Anh Ashamed of: xấu hổ về… Afraid of: sợ, e ngại… Ahead of: trước Aware of: nhận thức Capable of: có khả năng Confident of: tin tưởng Doublful of: nghi ngờ Fond of: thích Full of: đầy Hopeful of: hy vọng Independent of: độc lập Nervous of: lo lắng Proud of: tự hào Jealous of: ganh tỵ với Guilty of: phạm tội về, có tội Sick of: chán nản về Scare of: sợ hãi Suspicious of: nghi ngờ về Joyful of: vui mừng về Quick off: nhanh chóng về, mau Tired of: mệt mỏi Terrified of: khiếp sợ về
5.2. Cụm từ đi kèm giới từ TO trong tiếng
Anh Able to: có thể Acceptable to: có thể chấp nhận Accustomed to: quen với Agreeable to: có thể đồng ý Addicted to: đam mê Available to sb: sẵn cho ai Delightful to sb: thú vị đối với ai Familiar to sb: quen thuộc đối với ai Clear to: rõ ràng Contrary to: trái lại, đối lập Equal to: tương đương với Exposed to: phơi bày, để lộ Favourable to: tán thành, ủng hộ Grateful to sb: biết ơn ai Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì) Important to: quan trọng Identical to sb: giống hệt Kind to: tử tế Likely to: có thể Lucky to: may mắn Liable to: có khả năng bị Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai Next to: kế bên Open to: cởi mở Pleasant to: hài lòng Preferable to: đáng thích hơn Profitable to: có lợi Responsible to sb: có trách nhiệm với ai Rude to: thô lỗ, cộc cằn Similar to: giống, tương tự Useful to sb: có ích cho ai Willing to: sẵn lòng
5.3. Cụm từ đi kèm giới từ FOR trong tiếng
Anh Available for sth: có sẵn (cái gì) Anxious for, about: lo lắng Bad for: xấu cho Good for: tốt cho Convenient for: thuận lợi cho… Difficult for: khó… Late for: trễ… Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý Dangerous for: nguy hiểm… Famous for: nổi tiếng Fit for: thích hợp với Well-known for: nổi tiếng Greedy for: tham lam… Good for: tốt cho Grateful for sth: biết ơn về việc… Helpful / useful for: có ích / có lợi Necessary for: cần thiết Perfect for: hoàn hảo Prepare for: chuẩn bị cho Qualified for: có phẩm chất Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì Suitable for: thích hợp Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho
5.4. Cụm từ đi kèm giới từ FROM trong
tiếng Anh To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai To demiss sb from st: bãi chức ai To demiss sb/st from: giải tán cái gì To draw st from st: rút cái gì To emerge from st: nhú lên cái gì To escape from: thoát ra từ cái gì To hinder sb from sth = To prevent sth from: ngăn cản ai cái gì To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì To prohibit sb from doing sth: cấm ai làm việc gì To separate sth/sb from sth/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai To suffer from: chịu đựng đau khổ To be away from sth/sb: xa cách cái gì /ai To be different from st: khác về cái gì To be far from sb/sth: xa cách ai/ cái gì To be safe from st: an toàn trong cái gì To be resulting from st do: cái gì có kết quả 100 cụm tính từ đi kèm với giới từ 5.5. Cụm từ đi kèm giới từ IN trong tiếng Anh To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai To discourage sb in st: làm ai nản lòng To delight in st: hồ hởi về cái gì To employ in st: sử dụng về cái gì To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì To help sb in st: giúp ai việc gì To include st in st: gộp cái gì vào cái gì To be weak in st: yếu trong cái gì To indulge in st: chìm đắm trong cái gì To be honest in st /sb: trung thực với cái gì To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì To involved in st: dính líu vào cái gì To be weak in st: yếu trong cái gì To persist in st: kiên trì trong cái gì To share in st: chia sẻ cái gì To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai To be deficient in st: thiếu hụt cái gì To be fortunate in st: may mắn trong cái gì To be enter in st: tham dự vào cái gì
5.6. Cụm từ đi kèm giới từ ABOUT trong
tiếng Anh To be sorry about sth: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì To be curious about st: tò mò về cái gì To be doubt about st: hoài nghi về cái gì To be enthusiastic about sth: hào hứng về cái gì To be reluctant about st (or to ) st: ngần ngại,hững hờ với cái gì To be uneasy about st: không thoải mái
5.7. Cụm từ đi kèm giới từ WITH trong tiếng
Anh To angry with sb: giận dỗi ai To be busy with st: bận với cái gì To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì To be content with st: hài lòng với cái gì To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì To be crowded with: đầy ,đông đúc To be patient with st: kiên trì với cái gì To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với To be popular with: phổ biến quen thuộc
5.8. Cụm từ đi kèm giới từ IN trong tiếng
Anh To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai To delight in st: hồ hởi về cái gì To employ in st: sử dụng về cái gì To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì To discourage sb in st: làm ai nản lòng To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì To help sb in st: giúp ai việc gì To include st in st: gộp cái gì vào cái gì To indulge in st: chìm đắm trong cái gì To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì To involved in st: dính líu vào cái gì To persist in st: kiên trì trong cái gì To share in st: chia sẻ cái gì To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai To be deficient in st: thiếu hụt cái gì To be fortunate in st: may mắn trong cái gì To be honest in st /sb: trung thực với cái gì To be enter in st: tham dự vào cái gì To be weak in st: yếu trong cái gì
5.9. Cụm từ đi kèm giới từ ON trong tiếng
Anh To be dependent on sth/sb: lệ thuộc vào cái gì /vào ai To be intent on sth: tập trung tư tưởng vào cái gì To be keen on st: mê cái gì