You are on page 1of 24

PL2.

BM01

Mẫu đăng kí
ĐỀ CƯƠNG GIẢNG DẠY THEO HÌNH THỨC HỖN HỢP

Dùng cho các môn đăng kí dạy học theo hình thức hỗn hợp tại trường Đại học Bách
Khoa Hà Nội.
Hoàn thành mẫu này và gửi kèm về link đăng kí xây dựng bài giảng BL trước tuần 2
của học kì chính trước học kì triển khai chính thức.

1. Thông tin Trường/Khoa/Viện giảng dạy


Công nghệ thông tin và Bộ Tiếng Nhật
Trường/
truyền thông Soict môn/Nhóm
Khoa/Viện:
chuyên môn:
Học kì triển khai
dự kiến:

2. Giảng viên phụ trách xây dựng bài giảng BL (Manager)

Họ và tên: Phạm Huy Hoàng

Học vị/Học hàm: PGS.TS

Email: Hoang.phamhuy@hust.edu.vn

Họ và tên: Hoàng Văn Hiếu


Học vị/Học hàm: Cử nhân

Email: invited.lecturer20.soict@hust.edu.vn

Điện thoại: 0569082911


Manager sẽ chịu trách nhiệm chính về chuyên môn, triển khai xây dựng khóa học trên LMS
và đại diện cho nhóm liên lạc với BĐP BL.

3. Nhóm giảng viên tham gia xây dựng khóa học (không kê GV là Manager ở đây)

# Họ và tên Email Vai trò


1 Miyamoto Reiko invited.lecturer21.soict@hust.edu.vn Teacher*
2 Nguyễn Thị Thúy invited.lecturer23.soict@hust.edu.vn Teacher
3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn invited.lecturer24.soict@hust.edu.vn Teacher
Non-editing
4 Đàm Hoàng Giang invited.lecturer22.soict@hust.edu.vn
Teacher
Non-editing
5
Teacher

Lần ban hành: 01 1 Ngày ban hành:


PL2.BM01

4. Thông tin học phần

Tên học phần Tiếng Nhật 1


Mã học phần
(liệt kê các mã học
JP1110 Tỷ lệ online/offline (%) 40-60
phần có chung 1
ĐCCT)
Số tín chỉ:
Số giờ LT: 0 Số giờ BT: 10 Số giờ TH: 0
5(0-10-0-10)
Học phần tương ứng với nửa đầu của trình độ sơ cấp dành cho sinh viên
HEDSPI nói chung. Sử dụng giáo trình "Minna no Nihongo", giúp sinh
viên hiểu và vận dụng được những kiến thức ngôn ngữ cơ bản (trình độ
Tóm tắt nội dung N5). Để làm được điều đó, giờ học được tiến hành với những nội dung
như: Giúp sinh viên nắm được các cấu trúc ngữ pháp, Luyện tập hội
thoại, Luyện tập nghe hiểu, Các hoạt động ngôn ngữ khác…

Đối tượng học Sinh viên Soict Số lượng SV/1 lớp: 25-30

Ngôn ngữ Tiếng Nhật


Giáo trình:
1. Bộ Sách Minna no Nihongo (Sơ cấp I và II) : Honsatsu,
Tài liệu học tập Sách giải thích ngữ pháp, Sách nghe hiểu - 聴解タスク
2. Sách Hán Tự bản tiếng Việt.

Sách tham khảo

 Yêu cầu khác (nếu có)

5. Mục tiêu và Chuẩn đầu ra của học phần


Sinh viên hoàn thành học phần này có khả năng:

Lần ban hành: 01 2 Ngày ban hành:


