You are on page 1of 4

5 8 7 7 15 10 10 9 8 6

6 7 10 6 15 20 5 9 20 10
10 10 5 9 8 7 18 12 20 22
𝑘= 〖 (2×𝑛) 〗 ^(1/3)= 〖 (2×31) 〗 ^(1/3) 3.9≈4
ℎ=(𝑋𝑚𝑎𝑥=𝑋𝑚𝑖𝑛)/𝑘=(30−5)/4=6.25

Tần số
tích lũy Tần suất
Thời gian Xi Tần số(fi) Tần suất (Si) tích lũy
5-11.25 8.125 22 70.96774 22 70.96774 -3.22581 10.40585 228.9287
11.25-17.5 14.375 3 9.677419 25 80.64516 3.02419 9.145725 27.43718
17.5-23.75 20.625 5 16.12903 30 96.77419 9.27419 86.0106 430.053
23.75-30 26.875 1 3.225806 31 100 15.52419 241.0005 241.0005
31 100
Xmin=5
Xmin=30
Vị trí Giá Trị
1
 f  SQ11
Q1  XQ1 min  hQ1 4
Q1 8 7.201705
fQ1
 fi
 SMe  1
Me 16 Me  x Me(min)  h Me 2 9.403409
fM e
3
 f  S Q 3 1
Q3 24 Q 3  XQ 3 min  hQ 3 4 13.85417
fQ 3

Mod f M 0  f M 01
M 0  xM 0(min)  hM 0
( f M 0  f M 01 )  ( f M 0  f M 01 )
8.4
Ý nghĩa Mod: Thời gian trung bình một
khách hàng đến giao dịch phải chờ nhiều
nhất là 8.4 giờ
Trung bình 11.35081 Hệ số biến thiên 48.9836
Phương sai 30.91398
Độ lệch
chuẩn 5.560034
30
50 54 42 53 46 48 49 51 55 48
40 54 40 55 39 50 50 37 50 49
35 50 34 50 40 54 40
𝑘= 〖 (2×𝑛) 〗 ^(1/3)= 〖 (2×31) 〗 ^(1/3)=3.9≈4
ℎ=(𝑋𝑚𝑎𝑥 −𝑋𝑚𝑖𝑛)/𝑘=(55−34)/4=5.25

Tần số
tích Tần suất
Lượt xe Xi Tần số (fi) Tần suất lũy(Si) tích lũy
34-39.25 36.625 5 16.12903 5 16.12903 -10.66935 113.835 569.1751
39.25-44.5 41.875 5 16.12903 10 32.25806 -5.41935 29.36935 146.8468
44.5-49.75 47.125 5 16.12903 15 48.3871 -0.16935 0.028679 0.143397
49.75-55 52.375 16 51.6129 31 100 5.08065 25.813 413.0081
31 100
Số lượt xe có khách của hãng bình quân một ngày là 47.29435
Phương sai 37.63911
Độ lệch
chuẩn 6.135072
Hệ số biến thiên 12.9721
50 51
54 39

You might also like