You are on page 1of 4

PHUONGNAM EDUCATION

ประโยคภาษาไทยพืน้ ฐาน
ครูอาทิตย์
ที่ใช้ในชีวติ ประจาวัน

MÀU SẮC

- สี /xỉ/ = màu.

- สีดา /xỉ đăm/ = màu đen.

- สีเหลือง /xỉ lưởng/ = màu vàng.


- สีแดง /xỉ đeng/ = màu đỏ.

- สีชมพู /xỉ ch’ôm p’u/ = màu hồng.

- สีมว่ ง /xỉ muông^/ = màu tím.

- สีนา้ ตาล /xỉ nám tan/ = màu nâu.

- สีเขียว /xỉ khiểu/ = màu xanh lá.

- สีนา้ เงิน /xỉ nám ngơn/ = màu xanh dương.

- สีสม้ /xỉ xôm^/ = màu cam.

1
PHUONGNAM EDUCATION
ประโยคภาษาไทยพืน้ ฐาน
ครูอาทิตย์
ที่ใช้ในชีวติ ประจาวัน

- สีเทา /xỉ thau/ = màu xám.

- สีขาว /xỉ khảo/ = màu trắng.

- สีใบตอง /xỉ bay toong/ = màu xanh chuối.

- สีฟา้ /xỉ phá/ = màu xanh da trời.

- สีเนือ้ /xỉ nứa/ = màu da, màu beige.

- สีนีออน - สีสะท้อนแสง /xỉ ni on/ - /xị xạ-thón xẻng/ = màu neon, màu dạ quang.

- โทนสี /thôn xỉ/ / = tone màu.

- เข้ม /khêm^/ = đậm.

- อ่อน /òn/ = nhạt, lợt.

- สด /xột/ = tươi.

2
PHUONGNAM EDUCATION
ประโยคภาษาไทยพืน้ ฐาน
ครูอาทิตย์
ที่ใช้ในชีวติ ประจาวัน

HOẠ TIẾT

- ลายผ้า /lai p’a^/ = hoạ tiết.

- ลายตาราง - ลายสก็อต /lai ta-rang/ - /lai xạ-kót/ = hoạ tiết ca-rô, hoạ tiết kẻ.

- ลายทาง /lai thang/ - ลายริว้ /lai ríu/ = hoạ tiết sọc dọc.

- ลายขวาง /lai khwảng/ = hoạ tiết sọc ngang.

- ลายดอก /lai đọk/ = hoạ tiết hoa.

- ลายจุด /lai chụt/ = hoạ tiết chấm bi.

- ลายพราง /lai p’rang/ = hoạ tiết camo, rằn ri.

- ไม่มีลาย /may^ mi lai/ - สีพนื ้ /xỉ p’ứn/ = trơn.

3
PHUONGNAM EDUCATION
ประโยคภาษาไทยพืน้ ฐาน
ครูอาทิตย์
ที่ใช้ในชีวติ ประจาวัน

MỘT SỐ MẪU CÂU VẬN DỤNG

- คุณชอบสีอะไร (บ้าง) ครับ/คะ /khun ch’op^ xỉ ạ-ray (bang^) khrắp/khá/ = Bạn


thích màu gì?

 ผม/ฉันชอบสี … /p’ổm/chẳn chop^ xỉ … khrắp/kha^/ = Tôi thích màu …

- คุณต้องการสีอะไรครับ/คะ /khun toong^ kan xỉ ạ-ray khrắp/khá/ = Bạn cần màu


gì?

 ผม/ฉันต้องการสี … ครับ/ค่ะ /p’ổm/chẳn toong^ kan xỉ … khrắp/kha^/ = Tôi cần


màu …

- คุณมีสีอะไรบ้างครับ/คะ /khun mi xỉ ạ-ray bang^ khrắp/khá/ = Bạn có những màu


gì?

- คุณมีกี่สีครับ/คะ /khun mi kì xỉ khrắp/khá/ = Bạn có mấy màu?

- คุณมีสีอื่นไหมครับ/คะ /khun mi xỉ ừn mảy khrắp/khá/ = Bạn có màu khác không?

- คุณมีสี …ไหมครับ/คะ /khun mi xỉ … mảy khrắp/khá/ = Bạn có màu … không?

You might also like