2 6A1 Lê Huỳnh Anh 27/12/2011 x 5/1 3 6A1 Lương Quỳnh Anh 27/12/2011 x 5/5 4 6A1 Lê Gia Bảo 06/05/2011 5/4 5 6A1 Trần Ngọc Châu 03/07/2011 5/2 6 6A1 Phạm Ngô Y Đạt 14/03/2011 5/4 7 6A1 Chề Gia Hân 12/11/2011 x 5/6 8 6A1 Phạm Minh Hải 25/03/2011 5/3 9 6A1 Nguyễn Ngọc Gia Hân 15/11/2011 x 5/5 10 6A1 Trần Đức Hoàng 03/10/2011 5/5 11 6A1 Phạm Minh Hoàng 13/09/2011 5/3 12 6A1 Đoàn Quốc Huy 11/04/2011 5/4 13 6A1 Trần Hữu Khang 05/08/2010 5/4 14 6A1 Huỳnh Tấn Khang 06/09/2011 5/1 15 6A1 Nguyễn Hải Khánh 26/10/2011 5/1 16 6A1 Trần Hồ Đăng Khoa 15/03/2011 5/6 17 6A1 Lương Viễn Kiệt 21/06/2011 5/5 18 6A1 Tiêu Thiên Kim 19/01/2011 x 5/6 19 6A1 Huỳnh Trần Trúc Lâm 03/11/2011 x 5/1 20 6A1 Trần Phú Lộc 16/09/2011 5/1 21 6A1 Huỳnh Nhật Bảo Nam 17/12/2011 5/1 22 6A1 Lưu Bảo Ngọc 05/05/2011 5/4 23 6A1 Trần Phan Thanh Ngọc 30/04/2011 x 5/6 24 6A1 Dương Tuệ Nhi 10/11/2011 x 5/2 25 6A1 Lê Võ Quỳnh Như 24/12/2011 x 5/3 26 6A1 Huỳnh Đại Phát 21/10/2011 5/2 27 6A1 Nguyễn Tấn Phát 16/11/2011 5/6 28 6A1 Nguyễn Trần Thanh Phương 02/07/2011 x 5/4 29 6A1 Nguyễn Minh Quân 02/05/2011 5/4 30 6A1 Tô Ngọc Sang 12/06/2011 x 5/4 31 6A1 Gịp Kiến Thành 24/02/2011 5/5 32 6A1 Nguyễn Ngọc Như Thảo 12/12/2011 x 5/5 33 6A1 Trần Gia Thịnh 11/08/2011 5/3 34 6A1 Nguyễn Anh Thư 29/07/2011 x 5/3 35 6A1 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 15/06/2011 x 5/3 36 6A1 Võ Cao Anh Thy 03/03/2011 x 5/4 37 6A1 Đỗ Trọng Tín 04/06/2011 5/6 38 6A1 Trương Thị Bích Trâm 19/06/2011 x 5/6 39 6A1 Huỳnh Ngọc Trâm 01/04/2011 x 5/4 40 6A1 Hồ Bích Trân 13/07/2011 x 5/5 41 6A1 Bùi Quang Anh Tuấn 03/01/2011 5/3 42 6A1 Nguyễn Lâm Thiên Tuệ 24/03/2011 x 5/4 43 6A1 Vũ Thị Hải Yến 25/07/2011 x 5/5 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A2 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A2 Trần Ngọc Phương Anh 20/03/2010 x 5/2
2 6A2 Trần Lê Tuấn Anh 02/10/2011 5/4 3 6A2 Đinh Thiên Bảo 18/03/2011 5/6 4 6A2 Nguyễn Đặng Hoàn Châu 07/02/2011 x 5/3 5 6A2 Nguyễn Trần Minh Duy 12/02/2011 5/5 6 6A2 Nguyễn Hùynh Khánh Đăng 11/04/2011 5/2 7 6A2 Nguyễn Ngọc Hân 16/09/2011 x 5/6 8 6A2 Hồ Hoa Hào 18/08/2011 5/6 9 6A2 Lê Huy Hoàng 28/10/2011 5/3 10 6A2 Lìu Gia Huy 27/08/2011 5/1 11 6A2 Phan Văn Hưng 20/07/2011 5/5 12 6A2 Lê Nguyễn Ngọc Hương 17/04/2011 x 5/4 13 6A2 Phạm Kiên Quốc Khang 26/06/2011 5/2 14 6A2 Nguyễn Đỗ Minh Khánh 15/02/2011 5/5 15 6A2 Nguyễn Anh Khoa 15/06/2011 5/4 16 6A2 Nguyễn Đăng Khôi 16/01/2011 5/5 17 6A2 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/02/2011 5/2 18 6A2 Huỳnh Nhã Kỳ 27/01/2011 x 5/2 19 6A2 Quách Ngọc Linh 01/06/2011 x 5/4 20 6A2 Đỗ Văn Lợi 11/02/2011 5/4 21 6A2 Phạm Hoàng Bảo Ngân 08/02/2011 x 5/2 22 6A2 Đặng Nguyên 08/03/2011 5/1 23 6A2 Huỳnh Đông Nhi 01/02/2011 x 5/5 24 6A2 Phan Nguyễn Quỳnh Như 20/03/2011 x 5/5 25 6A2 Trương Phát 15/05/2011 5/5 26 6A2 Hồ Tấn Phong 17/12/2011 5/5 27 6A2 Lê Trần Thiện Phúc 01/01/2011 5/6 28 6A2 Từ Nguyễn Quang 29/09/2011 5/1 29 6A2 Đỗ Như Quỳnh 22/02/2011 x 5/6 30 6A2 Châu Kiết Tâm 07/09/2011 x 5/5 31 6A2 Đỗ Minh Thắng 30/05/2011 5/6 32 6A2 Đặng Thị Kim Thảo 20/11/2011 x 5/5 33 6A2 La Gia Thiện 10/07/2011 5/6 34 6A2 Võ Anh Thư 06/09/2011 x 5/1 35 6A2 Lâm Sa Thươl 31/07/2011 5/3 36 6A2 Võ Ngọc Thương 10/02/2011 x 5/4 37 6A2 Phan Thị Thanh Trâm 04/06/2011 x 5/6 38 6A2 Vĩnh Ngọc Trâm 26/06/2011 x 5/1 39 6A2 Đặng Quỳnh Trân 22/05/2011 x 5/3 40 6A2 Đặng Đoàn Minh Trí 20/06/2011 5/2 41 6A2 Phạm Gia Tuấn 26/04/2011 5/3 42 6A2 Trần Nguyễn Hoàng Việt 16/08/2011 5/3 43 6A2 Đoàn Huỳnh Minh Vy 16/04/2011 x 5/5 44 6A2 Mai Hoàng Yến 17/06/2011 x 5/3 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A3 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A3 Đỗ Hồng Anh 18/03/2011 x 5/2
2 6A3 Lê Nguyễn Phương Anh 17/01/2011 x 5/5 3 6A3 Phạm Xuân Quốc Anh 06/09/2011 5/6 4 6A3 Vũ Trần Gia Bảo 07/12/2011 5/4 5 6A3 Trần Văn Duy 30/05/2011 5/3 6 6A3 Đỗ Kiều Linh Đan 19/06/2011 x 5/1 7 6A3 Ngô Võ Tấn Đạt 28/05/2011 5/2 8 6A3 Trần Quốc Hào 06/03/2011 5/3 9 6A3 Nguyễn Bùi Bảo Hân 10/01/2011 x 5/3 10 6A3 Võ Lê Công Hoàng 19/08/2011 5/1 11 6A3 Danh Minh Huy 10/06/2011 5/1 12 6A3 Nguyễn Gia Khang 30/04/2011 5/5 13 6A3 Nguyễn Quỳnh Khang 27/01/2011 5/3 14 6A3 Lê Quốc Khánh 01/09/2011 5/6 15 6A3 Phạm Đăng Khoa 16/07/2011 5/2 16 6A3 Nguyễn Võ Đăng Khôi 27/08/2011 5/5 17 6A3 Phùng Mỹ Kim 28/07/2011 x 5/5 18 6A3 Châu Kết Lam 04/04/2011 x 5/5 19 6A3 Võ Hoàng Long 29/04/2011 5/2 20 6A3 Lê Bình Minh 28/02/2011 5/1 21 6A3 Nguyễn Thị Thảo My 24/03/2011 x 5/1 22 6A3 Trần Doanh Nhất 19/05/2011 5/3 23 6A3 Lê Ngô Yến Nhi 24/09/2011 x 5/2 24 