You are on page 1of 5

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

PAYMENT SCHEDULE
Lịch thanh toán tham khảo
Reference Payment Schedule
Kính gửi Anh/Chị:
Dear Mr/Ms.

Trân trọng cảm ơn Anh/Chị đã quan tâm đến dự án The Marq Quận 1 được phát triển bởi Chủ đầu tư Hongkong Land.
Kính gửi Anh/Chị Lịch thanh toán chi tiết:
---
Sincerely thank you for your interest in The Marq project in District 1 was developed by Hongkong Land.
I would like to give you the Payment Schedule as below:

DỰ ÁN GHI CHÚ
THE MARQ
PROJECT NOTES

Mã căn - Điều kiện bàn giao: Hoàn thiện cao cấp


B1.06.09
Unit - Phí quản lý: 28,000 vnđ/m2 (Chưa bao gồm VAT)
---
Toà - Handover condition: Fully furnished
B
Tower - Management fee: 28,000 vnd per sqm (Excl. VAT)

Tầng TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG


6
Floor BANK ACCOUNT

Số phòng ngủ
3 - Tên người thụ hưởng: Công ty Cổ phần NDC An Khang
No. of bedrooms
- Số tài khoản VND: 1012491454
Diện tích thông thuỷ (m )
2 - Tên ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Bình Tây
100,98 - Swift code: BFTVVNVX025
Net floor area (sqm)
- Nội dung: [Họ tên] chuyển khoản đặt cọc dự án The Marq
2
Diện tích tim tường (m ) ---
110,24
Gross floor area (sqm) - Beneficiary name: NDC An Khang Joint Stock Company
- Account No.: 1012491454
- Bank name: Joint Stock Commercial Bank Foreign Trade Of Vietnam - Binh Tay
TỔNG GIÁ (CHƯA BAO GỒM VAT) Branch
20.816.531.918 VND - Swift code: BFTVVNVX025
TOTAL PRICE (EXCL. VAT)
- Content: [Your name] transfer for deposit of The Marq project

LỰA CHỌN TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TIÊU CHUẨN (MUA 1 + 1)


OPTION STANDARD PAYMENT SCHEDULE (BUY 1 PLUS 1)

Tặng gói nội thất


3.000.000.000 3.000.000.000 VND
Free furniture package

Tặng 01 chỗ để xe
0 VND
Free 01 parking lot

Miễn phí 03 năm Phí quản lý


03 năm 101.787.840 VND
Free 03 years management fee

Chiết khấu 2% cho khách hàng chủ doanh nghiệp


2% 354.294.882 VND
Discount 2% for the Northern region

Quà tặng đặc biệt sự kiện mở bán 0 VND

Giá căn hộ sau chiết khấu


100% 17.360.449.196 VND
Unit price after discount

Thuế GTGT
Value Added tax
10% 1.736.044.920 VND

Quỹ Bảo trì


Maintenance fee
2% 347.208.984 VND

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


19.443.703.100 VND
TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)

ĐỢT THANH TOÁN THỜI GIAN TỶ LỆ THANH TOÁN SỐ TIỀN


INSTALMENT TIMING PERCENTAGE PAYMENT AMOUNT

Đặt cọc Đặt cọc không hoàn lại


200.000.000 VND
Deposit Non-Refundable deposit

10% Giá bán bao gồm thuế GTGT


Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc
10% The price includes VAT 1.709.649.412 VND
Instalment 1 Within 07 days from the deposit date
(-200.000.000 VND)

Khi bàn giao căn hộ theo Hợp đồng nhưng không trễ
Đợt 2 hơn ngày 15/11/2022 20% Giá bán bao gồm thuế GTGT + 2% KPBT
20% The price includes VAT + 2% MF
4.166.507.807 VND
Instalment 2 Upon the condo handver as specified in the contract
but no later than Nov 15, 2022

Đợt 3 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT


Instalment 3
15/12/2022
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 4 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 4
15/01/2023
5% The price includes VAT 954.824.706 VND
Đợt 5 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 5
15/02/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 6 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 6
15/03/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 7 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 7
15/04/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 8 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 8
15/05/2023
5% The price includes VAT 954.824.706 VND
Đợt 9 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 9
15/06/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 10 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 10
15/07/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 11 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 11
15/08/2023
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Đợt 12 10% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 12
15/09/2023
10% The price includes VAT 1.909.649.412 VND
Đợt 13 10% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 13
15/10/2023
10% The price includes VAT 1.909.649.412 VND

Đợt 14 Khi cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
5% The price includes VAT
954.824.706 VND
Instalment 14 Upon issue of Onwership certificate

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


19.443.703.100 VND
TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
PAYMENT SCHEDULE
Lịch thanh toán tham khảo
Reference Payment Schedule
Kính gửi Anh/Chị:
Dear Mr/Ms.

