You are on page 1of 8

ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

BÀI 9: MỜI HƯỚNG NÀY Ạ!


A. NGHE-NÓI
A.1. TỪ VỰNG
Thái Phiên âm Nghĩa

1. สตีฟ Xạ-tì:p

2. สุภาณี Xụ-pha:-ni:

3. พนักงาน Phá-nắk-nga:n

สนามบิน Xạ-nả:m-bin

4. ผู้โดยสาร Phu:^-đô:i-sả:n

5. ผม Phổm

6. ดิฉัน Đị-chẳn

7. คุณ Khun

8. ค่ะ Kha^

9. ครับ Khrắp

10. ที่ Thi:^

11. ถือ Thử:^

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 1


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

12. หนังสือ Nẳng xử:

13. เดินทาง Đơ:n tha:ng

14. หนังสือ Nẳng xử: đơ:n

เดินทาง tha:ng

15. หนังสือ Nẳng xử: đơ:n

เดินทางไทย tha:ng Thai

16. เชิญ Chơ:n

17. ทาง Tha:ng

18. นี้ Ní:

19. ขอบคุณ Khọ:p khun

20. นี่ Ni:^

21. ของ Khỏ:ng

22. นามบัตร Na:m-bặt

23. แล้วคุยกัน Lé:o-khui-kăn

24. โชคดี Chô:k^ đi:

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 2


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

A.2. BÀI HỘI THOẠI:


1. พนักงานสนามบิน: ผู้โดยสารที่ถือหนังสือเดินทางไทย เชิญ
ทางนี้ค่ะ
Phá-nắk-nga:n Xạ-nả:m-bin: Phu:^ đô:i xả:n thi:^ thử: nẳng xử:
đơ:n tha:ng Thai, chơ:n tha:ng ní: kha^

2. สตีฟ: คุณสุภาณี ทางนี้ครับ


Xạ-ti:p: Khun xụ-pha:-ni: tha:ng ní: khrắp

3. สุภาณี: ขอบคุณค่ะ
Xụ-pha:-ni: khọ:p-khun kha^

4. สตีฟ: นี่นามบัตรของผมครับ
Xạ-ti:p: ni:^ na:m-bặt khỏ:ng phổm khrắp

5. สุภาณี: ขอบคุณค่ะ นี่นามบัตรของดิฉันค่ะ แล้วคุยกันค่ะ


Xụ-pha:-ni: khọ:p-khun kha^, ni:^ na:m bặt khỏ:ng đị chẳn kha^,
lé:o khui kăn kha^

6. สตีฟ: โชคดีครับ
Xạ-ti:p: chô:k^ đi: khrắp

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 3


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

A.3. CẤU TRÚC:


NI:^ (KHƯ:) …. KHỎ:NG …
ĐÂY (LÀ)… CỦA…
Việt Thái
1. Đây là vợ của tôi
2. Đây là chồng của anh ấy
3. Đây là người yêu của cô ấy
4. Đây là mẹ của tôi
5. Đây là em trai của anh ấy
6. Đây là chị gái của cô ấy
7. Đây là quyển sách của mẹ tôi
8. Đây là hộ chiếu của bố tôi
TỪ VỰNG:

1. Vợ: ภรรยา /phăn-rá-ya:/, เมีย /mia:/


2. Chồng: สามี /xả:-mi:/, ผัว /phủa:/
3. Người yêu: ที่รัก /thi:^ rắk/, แฟน /fe:n/

A.4. CÂU MẪU


1. นี๋คือภรรยาของผม
Ni:^ khư: phăn-rá-ya: khỏ:ng phổm

2. ทุกท่าน เชิญทางนี้ค่ะ
Thúk tha:n^ chơ:n tha:ng ní: kha^

3. แล้วคุยกันค่ะ
Lé:o khui kăn kha^

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 4


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

B. ĐỌC VIẾT – 32 NGUYÊN ÂM THÁI


สระเสียงสั้น สระเสียงยาว
(Nguyên âm ngắn) (Nguyên âm dài)

-ะ -า

-ิ -ี

-ุ -ู

-ึ -ื

เ-ะ เ-
สระเดีย
่ ว
(Nguyên âm đơn)
แ-ะ แ-

โ-ะ โ-

เ-าะ -อ

เ-อะ เ-อ

เ-ียะ เ-ีย

เ-ือะ เ-ือ
สระประสม
(Nguyên âm kép)
-ัวะ -ัว

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 5


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

ฤ ฤๅ

ฦ ฦๅ

-า * Lưu ý: Khi phụ âm kết


hợp với 4 nguyên âm -า
ไ- ใ- เ-า thì ta xem 4
สระเกิน
ไ- nguyên âm này như 4
(Nguyên âm dư) nguyên âm dài (dù phát
âm ngắn)
ใ-

เ-า

QUY TẮC BIẾN ĐỔI THANH ĐIỆU 2:

PHỤ ÂM + NGUYÊN ÂM NGẮN


Phụ âm trung + Nguyên âm ngắn →Thanh nặng

จะ
Phụ âm cao + Nguyên âm ngắn →Thanh nặng

สิ
Phụ âm thấp + Nguyên âm ngắn →Thanh sắc

นะ
Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 6
ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

ภาษาไทย ภาษาเวียดนาม
1. กะทิ Nước cốt dừa
2. กะปิ Mắm tôm
3. กิโล Kilo
4. เกาะพีพี Đảo Phi Phi
5. เกะกะ Bề bộn, lộn xộn
6. เกาะแกะ Tán tỉnh
7. แกะ 1. Lột, bóc (vỏ), gỡ, nạy
2. Con cừu
8. คะ ạ, vâng, dạ (hỏi)
9. เงอะงะ Lóng ngóng, lớ ngớ
10. เงาะ Chôm chôm
11. จะ Sẽ
12. ชะนี Vượn
13. ชะตา Số mệnh
14. ซิ = สิ Đi (ไปซิ: đi đi!)
15. ดุ Mắng, rầy; ác, dữ

16. แตะ Đá (động từ)


17. ทุเรียน Sầu riêng

18. แทะ Gặm, nhấm


19. ทะเล Biển
20. นะ Nhé
21. แนะนา Thừa, thừa thãi
22. ปิติ Hân hoan
23. แปะ Đắp, dán
24. แพะ Con dê
25. พิธี Nghi thức
26. มะลิ Hoa lài

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 7


ก เอ๋ย ก ไก่ ๑ Nokkaew Complex – Vẹt nói tiếng Thái

27. มะเขือ Cà
28. มะระ Mướp đắng, Khổ qua
29. มะละกอ Đu đủ
30. มิ Không, chẳng
31. ยะลา Tỉnh Yala
32. อายุ Tuổi

33. เยอะ Nhiều


34. ระยะเวลา Khoảng thời gian
35. ระยะทาง Quãng đường
36. ละเมอ (ngủ) mớ
37. และ Và
38. วิชา Môn học
39. แวะ Ghé qua
40. หัวเราะ Cười (laugh)
41. อะไรนะ Cái gì
42. โอเคนะคะ OK nhé ạ?

การบ้าน /ka:n ba:n^/ BÀI TẬP VỀ NHÀ


1. Học bài thoại, cấu trúc.
2. Đọc lại bảng từ vựng 42 từ trên.
3. Đọc sách Manee từ bài 5-10.
GHI ÂM GỬI CHO KHRU BÀI HỘI THOẠI

Vẹt nói tiếng Thái ก.1 - 8

You might also like