6A3 Nguyễn Anh Tấn Phát 04/08/2011 5/4 25 6A3 Đinh Trọng Phúc 31/08/2011 5/2 26 6A3 Trần Đan Phương 05/06/2011 x 5/2 27 6A3 Huỳnh Bội Sang 28/12/2011 x 5/3 28 6A3 Trần Thị Mỹ Tâm 16/06/2011 x 5/6 29 6A3 Nguyễn Trần Tâm 22/11/2011 5/2 30 6A3 Lê Trần Mai Thanh 29/10/2011 x 5/6 31 6A3 Thạch Chí Thành 02/12/2011 5/6 32 6A3 Đặng Hoàng Thiên 04/04/2011 5/6 33 6A3 Nguyễn Ngọc Hoàng Thơ 27/03/2011 x 5/6 34 6A3 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/10/2011 x 5/1 35 6A3 Lê Ngọc Tiền 19/05/2011 x 5/5 36 6A3 Phan Văn Tiền 17/04/2011 5/3 37 6A3 Huỳnh Ngọc Minh Trang 27/05/2011 x 5/3 38 6A3 Trương Trần Bích Trâm 12/07/2011 x 5/2 39 6A3 Ngô Minh Trí 20/09/2011 5/6 40 6A3 Đàm Trọng Tuấn 21/08/2011 5/4 41 6A3 Trần Thị Phúc Uyên 28/03/2011 x 5/2 42 6A3 Thạch Xuyên 10/01/2011 5/2 43 6A3 Nguyễn Lê Như Ý 14/02/2011 x 5/4 44 6A3 Phan Ngọc Yến 30/08/2011 x 5/1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A4 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A4 Nguyễn Ngọc Minh Anh 12/07/2011 x 5/1
2 6A4 Nguyễn Đặng Trâm Anh 31/01/2011 x 5/2 3 6A4 Ngô Gia Bảo 11/07/2011 5/1 4 6A4 Ngô Đình Thanh Châu 05/08/2011 5/2 5 6A4 Trương Phạm Khánh Chi 04/05/2011 x 5/1 6 6A4 Nguyễn Linh Giang 01/01/2011 x 5/2 7 6A4 Võ Nguyễn Ngân Hà 25/07/2011 x 5/2 8 6A4 Trần Phương Hà 20/09/2011 x 5/2 9 6A4 Trần An Huy 07/05/2011 5/2 10 6A4 Lê Trung Kiên 08/12/2011 5/2 11 6A4 Võ Lê Thùy Linh 11/11/2011 x 5/2 12 6A4 Nguyễn Hoàng Long 18/03/2011 5/1 13 6A4 Huỳnh Ngọc Minh Lý 27/12/2011 x 5/2 14 6A4 Dương Khải Mi 09/07/2011 x 5/2 15 6A4 Nguyễn Lam Nghi 27/10/2011 x 5/3 16 6A4 Trương Quang Tường Nghi 14/04/2011 x 5/2 17 6A4 Trần Thảo Nguyên 13/09/2011 x 5/1 18 6A4 Lại Ngọc Đông Nhi 29/04/2011 x 5/5 19 6A4 Hồ Ngọc Nhi 11/05/2011 x 5/2 20 6A4 Lý Phạm Thảo Phương 05/12/2011 x 5/1 21 6A4 Lê Nguyễn Thanh Quyền 26/06/2011 5/2 22 6A4 Lê Nguyễn Minh Thư 05/08/2011 x 5/2 23 6A4 Nguyễn Phạm Minh Thư 08/09/2011 x 5/1 24 6A4 Bùi Khánh Thy 17/07/2011 x 5/2 25 6A4 Nguyễn Lê Thanh Tú 07/09/2011 5/1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A5 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A5 Trần Ngọc An 01/12/2011 x 5/6
2 6A5 Lưu Ngọc Anh 08/01/2011 x 5/4 3 6A5 Nông Gia Ân 01/08/2011 5/2 4 6A5 Vòng Ngọc Bảo Châu 16/11/2011 x 5/3 5 6A5 Trần Anh Cường 24/02/2010 6A6 6 6A5 Nguyễn Xuân Đức 08/10/2011 5/2 7 6A5 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 17/08/2011 x 5/1 8 6A5 Huỳnh Gia Hân 31/12/2011 x 5/4 9 6A5 Lê Kim Trung Hiếu 14/08/2011 5/1 10 6A5 Lê Huy Hoàng 29/08/2011 5/3 11 6A5 Phạm Quốc Hưng 13/11/2011 5/1 12 6A5 Nguyễn Tam Bảo Kha 07/03/2011 5/2 13 6A5 Đào Ngọc Hoàng Khang 12/02/2011 5/5 14 6A5 Nguyễn Quốc Khanh 30/08/2010 6A5 15 6A5 Phạm Ngọc Đăng Khoa 14/12/2011 5/1 16 6A5 Vi Minh Kiệt 04/03/2011 5/6 17 6A5 Hoàng Lan 03/08/2011 x 5/4 18 6A5 Thái Tú Linh 05/02/2011 x 5/1 19 6A5 Nguyễn Phước Lộc 19/02/2010 6A5 20 6A5 Trịnh Gia Minh 03/08/2011 5/1 21 6A5 Lê Minh My 06/03/2011 x 5/3 22 6A5 Vương Gia Nghi 17/08/2011 x 5/4 23 6A5 Nguyễn Thị Kim Ngọc 22/03/2011 x 5/2 24 6A5 Nguyễn Tiến Nguyên 01/07/2010 6A2 25 6A5 Trần Văn Nhật 11/02/2011 5/1 26 6A5 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 03/12/2011 x 5/2 27 6A5 Phan Thị Yến Nhi 14/01/2009 x 6A5 28 6A5 Huỳnh Ngọc Như 30/12/2011 x 5/6 29 6A5 Trần Văn Phong 11/10/2011 5/4 30 6A5 Lồ Như Phương 18/12/2011 x 5/3 31 6A5 Bùi Tống Đông Quân 16/03/2011 5/2 32 6A5 Phạm Hồ Như Quỳnh 17/09/2011 x 5/6 33 6A5 Huỳnh Hữu Thắng 29/05/2011 5/5 34 6A5 Phạm Ngọc Gia Thi 15/03/2011 x 5/4 35 6A5 Trần Ngọc Thuận 21/10/2011 5/4 36 6A5 Châu Phương Thủy 24/01/2011 x 5/4 37 6A5 Vũ Trần Minh Thư 21/09/2011 x 5/4 38 6A5 Đỗ Trần Thủy Tiên 12/04/2011 x 5/3 39 6A5 Văn Hoàn Nam Tiến 19/03/2011 5/2 40 6A5 Nguyễn Thụy Huyền Trâm 05/03/2011 x 5/6 41 6A5 Phan Huỳnh Đức Trọng 04/08/2011 5/4 42 6A5 Phan Thế Vinh 27/10/2011 5/3 43 6A5 Nguyễn Hoàng Khã Vy 23/02/2011 x 5/4 44 6A5 Lê Trần Thúy Vy 24/04/2011 x 5/4 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A6 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A6 Mai Nguyễn Phương Anh 30/12/2011 x 5/3
