You are on page 1of 4

郭想江的汉语。

1. 变化: /biến hóa/: thay đổi_bian4hua4


2. 暑假:/thử giá/: kì nghỉ hè_shu3jia4
3. 寒假: /hàn giá/: kì nghỉ đông_han2jia4
4. 城市: /thành thị/: thành phố_cheng2shi4
5. 农村:/nông thôn/: nông thôn_nong3cun1
6. 还: /hoàn, toàn/: vẫn_hai2
7. 比:/bì/: hơn_bi3
8. 人口:/nhân khẩu/: dân số_ren2kou3
9. 最:/tối/: nhất_zui4
10.增加:/tăng gia/: tăng (số lượng, đồ vật)_zeng1jia1
11.建筑:/kiến trúc/: xây dựng(v), kiến trúc(n)_jian4zhu4
12.过去:/quá khứ/: trước đây, quá khứ_ guo4qu4
13.变:/biến/: thay đổi_bian4: không mang tân ngữ, mang bổ ngữ chỉ trạng
thái.
14.更:/canh,cánh/: hơn nữa_geng4:hơn, thậm chí hơn nữa
15.冬天:/đông thiên/:mùa đông_dong1tian1
16.暖和:/noãn hòa/: ấm áp_nuan3huo0
17.可是:/khả thị/: nhưng, tuy nhiên_ke3shi4: thiên về văn nói nhiều hơn
18.暖气:/noãn khí/: máy sưởi_nuan3qi4
19.预报:/dự báo/: dự báo thời tiết_yu4bao4
20.气温:/khí uẩn/khí ôn/: nhiệt độ_qi4wen1
21.感觉:/cảm giác/: cảm nhận, cảm thấy_gan3jue2
22.lu 馆:/lữ quán/: khách sạn (thiên về nghỉ ngơi)
23.饭店:/phạn điếm/: khách sạn (thiên về ăn uống, nghỉ ngơi,...)_fan4dian4
24.迷:/mễ/: phát cuồng, vượt qua mức độ yêu thích._mi3
25.光:/quang/: duy nhất_guang1
26.也许:/dã hứa/: có lẽ, chắc là_ye3xu3
27.古典:/cổ điển/: cổ điển_ gu3dian3
28.有些:/hữu ta/: một chút, một ít_you3xie3
HSK 2. Bài 1:
29.觉得:/giác đắc/: nghĩ, cảm thấy_jue2de0
30.运动:/vận động/: vận động_yun4dong4
31.踢足球:/thích túc cầu/: đá bóng_ti1zu2qiu2
32.要:/yêu/: muốn_yao4
33.新:/tân/: mới_xin1
34.眼睛:/nhãn tình/: mắt_yan3jing0
35.花花:tên mèo_Hua1hua0
Bài 2:
36.生病:/sinh bệnh/(v): bị bệnh_sheng1bing4
37.每:/mỗi/: mỗi_mei3
38.早上:/tảo thượng/: sáng sớm_zao3shang0
39.跑步:/bào bộ/: đi bộ_pao3bu4
40.起床:/khởi sàng/: thức dậy_qi3chuang2
41.药:/dược/: thuốc_yao4
42.身体:/thân thể/: cơ thể_shen1ti3
43.出院:/xuất viện/_chu1yuan4
44.出:/xuất/: đi ra ngoài_chu1
45.高:/cao/: cao_gao1
46.米:/mễ/: mét-mi3
47.知道:/trí đạo/: biết_zhi1dao4
48.休息:/hưu tức/: nghỉ ngơi_xiu1xi0
49.忙:/mang/: bận_mang2
50.时间:/thời gian/: thời gian_shi2jian1
Bài 3:
51.手表:/thủ biểu/: đồng hồ đeo tay_shou3biao3
52.千:/thiên/:nghìn_qian1
53.报纸:/báo chỉ/: báo_bao4zhi3
54.送:/tống/: gửi, chuyển giao_song4
55.一下: dùng sau động từ
56.牛奶:/ngưu nãi/: sữa bò_niu2nai3
57.房间: /phòng biên/: phòng_fang2jian1
58.丈夫:/trượng phu/: chồng_zhang4fu0
59.旁边:/bàng biên/: bên cạnh_pang2bian1
60.真:/chân/: nhất_zhen1
61.粉色:/phấn sắc/: màu hồng_fen3se4
62.粉:/phấn/: hồng_fen3
63.颜色:/nhan sắc/: màu sắc_yan2se4
64.左边:/tà biên/: bên trái_zuo3bian0
65.红色:màu đỏ_hong2se4
66.红:đỏ _hong2
Bài 4:
67.生日:/sinh nhật/: sinh nhật_shen
68.快乐:/khoái lạc/: vui vẻ_kuai4le4
69.给:/cấp/: cho_gei3
70.接:/tiếp/: nhận_jie1
71.晚上:/vãn thường/: buổi tối_wan3shang0
72.问:/vấn/: hỏi_wen4
73.非常:/phi thường/: rất_fei1chang2
74.开始:/khai thí/: bắt đầu_kai1shi3
75.已经:/dĩ kinh/: đã, rồi_yi3jing1
76.长:/trưởng/: dài_chang2
77.两:/lượng/: hai_liang3
78.帮:/bang/: giúp đỡ_bang1
79.介绍:/giới thiệu/: giới thiệu_jie4shao4
Bài 5:
80.外面:/ngoại diện/: bên ngoài_wai4mian4
81.准备:/chuẩn bị/: chuẩn bị_zhun3bei4
82.鱼:/ngư/: cá_yu2
83.就:/tựu/:_jiu4
84.吧:
85.件:jian4: lượng từ của quần áo
86.可以:/khả dĩ/: không đến nỗi tệ, tạm được_ke3yi3
87.不错:/bất thác/: khá tốt_bu2cuo4
88.考试:/khảo thí/: bài kiểm tra_kao3shi4
89.意思:/ý tứ/: yi nghĩa_yi4si0
90.咖啡:/ca phê/: cà phê_ka1fei1
91.以后:n
92.们:
93.外:
94.自行车:
95.羊肉:
96.好吃:
97.面条:
98.打篮球:
99.因为:
100. 所以:
101. 游泳:
102. 经常:
103. 公斤:
104. 姐姐:

You might also like