You are on page 1of 11

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Vấn đề 1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC.

Câu 1: Giá trị bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D.

Câu 2: Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.
Câu 3: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?

A. B.

C. D.

Câu 4: Tính giá trị biểu thức

A. B. C. D.

Câu 5: Tính giá trị biểu thức


A. B.
C. D.
Câu 6: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 7: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. .

C. . D.
Câu 8: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D.

Câu 9: Tam giác vuông ở có góc Khẳng định nào sau đây là sai?

A. . B. .

C. . D.

Câu 10: Tam giác đều có đường cao . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .

C. . D.
Vấn đề 2. HAI GÓC BÙ NHAU – HAI GÓC PHỤ NHAU.
Câu 11: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

A. . B. .

C. . D.

Câu 12: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D.

Câu 13: Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D.

Câu 14: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.

Câu 15: Cho tam giác . Tính .


A. . B. . C. . D.

Câu 16: Cho tam giác . Tính .


A. . B. . C. . D.

Câu 17: Cho hai góc nhọn và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D.

Câu 18: Tính giá trị biểu thức .


A. . B. . C. . D.

Câu 19: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.

Câu 20: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.
Vấn đề 3. SO SÁNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC.
Câu 21: Cho là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D.

Câu 22: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Vấn đề 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC.

Câu 26: Chọn hệ thức đúng được suy ra từ hệ thức

A. . B. .

C. . D.

Câu 27: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .

C. . D.

Câu 28: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .

C. . D.

Câu 29: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .

C. . D.

Câu 30: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .
C. . D.

Câu 31: Cho biết , Giá trị của bằng

A. . B. .

C. . D.

Câu 32: Cho biết , Tính giá trị của

A. . B. .

C. . D.

Câu 33: Cho biết Tính giá trị của


A. . B. .

C. . D.

Câu 34: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .

C. . D.

Câu 35: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. .

C. . D.
BÀI TẬP TỔNG HỢP.

Câu 36: Cho . Tính giá trị của biểu thức .


A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 38: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 39: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 40: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường tròn lượng giác tâm . Điểm trên đường

tròn sao cho sđ . Tọa độ của điểm là

A. . B. . C. . D.

Câu 42: Cho tam giác . Đẳng thức nào sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 43: Biết , . Hỏi giá trị là bao nhiêu?

A. 2. B. . C. . D. .

Câu 44: Cho . Tính

A. . B. .

C. . D. .

Câu 45: Biết . Hỏi giá trị của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Cho , . Tính và .

A. , . B. , .

C. , . D. , .
Câu 47: Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Tính giá trị biểu thức .


A. . B. .
C. . D. .

Câu 49: Biết . Tính giá trị của biểu thức .

A. . B. .

C. . D. .

BÀI TẬP BÀI 6.

Câu 1: Cho tam giác ABC có , góc bằng . Độ dài cạnh là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho có . Độ dài cạnh là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho có Độ dài cạnh bằng:
A. B. C. D. .
Câu 4: Cho có ; ; . Tính độ dài .
A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho tam giác có và Tính độ dài cạnh


A. B. C. D.

Câu 6: Tam giác có Độ dài cạnh bằng bao nhiêu?


A. B. . C. D.
Câu 7: Tam giác có Tính cạnh ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho tam giác , biết Tính góc ?


A. B. C. D.
Câu 9: Cho tam giác , biết Tính góc ?
A. B. C. D.
Câu 10: Tam giác có cm, cm, cm. Khi đó đường trung tuyến của
tam giác có độ dài là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Cho tam giác có và độ dài đường trung tuyến . Tính độ dài
.

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Cho tam giác có góc và cạnh . Tính bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác .
A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Trong mặt phẳng, cho tam giác có , góc , . Độ dài cạnh

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Cho có ; ; . Độ dài gần nhất với kết quả nào?
A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Tam giác ABC có ; ; . Cạnh bằng bao nhiêu?


A. B. C. D.
Câu 16: Tam giác ABC có , ,  Tính ?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho có Diện tích của tam giác trên là:
A. B. C. D.
Câu 18: Cho có Diện tích của tam giác là:
A. B. C. D.
Câu 19: Một tam giác có ba cạnh là . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 20: Cho các điểm Diện tích bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.
Câu 21: Cho tam giác . Biết ; và . Tính chu vi và diện tích tam giác
.

A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 22: Trong khi khai quật một ngôi mộ cổ, các nhà khảo cổ học đã tìm được một chiếc đĩa cổ hình
tròn bị vỡ, các nhà khảo cổ muốn khôi phục lại hình dạng chiếc đĩa này. Để xác định bán kính
của chiếc đĩa, các nhà khảo cổ lấy 3 điểm trên chiếc đĩa và tiến hành đo đạc thu được kết quả
như hình vẽ ( cm; cm; cm). Bán kính của chiếc đĩa này bằng
A. . B. 6,01cm. C. 5,85cm. D. 4,57cm.
Câu 23: Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m, ; . Chiều cao
h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây?
A. 61,4 m. B. 18,5 m. C. 60 m. D. 18 m.

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG

Câu 1: Tam giác vuông ở có góc . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Nếu thì bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4 Cho góc và thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho . Tính biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho là góc tù và . Giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8: Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là

A. B. C. D.
Câu 9: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10: Cho góc . Gọi và là hai điểm di động lần lượt trên và sao cho
. Độ dài lớn nhất của đoạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Tam giác có , , . Tính cạnh

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Tam giác có thì câu nào sau đây đúng?
A. . B. .

C. . D. .

Câu 13: Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là

A. B. C. D.

Câu 13: Cho tam giác có , , . Tính số đo góc .


A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Tam giác có , , và góc C nhọn. Tính cạnh

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Tam giác có , , . Tính số đo góc

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Tam giác có , , . Tính cạnh

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Tam giác có , , . Gọi là trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng
bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Hình bình hành có hai cạnh là và , một đường chéo bằng . Tìm độ dài đường chéo còn
lại.

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Cho tam giác có , , . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp.

A. . B. . C. D.

Câu 20: Tam giác có , . Tính cạnh .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Tam giác có , , . Diện tích của tam giác là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Tính diện tích tam giác biết , , .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho tam giác , các đường cao thỏa mãn hệ thức . Tìm hệ thức
giữa .

A. . B. . C. . D. .
Câu 24 :Tam giác có , , diện tích bằng Tính độ dài đường trung tuyến
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Tam giác có ba cạnh lần lượt là , , . Tính độ dài đường cao ứng với cạnh có độ dài bằng

A. . B. . C. . D. .

You might also like