You are on page 1of 28

THỐNG KÊ THIẾT BỊ

STT Nội dung chi tiết Đơn vị Số lượng


A HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM THÔNG MINH VRF

I DÀN NÓNG VRF 2 CHIỀU

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 14HP
- Cooling Capacity: 40.0 kW Cái 8
- Heating Capacity: 45.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 16HP
- Cooling Capacity: 45.0 kW Cái 16
- Heating Capacity: 50.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 36HP
- Cooling Capacity: 101.0 kW Bộ 2
- Heating Capacity: 113.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz
VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A
Model: 40HP
- Cooling Capacity: 113.0 kW Bộ 2
- Heating Capacity: 125.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 42HP
- Cooling Capacity: 118.0 kW Bộ 2
- Heating Capacity: 131.0
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 44HP
- Cooling Capacity: 124.0 kW Bộ 1
- Heating Capacity: 138.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 46HP
- Cooling Capacity: 129.5 kW Bộ 3
- Heating Capacity: 144.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 48HP
- Cooling Capacity: 136.0 kW Bộ 1
- Heating Capacity: 150.0
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz
VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A
Model: 50HP
- Cooling Capacity: 140.0 kW Bộ 1
- Heating Capacity: 156.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 52HP
- Cooling Capacity: 146.0 kW Bộ 1
- Heating Capacity: 163.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 54HP
- Cooling Capacity: 151.5 kW Bộ 1
- Heating Capacity: 169.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 58HP
- Cooling Capacity: 163.0 kW Bộ 3
- Heating Capacity: 181.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 60HP
- Cooling Capacity: 169.0 kW Bộ 7
- Heating Capacity: 188.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz
VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A
Model: 62HP
- Cooling Capacity: 174.5 kW Bộ 8
- Heating Capacity: 194.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 64HP
- Cooling Capacity: 181.0 kW Bộ 6
- Heating Capacity: 200.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 90HP
- Cooling Capacity: 253.5 kW Bộ 10
- Heating Capacity: 282.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

VRV, loại tiêu chuẩn, hai chiều, gas R410A


Model: 96HP
- Cooling Capacity: 272.0 kW Bộ 10
- Heating Capacity: 300.0 kW
Điện áp: 3 pha, 4 dây, 380V/50Hz

II DÀN LẠNH
Loại cassette âm trần đa hướng thổi
Cooling Capacity: 11.2 kW (38,200 BTU)
1 Bộ 48
Heating Capacity: 12.5 kW (42,600 BTU)
(Đã bao gồm bơm nước ngưng và mặt nạ)

Loại âm trần nối ống gió


(Áp suất tĩnh trung bình)
2 Cooling Capacity: 5.6 kW Cái 38
Heating Capacity: 6.5 kW
(Chưa bao gồm bơm nước ngưng)

Loại âm trần nối ống gió


(Áp suất tĩnh trung bình)
3 Cooling Capacity: 7.1 kW Cái 61
Heating Capacity: 8.5 kW
(Chưa bao gồm bơm nước ngưng)

Loại âm trần nối ống gió


(Áp suất tĩnh cao)
4 Cooling Capacity: 9.0 kW Cái 248
Heating Capacity: 10.0 kW
(Chưa bao gồm bơm nước ngưng)

Loại âm trần nối ống gió


(Áp suất tĩnh cao)
5 Cooling Capacity: 11.2 kW Cái 61
Heating Capacity: 13.0 kW
(Chưa bao gồm bơm nước ngưng)
Loại âm trần nối ống gió
(Áp suất tĩnh cao)
6 Cooling Capacity: 14.2 kW Cái 327
Heating Capacity: 16.3 kW
(Chưa bao gồm bôm nước ngưng)

Loại âm trần nối ống gió


(Áp suất tĩnh cao)
7 Cooling Capacity: 16.0 kW Cái 221
Heating Capacity: 18.0 kW
(Chưa bao gồm bôm nước ngưng)

Loại treo tường


Cooling Capacity: 3.6 kW (12,300 BTU)
8 Cái 88
Heating Capacity: 4.0 kW (13,600 BTU)
(bao gồm điều khiển từ xa)

