You are on page 1of 1

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN

Tháng: 11/28/2022
Chỉ số Chỉ số Thành
Loại SD Hệ số Phụ trội Tổng
đầu cuối tiền
KD 400 1500 3 1815000 635250 2450250
NN 58 400 5 940500 329175 1269675
CN 150 700 2 605000 211750 816750
TT 90 150 4 132000 46200 178200
KD 34 87 3 87450 30607.5 118057.5
NN 50 90 5 110000 0 110000

You might also like