2 6A6 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 19/03/2011 x 5/4 3 6A6 Huỳnh Phan Gia Bảo 11/08/2011 5/4 4 6A6 Lê Thị Ngọc Diệu 15/12/2011 x 5/6 5 6A6 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/01/2011 x 5/1 6 6A6 Trần Văn Hào 12/10/2011 5/5 7 6A6 Lê Gia Hân 13/12/2011 x 5/4 8 6A6 Nguyễn Võ Hữu Hiệu 03/01/2010 6A2 9 6A6 Nguyễn Huy Hoàng 14/07/2011 5/6 10 6A6 Đào Huỳnh Gia Hy 23/11/2011 5/4 11 6A6 Nguyễn Bảo Nguyên Khang 10/10/2011 5/1 12 6A6 Nguyễn Phúc Khang 26/04/2011 5/2 13 6A6 Nguyễn Đình Anh Khôi 05/04/2011 5/4 14 6A6 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/05/2011 5/1 15 6A6 Ngô Gia Lạc 31/01/2010 6A1 16 6A6 Nguyễn Thị Bích Lan 22/08/2011 x 5/4 17 6A6 Nguyễn Tấn Mẩn 19/09/2009 6A5 18 6A6 Nguyễn Huỳnh Gia Minh 20/09/2011 5/2 19 6A6 Mai Ngọc Minh 25/12/2011 x 5/4 20 6A6 Đinh Mai Thúy Nga 02/04/2011 x 5/1 21 6A6 Trần Phương Nghi 17/10/2011 x 5/2 22 6A6 Trình Bảo Nhi 09/07/2011 x 5/3 23 6A6 Đoàn Nguyễn Xuân Nhi 06/12/2011 x 5/6 24 6A6 Lê Trần Quỳnh Nhu 02/10/2011 x 5/4 25 6A6 Danh Thị Quỳnh Như 24/05/2010 x 6A1 26 6A6 Hoàng Đức Phát 10/04/2011 5/5 27 6A6 Nguyễn Đoàn Nguyên Phúc 24/10/2011 5/2 28 6A6 Lê Thị Bích Phượng 08/09/2011 x 5/4 29 6A6 Huỳnh Ái Quỳnh 06/03/2011 x 5/2 30 6A6 Trần Ngọc Sơn 13/12/2011 5/1 31 6A6 Lê Minh Thành 01/08/2010 6A5 32 6A6 Bùi Nguyễn Thắng 09/11/2011 5/5 33 6A6 Phạm Tấn Thiên 25/07/2011 5/2 34 6A6 Trần Lê Phương Thùy 24/03/2011 x 5/5 35 6A6 Nguyễn Ngọc Phương Thụy 18/08/2011 x 5/4 36 6A6 Phạm Ngọc Anh Thy 21/01/2011 x 5/5 37 6A6 Trần Trung Tiến 30/03/2011 5/6 38 6A6 Lê Đình Toàn 15/12/2011 5/3 39 6A6 Bùi Bảo Trân 16/03/2011 x 5/6 40 6A6 Trịnh Anh Tuấn 03/10/2011 5/6 41 6A6 Nguyễn Gia Cát Tường 23/10/2011 x 5/4 42 6A6 Lê Ngọc Tường Vy 31/12/2011 x 5/3 43 6A6 Nguyễn Ngọc Như Ý 23/10/2011 x 5/6 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A7 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 6A7 Vũ Trần Minh Anh 29/05/2010 x 6A5
2 6A7 Nguyễn Lê Phương Anh 11/03/2011 x 5/3 3 6A7 Nguyễn Phương Anh 19/12/2011 x 5/1 4 6A7 Chu Hải Doanh 23/03/2011 x 5/5 5 6A7 Cung Phúc Đô 17/10/2011 5/2 6 6A7 Huỳnh Bảo Hân 21/10/2011 x 5/4 7 6A7 Vũ Viết Hiền 08/07/2011 5/3 8 6A7 Nguyễn Gia Hưng 23/01/2011 5/3 9 6A7 Trần Ngọc Hương 31/12/2011 x 5/3 10 6A7 Hứa Dương Kha 11/11/2011 5/1 11 6A7 Lê Duy Khang 19/11/2011 5/1 12 6A7 Vòng Tuấn Khang 22/07/2011 5/4 13 6A7 Nguyễn Minh Khôi 13/11/2011 5/1 14 6A7 Thạnh Thùy Lâm 17/02/2011 x 5/3 15 6A7 Đinh Tấn Lộc 21/05/2011 5/5 16 6A7 Trần Ngọc Thiên Minh 18/06/2011 5/1 17 6A7 Vòng Huệ Mỹ 09/10/2011 x 5/5 18 6A7 Võ Kim Ngân 17/05/2011 x 5/6 19 6A7 Bùi Đăng Khánh Ngọc 23/06/2011 x 5/1 20 6A7 Phạm Lê Thảo Nguyên 10/12/2011 x 5/2 21 6A7 Nguyễn Cao Lâm Nhi 16/09/2011 x 5/5 22 6A7 Nguyễn Bảo Như 08/06/2011 x 5/6 23 6A7 Nguyễn Tiến Phát 12/09/2010 6A3 24 6A7 Nguyễn Trọng Phát 05/06/2011 5/1 25 6A7 Lê Hoàng Phi 07/01/2010 6A5 26 6A7 Trần Hoàng Phúc 27/02/2011 5/2 27 6A7 Huỳnh Mỹ Nhã Phương 28/11/2011 x 5/5 28 6A7 Lê Đình Tâm 17/04/2011 5/1 29 6A7 Nguyễn Lê Hồng Thảo 17/09/2011 x 5/6 30 6A7 Nguyễn Trường Thịnh 28/04/2011 5/3 31 6A7 Trương Vĩnh Phú Thuận 18/07/2010 6A5 32 6A7 Thạch Thị Thanh Thúy 25/10/2011 x 5/6 33 6A7 Lâm Thị Anh Thư 17/09/2011 x 5/5 34 6A7 Nguyễn Minh Tiến 28/06/2011 5/5 35 6A7 Nguyễn Đức Tín 30/05/2010 6A6 36 6A7 Phan Nguyễn Quỳnh Trâm 20/08/2011 x 5/6 37 6A7 Nguyễn Thị Ngọc Trân 26/11/2011 x 5/5 38 6A7 Trần Đức Trọng 25/09/2011 5/4 39 6A7 Trương Anh Tuấn 18/02/2011 5/6 40 6A7 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/06/2011 x 5/6 41 6A7 Tạ Mỹ Vi 30/03/2011 x 5/5 42 6A7 Thái Đình Vinh 16/08/2010 6A6 43 6A7 Đồng Thị Phương Vy 26/08/2011 x 5/3 44 6A7 Nguyễn Hoàng Yến 18/04/2011 x 5/2 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A1 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 7A1 Phạm Kiên Quốc An 03/04/2010 6A5
2 7A1 Nguyễn Trâm Anh 17/07/2010 x 6A6 3 7A1 Trần Gia Bảo 08/07/2007 6A1 4 7A1 Hà Tuyết Bình 31/08/2010 x 6A5 5 7A1 Nguyễn Thành Danh 28/11/2010 6A1 6 7A1 Diệp Doanh Doanh 01/09/2010 x 6A1 7 7A1 Phan Nguyễn Thùy Dương 02/08/2010 x 6A1 8 7A1 Nguyễn Minh Đức 31/10/2010 6A1 9 7A1 Đoàn Nguyễn Huy Hoàng 29/03/2010 6A6 10 7A1 Ngô Sơn Hùng 17/03/2010 6A2 11 7A1 Nguyễn Hùng Anh Huy 12/04/2010 6A6 12 7A1 Bùi Khải Huy 15/05/2010 6A2 13 7A1 Nguyễn Minh Hưng 29/11/2010 6A5 14 7A1 Huỳnh Quốc Khoa 31/03/2010 6A5 15 7A1 Lài Thành Khuynh 09/04/2010 6A1 16 7A1 Trần Gia Lạc 03/10/2009 6A1 17 7A1 Ngũ Kiến Lâm 08/01/2010 6A1 18 7A1 Lê Kiều Linh 19/05/2010 x 6A3 19 7A1 Phạm Bảo Long 19/01/2010 6A3 20 7A1 Phạm Gia Minh 23/07/2009 6A6 21 7A1 Phùng Thảo My 13/10/2010 x 6A5 22 7A1 Tô Bảo Nghi 19/04/2010 x 6A1 23 7A1 Hồ Lê Xuân Nhi 06/03/2010 x 6A6 24 7A1 Trịnh Ngọc Kim Oanh 19/08/2010 x 6A6 25 7A1 Lầu Ninh Phát 07/09/2007 7A1 26 7A1 Dương Tấn Phong 14/11/2010 6A6 27 7A1 Nguyễn Hoàng Phúc 08/03/2010 6A2 28 7A1 Châu Ngọc Phụng 01/08/2010 x 6A2 29 7A1 Kam Thúy Phương 09/09/2010 x 6A1 30 7A1 Hoàng Bảo Quốc 10/07/2010 6A1 31 7A1 Trần Mỹ Thanh 27/05/2008 x 6A5 32 7A1 Pageot Hùng Thiện 01/11/2008 6A3 33 7A1 Phạm Gia Tấn Toàn 23/06/2010 6A2 34 7A1 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 27/03/2010 x 6A5 35 7A1 Nguyễn Bùi Phương Uyên 12/04/2010 x 6A5 36 7A1 Hồ Hoa Vinh 10/10/2010 6A1 37 7A1 Mộc Thúy Vy 06/01/2010 x 6A1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A2 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 7A2 Đào Trọng Anh 31/12/2010 6A2