Loại treo tường


Cooling Capacity: 5.6 kW (19,100 BTU)
9 Cái 24
Heating Capacity: 6.3 kW (21,500 BTU)
(bao gồm điều khiển từ xa)

III THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN

1 Điều khiển có dây gắn tường Cái 1116

2 Bộ điều khiển trung tâm thông minh Cái 1

3 Adaptor mở rộng Cái 8

4 Phần mềm tính tiền điện cho ĐKTT Cái 1


5 Bơm nước ngưng dàn lạnh (0.8-2.5HP) Cái 99

6 Bơm nước ngưng dàn lạnh (3.0-6.0HP) Cái 857

7 Bộ chia gas dàn lạnh Multi-Kits Cái 1034

B MÁY ĐHKK CỤC BỘ

I Máy ĐHKK 2 dàn rời , inverter, một chiều lạnh

Loại treo tường, điều khiển từ xa


Cooling Capacity: 5.20 kW (17,740 BTU)
1 Bộ 3
Heating Capacity: 8.10 kW (27,650 BTU)
Điện áp 1P/220V/50HZ

Loại treo tường, điều khiển từ xa


Cooling Capacity: 6.5 kW (22,190 BTU)
2 Bộ 4
Heating Capacity: 8.50 kW (29,000 BTU)
Điện áp 1P/220V/50HZ

C THIẾT BỊ QUẠT THÔNG GIÓ TẦNG HẦM

I Quạt cấp gió tươi tầng hầm

Quạt trục cấp khí tươi:


1 Lưu lượng: 32000 m3/h Cái 3
Cột áp: 400Pa

Quạt trục cấp khí tươi:


2 Lưu lượng: 25000 m3/h Cái 2
Cột áp: 400Pa
Quạt trục cấp khí tươi:
3 Lưu lượng: 19500 m3/h Cái 1
Cột áp: 400Pa

Quạt trục cấp khí tươi:


4 Lưu lượng: 22500 m3/h Cái 1
Cột áp: 400Pa

D HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TIỆN NGHI KHU VỰC THƯƠNG MẠI-VĂN PHÒNG

I Quạt thông gió vệ sinh-phòng rác

Quạt hướng trục hút vệ sinh:


1 Lưu lượng: 15200 m3/h Cái 1
Cột áp: 500Pa

Quạt hướng trục hút vệ sinh:


2 Lưu lượng: 14600 m3/h Cái 1
Cột áp: 500Pa

Quạt hướng trục hút vệ sinh:


3 Lưu lượng: 2600 m3/h Cái 4
Cột áp: 250Pa

Quạt hướng trục hút rác:


4 Lưu lượng: 5000 m3/h Cái 1
Cột áp: 500Pa

Quạt gắn tường:


5 Lưu lượng: 650 m3/h Cái 1
Cột áp: 50Pa
Quạt gắn tường:
6 Lưu lượng: 250 m3/h Cái 1
Cột áp: 50Pa

II Quạt thông gió cấp khí tươi

Quạt trục cấp gió tươi


1 Lưu lượng: 15000 m3/h Cái 1
Cột áp: 400Pa

Quạt trục cấp gió tươi


2 Lưu lượng: 17000 m3/h Cái 1
Cột áp: 400Pa

Quạt trục cấp gió tươi


3 Lưu lượng: 24000 m3/h Cái 2
Cột áp: 500Pa

Quạt trục cấp gió tươi


4 Lưu lượng: 34000 m3/h Cái 1
Cột áp: 450Pa

Quạt trục cấp gió tươi


5 Lưu lượng: 45000 m3/h Cái 1
Cột áp: 450Pa
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

PHẠM VI KHỐI LƯỢNG CỦA NHÀ THẦU ĐIỀU HÒA

HỆ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRUNG TÂM

I.2 Thiết bị thông gió

Quạt trục nối ống gió LL ≥ 10,000 m3/h 8 cái

Quạt trục nối ống gió LL từ 5,000 ~ < 10,000 m3/h 1 cái

Quạt trục nối ống gió LL từ 2,000 ~ < 5,000 m3/h 1 cái

Quạt gắn tường 6 cái

Nhân công đục, trát tường lắp quạt 6 cái

II VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐHKK + THÔNG GIÓ

II.1 Giá đỡ dàn nóng, dàn lạnh, quạt 1 Lô

Dàn nóng VRV (loại đặt sàn) 60 bộ

Dàn nóng VRV (dàn đơn) đặt cao trên mái 147 dàn

Dàn nóng điều hòa cục bộ (loại treo tường) 7 bộ

Hệ ty treo dàn lạnh (loại lắp vào trần bê tông) 1,004 bộ

Giá treo, đỡ quạt trục 14 bộ

Chụp thải gió dàn nóng (tôn dày 0.75mm) 102 cái

Chi phí dàn giáo, máy móc thi công 1 lô

Vật tư phụ (7% vật tư chính) 1 lô


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

II.4 Phần ống gió lạnh FCU 1 Lô

Cửa gió nan bầu dục+ phin lọc bụi 600x600 1,846 cái

Cửa gió khuếch tán 600x600 2,312 cái

Ống gió KT[700x250] tôn mạ kẽm dày 0.58 mm Hoa Sen 550 m

Ống gió KT[500x250] tôn mạ kẽm dày 0.58 mm Hoa Sen 980 m

Ống gió tròn xoắn D300 Hoa Sen 75 m

Xốp bạc dày 20 mm Trung Quốc 5,500 m2

Ống gió mềm có bảo ôn D300 Trung Quốc 8,000 m

Ống gió mềm có bảo ôn D350 Trung Quốc 6,250 m


Côn thu đầu (đuôi) máy bằng tôn + Bọc xốp bảo ôn dày 20mm
máy 1.0-2.5HP _ Tôn dày 0.75mm Hoa Sen 99 cái
Côn thu đầu (đuôi) máy bằng tôn + Bọc xốp bảo ôn dày 20mm
máy 3.3-6.0HP _ Tôn dày 0.95mm Hoa Sen 857 cái

Hộp gió cho cửa (loại từ 600x600) + bảo ôn _ Sơn đen Hoa Sen 2,312 cái

Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) Hoa Sen 1 lô

Van điều chỉnh lưu lượng D300 tay gạt Hoa Sen 822 cái
Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

Giá đỡ cố định ống gió mềm 3,600 bộ

Giá đỡ cố định hộp gió 2,312 bộ


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất <
800mm 500 bộ
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TIỆN NGHI

I Hệ thống thông gió WC,phòng rác 1 Lô

Cửa gió nan Z, kèm lưới chắn côn trùng KT[900x500] 3 cái 2

Cửa gió nan Z, kèm lưới chắn côn trùng KT[1000x300] cái 1

Cửa gió nan Z, kèm lưới chắn côn trùng KT[1300x600] cái 1

Cửa gió nan thẳng KT[300x300] 10 cái

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[200x200] 515 cái 393

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[250x250] cái 8

Ống gió KT[1500x400] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) 46 m

Ống gió KT[1300x600] (tôn tráng kẽm dày 0,95 mm) 92 m 6

Ống gió KT[1300x550] (tôn tráng kẽm dày 0,95 mm) 69 m

Ống gió KT[1500x350] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) 30 m

Ống gió KT[1050x550] (tôn tráng kẽm dày 0,95 mm) m 64

Ống gió KT[1050x500] (tôn tráng kẽm dày 0,95 mm) m 70

Ống gió KT[500x400] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 92 m 84

Ống gió KT[500x300] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 20

Ống gió KT[400x300] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 28 m 88

Ống gió KT[400x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 94 m


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống gió KT[300x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 18 m 4

Ống gió KT[250x250] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 96

Ống gió KT[250x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 177

Ống gió KT[200x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 276 m 292

Ống gió KT[200x150] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 162

Ống gió KT[150x150] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) 603 m 380

Ống gió KT[100x100] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 192

Ống gió tròn KT [Ø100] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) m 187

Hộp gió cho cửa (loại dưới 200x200,H300) _ Sơn đen Hoa Sen 515 cái 393

Hộp gió cho cửa (loại dưới 250x250,H300) _ Sơn đen Hoa Sen cái 8
Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) tính 30% theo giá trị
ống gió thẳng 1 lô

