Professional Documents
Culture Documents
Tiến trình K66 TLH
Tiến trình K66 TLH
Mã học
TT Mã học
Tên học phần TC phần tiên Ghi chú
phần
quyết
Học kỳ 1
1 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
2 INT1005 Tin học ứng dụng 3
3 Ngoại ngữ Khoa học xã hội và nhân văn 1 4
4 Giáo dục thể chất
5 MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học 3
6 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3
7 PSY1051 Tâm lý học đại cương 3
8 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Tổng cộng: 21
Học kỳ 2
1 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 PHI1006
2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
3 Ngoại ngữ Khoa học xã hội và nhân văn 2 5
4 Giáo dục quốc phòng-an ninh
5 PSY2023 Tâm lý học xã hội 3 PSY1051
6 PSY1103 Những vấn đề cơ bản của tâm lý học 3 PSY1051
Các học phần tự chọn
7 INE1014 Kinh tế học đại cương
8 EVS1001 Môi trường và phát triển
9 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội
10 LIN1050 Thực hành văn bản tiếng Việt Chọn
11 LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin 6/18
12 LIT1053 Viết học thuật tín chỉ
2 Ngoại ngữ B1 5
3 SOC1051 Xã hội học đại cương 3
4 PSY1150 Tâm lý học phát triển 3 PSY1051
5 PSY2034 Giải phẫu và sinh lý hệ thần kinh 2
6 PSY3059 Phương pháp nghiên cứu tâm lý học 3 MAT1078
Mã học
TT Mã học
Tên học phần TC phần tiên Ghi chú
phần
quyết
PSY1051
Tổng cộng 18
Học kỳ 4
1 PSY2032 Tâm lý học nhân cách 3 PSY1051
2 PSY3058 Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao 3 PSY1051
3 PSY1154 Tâm lý học sức khoẻ 3 PSY1051
Các học phần tự chọn
4 SOW1101 Dân số học đại cương
Tâm lý học nhận thức Chọn
5 PSY1104 PSY1051
9/27
6 PSY1153 Tâm lý học giao tiếp PSY1051
tín chỉ
7 SOW1103 Gia đình học
8 SOC1101 Nhập môn xử lý dữ liệu định lượng
9 REL1100 Tôn giáo học đại cương
10 ANT1100 Nhân học đại cương
11 PSY1105 Tham vấn nguồn nhân lực
12 SOW1100 Công tác xã hội đại cương
Tổng cộng 18
Học kỳ 5
1 PHI1054 Logic học đại cương 3
2 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3
3 PSY2031 Tâm lý học quản lý 3 PSY2023
4 PSY2014 Tâm lý học lâm sàng đại cương 3 PSY1103
Chọn 1 trong 2 định hướng sau
Định hướng kiến thức chuyên sâu của chuyên ngành
7 PSY1155 Tâm lý học tình dục
8 PSY1156 Tâm lý học hành vi lệch chuẩn Chọn
9 PSY1157 Tâm lý học thể thao 6/12 PSY2023
tín chỉ
PSY1051/
10 PSY1158 Não bộ, hành vi và sức khỏe
PSY1103
Định hướng kiến thức liên ngành
Xã hội học truyền thông đại chúng và dư Chọn
11 SOC3006 6/18
luận xã hội
tín chỉ
5 SOC1151 Chính sách xã hội
6 SOW2004 Hành vi con người và môi trường xã hội SOW1101
7 SOW3045 Công tác xã hội với người nghèo SOW1100
Mã học
TT Mã học
Tên học phần TC phần tiên Ghi chú
phần
quyết
8 SOW1102 Phát triển cộng đồng
Chăm sóc tâm lý – xã hội cho người cao
12 PSY1159
tuổi
Tổng cộng 18
Học kỳ 6
1 PSY2030 Tâm lý học tham vấn 3 PSY2023 PHI1006
2 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2
3 PSY3050 Tâm bệnh học đại cương 3 PSY2014
4 PSY2033 Đánh giá tâm lý 3 PSY3059
5 PSY4051 Thực tập tổng hợp 3 PSY3059
6 MNS1054 Khởi nghiệp 3
Tổng cộng 17
Học kỳ 7
Chọn 1 trong các hướng chuyên ngành
Tâm lý học xã hội 16
PSY3042 Tâm lý học gia đình 3 PSY2023 - Tiến trình 7 tuần đầu học
PSY3014 Tâm lý học giới 2 PSY2023 buổi sáng các môn sau: TLH
gia đình(2 buổi), TLH tôn
PSY3016 Tâm lý học văn hóa 2 PSY2023 giáo, TLH pháp lý, TLH
PSY3043 Tâm lý học dân tộc 3 PSY2023 giới.
PSY3012 Tâm lý học tôn giáo 2 PSY2023
- Chiều thứ 3, thứ 5 học môn
PSY3044 Tâm lý học pháp lý 2 PSY2023 TLH dân tộc