2 7A2 Trần Gia Ân 20/03/2010 x 6A5 3 7A2 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 21/12/2010 6A3 4 7A2 Huỳnh Tiến Dũng 03/12/2010 6A3 5 7A2 Nguyễn Lê Anh Duy 26/02/2010 6A5 6 7A2 Trương Vĩnh Phú Dư 18/07/2010 6A5 7 7A2 Hồ Vĩ Hào 18/10/2010 6A1 8 7A2 Lý Gia Hân 06/08/2009 x 6A6 9 7A2 Phan Thị Thanh Hiền 29/04/2010 x 6A6 10 7A2 Lồ Chấn Huy 31/05/2010 6A1 11 7A2 Lương Gia Huy 25/08/2010 6A2 12 7A2 Cao Bảo Khang 29/08/2010 6A5 13 7A2 Huỳnh Trần Đăng Khoa 05/07/2010 6A6 14 7A2 Đơn Thụy Nhã Kỳ 25/04/2010 x 6A2 15 7A2 Quan Ngọc Lâm 08/07/2009 x 6A5 16 7A2 Trần Bảo Minh 13/02/2010 6A5 17 7A2 Trần Lê Thảo My 08/01/2009 x 6A3 18 7A2 Trần Gia Mỹ 11/08/2010 x 6A3 19 7A2 Trần Tín Nghĩa 22/03/2010 6A1 20 7A2 Trần Hồng Thanh Nhàn 20/04/2010 x 6A3 21 7A2 Nguyễn Ngọc Nhật 22/05/2010 6A2 22 7A2 Nguyễn Trần Ngọc Nhi 18/05/2010 x 6A1 23 7A2 Trần Chí Phát 12/08/2010 6A1 24 7A2 Nguyễn Gia Phát 27/02/2009 7A6 25 7A2 Hoàng Kiến Quốc 10/07/2010 6A3 26 7A2 Lương Trí Quy 13/04/2010 6A6 27 7A2 Chống Nguyễn Minh Thông 18/03/2009 6A1 28 7A2 Dương Thanh Thúy 28/09/2010 x 6A6 29 7A2 Vũ Hữu Tiến 16/03/2010 6A2 30 7A2 Phan Lê Thu Trân 09/04/2010 x 6A5 31 7A2 Nguyễn Đỗ Hữu Trí 28/01/2010 6A5 32 7A2 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10/03/2010 x 6A2 33 7A2 Huỳnh Anh Tuấn 19/01/2010 6A3 34 7A2 Cao Minh Tuấn 25/11/2009 6A2 35 7A2 Trần Lê Thảo Uyên 18/10/2010 x 6A3 36 7A2 Trần Khánh Vy 14/06/2010 x 6A3 37 7A2 Vũ Ánh Xuân 25/10/2010 x 6A1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A3 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 7A3 Phạm Đặng Thái An 15/04/2010 x 6A6
2 7A3 Hoàng Thiên Anh 29/04/2010 6A3 3 7A3 Trần Tuấn Anh 28/06/2010 6A2 4 7A3 Trừ Thái Bảo 04/07/2010 6A2 5 7A3 Trần Quốc Diệu 03/06/2010 6A6 6 7A3 Lê Hồng Phước Đông 11/11/2008 6A5 7 7A3 Trần Quốc Hào 11/02/2010 6A5 8 7A3 Trần Ngọc Hân 27/09/2010 x 6A5 9 7A3 Huỳnh Hoa 04/11/2010 x 6A6 10 7A3 Lê Đức Huy 08/11/2010 6A5 11 7A3 Trần Sỹ Huy 19/01/2010 6A3 12 7A3 Vương Đăng Khoa 26/08/2010 6A3 13 7A3 Võ Hoàng Minh Khôi 17/08/2010 6A1 14 7A3 Cún Phương Kiệt 22/06/2009 6A6 15 7A3 Nguyễn Bảo Linh 05/10/2010 x 6A6 16 7A3 Võ Thị Hải My 09/06/2010 x 6A5 17 7A3 Nguyễn Đức Nghĩa 19/10/2010 6A3 18 7A3 Lương Thiên Ngọc 24/03/2010 6A5 19 7A3 Nguyễn Đức Nhân 19/10/2010 6A3 20 7A3 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 05/01/2010 x 6A6 21 7A3 Nguyễn Phương Như 14/12/2009 x 6A2 22 7A3 Trương Ngọc Tuyết Như 14/07/2010 x 6A2 23 7A3 Nguyễn Xuân Phú 30/07/2010 6A6 24 7A3 Nguyễn Hồng Phúc 02/01/2010 6A3 25 7A3 Danh Nguyễn Hồng Phương 29/03/2010 x 6A3 26 7A3 Lê Hoàng Minh Quang 15/10/2010 6A4 27 7A3 Trần Thái Tín Thành 18/02/2009 6A6 28 7A3 Phạm Minh Thắng 20/08/2010 6A2 29 7A3 Trần Tăng Quốc Thịnh 06/10/2010 6A1 30 7A3 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/11/2008 x 31 7A3 Nguyễn Thị Bích Trâm 29/05/2010 x 6A3 32 7A3 Võ Huyền Trân 28/05/2009 x 6A6 33 7A3 Tăng Hoàng Tú 03/12/2009 6A3 34 7A3 Trần Khánh Vy 23/07/2010 x 6A6 35 7A3 Nguyễn Thanh Vy 20/07/2010 x 6A6 36 7A3 Diệp Như Ý 28/10/2009 x 6A6 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A4 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 7A4 Huỳnh Thị Diễm An 29/12/2010 x 6A4
2 7A4 Đặng Nguyễn Quỳnh Anh 21/01/2010 x 6A4 3 7A4 Đỗ Phạm Khánh Duy 05/11/2010 6A4 4 7A4 Huỳnh Minh Huy 11/04/2010 6A4 5 7A4 Nguyễn Trọng Bảo Khang 21/06/2010 6A4 6 7A4 Dương Hồng Khánh 18/06/2010 x 6A4 7 7A4 Bùi Tuấn Kiệt 08/04/2010 6A4 8 7A4 Võ Hà Tuấn Kiệt 07/10/2010 6A4 9 7A4 Hoàng Kim Lân 06/12/2010 6A4 10 7A4 Phan Hồ Ngọc Linh 15/11/2010 x 6A4 11 7A4 Lê Viết Bảo Nam 15/09/2010 6A4 12 7A4 Võ Đình Nam 05/02/2010 6A4 13 7A4 Vũ Ngọc Kim Ngân 07/09/2010 x 6A4 14 7A4 Thạch Triệu Kim Ngân 05/04/2010 x 6A4 15 7A4 Trần Lê Phương Nguyên 12/12/2010 x 6A4 16 7A4 Âu Lê Uyên Nhi 13/07/2010 x 6A4 17 7A4 Nguyễn Ngọc Bảo Như 27/07/2010 x 6A4 18 7A4 Trần Nguyễn Thảo Như 08/01/2010 x 6A4 19 7A4 Phạm Đức Gia Phát 28/06/2010 6A4 20 7A4 Phạm Gia Thịnh 14/01/2010 6A4 21 7A4 Nguyễn Hoàng Tuấn 25/02/2010 6A4 22 7A4 Trần Ngô Thùy Vân 29/08/2010 x 6A4 23 7A4 Nguyễn Hoàng Tường Vy 27/10/2010 x 6A4 24 7A4 Nguyễn Văn Cường Vỹ 27/10/2010 6A4 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 7A5 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 7A5 Trương Hoàng Phước An 02/11/2010 6A2