Ống gió mềm không bảo ôn D150 Trung Quốc 1,029 m 786

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[400x300] Hoa Sen 5 cái

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[400x200] Hoa Sen 32 cái

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[300x200] Hoa Sen 6 cái

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[250x250] Hoa Sen cái 4

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[250x200] Hoa Sen cái 5

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[200x200] Hoa Sen cái 27

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[200x150] Hoa Sen cái 27
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Van điều chỉnh lưu lượng VCD KT[150x150] Hoa Sen cái 24

Van 1 chiều CD KT[400x300] Hoa Sen cái 4

Van 1 chiều CD KT[200x200] Hoa Sen cái 4

Van dập lửa FD KT[400x200] Hoa Sen 32 cái

Van dập lửa FD KT[300x200] Hoa Sen 6 cái

Van dập lửa FD KT[250x250] Hoa Sen cái 4

Van dập lửa FD KT[250x200] Hoa Sen cái 5

Van dập lửa FD KT[200x200] Hoa Sen cái 27

Van dập lửa FD KT[200x150] Hoa Sen cái 27

Giá đỡ cố định hộp gió 515 bộ 393

Giá đỡ cố định ống gió 900 bộ 912

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 14 bộ 14


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô 1

II Hệ thống cấp gió tươi khu dịch vụ thương mại 1 Lô

Ống gió KT[1500x850] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 52 m 32

Ống gió KT[1500x750] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 128 m 96

Ống gió KT[1800x500] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 46 m 28

Ống gió KT[1650x600] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen m 120
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống gió KT[1650x500] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 118 m

Ống gió KT[1500x500] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 185 m 186

Ống gió KT[1200x550] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 62 m 56

Ống gió KT[1200x500] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 82 m 90

Ống gió KT[900x500] (tôn tráng kẽm dày 0,75 mm) Hoa Sen m 4

Ống gió KT[900x200] (tôn tráng kẽm dày 0,75 mm) Hoa Sen 246 m 52

Ống gió KT[800x200] (tôn tráng kẽm dày 0,75 mm) Hoa Sen 60 m 153

Ống gió KT[750x200] (tôn tráng kẽm dày 0,75 mm) Hoa Sen 160 m 28

Ống gió KT[700x200] (tôn tráng kẽm dày 0,75 mm) Hoa Sen m 23

Ống gió KT[650x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 80 m 108

Ống gió KT[600x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 165 m 341

Ống gió KT[500x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 1,180 m 651

Ống gió KT[400x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 1,120 m 1,101

Ống gió KT[300x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 280 m 384

Ống gió KT[200x200] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 800 m 1,044

Ống gió KT[150x150] (tôn tráng kẽm dày 0,58 mm) Hoa Sen 1,755 m 1,882
Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 1 lô
Van chặn lửa 900x200 Hoa Sen 9 cái 6
Van chặn lửa 800x200 Hoa Sen 13 cái 16
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Van chặn lửa 650x200 Hoa Sen 6 cái 6


Van chặn lửa 500x200 Hoa Sen 30 cái 30
Van điều chỉnh lưu lượng 900x200 Hoa Sen 13 cái 6
Van điều chỉnh lưu lượng 800x200 Hoa Sen 9 cái 16
Van điều chỉnh lưu lượng 650x200 Hoa Sen 6 cái 6
Van điều chỉnh lưu lượng 500x200 Hoa Sen 82 cái 30
Van điều chỉnh lưu lượng 400x200 Hoa Sen 130 cái
Van điều chỉnh lưu lượng 300x200 Hoa Sen 6 cái
Van điều chỉnh lưu lượng 500x200 Hoa Sen 12 cái

Van điều chỉnh lưu lượng D150 tay gạt Hoa Sen 1,116 cái 1,110

Giá đỡ cố định ống gió 2,350 bộ 3,190

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 12 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

III Hệ thống cấp gió tươi tầng hầm 1 Lô

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[1000x300] 107 cái

Ống tiêu âm KT (2500x400), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 4 cái

Ống tiêu âm KT (2000x400), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 3 cái

Ống tiêu âm KT (2000x350), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 2 cái