Trân trọng cảm ơn Anh/Chị đã quan tâm đến dự án The Marq Quận 1 được phát triển bởi Chủ đầu tư Hongkong Land.
Kính gửi Anh/Chị Lịch thanh toán chi tiết:
---
Sincerely thank you for your interest in The Marq project in District 1 was developed by Hongkong Land.
I would like to give you the Payment Schedule as below:
for Vietnameses

DỰ ÁN GHI CHÚ
THE MARQ
PROJECT NOTES

Mã căn - Điều kiện bàn giao: Hoàn thiện cao cấp


A1.14.02
Unit - Phí quản lý: 28,000 vnđ/m2 (Chưa bao gồm VAT)
---
Toà - Handover condition: Fully furnished
A
Tower - Management fee: 28,000 vnd per sqm (Excl. VAT)

Tầng TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG


14
Floor BANK ACCOUNT

Số phòng ngủ
3 - Tên người thụ hưởng: Công ty Cổ phần NDC An Khang
No. of bedrooms
- Số tài khoản VND: 1012491454
Diện tích thông thuỷ (m )2 - Tên ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Bình Tây
100,98 - Swift code: BFTVVNVX025
Net floor area (sqm)
- Nội dung: [Họ tên] chuyển khoản đặt cọc dự án The Marq
2
Diện tích tim tường (m ) ---
110,24
Gross floor area (sqm) - Beneficiary name: NDC An Khang Joint Stock Company
- Account No.: 1012491454
- Bank name: Joint Stock Commercial Bank Foreign Trade Of Vietnam - Binh Tay
TỔNG GIÁ (CHƯA BAO GỒM VAT) Branch
21.554.261.746 VND - Swift code: BFTVVNVX025
TOTAL PRICE (EXCL. VAT)
- Content: [Your name] transfer for deposit of The Marq project

LỰA CHỌN TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TIÊU CHUẨN (MUA 1 + 1)


OPTION STANDARD PAYMENT SCHEDULE (BUY 1 PLUS 1)

Tặng gói nội thất


3.000.000.000 3.000.000.000 VND
Free furniture package

Tặng 01 chỗ để xe
Free 01 parking lot
0 VND

Miễn phí 03 năm Phí quản lý


03 năm 101.787.840 VND
Free 03 years management fee

Chiết khấu 2% cho khách hàng chủ doanh nghiệp


2% 369.049.478
Discount 2% for the Northern region

Chiết khấu thanh toán Happy Move-in


3% 542.502.733 VND
Discount for Happy Move-in

Quà tặng đặc biệt sự kiện mở bán 0 VND

Giá căn hộ sau chiết khấu


Unit price after discount
100% 17.540.921.695 VND

Thuế GTGT
Value Added tax
10% 1.754.092.170 VND

Quỹ Bảo trì


2% 350.818.434 VND
Maintenance fee

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


19.645.832.298 VND
TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)

ĐỢT THANH TOÁN THỜI GIAN TỶ LỆ THANH TOÁN SỐ TIỀN


INSTALMENT TIMING PERCENTAGE PAYMENT AMOUNT

Đặt cọc Đặt cọc không hoàn lại


Deposit Non-Refundable deposit
200.000.000 VND

10% Giá bán bao gồm thuế GTGT


Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc
10% The price includes VAT 1.729.501.386 VND
Instalment 1 Within 07 days from the deposit date
(-200.000.000 VND)

Đợt 2 15/11/2022 40% Giá bán bao gồm thuế GTGT


Instalment 2 Nov 15, 2022 40% The price includes VAT 7.718.005.546 VND

Khi bàn giao căn hộ theo Hợp đồng nhưng không trễ
Đợt 3 hơn ngày 15/12/2022 45% Giá bán bao gồm thuế GTGT + 2% KPBT
Instalment 3 Upon the condo handver as specified in the contract 45% The price includes VAT + 2% MF 9.033.574.673 VND
but no later than Dec 15, 2022

Đợt 4 Khi cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
5% The price includes VAT 964.750.693 VND
Instalment 4 Upon issue of Onwership certificate

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)
19.645.832.298 VND

VND 178.209.654,38
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
PAYMENT SCHEDULE
Lịch thanh toán tham khảo
Reference Payment Schedule
Kính gửi Anh/Chị:
Dear Mr/Ms.