2 7A5 Nguyễn Vũ Gia Bảo 13/08/2010 6A3 3 7A5 Trần Minh Duy 17/10/2010 6A6 4 7A5 Mọc Gia Hân 12/03/2010 x 6A1 5 7A5 Hồ Nguyễn Gia Hân 13/02/2010 x 6A2 6 7A5 Quách Gia Hân 17/11/2010 x 6A5 7 7A5 Trần Ngọc Hân 18/07/2010 x 6A6 8 7A5 Nguyễn Dư Kim Hoa 26/02/2010 x 6A1 9 7A5 Nguyễn Đức Huy 23/07/2010 6A6 10 7A5 Đinh Thị Thu Huyền 19/01/2010 x 6A2 11 7A5 Trần Châu Hải Lam 03/06/2010 x 6A1 12 7A5 Yên Thị Bình Lan 31/07/2010 x 6A6 13 7A5 Nguyễn Hoàng Long 20/10/2010 6A2 14 7A5 Trần Ngọc Anh Minh 18/05/2010 6A2 15 7A5 Nguyễn Nhật Minh 02/09/2010 6A3 16 7A5 Võ Trần Hà My 11/03/2010 x 6A1 17 7A5 Phù Ý Mỹ 01/11/2010 x 6A6 18 7A5 Trần Võ Thảo Ngân 26/06/2010 x 6A2 19 7A5 Dương Ngọc Khởi Nguyên 03/09/2010 x 6A3 20 7A5 Tạ Ngọc Xuân Nhi 16/10/2010 x 6A3 21 7A5 Nguyễn Công Huỳnh Như 24/03/2010 x 6A3 22 7A5 Trần Thanh Như 09/08/2010 x 6A1 23 7A5 Trịnh Hồng Phúc 31/05/2010 x 6A5 24 7A5 Phạm Kim Thanh 08/04/2010 x 6A6 25 7A5 Nguyễn Đỗ Trí Thành 18/10/2010 6A3 26 7A5 Hoàng Lê Anh Thư 27/08/2010 x 6A2 27 7A5 Nguyễn Minh Thư 25/09/2010 x 6A2 28 7A5 Nguyễn Minh Thư 29/11/2010 x 6A3 29 7A5 Nguyễn Ngọc Phương Thy 09/03/2010 x 6A2 30 7A5 Bùi Trần Quỳnh Trang 05/05/2010 x 6A5 31 7A5 Hồ Bảo Vy 20/10/2009 x 6A3 32 7A5 Hồ Võ Kiều Vy 10/03/2010 x 6A5 33 7A5 Huỳnh Phạm Tường Vy 08/03/2010 x 6A2 34 7A5 Trịnh Bảo Yến 06/06/2010 x 6A1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A1 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A1 Đỗ Quỳnh Anh 09/09/2009 x 7A1
2 8A1 Lưu Tùng Bá 23/07/2008 7A1 3 8A1 La Gia Bảo 26/03/2009 7A1 4 8A1 Dương Đinh Bội 30/08/2009 x 7A1 5 8A1 Gịp Mỹ Hạnh 03/03/2009 x 7A1 6 8A1 Chống Học Hào 22/08/2009 7A1 7 8A1 Phan Gia Huy 16/11/2009 7A1 8 8A1 Hồ Hoa Khang 02/01/2009 7A1 9 8A1 Hồ Ngọc Phương Khuê 09/05/2009 x 7A1 10 8A1 Cháu Mỹ Kim 25/10/2009 x 7A1 11 8A1 Hoàng Anh Minh 01/09/2009 7A1 12 8A1 Tchen Thái Minh 02/07/2009 7A1 13 8A1 Trần Đỗ Bảo Ngọc 23/08/2009 x 7A1 14 8A1 Phan Mỹ Ngọc 20/05/2009 x 7A1 15 8A1 Tất Bội Phương 21/10/2009 x 7A1 16 8A1 Bùi Kiến Tài 01/01/2009 7A1 17 8A1 Nguyễn Ái Thanh 04/04/2009 x 7A1 18 8A1 Huỳnh Thị Thanh Thảo 14/05/2009 x 7A1 19 8A1 Lê Ngọc Tố Trinh 11/01/2009 x 7A1 20 8A1 Lý Phước Trường 29/10/2009 7A1 21 8A1 Chế Minh Tuyết 16/01/2009 x 7A1 22 8A1 Nguyễn Đỗ Khả Vân 01/11/2009 x 7A1 23 8A1 Nhan Ngọc Hải Yến 14/09/2009 x 7A1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A2 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A2 Võ Hữu Quốc Anh 05/10/2009 7A2
2 8A2 Trần Ngọc Nhã Ca 24/05/2009 x 7A2 3 8A2 Đào Minh Công 08/10/2009 7A2 4 8A2 Trần Tấn Đạt 03/11/2009 7A2 5 8A2 Hà Trọng Đạt 31/10/2009 7A2 6 8A2 Trần Huỳnh Minh Đăng 28/11/2009 7A2 8 8A2 Huỳnh Ngọc Minh Hằng 14/01/2009 x 7A2 9 8A2 Trần Xuân Hiền 26/01/2009 x 7A2 10 8A2 Lê Anh Hoàng 13/12/2009 7A2 11 8A2 Nguyễn Huy Hoàng 29/03/2009 7A3 12 8A2 Nguyễn Lý Minh Huy 04/06/2009 7A2 13 8A2 Nguyễn Quốc Huy 16/07/2008 7A2 14 8A2 Nguyễn Tiến Huy 14/06/2009 7A2 15 8A2 Huỳnh Gia Hưng 11/01/2009 7A2 16 8A2 Đỗ Vũ Giáng Hương 03/11/2009 x 7A2 17 8A2 Nguyễn Đức Khải 22/08/2009 7A2 18 8A2 Trương Tấn Khoa 18/05/2009 7A2 19 8A2 Nguyễn Hoàng Khôn 26/03/2009 7A2 20 8A2 Võ Tấn Kiệt 02/06/2009 7A2 21 8A2 Phạm Khánh Linh 06/12/2009 x 7A2 22 8A2 Nguyễn Ngọc Trí Minh 08/12/2009 7A2 23 8A2 Nguyễn Thanh Ngân 21/08/2009 x 7A2 24 8A2 Đặng Đoàn Nghĩa 28/03/2009 7A2 25 8A2 Lưu Bích Nhã 15/10/2009 x 7A2 26 8A2 Phan Ngô Uyên Nhi 16/03/2009 x 7A2 27 8A2 Quách Thùy Như 24/06/2009 x 7A3 28 8A2 Hồ Cẩm Ny 26/12/2009 x 7A2 29 8A2 Nguyễn Hoàng Gia Phát 04/04/2009 7A2 30 8A2 Võ Hồng Phát 01/11/2009 7A2 31 8A2 Huỳnh Ngọc Phú 30/04/2009 7A2 32 8A2 Huỳnh Ngọc Phú 13/12/2009 7A2 33 8A2 Trần Hoài Thiên Phúc 04/05/2009 7A2 35 8A2 Nguyễn Hoàng Bảo Thy 08/08/2009 x 7A2 36 8A2 Bùi Sỹ Toàn 05/05/2009 7A2 37 8A2 Đổng Nguyễn Ngọc Trâm 11/01/2009 x 7A2 38 8A2 Hồ Phúc Tú 07/11/2009 7A2 39 8A2 Đỗ Văn Tuấn 16/05/2009 7A2 40 8A2 Dương Quốc Vinh 04/08/2009 7A2 41 8A2 Huỳnh Nguyễn Như Ý 10/12/2009 x 7A2 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A3 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A3 Nguyễn Đức Thành An 02/05/2008 7A5
