Professional Documents
Culture Documents
A39090 - Linh - DN T4
A39090 - Linh - DN T4
주제: 건강
❖ 어휘
단어 의미 예문
휴식을 취하다
Nghỉ ngơi 피곤하면 집에 가서 휴식을 취하세요.
= 쉬다
저는 감기가 낫지 않아 병원에 가서 주사 한 방을 맞고
주사를 맞다 Tiêm thuốc
왔어요.
처방을 하다/ Kê đơn thuốc/ uống 진찰이 끝난 후 의사는 나에게 처방을 해 주었고, 집에 가서
따르다 thuốc theo đơn 처방전대로 약을 꼭 먹으라고 말했어요.
Page 1 of 3
마음을 먹다 =
Quyết tâm 나는 설 전에 살을 빼야겠다고 결심했어요.
결심하다
❖ 문법 및 표현
의미/용법 예문
Hành động ở vế sau được thực 밥을 먹고 나서 숙제를 하려고 해요.
hiện sau khi hành động ở vế trước
hoàn thành.
Không kết hợp với 았/었, 겠
2/ ~ V + (으)ㄹ 까 말까 하다/ 망설이다 - Phân vân không biết có nên làm hay không
의미/용법 예문
Page 2 of 3
Người nói vẫn đang còn phân vân, 새로 산 바지가 좀 작아서 바꿀까 말까 망설이다.
suy nghĩ có nên làm gì không
제가 이 드라마를 좋아하는 편인데 지금 좀 바빠서 볼 까
말까 망설이고 있어요.
의미/용법 예문
Diễn tả sự hối tiếc, hối hận vì đã 공부를 안 해서 시험을 잘 못 봤다. 공부를 많이 할 걸
không làm gì trong quá khứ
그랬다.
의미/용법 예문
Phỏng đoán về việc nào đó có cơ 아이들이 조용한 걸 보니 자는 모양이다.
sở
5/ ~ 아/어서 그런지 – chẳng viết có phải vì… hay không mà
의미/용법 예문
Dùng thể hiện ý nghĩa vì vế trước 아까 커피를 마셔서 그런지 잠이 잘 안 오네요.
mà dẫn đến xảy ra vế sau mặc dù
lí do này có thể không chắc chắn
Page 3 of 3