Trân trọng cảm ơn Anh/Chị đã quan tâm đến dự án The Marq Quận 1 được phát triển bởi Chủ đầu tư Hongkong Land.
Kính gửi Anh/Chị Lịch thanh toán chi tiết:
---
Sincerely thank you for your interest in The Marq project in District 1 was developed by Hongkong Land.
I would like to give you the Payment Schedule as below:
for Vietnameses

DỰ ÁN GHI CHÚ
THE MARQ
PROJECT NOTES

Mã căn - Điều kiện bàn giao: Hoàn thiện cao cấp


B1.06.09
Unit - Phí quản lý: 28,000 vnđ/m2 (Chưa bao gồm VAT)
---
Toà - Handover condition: Fully furnished
B
Tower - Management fee: 28,000 vnd per sqm (Excl. VAT)

Tầng TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG


6
Floor BANK ACCOUNT

Số phòng ngủ
3 - Tên người thụ hưởng: Công ty Cổ phần NDC An Khang
No. of bedrooms
- Số tài khoản VND: 1012491454
Diện tích thông thuỷ (m )2 - Tên ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Bình Tây
100,98 - Swift code: BFTVVNVX025
Net floor area (sqm)
- Nội dung: [Họ tên] chuyển khoản đặt cọc dự án The Marq
2
Diện tích tim tường (m ) ---
110,24
Gross floor area (sqm) - Beneficiary name: NDC An Khang Joint Stock Company
- Account No.: 1012491454
- Bank name: Joint Stock Commercial Bank Foreign Trade Of Vietnam - Binh Tay
TỔNG GIÁ (CHƯA BAO GỒM VAT) Branch
20.816.531.918 VND - Swift code: BFTVVNVX025
TOTAL PRICE (EXCL. VAT)
- Content: [Your name] transfer for deposit of The Marq project

LỰA CHỌN TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TIÊU CHUẨN (MUA 1 + 1)


OPTION STANDARD PAYMENT SCHEDULE (BUY 1 PLUS 1)

Tặng gói nội thất


3.000.000.000 3.000.000.000 VND
Free furniture package

Tặng 01 chỗ để xe
Free 01 parking lot
0 VND

Miễn phí 03 năm Phí quản lý


03 năm 101.787.840 VND
Free 03 years management fee

Chiết khấu 2% cho khách hàng chủ doanh nghiệp


2% 354.294.882 VND
Discount 2% for the Northern region

Chiết khấu thanh toán Happy Move-in


6% 1.041.626.952 VND
Discount for Happy Move-in

Quà tặng đặc biệt sự kiện mở bán 0 VND

Giá căn hộ sau chiết khấu


Unit price after discount
100% 16.318.822.245 VND

Thuế GTGT
Value Added tax
10% 1.631.882.224 VND

Quỹ Bảo trì


2% 326.376.445 VND
Maintenance fee

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


18.277.080.914 VND
TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)

ĐỢT THANH TOÁN THỜI GIAN TỶ LỆ THANH TOÁN SỐ TIỀN


INSTALMENT TIMING PERCENTAGE PAYMENT AMOUNT

Đặt cọc Đặt cọc không hoàn lại


Deposit Non-Refundable deposit
200.000.000 VND

Khi bàn giao căn hộ theo Hợp đồng nhưng không trễ
Đợt 1 hơn ngày 15/10/2022 95% Giá bán bao gồm thuế GTGT + 2% KPBT
95% The price includes VAT + 2% MF
17.179.545.691 VND
Instalment 1 Upon the condo handver as specified in the contract
but no later than Oct 15, 2022

Đợt 2 Khi cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu 5% Giá bán bao gồm thuế GTGT
Instalment 2 Upon issue of Onwership certificate 5% The price includes VAT 897.535.223 VND

TỔNG GIÁ (BAO GỒM VAT + QUỸ BẢO TRÌ)


