You are on page 1of 5

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH

Bảng tính số: P-01


BẢNG ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG NƯỚC SINH
HOẠT
Ngày: 10-2022

Thực hiện bởi: Châu Tấn Hưng Tên dự án: TÂM LỰC

Phường An Phú, TP. Thủ Đức,


HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Địa chỉ:
Tp. Hồ Chí Minh

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình
TCVN 4513:1988, TCXDVN 33:2006, QCXDVN 01:2021/BXD
Nhu cầu tiêu Nhu cầu tiêu Tổng Nhu cầu
Diện tích sàn Số người/ Tổng số
STT Khu vực m2/người thụ nước thụ nước tiêu thụ nước Tiêu chuẩn áp dụng Ghi chú
(m2) căn hộ người
(l/m²) (l/ng/ng) (m3/ngày)
A ƯỚC TÍNH KHỐI TÍCH CẤP NƯỚC SINH HOẠT
I. TÍNH TOÁN NHU CẦU DÙNG NƯỚC CỦA KHU I ( A1, A2, C1) 2306 444 (1)
I.1 KHỐI ĐẾ 4
1 Tầng 1
Thương mại - dịch vụ - shophouse 2,033 10 203 10 2.0
QCXDVN 01:2021
2 Tầng 2 ASHRAE 62-1999
Thương mại - dịch vụ - shophouse 2,329 10 233 10 2.3 CIBSE G
3 Tầng 3 TCVN 4513:1988 table 1
Thương mại - dịch vụ - shophouse 61 10 6 10 0.1

I.2 CĂN HỘ
I.2.1 Tháp A1 246
1 Căn hộ - 01PN 102 2 204 200 40.8
2 Căn hộ - 02PN 202 4 808 200 161.6 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 36 6 216 200 43.2
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH

Bảng tính số: P-01


BẢNG ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG NƯỚC SINH
HOẠT
Ngày: 10-2022

Thực hiện bởi: Châu Tấn Hưng Tên dự án: TÂM LỰC

Phường An Phú, TP. Thủ Đức,


HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Địa chỉ:
Tp. Hồ Chí Minh

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình
TCVN 4513:1988, TCXDVN 33:2006, QCXDVN 01:2021/BXD
Nhu cầu tiêu Nhu cầu tiêu Tổng Nhu cầu
Diện tích sàn Số người/ Tổng số
STT Khu vực m2/người thụ nước thụ nước tiêu thụ nước Tiêu chuẩn áp dụng Ghi chú
(m2) căn hộ người
(l/m²) (l/ng/ng) (m3/ngày)
I.2.2 Tháp A2 127
1 Căn hộ - 01PN 92 2 184 200 36.8
2 Căn hộ - 02PN 110 4 440 200 88.0 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 2 6 12 200 2.4

I.3 KHU VỰC CHUNG 67


1 Rữa sàn hầm 12000 0.4 4.8
QCXDVN 01:2021
2 Hồi bơi 517 10% thể tich 62.04 TCVN 4513-1988

II. TÍNH TOÁN NHU CẦU DÙNG NƯỚC CỦA KHU II ( A3, A4, C2, C3) 3127 671 (2)
II.1 KHỐI ĐẾ 56
1 Tầng 1
Thương mại-dịch vụ 2,704 10 270 10.0 27.0
2 Tầng 2
QCXDVN 01:2021
Thương mại-dịch vụ 2,745 10 274 10.0 27.4 ASHRAE 62-1999
3 Tầng 3 CIBSE G
Gym + Game 100 2 50 5.0 0.3 TCVN 4513:1988 table 1
Sauna 40 5 8 125.0 1.0
Sảnh tiệc 60 2 30 5.0 0.2
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH

Bảng tính số: P-01


BẢNG ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG NƯỚC SINH
HOẠT
Ngày: 10-2022

Thực hiện bởi: Châu Tấn Hưng Tên dự án: TÂM LỰC

Phường An Phú, TP. Thủ Đức,


HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Địa chỉ:
Tp. Hồ Chí Minh

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình
TCVN 4513:1988, TCXDVN 33:2006, QCXDVN 01:2021/BXD
Nhu cầu tiêu Nhu cầu tiêu Tổng Nhu cầu
Diện tích sàn Số người/ Tổng số
STT Khu vực m2/người thụ nước thụ nước tiêu thụ nước Tiêu chuẩn áp dụng Ghi chú
(m2) căn hộ người
(l/m²) (l/ng/ng) (m3/ngày)
II.2 CĂN HỘ
II.2.1 THÁP A3 249
1 Căn hộ - 01PN 104 2 208 200 41.6
2 Căn hộ - 02PN 213 4 852 200 170.4 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 31 6 186 200 37.2

II.2.2 Tháp A4 250


1 Căn hộ - 01PN 104 2 208 200 41.6
2 Căn hộ - 02PN 206 4 824 200 164.8 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 36 6 216 200 43.2