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống tiêu âm KT (1800x350), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 2 cái

Ống thẳng KT[2500x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 69 m

Ống thẳng KT[2200x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 59 m

Ống thẳng KT[2000x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 127 m

Ống thẳng KT[2000x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 58 m

Ống thẳng KT[1800x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 184 m

Ống thẳng KT[1500x300] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 45 m

Ống thẳng KT[1400x300] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 40 m

Ống thẳng KT[1200x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 41 m

Ống thẳng KT[1000x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 30 m

Ống thẳng KT[700x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 23 m

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[1800x350] 2 cái

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2000x400] 3 cái

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2500x400] 4 cái

Van dập lửa FD KT[1800x350] 2 cái

Van dập lửa FD KT[2000x350] 2 cái

Van dập lửa FD KT[2000x400] 3 cái

Van dập lửa FD KT[2500x400] 4 cái


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 1 lô
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 450 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 12 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô
B CHI PHÍ GIÁN TIẾP
I Chi phí quản lý, lán trại, kho bãi 1 lô

PHẠM VI KHỐI LƯỢNG THUỘC NHÀ THẦU PCCC (HỆ THỐNG THÔNG GIÓ HẦM, TĂNG ÁP CẦ

A CHI PHÍ TRỰC TIẾP

I NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT

I.1 Thiết bị thông gió

Quạt li tâm 22 cái

Quạt trục nối ống gió LL ≥ 10,000 m3/h 16 cái

Quạt trục nối ống gió LL từ 5,000 ~ < 10,000 m3/h 18 cái

Quạt trục nối ống gió LL từ 2,000 ~ < 5,000 m3/h 45 cái

Quạt nối ống gió loại < 2,000 m3/h 4 cái

Quạt gắn tường 8 cái

Nhân công đục, trát tường lắp quạt 8 cái

II VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐHKK + THÔNG GIÓ


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

II.1 Giá đỡ quạt 1 Lô

Giá treo, đỡ quạt trục 83 bộ

Giá đỡ quạt li tâm 22 bộ

Chi phí dàn giáo, máy móc thi công 1 lô

Vật tư phụ (7% vật tư chính) 1 lô

II.2 Hệ thống hút khói thải tầng hầm 1 Lô

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[1000x300] 107 cái

Ống tiêu âm KT (2500x400), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 5 cái

Ống tiêu âm KT (2200x350), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 5 cái

Ống thẳng KT[2500x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 191 m

Ống thẳng KT[2200x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 38 m

Ống thẳng KT[2000x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 14 m

Ống thẳng KT[2000x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 17 m

Ống thẳng KT[1800x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 134 m

Ống thẳng KT[1500x300] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) Hoa Sen 115 m

Ống thẳng KT[1300x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) Hoa Sen 18 m

Ống thẳng KT[1200x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) Hoa Sen 22 m

Ống thẳng KT[1000x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) Hoa Sen 170 m

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2000x350] Hoa Sen 5 Cái


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2500x400] Hoa Sen 5 Cái

Van động cơ chống cháy MDF KT[2500x400] Hoa Sen 5 Cái

Đầu báo CO Hoa Sen 25 Cái


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…)
1 lô
Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 550 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 16 bộ

Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính Hoa Sen 1 lô

II.6 Hệ thống cấp gió tươi tầng hầm 1 Lô

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[1000x300] 107 cái

Ống tiêu âm KT (2500x400), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 4 cái

Ống tiêu âm KT (2000x400), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 3 cái

Ống tiêu âm KT (2000x350), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 2 cái

Ống tiêu âm KT (1800x350), tiêu âm trong dày 50mm, L1800 2 cái

Ống thẳng KT[2500x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 69 m

Ống thẳng KT[2200x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 59 m

Ống thẳng KT[2000x400] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 127 m

Ống thẳng KT[2000x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 58 m


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống thẳng KT[1800x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 184 m

