You are on page 1of 8

5.1.

Cụm từ đi kèm giới từ OF trong tiếng


Anh
 Ashamed of: xấu hổ về…
 Afraid of: sợ, e ngại…
 Ahead of: trước
 Aware of: nhận thức
 Capable of: có khả năng
 Confident of: tin tưởng
 Doublful of: nghi ngờ
 Fond of: thích
 Full of: đầy
 Hopeful of: hy vọng
 Independent of: độc lập
 Nervous of: lo lắng
 Proud of: tự hào
 Jealous of: ganh tỵ với
 Guilty of: phạm tội về, có tội
 Sick of: chán nản về
 Scare of: sợ hãi
 Suspicious of: nghi ngờ về
 Joyful of: vui mừng về
 Quick off: nhanh chóng về, mau
 Tired of: mệt mỏi
 Terrified of: khiếp sợ về

5.2. Cụm từ đi kèm giới từ TO trong tiếng


Anh
 Able to: có thể
 Acceptable to: có thể chấp nhận
 Accustomed to: quen với
 Agreeable to: có thể đồng ý
 Addicted to: đam mê
 Available to sb: sẵn cho ai
 Delightful to sb: thú vị đối với ai
 Familiar to sb: quen thuộc đối với ai
 Clear to: rõ ràng
 Contrary to: trái lại, đối lập
 Equal to: tương đương với
 Exposed to: phơi bày, để lộ
 Favourable to: tán thành, ủng hộ
 Grateful to sb: biết ơn ai
 Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì)
 Important to: quan trọng
 Identical to sb: giống hệt
 Kind to: tử tế
 Likely to: có thể
 Lucky to: may mắn
 Liable to: có khả năng bị
 Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai
 Next to: kế bên
 Open to: cởi mở
 Pleasant to: hài lòng
 Preferable to: đáng thích hơn
 Profitable to: có lợi
 Responsible to sb: có trách nhiệm với ai
 Rude to: thô lỗ, cộc cằn
 Similar to: giống, tương tự
 Useful to sb: có ích cho ai
 Willing to: sẵn lòng

5.3. Cụm từ đi kèm giới từ FOR trong tiếng


Anh
 Available for sth: có sẵn (cái gì)
 Anxious for, about: lo lắng
 Bad for: xấu cho
 Good for: tốt cho
 Convenient for: thuận lợi cho…
 Difficult for: khó…
 Late for: trễ…
 Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý
 Dangerous for: nguy hiểm…
 Famous for: nổi tiếng
 Fit for: thích hợp với
 Well-known for: nổi tiếng
 Greedy for: tham lam…
 Good for: tốt cho
 Grateful for sth: biết ơn về việc…
 Helpful / useful for: có ích / có lợi
 Necessary for: cần thiết
 Perfect for: hoàn hảo
 Prepare for: chuẩn bị cho
 Qualified for: có phẩm chất
 Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì
 Responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì
 Suitable for: thích hợp
 Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho

5.4. Cụm từ đi kèm giới từ FROM trong


tiếng Anh
 To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
 To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
 To demiss sb from st: bãi chức ai
 To demiss sb/st from: giải tán cái gì
 To draw st from st: rút cái gì
 To emerge from st: nhú lên cái gì
 To escape from: thoát ra từ cái gì
 To hinder sb from sth = To prevent sth from: ngăn cản ai cái gì
 To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
 To prohibit sb from doing sth: cấm ai làm việc gì
 To separate sth/sb from sth/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra
khỏi ai
 To suffer from: chịu đựng đau khổ
 To be away from sth/sb: xa cách cái gì /ai
 To be different from st: khác về cái gì
 To be far from sb/sth: xa cách ai/ cái gì
 To be safe from st: an toàn trong cái gì
 To be resulting from st do: cái gì có kết quả
100 cụm tính từ đi kèm với giới từ 
5.5. Cụm từ đi kèm giới từ IN trong tiếng
Anh
 To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
 To discourage sb in st: làm ai nản lòng
 To delight in st: hồ hởi về cái gì
 To employ in st: sử dụng về cái gì
 To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc
 To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
 To help sb in st: giúp ai việc gì
 To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
 To be weak in st: yếu trong cái gì
 To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
 To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
 To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
 To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
 To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
 To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
 To involved in st: dính líu vào cái gì
 To be weak in st: yếu trong cái gì
 To persist in st: kiên trì trong cái gì
 To share in st: chia sẻ cái gì
 To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
 To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
 To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
 To be enter in st: tham dự vào cái gì

5.6. Cụm từ đi kèm giới từ ABOUT trong


tiếng Anh
 To be sorry about sth: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
 To be curious about st: tò mò về cái gì
 To be doubt about st: hoài nghi về cái gì
 To be enthusiastic about sth: hào hứng về cái gì
 To be reluctant about st (or to ) st: ngần ngại,hững hờ với cái gì
 To be uneasy about st: không thoải mái

5.7. Cụm từ đi kèm giới từ WITH trong tiếng


Anh
 To angry with sb: giận dỗi ai
 To be busy with st: bận với cái gì
 To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
 To be content with st: hài lòng với cái gì
 To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì
 To be crowded with: đầy ,đông đúc
 To be patient with st: kiên trì với cái gì
 To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
 To be popular with: phổ biến quen thuộc

5.8. Cụm từ đi kèm giới từ IN trong tiếng


Anh
 To believe in sth/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
 To delight in st: hồ hởi về cái gì
 To employ in st: sử dụng về cái gì
 To encourage sb in st: cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
 To discourage sb in st: làm ai nản lòng
 To be engaged in sth: tham dự ,lao vào cuộc
 To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
 To help sb in st: giúp ai việc gì
 To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
 To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
 To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
 To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
 To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
 To involved in st: dính líu vào cái gì
 To persist in st: kiên trì trong cái gì
 To share in st: chia sẻ cái gì
 To share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
 To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
 To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
 To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
 To be enter in st: tham dự vào cái gì
 To be weak in st: yếu trong cái gì

5.9. Cụm từ đi kèm giới từ ON trong tiếng


Anh
 To be dependent on sth/sb: lệ thuộc vào cái gì /vào ai
 To be intent on sth: tập trung tư tưởng vào cái gì
 To be keen on st: mê cái gì

You might also like