2 8A3 La Tuấn Anh 26/10/2009 7A3 3 8A3 Huỳnh Kiều Thiên Bảo 15/11/2009 7A6 4 8A3 Lưu Nguyễn Phước Bảo Bình 04/11/2009 7A5 5 8A3 Vũ Kiều Duyên 14/12/2008 x 7A5 6 8A3 Bùi Ngọc Ánh Dương 06/12/2009 x 7A7 7 8A3 Phạm Ngọc Võ Đan 06/01/2009 7A6 8 8A3 Nguyễn Minh Đức 27/01/2009 7A5 9 8A3 Sứ Ngọc Hào 18/09/2009 7A5 10 8A3 Nguyễn Gia Hân 24/11/2009 x 7A6 11 8A3 Lê Huy Hoàng 25/07/2009 7A3 12 8A3 Nguyễn Thanh Hoàng 26/02/2009 7A7 13 8A3 Nguyễn Tống Trường Huy 02/01/2009 7A3 14 8A3 Hoàng Gia Khang 20/11/2008 7A6 15 8A3 Lê Nguyễn Kiều Khanh 10/04/2009 x 7A5 16 8A3 Hồ Nam Khánh 15/08/2009 7A6 17 8A3 Lê Viết Anh Khoa 19/04/2009 7A6 18 8A3 Ván Mỹ Lệ 18/03/2009 x 7A5 19 8A3 Triệu Văn Long 12/04/2009 7A3 20 8A3 Thi Ngọc Thảo Mi 11/08/2009 x 7A7 21 8A3 Loọc Mỹ Ngân 01/09/2009 x 7A3 22 8A3 Lê Hoàng Bảo Ngọc 12/11/2009 x 7A6 23 8A3 Lý Hữu Nguyên 13/10/2009 7A6 24 8A3 Đinh Thị Tuyết Nhi 12/12/2008 x 7A6 25 8A3 Trần Thị Yến Như 01/03/2009 x 7A5 26 8A3 Nguyễn Hoàng Minh Nhựt 09/06/2009 7A5 27 8A3 Trịnh Tuấn Phi 19/10/2009 7A6 28 8A3 Nguyễn Hoàng Gia Phú 05/09/2009 7A6 29 8A3 Hồ Thị Bích Phúc 08/03/2009 x 7A3 30 8A3 Đồng Tiến Phước 01/03/2008 7A3 31 8A3 Huỳnh Công Thành 31/10/2009 7A3 32 8A3 Nguyễn Hoàng Thắng 19/09/2009 7A5 33 8A3 Võ Thị Anh Thư 05/12/2008 x 7A3 34 8A3 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 08/09/2009 x 7A3 35 8A3 Nguyễn Anh Tiến 26/02/2009 7A6 36 8A3 Nguyễn Đức Trí 24/10/2009 7A3 37 8A3 Ngàn Văn Triết 27/03/2009 7A5 38 8A3 Lê Hoàng Trung 24/03/2009 7A3 39 8A3 Võ Huy Tú 24/12/2009 7A3 40 8A3 Ngô Cát Tường 14/05/2009 x 7A5 41 8A3 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 07/04/2009 x 7A6 42 8A3 Châu Trần Thúy Vân 19/05/2009 x 7A5 43 8A3 Hoàng Công Vinh 08/09/2009 7A3 44 8A3 Trương Hoàng Thảo Xuân 28/04/2008 x 7A5 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A4 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A4 Lê Hà An 02/12/2009 x 7A4
2 8A4 Đỗ Tuấn Anh 27/01/2009 7A4 3 8A4 Nguyễn Gia Bảo 13/07/2009 7A4 4 8A4 Nguyễn Hồ Bảo Gia 14/10/2009 7A4 5 8A4 Lê Nguyễn Phước Hạnh 16/09/2009 x 7A4 6 8A4 Hà Xuân Bảo Hân 18/04/2009 x 7A4 7 8A4 Trương Phúc Hưng 26/11/2009 7A4 8 8A4 Cao Thị Thu Hương 04/04/2009 x 7A4 9 8A4 Đàng Minh Khang 26/12/2009 7A4 10 8A4 Lê Nhân Kiệt 06/10/2009 7A4 11 8A4 Đại Ái Linh 20/01/2009 x 7A4 12 8A4 Nguyễn Trần Mỹ Nga 18/11/2009 x 7A4 13 8A4 Đỗ Ngọc Hồng Ngân 14/05/2009 x 7A4 14 8A4 Võ Lê Uyên Nhi 15/05/2009 x 7A4 15 8A4 Nguyễn Nhu Xuân Nhi 28/01/2009 x 7A4 16 8A4 Ngô Đình Nhã Phương 07/05/2009 x 7A4 17 8A4 Phạm Thanh Thủy 20/10/2009 x 7A4 18 8A4 Đào Ngọc Minh Thư 07/12/2009 x 7A4 19 8A4 Nguyễn Tấn Tiến 08/10/2009 7A4 20 8A4 Trần Minh Triết 15/01/2009 7A4 21 8A4 Lê Nguyễn Mai Trinh 13/01/2009 x 7A4 22 8A4 Lương Ngọc Cát Tường 13/09/2009 x 7A4 23 8A4 Huỳnh Lê Uyên 12/01/2009 x 7A4 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A5 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A5 Trần Nguyễn Minh An 12/05/2009 7A5
2 8A5 Phạm Phú An 11/08/2009 7A6 3 8A5 Đỗ Quỳnh Anh 26/11/2009 x 7A6 4 8A5 Ngô Gia Bảo 25/10/2009 7A5 5 8A5 Đoàn Văn Bình 25/09/2009 7A3 6 8A5 Hoàng Trịnh Mỹ Duyên 22/12/2009 x 7A6 7 8A5 Dương Thị Thuỳ Dương 05/05/2009 x 7A3 9 8A5 Nguyễn Minh Đức 11/11/2009 7A6 10 8A5 Đoàn Văn Minh Hào 22/03/2009 7A7 11 8A5 Nguyễn Gia Hân 26/01/2009 x 7A5 12 8A5 Lê Phú Hoàng 03/06/2009 7A5 13 8A5 Trần Tuấn Khải 13/03/2009 7A3 14 8A5 Nguyễn Ngọc Bảo Khang 11/07/2009 7A3 15 8A5 Trần Thiện Khang 04/03/2009 7A5 16 8A5 Lê Ngọc Anh Khoa 12/03/2009 7A5 17 8A5 Trần Đăng Khôi 17/07/2009 7A6 18 8A5 Phấn Anh Kiệt 25/10/2009 7A5 19 8A5 Lương Mỹ Linh 20/04/2009 x 7A6 20 8A5 Nguyễn Phương Long 09/10/2009 7A7 21 8A5 Phạm Ngọc My 13/09/2009 x 7A3 22 8A5 Nguyễn Thúy Ngân 03/08/2009 x 7A5 23 8A5 Ngô Thị Hồng Ngọc 05/10/2009 x 7A5 24 8A5 Đặng Yến Nhi 28/02/2009 x 7A5 25 8A5 Phan Kiều Oanh 05/09/2009 x 7A3 26 8A5 Nguyễn Phát 11/05/2009 7A5 27 8A5 Nguyễn Huỳnh Thanh Phú 09/09/2009 7A5 28 8A5 Nguyễn Phạm Bảo Phúc 09/07/2009 7A5 29 8A5 Nguyễn Thị Kim Phượng 04/12/2009 x 7A6 30 8A5 Dương Trung Quốc 16/07/2009 7A5 31 8A5 Lê Tấn Tài 09/02/2009 7A7 32 8A5 Nguyễn Hoàng Gia Tâm 15/08/2009 7A5 33 8A5 Nguyễn Hoàng Thái 14/11/2009 7A6 34 8A5 Lâm Dương Quốc Thái 18/03/2008 8A3 35 8A5 Đặng Hồng Mai Thanh 18/05/2009 x 7A3 36 8A5 Nguyễn Minh Thuận 13/09/2009 7A6 37 8A5 Thái Kim Thư 24/04/2009 x 7A6 38 8A5 Vũ Trần Bảo Thy 06/03/2009 x 7A7 39 8A5 Vũ Ngọc Tiến 04/10/2009 7A6 40 8A5 Hà Đức Trí 31/05/2009 7A6 41 8A5 Trần Thị Cẩm Tú 24/06/2009 x 7A5 42 8A5 Phạm Hoàng Thanh Tuấn 29/10/2009 7A5 43 8A5 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 31/03/2009 x 7A3 44 8A5 Trần Ngọc Thanh Xuân 24/09/2009 x 7A6 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 8A6 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 8A6 Hoàng Kim Hải Anh 30/10/2009 x 7A3