PL2.BM01

CĐR được
Mục
phân bổ cho
tiêu/CĐ Mô tả mục tiêu/Chuẩn đầu ra của học phần
HP/ Mức độ
R
(I/T/U)
[1] [2] [3]
M1 Mục tiêu ngôn ngữ:
M1.1 Học được những kiến thức cơ bản. (I,T)
Có thể truyền đạt những điều muốn nói ở mức cơ
M1.2 bản như giới thiệu bản thân, về cuộc sống xung (U)
quanh.
M1.3 Có thể đặt câu hỏi và trả lời một cách cơ bản. (U)
M2 Mục tiêu hành động:
M2.1 Học được những quy tắc ứng xử cơ bản. (I,T)
M2.2 Có thể hành động hướng đến mục tiêu. (U)
Đạt 80 điểm trở lên trong kỳ thi thử trực tuyến
M3 (U)
trình độ N5

6. Cách đánh giá học phần


Phương pháp đánh giá Tỷ
Điểm thành phần Mô tả
cụ thể trọng
[1] [2] [3] [5]
A1. Điểm quá trình (*) A1.1: Điểm chuyên cần Tính theo % đi học trên 10%
lớp
  A1.2. Minitest Thi viết 10%
A1.3: Thi giữa kỳ Lấy thành tích theo các 40%
bài kiểm tra tổng hợp
A2. Điểm cuối kỳ Đánh giá cuối kì  Thi viết 40%

7. Kế hoạch giảng dạy


7.1.Kế hoạch online-offline
Kế hoạch này được dùng để thiết kế khóa học hỗn hợp, đảm bảo những tiết học offline sẽ
được bố trí phòng học cố định, phù hợp và đều đặn trong cả học kỳ nhằm tạo sự thuận
tiện cho việc sắp xếp TKB, tối ưu về sử dụng phòng học trong toàn trường. (rút bớt tiết
mỗi tuần, cách tuần chẵn/lẻ đều đặn).
Các bước xây dựng kế hoạch lịch dạy online/offline: gồm 2 bước
Bước 1: Thầy/Cô xem xét lựa chọn 1 phương án phù hợp nhất với học phần

Lần ban hành: 01 3 Ngày ban hành:


PL2.BM01

Tổng số Tỷ lệ online/offline
tiết/ tuần phương án chia tiết
10 40-60 (6 tiết offline hàng tuần chia
đều 3 buổi)

Bước 2: Theo phương án đã chọn ở bước 1, Thầy/cô lập bảng kế hoạch dạy
online/offline
- Trường hợp học phần có tổng số tiết là 4 tiết/tuần, GV bố trí tỷ lệ online-offline: 50%-50%:
chọn phương án dạy offline trên lớp 2 tiết cố định hàng tuần.
Tuần 1
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 2
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 3
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 4
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 5
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 6
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 7
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 8
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 9
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 10
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 11
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline

Lần ban hành: 01 4 Ngày ban hành:


PL2.BM01

Tuần 12
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 13
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 14
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 15
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 16
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline
Tuần 17
Tiết 1 Tiết 2 Tiết 3 Tiết 4 Tiết 5 Tiết 6 Tiết 7 Tiết 8 Tiết 9 Tiết 10

Offline Offline Online Online Offline Offline Online Online Offline Offline

Lần ban hành: 01 5 Ngày ban hành:


PL2.BM01

7.2. Kế hoạch chi tiết


Tuầ Tiết Nội dung CĐR học Hoạt động Hoạt Bài
n phần dạy trực động đánh
tuyến dạy giá
giáp
mặt
1 1 Orientation Giới
thiệu
môn
học
2 Cách chào hỏi và từ vựng trong lớp học. M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Từ vựng dung trong lớp học (みてください、きいてください、…) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 Bảng chữ cái Hiragana (Phát âm và cách viết) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 Hiragana: âm trong (hàng あ đến hàng な) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
6 - Ôn tập cách chào hỏi và từ vựng trong lớp học M1,M2,M3 Dùng
- Các từ vựng tiếng Nhật được tạo thành từ chữ Hiragana đã học Slide
giảng
dạy
7 -Ôn tập Hiragana: âm trong (hàng あ đến hàng な) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 -Số đếm M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 Hiragana: âm trong (hàng は đến hang わ) M1,M2,M3 Dùng

Lần ban hành: 01 6 Ngày ban hành:


PL2.BM01

Slide
giảng
dạy
10 Ôn tập số đếm, từ vựng M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 1 -Ôn tập Hiragana: âm trong M1,M2,M3 Dùng
-Hiragana: âm đục, âm bán đục Slide
-Hiragana: âm ngắt, trường âm giảng
dạy
2 Số đếm (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Luyện tập Hiragana: âm đục, âm bán đục, âm ngắt, trường âm M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 Từ chỉ thời gian M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 -Hiragana: âm ghép, nguyên âm đôi M1,M2,M3 Dùng
-Ôn tập phát âm, trường âm,… Slide
giảng
dạy
6 Giới thiệu bản thân M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 Tổng hợp về bảng chữ cái Hiragana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 Tuổi tác trong tiếng Nhật M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ア đến hàng ナ) M1,M2,M3 Dùng

Lần ban hành: 01 7 Ngày ban hành:


PL2.BM01

Slide
giảng
dạy
10 Ngày tháng trong tiếng Nhật M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 1 Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ハ đến hàng ワ) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 Cách đọc từ theo Katakana M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Tổng hợp Bảng chữ cái Katakana : âm trong (hàng ハ đến hàng ワ) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 Cấu tạo từ vựng katakana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 -Katakana: âm đục, âm bán đục M1,M2,M3 Dùng
-Katakana: âm ngắt, trường âm  Slide
-Katakana: âm ghép, nguyên âm đôi giảng
dạy
6 Luyện tập viết tên bằng katakana M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 Tổng hợp về bảng chữ cái Katakana M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 Tổng hợp về bảng chữ cái Katakana (Tiếp) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 Kiểm tra tổng hợp M1,M2,M3 Dùng

Lần ban hành: 01 8 Ngày ban hành:


PL2.BM01

Slide
giảng
dạy
10 Từ vựng bài 1 sách Minna no Nihongo M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
4 1 Hoạt động ngôn ngữ : Giới thiệu văn hóa Nhật M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
2 Hoạt động ngôn ngữ : Giới thiệu văn hóa Nhật (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
3 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
Mẫu câu 1, ví dụ1: LMS
_は_です
4 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 1 mẫu câu 2: LMS
__は__じゃ(では)ありません
・Bài 1 mẫu câu 3, ví dụ 3:
__は__ですか

5 ・Luyện tập renshuu A1,2 M1,M2,M3 Dùng


・Luyện tập renshuu B-1,2,3,4 Slide
・Luyện tập renshuu C-1,2 giảng
dạy
6 Nghe hiểu M1,M2,M3 Dùng
名前は~です/(国、都市)から来ました Slide
giảng

Lần ban hành: 01 9 Ngày ban hành:


PL2.BM01

dạy
7 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
Bài 1 mẫu câu 4 dùng : LMS
_はどなたですか
8 Bài 1 sách Minna no Nihongo: M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 1 mẫu câu 5 dùng : LMS
(人)さんも(所属)です
・Bài 1 mẫu câu 6 dùng :
__は__歳です
9 ・Luyện tập renshuu A-3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Luyện tập renshuu B-5,6,7 Slide
・Luyện tập renshuu C-3 giảng
dạy
10 Nghe hiểu bài 1 : わたしは~の~です/~歳です M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
5 1 ・Kiểm tra minitest bài 1 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 1:ディクテーション Slide
giảng
dạy
2 ・Từ vụng bài 2 M1,M2,M3 Dùng
・Hội thoại bài 1:はじめまして Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 2 mẫu câu 1,2,3 dùng : これは/それは/あれは__です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 2 mẫu câu 4 dùng : これは/それは/あれは__ですか、__です M1,M2,M3 Video,Slide
か LMS
・Bài 2 mẫu câu 5 dùng : それは何の__ですか

Lần ban hành: 01 10 Ngày ban hành:


