You are on page 1of 5

1

GIỚI HẠN VÀ ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT (PHẦN 1)
Làm cẩn thận ra vở trắc nghiệm, sau đó báo cáo thầy !
e2x  1 1
Câu 1: Tìm lim ta được: A. 0 B. C. 2 D. 
x 0 x 2
e4x  e2x
Câu 2: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
x 0 x
e5x  e3x 2 3 5
Câu 3: Tìm lim ta được: A. 2 B. C. D.
x 0 7x 7 7 7
e2x  1
Câu 4: Tìm lim ta được: A. 2 B. 4 C. 8 D. 16
x 0 x4 2
ex  cos x
2
3 1
Câu 5: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. D.
x 0 x sin x 2 2
ln(1  5x)
Câu 6: Tìm lim ta được: A. 0 B. 5 C. 1 D. 
x 0 x
ln 1  2016x 
Câu 7: Tìm lim ta được: A. 0 B. 1 C. 2016 D. 
x 0 x
ln 1  2x 
Câu 8: Tìm lim ta được: A. 0 B. 2 C. 4 D. 
x 0 sin x
ln 1  3x  1
Câu 9: Tìm lim ta được: A. 1 B. C. 0 D. 3
x 0 tan x 3
1 3x  1
Câu 10: Tìm lim ln ta được: A. 0 B.  C. 2 D. 3
x 0 x x 1
Câu 11: Cho hàm số: f  x   x.ex ta có f / 1 là: A. 1 B. e C. 2e D. e  1
x
Câu 12: Đạo hàm của hàm y  ex
2
là:
A.  2x  1 ex x
B.  2x  1 ex C.  x 2  x  e2x 1 D.  2x  1 e2x 1
2

Câu 13: Đạo hàm của hàm số y  esin


2
x
là:
2 2 2 2
x 1
A. cos2 xesin x
B. cos 2xesin x
C. sin 2xesin x
D. sin2 x.esin
Câu 14: Đạo hàm của hàm y   x 2  2x  ex là:
A.  x 2  2x  2  ex B.  x 2  2  ex C.  x 2  x  ex D.  x 2  2 ex

Câu 15: Đạo hàm của hàm số y   2x  1 3x là:


A. 3x  2  2x ln 3  ln 3 B. 3x  2  2x ln 3  ln 3 C. 2.3x   2x 1 x.3x 1 D. 2.3x ln 3
2

ex
Câu 16: Đạo hàm của hàm y  là:
x 1

A.
 x  2  ex B.
xe x
C.
 x  1 ex D.
ex
 x  1  x  1  x  1 x 1
2 2 2

Câu 17: Đạo hàm của y  2sin x.2cosx1 là:


A.  sin x.cos x.2sin x.2cos x 1 B. (cos x  sin x)2sin x cosx 1.ln 2
C.  sin 2x.2sin x.2cos x 1 D. Một kết quả khác.
Câu 18: Cho hàm số f  x   ln  x 2  5 khi đó:
1 1
A. f / 1  B. f / 1  C. f / 1  ln 6 D. f / 1  0
6 3
Câu 19: Đạo hàm của hàm y  x 2 ln x là:
A. 2x ln x 1 B. 2x ln x  x C. 2x ln x  2 D. 2x  ln x  1

Câu 20: Đạo hàm của hàm số f  x    3  ln x  ln x là:


 11 3  2ln x 2  ln x
A. 1 B.  3   C. D.
 xx x x
ln x
Câu 21: Đạo hàm của hàm y  là:
x2
1  ln x 1  x ln x 1  2ln x x  2 ln x
A. B. C. D.
x3 x4 x3 x4


Câu 22: Đạo hàm của hàm số y  ln x  x 2  1 là: 
1 x 1 x 2x
A. B. C. D.
x2 1 x2 1 1 x2 1 x2
x 1
Câu 23: Đạo hàm của hàm số y  ln là:
x 1
1 x 1 2 2
A. B. C. D.
2  x  1 x 1 x 1 x 1
2 2 2

Câu 24: Đạo hàm của hàm số y  log 2 (x  e x ) là:


1  ex 1  ex 1 1  ex
A. B. C. D.
ln 2 x  ex  x  ex  ln 2  x  ex  ln 2
Câu 25: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y  ln(2x 2  e2 ) là
4x x 4x  2e 4x
A. y’= (2x  e ) B. y’= (2x  e ) C. y’= (2x  e ) D. y’= (2x  e )
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
3

Câu 26: Đạo hàm của hàm số f  x   log5  x 2  x  1 là:


2x  1 1 2x  1
A. B. C. D. Đáp án khác
 x  x  1 ln 5
2
 x  x  1 ln 5
2
x  x 1
2

Câu 27: Đạo hàm của hàm số y  log22  2x  1 là:


