Professional Documents
Culture Documents
4
x y xy 2 x 1 1
2
u1 m
Câu 2 (6 điểm). ho số un c nh i
un1 un 2un 2, n
2 *
3
a) Khi m , ch ng minh số c gi i h n h u h n v tìm gi i h n
2
c nh t t cả c c gi tr c a m số un c gi i h n h u h n.
Câu 3 (2 điểm). Tìm t t cả các h m số f : thỏa m n iều kiện:
f x 1 f y yf f x 1 , x, y .
ii) Ai Aj . Ai Aj v i i, j 1,2,,167 và i j .
Hãy:
a h ng minh rằng | Ai | 12 v i i 1,2,...,167.
A .
167
b) Tính i
i 1
--------------------Hết---------------------
h kí gi m th số 1:……………………… h kí gi m th số 2:…………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
LẠNG SƠN LỚP 11 NĂM HỌC 2020 - 2021
L 2 (l )
Vậy lim un .
TH6: m 0;1 u2 1;2 . Theo TH4, suy ra lim un 1 .
TH7: m ;0 u2 2; . Theo TH5, suy ra lim un . 0.5
Vậ m 0; 2 thì dãy số có gi i h n h u h n
3 f x 1 f y yf f x 1 *
(2 đ) 0.5
Chọn x 1; y 0 f 0 0
Cố nh x ; L y1 , y2 sao cho f y1 f y2 . Thay vào * , ược
y1 f f x 1 f x 1 f y1 f x 1 f y2 y2 f f x 1 y1 y2 0.5
Suy ra f là ơn ánh.
Cho y 1 , kết hợp f là ơn ánh. Ta có:
f x 1 f 1 f f x 1 x 1 f 1 f x 1 f x ax b,
0.5
a, b
b 0
Thử l i th a 0 thỏa mãn.
a 1 0.5
Vậ hàm số cần tìm là f x 0, x ; f x x, x .
4
(5 đ)
P
a) Ta có D
F
CACD. CH 2 CB.CE , suy 1.0
ra t giác ABED nội tiếp E
Q
A O H B M
AB là trục ẳng phương c a O v ường tròn ABED 0.5
DE là trục ẳng phương c a ABED v ường tròn ường kính CH 0.5
CF là trục ẳng phương c a O v ường tròn ường kính CH 0.5
Ta cũng ễ th OC DE . 0.5
Hơn n a M chính l tâm ẳng phương c a a ường tròn C , O v ường tròn
0.5
ường kính CH . Suy ra PQ i qua M .
Vậ DE, PQ cùng i qua M v cùng vuông g c v i OC nên trùng nhau. Suy ra
P, D, E, Q thẳng hàng.
0.5
5 a) Giả | Ai Aj | k 1. Suy ra Ai k. Aj , i, j 1,167, i j (mâu thuẫn) 0.5
(2 đ)
Do ó | Ai Aj | 1 và Ai 12 v i i, j 1, 2,,167 và i khác j . 0.5
167
Ta sẽ ch ng minh Ai 1 (*).
i 1
Thật vậ , ét tập A1 . Từ | A1 Ai | 1 v i i 2,,167 su ra mỗi tập
A2 , A3 ,, A167 ch a úng một phần tử c a A1 . Do A1 12 nên theo nguyên lí
0.5
Đirichlet thì tồn t i v c th giả sử l A2 ,, A15 cùng ch a phần tử a thuộc A1 .
Nếu có i 15 sao cho a Ai thì | Ai Aj | 1 | Aj Ai \ {a} | 1 .
Vậ : Aj Ai \ {a} b j v i j 2,3,,15 (1 Dễ th c c b j là phân iệt nên
từ (1) suy ra Ai ch a qu 12 phần tử Tr i v i kết luận Ai 12 .
Từ (* v | Ai Aj | 1, i, j 1, 2,,167 và i khác j suy ra:
167 167 167
0.5
Ai ( ( Ai \ {a}) {a} ( ( Ai \ {a}) | {a}|=167.11+1=1838.
i 1 i 1 i 1