2 8A6 Nguyễn Thị Bích Châu 07/07/2009 x 7A6 3 8A6 Lâm Hồng Thiện Duyên 15/09/2009 x 7A6 4 8A6 Nguyễn Thái Thùy Dương 15/07/2009 x 7A7 5 8A6 Bùi Thành Đạt 06/08/2009 7A3 6 8A6 Phạm Bùi Thục Đoan 23/06/2009 x 7A7 7 8A6 Đinh Ngọc Ngọc Giang 10/03/2009 x 7A7 8 8A6 Nguyễn Thị Thùy Giang 03/01/2009 x 7A3 9 8A6 Nô Chí Hào 06/07/2009 7A7 10 8A6 Đỗ Trung Hiếu 16/01/2009 7A7 11 8A6 Nguyễn Minh Hòa 08/04/2009 7A3 12 8A6 Trần Minh Huy 30/04/2009 7A7 13 8A6 Nguyễn Thế Huy 03/11/2009 7A3 14 8A6 Nguyễn Minh Khang 12/01/2009 7A7 15 8A6 Nguyễn Phúc Khang 27/09/2009 7A6 16 8A6 Hoàng Diệu Linh 18/01/2009 x 7A7 17 8A6 Nguyễn Ngọc Phương Linh 07/06/2009 x 7A5 18 8A6 Nguyễn Long 23/01/2009 7A3 19 8A6 Nguyễn Nguyệt Minh 16/02/2009 x 7A7 20 8A6 Nguyễn Tuấn Minh 18/11/2009 7A3 21 8A6 Huỳnh Ngọc My 23/11/2009 x 7A7 22 8A6 Huỳnh Thị Hằng Nga 05/06/2009 x 7A3 23 8A6 Lý Kim Ngân 14/10/2009 x 7A6 24 8A6 Nguyễn Thanh Ngân 02/11/2009 x 7A7 25 8A6 Nguyễn Thu Ngân 15/12/2009 x 7A7 26 8A6 Nguyễn Hồng Ngọc 17/09/2009 x 7A7 27 8A6 Nguyễn Nhật Nguyên 16/02/2009 7A7 28 8A6 Nguyễn Ngọc Bảo Như 17/03/2009 x 7A7 29 8A6 Từ Minh Như 04/09/2009 x 7A7 30 8A6 Lâm Gia Phát 24/04/2009 7A3 31 8A6 Lê Thùy Phương 17/12/2009 x 7A3 32 8A6 Mai Hoàng Quân 15/07/2009 7A7 33 8A6 Nguyễn Chí Thành 24/05/2009 7A3 34 8A6 Phan Ngọc Kim Thư 20/02/2009 x 7A7 35 8A6 Nguyễn Thị Minh Thư 21/10/2009 x 7A7 36 8A6 Lữ Thiện Trí 29/09/2009 7A7 37 8A6 Phạm Thái Tuấn 18/11/2009 7A3 38 8A6 Hồ Đức Long Tứ 04/12/2009 7A3 39 8A6 Phan Kim Vi 18/12/2009 x 7A7 40 8A6 Huỳnh Quốc Việt 11/12/2009 7A3 41 8A6 Nguyễn Hoàng Lê Vy 29/10/2009 x 7A7 42 8A6 Phạm Hoàng Thảo Vy 28/04/2009 x 7A3 43 8A6 Phạm Như Ý 30/09/2009 x 7A7 44 8A6 Biện Ngọc Hoàng Yến 29/06/2009 x 7A5 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 9A1 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 9A1 Phạm Ngọc Ánh 14/10/2008 x 8A1
2 9A1 Sung Wen Chieh 24/10/2006 8A1 3 9A1 Nguyễn Thanh Dung 15/01/2008 x 8A1 4 9A1 Ngô Mỹ Duyên 26/05/2008 x 8A1 5 9A1 Liêu Thấm Dư 08/08/2008 x 8A1 6 9A1 Lìu Ngọc Đình 10/10/2008 x 8A1 7 9A1 Trần Thúy Hạnh 27/01/2008 x 8A1 8 9A1 Lù Thế Hào 24/05/2008 8A1 9 9A1 Lưu Gia Hân 01/02/2008 x 8A1 10 9A1 Châu Kiết Huệ 14/10/2008 x 8A1 11 9A1 Lý Bản Hùng 28/05/2008 8A1 12 9A1 Ngô Gia Lương 05/04/2008 8A1 13 9A1 Lư Minh Lương 06/04/2008 8A1 14 9A1 Tsằn Hòa Minh 15/11/2008 8A1 15 9A1 Nguyễn Hoàng Gia Nghi 08/04/2008 x 8A1 16 9A1 Lê Quang Nghị 30/11/2008 8A1 17 9A1 Lao Mỹ Nhi 18/09/2008 x 8A1 18 9A1 Trần Khánh Như 29/10/2008 x 8A1 19 9A1 Lình Nghiệp Phát 27/09/2008 8A1 20 9A1 Nguyễn Hồ Trúc Phương 14/07/2008 x 8A1 21 9A1 Diệp San San 14/10/2008 x 8A1 22 9A1 Lâm Mỹ Sang 24/12/2008 x 8A1 23 9A1 Lê Minh Thiện 25/02/2008 8A1 24 9A1 Huỳnh Ngọc Trinh 19/08/2006 x 8A1 25 9A1 Vũ Ánh Tuyết 18/01/2008 x 8A1 26 9A1 Nguyễn Bảo Vân 15/10/2008 x 8A1 27 9A1 Hà Chí Vĩ 24/11/2007 8A1 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 9A2 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 9A2 Nguyễn Minh Anh 06/10/2008 x 8A2
2 9A2 Trần Linh Chi 26/08/2008 x 8A2 3 9A2 Tạ Trọng Đức 07/03/2008 8A2 4 9A2 Nguyễn Hoàng Hiển 09/11/2008 8A2 5 9A2 Lê Thị Mỹ Hòa 12/11/2007 x 8A2 6 9A2 Phạm Gia Tấn Hùng 02/10/2008 8A2 7 9A2 Nguyễn Đỗ Minh Khang 14/08/2008 8A2 8 9A2 Diệp Ngọc Duy Khánh 02/04/2008 8A2 10 9A2 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 20/05/2008 x 8A2 11 9A2 Phan Thị Mi Mi 17/07/2008 x 8A2 12 9A2 Ngô Nhật Minh 09/09/2008 8A2 13 9A2 Lý Gia Mỹ 17/05/2008 x 8A2 14 9A2 Phan Minh Nhật 10/09/2008 8A2 15 9A2 Trần Khải Nhi 24/11/2008 x 8A2 16 9A2 Nguyễn Thị Kim Nhi 28/08/2008 x 8A2 17 9A2 Nguyễn Yến Nhi 25/12/2008 x 8A2 18 9A2 Nguyễn Trần Ngọc Như 27/04/2008 x 8A2 19 9A2 Dương Tấn Phát 06/06/2008 8A2 21 9A2 Lương Thị Phượng 08/08/2008 x 8A2 22 9A2 Bùi Tống Hoàng Quân 10/09/2008 8A2 23 9A2 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 21/05/2008 x 8A2 24 9A2 Trần Minh Tâm 07/09/2008 8A2 25 9A2 Nguyễn Hoài Thắng 13/08/2008 8A2 26 9A2 Nguyễn Minh Thắng 24/02/2008 8A2 27 9A2 Trần Huỳnh Minh Thy 23/10/2008 x 8A2 28 9A2 Lê Ngọc Toàn 26/12/2008 8A2 29 9A2 Nguyễn Vũ Phương Trinh 08/05/2008 x 8A2 30 9A2 Trần Thái Thanh Trúc 14/11/2008 x 8A2 31 9A2 Nguyễn Thanh Vy 03/04/2008 x 8A2 32 9A2 Phan Bội Yến 11/11/2008 x 8A2 33 9A2 Trần Gia Yến 23/01/2008 x 8A2 34 9A2 Thạch Triệu Kim Yến 13/02/2008 x 8A2 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 9A3 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 9A3 Trần Xuân Hoàng Anh 12/02/2008 8A5
