You are on page 1of 9

BẢNG XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH

( kèm theo BBNT khối lượng hoàn thành ngày ..... tháng ..... năm 2021)
Gói thầu số 02: “Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điều hòa không khí”

Khối lượng
Khối lượng Khối lượng được nghiệm Tăng giảm so
STT Tên công việc ĐV Tính
Hợp đồng Thực hiện thu theo hợp với hợp đồng
đồng

A PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ


HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA THÔNG MINH VRF IV - Gas
I
R410A
I.1 DÀN NÓNG
84 Cụm dàn nóng ≥ 117.5 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
85 Cụm dàn nóng ≥ 130 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
86 Cụm dàn nóng ≥ 135 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
87 Cụm dàn nóng ≥ 145.8 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
88 Cụm dàn nóng ≥ 168 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
I.2 DÀN LẠNH TREO TƯỜNG
89 Dàn lạnh ≥ 2.8 kW Bộ 1 1.00 1.00 -
I.3 DÀN LẠNH CASSETTE ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI
90 Dàn lạnh ≥ 2.2 kW Bộ 11 11.00 11.00 -
91 Dàn lạnh ≥ 2.8 kW Bộ 4 4.00 4.00 -
92 Dàn lạnh ≥ 3.6 kW Bộ 2 2.00 2.00 -
93 Dàn lạnh ≥ 5.6 kW Bộ 2 2.00 2.00 -
94 Dàn lạnh ≥ 11.2 kW Bộ 1 1.00 1.00 -
DÀN LẠNH GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ ÁP SUẤT
I.4
TĨNH 35 ~ 150 Pa
95 Dàn lạnh ≥ 7.1 kW Bộ 3 3.00 3.00 -
96 Dàn lạnh ≥ 9.0 kW Bộ 20 20.00 20.00 -
97 Dàn lạnh ≥ 11.2 kW Bộ 14 14.00 14.00 -
DÀN LẠNH GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ ÁP SUẤT
I.5
TĨNH CAO
98 Dàn lạnh ≥ 14.0 kW Bộ 8 8.00 8.00 -
99 Dàn lạnh ≥ 16.0 kW Bộ 6 6.00 6.00 -
100 Dàn lạnh ≥ 22.4 kW Bộ 4 4.00 4.00 -
I.6 PHỤ KIỆN
101 Bộ chia Gas dàn nóng Bộ 10 10.00 10.00 -
102 Bộ chia Gas dàn lạnh Bộ 71 71.00 71.00 -
103 Bộ điều khiển trung tâm Bộ 2 2.00 2.00 -
104 Bộ điều khiển cục bộ có dây Bộ 76 76.00 76.00 -
II HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CỤC BỘ - GAS R410A
105 Bộ Dàn lạnh/Dàn nóng treo tường 5.0 kW Bộ 3 3.00 3.00 -
106 Bộ Dàn lạnh/Dàn nóng treo tường 6.5 kW Hệ 1 1.00 1.00 -
III HỆ THỐNG THÔNG GIÓ
III.1 Quạt hướng trục gắn trên đường ống
107 Quạt 27000m3/h - 500Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
108 Quạt 10500m3/h - 450Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
109 Quạt 6000m3/h - 600Pa - 250 °C -2h Bộ 1 1.00 1.00 -
110 Quạt 3000m3/h - 450Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
111 Quạt 2000m3/h - 450Pa - 250 °C -2h Bộ 1 1.00 1.00 -
III.2 Quạt hướng trục gắn trên đường ống
112 Quạt 11000/16500m3/h - 350/787Pa - 250 °C -2h Bộ 1 1.00 1.00 -
113 Quạt 1930m3/h - 200Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
114 Quạt 1360m3/h - 250Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
115 Quạt 940m3/h - 200Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
116 Quạt 870m3/h - 200Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
117 Quạt 820m3/h - 200Pa Bộ 3 3.00 3.00 -