PL2.BM01

5 ・Luyện tập renshuu B-1,2,3,4,5 M1,M2,M3 Dùng


・Luyện tập renshuu C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Nghe hiểu choukai phần ① : これ(それ、あれ)は何ですか/~です M1,M2,M3 Dùng
か、~ですか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 2 mẫu câu 6 dùng : あこの/その/あの__は<人>のです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 2 mẫu câu 7 dùng : この/その/あの__は<人>のですじゃあり M1,M2,M3 Video,Slide
ません LMS
・Bài 2 mẫu câu 8 dùng : この/その/あの__は<人>のです
9 ・Luyện tập renshuu B-6,7,8 M1,M2,M3 Dùng
・Luyện tập renshuu C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Nghe hiểu choukai phần ② 何の~ですか/だれのですか M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
6 1 ・Minitest Bài 2 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 2:ウォーミングアップ 2 Slide
giảng
dạy
2 ・Hội thoại bài 2 : ほんの気持ちです M1,M2,M3 Dùng
・Từ vựng bài 3 Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 3 mẫu câu 1 dùng : ここは(/そこは/あそこは)<場所>です M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 3 mẫu câu 2,3 dùng : <場所・物・人>はここ/そこ/あそこです LMS

Lần ban hành: 01 11 Ngày ban hành:


PL2.BM01

4 ・Bài 3 mẫu câu 7 dùng : __は__円です M1,M2,M3 Video,Slide


LMS
5 ・luyện tập renshuu B-1,2,3 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Nghe hiểu choukai phần ① : ここ(そこ、あそこ)は~です/~はどこ M1,M2,M3 Dùng
ですか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 3 mẫu câu 4 dùng : (場所)はどちらですか/あちらです M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 3 mẫu câu 5 dùng : 国/会社は__です LMS
8 ・Bài 3 mẫu câu 6 dùng : それはどこの__ですか/(国)の__です M1,M2,M3 Video,Slide
・Giới thiệu về động từ LMS
9 ・luyện tập renshuu B-4,5,6,7,8 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hoạt động ngôn ngữ M1,M2,M3 Dùng
・Nghe hiểu choukai phần ② : お国(会社)はどちらですか/いくらです Slide
か/どこのですか giảng
dạy
7 1 ・Minitest bài 1-3 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 3:ウォーミングアップ Slide
giảng
dạy
2 ・Hội thoại bài 3:これをください M1,M2,M3 Dùng
・Từ vựng bài 4 Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 4 mẫu câu 1 dùng:__時__分です M1,M2,M3 Video,Slide

Lần ban hành: 01 12 Ngày ban hành:


PL2.BM01

・Bài 4 mẫu câu 2 dùng:休みは何曜日ですか/(曜日)と(曜日)です LMS


4 ・Bài 4 mẫu câu 3 dùng:__は__時から__時までです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・luyện tập renshuu B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Nghe hiểu choukai phần ① : 何時ですか/休みは何曜日ですか M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 4 mẫu câu 4 dùng:__時にⅤます M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 4 mẫu câu 5 dùng:__から__までⅤます LMS
8 ・Bài 4 mẫu câu 6, 7 dùng:_ます/_ません/_ました/_ませんでし M1,M2,M3 Video,Slide
た LMS
9 ・luyện tập renshuu B-4,5,6,7,8,9 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Nghe hiểu choukai phần ② : ~ました/~ませんでした/電話番号は何 M1,M2,M3 Dùng
番ですか Slide
giảng
dạy
8 1 ・Minitest bài 4 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 4:ウォーミングアップ 4 Slide
giảng
dạy
2 ・Hội thoại bài 4:そちらは何時までですか M1,M2,M3 Dùng
・Từ vựng bài 5 Slide
giảng
dạy

Lần ban hành: 01 13 Ngày ban hành:


