You are on page 1of 3

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2520/QĐ-ĐKC ngày 03 tháng 9 năm 2019 của Hiệu trưởng)

Ngành: Tâm lý học


Mã ngành: 7310401
Tổng khối lượng kiến thức: 143 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước hành
TN
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 44
I.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.02 SOS103 Lịch sử văn minh thế giới 3 3
I.03 MAN116 Quản trị học 3 3
I.04 SOS102 Xã hội học 3 3
I.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.11 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.12 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.13 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.14 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.15 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.16 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 90
II.1. Kiến thức bắt buộc 78
II.1.01 PSY148 Các liệu pháp trị liệu tâm lý 3 3 PSY146
Giải phẫu và sinh lý hoạt động
II.1.02 PSY103 3 3
thần kinh cấp cao
II.1.03 SKL109 Kỹ năng tham vấn tâm lý 3 3 PSY147
PSY142
II.1.04 PSY146 Nhập môn tâm lý học lâm sàng 3
3 PSY143
PSY142
II.1.05 PSY147 Nhập môn tâm lý học tham vấn 3
3 PSY143
Phương pháp nghiên cứu Tâm lý
II.1.06 PSY165 3 3
học
PSY142
II.1.07 PSY144 Tâm bệnh học 1 3 3
PSY143
PSY142
II.1.08 PSY145 Tâm bệnh học 2 3 3
PSY143
II.1.09 PSY106 Tâm lý học đại cương 3 3

1
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước hành
TN
II.1.10 PSY114 Tâm lý học gia đình 3 3 PSY123
II.1.11 PSY124 Tâm lý học giáo dục 3 3 PSY106
II.1.12 PSY113 Tâm lý học giao tiếp 3 3
II.1.13 PSY123 Tâm lý học giới tính 3 3 PSY106
II.1.14 PSY115 Tâm lý học lao động 3 3 PSY106
II.1.15 PSY121 Tâm lý học lệch chuẩn 3 3 PSY106
II.1.16 PSY107 Tâm lý học nhân cách 3 3 PSY106
II.1.17 PSY142 Tâm lý học phát triển 1 3 3 PSY106
II.1.18 PSY143 Tâm lý học phát triển 2 3 3 PSY106
II.1.19 PSY117 Tâm lý học quản lý 3 3 PSY106
II.1.20 PSY118 Tâm lý học quảng cáo và marketing 3 3 PSY106
II.1.21 PSY141 Tâm lý học thần kinh 3 3 PSY106
II.1.22 PSY109 Tâm lý học xã hội 3 3
II.1.23 PSY156 Tâm lý học y học 3 3
Thống kê ứng dụng trong nghiên
II.1.24 PSY205 3 2 1 PSY165
cứu Tâm lý học
II.1.25 PSY111 Trắc nghiệm và chẩn đoán tâm lý 3 3 PSY106
Thực tập tốt nghiệp ngành Tâm lý
II.1.26 PSY549 3 3
học (*)
II.2. Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tham vấn tâm lý
PSY147
II.2.1.01 PSY150 Công tác xã hội 3 3
SKL109
PSY147
II.2.1.02 PSY132 Tham vấn học đường 3 3
SKL109
Tham vấn tâm lý cho một số đối PSY147
II.2.1.03 PSY155 3 3
tượng đặc biệt SKL109
Tham vấn tình yêu, hôn nhân và PSY147
II.2.1.04 PSY157 3 3
gia đình SKL109
Nhóm 2: Trị liệu tâm lý
Can thiệp và trị liệu tâm lý người
II.2.2.01 PSY152 3 3 PSY146
lớn
II.2.2.02 PSY151 Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em 3 3 PSY146
II.2.2.03 PSY159 Trị liệu hệ thống 3 3 PSY146
II.2.2.04 PSY160 Trị liệu nhận thức hành vi 3 3 PSY146
Nhóm 3: Tổ chức nhân sự
PSY 117
II.2.3.01 MAN173 Nghiệp vụ công tác tổ chức nhân sự 3 3
PSY115
II.2.3.02 MAN135 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 MAN116
PSY 117
II.2.3.03 PSY161 Tâm lý học tổ chức và nhân sự 3 3
PSY115
Tâm lý học tư vấn trong doanh PSY 117
II.2.3.04 PSY162 3 3
nghiệp PSY115
Nhóm 4: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Tâm
II.2.4.01 PSY454 12 12
lý học (*)

2
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước hành
TN
III. KIẾN THỨC KỸ NĂNG 9
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý
III.01 SKL103 3 3
thời gian
III.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
III.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
IV. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 4 nhóm) 5
Nhóm 1
III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
III.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
III.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
III.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
IV.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.2.01 NDF104 Quốc phòng và an ninh 1
IV.2.02 NDF105 Quốc phòng và an ninh 2
IV.2.03 NDF206 Quốc phòng và an ninh 3
IV.2.04 NDF207 Quốc phòng và an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Viện ./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like