Professional Documents
Culture Documents
HÀM-SỐ-MŨ LO GA 11A1 P1 9 3
HÀM-SỐ-MŨ LO GA 11A1 P1 9 3
GIỚI HẠN VÀ ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT (PHẦN 1)
Làm cẩn thận ra vở trắc nghiệm, sau đó báo cáo thầy !
e2x 1 1
Câu 1: Tìm lim ta được: A. 0 B. C. 2 D.
x 0 x 2
e4x e2x
Câu 2: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
x 0 x
e5x e3x 2 3 5
Câu 3: Tìm lim ta được: A. 2 B. C. D.
x 0 7x 7 7 7
e2x 1
Câu 4: Tìm lim ta được: A. 2 B. 4 C. 8 D. 16
x 0 x4 2
ex cos x
2
3 1
Câu 5: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. D.
x 0 x sin x 2 2
ln(1 5x)
Câu 6: Tìm lim ta được: A. 0 B. 5 C. 1 D.
x 0 x
ln 1 2016x
Câu 7: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2016 D.
x 0 x
ln 1 2x
Câu 8: Tìm lim ta được: A. 0 B. 2 C. 4 D.
x 0 sin x
ln 1 3x 1
Câu 9: Tìm lim ta được: A. 1 B. C. 0 D. 3
x 0 tan x 3
1 3x 1
Câu 10: Tìm lim ln ta được: A. 0 B. C. 2 D. 3
x 0 x x 1
Câu 11: Cho hàm số: f x x.ex ta có f / 1 là: A. 1 B. e C. 2e D. e 1
x
Câu 12: Đạo hàm của hàm y ex
2
là:
A. 2x 1 ex x
B. 2x 1 ex C. x 2 x e2x 1 D. 2x 1 e2x 1
2
ex
Câu 16: Đạo hàm của hàm y là:
x 1
A.
x 2 ex B.
xe x
C.
x 1 ex D.
ex
x 1 x 1 x 1 x 1
2 2 2
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y ln x x 2 1 là:
1 x 1 x 2x
A. B. C. D.
x2 1 x2 1 1 x2 1 x2
x 1
Câu 23: Đạo hàm của hàm số y ln là:
x 1
1 x 1 2 2
A. B. C. D.
2 x 1 x 1 x 1 x 1
2 2 2
Câu 32: Cho hàm số y x[cos(ln x) sin(ln x)] . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. x 2 y'' xy' 2y 0 B. x 2 y'' xy' 2y 0 C. x 2 y' xy'' 2y 0 D. x 2 y'' xy' 2y 0
Câu 33: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx. esinx B. 2esinx C. 0 D. 1
Câu 34: Hàm số f(x) = ln x x 2 1 có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
cos x sin x
Câu 35: Hàm số y = ln có đạo hàm bằng:
cos x sin x
2 2
A. B. C. cos2x D. sin2x
cos 2x sin 2x
e 4 4
Câu 40: Giá trị cực đại của hàm số y x2 .ex bằng: A. B. 2 C. D. 2 e
4 e e
ln x 1
Câu 41: Đồ thị hàm số y có điểm cực đại là: A. 1;e B. 1;0 C. e;1 D. e;
x e
Câu 42: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
1 1
A. x = e B. x = e C. x = D. x =
e e
ex
Câu 43: Hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng.
x 1
ex
A. Hàm số có đạo hàm y ' . B. Hàm số đạt cực đại tại x 0
x 1
2
A. M 4e2 B. M 2e 2
C. M 3e 3
D. M 9e3
Câu 48: Hàm số f (x) x.ln 2 x 3x trên 1;e2 có giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m là:
A. M e2 ,m 2e B. M e2 ,m 3 C. M 4e2 ,m 2 D. M 3,m 2e2
Câu 49: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 ln 1 2x trên 2;0 là:
1
A. 0 B. 4 ln 5 C. ln 2 D. Giá trị khác.
4
5
Câu 50: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y ln(2x 2 e2 ) trên [0 ; e].
khi đó: Tổng a + b là:
A. 4+ln3 B. 2+ln3 C. 4 D. 4+ln2
Câu 51: Hàm số f x x 2 3 ex trên đoạn 0; 2 có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất lần lượt
m2016
là m và M . Khi đó 2016 M1013 bằng:
2
A. e 2016
B. 22016 C. e2016 e2026 D. (2.e)2016
Câu 52: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y 2 x trên 2;2 là
1 1
A. max y 4 , min y B. max y 4 , min y
[ 2;2] [ 2;2] 4 [ 2;2] [ 2;2] 4
1
C. max y 1 , min y D. max y 4 , min y 1
[ 2;2] [ 2;2] 4 [ 2;2] [ 2;2]
Câu 53: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y 4sin x 4cos x
2 2
A. 2 B. C. 2 D. 4
Câu 54: Cho hàm số y ln 1 x 2 (C). Hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ
x 0 1bằng:
1
A. ln 2 B. 1 C. 1 D.
2
Câu 55: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có
phương trình là:
A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x – 3
2
x
Câu 56: Giả sử đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm A và tiếp tuyến của C
ln 2
tại A cắt trục hoành tại điểm B . Tính diện tích tam giác OAB
1 1 2
A. SOAB B. SOAB 2 C. SOAB 2 D. SOAB ln 2 2
ln 2 ln 2 ln 2