II.3 KHU VỰC CHUNG 116


1 Rữa sàn hầm 12000 0.4 4.8 QCXDVN 01:2021
2 Hồi bơi 930 10% thể tich 111.6 TCVN 4513-1988

III. TÍNH TOÁN NHU CẦU DÙNG NƯỚC CỦA KHU III ( A5, A6, C4) 3276 608 (3)
III.1 KHỐI ĐẾ 11
1 Tầng 1 QCXDVN 01:2021
Thương mại - dịch vụ - shophouse 3,567 10 357 10 3.6 ASHRAE 62-1999
Nhà trẻ 83 4 21 75 1.6 CIBSE G
2 Tầng 2 TCVN 4513:1988 table 1
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH

Bảng tính số: P-01


BẢNG ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG NƯỚC SINH
HOẠT
Ngày: 10-2022

Thực hiện bởi: Châu Tấn Hưng Tên dự án: TÂM LỰC

Phường An Phú, TP. Thủ Đức,


HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Địa chỉ:
Tp. Hồ Chí Minh

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình
TCVN 4513:1988, TCXDVN 33:2006, QCXDVN 01:2021/BXD
Nhu cầu tiêu Nhu cầu tiêu Tổng Nhu cầu
Diện tích sàn Số người/ Tổng số
STT Khu vực m2/người thụ nước thụ nước tiêu thụ nước Tiêu chuẩn áp dụng Ghi chú
(m2) căn hộ người
(l/m²) (l/ng/ng) (m3/ngày)
Thương mại - dịch vụ - shophouse 2,550 10 255 10 2.5
Nhà trẻ 165 4 41 75 3.1 QCXDVN 01:2021
3 Tầng 3 ASHRAE 62-1999
Gym + Game 100 2 50 5.0 0.3 CIBSE G
TCVN 4513:1988 table 1
Sảnh tiệc 72 2 36 5.0 0.2

III.2 CĂN HỘ
III.2.1 THÁP A5 254
1 Căn hộ - 01PN 105 2 210 200 42.0
2 Căn hộ - 02PN 209 4 836 200 167.2 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 37 6 222 200 44.4

III.2.2 Tháp A6 250


1 Căn hộ - 01PN 103 2 206 200 41.2
2 Căn hộ - 02PN 208 4 832 200 166.4 TCVN 4513-1988
3 Căn hộ - 03PN 35 6 210 200 42.0

III.3 KHU VỰC CHUNG 94


1 Rữa sàn hầm 12900 0.4 5.16 QCXDVN 01:2021
2 Hồi bơi 740 10% thể tich 88.8 TCVN 4513-1988
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH

Bảng tính số: P-01


BẢNG ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG NƯỚC SINH
HOẠT
Ngày: 10-2022

Thực hiện bởi: Châu Tấn Hưng Tên dự án: TÂM LỰC

Phường An Phú, TP. Thủ Đức,


HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Địa chỉ:
Tp. Hồ Chí Minh

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình
TCVN 4513:1988, TCXDVN 33:2006, QCXDVN 01:2021/BXD
Nhu cầu tiêu Nhu cầu tiêu Tổng Nhu cầu
Diện tích sàn Số người/ Tổng số
STT Khu vực m2/người thụ nước thụ nước tiêu thụ nước Tiêu chuẩn áp dụng Ghi chú
(m2) căn hộ người
(l/m²) (l/ng/ng) (m3/ngày)
IV. KHU VỰC BÊN NGOÀI 21 (4)
Tưới cây 5685 3 17.055
Rữa đường 9700 0.4 3.88 QCXDVN 01:2021

LƯỢNG NƯỚC TIÊU THỤ TỐI ĐA TRONG NGÀY (m3) = (1) + (2) + (3) + (4) 1,744

B BỂ CHỨA NƯỚC NGẦM (m3)


Khu I (A1, A2, C1) 444
Khu II (A3, A4, C2, C3) 671
Khu III (A5, A6, C4) 608
Bể nưới tưới cỏ, rữa đường - Bên ngoài Hạ tầng (Nước tái sử dụng sau hệ thống XLNT) - Dự trữ 02 lần 42

C BỂ NƯỚC MÁI (m3)


Khối A1 25% khối tích 61 Chọn 02 bồn: 40m3/bồn 80 (m3)
Khối A2 25% khối tích 32 Chọn 02 bồn: 20m3/bồn 40 (m3)
Khối A3 25% khối tích 62 Chọn 02 bồn: 40m3/bồn 80 (m3)
Khối A4 25% khối tích 62 Chọn 02 bồn: 40m3/bồn 80 (m3)
Khối A5 25% khối tích 63 Chọn 02 bồn: 40m3/bồn 80 (m3)
Khối A6 25% khối tích 62 Chọn 02 bồn: 40m3/bồn 80 (m3)
D CÔNG SUẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI (m3/ngày đêm) = (1) + (2) + (3) Hệ số dự phòng K=1.2 2,100 m3/ngày đêm

You might also like