Professional Documents
Culture Documents
1000 Từ Vựng - 45 Chủ Đề
1000 Từ Vựng - 45 Chủ Đề
Chicken (noun): Ví dụ: My family’s farm has over 200 chickens. (Nông trại
4 /ˈʧɪkən/
Con gà nhà tôi có hơn 200 con gà)
Dog (noun): Con Ví dụ: I have a pet dog named Leo. (Tôi có một chú cún cưng
6 /dɔg/
chó tên là Leo)
Donkey (noun): Ví dụ: The donkeys were carrying heavy packs. (Những con
7 /ˈdɑŋki/
Con lừa lừa này đang mang vác nhiều bao tải nặng)
Elephant (noun): Ví dụ: City kids only see elephants on TV or at the zoo. (Trẻ
8 /ˈɛləfənt/
Con voi em thành phố chỉ nhìn thấy voi trên TV hoặc tại vườn thú)
Fish (noun): Con Ví dụ: There are plenty of fish in the sea. (Ngoài đại dương có
9 /fɪʃ/
cá rất nhiều cá)
1
Đăng ký nhận học bổng
Horse (noun): Ví dụ: The princess always waits for a prince riding a white
11 /hɔrs/
Con ngựa horse. (Công chúa luôn chờ một chàng hoàng tử bạch mã).
Monkey (noun):
14 /ˈmʌŋki/ Ví dụ: Monkey climbs trees very fast. (Khỉ trèo cây rất nhanh)
Con khỉ
Ví dụ: Kim forgot to put the cake into the fridge so a mouse
Mouse (noun):
15 /maʊs/ ate it. (Kim quên bỏ chiếc bánh kem vào tủ lạnh nên một con
Con chuột
chuột đã ăn mất chiếc bánh)
Rabbit (noun): Ví dụ: Rabbits are the symbol of Easter. (Thỏ là biểu tượng
18 /ˈræbət/
Con thỏ của Lễ Phục sinh)
Sheep (noun): Ví dụ: She travels far to the other village to buy a good
19 /ʃip/
Con cừu sheep. (Cô ấy đi sang tận làng khác để mua một con cừu tốt).
Tiger (noun): Con Ví dụ: Tigers are considered the king of the jungle. (Loài hổ
20 /ˈtaɪgər/
hổ được coi là chúa tể rừng xanh).
2
Đăng ký nhận học bổng
Bloom (verb): Nở Ví dụ: Many types of flowers bloom when spring comes. (Vô
21 /blum/
hoa số loài hoa đua nở khi mùa xuân đến)
Branch (noun): Ví dụ:The sun shines on Tom through the branches. (Mặt trời
22 /brænʧ/
Cành cây chiếu lên người Tom qua những cành cây).
Bush (noun): Bụi Ví dụ: She saw him coming so she hid behind a bush. (Cô ấy
24 /bʊʃ/
cây thấy anh ta đến nên đã trốn vào sau một bụi cây)
Leaf (noun): Lá Ví dụ: Maple leaf is one of the symbols of Canada. (Lá phong
28 /lif/
cây là một trong những biểu tượng của Canada).
Ví dụ: From the apple seed Mai threw to the garden grows
Seed (noun): Hạt
30 /sid/ an apple tree. (Từ hạt táo Mai ném ra vườn mọc lên một cây
giống, hạt
táo)
3
Đăng ký nhận học bổng
Tree (noun): Cây Ví dụ: A fallen tree blocked the road. (Một cây xanh bị đổ
32 /tri/
cối chặn kín con đường)
Trunk (noun): Ví dụ: There are some small squirrels living in the oak’s
33 /trʌŋk/
Thân cây trunk. (Có vài chú sóc nhỏ sống trong thân cây sồi)
Ví dụ: This table is made from wood. (Cái bàn này được làm
34 Wood (noun): Gỗ /wʊd/
từ gỗ)
Ví dụ: ‘The fox and the grapes’ is one of the most famous
Grape (noun):
39 /greɪp/ parables in the world. (‘Con cáo và chùm nho’ là một trong
Quả nho
những câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng nhất trên thế giới)
Juice (noun):
Ví dụ: I like to drink fresh juice at breakfast. (Tôi thích uống
40 Nước quả, nước /ʤus/
nước quả tươi vào bữa sáng).
ép
Juicy (adjective): Ví dụ: The peaches from Moc Chau are very juicy and sweet.
41 /ˈʤusi/
Mọng nước (Những trái đào Mộc Châu rất ngọt và mọng nước)
4
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: When life gives you lemons, make lemonade. (Khi cuộc
Lemon (noun): sống cho bạn trái chanh, hãy làm nước chanh. – Nghĩa bóng:
42 /ˈlɛmən/
Quả chanh vàng Chấp nhận và vượt qua những điều chua chát, cay đắng xảy
ra trong cuộc sống)
Orange (noun): Ví dụ: Would you like some orange juice? (Bạn có muốn dùng
45 /ˈɔrənʤ/
Quả cam một chút nước cam không?)
Pear (noun): Quả Ví dụ: John made a soup with beef and pear for dinner. (John
48 /pɛr/
lê nấy một món súp với thịt bò và lê cho bữa tối)
Pineapple (noun): Ví dụ: Pineapple juice is very tasty and good for health.
50 /ˈpaɪˌnæpəl/
Quả dứa (Nước ép dứa rất ngon và tốt cho sức khỏe)
5
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: The fruits in Ms. Hoa’s garden are ripe and ready for
Ripe (adjective):
52 /raɪp/ harvesting. (Trái cây trong vườn nhà cô Hoa đã chín và sẵn
Chín (trái cây)
sàng để thu hoạch).
Strawberry
Ví dụ: Strawberry flavor is my favorite ice cream flavor. (Vị
53 (noun): Quả dâu /ˈstrɔˌbɛri/
dâu tây là vị kem yêu thích của tôi)
tây
Bean (noun): Đậu Ví dụ: Lam doesn’t like green beans. (Lâm không thích đậu
55 /bin/
(quả) xanh)
Bell pepper Ví dụ: Bell peppers are rich of vitamin C. (Ớt chuông rất giàu
56 /bɛl ˈpɛpər/
(noun): Ớt chuông vitamin C)
Broccoli (noun): Ví dụ: Do you like broccoli? (Cậu có thích ăn súp lơ xanh
57 /ˈbrɑkəli/
Súp lơ xanh không?)
Cabbage (noun): Ví dụ: I like all vegetables except for cabbage. (Tớ thích mọi
58 /ˈkæbɪʤ/
Bắp cải loại rau củ trừ bắp cải)
Carrot (noun): Cà
59 /ˈkærət/ Ví dụ: Rabbits love carrots. (Thỏ rất thích cà rốt)
rốt
Celery (noun): Ví dụ: Celery juice is good for health. (Nước ép cần tây rất tốt
60 /ˈsɛləri/
Cần tây cho sức khỏe)
6
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: Here is some corn candy for you. (Một ít kẹo ngô dành
62 Corn (noun): Ngô /kɔrn/
cho cậu đây này)
Cucumber (noun): Ví dụ: I would like a banh mi with no cucumber please. (Tôi
63 /ˈkjukəmbər/
Dưa chuột muốn dùng một chiếc bánh mì không dưa chuột, làm ơn)
Eggplant (noun): Ví dụ: They are making eggplant soup for dinner. (Họ đang
64 /ˈɛgˌplænt/
Cà tím nấu canh cà tím cho bữa tối)
Ví dụ: Be careful. Too much garlic will ruin the dish! (Cẩn
65 Garlic (noun): Tỏi /ˈgɑrlɪk/
thận nhé. Nhiều tỏi quá sẽ làm hỏng món ăn đấy!)
Ginger (noun): Ví dụ: My mom makes some ginger tea everyday in winter
66 /ˈʤɪnʤər/
Gừng time. (Mẹ tôi pha trà gừng mỗi ngày vào mùa đông)
Lettuce (noun): Ví dụ: Tim’s mom asks him to help her wash the lettuce. (Mẹ
67 /ˈlɛtəs/
Xà lách Tim nhờ cậu bé rửa rau xà lách)
Mushroom Ví dụ: Have you ever tried mushroom hotpot? (Bạn đã thử ăn
68 /ˈmʌʃrum/
(noun): Nấm lẩu nấm bao giờ chưa?)
Onion (noun): Ví dụ: Is there onion in this burger? (Trong bánh hamburger
69 /ˈʌnjən/
Hành tây này có hành tây không vậy?)
Pea (noun): Đậu Ví dụ: Peas are usually boiled or steamed. (Đậu hạt thường
70 /pi/
(hạt) được chế biến luộc hoặc hấp)
Potato (noun): Ví dụ: These potatoes look so fresh! (Mấy củ khoai tây này
71 /pəˈteɪˌtoʊ/
Khoai tây trông tươi quá!)
Pumpkin (noun): Ví dụ: Pumpkin is a symbol of Halloween. (Bí ngô là một biểu
72 /ˈpʌmpkɪn/
Bí ngô tượng của lễ Halloween)
Spinach (noun): Ví dụ: Raw spinach is 91% water. (Rau bina tươi có tới 91% là
73 /ˈspɪnəʧ/
Rau bina nước)
Tomato (noun): Ví dụ: Tomatoes are a great source of vitamin C & vitamin K.
74 /təˈmeɪˌtoʊ/
Cà chua (Cà chua là một nguồn chứa nhiều vitamin C & K)
7
Đăng ký nhận học bổng
Cloud (noun): Ví dụ: The cloud in the sky looks like the shape of a sheep.
75 /klaʊd/
Mây (Những đám mây trên trời trông giống hình một chú cừu)
Desert (noun): Sa Ví dụ: Sahara is one of the largest deserts in the world. (Sa
77 /ˈdɛzɜrt/
mạc mạc Sahara là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới).
Forest (noun): Ví dụ: The dog traced the rabbit into the forest. (Chú chó
78 /ˈfɔrəst/
Rừng rượt đuổi chú thỏ chạy vào trong rừng)
Ví dụ: They ran to the hill to watch the sunset. (Họ chạy lên
80 Hill (noun): Đồi /hɪl/
ngọn đồi để ngắm mặt trời lặn)
Horizon (noun): Ví dụ: The sun sank below the horizon. (Mặt trời lặn xuống
81 /həˈraɪzən/
Đường chân trời dưới đường chân trời)
8
Đăng ký nhận học bổng
Ocean (noun): Đại Ví dụ: There are four oceans in the world. (Có 4 đại dương
86 /ˈoʊʃən/
dương trên thế giới)
Peaceful Ví dụ: He likes to find a peaceful place and read a book in his
87 (adjective): Yên /ˈpisfəl/ freetime. (Anh ấy thích tìm một nơi chốn yên bình và đọc một
bình cuốn sách vào thời gian rảnh)
Scenery (noun): Ví dụ: They stopped at the top of the hill to admire the
89 Phong cảnh, cảnh /ˈsinəri/ scenery. (Họ dừng lại ở đỉnh ngọn đồi để chiêm ngưỡng phong
vật cảnh)
90 Sea (noun): Biển /si/ Ví dụ: We went swimming in the sea. (Chúng tôi đi bơi ở biển)
Sky (noun): Bầu Ví dụ: The sky today is very cloudy. (Bầu trời hôm nay có rất
91 /skaɪ/
trời nhiều mây)
Ví dụ: They have a list of the world’s most wild and beautiful
Wild (adjective): places that they want to visit before 50. (Họ có một danh
94 /waɪld/
Hoang dã sách những nơi chốn đẹp và hoang dã nhất trên thế giới mà
họ muốn đặt chân tới trước khi 50 tuổi)
Air (noun): Không Ví dụ: I opened the window to let in some fresh air. (Tôi mở
95 /ɛr/
khí cửa sổ để lấy chút không khí trong lành)
9
Đăng ký nhận học bổng
Bright (adjective): Ví dụ: It was a bright day with the sun shining and the wind
96 Nắng sáng, tươi /braɪt/ blowing. (Đó là một ngày trời tươi sáng với mặt trời chiếu
sáng sáng và gió thổi lồng lộng)
Chilly (adjective): Ví dụ: The room is so chilly that I have to put on my jacket.
97 /ˈʧɪli/
Lạnh lẽo (Căn phòng lạnh lẽo làm tôi phải mặc thêm áo khoác)
Clear (adjective): Ví dụ: The sky tonight is clear so we can easily see the stars.
98 Trong xanh, /klɪr/ (Bầu trời tối nay không có mây nên chúng tôi có thể dễ dàng
không có mây nhìn ngắm những vì sao)
Cold (adjective): Ví dụ: Hanoi has a cold winter. (Hà Nội có một mùa đông
100 /koʊld/
Lạnh lạnh)
Cool (adjective): Ví dụ: We should go out and play since today is a cool day.
101 /kul/
Mát mẻ, mát trời (Chúng ta nên ra ngoài chơi vì hôm nay là một ngày mát trời)
Dry (adjective): Ví dụ: The air was dry and hot, as if it was summer. (Không
102 /draɪ/
Khô ráo, khô hanh khí khô và nóng, tưởng như đang là mùa hè)
Ví dụ: It is a fine day. How about going out for a walk? (Hôm
Fine (adjective):
103 /faɪn/ nay là một ngày đẹp trời. Chúng mình ra ngoài đi dạo thì sao
Đẹp trời
nhỉ?)
10
Đăng ký nhận học bổng
Hot (adjective): Ví dụ: This is the hottest summer I have ever seen. (Đây là
107 /hɑt/
Nóng mùa hè nóng nhất mà tôi từng thấy)
Snowy
Ví dụ: There are many snowy days in December in Europe.
110 (adjective): Có /ˈsnoʊi/
(Có rất nhiều ngày có tuyết vào tháng 12 tại châu Âu)
tuyết
Sunny (adjective): Ví dụ: A sunny day in the beach is all I wish for now. (Một
112 /ˈsʌni/
Trời có nắng ngày nắng tại bờ biển là tất cả những gì tôi ao ước lúc này)
Warm (adjective): Ví dụ: It was a warm afternoon in August. (Đó là một buổi
113 /wɔrm/
Ấm áp chiều ấm áp vào tháng Tám)
11
Đăng ký nhận học bổng
Drought (noun): Ví dụ: The drought is getting more severe. (Hạn hán ngày
116 /draʊt/
Khô hạn, hạn hán càng trầm trọng hơn)
Flood (noun): Lũ Ví dụ: Many people have to evacuate because of the flood.
119 /flʌd/
lụt (Rất nhiều người phải đi sơ tán vì trận lũ lụt)
Hurricane (noun):
Bão nhiệt đới –
Ví dụ: The island was damaged by a great hurricane last
Tên gọi khi xảy ra
121 /ˈhɜrəˌkeɪn./ week. (Hòn đảo bị tàn phá bởi một cơn bão lớn vào tuần
tại Đại Tây Dương
trước).
và Đông Bắc Thái
Bình Dương
Ví dụ: There are more and more plastic waste being thrown
Plastic (noun):
122 /ˈplæstɪk/ to seas and oceans. (Ngày càng nhiều rác thải nhựa được thải
Nhựa, chất dẻo
ra các biển và đại dương)
12
Đăng ký nhận học bổng
Recycle (verb): Ví dụ: Recycling is a good way to reduce waste. (Tái chế là
127 /riˈsaɪkəl/
Tái chế một cách tốt để giảm thiệu lượng rác thải)
Typhoon (noun):
Bão nhiệt đới –
Ví dụ: The typhoon warning was sent out yesterday. (Lời
131 Tên gọi khi xảy ra /taɪˈfun/
cảnh báo bão đã được gửi đi vào ngày hôm qua)
tại Tây Bắc Thái
Bình Dương
13
Đăng ký nhận học bổng
Black (noun): Màu Ví dụ: I would like a black coffee, please! (Tôi muốn dùng một
133 /blæk/
đen ly café đen, làm ơn!)
Blue (noun): Màu Ví dụ: The sky is so blue today. (Bầu trời hôm nay thật trong
134 /blu/
xanh dương xanh)
Brown (noun): Ví dụ: She has beautiful brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu
135 /braʊn/
Màu nâu nâu tuyệt đẹp)
Color (noun): Ví dụ: We are going to choose paint color for our bedroom.
136 /ˈkʌlər/
Màu sắc (Chúng tôi chuẩn bị chọn màu sơn cho phòng ngủ)
Colorful
Ví dụ: The kid’s painting is very colorful. (Bức vẽ của đứa trẻ
137 (adjective): Rực /ˈkʌlərfəl/
rất nhiều màu sắc)
rỡ, nhiều màu sắc
Ví dụ: Leo buys a new plant too add some green into his
Green (noun):
139 /grin/ room. (Leo mua một cây cảnh mới để thêm chút sắc xanh vào
Màu xanh lá
phòng mình)
Grey (noun): Màu Ví dụ: Grey is a neutral color. (Màu xám là một màu trung
140 /greɪ/
xám tính)
14
Đăng ký nhận học bổng
Paint (noun): Sơn, Ví dụ: I need to buy 5 bottles of paint to paint my living room.
143 /peɪnt/
màu vẽ (Tôi cần mua 5 lọ sơn để sơn tường phòng khách nhà mình)
Pink (noun): Màu Ví dụ: Girls are thought to like pink. (Con gái được cho là
144 /pɪŋk/
hồng thích màu hồng)
Ví dụ: Ladies love purple dresses since they look elegant and
Purple (noun):
145 /ˈpɜrpəl/ luxurious. (Các quý bà thích những chiếc váy màu tím vì
Màu tím
chúng trông thanh lịch và sang trọng)
Red (noun): Màu Ví dụ: The red tomatoes have just been harvested. (Những
146 /rɛd/
đỏ quả cà chua chín đỏ vừa được thu hoạch)
Shade (noun): Sắc Ví dụ:Of the same color there are many different shades.
