Professional Documents
Culture Documents
1
Hàm lượng chất béo sữa: nhỏ hơn hoặc bằng 1,5% (theo trọng lượng).
Độ axit: 0,14 - 0,15%
Màu sắc: Từ màu trắng đến màu kem nhạt.
Hương vị: Hương vị sữa thơm dịu, tự nhiên
Trạng thái: Dạng bột đồng nhất, không bị vón cục, không chứa tạp chất lạ lẫn bên
trong
1
Hàm lượng nước không bao gồm nước làm kết tinh lactose; hàm lượng chất khô không chứa chất béo của sữa
bao gồm cả nước làm kết tinh lactose.
2
Hàm lượng protein sữa tối thiểu trong chất khô không chứa chất béo của sữa: 34 %
(khối lượng)
b. Sữa bột đã tách một phần chất béo (partly skimmed milk powder)
Sữa bột nguyên chất đã tách một phần chất béo.
Hàm lượng chất béo sữa: lớn hơn 1,5% và nhỏ hơn 26 % (khối lượng)
Hàm lượng nước tối đa: 5 % (khối lượng)
Hàm lượng protein sữa tối thiểu trong chất khô không chứa chất béo của sữa: 34 %
(khối lượng)
c. Sữa bột tách béo (skimmed milk powder)
Sữa bột nguyên chất đã tách chất béo, hay còn được gọi là sữa bột gầy
có hàm lượng chất béo sữa không lớn hơn 1,5 % khối lượng.
Hàm lượng chất béo sữa tối đa: 1,5 % (khối lượng)
Hàm lượng nước tối đa: 5 % (khối lượng)
Hàm lượng protein sữa tối thiểu trong chất khô không chứa chất béo của sữa a): 34 %
(khối lượng)
a)
Sữa bột có bổ sung chất béo thực vật (blend of milk and vegetable fat in powdered
form)
Hỗn hợp dạng bột của sữa tách béo và chất béo thực vật, có thể bổ sung phụ gia thực
phẩm.