Page 1 of 9
118 Quạt 735m3/h - 200Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
119 Quạt 500m3/h - 200Pa Bộ 1 1.00 1.00 -
III.3 Quạt âm trần nối ống gió
120 Quạt 100m3/h - 50Pa Bộ 48 48.00 48.00 -
III.4 Quạt gắn tường
121 Quạt 2000m3/h Bộ 1 1.00 1.00 -
122 Quạt 300m3/h Bộ 1 1.00 1.00 -
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng khoản 1 1.00 1.00 -
2 Chi phí bảo hiểm mọi rủi ro lắp đặt khoản 1 1.00 1.00 -
3 Chi phí bảo trì công trình tháng 12 12.00 12.00 -
Chi phí xây dựng nhà tạm hiện trưởng để ở và điều hành thi -
4 khoản 1 1.00 1.00
công
Chi phí di chuyển thiết bị và thi công và lực lượng lao động -
5 khoản 1 1.00 1.00
đến công trường
6 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành khoản 1 1.00 1.00 -
C PHẦN XÂY DỰNG
I PHẦN VẬT TƯ MÁY LẠNH
Hệ đường ống gas và ống nước ngưng (hệ thống Điều hòa
A
không khí trung tâm)
1 Lắp đặt ống đồng đường kính 6,4mm 100m 1.75 1.95 1.75 -
2 Lắp đặt ống đồng đường kính 9,5mm 100m 6.29 6.31 6.29 -
3 Lắp đặt ống đồng đường kính 12,7mm 100m 2.06 2.28 2.06 -
4 Lắp đặt ống đồng đường kính 15,9mm 100m 5.62 5.78 5.62 -
5 Lắp đặt ống đồng đường kính 19,1mm 100m 1.25 1.25 1.25 -
6 Lắp đặt ống đồng đường kính 22,2mm 100m 2.45 2.46 2.45 -
7 Lắp đặt ống đồng đường kính 28,6mm 100m 1.25 1.27 1.25 -
8 Lắp đặt ống đồng đường kính 34,9mm 100m 0.28 0.28 0.28 -
9 Lắp đặt ống đồng đường kính 41,3mm 100m 1.81 1.97 1.81 -
Bảo ôn ống đồng đường kính 6,4mm bằng ống cách nhiệt -
10 100m 0.97 0.97 0.97
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 9,5mm bằng ống cách nhiệt -
11 100m 6.29 6.31 6.29
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 12,7mm bằng ống cách nhiệt -
12 100m 1.46 1.46 1.46
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 15,9mm bằng ống cách nhiệt -
13 100m 5.44 5.78 5.44
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 19,1mm bằng ống cách nhiệt -
14 100m 1.25 1.25 1.25
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 22,2mm bằng ống cách nhiệt -
15 100m 2.45 2.46 2.45
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 28,6mm bằng ống cách nhiệt -
16 100m 1.25 1.27 1.25
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 34,9mm bằng ống cách nhiệt -
17 100m 0.28 0.28 0.28
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 41,3mm bằng ống cách nhiệt -
18 100m 1.81 1.97 1.81
25mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 6,4mm bằng ống cách nhiệt -
19 100m 0.78 0.79 0.78
13mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 12,7mm bằng ống cách nhiệt -
20 100m 0.6 0.64 0.60
13mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 15,9mm bằng ống cách nhiệt -
21 100m 0.18 0.51 0.18
13mm
22 Lắp đặt ống nước xả đường kính 27mm 100m 5.8 5.82 5.80 -
23 Lắp đặt ống nước xả đường kính 34mm 100m 1.35 1.38 1.35 -
24 Lắp đặt ống nước xả đường kính 42mm 100m 1.74 1.75 1.74 -
25 Lắp đặt ống nước xả đường kính 60mm 100m 0.69 0.91 0.69 -