147 /ʃeɪd/
độ (Cùng một màu sắc có rất nhiều sắc độ khác nhau)
Yellow (noun): Ví dụ: The ducklings have bright yellow feather. (Những chú
149 ˈ/jɛloʊ/
Màu vàng vịt con có bộ lông màu vàng tươi)
15
Đăng ký nhận học bổng
Body shape Ví dụ: I want to have a better body shape so I start exercising
152 (noun): Thân hình, /ˈbɑdi ʃeɪp/ at the gym. (Tôi muốn có một thân hình đẹp hơn nên tôi bắt
vóc dáng cơ thể đầu tập luyện tại phòng gym)
Ví dụ: Many little girls believe in fairy tales and that some
Charming
day prince charming will come for them. (Rất nhiều bé gái tin
153 (adjective): Thu /ˈʧɑrmɪŋ/
vào truyện cổ tích và tin rằng một ngày nào đó, hoàng tử bạch
hút, quyến rũ
mã sẽ đến tìm chúng)
Cute (adjective):
154 Dễ thương, đáng /Kjut/ Ví dụ: What a cute baby! (Đúng là một em bé đáng yêu!)
yêu
Feature (noun): Ví dụ: Bright smile is one of her best features. (Nụ cười tươi
156 /ˈfiʧər/
Đặc điểm tắn là một trong những đặc điểm đẹp nhất của cô ấy)
Fit (adjective): Ví dụ: She follows a special diet to stay fit. (Cô ấy tuân theo
157 /fɪt/
Cân đối, gọn gàng một chế độ ăn đặc biệt để giữ cho cơ thể cân đối)
16
Đăng ký nhận học bổng
Look (noun): Vẻ Ví dụ: Some people judge others based on their look. (Một số
161 /lʊk/
bề ngoài người đánh giá người khác thông qua vẻ bề ngoài)
Lovely
162 (adjective): Đáng /ˈlʌvli/ Ví dụ: How lovely is she! (Cô ấy đáng yêu làm sao!)
yêu
Pretty (adjective): Ví dụ: All my friends are pretty and have kind personalities.
164 /ˈprɪti/
Xinh xắn (Tất cả bạn bè tôi đều xinh xắn và tốt bụng)
Ví dụ: She needs to eat more since she looks so thin after the
Thin (adjective):
167 /θɪn/ surgery. (Cô ấy cần ăn nhiều hơn vì cô ấy trông thật gầy sau
Gầy
ca phẫu thuật)
Ví dụ: ‘The Ugly Duckling’ is one famous story in all over the
Ugly (adjective):
168 /ˈʌgli/ world. (‘Vịt con xấu xí’ là câu chuyện nổi tiếng trên toàn thế
Xấu xí
giới)
Ví dụ: She stays away from fat food to maintain her ideal
Weight (noun):
169 /weɪt/ weight. (Cô ấy tránh xa những thức ăn nhiều chất béo để duy
Cân nặng
trì cân nặng lí tưởng của mình)
17
Đăng ký nhận học bổng
Arm (noun): Cánh Ví dụ: He rode his bike carelessly and broke his arm. (Anh ấy
170 /ɑrm/
tay chạy xe đạp không cẩn thận và làm gãy tay mình)
Ví dụ: They sat back to back and talk about their dreams. (Họ
171 Back (noun): Lưng /bæk/ ngồi dựa lưng vào nhau và nói chuyện về những ước mơ của
mình)
Belly (noun): Ví dụ: Linh has just signed up for a course in bellydance. (Linh
172 /ˈbɛli/
Bụng vừa đăng kí theo học một khóa học múa bụng)
Blood (noun): Ví dụ: Aligator is an animal with cold blood. (Cá sấu là một
173 /blʌd/
Máu loài động vật máu lạnh)
Body (noun): Cơ Ví dụ: Every muscle in her body was sore. (Mọi cơ bắp trong
174 /ˈbɑdi/
thể cơ thể cô ấy đều đau nhức)
Ví dụ: The 5th grade students learn about human body parts
Body part (noun):
175 /ˈbɑdi pɑrt/ in today’s biology lesson. (Các học sinh lớp 5 học về các bộ
Bộ phận cơ thể
phận cơ thể người trong tiết học Sinh học ngày hôm nay)
Bone (noun): Ví dụ: A broken bone takes about 2 months to heal. (Một
176 /boʊn/
Xương đoạn xương bị gãy sẽ mất 2 tháng để lành lại)
Bottom (noun): Ví dụ: She fell off the stairs and landed on her bottom. (Cô ấy
177 /ˈbɑtəm/
Mông ngã khỏi cầu thang và “tiếp đất” bằng mông)
18
Đăng ký nhận học bổng
Finger (noun): Ví dụ: My fingers get cold because of the chilly wind outside.
183 /ˈfɪŋgər/
Ngón tay (Ngón tay tôi lạnh cóng vì cơn gió lạnh bên ngoài)
Foot (noun): Bàn Ví dụ: Her feet are too big to fit in the glass slippers. (Đôi
184 /fʊt/
chân chân cô ấy quá to để có thể đi vừa đôi giày thủy tinh)
Hand (noun): Bàn Ví dụ: They vow to hold eachother’s hand till the end of life.
186 /hænd/
tay (Họ thề nguyện sẽ cầm tay nhau đi đến hết cuộc đời)
Ví dụ: When they fall in love, it seems like their hearts share
Heart (noun): Trái
188 /hɑrt/ the same beat. (Khi họ yêu nhau, cảm giác như trái tim họ hòa
tim
chung nhịp đập)
Ví dụ: The mother puts her hands on her hips and stares at
189 Hip (noun): Hông /hɪp/ her son angrily. (Người mẹ chống tay vào hông và nhìn con
trai mình đầy vẻ giận dữ)
19
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: She grows up to have long legs so her friends joke that
191 Leg (noun): Chân /lɛg/ she should become a model. (Cô ấy lớn lên có đôi chân dài
nên bạn bè cô đùa rằng cô nên trở thành một người mẫu)
Ví dụ: She bites her lip, trying to look sexy. (Cô ấy cắn môi, cố
192 Lip (noun): Môi /lɪp/
gắng tỏ vẻ quyến rũ)
Ví dụ: Drinking too much beer and liquor can harm your
193 Liver (noun): Gan /ˈlɪvər/
liver. (Uống quá nhiều rượu bia có thể làm hại gan của bạn)
Shoulder (noun): Ví dụ: His broad shouders makes him look so manly. (Bờ vai
198 /ˈʃoʊldər/
Bờ vai rộng làm anh ấy trông thật nam tính)
Skin (noun): Làn Ví dụ: Her skin is as smooth as a baby’s skin. (Làn da cô ấy
199 /skɪn/
da mịn màng như da em bé)
20
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: Jenna bit her tongue to keep from saying what she
Tongue (noun):
203 /tʌŋ/ should not say. (Jenna cắn lên lưỡi mình để ngăn mình không
Lưỡi
nói ra những điều không nên nói)
Tooth (noun): Ví dụ: He flashes his white teeth in a charming smile. (Anh ấy
204 /tuθ/
Răng khoe hàm răng trắng sáng trong một nụ cười tỏa nắng)
Clever Ví dụ: The way she talk is so clever that her colleague look up
208 (adjective): Thông /ˈklɛvər/ to her. (Cách nói chuyện của cô ấy rất khôn khéo nên các
minh, khôn khéo đồng nghiệp đều kính trọng cô)
21
Đăng ký nhận học bổng
Energetic
Ví dụ: He is an energetic boy. He enjoys sports. (Cậu ấy là
211 (adjective): Tràn ˌ/ɛnərˈʤɛtɪk/
một cậu bé giàu năng lượng. Cậu ấy rất yêu thích thể thao)
đầy năng lượng
Friendly
Ví dụ: Her friendly smile warms my heart. (Nụ cười thân
212 (adjective): Thân /ˈfrɛndli/
thiện của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi)
thiện
Funny (adjective): Ví dụ: He is so funny and always tells hilarious jokes. (Anh ấy
213 /ˈfʌni/
Vui tính, hài hước rất vui tính và luôn có những câu đùa hài hước)
Honest Ví dụ: Since he is always honest and tells the truth, he gains
217 (adjective): Thật /ˈɑnəst/ many people’s trust. (Vì anh ấy luôn trung thực và nói sự thật
thà, trung thực nên anh ấy chiếm được lòng tin của rất nhiều người)
22
Đăng ký nhận học bổng
Lazy (adjective): Ví dụ: She is too lazy to go out exercising in the weekend. (Cô
219 /ˈleɪzi/
Lười biếng ấy quá lười biếng để ra ngoài tập thể dục vào cuối tuần)
Shy (adjective): Ví dụ: That boy over there is so shy. (Cậu bé đằng kia thật là
225 /ʃaɪ/
Nhút nhát nhút nhát)
Afraid (adjective): Ví dụ: Tommy is afraid that he will be late for class. (Tommy
226 /əˈfreɪd/
Lo sợ lo sợ rằng sẽ bị muộn học)
23
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: Having to sit all day in his office, he feels bored. (Anh
Bored (adjective):
228 /bɔrd/ ấy cảm thấy rất chán nản vì phải ngồi cả ngày trong văn
Chán nản
phòng)
Disappointed Ví dụ: Joe is disapointed to find all of his cake has been eaten
230 (adjective): Thất /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ by someone else. (Joe rất thất vọng khi thấy cả cái bánh kem
vọng của mình đã bị người khác ăn mất)
Excited Ví dụ: The kids are very excited about tomorrow’s trip to the
233 (adjective): Hào /ɪkˈsaɪtəd/ zoo. (Những đứa trẻ rất hào hứng với chuyến đi tới vườn thú
hứng, hứng thú vào ngày mai)
Ví dụ: She feels guilty because she made the waiter lost his
Guilty (adjective):
235 /ˈgɪlti/ job. (Cô ấy thấy tội lỗi vì mình đã khiến cho người phục vụ mất
Thấy tội lỗi
việc)
24
Đăng ký nhận học bổng
Hungry Ví dụ: I have not eaten anything for lunch. I’m so hungry now.
237 /ˈhʌŋgri/
(adjective): Đói (Tôi đã không ăn gì cho bữa trưa. Giờ tôi đói quá)
Nervous
Ví dụ: He is so nervous about his job interview. (Anh ấy rất lo
239 (adjective): Lo /ˈnɜrvəs/
lắng về buổi phỏng vấn xin việc của mình)
lắng
Sad (adjective): Ví dụ: When his dog is gone, he is very sad. (Khi con chó cưng
240 /sæd/
Buồn bã của anh ấy đi mất, anh ấy rất buồn bã)
Sick (adjective): Ví dụ: I think I have caught a cold. I feel sick. (Tôi nghĩ mình bị
241 /sɪk/
Ốm yếu cảm lạnh rồi. Tôi thấy mình ốm yếu)
Surprised Ví dụ: Helen is surprised to find out that she has won the
242 (adjective): Ngạc /sərˈpraɪzd/ talent competition. (Helen rất ngạc nhiên khi biết mình đã
nhiên thắng cuộc thi tài năng)
Ví dụ: The hot weather makes people feel more thirsty than
Thirsty
243 /ˈθɜrsti/ usual. (Thời tiết nóng bức làm mọi người thấy khát hơn so với
(adjective): Khát
bình thường)
Tired (adjective): Ví dụ: He hasn’t sleep for a day and feels very tired. (Anh ấy
244 /ˈtaɪərd/
Mệt mỏi đã không ngủ một ngày và thấy cực kì mệt mỏi)
Worried
Ví dụ: He can’t help feeling worried about his son. (Anh ấy
245 (adjective): Lo /ˈwɜrid/
không thể ngừng lo lắng về con trai mình)
lắng
Aunt (noun): Ví dụ: My aunt will visit me in the New year. (Dì tôi sẽ tới
246 /Ænt/
Người dì thăm tôi vào dịp đầu Năm mới)
25
Đăng ký nhận học bổng
Birth (noun): Sự Ví dụ: The birth of her son makes Taylor extremely happy.
247 sinh ra, sự chào /bɜrθ/ (Sự chào đời của con trai cô ấy khiên Taylor vô cùng hạnh
đời phúc)
Brother (noun): Ví dụ: I have two brothers, one is 10 and the other is 17. (Tôi
248 /ˈbrʌðər/
Anh/em trai có 2 anh em trai, một người 10 tuổi và người còn lại 17)
Cousin (noun): Ví dụ: I have a beautiful 5-year-old cousin named Linh. (Tôi
250 /ˈkʌzən/
Anh chị em họ có một người em họ 5 tuổi xinh xắn tên là Linh)
Divorce (verb) – Ví dụ: The divorce of Amy’s parents upsets her for months.
252 /dɪˈvɔrs/
(noun): Li hôn, li dị (Cuộc li hôn của cha mẹ khiến Amy buồn hàng tháng trời)
Ex-wife (noun): Ví dụ: After the divorce, Jake still remains friend with his ex-
253 /ɛks-waɪf/
Vợ cũ wife. (Sau li hôn, Jake vẫn làm bạn với vợ cũ)
Father (noun): Ví dụ: My father is a kind and generous man. (Bố tôi là một
254 /ˈfɑðər/
Cha/Bố người tốt bụng và hào phóng)
Ví dụ: Her husband has just come home after a long trip from
Husband (noun):
256 /ˈhʌzbənd/ the US. (Chồng cô ấy vừa trở về nhà sau một chuyến đi dài từ
Người chồng
Mĩ)
Kid/Child (noun): Ví dụ: She would like to have 3 kids when she is married. (Cô
257 /kɪd/ – /ʧaɪld/
Con cái ấy muốn có 3 đứa con sau khi kết hôn)
26
Đăng ký nhận học bổng
Marry (verb):
258 /ˈmɛri/ Ví dụ: Would you marry me? (Em sẽ cưới anh chứ?)
Cưới
Mother-in-law Ví dụ: Modern women don’t like to live with their mother-in-
260 /ˈmʌðərɪnˌlɔ/
(noun): Mẹ chồng law. (Phụ nữ hiện đại không thích sống chung với mẹ chồng)
Niece/Nephew
(noun): Cháu Ví dụ: I gave my nephew a toy car as a birthday present. (Tôi
261 /nis/ – /ˈnɛfju/
trai/Cháu gái (con tặng cháu trai tôi một chiếc ô tô đồ chơi làm quà sinh nhật)
của anh/chị/em)
Parents (noun):
Ví dụ: My parents are travelling to Paris. (Bố mẹ tôi đang đi
262 Cha mẹ, phụ /ˈpɛrənts/
du lịch tới Paris)
huynh
Pregnant
Ví dụ: She was only 18 when she found out she was
263 (adjective): Mang /ˈprɛgnənt/
pregnant. (Cô ấy chỉ mới 18 tuổi khi biết mình đã mang thai)
thai
Relative (noun): Ví dụ: Barry has some relatives living in Vietnam. (Barry có
264 /ˈrɛlətɪv/
Họ hàng vài người họ hàng sống ở Việt Nam)
Sister (noun): Chị Ví dụ: Selena and Sally are twin sisters. (Selena và Sally là chị
266 /ˈsɪstər/
em gái em sinh đôi)
Son (noun): Con Ví dụ: He has a 3-year-old son named Timmy. (Anh ấy có một
267 /sʌn/
trai người con trai 3 tuổi tên là Timmy)
27
Đăng ký nhận học bổng
Uncle (noun):
Ví dụ: Jake’s uncle is a famous MC. (Chú của Jake là một
269 Người /ˈʌŋkəl/
người dẫn chương trình nổi tiếng)
chú/cậu/bác
Ví dụ: She is such a good wife to always take good care of her
Wife (noun):
270 /waɪf/ family. (Cô ấy đúng là một người vợ tốt khi luôn chăm lo chu
Người vợ
đáo cho gia đình)
Argue (verb):
Ví dụ: As a couple, they argue too much. (Với tư cách một cặp
272 Tranh cãi, tranh /ˈɑrgju/
đôi, họ tranh cãi quá nhiều)
luận
Boyfriend/Girlfri
/ˈbɔɪˌfrɛnd/ – Ví dụ: He asked her to be his girlfriend and she said yes. (Anh
274 end (noun): Bạn
/ˈgɜrlˌfrɛnd/ ấy tỏ tình và cô ấy đồng ý)
trai/Bạn gái
Break up (phrasal Ví dụ: They break up because of too much arguing. (Họ chia
275 /breɪk ʌp/
verb): Chia tay tay vì cãi nhau quá nhiều)
28
Đăng ký nhận học bổng
Conflict (noun) –
Ví dụ: There are many ways to solve a conflict. (Có rất nhiều
277 (verb): Bất đồng, /ˈkɑnflɪkt/
cách để giải quyết một xung đột)
xung đột
Customer (noun):
279 /ˈkʌstəmər/ Ví dụ: Customers are always right. (Khách hàng luôn đúng)
Khách hàng
Date (noun) –
Ví dụ: This is their first date so they are both very nervous.
280 (verb): Cuộc hẹn /deɪt/
(Đây là cuộc hẹn đầu tiên của họ nên cả hai đều rất lo lắng)
hò, Hẹn hò
Enemy (noun): Kẻ Ví dụ: Keep your friends close but your enemy closer. (Hãy
281 /ˈɛnəmi/
thù giữ bạn bè ở gần mình nhưng kẻ thù còn gần mình hơn nữa)
Love (verb): Yêu – Ví dụ: All we need is love. (Tất cả những gì chúng ta cần là
286 /lʌv/
(noun): Tình yêu tình yêu)
29
Đăng ký nhận học bổng
Meet (verb): Gặp Ví dụ: I would like you to meet my best friend, Carrie. (Tớ
287 /mit/
gỡ, gặp mặt muốn cậu gặp bạn thân nhất của tớ, Carrie.)
Belt (noun): Thắt Ví dụ: Don’t forget to wear a belt with those trousers. (Đừng
289 /bɛlt/
lưng quên đeo thắt lưng khi mặc chiếc quần đó)
Blouse (noun): Áo Ví dụ: Today she wears a white silk blouse. (Hôm nay cô ấy
290 /blaʊs/
sơ mi (phụ nữ) mặc một chiếc áo sơ mi lụa màu trắng)
Coat (noun): Áo
Ví dụ: This khaki coat is US $75 sir. (Chiếc áo khoác kaki này
292 khoác (độ dài qua /koʊt/
có giá 75 đô la Mỹ thưa ngài)
thắt lưng)
Ví dụ: She cannot find a suitable dress for the party tonight.
