Professional Documents
Culture Documents
BM01
Mẫu đăng kí
ĐỀ CƯƠNG GIẢNG DẠY THEO HÌNH THỨC HỖN HỢP
Dùng cho các môn đăng kí dạy học theo hình thức hỗn hợp tại trường Đại học Bách
Khoa Hà Nội.
Hoàn thành mẫu này và gửi kèm về link đăng kí xây dựng bài giảng BL trước tuần 2
của học kì chính trước học kì triển khai chính thức.
Email: Hoang.phamhuy@hust.edu.vn
Email: invited.lecturer20.soict@hust.edu.vn
3. Nhóm giảng viên tham gia xây dựng khóa học (không kê GV là Manager ở đây)
Đối tượng học Sinh viên Soict Số lượng SV/1 lớp: 25-30
CĐR được
Mục
phân bổ cho
tiêu/CĐ Mô tả mục tiêu/Chuẩn đầu ra của học phần
HP/ Mức độ
R
(I/T/U)
[1] [2] [3]
M1 Mục tiêu ngôn ngữ:
M1.1 Học được những kiến thức cơ bản. (I,T)
Có thể truyền đạt những điều muốn nói ở mức cơ
M1.2 bản như giới thiệu bản thân, về cuộc sống xung (U)
quanh.
M1.3 Có thể đặt câu hỏi và trả lời một cách cơ bản. (U)
M2 Mục tiêu hành động:
M2.1 Học được những quy tắc ứng xử cơ bản. (I,T)
M2.2 Có thể hành động hướng đến mục tiêu. (U)
Đạt 80 điểm trở lên trong kỳ thi thử trực tuyến
M3 (U)
trình độ N5
Tổng số Tỷ lệ online/offline
tiết/ tuần phương án chia tiết
10 40-60 (6 tiết offline hàng tuần chia
đều 3 buổi)
Bước 2: Theo phương án đã chọn ở bước 1, Thầy/cô lập bảng kế hoạch dạy
online/offline
- Trường hợp học phần có tổng số tiết là 4 tiết/tuần, GV bố trí tỷ lệ online-offline: 50%-50%:
chọn phương án dạy offline trên lớp 2 tiết cố định hàng tuần.
Tuần 1
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 2
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 3
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 4
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 5
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 6
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 7
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 8
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 9
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 10
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 11
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 12
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 13
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 14
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 15
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 16
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 17
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10
Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Slide
giảng
dạy
10 Ôn tập số đếm, từ vựng M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 1 -Ôn tập Hiragana: âm trong M1,M2,M3 Dùng
-Hiragana: âm đục, âm bán đục Slide
-Hiragana: âm ngắt, trường âm giảng
dạy
2 Số đếm (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Luyện tập Hiragana: âm đục, âm bán đục, âm ngắt, trường âm M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 Từ chỉ thời gian M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 -Hiragana: âm ghép, nguyên âm đôi M1,M2,M3 Dùng
-Ôn tập phát âm, trường âm,… Slide
giảng
dạy
6 Giới thiệu bản thân M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 Tổng hợp về bảng chữ cái Hiragana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 Tuổi tác trong tiếng Nhật M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ア đến hàng ナ) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
10 Ngày tháng trong tiếng Nhật M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 1 Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ハ đến hàng ワ) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 Cách đọc từ theo Katakana M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Tổng hợp Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ハ đến hàng ワ) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 Cấu tạo từ vựng katakana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 -Katakana: âm đục, âm bán đục M1,M2,M3 Dùng
-Katakana: âm ngắt, trường âm Slide
-Katakana: âm ghép, nguyên âm đôi giảng
dạy
6 Luyện tập viết tên bằng katakana M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 Tổng hợp về bảng chữ cái Katakana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 Tổng hợp về bảng chữ cái Katakana (Tiếp) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 Kiểm tra tổng hợp M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
10 Từ vựng bài 1 sách Minna no Nihongo M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
4 1 Hoạt động ngôn ngữ : Giới thiệu văn hóa Nhật M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 Hoạt động ngôn ngữ : Giới thiệu văn hóa Nhật (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
Mẫu câu 1, ví dụ1: LMS
_は_です
4 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 1 mẫu câu 2: LMS
__は__じゃ(では)ありません
・Bài 1 mẫu câu 3, ví dụ 3:
__は__ですか
dạy
7 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
Bài 1 mẫu câu 4 dùng : LMS
_はどなたですか
8 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 1 mẫu câu 5 dùng : LMS