Page 2 of 9
Bảo ôn ống nước xả đường kính 27mm bằng ống cách nhiệt -
26 100m 5.8 5.82 5.80
13mm
Bảo ôn ống nước xả đường kính 34mm bằng ống cách nhiệt -
27 100m 1.35 1.38 1.35
13mm
Bảo ôn ống nước xả đường kính 42mm bằng ống cách nhiệt -
28 100m 1.74 1.75 1.74
13mm
Bảo ôn ống nước xả đường kính 60mm bằng ống cách nhiệt -
29 100m 0.69 0.91 0.69
13mm
30 Trunking 200x200x1,2mm đi ống đồng + nắp m 10 10.20 10.00 -
31 Trunking 500x200x1,2mm đi ống đồng + nắp m 15 15.00 15.00 -
32 Trunking 700x200x2,0mm đi ống đồng + nắp m 12 12.00 12.00 -
B Dây điện hệ thống ĐHKK trung tâm
33 Dây khiển HT trung tâm 2Cx1.5mm2 m 2208 2,714.34 2,208.00 -
34 Dây Remote 2Cx0.75mm2 m 1140 1,157.28 1,140.00 -
35 Dây khiển HT cục bộ 1Cx1.5mm2 m 270 326.00 270.00 -
36 Ống PVC luồn dây điện D20 m 90 1,826.08 90.00 -
II HỆ THỐNG ỐNG GIÓ
A Hệ thống ống gió kèm cách nhiệt
37 Tole tráng kẽm dày 0.95mm + Tiêu âm + Cách nhiệt m2 320 321.20 320.00 -
38 Tole tráng kẽm dày 0.58mm + Tiêu âm + Cách nhiệt m2 30 30.90 30.00 -
39 Tole tráng kẽm dày 0.95mm+ Cách nhiệt m2 100 116.63 100.00 -
40 Tole tráng kẽm dày 0.75mm+ Cách nhiệt m2 170 176.09 170.00 -
41 Tole tráng kẽm dày 0.58mm+ Cách nhiệt m2 370 393.74 370.00 -
42 Ống gió mềm + cách nhiệt D250 100m 3.6 3.79 3.60 -
43 Ống gió mềm + cách nhiệt D300 100m 5.4 5.42 5.40 -
44 VCD cách nhiệt D250 Bộ 82 82.00 82.00 -
45 VCD cách nhiệt D300 Bộ 59 60.00 59.00 -
46 Miệng gió 4 hướng, KTM: 600x600 Bộ 87 87.00 87.00 -
47 Miệng gió hồi 2 lớp + Filter, KTM: 600x600 Bộ 66 67.00 66.00 -
48 Miệng gió Linear, KT: 1200x200 Bộ 49 49.00 49.00 -
49 Miệng gió 3 slot, KTM: 1200x180 Bộ 38 38.00 38.00 -
50 Máng phụ hứng nước ngưng Bộ 4 4.00 4.00 -
51 Phụ kiện cho hệ thống ống gió kèm cách nhiệt Hệ 1 1.00 1.00 -
B Hệ thống ống gió không cách nhiệt được sơn chống cháy
52 Tole tráng kẽm dày 1.15mm + Tiêu âm m2 20 20.36 20.00 -
53 Tole tráng kẽm dày 1.15mm m2 8 18.96 8.00 -
54 Tole tráng kẽm dày 0.95mm + Tiêu âm m2 12 13.22 12.00 -
55 Tole tráng kẽm dày 0.95mm m2 110 114.11 110.00 -
56 Tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 280 283.91 280.00 -
57 Tole tráng kẽm dày 0.58mm m2 360 363.93 360.00 -
58 Sơn chống cháy cho hệ thống ống tôn tráng kẽm m2 790 806.48 790.00 -
59 Cảm biến CO Bộ 3 3.00 3.00 -
60 Cảm biến chênh áp Bộ 1 1.00 1.00 -
61 Van xả áp tự động Bộ 1 1.00 1.00 -
62 Motorized fire damper KT: 600x250 Bộ 1 1.00 1.00 -
63 Motorized fire damper KT: 500x200 Bộ 12 12.00 12.00 -
64 Louver + LCCT, KT: 4200x350 Bộ 1 1.00 1.00 -
65 Miệng gió 1 lớp + OBD, KT: 850x250 Bộ 12 12.00 12.00 -
66 Miệng gió 1 lớp + OBD, KT: 400x600 Bộ 13 23.00 13.00 -
67 Miệng gió 1 lớp + OBD, KT: 600x700 Bộ 9 9.00 9.00 -
68 Hộp tiêu âm cho quạt Bộ 1 1.00 1.00 -
Phụ kiện cho hệ thống ống gió không cách nhiệt được sơn -
69 Hệ 1 1.00 1.00
chống cháy
C Hệ thống thông gió không cách nhiệt
70 Tole tráng kẽm dày 0.58mm + Tiêu âm m2 35 35.79 35.00 -
71 Tole tráng kẽm dày 0.75mm m2 5 6.98 5.00 -