2log 2  2x  1 4log 2  2x  1 4log2  2x  1 2
A. B. C. D.
 2x  1 ln 2  2x  1 ln 2 2x  1  2x  1 ln 2
1 ln x
Câu 28: Hàm số f(x) =  có đạo hàm là:
x x
ln x ln x ln x
A.  B. C. D. Kết quả khác
x2 x x4

Câu 29: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’   bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
8
Câu 30: Cho hàm số y  x.ex . Chọn hệ thức đúng:
A. y//  2y/  1  0 B. y//  2y/  3y  0 C. y//  2y/  y  0 D. y//  2y/  3y  0
1
Câu 31: Cho y = ln . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1 x
A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0

Câu 32: Cho hàm số y  x[cos(ln x)  sin(ln x)] . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. x 2 y'' xy' 2y  0 B. x 2 y'' xy' 2y  0 C. x 2 y' xy'' 2y  0 D. x 2 y'' xy' 2y  0
Câu 33: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx. esinx B. 2esinx C. 0 D. 1

 
Câu 34: Hàm số f(x) = ln x  x 2  1 có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

cos x  sin x
Câu 35: Hàm số y = ln có đạo hàm bằng:
cos x  sin x
2 2
A. B. C. cos2x D. sin2x
cos 2x sin 2x

Câu 36: Cho f(x) = log 2  x 2  1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A.


1
B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2
ln 2
Câu 37: Hàm số y = e ax (a  0) có đạo hàm cấp n là:
A. y n   eax B. y n   a n eax C. y n   n!eax D. y n   n.eax
4

Câu 38: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:


n! n 1  n  1! 1 n!
A. y n   n B. y n    1 C. y n   n D. y n  
x x n
x x n 1
Câu 39: Cho hàm số y  f (x)  x.e x . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số có tập xác định R B. Hàm số nghịch biến trên 1; 
 1
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm 1;  D. lim f (x)  
 e x 

e 4 4
Câu 40: Giá trị cực đại của hàm số y  x2 .ex bằng: A. B. 2 C. D. 2 e
4 e e
ln x  1
Câu 41: Đồ thị hàm số y  có điểm cực đại là: A. 1;e  B. 1;0  C.  e;1 D.  e; 
x  e
Câu 42: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
1 1
A. x = e B. x = e C. x = D. x =
e e
ex
Câu 43: Hàm số y  . Mệnh đề nào sau đây đúng.
x 1
ex
A. Hàm số có đạo hàm y '  . B. Hàm số đạt cực đại tại x  0
 x  1
2

C. Hàm số đạt tiểu tại x  0 D. Hàm số nghịch biến trên  0; 


1
Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  ex  2x  2
/ 0;2 là: A. 1
2
B. e C. D. e
e
Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x 1  23x là: A. 4 B. 6 C. 4 D. Đáp án khác
ln x 1 2
Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên 1;e2  là: A. 0 B. C. D. 0
x e e2
Câu 47: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x 2ex trên  3;2 là:

A. M  4e2 B. M  2e 2
C. M  3e 3
D. M  9e3
Câu 48: Hàm số f (x)  x.ln 2 x  3x trên 1;e2  có giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m là:
A. M  e2 ,m  2e B. M  e2 ,m  3 C. M  4e2 ,m  2 D. M  3,m  2e2
Câu 49: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x 2  ln 1  2x  trên  2;0 là:
1
A. 0 B. 4  ln 5 C.  ln 2 D. Giá trị khác.
4
5

Câu 50: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y  ln(2x 2  e2 ) trên [0 ; e].
khi đó: Tổng a + b là:
A. 4+ln3 B. 2+ln3 C. 4 D. 4+ln2
Câu 51: Hàm số f  x    x 2  3 ex trên đoạn  0; 2 có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất lần lượt
m2016
là m và M . Khi đó 2016  M1013 bằng:
2
A. e 2016
B. 22016 C. e2016  e2026 D. (2.e)2016
Câu 52: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y  2 x trên  2;2 là
1 1
A. max y  4 , min y   B. max y  4 , min y 
[ 2;2] [ 2;2] 4 [ 2;2] [ 2;2] 4
1
C. max y  1 , min y  D. max y  4 , min y  1
[ 2;2] [ 2;2] 4 [ 2;2] [ 2;2]

Câu 53: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4sin x  4cos x
2 2

A. 2 B.  C. 2 D. 4
Câu 54: Cho hàm số y  ln 1  x 2  (C). Hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ
x 0  1bằng:
1
A. ln 2 B. 1 C. 1 D.
2
Câu 55: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có
phương trình là:
A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x – 3

 2
x

Câu 56: Giả sử đồ thị  C  của hàm số y  cắt trục tung tại điểm A và tiếp tuyến của  C 
ln 2
tại A cắt trục hoành tại điểm B . Tính diện tích tam giác OAB
1 1 2
A. SOAB  B. SOAB  2 C. SOAB  2 D. SOAB  ln 2 2
ln 2 ln 2 ln 2

You might also like