Dress (noun): Váy
293 /drɛs/ (Cô ấy không thể tìm được một chiếc váy phù hợp cho bữa
liền
tiệc tối nay)
Fit (verb): Vừa Ví dụ: This shirt fits you nicely. (Chiếc áo này thật vừa vặn với
294 /fɪt/
vặn, phù hợp cậu)
Handbag (noun): Ví dụ: There are plenty of things in a woman’s handbag. (Có
297 /ˈhændˌbæg/
Túi xách rất nhiều thứ trong một chiếc túi xách của phụ nữ)
30
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: The boy wearing the red hat is Diana’s son. (Cậu bé đội
298 Hat (noun): Mũ /hæt/
mũ đỏ là con trai của Diana)
Jacket (noun): Áo
Ví dụ: A leather jacket will make you look cooler. (Một chiếc
299 khoác (dài tới thắt /ˈʤækət/
áo khoác da sẽ làm bạn trông ngầu hơn)
lưng)
Ví dụ: Those jeans are too tight. You should find a better
Jeans (noun):
300 /ʤinz/ pair. (Cái quần jean đó chật quá. Cậu nên tìm một cái khác
Quần jean
vừa vặn hơn)
Pants (noun):
Ví dụ: This pair of pants is so out of style. (Cái quần này lỗi
301 Quần dài (Anh /Pænts/
mốt quá rồi)
Mỹ)
Pyjama (noun):
Ví dụ: I like to change to a comfortable pyjama when at
302 Quần áo ngủ, /pəˈjäməz/
home. (Tôi thích thay ra một bộ pijama thoải mái khi ở nhà)
pijama
Ví dụ: Wear sandals in summer. Shoes are just too hot for
Sandal (noun):
303 /ˈsændəl/ summer weather. (Đi dép xăng đan vào mùa hè đi. Giày là quá
Dép xăng đan
nóng so với thời tiết mùa hè)
Ví dụ: Don’t forget to bring a scarf with you it’s cold outside.
Scarf (noun):
304 /skɑrf/ (Đừng quên mang một cái khăn quàng cổ theo mình nhé
Khăn quàng cổ
ngoài trời lạnh đấy)
Shoes (noun): Đôi Ví dụ: Your shoes look like they need shining. (Đôi giày của
306 /ʃuz/
giày cậu trông như nó cần được đánh đó)
31
Đăng ký nhận học bổng
Size (noun): Kích Ví dụ: Can I have this shirt in a bigger size please? (Tôi có thể
308 /saɪz/
cỡ quần áo lấy cái áo sơ mi này với cỡ lớn hơn không?)
Skirt (noun): Chân Ví dụ: Skirts are a part of many schoolgirl’s uniforms. (Chân
309 /skɜrt/
váy váy là một phần trong đồng phục của rất nhiều học sinh nữ)
Ví dụ: These woolen socks will keep your feet warm. (Đôi tất
310 Socks (noun): Tất /sɑks/
len này sẽ giữ ấm cho đôi chân bạn)
Suit (noun): Bộ Ví dụ: He looks much more handsome in this suits. (Anh ấy
311 /sut/
comple trông đẹp trai hơn nhiều trong bộ comple này)
Sweater (noun): Ví dụ: This weather suits for wearing sweater. (Thời tiết này
312 /ˈswɛtər/
Áo len phù hợp để mặc áo len)
Swimsuit (noun): Ví dụ: We are going to the pool. Where is your swimsuit?
313 /ˈswɪmˌsut/
Đồ bơi (Chúng ta chuẩn bị tới bể bơi. Đồ bơi của cậu đâu?)
Trousers (noun):
Ví dụ: Can I see those trousers in size L? (Tôi có thể xem
315 Quần dài (Anh /ˈtraʊzərz/
chiếc quần dài này cỡ L được không?)
Anh)
Beef (noun): Thịt Ví dụ: This beef looks fresh. We should buy it for dinner.
317 /bif/
bò (Thịt bò này trông tươi đấy. Chúng ta nên mua về cho bữa tối)
32
Đăng ký nhận học bổng
Bitter (adjective): Ví dụ: This chocolate is too bitter, I don’t like it. (Loại socola
319 /ˈbɪtər/
Đắng này đắng quá, tớ không thích nó)
Boil (verb): Luộc, Ví dụ: I have just boiled some eggs. Do you want one? (Tớ
320 /bɔɪl/
đun sôi vừa luộc vài quả trứng. Cậu muốn ăn một quả không?)
Chicken (noun): Ví dụ: What should we do with the chicken? Fry or grill?
322 /ˈʧɪkən/
Thịt gà (Chúng ta nên làm gì với món thịt gà? Rán hay nướng?)
Delicious
Ví dụ: Vietnamese food is delicious. (Đồ ăn Việt Nam rất
324 (adjective): Ngon /dɪˈlɪʃəs/
ngon)
lành
Drink (verb):
325 /drɪŋk/ Ví dụ: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
Uống
Fresh (adjective):
Ví dụ: Fresh food give the best taste. (Thực phẩm tươi cho vị
328 Tươi sống, tươi /frɛʃ/
ngon nhất)
ngon
33
Đăng ký nhận học bổng
Fry (verb): Chiên Ví dụ: You should fry it in hot oil to have the best taste. (Bạn
330 /fraɪ/
rán nên chiên nó trong dầu nóng để có hương vị ngon nhất)
Grill (verb): Ví dụ: A grilled chicken was prepared for the dinner tonight.
331 /grɪl/
Nướng (Một con gà nướng đã được chuẩn bị cho bữa tối nay)
Juice (noun): Ví dụ: This juice is freshly pressed from apples and spinach.
333 /ʤus/
Nước ép (Nước ép này được ép tươi từ táo và rau bó xôi)
Ví dụ: Russia has good liquor and the most famous one is
Liquor (noun):
334 /ˈlɪkə/ vodka. (Nước Nga có nhiều loại rượu mạnh ngon và loại nổi
Rượu mạnh
tiếng nhất là rượu vodka)
Ví dụ: A diet with too much meat is not good for human’s
335 Meat (noun): Thịt /mit/ health. (Một chế độ ăn với quá nhiều thịt sẽ không tốt cho sức
khỏe con người)
Pork (noun): Thịt Ví dụ: I have just bought a good piece of pork in the market.
337 /pɔrk/
lợn (Tớ vừa mua được một miếng thịt lợn ngon ngoài chợ)
Ví dụ: We should eat this curry with some rice. (Chúng ta nên
338 Rice (noun): Cơm /raɪs/
ăn món cà ri này với chút cơm)
Salty (adjective): Ví dụ: You put too much salt into this dish. It is so salty. (Cậu
339 /ˈsɔlti/
Mặn cho nhiều muối vào món này rồi. Nó mặn quá)
34
Đăng ký nhận học bổng
Sauce (noun): Ví dụ: Some chilli sauce will make this dish more tasty. (Một
340 /sɔs/
Nước sốt chút tương ớt sẽ làm món này ngon hơn)
Snack (noun): Ví dụ: Have some snack. It may make you feel less hungry.
342 /snæk/
Món ăn nhẹ (Ăn chút đồ ăn nhẹ đi. Có thể nó sẽ làm cậu đỡ đói hơn)
Soup (noun): Món Ví dụ: Chicken soup is good for health and help prevent flu.
343 /sup/
súp, món canh (Súp gà rất tốt cho sức khỏe và giúp ngừa cúm)
Sour (adjective): Ví dụ: This lemonade is too sour. Did you not put sugar in it?
344 /ˈsaʊər/
Chua (Nước chanh này chua quá. Cậu không cho đường vào à?)
Spice (noun): Gia Ví dụ: Don’t add too much spice, it may ruin the dish. (Đừng
345 /spaɪs/
vị cho nhiều gia vị quá, có thể làm hỏng món ăn đấy)
Spicy (adjective): Ví dụ: Spicy food makes my stomach aches. (Đồ ăn cay làm dạ
346 /ˈspaɪsi/
Cay dày tớ bị đau)
Ví dụ: I have steamed some dumpling for you. (Tớ đã hấp vài
347 Steam (verb): Hấp /stim/
cái bánh bao cho cậu)
Stir- fry (verb): Ví dụ:Though tasty, stir-fried food is not good for health.
348 /stɜr- fraɪ/
Xào (Mặc dù rất ngon nhưng các món xào không tốt cho sức khỏe)
Ví dụ: I love the sweet taste of this cake. What recipe did you
Sweet (adjective):
349 /swit/ use? (Tớ thích vị ngọt của cái bánh kem này. Cậu đã dùng
Ngọt
công thức nào thế?)
Tasty (adjective): Ví dụ: Tasty food makes me happy. (Đồ ăn ngon làm tớ thấy
350 /ˈteɪsti/
Ngon lành hạnh phúc)
35
Đăng ký nhận học bổng
Wine (noun): Ví dụ: I prefer Chile’s wine to French wine. (Tôi thích rượu
353 /waɪn/
Rượu vang vang Chile hơn rượu vang Pháp)
Bedroom (noun): Ví dụ: The bedroom is the biggest room in this house. (Phòng
356 /ˈbɛˌdrum/
Phòng ngủ ngủ là phòng rộng nhất trong ngôi nhà này)
Ví dụ: My father built this house for our family since I was 3
Build (verb): Xây
357 /bɪld/ years onld. (Cha tôi xây ngôi nhà này cho cả gia đình từ khi
dựng
tôi mới 3 tuổi)
Construct (verb): Ví dụ: The heavy rain lastnight made it hard to construct the
359 Thi công, xây /kənˈstrʌkt/ road. (Cơn mưa lớn đêm qua làm việc thi công con đường trở
dựng nên khó khăn)
Door (noun): Ví dụ: Please knock on the door before coming in. (Xin vui
360 /dɔr/
Cánh cửa lòng gõ cửa trước khi đi vào)
Elevator/Lift
/ˈɛləˌveɪtər/ – Ví dụ: He took the elevator to the highest floor of the hotel.
361 (noun): Thang
/lɪft/ (Anh ấy đi thang máy lên tầng cao nhất của khách sạn)
máy
Floor (noun): (1) Ví dụ: The office you are looking for is on the 2nd floor. (Văn
362 /flɔr/
Tầng; (2) Sàn nhà phòng mà bạn đang tìm nằm trên tầng 2)
36
Đăng ký nhận học bổng
House (noun): Ví dụ: Please park your car outside and come into the house.
364 /haʊs/
Ngôi nhà (Làm ơn đỗ xe bên ngoài và đi vào trong nhà)
Ví dụ: How long it is since the last time you cleaned the
Kitchen (noun):
365 /ˈkɪʧən/ kitchen? It looks messy. (Đã bao lâu kể từ lần cuối cậu dọn
Phòng bếp
dẹp bếp rồi? Trông nó bừa bộn quá)
Living room Ví dụ: He invited me to his living room and told me to wait
366 (noun): Phòng /ˈlɪvɪŋ rum/ for him to make some coffee. (Anh ấy mời tôi vào phòng
khách khách và bảo tôi chờ trong lúc anh ấy chuẩn bị cà phê)
Real estate Ví dụ: Anna works for a real estate company and is well-paid.
367 (noun): Bất động /riəl ɪˈsteɪt/ (Anna làm việc cho một công ty bất động sản và được trả
sản lương rất ổn)
Ví dụ: Have you fixed the roof yet? Raining season is coming,
Roof (noun): Mái
368 /ruf/ you should fix it soon. (Cậu đã sửa cái mái nhà chưa? Mùa
nhà
mưa đang tới nên cậu nên sửa nó sớm đi)
Stair (noun): Cầu Ví dụ: He fell off the stairs and broke his arm. (Cậu ấy ngã
370 /stɛr/
thang khỏi cầu thang và bị gãy tay)
Tower (noun): Ví dụ: Eiffel Tower is a must-visit place in Paris. (Tháp Eiffel
371 /ˈtaʊər/
Tòa tháp là địa điểm phải đến khi ghé thăm Paris)
37
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: Three kids are playing football in the school yard. (Ba
373 Yard (noun): Sân /jɑrd/
đứa trẻ đang chơi bóng đá trong sân trường)
Badminton
Ví dụ: Badminton is a popular sport in Vietnam. (Cầu lông là
375 (noun): Môn cầu /ˈbædˌmɪntən/
một môn thể thao phổ biến ở Việt Nam)
lông
Baseball (noun): Ví dụ: We went to the park to play baseball. (Chúng tôi tới
376 /beɪs bɔl/
Bóng chày công viên để chơi bóng chày)
Beat (verb): Đánh Ví dụ: We beat our opponent with the score 3 – 2. (Chúng tôi
378 /bit/
bại đánh bại đối thủ với tỉ số 3 – 2)
Champion (noun): Ví dụ: France is the World Cup 2018 Champion. (Pháp là
379 /ˈʧæmpiən/
Nhà vô địch nước vô địch World Cup 2018)
Competition Ví dụ: Every competition has its winner and loser. (Cuộc thi
381 /ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun): Cuộc thi nào cũng có người thắng và kẻ thua)
Game (noun): Ví dụ: We’ve just had a very good game of chess. (Chúng tôi
383 /geɪm/
Trận đấu, ván đấu vừa chơi một ván cờ rất hay)
38
Đăng ký nhận học bổng
Jogging (noun): Ví dụ: He usually goes jogging in the afternoon after work.
384 /ˈʤɑgɪŋ/
Chạy bộ (Anh ấy thường đi chạy bộ vào buổi chiều sau giờ làm)
Match (noun):
Trận đấu (dùng
Ví dụ: In football there are two teams in a match, each has 11
cho bóng đá, bóng
385 /mæʧ/ players. (Trong bóng đá có 2 đội trong 1 trận đấu, mỗi đội có
bầu dục, cầu
11 cầu thủ)
lông,… có 2 cầu
thủ/2 đội đối đầu)
39
Đăng ký nhận học bổng
Sporty
Ví dụ: He is a sporty boy. He loves sport. (Cậu ấy là một người
391 (adjective): Có /ˈspɔrti/
mê thể thao)
tính chất thể thao
Swimming (noun): Ví dụ: Swimming is a good way to burn fat and keep fit. (Bơi
393 /ˈswɪmɪŋ/
Môn bơi lội lội là một cách rất tốt để đốt cháy mỡ thừa và giữ vóc dáng)
Ví dụ: Our football team this year has all the best players.
394 Team (noun): Đội /tim/ (Đội bóng đá của chúng tôi năm nay có toàn những câu thủ
tốt nhất)
Ví dụ: You must arrive at the airport at 3pm to get ready for
Airport (noun):
399 /ˈɛrˌpɔrt/ your flight. (Bạn phải có mặt tại sân bay lúc 3h chiều để chuẩn
Sân bay
bị cho chuyến bay)
40
Đăng ký nhận học bổng
Arrival (noun): Sự Ví dụ: Their arrival is later than the schedule 30 minutes. (Họ
400 /əˈraɪvəl/
tới nơi, sự cập bến tới nơi muộn hơn lịch trình 30 phút)
Bike (noun): Xe Ví dụ: The 5-year-old boy started to learn how to ride a bike.
401 /baɪk/
đạp (Cậu bé 5 tuổi bắt đầu học cách đi xe đạp)
Boat (noun): Ví dụ: Let’s go on a trip on grandpa’s boat! (Hãy đi chơi một
402 /boʊt/
Thuyền chuyến trên con thuyền của ông nội nào!)
Car (noun): Xe ô Ví dụ: I booked a Grab car to go to work. (Tôi đặt một chiếc
405 /kɑr/
tô xe ô tô Grab để đi làm)
Delay (verb):
Ví dụ: The flight number AZ2098C to Hanoi is delayed for 2
406 Chậm trễ, trì hoãn /dɪˈleɪ/
hours. (Chuyến bay số AZ2098C đến Hà Nội bị hoãn 2 tiếng)
(chuyến bay)
Departure (noun): Ví dụ: The heavy rain puts off our plane’s departure. (Cơn
407 /dɪˈpɑrʧər/
Sự rời đi mưa nặng hạt làm hoãn lại sự rời đi của máy bay chúng tôi)
Drive (verb): Lái Ví dụ: I drove my mom to the supermarket yesterday. (Tôi lái
408 /draɪv/
xe xe chở mẹ tới siêu thị vào hôm qua)
Get on/get off: Ví dụ: Get on the bus! We are leaving in 5 minutes. (Lên xe
409 /gɛt ɑn/ – /gɛt ɔf/
Lên xe/Xuống xe buýt đi! Chúng ta sẽ rời đi trong 5 phút nữa)
Passenger (noun): Ví dụ: This filght has 285 passengers. (Chuyến bay này có
411 /ˈpæsənʤər/
Hành khách 285 hành khách)
41
Đăng ký nhận học bổng
Public
transportation Ví dụ: Bus and subway are two examples of public
/ˈpʌblɪk
412 (noun): Phương transportation. (Xe buýt và tàu điện ngầm là 2 ví dụ về
ˌtrænspərˈteɪʃən/
tiện giao thông phương tiện giao thông công cộng)
công cộng
Ride (noun):
Chuyến đi; (verb): Ví dụ: He has just learnt how to ride a motorbike. (Anh ấy
413 /raɪd/
Lái xe máy, cưỡi vừa học cách lái xe máy)
ngựa
Road (noun): Con Ví dụ: The roads in Hanoi are extremely crowded in rush
414 /roʊd/
đường hours. (Đường phố Hà Nội cực kì đông đúc vào giờ cao điểm)
Rush hour (noun): Ví dụ: The roads in Hanoi are extremely crowded in rush
415 /rʌʃ ˈaʊər/
Giờ cao điểm hours. (Đường phố Hà Nội cực kì đông đúc vào giờ cao điểm)
Ship (noun): Tàu Ví dụ: The ship has just arrived at Hai Phong sea port. (Con
416 /ʃɪp/
thủy tàu thủy vừa cập bến Cảng biển Hải Phòng)
Subway (noun): Ví dụ: Subways are fast and convenient. (Tàu điện ngầm rất
418 /ˈsʌˌbweɪ/
Tàu điện ngầm nhanh và tiện lợi)
Taxi (noun): Xe Ví dụ: The taxis in New York are all yellow. (Xe taxi ở New
419 /ˈtæksi/
taxi York đều có màu vàng)
Traffic jam Ví dụ: It is exhausting being stuck in a traffic jam. (Thật mệt
421 /ˈtræfɪk ʤæm/
(noun): Tắc mỏi khi mắc kẹt trong một vụ ùn tắc giao thông)
42
Đăng ký nhận học bổng
Train (noun): Tàu Ví dụ: The next train will leave Hanoi at 10:30 am. (Chuyến
422 /treɪn/
hỏa tàu tiếp theo sẽ lăn bánh rời Hà Nội vào 10h30 sáng)
Transport (noun):
Sự chuyên chở; Ví dụ: How are we going to transport these thirty pumpkins?
423 /ˈtrænspɔrt/
(verb): Chuyên (Chúng ta sẽ vận chuyển 30 quả bí đỏ này như thế nào?)
chở, vận tải
Blender (noun): Ví dụ: He uses the blender to make a smoothie. (Anh ấy dùng
424 /ˈblɛndər/
Máy xay sinh tố máy xay để làm một ly sinh tố)
Bowl (noun): Bát, Ví dụ: Can I have a bowl of phở please? (Tôi có thể dùng một
425 /boʊl/
tô bát phở được không?