2 9A3 Đinh Nguyễn Gia Bảo 07/06/2008 8A4 3 9A3 Võ Hoài Băng 07/12/2008 x 8A3 4 9A3 Hứa Nghi Chân 22/11/2007 x 8A4 5 9A3 Lữ Nguyễn Khánh Đan 21/05/2008 x 8A3 6 9A3 Nguyễn Văn Thành Đạt 15/06/2008 8A4 7 9A3 Lê Trần Tiến Đạt 11/11/2008 8A3 9 9A3 Nguyễn Thị Kim Huệ 21/10/2008 x 8A4 10 9A3 Nguyễn Sinh Hùng 02/01/2008 8A3 11 9A3 Nguyễn Dương Anh Khoa 15/07/2008 8A3 13 9A3 San Võ Kiên 29/09/2007 8A4 14 9A3 Vòng Diệu Long 08/08/2008 8A5 15 9A3 Phạm Tấn Lộc 20/01/2008 8A4 16 9A3 Huỳnh Tuấn Minh 29/07/2007 8A3 17 9A3 Hồng Ái My 04/10/2008 x 8A3 18 9A3 Trương Thị Thúy Nga 01/01/2008 x 8A3 19 9A3 Trịnh Ngọc Kim Ngân 31/12/2008 x 8A5 20 9A3 Lương Thiện Ngọc 19/04/2008 x 8A3 21 9A3 Huỳnh Ngọc Nhi 16/10/2008 x 8A4 22 9A3 Trương Minh Phát 24/06/2008 8A3 23 9A3 Trương Tấn Phát 15/02/2007 8A4 24 9A3 Trần Trung Phong 08/01/2008 8A3 25 9A3 Nguyễn Phan Cẩm Quỳnh 27/06/2008 x 8A4 26 9A3 Sú Thuận Thành 21/05/2008 8A3 27 9A3 Huỳnh Thị Diễm Thơ 20/07/2008 x 8A4 28 9A3 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21/11/2008 x 8A3 29 9A3 Trần Thị Cẩm Tiên 15/08/2008 x 8A4 30 9A3 Trần Trung Tín 03/07/2008 8A4 31 9A3 Nguyễn Hoàng Kiều Trang 12/09/2008 x 8A4 32 9A3 Nguyễn Minh Trí 17/01/2008 8A3 33 9A3 Phạm Thanh Uy 08/01/2008 8A4 34 9A3 Nguyễn Thị Phương Vy 19/04/2008 x 8A3 35 9A3 Lê Tường Vy 03/05/2008 x 8A4 36 9A3 Lâm Thị Hồng Yến 07/06/2008 x 8A3 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 9A4 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 9A4 Huỳnh Doãn Bình 05/11/2008 8A3
3 9A4 Lý Kim Doanh 11/11/2007 x 8A4 4 9A4 Trương Thành Đạt 20/12/2006 8A4 5 9A4 Vương Lê Ngọc Hân 19/08/2008 x 8A4 6 9A4 Võ Thị Xuân Hiền 11/12/2008 x 8A3 7 9A4 Võ Thị Xuân Hòa 11/12/2008 x 8A3 8 9A4 Lê Trung Kiên 28/01/2008 8A3 11 9A4 Nguyễn Phương Bảo Long 13/07/2006 8A4 12 9A4 Nguyễn Tấn Lộc 17/01/2008 8A3 13 9A4 Nguyễn Bảo Minh 13/12/2008 8A5 14 9A4 Lê Thanh Ngoan 08/01/2008 8A4 15 9A4 Trần Thụy Khánh Ngọc 18/03/2008 x 8A4 16 9A4 Lý Thành Thu Nguyệt 10/09/2008 x 8A3 17 9A4 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 09/06/2008 x 8A5 18 9A4 Nguyễn Lê Yến Nhi 04/01/2008 x 8A5 19 9A4 Trương Ngọc Phát 02/06/2008 8A5 20 9A4 Phạm Tấn Phát 08/04/2008 8A3 21 9A4 Đỗ Văn Phúc 16/04/2007 8A4 22 9A4 Nguyễn Thị Kim Phụng 20/02/2008 x 8A4 23 9A4 Nguyễn Kim Quy 16/12/2008 x 8A3 24 9A4 Lư Bảo Quý 26/08/2008 8A3 25 9A4 Đinh Thị Trúc Quyên 15/02/2008 x 8A3 26 9A4 Nguyễn Hoàng Tâm 24/09/2008 8A4 27 9A4 Trần Minh Tân 30/12/2008 8A3 28 9A4 Trần Phúc Thiện 21/09/2007 8A4 29 9A4 Nguyễn Trầm Thanh Thuận 08/05/2008 8A3 30 9A4 Đỗ Thị Thanh Thúy 13/04/2008 x 8A3 31 9A4 Mồng Đại Toàn 28/06/2008 8A3 32 9A4 Võ Thị Thùy Trang 20/10/2008 x 8A3 33 9A4 Nguyễn Thành Trung 09/09/2008 8A4 34 9A4 Nguyễn Phương Vy 26/05/2008 x 8A4 35 9A4 Phồng Triệu Vy 26/11/2008 x 8A3 36 9A4 Nguyễn Kim Yến 20/12/2007 x 8A5 UBND TÂN BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 9A5 Trường THCS Phạm Ngọc NĂM HỌC: 2022-2023
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ Lớp năm trước
1 9A5 Phạm Thanh An 02/10/2008 x 8A5
2 9A5 Lê Huỳnh Vân An 25/07/2008 x 8A5 3 9A5 Dương Nguyễn Quỳnh Anh 02/04/2008 x 8A5 4 9A5 Nguyễn Lê Thùy Anh 09/02/2008 x 8A5 5 9A5 Trần Tú Anh 03/04/2008 x 8A5 6 9A5 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 14/11/2008 x 8A5 7 9A5 Trần Gia Bảo 04/07/2008 8A5 8 9A5 Nguyễn Thanh Bình 08/09/2008 8A5 9 9A5 Hồ Bảo Duy 16/08/2008 8A5 10 9A5 Huỳnh Duy Dương 28/09/2008 8A3 11 9A5 Nguyễn Tất Thành Đạt 01/08/2008 8A5 12 9A5 Huỳnh Ngọc Khánh Hà 17/10/2008 x 8A5 13 9A5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/02/2008 x 8A5 14 9A5 Võ Thị Cẩm Hằng 02/11/2008 x 8A5 15 9A5 Trần Thị Mộng Hằng 01/01/2008 x 8A5 16 9A5 Nguyễn Lê Ngọc Hân 15/09/2008 x 8A3 17 9A5 Lương Quỳnh Hương 05/08/2008 x 8A5 18 9A5 Tăng Triệu Anh Khôi 05/06/2008 8A5 19 9A5 Trần Kim Liên 21/07/2008 x 8A5 20 9A5 Vương Ngọc Liên 06/02/2008 x 8A4 21 9A5 Nguyễn Phan Thảo My 06/02/2008 x 8A5 22 9A5 Trần Đinh Kim Ngân 16/01/2008 x 8A5 23 9A5 Huỳnh Thị Xuân Nghi 18/09/2008 x 8A4 24 9A5 Tạ Minh Bình Nguyên 21/02/2008 8A5 25 9A5 Lý Võ Khôi Nguyên 26/04/2008 x 8A5 26 9A5 Phạm Hà Nhi 18/07/2008 x 8A5 27 9A5 Lê Nguyễn Hoàng Phát 27/07/2008 8A5 28 9A5 Kiều Anh Quân 07/10/2008 8A5 29 9A5 Hồ Minh Quý 09/08/2008 8A4 30 9A5 Cao Ngọc Như Quỳnh 30/01/2008 x 8A5 31 9A5 Phạm Ngọc Tâm 26/08/2008 x 8A5 32 9A5 Lê Ngọc Phương Thùy 22/07/2008 x 8A4 33 9A5 Lê Nguyễn Anh Thư 18/10/2008 x 8A5 34 9A5 Huỳnh Thị Mỹ Trang 20/04/2008 x 8A5 35 9A5 Trần Thị Thanh Trúc 10/08/2007 x 8A3 36 9A5 Phạm Nhật Trường 17/07/2008 8A5 37 9A5 Châu Nguyễn Phương Uyên 26/10/2008 x 8A5 38 9A5 Nguyễn Thị Thảo Vy 16/11/2008 x 8A4 39 9A5 Ngô Như Ý 29/05/2008 x 8A5 40 9A5 Lù Khang Yến 19/05/2008 x 8A5