18.277.080.914 VND
TOTAL PRICE (INCL. VAT + MAINTENANCE FEE)
THE MARQ - PRICE LIST
Có hiệu lực từ 25/09/2022
Effective from Sep 25, 2022
Tổng giá
STT Mã căn Toà Tầng Loại căn hộ Số phòng ngủ Diện tích thông thuỷ (m2) Diện tích tim tường (m2) (Chưa VAT và Quỹ bảo trì)
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
No. Unit Block Floor Unit type No. of bedrooms Net floor area (sqm) Gross floor area (sqm) Total price
(Excl. VAT & Maintenance fee)

1 B1.00.01 B 0 1B14 1 54,37 62,13 VND 11.538.395.618

2 A3.01.03 A 1 4B2 4 129,49 143,64 VND 26.650.222.858

3 A1.01.02 A 1 3B1 3 100,43 110,24 VND 20.367.478.979

4 A1.01.06 A 1 2B3 2 64,41 71,82 VND 13.618.386.902

5 A1.01.10 A 1 2B2 2 66,18 73,87 VND 13.606.727.359

6 A1.01.12 A 1 2B1 2 68,37 77,38 VND 14.123.449.885

7 B1.01.01 B 1 2B1 2 68,37 77,38 VND 14.123.449.885

8 B1.01.02 B 1 2B2 2 66,18 73,87 VND 13.606.727.359

9 B1.01.06 B 1 2B3 2 64,41 71,82 VND 13.461.662.376

10 B1.01.09 B 1 2B4 2 73,59 84,94 VND 15.607.100.299

11 B1.01.14 B 1 2B5 2 72,14 82,85 VND 15.290.300.680

12 A2.02.01 A 2 4B1 4 132,12 145,88 VND 27.100.759.769

13 A3.02.03 A 2 4B3 4 129,49 143,64 VND 26.754.705.876

14 A1.02.02 A 2 3B1 3 100,43 110,24 VND 20.447.667.004

15 A1.02.06 A 2 2B3 2 64,41 71,82 VND 13.670.628.411

16 A1.02.10 A 2 2B2 2 66,18 73,87 VND 13.660.460.027

17 A1.02.12 A 2 2B1 2 68,37 77,38 VND 14.179.735.710

18 B1.02.01 B 2 2B1 2 68,37 77,38 VND 14.179.735.710

19 B1.02.02 B 2 2B2 2 66,18 73,87 VND 13.660.460.027

20 B1.02.06 B 2 2B3 2 64,41 71,82 VND 13.513.903.885

21 B1.02.09 B 2 2B4 2 73,59 84,94 VND 15.668.885.230

22 B1.02.14 B 2 2B5 2 72,14 82,85 VND 15.350.565.356

23 A2.04.01 A 4 4B1 4 132,38 145,88 VND 27.334.207.010

24 A1.04.02 A 4 3B1 3 100,98 110,24 VND 20.624.080.659

25 A1.04.04 A 4 3B3 3 96,72 108,87 VND 20.337.026.951

26 A1.04.05 A 4 2B3 2 64,61 71,82 VND 13.785.559.731

27 A1.04.09 A 4 2B2 2 66,83 73,87 VND 13.778.671.898

28 A1.04.10 A 4 2B2 2 66,83 73,87 VND 13.778.671.898

29 A1.04.11 A 4 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.303.564.525

30 B2.04.10 B 4 4B4 4 132,17 145,88 VND 27.334.207.010

31 B3.04.08 B 4 4B3 4 129,74 143,64 VND 26.984.568.515

32 B1.04.01 B 4 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.303.564.525

33 B1.04.06 B 4 2B3 2 64,61 71,82 VND 13.628.835.204

34 B1.04.07 B 4 3B3 3 96,72 108,87 VND 20.337.026.951

35 B1.04.09 B 4 3B1 3 100,98 110,24 VND 20.624.080.659

36 B1.04.02 B 4 2B2 2 66,83 73,87 VND 13.778.671.898

37 A3.06.03 A 6 4B3 4 129,74 143,64 VND 27.235.327.758

38 A1.06.09 A 6 2B2 2 66,83 73,87 VND 13.907.630.303

39 A1.06.02 A 6 3B1 3 100,98 110,24 VND 20.816.531.918

40 A1.06.04 A 6 3B3 3 96,72 108,87 VND 20.527.086.535

41 A2.06.01 A 6 4B1 4 132,38 145,88 VND 27.588.876.729

42 B2.06.10 B 6 4B4 4 132,17 145,88 VND 27.588.876.729

43 B1.06.02 B 6 2B2 2 66,83 73,87 VND 13.907.630.303

44 B1.06.07 B 6 3B3 3 96,72 108,87 VND 20.527.086.535

45 B1.06.09 B 6 3B1 3 100,98 110,24 VND 20.816.531.918

