Professional Documents
Culture Documents
Lu TH A
Lu TH A
Câu 1. Cho biểu thức A = a . b , điều kiện xác định của biểu thức A là
5 4
A. a tùy ý, b 0 . B. a 0; b 0 . C. a tùy ý; b 0 . D. a 0; b 0 .
Câu 2. Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?A. 420. B. 630. C. 240. D. 720.
Câu 3. Gọi S là tập tất cả các số thực dương thỏa mãn x = x . Xác định số phần tử n ( S ) .
x sinx
A. n ( S ) = 2 . B. n ( S ) = 3 . C. n ( S ) = 1 . D. n ( S ) = 0 .
2
xa
Câu 4. Biết b2
= x16 ( x 1) và a + b = 2 . Tính giá trị của biểu thức M = a − b .
x
A. 8 . B. 14 . C. 18 . D. 16 .
Câu 5. Cho biểu thức P = 5 x3 . 3 x 2 . x , với x 0 . Mệnh đề nào đúng ?
31 23 53 37
A. P = x . 10
B. P = x . 30
C. P = x . 30
D. P = x . 15
−x
5+ 2 + 2 x
Câu 6. Cho 4 x + 4− x = 7 . Biểu thức P = có giá trị bằng.
8 − 4.2 x − 4.2− x
5 3
A. P = − . B. P = . C. P = −2 . D. P = 2 .
2 2
Câu 7. Cho a, b là các số thực dương thỏa a 2b = 5 . Tính K = 2a 6b − 4 .
A. K = 226 . B. K = 202 . C. K = 246 . D. K = 242 .
1
(a ) − 4 ab với 0 a b . Khi đó biểu thức đã cho có thể rút gọn là
2
Câu 11. Cho biểu thức +b
A. a + b . B. b − a . C. b − a . D. a − b .
2 5 5 7
Câu 12. Rút gọn P = x . x . x , ( x 0 ) . Mệnh đề nào đúng? A. P = x 3 .
3 6 5
B. P = x . C. P = x . 2 3 D. P = x . 3
1
1 + (2 x − 2− x ) 2 − 1 2x + 1 2x − 1
Câu 13. Kết quả biểu thức: 4 ( x 0) là: A. 1 . B. . C. 2 x − 2− x . D. .
1 x −x 2
2x − 1 2x + 1
1 + (2 − 2 ) + 1
4
Câu 14. Với a 0, b 0 , x , y tùy ý. Mệnh đề nào đúng:
ax
= a x− y . x+ y .
y x− y y
A. y B. (a x ) = a . C. (ab) x = a.b x . D. (a x ) = a
a
3
Câu 15. Cho x 0; và m , n là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sai?
( )
n
A. x m x n m n . B. x m x n m n . C. x m = x m.n . D. x m+ n = x m .x m .
5 2
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của a để 21
a5 7 a 2 ? A. a 0 . B. 0 a 1 . C. a 1 . D. a .
21 7
Câu 17. Tìm khẳng định đúng.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2016 2017 2016 2017 −2016 −2017 −2016 −2017
A. 2 − 3 2− 3 . B. 2 + 3 2+ 3 . C. − 2 + 3 − 2+ 3 . D. 2 − 3 2− 3