PL2.BM01

3 ・Bài 5 mẫu câu 1 dùng :<場所>へ行きます M1,M2,M3 Video,Slide


・Bài 5 mẫu câu 2 dùng :<乗り物>で行きます LMS
4 ・Bài 5 mẫu câu 3 dùng :<人>と行きます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・luyện tập renshuu B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hoạt động ngôn ngữ: Hán tự M1,M2,M3 Dùng
・Nghe hiểu choukai phần ① : どこへ行きましたか/何で行きましたか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 5 mẫu câu 5 dùng :<いつ>来ました M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 5 mẫu câu 6 dùng :誕生日は__月__日です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・luyện tập renshuu B-5,6,7 M1,M2,M3 Dùng
・luyện tập renshuu C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hoạt động ngôn ngữ: Chữ Hán M1,M2,M3 Dùng
・Nghe hiểu choukai phần ② : だれと行きますか/誕生日はいつですか Slide
giảng
dạy
9 1 ・Minitest bài 5 M1,M2,M3 Dùng
・Đọc hiểu Topic bài 5:ウォーミングアップ 5 Slide
giảng
dạy
2 ・Hội thoại bài 5: M1,M2,M3 Dùng
この電車は甲子園へ行きますか Slide
・Bài 6 Từ vựng giảng

Lần ban hành: 01 14 Ngày ban hành:


PL2.BM01

dạy
3 ・Bài 6 mẫu câu 1,2,3 dùng :N を V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 6 mẫu câu 4 dùng:(曜日)N を__ました M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 6 mẫu câu 5 dùng:<場所>で__ます LMS
5 ・Bài 6 luyện tập B B-1,2,3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 luyện tập B C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 1 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Nghe hiểu 1 : 何を~ますか/どこで~ますか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 6 mẫu câu 6, :いっしょに__ませんか M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 6 mẫu câu 7:__ましょう M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 6 luyện tập B-7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 luyện tập C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 1 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Nghe hiểu 2: Slide
どこで何をしましたか/~ませんか/~ましょう giảng
dạy
10 1 ・Bài 6 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 6 Đọc hiểu:お花見/6 課やさしい Slide
giảng
dạy
2 ・Bài 6 Hội thoại:一緒に行きませんか M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Từ vựng Slide

Lần ban hành: 01 15 Ngày ban hành:


PL2.BM01

giảng
dạy
3 ・Bài 7 Mẫu câu 1, Ví dụ 1:<dụng cụ・ngôn ngữ・phương tiện>で V ます M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 7 Ví dụ 2: <ngôn ngữ>で V ます LMS
・Bài 7 Ví dụ 3:__は<ngôn ngữ>で__です
4 ・Bài 7 Mẫu câu 2, Ví dụ 4:<người>に V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・Bài 7 Luyện tập B-1,2,7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Luyện tậpC-1,3 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 2 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Nghe hiểu 1: ~で~ました/日本語で何ですか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 7 Mẫu câu 3, Ví dụ 5:わたしは<人>に<物>をあげます/ わたし M1,M2,M3 Video,Slide
は<人>に(から)<物>をもらいます LMS
8 ・Bài 7 Mẫu câu 4, Ví dụ 6,7:もう V ました/まだです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 7 Luyện tập B-3,4,5,6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Luyện tập C-2 Slide
giảng
dạy
10 ・Bài 7 Hoạt động thuyết trình M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Nghe hiểu 2: あげます、もらいます…/もう~しました/まだで Slide
す giảng
dạy
11 1 ・Bài 7 Minitest tổng hợp 4-7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 7 Đọc hiểu:もらいました・あげました Slide
giảng
dạy

Lần ban hành: 01 16 Ngày ban hành:


PL2.BM01

2 ・Bài 7 Hội thoại:いらっしゃい M1,M2,M3 Dùng


・Bài 8 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 Giới thiệu về tính từ M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 8 Mẫu câu 1,2, Ví dụ 1:__はナ A です M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 8 Ví dụ 2:__はナ A じゃありません LMS
5 ・Bài 8 Luyện tập B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・Hán tự phần 3 Slide
giảng
dạy
6 ・Bài 8 Nghe hiểu 1 ~はどうですか/~はどんな~ですか M1,M2,M3 Dùng
Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 8 Ví dụ 3:__はイ A です/__はイ A(い)くないです M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 8 Ví dụ 4:__が、__(đánh giá đối lập) LMS
8 ・Bài 8 Mẫu câu 3,4 Ví dụ 5.6:__はナ A な+N です/__はイ A+N で M1,M2,M3 Video,Slide
す/そして、(Liên kết giữa câu với câu)/「Tiêu đề」です LMS
9 ・Bài 8 Luyện tập B-5,6,7,8 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 8 Luyện tập C-1,2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 3 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 8 Nghe hiểu 2 形容詞(~い/な~です)/総合問題 Slide
giảng
dạy
12 1 ・Bài 8 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 8 Đọc hiểu:町の生活・山の生活 Slide
giảng

