Professional Documents
Culture Documents
y 1 x y x y 1 y x 2
b) Giải hệ phương trình x, y .
x y 8 y x 8 8
2 2
a 2 ab
---------------------Hết---------------------
y 1 x y 1 x y 1 y 1 0
0,5
x y 1 y 1
1 1
y 1 x y 1 0
x y 1
y 1 0,5
y 1 0 y 1 1 1
(do 0)
x y 1 y x 1 x y 1 y 1
Với y 1 thế vào 2 ta được:
8
x 0,5
3x x 8 8
2
3 x3
9 x 2 48 x 64 x 2 8
Với y x 1 thế vào 2 ta được:
x x 2 2 x 9 x 1 x 2 8 8
x 2 x 2 2 x 9 x 1 x 2 8 8
2
0,5
2
2 x 2 2 x 7 2 x 1 x 2 8 0 x 1 x 2 8 0
x 1
9
x2 8 x 1 2 2 x
x 8 x 1
2
9 7
Với x y 0,5
2 2
9 7
Vậy nghiệm của hệ phương trình là x; y 3;1 , ;
2 2
n
2
(3,0 đ) a) Ta có P x Cnk 3k.x k ak Cnk .3k
k 0
n 10
n 2 n 90 0
n 9( L) 0,5
Khi đó a6 C106 .36
un un1 1 1 1
0,5
unun1 un1 un 2021 un un1
1 1 1 1 1 1
Khi đó Sn 0,5
2021 u1 un1 2021 2021 un1
1
Vậy lim Sn 0,5
2021 2021
4 a) Tính diện tích tam giác HCM .
(6,0 đ)
CM SA
Ta có CM SAB CM SB 1
CM AB 0,5
Mặt khác CH SB 2 . Từ 1 và 2 SB CMH
AB HCM M
Lại có AB, HCM BMH 600 0,5
BH HCM
Do CM SAB CM MH hay tam giác HCM vuông tại M 0,5
a
Có CM a 3 ; BM a MH MB.cos 600 0,5
2
1 a2 3
Vậy diện tích tam giác HCM là SHCM CM .MH 0,5
2 4
b) Tính sin của góc tạo bởi MH và SC .
Trong tam giác SBC dựng HK / / SC K BC
0,5
Khi đó MH , SC MH , HK
a 3
Trong tam giác BMH có BH MB.sin 600
2
Ta có
a 0,5
2a.
SA AB AB.MH 2 2a 3
SAB MHB SA
MH BH BH a 3 3
2
4a 3
SB SA2 AB 2 SC 0,5
3
BH HK BK a 3 3a
HK / / SC HK BH ; BK 0,5
SB SC BC 2 4
Trong tam giác MBK có
a 13 0,5
MK 2 BM 2 BK 2 2BM .BK .cos600 MK
4
MH HK MK 2
2 2
3
Trong tam giác MHK có cos MHK 0,5
2MH .HK 8
61
Vậy sin MH , SC 1 cos 2 MHK 0,5
8
5 Theo giả thiết ta được
(2,0 đ) b a 1
2 2 b a 1 ab 2 ab
0,5
a b 2
b
Đặt t , t 0 ta được
a
0,5
1 1 b a 1
t t 2 2
t 2 a b 2
Ta có P
1 a 1 b b a ab 1
2 2 2 2
9 ab 1
2
0,5
a a b a a b 8a a b
9 ab 1
2
9.4ab 9 9
Mặt khác 3
8a a b 8a a b a 1
2 1 2 1
b 2 0,5
1
Vậy P 3 min P 3 a ,b 2
2