Page 3 of 9
72 Tole tráng kẽm dày 0.58mm m2 740 760.93 740.00 -
73 Ống gió mềm D100 100m 1.2 1.38 1.20 -
74 Ống gió mềm D150 100m 2.05 2.05 2.05 -
75 Ống gió mềm D200 100m 0.2 0.20 0.20 -
76 Van 1 chiều D100 Bộ 48 48.00 48.00 -
77 VCD D200 Bộ 6 6.00 6.00 -
78 VCD D150 Bộ 68 68.00 68.00 -
79 Louver + LCCT, KT: 400x400 Bộ 16 16.00 16.00 -
80 Louver + Filter, KT: 800x300 Bộ 1 1.00 1.00 -
81 Louver + Filter, KT: 600x300 Bộ 1 1.00 1.00 -
82 Louver + LCCT, KT: 400x300 Bộ 6 6.00 6.00 -
83 Louver + LCCT, KT: 400x200 Bộ 1 1.00 1.00 -
D KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG
1 Louver + LCCT, KT: 800x400 Bộ - 1.00 1.00 1.00
2 Louver + LCCT, KT: 500x300 Bộ - 1.00 1.00 1.00
3 Louver + Filter, KT: 1100x300 Bộ - 1.00 1.00 1.00
4 Louver + Filter, KT: 600x400 Bộ - 1.00 1.00 1.00
5 Louver + Filter, KT: 1000x800 Bộ - 1.00 1.00 1.00
6 Louver + Filter, KT: 650x600 Bộ - 1.00 1.00 1.00
7 Cửa gió KT 200x200 Bộ - 48.00 48.00 48.00
8 VCD D100 Bộ - 17.00 17.00 17.00
9 Cửa thăm kỹ thuật KT 450x450 Bộ - 83.00 83.00 83.00
10 Dây tín hiệu báo cháy Cu/pvc 2x1Cx1mm2 m - 800.00 800.00 800.00
KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH MÁY LẠNH P.SERVER
E
TẦNG 3
Cung cấp và lắp đặt máy lạnh treo tường Daikin 2 HP
1 (inverter) Bộ - 2.00 2.00 2.00
FTKA50UAVMV
2 Lắp đặt ống đồng đường kính 6,4mm 100m - 0.40 0.40 0.40
3 Lắp đặt ống đồng đường kính 9,5mm 100m - 0.40 0.40 0.40
Bảo ôn ống đồng đường kính 6,4mm bằng ống cách nhiệt
4 100m - 0.40 0.40 0.40
19mm
Bảo ôn ống đồng đường kính 9,5mm bằng ống cách nhiệt
5 100m - 0.40 0.40 0.40
19mm
6 Bơm nước ngưng cho máy lạnh treo tường (Kingpump) Bộ - 2.00 2.00 2.00
7 Tủ điều khiển luôn phiên cho 2 máy lạnh treo tường Bộ - 1.00 1.00 1.00
8 Lắp đặt ống nước xả đường kính 27mm 100m - 0.25 0.25 0.25
Bảo ôn ống nước xả đường kính 27mm bằng ống cách nhiệt
9 100m - 0.25 0.25 0.25
13mm
10 Dây khiển HT cục bộ 1Cx1.5mm2 m - 135.00 135.00 135.00
11 Ống PVC luồn dây điện D20 m - 30.00 30.00 30.00
12 Dây cấp nguồn máy lạnh cục bộ 3Cx2,5mm2 m - 30.00 30.00 30.00
13 Trunking 150x150x1,2mm đi ống đồng + nắp m - 20.00 20.00 20.00
14 Giá đỡ cho máy lạnh Cục bộ Bộ - 2.00 2.00 2.00

CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU THI CÔNG


( Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ ) ( Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ )

ĐƠN VỊ QLDA NHÀ THẦU GIÁM SÁT THI CÔNG


( Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ ) ( Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ )

Page 4 of 9
PHỤ LỤC CHIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG NGHIỆM THU - ĐỢT 1
(Kèm theo Biên bản nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành số 01/NT-KLXLHT ngày tháng năm 2019)
Dự án: Đầu tư xây dựng trụ sở làm việc NHPT khu vực Cần Thơ;
Gói thầu số 1: Thi công xây dựng công trình;
Hợp đồng xây dựng số: 05/2019/HĐKT-NHPT-BQLDA ngày 25/04/2019 giữa Ban QLDA Đầu tư xây dựng
Trụ sở làm việc Chi nhánh Ngân hàng Phát triển khu vực Cần Thơ và Tổng công ty 36 - CTCP;
Đại diện Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư xây dựng Trụ sở làm việc Chi nhánh Ngân hàng Phát triển khu vực Cần Thơ;
Nhà thầu: Tổng công ty 36 - CTCP.
Chiết tính khối lượng thi công Khối lượng nghiệm thu
Lũy kế KL
Khối lượng thi công đến Tổng KL thi Khối lượng
STT Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Khối lượng Tổng KL Ghi chú
Hợp đồng Số lượng Dài Rộng Cao Hệ số Diện tích KL hết đợt công còn lại
đợt này trước đợt này nghiệm thu

I HẠNG MỤC CHUNG

1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Khoản 1 - - - - - - - 1 - 1 1 1 -


Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách
2 nhiệm của nhà thầu
Khoản 1 - - - - - - - 1 - 1 1 1 -

3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Khoản 1 - - - - - - - 1 - 1 1 1 -


4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Khoản 1 - - - - - - - 1 - 1 1 1 -
5 Chi phí bảo trì Công trình Tháng 12 - - - - - - - - - - - - 12
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều
6 hành thi công
Khoản 1 - - - - - - - 0.2 - 0.2 0.2 0.2 0.8

Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động
7 đến công trường
Khoản 1 - - - - - - - 0.2 - 0.2 0.2 0.2 0.8

8 Chi phí làm đường tránh Khoản 1 - - - - - - - - - - - - -


9 Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh Tháng 24 - - - - - - - - - - - - -
Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành + Thí
10 nghiệm + Móng cẩu tháp + Khởi công, bàn giao công Khoản 1 - - - - - - - 0.2 - 0.2 0.2 0.2 0.8
trình…..

II A. PHẦN XÂY DỰNG

I. CÔNG TÁC KHOAN CỌC NHỒI

Khoan vào đất trên cạn, đường kính lỗ khoan 800mm


1 m 3,242.0000 3,242.0000 - 3,242.0000 3,242.0000 3,242.0000 -
bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn

- Cọc thí nghiệm 2.0000 61.0000 - - - - 122.0000


- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - - - 1,891.0000
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - - - 558.0000
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 61.0000 - - - - 671.0000
Bê tông cọc nhồi trên cạn đường kính <=1m đá 1x2
2 M450 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT m3 61.3240 61.5942 - 61.5942 61.3240 61.3240 0.2702
thương phẩm, đổ bằng bơm BT)
- Cọc thí nghiệm m3 2.0000 61.3000 - - - 0.5024 61.5942

