Professional Documents
Culture Documents
In-House Record Form
In-House Record Form
Issue Date
DIL-IM- 44
3-Dec-20
STT Tên chi tiết / số Số lượng Số lượng kiểm tra Mã lỗi Số bản vẽ Dự án số / Lô số Số lượng Nhóm / nhà thầu Nguyên nhân Hành động tức thời Đề xuất hành động Quyết định cuối cùng Bởi ai Ngày mở Ngày đóng Ghi chú
No Part Name / No Q'ty (BOM) Quatity Inspection Error ID Drawing No Project No/ Lot No Q'ty Team / Subcon. Reason Containment Action taken Recommend action Final decision By whom Open date Close date Remark
2
DAILY INSPECTION RECORD Issue No
Issue Date
DIL-CI-44
3-Dec-20
Report by
1 of 1
Wrong dimensio
E200 Sai kích thước cấu kiện chính
Typical as Colum, Rafter, Beam,…
E207 Wrong bevel angle Sai góc độ vát
Wrong material grade, wrong
E201 thickness of Flange, Web Sai mác thép, sai chiều dài bản cánh bụng E208 Wrong diameter Sai đường kính
Misalignment of center hole exceed
E202 Burr Ba via E209 the tolerance Sai lệch tâm lỗ lớn hơn dung sai
E203 Cutting notch Vết răng cưa (vết khía do cắt, đột lỗ) E210 Sharp edge Cạnh sắc
E204 No identification Không có mã nhận dạng
E205 Missing or odd holes Khoan thiếu hoặc dư lỗ
E206 Wrong bended angle Sai góc độ uốn
STT Tên chi tiết / số Số lượng Số lượng kiểm tra Mã lỗi Số bản vẽ Dự án số / Lô số Nhóm / nhà thầu Nguyên nhân Hành động tức thời Đề xuất hành động Quyết định cuối cùng Bởi ai Ngày mở Ngày đóng Ghi chú
No Part Name / No Q'ty (BOM) Quatity Inspection Error ID Drawing No Project No/ Lot No Team / Subcon. Reason Containment Action taken Recommend action Final decision By whom Open date Close date Remark
3
DAILY INSPECTION RECORD Issue No
Issue Date
DIL-FI-44
3-Dec-20
Report by
1 of 1
STT Tên chi tiết / số Số lượng Số lượng kiểm tra Mã lỗi Số bản vẽ Dự án số / Lô số Nhóm / nhà thầu Nguyên nhân Hành động tức thời Đề xuất hành động Quyết định cuối cùng Bởi ai Ngày mở Ngày đóng Ghi chú
No Part Name / No Q'ty (BOM) Quatity Inspection Error ID Drawing No Project No/ Lot No Team / Subcon. Reason Containment Action taken Recommend action Final decision By whom Open date Close date Remark
2
DAILY INSPECTION RECORD Issue No
Issue Date
DIL-FI-44
3-Dec-20
Report by
1 of 1
Mã lỗi Diễn giải/ Description Mã lỗi Diễn giải/ Description Mã lỗi Diễn giải/ Description
Error Code English Tiếng Việt Error Code English Tiếng Việt Error Code English Tiếng Việt
E300 Wrong location, orientation of gussets Lắp sai vị trí tấm mã, chi tiết, ngược hướng E306 Exessive root face Mép cùn vượt quá dung sai E312 Wrong thickness Sai chiều dày
Missing details,
E301 Wrong dimension (length, width, heigh) Sai kích thước cấu kiện chính (dài, rộng, cao) E307 Inadequate gap Khe hở mối ghép không đủ E313 wrong details Lắp thiếu chi tiết, sai chi tiết
E302 Beyond tolerance center of flange & web Sai độ lệch tâm bản cánh và bụng E308 Beyond tolerance curvature & sweep Độ cong và độ xoắn không đạt E314 Wrong ID marking on item Sai mã quy ước cấu kiện
Exessive tolerance center of Misalignment
E303 diaphragm Độ lệch các dầm ngang vượt quá dung sai E309 Beyond tolerance of squareness Độ vuông góc bản cánh không đạt E315 Skip removing tack weld Không mài mối hàn đính
E304 Exessive gap Khe hở mối ghép vượt quá dung sai E310 Missing or odd holes Khoan thiếu hoặc dư lỗ
E305 Exessive misalignment of butt joint Độ lệch mép mối ghép giáp mí qúa dung sai E311 Hole pitch excceeded tolerance Khoảng cách các tâm lỗ vượt quá dung sai
STT Tên chi tiết / số Số lượng Số lượng kiểm tra Mã lỗi Số bản vẽ Dự án số / Lô số Nhóm / nhà thầu Nguyên nhân Hành động tức thời Đề xuất hành động Quyết định cuối cùng Bởi ai Ngày mở Ngày đóng Ghi chú
No Part Name / No Q'ty (BOM) Quatity Inscpection Error ID Drawing No Project No/ Lot No Team / Subcon. Reason Containment Action taken Recommend action Final decision By whom Open date Close date Remark
2
DAILY INSPECTION RECORD
Issue No DIL-WI-44
Page
Welding Inspection Report by
1 of 1
-
Mã lỗi Diễn giải/ Description Mã lỗi Diễn giải/ Description Mã lỗi Diễn giải/ Description
Error Code English Tiếng Việt Error Code English Tiếng Việt Error Code English Tiếng Việt
E400 Undercut Cháy chân đường hàn E406 Crack Mối hàn bị nứt E412 Missing weld Hàn sót, hàn thiếu
E401 Underfill Thiếu điền đầy E407 Lack of fusion Mối hàn không ngấu E413 No Welder ID Không có mã thợ Hàn
Thiếu chiều dày mối hàn Beyond tolerance curvature &
E408 E414 Curvature & Sweep không đạt
E402 Excessive reinforcement Đường hàn quá cao Adequate throat thickness góc sweep
E403 Overlap Chảy chản E409 Spatter Kim loại hàn bắn toé E415 Rong profile Không đúng biên dạng mói hàn
E404 Porosity Rỗ khí E410 Arc Strike Vết quẹt hồ quang
E405 Incomplete penetration Mối hàn không thấu E411 Slag inclusion Mối hàn ngậm xỉ