Professional Documents
Culture Documents
(Cập nhật) 20.09.2022 Bảng hàng Hud Mê Linh
(Cập nhật) 20.09.2022 Bảng hàng Hud Mê Linh
16,5M
VĐ4
03
NV03
NV03-27
DT đất:132,0
DTXD: 273,6
Mẫu: M3.ĐX
7,604
NV03-29
DT đất:183,7
DTXD: 251,5
Mẫu: M5
11,302
16,5m
VĐ4
13,5m
NV04-37
DT đất: 135
NV04-44
DT đất: 135
NV04-57
DT đất: 135
NV04
DTXD: 302,4 DTXD: 302,4 DTXD: 302,4
Mẫu: M1 Mẫu: M1.ĐX Mẫu: M1.ĐX
8,279 8,284 8,285
NV04-30 NV04-01
DT đất: 175,7
DT đất: 125,4
DTXD: 297,7
16,5M
DTXD: 287,9
Mẫu: M5.ĐX
Mẫu: M6.ĐX
11,065
7,768 13,5M
NV04-29
DT đất: 125,4 NV04-25 NV04-23 NV04-19 NV04-15 NV04-02
DTXD: 287,9
Mẫu: M6 DT đất: 135 DT đất: 135 DT đất: 135 DT đất: 133 DT đất: 133
7,768 DTXD: 302,4 DTXD: 302,4 DTXD: 302,4 DTXD: 302,4 DTXD: 302,4
Mẫu: M1.ĐX Mẫu: M1.ĐX Mẫu: M1.ĐX Mẫu: M1*.ĐX Mẫu: M1*.ĐX
7,767 7,795 8,873 9,732 8,451
16,5m
BT01
BT03
13,5m
13,5m
13,5m
16,5m
13,5m