Trang 5/3 Chiết tính KLNT


Chiết tính khối lượng thi công Khối lượng nghiệm thu
Lũy kế KL
Khối lượng thi công đến Tổng KL thi Khối lượng
STT Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Khối lượng Tổng KL Ghi chú
Hợp đồng Số lượng Dài Rộng Cao Hệ số Diện tích KL hết đợt công còn lại
đợt này trước đợt này nghiệm thu

Bê tông cọc nhồi trên cạn đường kính <=1m đá 1x2


3 M350 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT m3 1,560.8220 1,560.0274 - 1,560.0274 1,560.0274 1,560.0274 0.7946
thương phẩm, đổ bằng bơm BT)
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - - 0.5024 950.0384
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - - 0.5024 280.3392
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 59.6500 - - - 0.5024 329.6498
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barette trên
4 tấn 92.9180 94.1221 - 94.1221 92.9180 92.9180 1.2041
cạn đường kính <=18mm
- D <= 18mm - - - - - - 94.1221
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi cọc, tường barette trên
5 tấn 8.8680 8.8614 - 8.8614 8.8614 8.8614 0.0066
cạn đường kính > 18mm
- D > 18mm - - - - - - 8.8614
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng
6 tấn 1.0890 1.0890 - 1.0890 1.0890 1.0890 -
<= 50kg/cấu kiện
- Cấu kiện thép đặt sẵn - - - - - - 1.0890
7 Lắp đặt ống nhựa PVC D60mm 100m 96.8150 97.2780 - 97.2780 96.8150 96.8150 0.4630
- Cọc thí nghiệm 2.0000 61.3000 - - 0.0300 - 3.6780
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - 0.0300 - 56.7300
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - 0.0300 - 16.7400
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 61.0000 - - 0.0300 - 20.1300
8 Lắp đặt nút bịt nhựa D60mm cái 318.0000 318.0000 - 318.0000 318.0000 318.0000 -
- Cọc thí nghiệm 2.0000 - - - 6.0000 - 12.0000
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 - - - 6.0000 - 186.0000
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 - - - 6.0000 - 54.0000
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 - - - 6.0000 - 66.0000
Sản xuất ống vách (vật liệu tự luân chuyển tính theo
9 tấn 0.7840 0.7840 - 0.7840 0.7840 0.7840 -
phương pháp khấu hao)
- Ống vách 53.0000 - - - 0.0148 - 0.7840
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi, trên mặt nước đường
10 m 318.0000 318.0000 - 318.0000 318.0000 318.0000 -
kính cọc <= 800mm
- Cọc thí nghiệm 2.0000 6.0000 - - - - 12.0000
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 6.0000 - - - - 186.0000
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 6.0000 - - - - 54.0000
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 6.0000 - - - - 66.0000
Bơm dung dịch bentônít chống sụt thành lỗ khoan, thành
11 m3 405.5370 1,873.0979 - 1,873.0979 405.5370 405.5370 1,467.5609
cọc barette trên cạn
- Cọc thí nghiệm 2.0000 61.0000 - - - 0.5778 70.4867
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - - 0.5778 1,092.5442
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - - 0.5778 322.3901
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 61.0000 - - - 0.5778 387.6770
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
12 100m3 16.2220 18.7310 - 18.7310 16.2220 16.2220 2.5090
1000m, đất cấp I
- Cọc thí nghiệm 2.0000 61.0000 - - 0.0100 0.5778 0.7049
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - 0.0100 0.5778 10.9254
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - 0.0100 0.5778 3.2239
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 61.0000 - - 0.0100 0.5778 3.8768

Trang 6/3 Chiết tính KLNT


Chiết tính khối lượng thi công Khối lượng nghiệm thu
Lũy kế KL
Khối lượng thi công đến Tổng KL thi Khối lượng
STT Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Khối lượng Tổng KL Ghi chú
Hợp đồng Số lượng Dài Rộng Cao Hệ số Diện tích KL hết đợt công còn lại
đợt này trước đợt này nghiệm thu