Breakfast (noun): Ví dụ: She usually eats a light breakfast. (Cô ấy thường ăn
426 /ˈbrɛkfəst/
Bữa sáng một bữa sáng nhẹ nhàng)
Chopstick (noun): Ví dụ: Most of Asian food should be eaten using chopsticks.
427 /ˈʧɑpˌstɪk/
Đũa (Phần lớn các món ăn châu Á nên được ăn bằng đũa)
Cup (noun): Tách, Ví dụ: This cup of coffee is very hot so be careful. (Cốc cà phê
428 /kʌp/
chén này rất nóng nên hãy cẩn thận nhé)
Cupboard (noun): Ví dụ: Can you give me the teacup from the cupboard? (Bạn
429 /ˈkʌbərd/
Tủ bếp, tủ chạn có thể lấy giúp mình chén trà từ trên tủ bếp xuống không?)
Cutting board Ví dụ: That cutting board is used for cooked food. (Cái thớt
430 /ˈkʌtɪŋ bɔrd/
(noun): Thớt đó được dùng để thái thực phẩm chín)
Dinner (noun): Ví dụ: They are going to have a family dinner tonight. (Họ sẽ
431 /ˈdɪnər/
Bữa tối có một bữa tối gia đình tối nay)
43
Đăng ký nhận học bổng
Dishwasher
Ví dụ: How does this dishwasher work? (Cái máy rửa bát này
433 (noun): Máy rửa /ˈdɪˌʃwɑʃər/
hoạt động như thế nào?)
bát
Fork (noun): Cái Ví dụ: A fork fell off the table. (Một cái dĩa rơi xuống khỏi mặt
435 /fɔrk/
dĩa bàn)
Glass (noun): Cái Ví dụ: I would like a glass of wine, please! (Tôi muốn dùng
436 /glæs/
ly một ly rượu vang, làm ơn)
Heat (noun): Hơi Ví dụ: The heat in the kitchen makes her sweat. (Hơi nóng
437 /hit/
nóng, sức nóng trong nhà bếp làm cô ấy đổ mồ hôi)
Knife (noun): Con Ví dụ: You should sharpen your knife before slicing the meat.
438 /naɪf/
dao (Cậu nên mài sắc dao trước khi thái thịt)
Lunch (noun): Bữa Ví dụ: I have prepared 2 sandwiches for your lunch. (Tôi đã
439 /lʌnʧ/
trưa chuẩn bị 2 chiếc bánh kẹp cho bữa trưa của bạn rồi đấy)
Pan (noun): Cái Ví dụ: Helen puts 2 eggs to the pan to make omelette. (Helen
443 /pæn/
chảo bỏ 2 quả trứng vào chảo để làm món trứng ốp la)
44
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: She told me to put the dirty dishes in the sink for her
Sink (noun): Chậu
445 /sɪŋk/ to wash later. (Cô ấy bảo tôi bỏ bát đĩa bẩn vào chậu rửa để
rửa
cô ấy rửa sau)
Ví dụ: The kid drops the spoon to the floor so her mother has
Spoon (noun): Cái
446 /spun/ to give her a new one. (Đứa trẻ làm rơi chiếc thìa xuống sàn
thìa
nên người mẹ phải đưa cho cô bé một chiếc thìa mới)
Stove (noun): Bếp Ví dụ: This stove is said to be the best at this price range. (Cái
447 /stoʊv/
ga, bếp lò bếp ga này được nói là cái tốt nhất trong khoảng giá này)
Air conditioner Ví dụ: It is cold in here. Could you please turn off the air
448 (noun): Máy điều /ɛr kənˈdɪʃənər/ conditioner? (Trong này lạnh quá. Bạn có thể làm ơn tắt điều
hòa không khí hòa đi được không?)
Armchair (noun): Ví dụ: This armchair is very comfortable. (Cái ghế bành này
449 /ˈɑrmˌʧɛr/
Ghế bành rất thoải mái)
Bookshelf/Bookc Ví dụ: The bookshelf in the library is too high that I cannot
/ˈbʊkˌʃɛlf/ –
450 ase (noun): Giá reach it. (Giá sách trong thư viện quá cao đến mức tôi không
/ˈbʊkˌkeɪs/
sách, kệ sách thể với tới được)
Carpet (noun): Ví dụ: You should wash the carpet every 3 months. (Bạn nên
451 /ˈkɑrpət/
Thảm giặt thảm 3 tháng một lần)
Chair (noun): Ghế Ví dụ: We bought 6 chairs to go with our kitchen table.
452 /ʧɛr/
tựa (Chúng tôi mua 6 cái ghế tựa để đi cùng với bàn ăn)
Clock (noun): Ví dụ: This antique clock is so beautiful and unique. Where
453 Đồng hồ treo /klɑk/ did you get it? (Cái đồng hồ treo tường cổ này thật đẹp và độc
tường/để bàn đáo. Bạn kiếm nó ở đâu ra vậy?)
45
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: Remy closes the curtain to block out the burning sun.
Curtain (noun):
454 /ˈkɜrtən/ (Remy kéo rèm lại để ngăn ánh nắng chói chang chiếu vào
Rèm cửa
phòng)
Cushion (noun):
Ví dụ: Her friend gives her some cushions as a wedding gift.
455 Gối tựa (trên ghế /ˈkʊʃən/
(Bạn cô ấy tặng cô ấy vài cái gối tựa như một món quà cưới)
sofa)
Fan (noun): Cái Ví dụ: The fan is on its full speed. (Cái quạt đang chạy tốc độ
457 /fæn/
quạt cao nhất rồi)
Remote control Ví dụ: This remote control is broken. You should buy a new
/rɪˈmoʊt
460 (noun): Điều khiển one. (Cái điều khiển từ xa này hỏng rồi. Bạn nên mua một cái
kənˈtroʊl/
từ xa mới)
Sofa (noun): ghế Ví dụ: This sofa costs US$ 200. (Cái ghế sofa này có giá 200
461 /ˈsoʊfə/
sofa đô la Mỹ)
Table (noun): Cái Ví dụ: Please sit by the table and wait for me. (Làm ơn ngồi
462 /ˈteɪbəl/
bàn xuống cạnh bàn và chờ tôi)
Television (noun): Ví dụ: The TV is showing my favorite movie. (Tivi đang chiếu
463 /ˈtɛləˌvɪʒən/
Cái tivi bộ phim yêu thích của tôi)
Vase (noun): Bình Ví dụ: The cat jumps from the table and breaks the vase.
464 /vɑz/
hoa, lọ hoa (Con mèo nhảy từ trên bàn xuống và làm vỡ lọ hoa)
46
Đăng ký nhận học bổng
Bed (noun): Cái Ví dụ: Get out of bed now you are late for school! (Rời
465 /bɛd/
giường giường đi cậu đang muộn học rồi!)
Blanket (noun): Ví dụ: Don’t forget to fold the blanket after you wake up!.
466 /ˈblæŋkɪt/
Cái chăn (Đừng quên gấp chăn sau khi cậu thức dậy!)
Ví dụ: You have too much clothes. I think you need a new
Closet (noun): Tủ
467 /ˈklɑzət/ closet. (Cậu có quá nhiều quần áo, tớ nghĩ cậu cần một cái tủ
quần áo
quần áo mới)
Comfortable
Ví dụ: I feel so comfortable lying in my bed. (Tôi thấy thật dễ
468 (adjective): Thoải /ˈkʌmfərtəbəl/
chịu khi nằm trên chiếc giường của mình)
mái, dễ chịu
Drawer (noun): Ví dụ: The extra blanket is in the second drawer. (Cái chăn
469 /drɔr/
Ngăn kéo dự phòng nằm trong ngăn kéo thứ 2)
Dressing table Ví dụ: This dressing table should be put at the corner of the
470 (noun): Bàn trang /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/ bedroom. (Cái bàn trang điểm này nên được đặt ở góc phòng
điểm ngủ)
Mirror (noun): Cái Ví dụ: This mirror is too big for the bedroom. (Cái gương này
472 /ˈmɪrər/
gương quá to so với phòng ngủ)
Pillow (noun): Cái Ví dụ: Sleeping on high pillows hurts my neck. (Ngủ gối đầu
473 /ˈpɪloʊ/
gối trên gối cao làm tôi bị đau cổ)
Rest (verb): Nghỉ Ví dụ: Bedroom is the place to rest. (Phòng ngủ là nơi để nghỉ
474 /rɛst/
ngơi ngơi)
Sleep (verb): Đi
Ví dụ: You look tired. Why don’t you go get some sleep?
475 ngủ; (noun): Giấc /slip/
(Trông cậu mệt mỏi quá. Sao cậu không đi ngủ một giấc đi?)
ngủ
47
Đăng ký nhận học bổng
Wardrobe (noun): Ví dụ: My wardrobe is full of shirts and jeans. (Tủ quần áo của
476 /ˈwɔrˌdroʊb/
Tủ quần áo tôi toàn là áo sơ mi và quần jean)
Bathtub (noun): Ví dụ: I filled the bathtub with water. (Tôi đổ đầy nước vào
477 /bæθtəb/
Bồn tắm bồn tắm)
Detergent (noun):
Ví dụ: Tide is my favorite detergent. (Tide là bột giặt yêu
480 Chất tẩy rửa, bột /dɪˈtɜrʤənt/
thích của tôi)
giặt
Hair dryer (noun): Ví dụ: Using hair dryer regularly is not good for your hair.
481 /ˈdraɪər/
Máy sấy tóc (Dùng máy sấy tóc thường xuyên không tốt cho tóc bạn đâu)
Faucet (noun): Ví dụ: The faucet in our bathroom is leaking. (Vòi nước trong
482 /ˈfɔsət/
Vòi nước phòng tắm của chúng mình đang bị rò rỉ)
Hairbrush (noun): Ví dụ: Do you see my hairbrush anywhere? (Cậu có thấy lược
483 /’hɜr,brəʃ /
Lược chải tóc chải tóc của tớ ở đâu không?)
Hanger (noun): Ví dụ: These hangers are too big for my clothes. (Những cái
484 /ˈhæŋər/
Mắc quần áo mắc áo này quá to so với quần áo của tôi)
Laundry (noun):
Ví dụ: Don’t forget to do the laundry. (Đừng quên giặt chỗ
485 Quần áo cần giặt, /ˈlɔndri/
quần áo bẩn nhé)
tiệm giặt là
48
Đăng ký nhận học bổng
Razor (noun): Dao Ví dụ: Anna’s boyfriend left his razor at her house by
487 /ˈreɪzər/
cạo râu mistake. (Bạn trai Anna lỡ để quên dao cạo râu ở nhà cô ấy)
Shampoo (noun): Ví dụ: They say this shampoo prevents hair-falling. (Họ nói
489 /ʃæmˈpu/
Dầu gội đầu loại dầu gội đầu này ngăn tóc rụng)
Shave (verb): Cạo Ví dụ: He spends 10 minutes every morning shaving. (Anh ấy
490 /ʃeɪv/
râu, cạo lông dành 10 phút mỗi sáng để cạo râu)
Shower (verb):
Ví dụ: Wait for me when I go take a quick shower. (Chờ tôi
491 Tắm; (noun): /ˈʃaʊər/
trong khi tôi đi tắm nhanh một chút nhé)
Buồng tắm đứng
Soap (noun): Xà Ví dụ: This soap smells good. What brand is it? (Loại xà phòng
492 /soʊp/
phòng này mùi thơm quá? Hãng nào thế?)
Toilet (noun): Nhà Ví dụ: Can you show me the way to the toilet? (Bạn có thể chỉ
493 /ˈtɔɪlət/
vệ sinh đường cho mình tới nhà vệ sinh được không?)
Toilet paper Ví dụ: If you don’t mind, please pick up some toilet paper at
494 (noun): Giấy vệ /ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/ the grocery store for me. (Nếu bạn không phiền, làm ơn hãy
sinh mua một ít giấy vệ sinh tại cửa hàng tạp hóa giúp mình nhé)
Toothbrush
Ví dụ: You should change your toothbrush every 3 months.
495 (noun): Bàn chải /ˈtuθbrəʃ/
(Bạn nên thay bàn chải đánh răng 3 tháng một lần)
đánh răng
Toothpaste
Ví dụ: My family usually uses Colgate toothpaste. (Gia đình
496 (noun): Kem đánh /ˈtuθˌpeɪst/
tớ thường dùng kem đánh răng Colgate)
răng
Towel (noun): Ví dụ: The towels are in the closet. (Khăn tắm ở trong tủ quần
497 /ˈtaʊəl/
khăn tắm áo)
49
Đăng ký nhận học bổng
Trash can (noun): Ví dụ: I think we need to place a trash can in the bathroom.
498 /træʃ kæn/
Thùng rác (Tớ nghĩ chúng ta cần đặt một cái thùng rác trong phòng tắm)
Washing machine Ví dụ: He regrets buying an old washing machine. (Anh ấy hối
499 /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/
(noun): Máy giặt hận vì đã mua một cái máy giặt cũ)
Ví dụ: I’m starving. Can you buy me some cupcakes from the
Bakery (noun):
500 /ˈbeɪkəri/ bakery nearby? (Tôi đói quá. Cậu có thể mua hộ tôi vài cái
Tiêm bánh
bánh kem nhỏ ở tiệm bánh gần đây không?)
Café (noun): Ví dụ: They are going to a café to meet some friends. (Họ
504 /kəˈfeɪ/
Quán cà phê đang đến một quán cà phê để gặp vài người bạn)
Citizen (noun): Cư
Ví dụ: Be a good citizen and stop littering in the streets. (Hãy
505 dân thành phố, /ˈsɪtəzən/
làm một công dân tốt và dừng việc xả rác ra đường phố)
công dân
Ví dụ: Today James goes to the court for his divorce with
Court (noun): Tòa
507 /kɔrt/ Kelly. (Hôm nay James đến toàn án để giải quyết vụ li hôn
án
giữa anh ấy và Kelly)
50
Đăng ký nhận học bổng
Dwell (verb): Cư
508 /dwɛl/ Ví dụ: I’m a town dweller. (Tôi là một cư dân thị trấn)
trú, ở tại
Gas station Ví dụ: Where is the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất
509 /gæs ˈsteɪʃən/
(noun): Trạm xăng là ở đâu?)
Grocery store Ví dụ: I will go to the grocery store to buy some vegetables.
510 (noun): Cửa hàng /ˈgroʊsəri stɔr/ Any thing else you want me to buy? (Tớ sẽ tới tiệm tạp hóa để
tạp hóa mua rau. Có thứ gì khác cậu muốn tớ mua không?)
Hotel (noun): Ví dụ: We have to stay at this hotel for 3 nights. (Chúng ta
511 /hoʊˈtɛl/
Khách sạn phải ở lại khách sạn này trong 3 đêm)
Library (noun): Ví dụ: When exam time comes, the library will be full of
512 /ˈlaɪˌbrɛri/
Thư viện students. (Khi mùa thi đến, thư viện sẽ đầy học sinh)
Movie
Ví dụ: CGV is the most well-known cinema in our city. (CGV
theater/Cinema /ˈmuvi ˈθiətər/ –
513 là rạp chiếu phim nổi tiếng nhất tại thành phố chúng tôi sinh
(noun): Rạp chiếu /ˈsɪnəmə/
sống)
phim
Parking lot Ví dụ: The supermarket’s parking lot is full. (Bãi đỗ xe của
516 /ˈpɑrkɪŋ lɑt/
(noun): Bãi đỗ xe siêu thị đã kín chỗ)
Police station Ví dụ: If your house is broken into by burglar, you should
517 (noun): Đồn cảnh /pəˈlis ˈsteɪʃən/ goes to the police station to get help. (Nếu nhà cậu bị đột
sát nhập bởi cướp, cậu nên đến đồn cảnh sát để được giúp đỡ)
51
Đăng ký nhận học bổng
Post office Ví dụ: Post office is where people come to send letters. (Bưu
518 /poʊst ˈɔfəs/
(noun): Bưu điện điện là nơi mọi người đến để gửi thư)
Road (noun): Con Ví dụ: The road is blocked for construction. (Con đường bị
520 /roʊd/
đường chặn lại để thi công)
Shopping mall Ví dụ: My family likes going to the shopping mall in the
521 (noun): Trung tâm /ˈʃɑpɪŋ mɔl/ weekend together. (Gia đình tớ thích đến trung tâm thương
thương mại mại cùng nhau vào dịp cuối tuần)
Store (noun): Cửa Ví dụ: This street is full of stores. (Con phố này đầy rẫy các
522 /stɔr/
hàng cửa hàng)
Class (noun): Lớp Ví dụ: There are 30 students in a regular class in Vietnam.
528 /Klæs/
học (Có 30 học sinh trong một lớp học thông thường ở Việt Nam)
52
Đăng ký nhận học bổng
Computer
/kəmˈpjutər Ví dụ: Computer science is a new subject this semester. (Tin
531 science (noun):
ˈsaɪəns/ học là một môn học mới trong kì này)
Tin học
Eraser (noun): Ví dụ: I have just lost my eraser at school. (Tớ vừa làm mất
533 /ɪˈreɪsər/
Cục tẩy cục tẩy của mình ở trường)
Geography Ví dụ: In geography, you will learn how to read a map. (Trong
537 /ʤiˈɑgrəfi/
(noun): Địa lý môn địa lý, bạn sẽ được học cách đọc bản đồ)
Graduate (verb): Ví dụ: Next year you will graduate from university, won’t
538 /ˈgræʤuɪt/
Tốt nghiệp you?(Năm tới cậu sẽ tốt nghiệp đại học đúng không?)
History (noun): Ví dụ: History is an interesting subject where you learn a lot
539 Môn lịch sử, lịch /ˈhɪstəri/ about the past. (Lịch sử là một môn học thú vị nơi mà bạn
sử được học rất nhiều về quá khứ)
53
Đăng ký nhận học bổng
Kindergarten
Ví dụ: Daisy will have her first day at the kindergarten
(noun): Trường
540 /ˈkɪndərˌgɑrtən/ tomorrow. (Daisy sẽ có ngày đầu tiên đi học mẫu giáo vào
mầm non, mẫu
ngày mai)
giáo
Lecture (noun): Ví dụ: What is the best lecture you have had in this school?
543 /ˈlɛkʧər/
Bài giảng (Đâu là bài giảng hay nhất cậu từng nghe ở ngôi trường này?)
Literature (noun): Ví dụ: Literature nurtures your souls. (Văn học nuôi dưỡng
545 /ˈlɪtərəʧər/
Văn học tâm hồn bạn)
Mathematics/Ma
/ˌmæθəˈmætɪks/ Ví dụ: To many students, studying maths is a nightmare. (Với
546 ths (noun): Toán
– /mæθ/ nhiều học sinh, việc học toán là một cơn ác mộng)
học
Pen (noun): Bút Ví dụ: I forgot my pen. Can I borrow one from you? (Tớ quên
548 /pɛn/
mực, bút bi bút rồi. Tớ mượn một cái của cậu được chứ?)