Lần ban hành: 01 17 Ngày ban hành:


PL2.BM01

dạy
2 ・Bài 8 Hội thoại:そろそろ失礼します M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 9 Mẫu câu 1 Ví dụ 1.2: M1,M2,M3 Video,Slide
__は__が好きです/好きじゃありません LMS
4 ・Bài 9 Ví dụ 3:__は__が上手です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・Bài 9 Luyện tập B-1,2 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Luyện tập C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Nghe hiểu 1 ~が好きです/~が上手です/わかります Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 9 Mẫu câu 2 Ví dụ 4: M1,M2,M3 Video,Slide
__は__がわかります/わかりません LMS
・Bài 9 Ví dụ 5:
__は__があります(所有)/ありません
8 ・Bài 9 Mẫu câu 3 Ví dụ 6.7:__から、__(理由) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 9 Luyện tập B-4,5,6,7,8 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Luyện tập C-2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 4 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 9 Nghe hiểu 2: Slide
~があります/~から(理由)/どうして~ましたか giảng
dạy

Lần ban hành: 01 18 Ngày ban hành:


PL2.BM01

13 1 ・Bài 9 Minitest M1,M2,M3 Dùng


・Bài 9 Đọc hiểu:日本が好きです Slide
giảng
dạy
2 ・Bài 9 Hội thoại:残念ですが M1,M2,M3 Dùng
・Hoạt động ngôn ngữ Slide
・Bài 10 Từ vựng giảng
dạy
3 ・Bài 10 Mẫu câu 1 Ví dụ 1: M1,M2,M3 Video,Slide
__に__があります LMS
4 ・Bài 10 Mẫu câu 2 Ví dụ 2.3:__に__がいま: M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 10 Ví dụ 4:__に__がありますか LMS
5 ・Bài 10 Luyện tập B-1,2,3 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Luyện tập C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 5 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Nghe hiểu 1 ~い~があります/何がありますか/いますか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 10 Mẫu câu 3 Ví dụ 5: M1,M2,M3 Video,Slide
__は__にあります LMS
8 ・Bài 10 Mẫu câu 4 Ví dụ 6:__は__にいます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
9 ・Bài 10 Luyện tập B-4,5 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Luyện tập C-2,3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 5 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Nghe hiểu 2~はどこにありますか/いますか Slide
giảng

Lần ban hành: 01 19 Ngày ban hành:


PL2.BM01

dạy
14 1 ・Bài 10 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 10 Đọc hiểu: Slide
美術館/10 日やさしい作文:私の部屋 giảng
dạy
2 ・Bài 10 Hội thoại:ナンプラー、ありますか M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 11 Mẫu câu 1 Ví dụ 1:Lượng từ(いくつ) M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 11 Ví dụ 2:Lượng từ(枚) M1,M2,M3 Video,Slide
・Bài 11 Ví dụ 3.4:Lượng từ(人数) LMS
5 ・Bài 11 Luyện tập B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Luyện tập C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 6 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Nghe hiểu 1 いくつ/何枚、何人、何回... Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 11 Ví dụ 5:<期間>に<-回>V ます M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 11 Mẫu câu 2 Ví dụ 6: M1,M2,M3 Video,Slide
どのくらい V ましたか/<期間>だけです LMS
・Bài 11 Ví dụ 7:<期間>かかります
9 ・Bài 11 Luyện tập B-5,6,7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Luyện tập C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 6 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng

Lần ban hành: 01 20 Ngày ban hành:


PL2.BM01

・Bài 11 Nghe hiểu 2: ~に何回~ますか/どのくらい~ましたか Slide


giảng
dạy
15 1 ・Bài 11 Minitest M1,M2,M3 Dùng
・Bài 11 Đọc hiểu:高校生 3,958 人に聞きました Slide
giảng
dạy
2 ・Bài 11 Hội thoại:これ、お願いします M1,M2,M3 Dùng
・Hoạt động ngôn ngữ Slide
・Bài 12 Từ vựng giảng
dạy
3 ・Bài 12 Mẫu câu 1,2 Ví dụ 1.2.3:ナ A/N でした/イ A(い)かったです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 12 Mẫu câu 1,2 Ví dụ 1.2.3:ナ A/N でした/イ A(い)かったです M1,M2,M3 Video,Slide
(Tiếp) LMS
5 ・Bài 12 Luyện tập B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 12 Luyện tập C-1 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 7 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 12 Nghe hiểu 1~はどうでしたか/どちらが~ですか Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 12 Mẫu câu 3 Ví dụ 4:__は__より A です M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
8 ・Bài 12 Ví dụ 5.6: M1,M2,M3 Video,Slide
__と__とどちらが A ですか LMS
__のほうが A です
・Bài 12 Ví dụ 7:
__[の中]で__が一番 A です
9 ・Bài 12 Luyện tập B-5,6,7 M1,M2,M3 Dùng

Lần ban hành: 01 21 Ngày ban hành:


PL2.BM01

・Bài 12 Luyện tập C-2,3 Slide


giảng
dạy
10 ・Hán tự phần 7 (tiếp) M1,M2,M3 Dùng
・Bài 12 Nghe hiểu 2~が一番~です(~かったです/~でした) Slide
giảng
dạy
16 1 ・Bài 12 Minitest bài 8-12 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 12 Đọc hiểu:沖縄旅行 Slide
giảng
dạy
2 ・Bài 12 Hội thoại: これ、お願いします M1,M2,M3 Dùng
・Bài 13 Từ vựng Slide
giảng
dạy
3 ・Bài 13 Mẫu câu 1 Ví dụ 1:わたしは__がほしいです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
4 ・Bài 13 Mẫu câu 2 Ví dụ 2.3:わたしは<V ます形>たいです M1,M2,M3 Video,Slide
LMS
5 ・Bài 13 Luyện tập B-1,2,3,4 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 13 Luyện tập C-1,2 Slide
giảng
dạy
6 ・Hán tự phần 8 M1,M2,M3 Dùng
・Bài 13 Nghe hiểu 1 ~が欲しいです/~たいです Slide
giảng
dạy
7 ・Bài 13 Mẫu câu 3 Ví dụ 4.5.6:_へ<V ます形><N>に行きます/来 M1,M2,M3 Video,Slide
ます、どこか/何(なに)か LMS
8 ・Bài 13 Mẫu câu 3 Ví dụ 4.5.6:_へ<V ます形><N>に行きます/来 M1,M2,M3 Video,Slide
ます、どこか/何(なに)か (tiếp) LMS

Lần ban hành: 01 22 Ngày ban hành:


PL2.BM01

9 ・Bài 13 Luyện tập B-5,6,7,8 M1,M2,M3 Dùng


・Bài 13 Luyện tập C-3 Slide
giảng
dạy
10 ・Bài 13 Nghe hiểu 2 何をしに行きますか/何をしに来ましたか M1,M2,M3 Dùng
・Bài 13 Minitest Slide
giảng
dạy

Lần ban hành: 01 23 Ngày ban hành:


PL2.BM01

8. Quy định của học phần

9. Ngày phê duyệt:


Chủ tịch hội đồng Nhóm xây dựng đề cương

10. Quy trình cập nhật

Ngày
Lần
tháng Áp dụng
cập Ghi
Nội dung điều chỉnh được từ
nhậ chú
phê kỳ/khóa
t
duyệt
1 ……………
2 ……………………

Lần ban hành: 01 24 Ngày ban hành:

You might also like