100m3/
13 Vận chuyển tiếp cự ly <= 7km bằng ôtô 5 tấn, đất cấp I 97.3290 112.3859 - 112.3859 97.3290 97.3290 15.0569
km
- Cọc thí nghiệm 2.0000 61.0000 - - 0.0600 0.5778 4.2292
- Cọc đại trà loại N1 31.0000 61.0000 - - 0.0600 0.5778 65.5526
- Cọc đại trà loại N2 9.0000 62.0000 - - 0.0600 0.5778 19.3434
- Cọc đại trà loại N3 11.0000 61.0000 - - 0.0600 0.5778 23.2606
II. CÔNG TÁC THUÊ HỆ THỐNG CỪ CHỐNG
- - - - - - - - - - - - - - -
(TẠM TÍNH 3 THÁNG THI CÔNG)
Thuê cừ Larsel bản 400 (SKSP III) trọng lượng 60 kg/m,
14 kg 33,480.000 33,480.0000 - 33,480.0000 33,480.0000 33,480.0000 -
dài 9m/cây vận chuyển đến chân công trình
- Cừ Larsen W400 33,480.0000 - - - - - 33,480.0000
Thuê cừ thép U 120x52x4.8, dài 6m/cây, vận chuyển đến
15 kg 7,125.3180 - - - - - -
chân công trình
Thuê hệ giằng chống H250x250x9x14, vận chuyển đến
16 kg 704.2240 704.2240 - 704.2240 704.2240 704.2240 -
chân công trình
- Hệ giằng chống H250 704.2240 - - - - - 704.2240
III. CÔNG TÁC ĐÓNG NHỔ THI CÔNG
Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất chiều dài
17 100m 5.5800 - - - - - - - 5.5800 - 5.5800 5.5800 5.5800 -
cọc <= 12m đất cấp I
- Đóng cọc cừ Larsen W400 5.5800 - - - - - 5.5800
Đóng cọc thép hình (thép U, I) cao > 100mm trên mặt
18 100m 8,8200 - - - - - - - 8,8200 - 8,8200 8,8200 8,8200 -
đất, chiều dài cọc <= 10m, đất cấp I
- Thép U120x50x4.8 8,8200 - - - - - 8,8200
Gia công hệ dầm thép hình phục vụ thi công (Chỉ tính
19 tấn 0.7040 - - - - - - - 0.7040 - 0.7040 0.7040 0.7040 -
nhân công và máy thi công, không tính vật liệu chính)
- Gia công hệ dầm thép H250x250x9x14 0.7040 - - - - - 0.7040
20 Lắp dựng hệ dầm thép phục vụ thi công tấn 0.7040 - - - - - - - 0.7040 - 0.7040 0.7040 0.7040 -
- Lắp dựng hệ dầm thép H250x250x9x14 0.7040 - - - - - 0.7040
Nhổ cọc thép hình, thép ống làm tường chắn đất, sàn
21 100m 14.4000 - - - - - - - 0.000 - - - - -
thao tác trên cạn
IV. PHẦN KẾT CẤU - - - - - - - - - - - - - - -
IV.1. Công tác đào đất - - - - - - - - - - - - - - -
IV.2. Công tác bê tông - - - - - - - - - - - - - - -
Bê tông lót móng đá 1x2 M150 rộng > 250cm (sản xuất
26 qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm) đổ - - - - - - - - - - - - - - -
bằng máy bơm
Bê tông móng, đá 1x2, vữa BT mác 400, có trộn phụ gia
27 chống thấm (cấp chống thấm W8), (sản xuất qua dây - - - - - - - - - - - - - - -
chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm)

Bê tông hố ga, bể nước, đá 1x2, vữa BT mác 400, có trộn


28 phụ gia chống thấm (cấp chống thấm W8), (sản xuất qua - - - - - - - - - - - - - - -
dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm)

