You are on page 1of 5

B_ _ cony tim_ _ : …………….. three times:…...

H_ _ m _ t: b_ ring: chán

Do_ _hin: d_ _ am: giấc mơ

St_ _ _s: the short_ _ _:………….

Swims _ _ _: pre _ _ _ _ = gift:

Sh _ _: b _ _ l:

Bo_ _ _e: mi_ _or:

M_ _ter = pro_ _em: vấn đề fl_ t_: bay tới

Ca _ _ed: b_ = n_ _t to = be_ _de: kế bên

Ne_ _d + to: ………………………..


1. Times Cá heo
2. Stairs Cái chai
3. Helmet Chỉ, bảo
4. Bottle Vấn đề
5. Boring Thời gian
6. Dream Thấp nhất
7. Called + tên Món quà
8. Swimsuit Chán
9. Bowl Cầu thang
10. Fly to Gọi là
11. Show Cái gương
12. Need + to V Đồ bơi
13. Problem Bay tới
14. Dolphin Cần
15. The shortest Cầu thang
16. Present Cái tô
17. Mirror Nón bảo hiểm
18. Matter Cái chao
19. Gift

:………………………….. :……………………………

:……………………………… :………………………….

:…………………………….. :……………………..

:……………………. : ……………………
:…………………… :……………………

Giấc mơ:………………………………… times:……… three times:…….

Need + to V:…………………………….. show:……………………………

Fly to:……………………………………. Matter = problem:………………

By = next to = beside:…………………. Boring:…………………………...


B_ _em_nt: w_ _ke_d: cuối tuần

Th_ _e: những cái này (ở gần) th_ _e: những cái kia (ở xa)

V_s_t: ghé thăm _ _ ur: giờ, tiếng one _ _ur: 1 tiếng

K_ _d: kiểu, loại p_r_te:

B_ _ _d: s_ _sa_e:

M_ _ _: st_m_ _h- a_ _e:

H_ _e: to lớn, khổng lồ l_ _t: trước, cuối last w_ _k: tuần trước

Go for a swim/ walk/ ride:…………………………..

Yesterday – tomorrow:……………………………..

The smallest:………………………………………..

Can – could:…………………………………………

Good at + V-ing: giỏi ->> I’m good at drawing: tôi vẽ tranh giỏi

Enjoy/ like/ love +V-ing/ to V: thích, yêu thích


Hate + v-ing: ghét

Look at:………………………………….

You might also like