46 A1.10.02 A 10 3B1 3 100,98 110,24 VND 21.153.321.622

47 B1.10.07 B 10 3B3 3 96,72 108,87 VND 20.859.690.809

48 A1.11.05 A 11 2B3 2 64,61 71,82 VND 14.203.491.802

49 B1.11.06 B 11 2B3 2 64,61 71,82 VND 14.046.767.275

50 B1.11.09 B 11 3B1 3 100,98 110,24 VND 21.265.584.857

51 B2.11.10 B 11 3B4 3 109,74 120,65 VND 23.432.172.933

52 B3.11.08 B 11 3B2 3 116,29 128,65 VND 25.008.173.225

53 A1.12.09 A 12 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.283.758.984

54 A3.12.03 A 12 4B3 4 129,74 143,64 VND 27.966.708.882

55 B1.12.01 B 12 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.832.651.281

56 B1.12.02 B 12 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.283.758.984

57 A1.13.02 A 13 3B1 3 100,98 110,24 VND 21.441.998.512


58 A1.13.04 A 13 3B3 3 96,72 108,87 VND 21.144.780.186

59 A1.13.09 A 13 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.326.745.119

60 A1.13.10 A 13 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.326.745.119

61 A1.13.11 A 13 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.877.679.941

62 A2.13.01 A 13 4B1 4 132,38 145,88 VND 28.416.553.313

63 A3.13.03 A 13 3B2 3 116,29 128,65 VND 24.708.719.252

64 B1.13.01 B 13 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.877.679.941

65 B1.13.02 B 13 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.326.745.119

66 B1.13.06 B 13 2B3 2 64,61 71,82 VND 14.161.698.595

67 B1.13.07 B 13 3B3 3 96,72 108,87 VND 21.144.780.186

68 B2.13.10 B 13 3B4 3 109,74 120,65 VND 23.625.245.388

69 A1.14.02 A 14 3B1 3 100,98 110,24 VND 21.554.261.746

70 A1.14.04 A 14 3B3 3 96,72 108,87 VND 21.255.648.277

71 A1.14.09 A 14 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.401.970.855

72 A1.14.10 A 14 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.401.970.855

73 A1.14.11 A 14 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.956.480.097

74 A2.14.01 A 14 4B1 4 132,38 145,88 VND 28.565.110.648

75 B1.14.01 B 14 2B1 2 69,07 77,38 VND 14.956.480.097

76 B1.14.02 B 14 2B2 2 66,83 73,87 VND 14.401.970.855

77 B1.14.06 B 14 2B3 2 64,61 71,82 VND 14.234.836.707

78 A1.15.04 A 15 3B3 3 96,72 108,87 VND 21.841.665.330

79 A2.17.01 A 17 4B1 4 132,38 145,88 VND 29.010.782.655

80 B1.17.06 B 17 2B3 2 64,61 71,82 VND 14.454.251.045

81 A2.19.01 A 19 4B1 4 132,38 145,88 VND 29.223.007.421

82 A3.08.03 A 8 4B3 4 129,74 143,64 VND 26.984.568.515

83 A1.20.02 A 20 3B1 3 100,98 110,24 VND 22.612.743.674

84 A1.20.09 A 20 2B2 2 66,83 73,87 VND 15.111.242.081

85 B1.20.04 B 20 1B2 1 45,86 51,68 VND 11.202.527.330

86 A1.21.02 A 21 3B1 3 100,98 110,24 VND 22.692.931.698

87 A2.21.01 A 21 4B1 4 132,38 145,88 VND 30.071.906.481

88 B2.21.10 B 21 3B4 3 109,74 120,65 VND 24.994.304.613

89 B1.21.03 B 21 1B3 1 42,04 48,40 VND 10.129.077.566

90 B1.18.04 B 18 1B2 1 45,86 51,68 VND 11.001.655.149

91 B1.24.01 B 24 2B1 2 69,07 77,38 VND 15.868.310.463

92 B1.24.02 B 24 2B2 2 66,83 73,87 VND 15.272.440.087

93 B1.24.03 B 24 1B3 1 42,04 48,40 VND 10.276.942.422

You might also like