Pencil (noun): Bút Ví dụ: Use pencil only in this exam. (Chỉ dùng bút chì trong
549 /ˈpɛnsəl/
chì bài thi này)
54
Đăng ký nhận học bổng
Period (noun): Ví dụ: What subject will we study next period? (Tiết sau
550 /ˈpɪriəd/
Tiết học chúng mình sẽ học môn gì nhỉ?)
Physical
/ˈfɪzɪkəl Ví dụ: We will study dancesport in physical education.
551 education: Môn
ˌɛʤəˈkeɪʃən/ (Chúng ta sẽ học khiêu vũ thể thao trong môn thể dục)
thể dục
Principal (noun): Ví dụ: The teachers are going to have a meeting with the
553 /ˈprɪnsəpəl/
Hiệu trưởng principal. (Các giáo viên sẽ có một cuộc họp với hiệu trưởng)
Ruler (noun): Ví dụ: Ruler is used to measure things. (Thước kẻ được dùng
555 /ˈrulər/
Thước kẻ để đo đạc)
Primary school
557 (noun): Trường /ˈpraɪˌmɛri skul/ Secondary school (noun): Trường trung học cơ sở
tiểu học
Secondary school
558 (noun): Trường /ˈsɛkənˌdɛri skul/ High school (noun): Trường trung học phổ thông
trung học cơ sở
High school
(noun): Trường
559 /haɪ skul/
trung học phổ
thông
55
Đăng ký nhận học bổng
School year Ví dụ: A school year starts from September and ends in July.
560 /skul jɪr/
(noun): Năm học (Một năm học bắt đầu từ tháng 9 và kết thúc vào tháng 7)
Semester (noun): Ví dụ: A school year consists of 2 semesters. (Một năm học
561 /səˈmɛstər/
Học kì bao gồm 2 học kì)
Student (noun):
Ví dụ: A student must follow the school’s rules. (Một học sinh
562 Học sinh, sinh /ˈstudənt/
phải tuân thủ các quy định của nhà trường)
viên
Study (verb): Học Ví dụ: He studies very hard to prepare for final exams. (Anh
563 /ˈstʌdi/
tập ấy học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kì thi cuối kì)
Subject (noun): Ví dụ: How many subjects will we study a year? (Chúng ta sẽ
564 /ˈsʌbʤɪkt/
Môn học học bao nhiêu môn trong một năm học?)
Teacher (noun): Ví dụ: Ms. Trang is a very nice and funny teacher. (Cô Trang
565 /ˈtiʧər/
Giáo viên là một giáo viên rất tử tế và vui tính)
Test (noun): Bài Ví dụ: We will have a mini test this morning. (Chúng tôi sẽ có
566 /tɛst/
kiểm tra một bài kiểm tra nhỏ vào sáng nay)
Textbook (noun): Ví dụ: Textbooks in the US are usually expensive. (Sách giáo
567 /ˈtɛkstˌbʊk/
Sách giáo khoa khoa ở Mỹ thường sẽ đắt)
Uniform (noun): Ví dụ: Wednesday is our school’s “No uniform” day. (Thứ tư
568 /ˈjunəˌfɔrm/
Đồng phục là ngày không mặc đồng phục ở trường tôi)
University (noun): Ví dụ: There are many universities in Hanoi. (Có rất nhiều
569 /ˌjunəˈvɜrsəti/
Trường đại học trường đại học ở Hà Nội)
Ache (noun): Cơn Ví dụ: I feel an ache in my body. (Tôi cảm thấy một cơn đau
570 /eɪk/
đau; (verb): Đau trong người mình)
Headache (noun):
571 /ˈhɛˌdeɪk/ Backache (noun): Đau lưng
Đau đầu
56
Đăng ký nhận học bổng
Backache (noun):
572 /ˈbæˌkeɪk/ Toothache (noun): Đau răng
Đau lưng
Toothache
573 /tuθ–eɪk / Stomachache (noun): Đau bụng, đau dạ dày
(noun): Đau răng
Stomachache
574 (noun): Đau bụng, /ˈstʌmək–eɪk /
đau dạ dày
Bleed (verb): Ví dụ: Has she stopped bleeding? (Cô ấy đã hết chảy máu
576 /blid/
Chảy máu chưa?)
Broken Ví dụ: It takes a few months to heal a broken bone. (Cần mất
577 /ˈbroʊkən/
(adjective): Gãy vài tháng để chữa lành một cái xương bị gãy)
Bruise (noun): Vết Ví dụ: Apply some ice to that bruise. It will get better.
580 /bruz/
bầm tím (Chườm một ít đá lên vết bầm tím. Nó sẽ đỡ hơn đó)
Cold (noun): Cảm Ví dụ: She caught a cold yesterday. (Cô ấy bị cảm lạnh từ hôm
582 /koʊld/
lạnh qua)
57
Đăng ký nhận học bổng
Disease (noun): Ví dụ: He has a serious disease. (Anh ấy mắc một căn bệnh
585 /dɪˈziz/
Căn bệnh nghiêm trọng)
Disorder (noun): Ví dụ: I think I have digestive disorder. (Tôi nghĩ mình bị rối
586 /dɪˈsɔrdər/
Chứng rối loạn loạn tiêu hóa)
Dizzy (adjective): Ví dụ: Suddenly she feels dizzy and needs to sit down for a
587 Hoa mắt chóng /ˈdɪzi/ while. (Đột nhiên cô ấy thấy chóng mặt và cần ngồi nghỉ một
mặt lúc)
Doctor (noun): Ví dụ: This hospital has the best doctors in the region. (Bệnh
588 /ˈdɑktər/
Bác sĩ viện này có các bác sĩ giỏi nhất vùng)
Fever (noun): Cơn Ví dụ: Her forehead is hot. She must be having a fever. (Trán
589 /ˈfivər/
sốt cô ấy nóng quá. Chắc hẳn cô ấy đang bị sốt)
Flu (noun): Bệnh Ví dụ: She feels tired because she has just caught a flu. (Cô ấy
590 /flu/
cảm cúm thấy mệt mỏi vì vừa mắc bệnh cảm cúm)
Heal (verb): Chữa Ví dụ: The wound started to heal. (Vết thương bắt đầu lành
591 /hil/
lành, lành lại lại)
Healthy
(adjective): Lành Ví dụ: You should take up a healthier lifestyle. (Cậu nên bắt
592 /ˈhɛlθi/
mạnh, tốt cho sức đầu một lối sống lành mạnh hơn)
khỏe
Hospital (noun): Ví dụ: I hate the smell of hospitals. (Tôi ghét mùi của bệnh
593 /ˈhɑˌspɪtəl/
Bệnh viện viện)
58
Đăng ký nhận học bổng
Illness (noun): Ví dụ: He died from a mysterious illness. (Anh ấy qua đời vì
595 /ˈɪlnəs/
Căn bệnh một căn bệnh bí ẩn)
Obesity (noun): Ví dụ: Many kids in the US nowadays have obesity. (Rất
598 /oʊˈbisəti/
Bệnh béo phì nhiều trẻ em Mỹ ngày nay bị béo phì)
Patient (noun): Ví dụ: Doctor Kevin goes check up on the patients. (Bác sĩ
599 /ˈpeɪʃənt/
Bệnh nhân Kevin đi kiểm tra tình trạng các bệnh nhân)
Pharmacy/Drug /ˈfɑrməsi/ – /drʌg Ví dụ: He went to a pharmacy to buy some cough syrup. (Anh
600
store: Nhà thuốc stɔr/ ấy đến nhà thuốc mua si rô ho)
Pill (noun): Viên Ví dụ: These pills are hard to swallow. (Những viên thuốc này
601 /pɪl/
thuốc khó nuốt quá)
Sick (adjective): Bị Ví dụ: I feel so sick that I don’t want to get out of bed. (Tôi
602 /sɪk/
ốm cảm thấy ốm yếu đến mức không muốn ra khỏi giường)
Wound (noun): Ví dụ: The nurse cleans the wound with antiseptics. (Người y
604 /wund/
Vết thương tá rửa vết thương bằng thuốc sát trùng)
Activity (noun): Ví dụ: What is your favorite activity in the university? (Đâu là
605 /ækˈtɪvɪti/
Hoạt động hoạt động yêu thích của cậu tại trường đại học?)
Baking (noun): Ví dụ: Our school has a baking club. (Trường tớ có một câu
606 /beɪk/
Nướng bánh lạc bộ nướng bánh)
59
Đăng ký nhận học bổng
Ballet (noun): Ví dụ: She started learning ballet since she was 5 years old.
607 /bæˈleɪ/
Múa ba lê (Cô ấy bắt đầu học múa ba lê từ khi 5 tuổi)
Chess (noun): Cờ Ví dụ: Playing chess makes you smarter. (Chơi cờ vua làm
608 /ʧɛs/
vua bạn thông minh hơn)
Collect (verb): Ví dụ: I like to collect stamps and coins (Tôi thích sưu tầm
609 /kəˈlɛkt/
Sưu tầm, thu thập tem thư và tiền xu)
Cook (verb): Nấu Ví dụ: Sarah cooks great meals. (Sarah nấu được các bữa ăn
610 /kʊk/
nướng tuyệt vời)
Dance (verb): Ví dụ: I have always wanted to learn how to dance. (Tôi vẫn
611 /dæns/
Nhảy múa luôn muốn được học nhảy)
Fishing (noun): Ví dụ: Father and son go fishing in the weekend. (Cha và con
612 /’fɪʃɪŋ/
Câu cá trai đi câu cá vào cuối tuần)
Gardening (noun):
613 /ˈgɑrdəɪŋ/ Ví dụ: She loves gardening. (Bà ấy thích việc làm vườn)
Làm vườn
Hobby (noun): Sở
614 /ˈhɑbi/ Ví dụ: What is your hobby? (Sở thích của cậu là gì?)
thích
Knitting (noun): Ví dụ: People think that knitting is for old ladies. (Mọi người
615 /’nɪtɪŋ/
Đan len thường nghĩ đan len là dành cho các bà già)
Leisure/Free time
/ˈlɛʒər/ – /fri Ví dụ: What do you usually do in your free time? (Cậu thường
616 (noun): Thời gian
taɪm/ làm gì vào thời gian rảnh?)
rảnh
Musical
/ˈmjuzɪkəl Ví dụ: Learning how to play a musical instrument is really
617 instrument
ˈɪnstrəmənt/ intersting. (Học chơi một nhạc cụ thực sự rất thú vị)
(noun): Nhạc cụ
Reading (noun): Ví dụ: Reading is a good way to kill time. (Đọc sách là một
618 /ridɪŋ/
Đọc sách cách hay để giết thời gian)
60
Đăng ký nhận học bổng
Relax (verb): Thư Ví dụ: Finally he can relax after a long working week. (Cuối
619 /rɪˈlæks/
giãn cùng anh ấy cũng được thư giãn sau một tuần làm việc dài)
Sewing (noun): Ví dụ: The mother busied herself with sewing. (Người mẹ tự
620 /soʊɪŋ/
May vá làm mình bận rộn với việc may vá)
Afford (verb): Có Ví dụ: I cannot afford US$ 1000 for a purse. (Tôi không thể
621 /əˈfɔrd/
khả năng chi trả chi trả 1000 đô la Mỹ cho một cái ví được)
Affordable Ví dụ: I find the goods in this shop affordable and of good
622 (adjective): Giá cả /əˈfɔrdəbəl/ quality. (Tôi thấy hàng hóa trong cửa hàng này giá cả phải
hợp lí, phải chăng chăng và có chất lượng tốt)
Bargain (verb): Ví dụ: She bargains for a cheaper price for a pair of shoes.
623 /ˈbɑrgən/
Trả giá, mặc cả (Cô ấy mặc cả giá rẻ hơn cho một đôi giày)
Basket (noun): Ví dụ: Her basket is full after 1 hour shopping. (Giỏ hàng của
624 /ˈbæskət/
Giỏ hàng cô ấy đã đầy sau 1 tiếng mua sắm)
Cart (noun): Xe Ví dụ: If you want to buy something here, put it in the cart.
626 /kɑrt/
đẩy trong siêu thị (Nếu cậu muốn mua gì ở đây thì cứ bỏ nó vào xe đẩy nhé)
Cashier (noun): Ví dụ: The cashier told the customers to stand in a line.
627 Nhân viên thu /kæˈʃɪr/ (Nhân viên thu ngân nhắc nhở các khách hàng đứng thành
ngân một hàng)
Ví dụ: I don’t think you can find a shirt this cheap anywhere
Cheap (adjective):
628 /ʧip/ else. (Tớ không nghĩ cậu có thể tìm một chiếc áo sơ mi rẻ thế
Rẻ
này ở nơi nào khác đâu)
Clerk (noun): Ví dụ: The clerk comes to me and asks if I need any help.
629 Nhân viên bán /klɜrk/ (Nhân viên bán hàng tiến tới gần và hỏi liệu tôi có cần giúp đỡ
hàng không)
61
Đăng ký nhận học bổng
Clothing
shop/Boutique Ví dụ: There is a big boutique down the street we can stop
/ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/ –
630 (noun): Cửa hàng by. (Có một cửa hàng quần áo dưới con phố này mà chúng ta
/buˈtik/
quần áo, thời có thể ghé qua)
trang
Complain (verb): Ví dụ: She complains about the attitude of the clerks here.
631 /kəmˈpleɪn/
Phàn nàn (Cô ấy phàn nàn về thái độ của nhân viên bán hàng tại đây)
Credit card
Ví dụ: Can I pay using credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín
633 (noun): Thẻ tín /ˈkrɛdət kɑrd/
dụng không?
dụng
Customer (noun): Ví dụ: The customers wait in a long line to get into the store.
634 /ˈkʌstəmər/
Khách hàng (Khách hàng xếp hàng dài để được vào cửa hàng)
Expensive Ví dụ: This jacket is too expensive, I won’t buy it. (Cái áo
636 /ɪkˈspɛnsɪv/
(adjective): Đắt đỏ khoác này đắt quá, tôi sẽ không mua nó đâu)
Mall/Department
/mɔl/ –
store (noun): Ví dụ: There are more than 100 shops in this mall. (Có hơn
637 /dɪˈpɑrtmənt
Trung tâm 100 cửa hàng trong trung tâm thương mại này)
stɔr/
thương mại
62
Đăng ký nhận học bổng
Receipt (noun): Ví dụ: Please wait a while when I print your receipt. (Làm ơn
639 /rɪˈsit/
Hóa đơn đợi một chút trong khi tôi in hóa đơn của ngài)
Refund (verb):
Ví dụ: The lamp I bought here yesterday doesn’t work. I want
Hoàn lại tiền;
640 /ˈriˌfʌnd/ a full refund. (Cái đèn bàn tôi mua ở đây hôm qua không hoạt
(noun): sự hoàn
động. Tôi muốn được hoàn lại tiền 100%)
tiền
Ví dụ: The girls plan on a trip to the beauty salon next week.
Salon (noun):
641 /səˈlɑn/ (Các cô gái lên kế hoạch về một chuyến đi đến salon làm đẹp
salon làm đẹp
trong tuần sau)
Shop (noun): Cửa Ví dụ: What do you think about the idea of opening a small
642 /ʃɑp/
hàng shop? (Cậu nghĩ thế nào về ý tưởng mở một cửa hàng nhỏ?)
Stock (noun):
Ví dụ: Currently that CD player is out of stock. (Hiện tại thì
643 Hàng hóa trong /stɑk/
máy bật CD đó đang hết hàng)
kho
Store (noun): Cửa Ví dụ: Barry is the owner of this shoes store. (Barry là chủ
645 /stɔr/
hàng cửa hàng giày này)
Wallet/Purse Ví dụ: Someone must have stolen my wallet. (Ai đó chắc hẳn
646 /ˈwɔlət/ – /pɜrs/
(noun): Ví đã lấy trộm ví của tôi)
Accommodation
Ví dụ: The accommodation condition of this tour is quite
647 (noun): Chỗ ở, /əˌkɑməˈdeɪʃən/
good. (Điều kiện ăn ở của tour du lịch này khá tốt)
điều kiện ăn ở
63
Đăng ký nhận học bổng
Custom (noun): Ví dụ: There are fascinating customs every place you visit.
651 Phong tục tập /ˈkʌstəm/ (Có rất nhiều phong tục tập quán thú vị ở bất cứ nơi nào bạn
quán ghé thăm)
Explore (verb): Ví dụ: I decided to go out and explore the town. (Tôi quyết
653 /ɪkˈsplɔr/
Khám phá định đi ra ngoài và khám phá thị trấn)
Flight (noun): Ví dụ: I have had a great flight with Vietnam Airlines. (Tôi đã
654 /flaɪt/
Chuyến bay có một chuyến bay tuyệt vời với Vietnam Airlines)
Journey (noun): Ví dụ: Every journey begins with a single step. (Mọi hành
656 /ˈʤɜrni/
Hành trình trình đều bắt đầu với một bước chân)
Map (noun): Bản Ví dụ: Don’t forget to bring the map since we may get lost.
657 /mæp/
đồ (Đừng quên mang bản đồ nhé vì chúng ta có thể bị lạc đấy)
Memorable Ví dụ: His most memorable trip is the one to Hawaii on their
658 (adjective): Đáng /ˈmɛmərəbəl/ honeymoon. (Chuyến đi đáng nhớ nhất của anh ấy là chuyến
nhớ đi đến Hawaii trong tuần trăng mật của họ)
64
Đăng ký nhận học bổng
Sightseeing
Ví dụ: We spend a whole day in London to go sightseeing.
661 (noun): Tham /ˈsaɪtˈsiɪŋ/
(Chúng tôi dành nguyên một ngày ở London để đi tham quan)
quan
Souvenir (noun): Ví dụ: She brings home coffee as souvenir from Vietnam. (Cô
662 /ˌsuvəˈnɪr/
Quà lưu niệm ấy mang về nhà cà phê làm quà lưu niệm từ Việt Nam)
Ví dụ: Don’t you think that this suitcase is too big for a 3-day
Suitcase (noun):
663 /ˈsutˌkeɪs/ trip? (Cậu không nghĩ cái va li này quá to cho một chuyến đi 3
Va li
ngày à?)