Trang 7/3 Chiết tính KLNT


Chiết tính khối lượng thi công Khối lượng nghiệm thu
Lũy kế KL
Khối lượng thi công đến Tổng KL thi Khối lượng
STT Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Khối lượng Tổng KL Ghi chú
Hợp đồng Số lượng Dài Rộng Cao Hệ số Diện tích KL hết đợt công còn lại
đợt này trước đợt này nghiệm thu

Bê tông nền đá 1x2 M400 (sản xuất qua dây chuyền trạm
29 - - - - - - - - - - - - - - -
trộn hoặc BT thương phẩm)

Bê tông cột, đá 1x2 M400 td <=0,1m2 h<=4m (sản xuất


30 - - - - - - - - - - - - - - -
qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)

Bê tông vách, đá 1x2 vữa mác 400 dày <= 45 cm h <=


31 4m (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc bê tông - - - - - - - - - - - - - - -
thương phẩm)
Bê tông cột tiết diện > 0,1m2, h<=50m đá 1x2 M400
32 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương - - - - - - - - - - - - - - -
phẩm)

Bê tông tường dày <=45cm, h<=50m đá 1x2 M400 (sản


33 - - - - - - - - - - - - - - -
xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)

Bê tông xà dầm, giằng sàn mái h<=4m đá 1x2 M400 (sản


34 - - - - - - - - - - - - - - -
xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái h<=50m đá 1x2 M400


35 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương - - - - - - - - - - - - - - -
phẩm)
Bê tông sàn mái h<=4m đá 1x2 M400 (sản xuất qua dây
36 - - - - - - - - - - - - - - -
chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)
Bê tông sàn mái h<=50m đá 1x2 M400 (sản xuất qua dây
37 - - - - - - - - - - - - - - -
chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)
Bê tông cầu thang h<=4m đá 1x2 M400 (sản xuất qua
38 - - - - - - - - - - - - - - -
dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)
Bê tông cầu thang h<=50m đá 1x2 M400 (sản xuất qua
39 - - - - - - - - - - - - - - -
dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm)
Bê tông lanh tô, ô văng, bổ trụ, giằng tường, đá 1x2
40 - - - - - - - - - - - - - - -
M250
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công
41 - - - - - - - - - - - - - - -
trọng lượng <= 50kg
IV.3. Công tác ván khuôn - - - - - - - - - - - - - - -
IV.4. Công tác cốt thép - - - - - - - - - - - - - - -
IV.5. Công tác khác - - - - - - - - - - - - - - -
V. PHẦN KIẾN TRÚC - - - - - - - - - - - - - - -

VI. PHẦN ĐIỆN HẠ THẾ - - - - - - - - - - - - - - -

VII. HỆ THỐNG CẤP NƯỚC - - - - - - - - - - - - - - -

VIII. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC - - - - - - - - - - - - - - -

III B. PHẦN THIẾT BỊ - - - - - - - - - - - - - - -

Đ/D TƯ VẤN GIÁM SÁT Đ/D NHÀ THẦU THI CÔNG


TVGS Trưởng Cán bộ TVGS Chỉ huy trưởng Cán bộ kỹ thuật
Trang 8/3 Chiết tính KLNT
Chiết tính khối lượng thi công Khối lượng nghiệm thu
Lũy kế KL
Khối lượng thi công đến Tổng KL thi Khối lượng
STT Tên công việc ĐV Tính Khối lượng Khối lượng Tổng KL Ghi chú
Hợp đồng Số lượng Dài Rộng Cao Hệ số Diện tích KL hết đợt công còn lại
đợt này trước đợt này nghiệm thu

Đ/D TƯ VẤN GIÁM SÁT Đ/D NHÀ THẦU THI CÔNG


TVGS Trưởng Cán bộ TVGS Chỉ huy trưởng Cán bộ kỹ thuật

Nguyễn Quang Bảo Huỳnh Hiệp Giang Nguyễn Văn Anh Nguyễn Lương Quốc Hùng

Trang 9/3 Chiết tính KLNT

You might also like