You are on page 1of 6

BẢNG HÀNG ĐỢT 1 (HUD MÊ LINH)

Căn nhà Diện tích sàn


Diện tích Tên mẫu nhà
STT (Mã sản Đường Loại căn xây dựng
đất (m2) áp dụng
phẩm) (m2)
1 Số 03 NV-02 126.7 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

2 Số 10 NV-02 124.4 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

3 Số 11 NV-02 124.4 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6

4 Số 12 NV-02 124.3 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

5 Số 14 NV-02 124.2 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

6 Số 16 NV-02 124.1 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

7 Số 29 NV-02 126.7 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6

8 Số 34 NV-02 124.4 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6

9 Số 35 NV-02 124.4 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

10 Số 43 NV-02 124.3 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

11 Số 44 NV-02 124.2 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6

12 Số 45 NV-02 124.2 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6

13 Số 02 NV-03 132 13,5 m 2 mặt thoáng M3.ĐX 273.6

14 Số 03 NV-03 132 13,5 m 2 mặt thoáng M3 273.6

15 Số 40 NV-03 125.1 16,5 m 2 mặt thoáng M3 273.6

16 Số 42 NV-03 125.1 16,5 m 2 mặt thoáng M3 273.6

17 Số 03 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

18 Số 04 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1 302.4

19 Số 05 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

20 Số 07 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

21 Số 19 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

22 Số 20 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1 302.4

23 Số 21 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4


24 Số 22 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1 302.4

25 Số 23 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

26 Số 24 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1 302.4

27 Số 25 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

28 Số 26 NV-04 135 13,5 m 2 mặt thoáng M1 302.4

29 Số 29 NV-04 125.4 16,5 m 2 mặt thoáng M6 287.9

30 Số 30 NV-04 125.4 16,5 m 2 mặt thoáng M6.ĐX 287.9

31 Số 32 NV-04 125.4 16,5 m Thường M6.ĐX 287.9

32 Số 33 NV-04 125.4 16,5 m Cạnh góc M6 287.9

33 Số 40 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

34 Số 41 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1 302.4

35 Số 42 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

36 Số 43 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1 302.4

37 Số 44 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

38 Số 45 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1 302.4

39 Số 46 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 302.4

40 Số 47 NV-04 135 24 m 2 mặt thoáng M1 302.4

41 Số 09 BT-01 300 13,5 m Thường M1.ĐX 447.4

42 Số 10 BT-01 300 13,5 m Thường M1 447.4

43 Số 40 BT-01 300 16,5 m Sát góc M1 447.4

44 Số 11 BT-03 250 13,5 m Cây xanh M4.ĐX 381

45 Số 12 BT-03 250 13,5 m Cây xanh M4 381

46 Số 36 BT-03 250.1 13,5 m Thường M4 381

47 Số 39 BT-03 250.1 13,5 m Thường M4.ĐX 381

48 Số 14 BT-05 201.5 13,5 m Thường M2.ĐX 364.8

49 Số 17 BT-05 201.5 13,5 m 2 mặt thoáng M2.ĐX 364.8


50 Số 30 BT-05 201.5 16,5 m 2 mặt thoáng M4 330.1
Giá HĐ Thời gian bắt Thời gian kết
SM Thời gian cọc Team/ST
(VNĐ) đầu lock thúc lock
6,454,000,000 7.45

6,551,000,000 7.45

6,548,000,000 7.45

6,551,000,000 7.45

6,554,000,000 7.45

6,547,000,000 7.45

6,441,000,000 7.45

6,776,000,000 7.45

6,778,000,000 7.45

7,780,000,000 7.45

7,766,000,000 7.45

7,768,000,000 7.45

5,888,000,000 7.45

5,890,000,000 7.45

6,835,000,000 7.45

6,845,000,000 7.00 S

6,893,000,000 7.45

6,892,000,000 7.45

6,888,000,000 7.45

6,891,000,000 7.45

7,971,000,000 7.45

7,962,000,000 7.45

6,903,000,000 7.45
6,899,000,000 7.45

6,914,000,000 7.45

6,885,000,000 7.45

6,886,000,000 7.45

6,888,000,000 7.45

6,887,000,000 7.45

6,887,000,000 7.45

6,119,000,000 7.45

6,119,000,000 8.45

7,298,000,000 8.45

7,299,000,000 8.45

7,296,000,000 8.45

7,298,000,000 8.45

7,295,000,000 8.45

7,297,000,000 8.45

7,306,000,000 8.45

7,296,000,000 8.45

11,909,000,000 11.45

11,999,000,000 11.45

12,617,000,000 11.45

11,851,000,000 13.45

11,802,000,000 13.45

9,945,000,000 11.45

10,036,000,000 11.45

8,545,000,000 11.45

9,682,000,000 11.45
10,000,000,000 11.45

You might also like