ sở ngành 2.0

30 HP1011 SOC5248 Nhân học đại cương Kiến thức cơ sở ngành 2.0

Hành vi con người và môi trường xã


31 HP531 SOC5206 Kiến thức cơ sở ngành 3.0
hội

32 HP1809 SOC5208 Xã hội học gia đình Kiến thức cơ sở ngành 2.0
33 HP3569 SOC5299 Giáo dục kỹ năng sống Kiến thức cơ sở ngành 3.0

Kiến thức ngành - Kiến


34 HP295 SOC5213 Công tác xã hội cá nhân 2.0
thức chung của ngành

Kiến thức ngành - Kiến


35 HP1006 SOC5207 Nhập môn công tác xã hội 3.0
thức chung của ngành

Kiến thức ngành - Kiến


36 HP307 SOC5231 Ưu đãi xã hội 2.0
thức chung của ngành

Kiến thức ngành - Kiến


37 HP1366 SOC5240 Thực hành công tác xã hội 2 3.0
thức chung của ngành

Kiến thức ngành - Kiến


38 HP297 SOC5219 Công tác xã hội nhóm 3.0
thức chung của ngành

Kiến thức ngành - Kiến


39 HP3584 SOC5244 Thực hành công tác xã hội 1 thức chuyên sâu của 3.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


40 HP3587 SOC5297 Công tác xã hội với trẻ em thức chuyên sâu của 3.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


41 HP3588 SOC5252 Công tác xã hội trường học thức chuyên sâu của 3.0
ngành
Kiến thức ngành - Kiến
42 HP3585 soc5253 Công tác xã hội với người khuyết tật thức chuyên sâu của 3.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


43 HP661 SOC5225 Kiểm huấn ngành công tác xã hội thức chuyên sâu của 2.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


44 HP1366 SOC5240 Thực hành công tác xã hội 2 thức chuyên sâu của 3.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


45 HP299 SOC5210 Công tác xã hội trong bệnh viện thức chuyên sâu của 2.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


46 HP1465 SOC5238 Thực tế chuyên môn thức chuyên sâu của 2.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


47 HP303 SOC5215 Công tác xã hội với người cao tuổi thức chuyên sâu của 2.0
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


Công tác xã hội với người nghiện, mãi
48 HP3590 SOC5296 thức chuyên sâu của 3.0
dâm, HIV/AIDS
ngành

Kiến thức ngành - Kiến


CTXH trong lĩnh vực sức khỏe tâm
49 HP3947 SOC5287 thức chuyên sâu của 3.0
thần
ngành

50 HP2278 SOC5242 Thực tập tốt nghiệp Thực tập tốt nghiệp 4.0
51 HP2277 SOC5241 Thực tập nghiệp vụ Thực tập tốt nghiệp 3.0

Tốt nghiệp (làm khóa


52 HP2279 KLTNCTXH Khóa luận tốt nghiệp 7.0
luận hoặc học bổ sung)

Danh sách những học phần sinh viên đăng ký tương đương

ST Mã in Mã học Học phần Tín chỉ tích lũy


T phần

Số TC Lý Thực Kh
thuyết hành

Danh sách những học phần tự chọn

ST Mã in Mã học Tên môn Nhóm tự chọn Tín chỉ tích


T phần

Tên nhóm Số Số Lý
TC TC thu
phải
học

Công tác xã hội


1 HP298 SOC5209 2.0 2.00
nông thôn

Công tác xã hội


2 HP305 SOC5217 Kiến thức chuyên sâu của ngành * 4 2.0 2.00
với người nghèo

Quản lý trường
3 HP3591 SOC5295 2.0 2.00
hợp

Bình đẳng giới và Tốt nghiệp (học bổ sung) 7


4 HP48 SOC5250 2.0 2.00
vai trò của phụ nữ

5 HP107 POL5202 Chính sách xã hội 2.0 2.00


Công tác xã hội
6 HP302 SOC5214 với các dân tộc 2.0 2.00
thiểu số

7 HP1297 SOC5230 Tham vấn nhóm 3.0 3.00

Xây dựng và quản


8 HP3592 SOC5294 2.0 2.00
lý dự án CTXH

Công tác xã hội


9 HP3593 SOC5245 3.0 3.00
với người yếu thế

Danh sách những học phần không tính TBC tích luỹ

STT Mã in Mã học Học Tín chỉ


phần phần

Số TC Lý thuyết Thự
hàn

Tin học
1 HP1598 INF5200 3.0 3.00 -
cơ sở

Tiếng
2 HP1552 ENG5201 Anh cơ 4.0 4.00 -
sở 1

Tiếng
3 HP1553 ENG5202 Anh cơ 4.0 4.00 -
sở 2

Giáo
4 HP502 PHE5208 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 1

Giáo
5 HP506 PHE5211 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 4

Giáo
6 HP507 PHE5212 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 5
Giáo
7 HP505 PHE5210 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 3

Giáo
8 HP504 PHE5209 dục Thể 1.0 1.00 -
chất 2

You might also like