Professional Documents
Culture Documents
XC d XC d
F- F-
uc
uc
PD
PD
!
!
W
W
t
t
O
O
N
N
y
y
bu
bu
to
to
ww
ww
om
om
k
k
lic
lic
C
C
.c
.c
w
w
tr re tr re
.
.
ac ac
k e r- s o ft w a k e r- s o ft w a
Bài 3: Chứng minh rằng với mọi giá trị của m, ít nhất mội trong hai phương
x (2m 1) x m 3 0
2 2
Bài 4:
a 1
2
3 a 3 1 2a
a 1
a. Rút gọn: P : 3
a 1
2
a 1 a 1
3
a 1
x2 3 x 4 y 2 y 2 3 y 4 x 2 a
b. Cho
chung min h : 3 x 2 3 y 2 3 a 2
c. Cho P( x ) x 2 ax b; Q( x ) x 2 cx d
Tìm a,b để 1 và a là nghiệm của phương trình P( x) 0
Giải sử P( x) 0 có 2 nghiệm phân biệt x1; x2 và Q( x) 0 có hai nghiệm
phân biệt x3 ; x4 thỏa mãn P( x3 ) P( x4 ) Q ( x1 ) Q( x2 ) . Chứng minh
x1 x2 x3 x4
2x
x 1
Bài 5: Cho biểu thức P
2
. x 1 (x>1)
( x 1) x 1 ( x 1) x 1 1
1
x 1 x 1
a. Rút gọn P
b. TÌm x để P=x-1
h a n g e Pro h a n g e Pro
XC d XC d
F- F-
uc
uc
PD
PD
!
!
W
W
t
t
O
O
N
N
y
y
bu
bu
to
to
ww
ww
om
om
k
k
lic
lic
C
C
.c
.c
w
w
tr re tr re
.
.
ac ac
k e r- s o ft w a k e r- s o ft w a
b2
a 3 a 2b a3 a 2 ab a 2 b
a b
Bài 7: Cho biểu thức P :
1 b a b ab
2 2
1 a ab
a a2
a. Rút gọn
P 1
b. Tìm a,b biết rằng
a b 7
3 3
(a 0; b 0, a b, a b a 2 )
Bài 10: Một người đi xe máy từ điểm A đến điểm B cách nhau1 20km. Vận
tốc trên ¾ quãng đường AB đầu không đổi; vận tốc trên ¼ quãng đường
AB sau bằng ½ vận tốc lúc đầu. Khi đến B người đó nghỉ 30 phút rồi quay
trở lại A với vận tốc lớn hơn vận tốc trên ¾ quãng đường đầu AB đi là 10
h a n g e Pro h a n g e Pro
XC d XC d
F- F-
uc
uc
PD
PD
!
!
W
W
t
t
O
O
N
N
y
y
bu
bu
to
to
ww
ww
om
om
k
k
lic
lic
C
C
.c
.c
w
w
tr re tr re
.
.
ac ac
k e r- s o ft w a k e r- s o ft w a
km/h. Thời gian kể từ lúc xuất phát tại A đến khi xe trở về A là 8.5h. Tính
vận tốc xe máy trên quãng đường người đó đi từ B về A
Bài 11: Cho phương trình ( x 2 mx 2) x 2 2 x m 0 . Tìm m để phương trình
có 4 nghiệm phân biệt
x x m 1
2