Ticket (noun): Vé Ví dụ: How much is a two-way ticket from Hanoi to Ho Chi
664 (máy bay, tàu /ˈtɪkət/ Minh City? (Giá một vé khứ hồi từ Hà Nội đến TPHCM là bao
hỏa,…) nhiêu?)
Tour (noun): Ví dụ: They decided to go on a tour to Europe. (Họ quyết định
665 /tʊr/
Chuyến du lịch đi một chuyến du lịch tới châu Âu)
Tour guide Ví dụ: Adam is our friendly tour guide on this trip. (Adam là
666 (noun): Hướng /tʊr gaɪd/ hướng dẫn viên du lịch thân thiện trong chuyến đi này của
dẫn viên du lịch chúng tôi)
Tourist (noun): Ví dụ: Thousands of tourists visit this city on festival season.
667 /ˈtʊrəst/
Khách du lịch (Hàng ngàn du khách ghé thăm thành phố này vào mùa lễ hội)
Travel (verb): Đi Ví dụ: How often do you travel abroad? (Bao lâu thì cậu đi du
668 /ˈtrævəl/
du lịch lịch nước ngoài một lần?)
65
Đăng ký nhận học bổng
Trip (noun): Ví dụ: Overall, this is a pleasant trip. (Nhìn chung thì đây là
669 /trɪp/
Chuyến đi một chuyến di dễ chịu)
Vacation (noun): Ví dụ: Where do you plan to go on your next vacation? (Cậu
670 /veɪˈkeɪʃən/
Kì nghỉ dự định đi đâu vào kì nghỉ tới?)
Afternoon (noun): Ví dụ: Anyone want to join the afternoon tea? (Có ai muốn
671 /ˌæftərˈnun/
Buổi chiều tham dự bữa trà chiều không?)
Calendar (noun): Ví dụ: Ally always notes down special dates on her calendar.
672 /ˈkæləndər/
Lịch (Ally luôn ghi lại những ngày đặc biệt lên lịch của cô ấy)
Century (noun): Ví dụ: We are now living in the 21th century. (Chúng ta hiện
673 /ˈsɛnʧəri/
Thế kỉ đang sống trong thế kỉ 21)
Date (noun):
Ví dụ: What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu
674 Ngày (thường chỉ /deɪt/
nhỉ?)
ngày trong tháng)
Decade (noun): Ví dụ: A decade lasts for 10 years. (Một thập kỉ kéo dài 10
676 /dɛˈkeɪd/
Thập kỉ năm)
Evening (noun): Ví dụ: It gets colder in the evening. (Trời lạnh hơn vào buổi
677 /ˈivnɪŋ/
Buổi tối tối)
Fall/Autumn Ví dụ: Many people love the cool weather of autumn. (Rất
678 /fɔl/ – /ˈɔtəm/
(noun): Mùa thu nhiều người yêu tiết trời mát mẻ của mùa thu)
Hour (noun): Giờ, Ví dụ: It takes me 2 hours to finish exercising at the gym. (Tôi
679 /ˈaʊər/
tiếng mất 2 tiếng để luyện tập tại phòng gym)
Minute (noun): Ví dụ: Every minute counts when you are in an exam. (Từng
680 /ˈmɪnət/
Phút phút đều quan trọng khi bạn đang làm bài thi)
66
Đăng ký nhận học bổng
January: Tháng
682 /ˈʤænjuˌɛri/ February: Tháng Hai
Một
February: Tháng
683 /fɛbruˌɛri/ March: Tháng Ba
Hai
August: Tháng
689 /ˈɑgəst/ September: Tháng Chín
Tám
September:
690 /sɛpˈtɛmbər/ October: Tháng Mười
Tháng Chín
October: Tháng
691 /ɑkˈtoʊbər/ November: Tháng Mười một
Mười
November: Tháng
692 /noʊˈvɛmbər/ December: Tháng Mười hai
Mười một
December: Tháng
693 /dɪˈsɛmbər/
Mười hai
Morning (noun): Ví dụ: It is hard to wake up early in the morning. (Việc thức
694 /ˈmɔrnɪŋ/
Buổi sáng dậy sớm buổi sáng thật khó khăn)
Night (noun): Ví dụ: She slowly walks into the night. (Cô ấy từ từ đi vào
695 /naɪt/
Buổi đêm màn đêm)
67
Đăng ký nhận học bổng
Quarter (noun): Ví dụ: We are in the fourth quarter of the year 2018. (Chúng
697 /ˈkwɔrtər/
Quý ta đang ở Quý 4 của năm 2018)
Second (noun): Ví dụ: It only took him seconds to answer the question. (Anh
699 /ˈsɛkənd/
Giây ấy chỉ mất vài giây để trả lời câu hỏi)
Spring (noun): Ví dụ: Spring is the symbol of the start of life. (Mùa xuân là
700 /sprɪŋ/
Mùa xuân biểu tượng của sự khởi đầu sự sống)
Summer (noun): Ví dụ: Summer is the time for vacation and travelling. (Mùa
701 /ˈsʌmər/
Mùa hè hè là thời gian dành cho kì nghỉ và đi du lịch)
Time (noun): Thời Ví dụ: No one can turn back time. (Không ai có thể quay
702 /taɪm/
gian ngược thời gian)
Watch (noun): Ví dụ: He shows off his Rolex watch. (Anh ấy khoe khoang
703 /wɑʧ/
Đồng hồ đeo tay chiếc đồng hồ Rolex của mình)
Week (noun):
704 /wik/ Ví dụ: There are 7 days in a week. (Có 7 ngày trong một tuần)
Tuần
Wednesday: Thứ
707 /ˈwɛnzdi/ Thursday: Thứ Năm
Tư
Thursday: Thứ
708 /ˈθɜrzˌdeɪ/ Friday: Thứ Sáu
Năm
68
Đăng ký nhận học bổng
Saturday: Thứ
710 /ˈsætərdi/ Sunday: Chủ nhật
Bảy
Winter (noun): Ví dụ: Many trees lose their leaves in the winter. (Rất nhiều
712 /ˈwɪntər/
Mùa đông loài câu rụng lá vào mùa đông)
Ví dụ: There are 365 days in a year. (Có 365 ngày trong một
713 Year (noun): Năm /jɪr/
năm)
Adjective (noun): Ví dụ: Adjectives help you better describe things. (Tính từ
714 /ˈæʤɪktɪv/
Tính từ giúp bạn miêu tả sự vật tốt hơn)
Beginner (noun):
Ví dụ: To English I am just a beginner. (Với tiếng Anh tôi chỉ là
717 Người mới bắt /bɪˈgɪnər/
một người mới bắt đầu)
đầu
Dialogue (noun): Ví dụ: The book consisted of a series of dialogue. (Cuốn sách
719 /ˈdaɪəˌlɔg/
Cuộc hội thoại bao gồm một loạt các cuộc hội thoại)
69
Đăng ký nhận học bổng
Fluent (adjective): Ví dụ: I consider myself fairly fluent in French. (Tôi cho rằng
721 /ˈfluənt/
Trôi chảy mình nói khá trôi chảy tiếng Pháp)
Grammar (noun): Ví dụ: There are many grammar mistakes in your writing. (Có
722 /ˈgræmər/
Ngữ pháp rất nhiều lỗi ngữ pháp trong bài viết của cậu)
Language (noun): Ví dụ: Each nation has its own language. (Mỗi đất nước có
724 /ˈlæŋgwəʤ/
Ngôn ngữ một ngôn ngữ riêng)
Native
Ví dụ: She speaks english like a native speaker. (Cô ấy nói
726 (adjective): Bản /ˈneɪtɪv/
tiếng Anh như người bản địa)
địa
Ví dụ: Can you read that paragraph out loud? (Bạn có thể đọc
728 Read (verb): Đọc /rid/
to đoạn văn đó lên không?)
Sentence (noun): Ví dụ: You should start by writing short sentences. (Cậu có
729 /ˈsɛntəns/
Câu văn thể bắt đầu bằng việc viết những câu ngắn)
Ví dụ: The only way you can improve your speaking skills is
730 Speak (verb): Nói /spik/ not to be afraid to speak. (Cách duy nhất để cải thiện kĩ năng
nói của bạn là không sợ nói tiếng Anh)
Verb (noun): Động Ví dụ: “Ate” is the past form of the verb “eat”. (“Ate” là dạng
731 /vɜrb/
từ quá khứ của động từ “eat”)
70
Đăng ký nhận học bổng
Word (noun): Từ Ví dụ: If you see a new word, remember to note it down.
733 /wɜrd/
ngữ (Nếu bạn thấy một từ mới, hãy nhớ ghi nó lại)
Celebrate (verb):
Ví dụ: Many Asian countries celebrate lunar new year. (Rất
736 Ăn mừng, chào /ˈsɛləˌbreɪt/
nhiều nước châu Á ăn mừng Tết nguyên đán)
mừng
Decorate (verb): Ví dụ: Our house is decorated with a big Christmas tree and
738 Trang trí, trang /ˈdɛkəˌreɪt/ bright lights. (Nhà của chúng tôi được trang hoàng với một
hoàng cây thông Noel to và nhiều bóng đèn sáng)
Easter (noun): Lễ Ví dụ: The kids are excited about finding the easter eggs. (Lũ
739 /ˈistər/
Phục sinh trẻ rất hào hứng với việc đi tìm trứng phục sinh)
Festival (noun): Ví dụ: Da Lat city is famous for its flower festival. (Thành phố
740 /ˈfɛstɪvəl/
Lễ hội Đà Lạt nổi tiếng với lễ hội hoa)
Festive
(adjective): Có Ví dụ: You can feel the festive air around you. (Bạn có thể
741 /ˈfɛstɪv/
tính chất, không cảm nhận không khí lễ hội náo nức xung quanh bạn)
khí lễ hội
71
Đăng ký nhận học bổng
Holiday (noun): Ví dụ: How did you spend your summer holiday? (Cậu đã
742 /ˈhɑlɪˌdeɪ/
Ngày lễ dành thời gian trong kì nghỉ hè như thế nào?)
Independence
/ˌɪndɪˈpɛndəns Ví dụ: Vietnam’s independence day is September 2nd. (Quốc
743 day (noun): Lễ
deɪ/ khánh Việt Nam là ngày 2/9)
Quốc khánh
Joy (noun): Niềm Ví dụ: Holiday seasons are full of joy. (Mùa lễ hội tràn ngập
744 /ʤɔɪ/
vui sướng những niềm vui sướng)
Mid-autumn Ví dụ: You can eat tasty moon cakes when Mid-autumn
/mɪd-ˈɔtəm
746 festival (noun): festival comes. (Cậu có thể ăn những chiếc bánh trung thu
ˈfɛstɪvəl/
Tết Trung thu đặc biệt khi Tết trung thu tới)
New year’s eve Ví dụ: Firework lights up the sky at new year’s eve. (Pháo hoa
747 /nu jɪrz iv/
(noun): Giao thừa chiếu sáng cả bầu trời vào giây phút giao thừa)
72
Đăng ký nhận học bổng
Boss (noun): Sếp, Ví dụ: My boss is on a trip abroad. (Sếp tôi đang trong một
752 /bɑs/
cấp trên chuyến công tác nước ngoài)
Company (noun): Ví dụ: Which company do you work for? (Cậu làm việc cho
754 /ˈkʌmpəni/
Công ty công ty nào thế?)
Department
Ví dụ: Tom from Sales department leaves you a message.
755 (noun): Phòng /dɪˈpɑrtmənt/
(Tom từ bộ phận Kinh doanh để lại cho cậu một lời nhắn)
ban, bộ phận
Director (noun): Ví dụ: The Director’s office is on 12th floor. (Văn phòng giám
756 /dəˈrɛktər/
Giám đốc đốc nằm trên tầng 12)
Employ (verb): Ví dụ: He employs her as his secretary. (Anh ấy tuyển dụng
758 /ɛmˈplɔɪ/
Tuyển dụng cô ấy làm thư kí)
Employer (noun): Ví dụ: She is a very demanding employer. (Cô ấy là một nhà
760 /ɛmˈplɔɪər/
Nhà tuyển dụng tuyển dụng khó tính)
Enterprise (noun): Ví dụ: SMEs stand for small & medium enterprises. (Thuật
761 /ˈɛntərˌpraɪz/
Doanh nghiệp ngữ SMEs viết tắt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa)
Firm (noun): Tập Ví dụ: Our biggest rival now is a firm named ABV. (Đối thủ
762 /fɜrm/
đoàn lớn nhất của chúng tôi hiện tại là một tập đoàn tên là ABV)
Invest (verb): Đầu Ví dụ: You should make wise decision to invest successfully.
763 /ɪnˈvɛst/
tư (Bạn cần đưa ra quyết định khôn ngoan để đầu tư thành công)
73
Đăng ký nhận học bổng
Secretary (noun): Ví dụ: Kim is the director’s new personal secretary. (Kim là
771 /ˈsɛkrəˌtɛri/
Thư kí thư kí riêng mới của giám đốc)
Service (noun): Ví dụ: Good services satisfy and bring more customers. (Dịch
772 /ˈsɜrvəs/
Dịch vụ vụ tốt sẽ làm thỏa mãn và mang lại nhiều khách hàng hơn)
74
Đăng ký nhận học bổng
Actor/Actress
/ˈæktər/ – Ví dụ: Brad Pitt is a world famous actor. (Brad Pitt là một
774 (noun): Diễn viên
/ˈæktrəs/ nam diễn viên nổi tiếng toàn cầu)
nam/nữ
Architect (noun): Ví dụ: Who is the architect of the Eiffel Tower? (Ai là kiến
775 /ˈɑrkəˌtɛkt/
Kiến trúc sư trúc sư của tháp Eiffel?)
Baker (noun): Thợ Ví dụ: My mom is the town’s favorite baker. (Mẹ tôi là thợ
776 /ˈbeɪkər/
làm bánh làm bánh được yêu mến của thị trấn)
Chef (noun): Bếp Ví dụ: Can I talk to the chef please? (Tôi có thể nói chuyện với
778 /ʃɛf/
trưởng bếp trưởng được không?)
Cleaner/Janitor Ví dụ: The school’s janitor usually stays until 7pm to finish
/ˈklinər/ –
779 (noun): Lao công, her work. (Cô lao công của trường học thường ở lại đến 7 giờ
/ˈʤænətər/
dọn dẹp tối để hoàn thành công việc)
Dentist (noun):
780 /ˈdɛntəst/ Ví dụ: I hate going to the dentist. (Tớ ghét đến gặp nha sĩ lắm)
Nha sĩ
Designer (noun): Ví dụ: This dress is made by a famous designer. (Cái váy này
781 /dɪˈzaɪnər/
Nhà thiết kế được làm ra bởi một nhà thiết kế danh tiếng)
Engineer (noun): Ví dụ: We need to hire 2 more engineers for our company.
782 /ˈɛnʤəˈnɪr/
Kỹ sư (Chúng ta cần thuê thêm 2 kỹ sư cho công ty)
Farmer (noun): Ví dụ: The farmers started to harvest the crops. (Những
783 /ˈfɑrmər/
Người nông dân người nông dân bắt đầu thu hoạch cây trồng)
75
Đăng ký nhận học bổng
Fisherman Ví dụ: The fisherman’s job is very dangerous. (Công việc của
785 /ˈfɪʃərˌmæn/
(noun): Ngư dân ngư dân rất nguy hiểm)
Florist (noun): Ví dụ: Why did you decide to become a florist? (Tại sao bạn
786 /ˈflɑrɪst/
Người bán hoa quyết định trở thành một người bán hoa?)
Ví dụ: A journalist is the one who find and reveal the truths
Journalist (noun):
789 /ˈʤɜrnələst/ to the world. (Phóng viên là người đi tìm và tiết lộ sự thật cho
Phóng viên
thế giới)
Judge (noun): Ví dụ: The judge announced that he was innocent. (Thẩm
790 /ʤʌʤ/
Thẩm phán phán tuyên bố rằng anh ấy vô tội)
Ví dụ: I will hire you the best lawyer I know for your case.
Lawyer (noun):
791 /ˈlɔjər/ (Tôi sẽ thuê cho anh luật sư tốt nhất mà tôi biết cho vụ kiện
Luật sư
của anh)
Mechanic (noun): Ví dụ: Mechanics build things and fix things. (Thợ cơ khí làm
792 /məˈkænɪk/
Thợ cơ khí nên và sửa chữa các loại đồ dùng)
Model (noun): Ví dụ: You need to be tall to be a model. (Bạn phải cao để trở
793 /ˈmɑdəl/
Người mẫu thành người mẫu)
Pilot (noun): Phi Ví dụ: Is this your first flight as a pilot? (Đây có phải chuyến
794 /ˈpaɪlət/
công bay đầu tiên của cậu với tư cách phi công không?)
76
Đăng ký nhận học bổng
Plumber (noun): Ví dụ: The sink is broken. Please call the plumber. (Bồn rửa
795 /ˈplʌmər/
Thợ sửa ống nước hỏng rồi. Làm ơn gọi thợ sửa ống nước đi)
Policeman (noun): Ví dụ: Tony has been a policeman for almost 30 years. (Tony
796 /pəˈlismən/
Cảnh sát đã làm một cảnh sát trong gần 30 năm)
Scientist (noun): Ví dụ: Marie Curie is one legendary scientist in the history.
797 /ˈsaɪəntɪst/
Nhà khoa học (Marie Curie là một nhà khoa học lỗi lạc trong lịch sử)
Security man Ví dụ: The security man drags the homeless man out of the
798 /sɪˈkjʊrəti mən/
(noun): Bảo vệ building. (Bảo vệ lôi người đàn ông vô gia cư ra khỏi tòa nhà)
Tailor (noun): Thợ Ví dụ: Please call the tailor if the coat doesn’t fit you. (Hãy
800 /ˈteɪlər/
may gọi cho thợ may nếu chiếc áo khoác không vừa người cậu)
Colleague/Cowor
/ˈkɑlig/ – Ví dụ: Joe is a friendly and funny coworker of mine. (Joe là
805 ker (noun): Đồng
/ˈkoʊˈwɜrkər/ một đồng nghiệp thân thiện và vui tính của tôi)
nghiệp
77
Đăng ký nhận học bổng
Contract (noun): Ví dụ: Did our partner sign the contract? (Đối tác của chúng
806 /ˈkɑnˌtrækt/
Hợp đồng ta đã kí hợp đồng chưa?)
Deadline (noun): Ví dụ: The deadline to finish this task is 10pm tomorrow.
