You are on page 1of 2

Lần Đo Giá Trị đo Giá Trị TBSai Số dư Vi*Vi Độ lệch chuẩn Giới hạn SSNN

X1 140.25 139.9607 0.289286 0.08369 4.0340 2.8573


X2 140.5 139.9607 0.5393 0.29084
X3 141.75 139.9607 1.7893 3.20159
X4 139.25 139.9607 -0.7107 0.50509
X5 139.5 139.9607 -0.4607 0.21224
X6 140.25 139.9607 0.2893 0.08369
X7 140 139.9607 0.0393 0.00154
X8 126.75 139.9607 -13.2107 174.52259 *Loại
X9 141.15 139.9607 1.1893 1.41443
X10 142.25 139.9607 2.2893 5.24089
X11 140.75 139.9607 0.7893 0.62299
X12 144.15 139.9607 4.1893 17.55023 *Loại
X13 140.15 139.9607 0.1893 0.03583
X14 142.75 139.9607 2.7893 7.78019
Xtong 211.54588

Thực hiện lại phép đo với kích thước mẫu là 12


Lần đo Giá Trị ĐoGiá Trị TBSai số dư Vi*Vi Độ lệch chuẩn Giới hạn SSNN
X1 140.25 140.7125 0.4625 0.21391 1.0741 0.8428
X2 140.5 140.7125 0.2125 0.04516
X3 141.75 140.7125 -1.0375 1.07641
X4 139.25 140.7125 1.4625 2.13891
X5 139.5 140.7125 1.2125 1.47016
X6 140.25 140.7125 0.4625 0.21391
X7 140 140.7125 0.7125 0.50766
X8 141.15 140.7125 -0.4375 0.19141
X9 142.25 140.7125 -1.5375 2.36391
X10 140.75 140.7125 -0.0375 0.00141
X11 140.15 140.7125 0.5625 0.31641
X12 142.75 140.7125 -2.0375 4.15141
12.69063

Kết quả đo : 140.7125 ± 0,8428


140.7125

You might also like