Professional Documents
Culture Documents
CÂU HỎI CHUONG III HS
CÂU HỎI CHUONG III HS
A. B. C. D.
Câu 3: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?
A. B.
C. D.
A. B. C. D.
C. . D.
Câu 8: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 9: Tam giác vuông ở có góc Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 10: Tam giác đều có đường cao . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D.
Vấn đề 2. HAI GÓC BÙ NHAU – HAI GÓC PHỤ NHAU.
Câu 11: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 12: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D.
A. . B. . C. . D.
Câu 14: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.
Câu 17: Cho hai góc nhọn và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D.
Câu 19: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.
Câu 20: Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D.
Vấn đề 3. SO SÁNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC.
Câu 21: Cho là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 22: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D.
Vấn đề 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC.
A. . B. .
C. . D.
Câu 27: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
Câu 28: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
Câu 29: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
Câu 30: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
A. . B. .
C. . D.
A. . B. .
C. . D.
C. . D.
Câu 34: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
Câu 35: Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D.
BÀI TẬP TỔNG HỢP.
Câu 38: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 40: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường tròn lượng giác tâm . Điểm trên đường
A. . B. . C. . D.
A. . B. .
C. . D. .
A. 2. B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 45: Biết . Hỏi giá trị của bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 47: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 1: Cho tam giác ABC có , góc bằng . Độ dài cạnh là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho có . Độ dài cạnh là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho có Độ dài cạnh bằng:
A. B. C. D. .
Câu 4: Cho có ; ; . Tính độ dài .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho tam giác có và độ dài đường trung tuyến . Tính độ dài
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho tam giác có góc và cạnh . Tính bán kính của đường tròn ngoại
tiếp tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong mặt phẳng, cho tam giác có , góc , . Độ dài cạnh
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho có ; ; . Độ dài gần nhất với kết quả nào?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 21: Cho tam giác . Biết ; và . Tính chu vi và diện tích tam giác
.
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 22: Trong khi khai quật một ngôi mộ cổ, các nhà khảo cổ học đã tìm được một chiếc đĩa cổ hình
tròn bị vỡ, các nhà khảo cổ muốn khôi phục lại hình dạng chiếc đĩa này. Để xác định bán kính
của chiếc đĩa, các nhà khảo cổ lấy 3 điểm trên chiếc đĩa và tiến hành đo đạc thu được kết quả
như hình vẽ ( cm; cm; cm). Bán kính của chiếc đĩa này bằng
A. . B. 6,01cm. C. 5,85cm. D. 4,57cm.
Câu 23: Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất
sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m, ; . Chiều cao
h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây?
A. 61,4 m. B. 18,5 m. C. 60 m. D. 18 m.
Câu 1: Tam giác vuông ở có góc . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8: Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là
A. B. C. D.
Câu 9: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Cho góc . Gọi và là hai điểm di động lần lượt trên và sao cho
. Độ dài lớn nhất của đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tam giác có thì câu nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tam giác có , , . Gọi là trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng
bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Hình bình hành có hai cạnh là và , một đường chéo bằng . Tìm độ dài đường chéo còn
lại.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho tam giác có , , . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp.
A. . B. . C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho tam giác , các đường cao thỏa mãn hệ thức . Tìm hệ thức
giữa .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24 :Tam giác có , , diện tích bằng Tính độ dài đường trung tuyến
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Tam giác có ba cạnh lần lượt là , , . Tính độ dài đường cao ứng với cạnh có độ dài bằng
A. . B. . C. . D. .