Professional Documents
Culture Documents
NET Chính
LOGO
Địa chỉ / Điện thoại / Website sách mua
KẾ HOẠCH MUA Phòng: Mua hàng Tháng 6 2019 Kế hoạch dòng tiền cho
Vay Trả ngay
mua hàng
Yêu cầu chung: Tự có Trả chậm
Vật tư / HH / NVL ĐVT Mã VT01 Mã VT 02 Mã VT03 Mã VT04 Mã VT05 Mã VT06 Mã VT07 Mã VT08 Mã VT09 Mã VT10 Mã VT11 Mã VT12 Mã VT13 Mã VT14 Mã VT15
#
Tỷ lệ điều chỉnh (nếu có)
1 Tồn đầu kỳ 12
2 Tồn PO 2
6 Yêu cầu 04 5
7 Yêu cầu 05 6
8 Yêu cầu 06 7
10 Giá mua
11 Thuế VAT
# Chi tiết theo tuần trong tháng ĐVT Mã VT01 Mã VT 02 Mã VT03 Mã VT04 Mã VT05 Mã VT06 Mã VT07 Mã VT08 Mã VT09 Mã VT10 Mã VT11 Mã VT12 Mã VT13 Mã VT14 Mã VT15
Tuần 1
Số dư, Tuần 2
luân
chuyển Tuần 3
Tuần 4
Tuần 1
Mua Tuần 2
trong
tuần Tuần 3
Tuần 4 - -
Cộng - -
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH MUA & CUNG ỨNG Nợ nhà cung cấp đầu kỳ Một số giải pháp mua hàng & xử lý công nợ
A Tổng giá trị mua tháng này VND Nợ NCC tăng thêm trong kỳ
B VAT đầu vào VND Trả nợ NCC đến hạn, quá hạn
D Tiền trả trước, trả ngay NCC VND Kế hoạch gia hạn nợ
KẾ HOẠCH MUA Phòng: Mua hàng Tháng 6 2019 K/H T/H K/H T/H
Kế hoạch dòng tiền cho
mua hàng
Vay Trả ngay
Vật tư / HH / NVL ĐVT Mã VT01 Mã VT 02 Mã VT03 Mã VT04 Mã VT05 Mã VT06 Mã VT07 Mã VT08 Mã VT09 Mã VT10 Mã VT11 Mã VT12 Mã VT13 Mã VT14 Mã VT15
#
Tỷ lệ mua kế hoạch / TH
1 Tồn chuyển kỳ sau
4 Lượng đã mua
6 Giá mua
7 Thuế VAT
# Chi tiết theo tuần trong tháng ĐVT Mã VT01 Mã VT 02 Mã VT03 Mã VT04 Mã VT05 Mã VT06 Mã VT07 Mã VT08 Mã VT09 Mã VT10 Mã VT11 Mã VT12 Mã VT13 Mã VT14 Mã VT15
Yêu Tuần 1
cầu
cung Tuần 2
ứng Tuần 3
trong
tuần Tuần 4
Tuần 1
Thực tế
cung Tuần 2
ứng
trong Tuần 3
tuần
Tuần 4
Cộng
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THỰC HIỆN Kế hoạch Thực hiện Tỷ Lệ mua chịu: % Kế hoạch Thực hiện Tỷ lệ giao hàng trễ
A Tổng giá trị mua tháng này Nợ nhà cung cấp đầu kỳ Tỷ lệ thanh toán trễ
B VAT đầu vào Nợ NCC tăng thêm trong kỳ Tỷ lệ cung ứng trễ
C Tổng giá trị thanh toán Trả nợ NCC đến hạn, quá hạn Tỷ lệ vượt kế hoạch tiền
D Tiền trả trước, trả ngay NCC Dư nợ phải trả cuối kỳ KPI mua hàng