(人)さんも(所属)です
・Bài 1 mẫu câu 6 dùng :
__は__歳です
9 ・Luyện tập renshuu A-3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Luyện tập renshuu B-5,6,7 Slide
・Luyện tập renshuu C-3 giảng
dạy
10 Nghe hiểu bài 1 : わたしは~の~です/~歳です M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
5 1 ・Kiểm tra minitest bài 1 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 1:ディクテーション Slide
giảng
dạy
2 ・Từ vụng bài 2 M1,M2,M3 Dùng
・Hội thoại bài 1:はじめまして Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 2 mẫu câu 1,2,3 dùng : これは/それは/あれは__です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 2 mẫu câu 4 dùng : これは/それは/あれは__ですか、__です M1,M2,M3 Video,Slide
か LMS
・Bài 2 mẫu câu 5 dùng : それは何の__ですか
dạy
3 ・Bài 6 mẫu câu 1,2,3 dùng :N を V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 6 mẫu câu 4 dùng:(曜日)N を__ました M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 6 mẫu câu 5 dùng:<場所>で__ます LMS
5 ・Bài 6 luyện tập B B-1,2,3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 luyện tập B C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 1 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Nghe hiểu 1 : 何を~ますか/どこで~ますか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 6 mẫu câu 6, :いっしょに__ませんか M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 6 mẫu câu 7:__ましょう M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 6 luyện tập B-7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 luyện tập C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 1 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Nghe hiểu 2: Slide
どこで何をしましたか/~ませんか/~ましょう giảng
dạy
10 1 ・Bài 6 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Đọc hiểu:お花見/6 課やさしい Slide
giảng
dạy
2 ・Bài 6 Hội thoại:一緒に行きませんか M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 7 Mẫu câu 1, Ví dụ 1:<dụng cụ・ngôn ngữ・phương tiện>で V ます M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 7 Ví dụ 2: <ngôn ngữ>で V ます LMS
・Bài 7 Ví dụ 3:__は<ngôn ngữ>で__です
4 ・Bài 7 Mẫu câu 2, Ví dụ 4:<người>に V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・Bài 7 Luyện tập B-1,2,7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Luyện tậpC-1,3 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 2 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Nghe hiểu 1: ~で~ました/日本語で何ですか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 7 Mẫu câu 3, Ví dụ 5:わたしは<人>に<物>をあげます/ わたし M1,M2,M3 Video,Slide
は<人>に(から)<物>をもらいます LMS
8 ・Bài 7 Mẫu câu 4, Ví dụ 6,7:もう V ました/まだです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 7 Luyện tập B-3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Luyện tập C-2 Slide
giảng
dạy
10 ・Bài 7 Hoạt động thuyết trình M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Nghe hiểu 2: あげます、もらいます…/もう~しました/まだで Slide
す giảng
dạy
11 1 ・Bài 7 Minitest tổng hợp 4-7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Đọc hiểu:もらいました・あげました Slide
giảng
dạy
dạy
2 ・Bài 8 Hội thoại:そろそろ失礼します M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 9 Mẫu câu 1 Ví dụ 1.2: M1,M2,M3 Video,Slide
__は__が好きです/好きじゃありません LMS
4 ・Bài 9 Ví dụ 3:__は__が上手です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・Bài 9 Luyện tập B-1,2 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Luyện tập C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Nghe hiểu 1 ~が好きです/~が上手です/わかります Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 9 Mẫu câu 2 Ví dụ 4: M1,M2,M3 Video,Slide
__は__がわかります/わかりません LMS
・Bài 9 Ví dụ 5:
__は__があります(所有)/ありません
8 ・Bài 9 Mẫu câu 3 Ví dụ 6.7:__から、__(理由) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 9 Luyện tập B-4,5,6,7,8 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Luyện tập C-2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 4 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Nghe hiểu 2: Slide
~があります/~から(理由)/どうして~ましたか giảng
dạy
dạy
14 1 ・Bài 10 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Đọc hiểu: Slide
美術館/10 日やさしい作文:私の部屋 giảng
dạy
2 ・Bài 10 Hội thoại:ナンプラー、ありますか M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 11 Mẫu câu 1 Ví dụ 1:Lượng từ(いくつ) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 11 Ví dụ 2:Lượng từ(枚) M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 11 Ví dụ 3.4:Lượng từ(人数) LMS
5 ・Bài 11 Luyện tập B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Luyện tập C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Nghe hiểu 1 いくつ/何枚、何人、何回... Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 11 Ví dụ 5:<期間>に<-回>V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 11 Mẫu câu 2 Ví dụ 6: M1,M2,M3 Video,Slide
どのくらい V ましたか/<期間>だけです LMS
・Bài 11 Ví dụ 7:<期間>かかります
9 ・Bài 11 Luyện tập B-5,6,7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Luyện tập C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 6 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
Ngày
Lần
tháng Áp dụng
cập Ghi
Nội dung điều chỉnh được từ
nhậ chú
phê kỳ/khóa
t
duyệt
1 ……………
2 ……………………