807 /ˈdɛˌdlaɪn/
Hạn chót (Hạn chót để hoàn thiện đầu việc này là 10h sáng mai)
Experience
Ví dụ: Making mistakes and learning from them give you
(noun): Kinh
808 /ɪkˈspɪriəns/ valuable experience. (Phạm lỗi và học hỏi từ lỗi lầm sẽ cho
nghiệm, trải
bạn nhiều kinh nghiệm quý báu)
nghiệm
Fire (verb): Sa Ví dụ: The boss fired him after discovering his laziness. (Sếp
809 /ˈfaɪər/
thải, đuổi việc sa thải anh ta sau khi phát hiện ra sự lười biếng của anh ta)
Interview (noun):
Ví dụ: How did your interview at Samsung go? (Buổi phỏng
810 Buổi phỏng vấn; /ˈɪntərˌvju/
vấn của cậu ở Samsung diễn ra như thế nào rồi?)
(verb): Phỏng vấn
Offer (verb): Đề
Ví dụ: I offered him the job but he refused to take it. (Tôi đề
812 nghị; (noun): Lời /ˈɔfər/
nghị anh ấy một vị trí công việc nhưng anh ấy đã từ chối)
đề nghị
78
Đăng ký nhận học bổng
Ví dụ: There will be punishment for those who are late for
Punishment
816 /ˈpʌnɪʃmənt/ deadlines. (Sẽ có hình phạt dành cho những ai muộn
(noun): Hình phạt
deadline)
Report (verb):
Ví dụ: Dear Sir, this is the report you have asked for. (Thưa
817 Báo cáo; (noun): /rɪˈpɔrt/
ngài, đây là bản báo cáo mà ngài đã yêu cầu)
Bản báo cáo
Retire (verb): Ví dụ: My dad will retire in the next 3 months. (Bố tôi sẽ nghỉ
820 /rɪˈtaɪr/
Nghỉ hưu hưu trong vòng 3 tháng tới)
Reward (noun):
Ví dụ: The sales team was rewarded with a trip to Da Nang
Giải thưởng;
821 /rɪˈwɔrd/ for earning high revenue. (Đội Kinh doanh được thưởng một
(verb): Thưởng
chuyến đi Đà Nẵng vì kết quả doanh thu cao)
(cho ai đó)
79
Đăng ký nhận học bổng
Task (noun):
Ví dụ: I have already had too many tasks for this week. (Tôi
825 Nhiệm vụ, đầu /tæsk/
đã có quá nhiều đầu việc cho tuần này rồi)
việc
Teamwork
Ví dụ: Teamwork is an eficient way to get the job done. (Làm
826 (noun): Làm việc /ˈtimˌwɜrk/
việc nhóm là một cách hiệu quả để hoàn thành công việc)
nhóm
Applaud (verb):
Ví dụ: He applauds excitedly at the end of the play. (Anh ấy
827 Vỗ tay, tán /əˈplɔd/
vỗ tay đầy hào hứng khi vở kịch kết thúc)
thưởng
Artwork (noun): Ví dụ: Twelve of his artworks have been delivered to Paris
830 Tác phẩm nghệ /ˈɑrˌtwɜrk/ for an exhibition. (12 tác phẩm của anh ấy đã được chuyển tới
thuật Paris phục vụ cho một triển lãm)
Audience (noun): Ví dụ: The audience has arrived early and filled the concert
831 /ˈɔdiəns/
Khán giả hall. (Khán giả đã đến sớm và lấp đầy khán phòng)
80
Đăng ký nhận học bổng
Band (noun): Ban Ví dụ: What is the name of your favorite band? (Tên ban nhạc
833 /bænd/
nhạc yêu thích của cậu là gì?)
Ví dụ: I need to buy some new brushes since the old ones are
Brush (noun): Cọ
834 /brʌʃ/ in bad condition. (Tớ cần mua thêm vài cây cọ vẽ mới vì
vẽ
những cái cũ đang trong tình trạng rất tệ)
Camera (noun):
835 /ˈkæmrə/ Ví dụ: Smile for the camera! (Cười lên trước máy ảnh nào!)
Máy ảnh
Canvas (noun): Ví dụ: This is a blank canvas, you can draw anything you
836 Vải bạt (để vẽ /ˈkænvəs/ want here. (Đây là một mảnh vải bạt trắng, cậu có thể vẽ bất
tranh sơn dầu) cứ thứ gì cậu muốn)
Choir (noun): Dàn Ví dụ: I have attended the school’s choir for 3 years. (Tôi
837 /ˈkwaɪər/
hợp xướng tham gia dàn hợp xướng của trường học 3 năm liền)
Ví dụ: The show was so good that he forgot to clap at the end
Clap (verb): Vỗ
838 /klæp/ of it. (Buổi diễn quá tuyệt đến mức anh ấy quên cả vỗ tay ở
tay, hoan hô
phần cuối chương trình)
Composer (noun): Ví dụ: Mozart is a genius composer. (Mozart là một nhà soạn
840 /kəmˈpoʊzər/
Nhà soạn nhạc nhạc thiên tài)
Concert (noun): Ví dụ: I have 2 tickets for a My Tam concert this Sunday, do
841 Buổi trình diễn /kənˈsɜrt/ you want to come? (Tớ có 2 vé buổi diễn của Mỹ Tâm vào chủ
âm nhạc nhật này, cậu có muốn đi cùng không?)
Creative
Ví dụ: You need to be creative in art. (Bạn cần phải sáng tạo
842 (adjective): tính /kriˈeɪtɪv/
trong nghệ thuật)
sáng tạo
81
Đăng ký nhận học bổng
Drawing (noun): Ví dụ: He hangs his son’s drawing proudly on his wall. (Anh
845 /ˈdrɔɪŋ/
Bức vẽ ấy treo bức vẽ của con trai mình lên tường một cách tự hào)
Film (noun): Bộ Ví dụ: We had dinner and watched a film together. (Chúng
847 /fɪlm/
phim tôi ăn tối và xem một bộ phim cùng nhau)
Illustration
Ví dụ: This book has great and colorful illustration. (Quyển
849 (noun): Hình minh /ˌɪləˈstreɪʃən/
sách này có hình minh hoạt đẹp và đầy màu sắc)
họa
Image (noun): Bức Ví dụ: Where did you find this image? (Cậu tìm thấy bức ảnh
850 /ˈɪmɪʤ/
ảnh này ở đâu thế?)
Inspiration
Ví dụ: What is the inpiration for you to write this song? (Đâu
851 (noun): Nguồn /ˌɪnspəˈreɪʃən/
là nguồn cảm hứng của chị khi viết bài hát này?)
cảm hứng
82
Đăng ký nhận học bổng
Literature (noun):
Ví dụ: Literature nurtures the souls. (Văn chương nuôi dưỡng
853 Văn học, văn /ˈlɪtərəʧər/
tâm hồn)
chương
Model (noun):
Ví dụ: She needs 2 female models for a nude painting. (Cô ấy
855 Mẫu (vẽ), người /ˈmɑdəl/
cần 2 người mẫu nữ để vẽ một bức họa khỏa thân)
mẫu
Movie (noun): Bộ Ví dụ: This is the worst movie I have ever seen. (Đây là bộ
856 /ˈmuvi/
phim phim tệ nhất tôi đã từng xem)
Music (noun): Âm Ví dụ: Everyone loves music. (Tất cả mọi người đều yêu âm
857 /ˈmjuzɪk/
nhạc nhạc)
Musical
/ˈmjuzɪkəl Ví dụ: Have you considered learning a musical instrument?
858 Instrument
ˈɪnstrəmənt/ (Cậu đã cân nhắc việc học chơi một nhạc cụ mới chưa?)
(noun): Nhạc cụ
Paper (noun): Tờ Ví dụ: We will need thicker paper for watercolor drawing.
861 /ˈpeɪpər/
giấy (Chúng ta sẽ cần loại giấy dày hơn để vẽ màu nước)
Pattern (noun): Ví dụ: She likes the pattern on the sweater she has been
862 /ˈpætərn/
Họa tiết given. (Cô ấy thích họa tiết trên chiếc áo len cô ấy được tặng)
83
Đăng ký nhận học bổng
Performance
(noun): Tiết mục, Ví dụ: What an extraordinary performance! (Đúng là một tiết
863 /pərˈfɔrməns/
buổi trình diễn, mục phi thường!)
phần thể hiện
Photo (noun): Bức Ví dụ: He took great photos. (Anh ấy chụp những bức ảnh rất
864 /ˈfoʊˌtoʊ/
ảnh tuyệt vời)
Photographer Ví dụ: The photographer guides the model to make the best
865 (noun): Nhiếp ảnh /fəˈtɑgrəfər/ poses. (Nhiếp ảnh gia hướng dẫn người mẫu tạo những dáng
gia đẹp nhất)
Poem (noun): Bài Ví dụ: He writes a poem for the local newspaper. (Anh ấy viết
866 /ˈpoʊəm/
thơ một bài thơ cho tờ báo địa phương)
Poet (noun): Nhà Ví dụ: Do you have any poet that you are impressed with?
867 /ˈpoʊət/
thơ, thi sĩ (Bạn có nhà thơ nào mà bạn thấy ấn tượng không?)
Poetry (noun):
868 /ˈpoʊətri/ Ví dụ: Poetry is the voice of the heart. (Thơ ca là tiếng lòng)
Thơ ca
Portrait (noun): Ví dụ: If I have time, I will draw you a portrait. (Nếu tôi có
869 /ˈpɔrtrət/
Tranh chân dung thời gian, tôi sẽ vẽ cho bạn một bức tranh chân dung)
Sculpture (noun): Ví dụ: ‘The Thinker’ is one of the most famous sculptures in
871 Bức tượng điêu /ˈskʌlpʧər/ the world. (‘Người suy tư’ là một trong những bức tượng điêu
khắc khắc nổi tiếng nhất trên thế giới)
Show (noun): Buổi Ví dụ: Did you enjoy the show? (Bạn đã tận hưởng buổi biểu
872 /ʃoʊ/
biểu diễn diễn chứ?)
Singer (noun): Ca Ví dụ: There are many singers competing on The Voice. (Có
873 /ˈsɪŋər/
sĩ rất nhiều ca sĩ tranh tài trên chương trình Giọng hát Việt)
84
Đăng ký nhận học bổng
Sketch (noun):
Bản nháp, bản Ví dụ: Draw a sketch first then you can finalize it later. (Vẽ
874 /skɛʧ/
thảo; (verb): một bản nháp trước đi, sau đó cậu có thể hoàn thiện nó sau)
viết//vẽ nháp
Song (noun): Bài Ví dụ: I have 300 songs in my iPod. (Tôi có 300 bài hát trong
875 /sɔŋ/
hát, ca khúc iPod của mình)
Theater (noun): Ví dụ: Let’s go to the theater to see the new play! (Hãy đến
878 /ˈθiətər/
Nhà hát nhà hát xem vở kịch mới nào!)
Access (noun): Sự
Ví dụ: I cannot access to the Internet with my laptop. (Tôi
880 truy cập; (verb): /ˈækˌsɛs/
không truy cập mạng được với laptop của mình)
Truy cập
Application
Ví dụ: Can you help me download the Google Map app? (Bạn
(noun): Ứng dụng
881 /ˌæpləˈkeɪʃən/ có thể giúp mình tải xuống ứng dụng Google Map được
(điện thoại di
không?)
động)
85
Đăng ký nhận học bổng
Computer (noun): Ví dụ: This is the first time I have ever seen a computer in my
885 /kəmˈpjutər/
Máy tính để bàn life. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một cái máy tính để bàn)
Data (noun): Dữ Ví dụ: You should save the file so as not to lose all the data.
887 /ˈdeɪtə/
liệu (Cậu nên lưu tập tin này lại để không bị mất dữ liệu)
Delete (verb): Ví dụ: How to delete a photo in my computer? (Làm thế nào
888 /dɪˈlit/
Xóa bỏ để xóa một bức ảnh trong máy tính của tôi?)
E-mail (noun):
Thư điện tử; Ví dụ: I have just sent you an email through Gmail. (Tôi vừa
891 /i-meɪl/
(verb): Gửi thư gửi bạn một thư điện tử qua Gmail đó)
điện tử
892 Error (noun): Lỗi /ˈɛrər/ Ví dụ: What does error 404 mean? (Lỗi 404 nghĩa là gì?)
File (noun): Tập Ví dụ: Sent me this file through email immediately. (Gửi tớ
893 /faɪl/
tin tập tin này qua thư điện tử ngay lập tức nhé)
86
Đăng ký nhận học bổng
Internet (noun): Ví dụ: Nowadays people cannot live without internet. (Ngày
898 /ˈɪntərˌnɛt/
Mạng internet nay mọi người không thể sống thiếu mạng internet)
Keyboard (noun):
Ví dụ: He accidently spilled hot tea on his keyboard. (Anh ấy
899 Bàn phím máy /ˈkiˌbɔrd/
lỡ tay làm đổ trà nóng lên bàn phím máy tính của mình)
tính
Log in (phrasal Ví dụ: You will need to log in to Facebook to update a status.
902 /lɔg ɪn/
verb): Đăng nhập (Bạn sẽ cần đăng nhập vào Facebook để đăng một trạng thái)
87
Đăng ký nhận học bổng
Mouse (noun): Ví dụ: I forgot my computer mouse at home. (Tớ quên mất
903 /maʊs/
Chuột máy tính con chuột máy tính ở nhà rồi)
Password (noun): Ví dụ: This password of yours is too predictable. (Mật khẩu
904 /ˈpæˌswɜrd/
Mật khẩu này của cậu dễ đoán quá)
Printer (noun): Ví dụ: This printer is the new model. I don’t know how to use
905 /ˈprɪntər/
Máy in it yet. (Cái máy in này là mẫu mới. Tôi chưa biết cách dùng nó)
Smartphone Ví dụ: Try not to depend too much on your smartphone. (Cố
908 (noun): Điện thoại /smärtˌfōn/ gắng đừng phụ thuộc quá nhiều vào điện thoại thông minh
thông minh của bạn)
Social network
/ˈsoʊʃəl Ví dụ: Twitter is in top 5 biggest social networks in the world.
909 (noun): Mạng xã
ˈnɛˌtwɜrk/ (Twitter nằm trong tốp 5 mạng xã hội lớn nhất trên thế giới)
hội
Speaker (noun): Ví dụ: Can you increase the volumn of the speaker? (Cậu có
911 /ˈspikər/
Loa thể tăng âm lượng loa lên được không?)
Surf (verb): Lướt Ví dụ: I spend my free time surfing the internet. (Tôi dành
912 /sɜrf/
(web) thời gian rảnh để lướt web)
System (noun): Ví dụ: Tom has great knowledge of computer systems. (Tom
913 /ˈsɪstəm/
Hệ thống có kiến thức sâu về hệ thống máy tính)
88
Đăng ký nhận học bổng
Virus (noun): vi Ví dụ: This file is infected with virus. (Tập tin này bị dính vi
915 /ˈvaɪrəs/
rút rút rồi)
Website (noun): Ví dụ: Which website do you visit the most? (Trang web nào
916 /ˈwɛbˌsaɪt/
Trang web bạn truy cập nhiều nhất?)
Wifi (noun): mạng Ví dụ: There is free wifi in the school’s cafeteria. (Có mạng
917 /Wīfī/
wifi wifi miễn phí trong căng tin trường)
Wireless
Ví dụ: Wireless Internet was not available at the station.
918 (adjective): /ˈwaɪrlɪs/
(Mạng internet không dây không có sẵn tại nhà ga)
Không dây
Answer (verb):
Ví dụ: I wonder why he didn’t answer the phone. (Tôi băn
919 Trả lời; (noun): /ˈænsər/
khoăn không biết tại sao anh ấy không trả lời điện thoại)
Câu trả lời
Cellphone (noun): Ví dụ: Cellphones are not allowed in the classroom. (Điện
921 /ˈsɛlfoʊn/
Điện thoại di động thoại di động bị cấm trong lớp học)
Contact (verb):
Ví dụ: Don’t hesitate to contact me if you need help. (Đừng
923 Liên hệ; (noun): /ˈkɑnˌtækt/
ngại liên hệ với tôi khi bạn cần sự giúp đỡ)
Địa chỉ liên hệ
89
Đăng ký nhận học bổng
Message (noun):
Ví dụ: Have you read my message? (Cậu đọc tin nhắn của tớ
926 Tin nhắn; (verb): /ˈmɛsəʤ/
chưa?)
Gửi tin nhắn
Missed Ví dụ: He had 10 missed calls from his wife so he was very
927 (adjective): Lỡ, /mɪst/ worried. (Anh ấy có 10 cuộc gọi nhỡ từ vợ nên anh ấy rất lo
nhỡ lắng)
Phone number
Ví dụ: We now change 11-digit into 10-digit phone number.
928 (noun): Số điện /foʊn ˈnʌmbər/
(Hiện tại chúng tôi đổi từ số điện thoại 11 số sang 10 số)
thoại
Receive (verb): Ví dụ: She asked if he had received her email. (Cô ấy hỏi xem
929 /rəˈsiv/
Nhận được liệu anh ấy đã nhận được email của cô ấy chưa)
Send (verb): Gửi Ví dụ: Who do you want to send this letter to? (Cậu muốn gửi
931 /sɛnd/
đi lá thư này đến ai vậy?)
Signature (noun): Ví dụ: They need the boss’s signature to finish the contract.
932 /ˈsɪgnəʧər/
Chữ kí (Họ cần chữ kí của vị sếp để hoàn tất hợp đồng)
Stamp (noun): Ví dụ: He is an avid stamp collector. (Anh ấy là một nhà sưu
933 /stæmp/
Con tem tầm tem đầy đam mê)
90
Đăng ký nhận học bổng
Telephone
Ví dụ: Who even use telephone these days? (Ai còn dùng
934 (noun): Điện thoại /ˈtɛləˌfoʊn/
điện thoại để bàn vào thời nay chứ?)
để bàn
Article (noun): Bài Ví dụ: This article is well-written. (Bài báo này được viết hay
937 /ˈɑrtɪkəl/
báo quá)
Broadcast (verb):
Ví dụ: We are going to broadcast the newest show in 10
Phát sóng; (noun):
938 /ˈbrɔdˌkæst/ minutes.(Chúng ta sẽ phát sóng số mới nhất của chương trình
Chương trình
trong 10 phút nữa)
phát sóng
Cable (noun): Dây Ví dụ: They don’t have a cable TV. (Họ không có TV truyền
939 /ˈkeɪbəl/
cáp hình cáp)
Channel (noun): Ví dụ: What is your favorite TV channel? (Kênh truyền hình
940 /ˈʧænəl/
Kênh truyền hình yêu thích của cậu là gì?)
