Professional Documents
Culture Documents
KNO3
KNO3
- KNO3 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi
- Tính tan: Tan nhiều trong nước. Đây là một loại muối ít
tan trong ethanol nhưng có thể tan trong glycerol, amoni.
KNO 3 → KNO 2 + O 2
4. Ứng dụng
KNO3 giúp chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và
15% C. Khi nổ, nó sẽ tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2,
Được sử dụng trong ngành sản xuất thuốc lá,Kali nitrat cũng được sử
dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất thủy tinh cường lực
KNO3 là một loại phân bón cung cấp các chất dinh dưỡng dạng đa
lượng cho các loại cây trồng.
Là chất rất cần thiết cho sự phát triển của cây và hoạt động bình thường của mô.
Kation kali (K+) đóng một phần quan trọng trong rất nhiều quá trình trao đổi
chất ở trong tế bào, giúp điều hòa và tham gia vào một số quá trình
cung cấp quản lý nước của cây.
KNO3 được sử dụng trong một số loại kem đánh răng giúp cho răng nhạy cảm.
Không chỉ có vậy, chúng được sử dụng để giúp điều trị bệnh hen suyễn và viêm
khớp hiệu quả.
5. Điều chế
KNO3 được điều chế bằng cách hòa tan NaNO3 và KCl với tỷ lệ
bằng nhau vào nước. NaCl kết tinh ở 30 độ C, tách được tinh thể ra
khỏi dung dịch, sau đó làm nguội còn khoảng 22 độ C thì KNO3 kết tinh.
Điều chế KNO3 phản ứng trao đổi như sau: NaNO3 + KCl → KNO3 + NaCl