You are on page 1of 2

Dạng 1: True/ False/ Not Given, Yes/ No/ Not Given

I. Thông tin cơ bản


1. Thông tin chung
- True – nếu thông tin câu hỏi có trong bài thì là đúng, chọn True
- False – nếu thông tin câu hỏi đưa ra trái ngược với đề bài thì là sai, chọn False
- Not given – nếu thông tin được đưa ra không có trong bài hoặc không xác định được, chọn Not given
2. Phân biệt hai dạng bài
- True/ False/ Not Given: là dạng cần dựa vào facts trong bài. Dấu hiệu nhận biết: Do the following
statements agree with the information given in Reading...?
- Yes/ No/ Not Given: là dạng cần suy luận theo ý kiến, quan điểm của tác giả. Dấu hiệu nhận biết: Do the
following statements agree waith the claims of the writer in Reading...?
II. Chiến thuật làm bài
- Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu bài & xác định dạng câu trả lời (True/ False hay Yes/ No)
- Bước 2: Đọc hiểu statement đầu tiên & gạch chân – đánh dấu thứ tự từ khóa
- Bước 3: Skim & tìm đoạn văn chứa thông tin statement 1
- Bước 4: Đọc kỹ vùng thông tin
Đối chiếu với statement 1 & đưa ra câu trả lời cho statement 1
- Bước 5: Lần lượt lặp lại bước 2-4 với các statement còn lại
III. Mẹo làm bài
- Trước hết, phân tích qua dạng bài này, thí sinh khi làm bài Reading thường gặp khó khăn ở
việc xác định đáp án là Not given hay không bởi không biết thông tin cần tìm kiếm ở đâu. Các
bạn cố gắng tìm keywords thay vì cố gắng hiểu nghĩa chung của toàn câu vì thế mà thường
bối rối.
- Trong bài thi, bạn chú trọng nhiều vào keywords, nhưng có thể không có keywords mà đó có
thể là bẫy “synonyms” – từ đồng nghĩa.
- Đặc biệt chú ý, True là đáp án phải chính xác, nếu nghĩa chỉ tương tự thì vẫn là False. Vì thế,
bạn cần cẩn trọng trong phần thi này để không bị mắc bẫy của bài thi.
Thêm nữa, Not Given không có nghĩa là không có từ nào trong câu hỏi thuộc bài đọc. Vì thế,
các bạn cần chú ý để không bị lẫn khi làm bài thi này.
Vậy thì tips để làm bài như sau:
• Khi làm bài, các bạn luôn đọc chỉ dẫn cẩn thận
• Đọc tất cả các câu hỏi và cố gắng hiểu ý toàn câu thay vì chăm chăm tìm keywords.
Đặc biệt chú ý đừng quên những từ quan trọng ví dụ như các từ chỉ tần suất. Chỉ cần có một số từ
như thế này sẽ thay đổi toàn bộ nghĩa của câu “some, all, mainly, often, always and occasionally.”
Ví dụ ‘Coca-Cola has always made its drinks in the U.S.A.’ sẽ có nghĩa khác với ‘Coca-Cola has
mainly made its drinks in the U.S.A.’
• Chú ý những động từ quan trọng trong câu ví dụ như “suggest, claim, believe and know”. So sánh
hai câu này nghĩa khác hẳn nhau: ‘The man claimedhe was a British citizen,’ and ‘The man is a
British citizen’.
• Skim và Scan – đọc lướt là kỹ năng cơ bản nhưng với dạng bài này thì bạn cần đọc kỹ
phần chứa đáp án để tránh bỏ sát và hiểu sai.
• Bạn cần chú ý từ đồng nghĩa – synonyms thay vì chăm chăm vào keyswords. Điều này sẽ giúp bạn
xác định được phần chính xác chứa đáp án
• Tập trung vào câu hỏi rồi so sánh với phần chứa thông tin để xác định đáp án. Nhớ rằng ý nghĩa
cần đúng chính xác với thông tin trong bài, nếu chỉ tương tự vẫn là False – Sai.
• Nếu không thấy thông tin trong bài thì hãy chọn Not Given, đừng tốn thêm thời gian.
• Nếu sau khi làm xong thừa thời gian thì bạn xem lại để chắc chắn hơn.
• Nếu bạn không thực sự chắc câu trả lời hoặc không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi đó thì hãy đánh
dấu là ‘not given’.
• Với dạng bài này, câu trả lời sẽ theo trật tự xuất hiện trong bài đọc do đó bạn có thể tham khảo so
sánh.Bạn đừng đoán mà hãy đọc kỹ để dựa vào đó làm bài

You might also like