Commercial
(noun): Quảng
Ví dụ: We’ll be back after this commercial. (Chúng tôi sẽ
942 cáo; (adjective): /kəˈmɜrʃəl/
quay lại ngay sau ít phút quảng cáo)
Tính chất thương
mại
91
Đăng ký nhận học bổng
Daily (adverb):
Hàng ngày;
Ví dụ: ‘Tuoi Tre’ is a Vietnamese daily newspaper. (‘Tuổi Trẻ’
943 (adjective): Có /ˈdeɪli/
là một tờ báo Việt Nam hàng ngày)
tính chất hàng
ngày
Editor (noun): Ví dụ: She is the chief editor of the magazine. (Cô ấy là tổng
944 /ˈɛdətər/
Biên tập viên biên tập của tờ tạp chí)
Live (adjective):
Ví dụ: This show is going live in 3 minutes. (Chương trình này
948 Truyền hình trực /lɪv/
sẽ lên sóng trực tiếp trong 3 phút nữa)
tiếp
Monthly (adverb): Ví dụ: This magazine is published monthly/ (Tạp chí này được
949 /ˈmʌnθli/
Hàng tháng xuất bản định kì hàng tháng)
Press (noun): Ví dụ: I need to write a press release for this afternoon’s
951 Truyền thông, /prɛs/ meeting. (Tôi cần viết một bản thông cáo báo chí cho cuộc
báo chí họp chiều nay)
92
Đăng ký nhận học bổng
Script (noun): Ví dụ: Is there any change in the script? (Có thay đổi nào
954 /skrɪpt/
Kịch bản trong kịch bản không?)
Subtitle (noun): Ví dụ: Does this movie have subtitle in Vietnamese? (Bộ
955 /ˈsʌbˌtaɪtəl/
Phụ đề phim này có phụ đề tiếng Việt không?)
TV series (noun): Ví dụ: Do you like Indian TV series? (Cậu có thích phim
956 /ˈtiˈvi ˈsɪriz/
Phim truyền hình truyền hình Ấn Độ không?)
Area (noun): Diện Ví dụ: What is the area of this flat? (Diện tích căn hộ này là
960 /ˈɛriə/
tích bao nhiêu?)
93
Đăng ký nhận học bổng
Estimate (verb):
Ví dụ: As I estimate, we are 2km away from the beach. (Theo
963 Ước lượng, dự /ˈɛstəmət/
tớ ước lượng thì chúng ta còn cách bãi biển 2km)
đoán
Gram (noun): Ví dụ: 2 gram of salt would be enough for this bowl of soup.
964 /græm/
Gam (2 gam muối là đủ với bát súp này)
Hectare (noun): Ví dụ: The farmer’s land is about 20 hectare. (Mảnh đất của
965 /ˈhɛkˌtɑr/
Hecta người nông dân rộng khoảng 20 hecta)
Height (noun): Ví dụ: What is the height of Mount Everest? (Chiều cao của
966 /haɪt/
Chiều cao núi Everest là bao nhiêu?)
Kilo (noun):
967 /ˈkɪˌloʊ/ Ví dụ: I am 50 kilos. (Tôi nặng 50 cân)
Kilogam, cân
Kilometer (noun): Ví dụ: I run 2km everyday as an exercise. (Tôi chạy 2km mỗi
968 /kəˈlɑmətər/
Ki lô mét ngày như một bài tập)
Length (noun): Ví dụ: He measured the length of the room. (Anh ấy đo chiều
969 /lɛŋkθ/
Chiều dài dài của căn phòng)
Measure (verb): Ví dụ: How do you measure the depth of a lake? (Làm thế nào
971 /ˈmɛʒər/
Đo đạc để đo độ sâu một cái hồ?)
Meter (noun):
972 /ˈmitər/ Ví dụ: She is 1,7 meter tall. (Cô ấy cao 1m7)
Mét
Ví dụ: How many meter is one mile? (Một dặm là bao nhiêu
973 Mile (noun): Dặm /maɪl/
mét?)
94
Đăng ký nhận học bổng
Ruler (noun): Ví dụ: Can I borrow your ruler? (Tớ mượn thước kẻ được
974 /ˈrulər/
Thước kẻ không?)
Weight (noun):
Ví dụ: Net weight of this box of candy is 300 gram. (Khối
975 Cân nặng, khối /weɪt/
lượng tịnh của hộp kẹp này là 300g)
lượng
Width (noun): Ví dụ: The width of this table is 2 meters. (Chiều rộng của cái
976 /wɪdθ/
Chiều rộng bàn này là 2 mét)
Fast (adjective):
977 /fæst/ Ví dụ: This is a fast car. (Đây là một chiếc xe ô tô rất nhanh)
Nhanh
Hasty (adjective): Ví dụ: Such hasty departure is why he forgot his passport at
978 Vội vàng, nhanh /ˈheɪsti/ the hotel. (Chính sự rời đi vội vã là lí do anh ta quên hộ chiếu
chóng ở khách sạn)
Hurry (noun): Sự
vội vã, gấp rút; Ví dụ: I’m in a hurry. Can we talk later? (Tớ đang vội lắm.
979 /ˈhɜri/
(verb): Thúc giục, Chúng mình nói chuyện sau nhé?)
làm vội vàng
Pace (noun): Nhịp Ví dụ: He has a slow and peaceful pace of life. (Anh ấy có nhịp
980 /peɪs/
độ sống chậm rãi và bình yên)
Prompt
(adjective): Mau Ví dụ: She made a prompt decision to lend him the money.
981 /prɑmpt/
lẹ, tức thì; (verb): (Cô ấy đưa ra quyết định tức thì là sẽ cho anh ấy vay tiền)
Thúc đẩy
Quick (adjective): Ví dụ: Be quick! You are late for work! (Mau lên! Cậu muộn
982 /kwɪk/
Nhanh, mau giờ làm rồi!)
Quicken (verb): Ví dụ: She quickens her pace to cross the street before the
983 Làm tăng nhanh, /ˈkwɪkən/ light turns red. (Cô ấy bước nhanh chân để qua đường trước
đẩy mạnh khi đèn đỏ)
95
Đăng ký nhận học bổng
Rapid (adjective):
Ví dụ: His father faces a rapid decline in health. (Cha anh ấy
984 Nhanh chóng, /ˈræpəd/
đối diện với sự giảm sút sức khỏe nhanh chóng)
mau lẹ
Ví dụ: Run out of the building now! (Chạy ra khỏi tòa nhà
985 Run (verb): Chạy /rʌn/
ngay đi!)
Rush (noun): Sự
vội vàng, sự gấp Ví dụ: He rushes to the bank before it closes. (Anh ấy vội vã
986 /rʌʃ/
rút; (verb): Vội vã tới ngân hàng trước khi nó đóng cửa)
thực hiện
Slow (adjective): Ví dụ: Why are snails so slow? (Vì sao loài ốc sên lại chậm như
987 /sloʊ/
Chậm chạp vậy?)
Speed (noun): Tốc Ví dụ: How much is the highest speed allowed on this street?
988 /spid/
độ (Tốc độ cao nhất được cho phép trên phố này là bao nhiêu?)
Sprint (verb):
Ví dụ: All of the athletes sprints to the finish line. (Tất cả các
989 Chạy nhanh, chạy /sprɪnt/
vận động viên chạy nước rút tới vạch đích)
nước rút
Swift (adjective): Ví dụ: He gave the interviewer a swift response. (Anh ấy cho
990 /swɪft/
Mau, nhanh người phỏng vấn một câu trả lời nhanh)
Velocity (noun): Ví dụ: How much is the velocity of light? (Vận tốc của ánh
991 /vəˈlɑsəti/
Vận tốc sáng là bao nhiêu?)
Walk (noun): Đi Ví dụ: Do you want to go for a walk? (Cậu có muốn đi dạo
992 /wɔk/
bộ, đi dạo không?)
Always (adverb):
993 /ˈɔlˌweɪz/ Ví dụ: I will always love you. (Anh sẽ mãi mãi yêu em)
Luôn luôn
Frequently
Ví dụ: He makes careless mistakes so frequently. (Anh ấy
994 (adverb): Thường /ˈfrikwəntli/
mắc các lỗi cẩu thả quá thường xuyên)
xuyên
96
Đăng ký nhận học bổng
Never (adverb): Ví dụ: I have never visited China before. (Tôi chưa đến Trung
995 /ˈnɛvər/
Không bao giờ Quốc bao giờ)
Normally
Ví dụ: Normally I will go home right after school. (Thông
996 (adverb):Thông /ˈnɔrməli/
thường tớ sẽ về nhà ngay sau giờ học)
thường
Often (adverb): Ví dụ: They often eat out on special occasions. (Họ thường ra
998 /ˈɔfən/
Thường ngoài ăn vào những dịp đặc biệt)
Rarely (adverb): Ví dụ: I rarely cry in front of someone else. (Tớ hiếm khi khóc
999 /ˈrɛrli/
Hiếm khi trước mặt người khác)
Usually (adverb): Ví dụ: He usually has rice for lunch. (Anh ấy thường ăn cơm
1001 /ˈjuʒəwəli/
Thông thường vào bữa trưa)
Absolutely
Ví dụ: She absolutely trusts him. (Cô ấy tin tưởng anh ta
1002 (adverb): Tuyệt /æbsəˈlutli/
tuyệt đối)
đối, hoàn toàn
Actually (adverb): Ví dụ: What did he actually mean? (Thực sự thì anh ta có ý
1003 /ˈækʧuəli/
Thực ra, thực sự gì?)
Almost (adverb): Ví dụ: Almost everyone loves music. (Hầu như tất cả mọi
1004 /ˈɔlˌmoʊst/
Gần như, hầu như người đều yêu âm nhạc)
Barely (adverb):
Ví dụ: I barely know anything about him. (Tôi gần như là
1005 Chỉ vừa đủ, gần /ˈbɛrli/
không biết gì về anh ta)
như là không
97
Đăng ký nhận học bổng
Completely
Ví dụ: Tom’s house is completely destroyed by the fire. (Căn
1006 (adverb): Hoàn /kəmˈplitli/
nhà của Tom bị phá hủy hoàn toàn trong cơn hỏa hoạn)
toàn
Enough (adverb): Ví dụ: I have just enough time to catch the train. (Tôi có vừa
1007 /ɪˈnʌf/
Đủ đủ thời gian để bắt tàu)
Entirely (adverb):
Ví dụ: This is entirely his fault. (Đây hoàn toàn là lỗi của anh
1008 Hoàn toàn, trọn /ɪnˈtaɪərli/
ta)
vẹn
Highly (adverb):
Ví dụ: She highly recommends the new restaurant. (Cô ấy hết
1009 Rất, hết sức, ở /ˈhaɪli/
sức ca ngợi và đề xuất nhà hàng mới)
mức độ cao
Ví dụ: Just one more minute and I will be done. (Chỉ một phút
1010 Just (adverb): Chỉ /ʤʌst/
nữa thôi là tớ sẽ xong ngay)
Nearly (adverb):
1011 /ˈnɪrli/ Ví dụ: It is nearly time to start. (Đã gần tới giờ khởi hành)
Gần như, suýt
Only (adjective): Ví dụ: This is the only place in US that sell phở. (Đây là nơi
1012 /ˈoʊnli/
Duy nhất, chỉ một duy nhất ở New York bán món phở)
Perfectly
Ví dụ: This dress fits you perfectly. (Cái váy này vừa với cậu
1013 (adverb): Một /ˈpɜrfəktli/
một cách hoàn hảo)
cách hoàn hảo
Pretty (adverb): Ví dụ: It is pretty hot in here, right? (Ở đây khá là nóng, đúng
1014 /ˈprɪti/
Khá là không?)
98
Đăng ký nhận học bổng
Rather (adverb):
Ví dụ: He felt rather tired at the end of the long climb. (Anh
1016 Phần nào, hơi, khá /ˈræðər/
ấy thấy hơi mệt sau chuyến leo núi dài)
là
Really (adverb): Ví dụ: He really loves his job. (Anh ấy thật sự yêu công việc
1017 /ˈrɪli/
Thật sự của mình)
Remarkably
Ví dụ: This performance is remarkably good. (Tiết mục biểu
1018 (adverb): Đặc biệt, /rɪˈmɑrkəbli/
diễn này hay một cách phi thường)
phi thường
Slightly (adverb): Ví dụ: The patient is slightly better today. (Hôm nay người
1019 /ˈslaɪtli/
Hơi hơi, một chút bệnh đã khá hơn một chút)
Terribly (adverb): Ví dụ: I suffered terribly when my mom passed away. (Tôi đã
1020 /ˈtɛrəbli/
Tồi tệ, kinh khủng đau khổ kinh khủng khi mẹ tôi qua đời)
Too (adverb): Ví dụ: He was a poet and a musician too. (Anh ấy là nhà thơ
1021 /tu/
Quá, rất, cũng và cũng là một nhạc sĩ)
Totally (adverb): Ví dụ: He totally forgot about the meeting. (Anh ấy hoàn
1022 /ˈtoʊtəli/
Hoàn toàn toàn quên mất về cuộc họp)
Very (adverb):
1023 /ˈvɛri/ Ví dụ: This painting is very beautiful. (Bức họa này rất đẹp)
Rất
Above
Ví dụ: Planes normally fly above the clouds. (Máy bay thường
1024 (preposition): /əˈbʌv/
bay trên những đám mây)
Phía trên
Across from
Ví dụ: I live across from a supermarket (Tôi sống đối diện với
1025 (preposition): Đối /əˈkrɔs/
siêu thị)
diện (với cái gì)
Along
Ví dụ: We walk along the beach. (Chúng tôi đi dạo dọc theo
1026 (preposition): Dọc /əˈlɔŋ/
bãi biển)
theo
99
Đăng ký nhận học bổng
Among
Ví dụ: He sits among 10 kids and reads them a fairytale. (Anh
(preposition): Ở
1027 /əˈmʌŋ/ ấy ngồi giữa 10 đứa trẻ và đọc cho chúng một câu chuyện cổ
giữa (3 vật thể trở
tích)
lên)
Around
Ví dụ: John looked around but couldn’t see the bus stop.
1028 (preposition): /əˈraʊnd/
(John nhìn xung quanh nhưng không thể thấy bến xe buýt)
Xung quanh
At (preposition): Ví dụ: I asked Nancy to stay at home. (Tôi yêu cầu Nancy ở
1029 /æt/
Tại nhà)
Behind
Ví dụ: Who is that person behind the mask? (Ai là người phía
1030 (preposition): /bɪˈhaɪnd/
sau mặt nạ?)
Phía sau
Below
Ví dụ: Miners work below the surface of the Earth. (Những
1031 (preposition): Bên /bɪˈloʊ/
người thợ mỏ làm việc dưới bề mặt Trái Đất)
dưới
Between
Ví dụ: There are mountains between Chile and Argentina.
1032 (preposition): /bɪˈtwin/
(Có những ngọn núi giữa Chile và Argentina)
Nằm giữa (2 vật)
In (preposition): Ví dụ:I dropped the letter in the mailbox. (Tôi thả lá thư vào
1033 /ɪn/
Trong trong hòm thư)
In front of (prep.): Ví dụ: The band plays their music in front of the audience.
1034 /ɪn frʌnt ʌv/
Phía trước (Ban nhạc chơi nhạc trước khán giả)
Inside
Ví dụ: He walked inside and closed the door. (Anh ấy bước
1035 (preposition): /ɪnˈsaɪd/
vào nhà và đóng cửa lại)
Phía trong
100
Đăng ký nhận học bổng
Near/Close to
Ví dụ: She lives near the train station. (Cô ấy sống gần ga tàu
1036 (preposition): Gần /nɪr/ – /kloʊs tu/
hỏa)
với
Next to/Beside
/nɛkst tu/ – Ví dụ: You will find a grocery store next to the hospital. (Cậu
1037 (preposition): Bên
/bɪˈsaɪd/ sẽ tìm thấy một cửa hàng tạp hóa ở bên cạnh bệnh viện)
cạnh
On (preposition): Ví dụ: He put the food on the table. (Anh ta đặt thức ăn trên
1038 /ɑn/
Trên bàn)
Opposite
Ví dụ: The chess players sat opposite each other (Những
1039 (preposition): Đối /ˈɑpəzət/
người chơi cờ vua ngồi đối diện)
diện
Outside
1040 (preposition): Bên /ˈaʊtˈsaɪd/ Ví dụ: Let’s go outside for a while! (Đi ra ngoài một chút nào!)
ngoài
Over
Ví dụ: There is a lamp over our head. (Có một cái đèn treo
1041 (preposition): /ˈoʊvər/
phía trên đầu chúng ta)
Phía trên
Towards
Ví dụ: He walked towards the car. (Anh ấy bước về phía chiếc
1042 (preposition): Về /təˈwɔrdz/
xe ô tô)
phía, hướng về
Under
Ví dụ: A river flows under the bridge. (Một con sông chảy
1043 (preposition): /ˈʌndər/
phía dưới cây cầu)
Phía dưới
Up (preposition):
1044 /ʌp/ Ví dụ: Let’s go up the hill! (Hãy đi lên đồi nào!)
Lên, ở trên
101
Đăng ký nhận học bổng
Decline (verb):
Ví dụ: The decline in import was due to the rise in import tax.
1045 Sụt giảm; (noun): /dɪˈklaɪn/
(Sự sụt giảm nhập khẩu là do thuế nhập khẩu tăng)
Sự sụt giảm
Decrease (verb):
Ví dụ: Sales have decreased these days. (Doanh số bán hàng
1046 Giảm; (noun): Sự /ˈdiˌkris/
đã giảm những ngày gần đây)
giảm sút
Grow (verb): Phát Ví dụ: Vietnam’s economy has been growing constantly.
1049 /groʊ/
triển, tăng trưởng (Nền kinh tế Việt Nam đã và đang tăng trưởng liên tục)
Increase (verb):
Ví dụ: The number of employees has increased lately. (Số
1050 Tăng lên; (noun): /ˈɪnˌkris/
lượng nhân viên gần đây đã tăng lên)
Sự tăng lên
Lessen (verb): Ví dụ: I need medicine to lessen the pain. (Tôi cần dùng thuốc
1051 /ˈlɛsən/
Giảm bớt để làm giảm bớt cơn đau)
Reduce (verb): Ví dụ: They will need to reduce their expenditures. (Họ sẽ
1053 /rəˈdus/
Giảm cần phải giảm các khoản chi tiêu của mình lại)
Rise (verb): Tăng Ví dụ: Taxes will rise, and social programs will grow. (Thuế sẽ
1054 /raɪz/
lên tăng và các chương trình phúc lợi xã hội sẽ phát triển)
102