Ống thẳng KT[1500x300] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 45 m

Ống thẳng KT[1400x300] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 40 m

Ống thẳng KT[1200x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 41 m

Ống thẳng KT[1000x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 30 m

Ống thẳng KT[700x300] (tôn mạ kẽm dày 0,95mm) 23 m

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[1800x350] 2 cái

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2000x400] 3 cái

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2500x400] 4 cái

Van dập lửa FD KT[1800x350] 2 cái

Van dập lửa FD KT[2000x350] 2 cái

Van dập lửa FD KT[2000x400] 3 cái

Van dập lửa FD KT[2500x400] 4 cái


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 1 lô
Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 450 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 12 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

II.7 Hệ thống tăng áp thang bộ, thang máy tầng hầm 1 Lô


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống thẳng KT[1250x350] (tôn mạ kẽm dày 0.95 mm) 18 cái

Ống thẳng KT[1200x350] (tôn mạ kẽm dày 0.95 mm) 18 cái

Ống thẳng KT[1200x300] (tôn mạ kẽm dày 0.95 mm) 90 cái

Ống thẳng KT[700x300] (tôn mạ kẽm dày 0.95 mm) 83 cái

Ống thẳng KT[600x250] (tôn mạ kẽm dày 0.58 mm) 32 cái

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[500x500] 10 cái

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[500x400] 5 cái

Cửa gió nan thẳng kèm van OBD KT[300x300] 5 cái

Cửa gió khuếch tán KT[600x600] 5 cái

Van dập lửa FD KT[2000x350] 2 cái

Van dập lửa FD KT[1200x300] 2 cái

Van dập lửa FD KT[700x300] 2 cái

Van dập lửa FD KT[600x250] 5 cái

Van điều chỉnh lưu lượng CD KT[2000x350] 2 cái

Van cân bằng kiểu đối trọng PRD KT[500x300] 5 cái

Van cân bằng kiểu đối trọng PRD KT[200x200] 10 cái


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…)
1 lô
Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 165 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 4 bộ


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

II.8 Hệ thống hút khói khu vực hành lang 1 Lô


Miệng gió hút khói (nhôm định hình, sơn tĩnh điện) kiểu 1 nan
KT[600x600] kèm van điều chỉnh lưu lượng loại nhiều lá
(OBD) 10 cái

Cửa gió nan Z,kèm lưới chắn côn trùng KT[1200x300] 2 cái

Ống thẳng KT[1300x350] (tôn mạ kẽm dày 1.15mm) 104 m

Ống thẳng KT[900x200] (tôn mạ kẽm dày 1,15mm) 33 m

Ống thẳng KT[700x200] (tôn mạ kẽm dày 1,15mm) 56 m

Van điều khiển bằng động cơ KT [ 900x200] [MD] 5 cái

Van dập lửa KT[700x200] (FD) 5 cái


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 1 lô
Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 130 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 14 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

II.9 Hệ thống hút khói khu vực hành lang 1 Lô


Cửa cấp gió kèm van OBD KT[500x500] 10 cái

Cửa cấp gió kèm van OBD KT[300x300] 2 cái


STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống thẳng KT[2200x350] (tôn mạ kẽm dày 1,15 mm) 368 m

Ống thẳng KT[1200x350] (tôn mạ kẽm dày 0.95 mm) 184 m

Van cân bằng kiểu đối trọng PRD[200x200] 40 m


Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) 1 lô
Giá đỡ cố định ống gió, kích thước ống gió cạnh lớn nhất >
800mm 130 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 14 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô

II.10 Hệ thống hút khói khu dịch vụ thương mại 1 Lô

Miệng gió kiểu 1 nan KT[600x600] kèm van điều chỉnh lưu
lượng loại nhiều lá (OBD) 264 cái

Ống gió KT[2350x600] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 127 m

Ống gió KT[2200x850] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 115 m

Ống gió KT[2000x900] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 138 m

Ống gió KT[1900x600] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 138 m

Ống gió KT[1900x550] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 161 m

Ống gió KT[1000x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 168 m

Ống gió KT[900x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 489 m

Ống gió KT[800x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 194 m
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Ống gió KT[700x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 310 m

Ống gió KT[600x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 141 m

Ống gió KT[500x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 133 m

Ống gió KT[400x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 1,828 m

Ống gió KT[300x300] (tôn tráng kẽm dày 1,15 mm) Hoa Sen 67 m

Ống gió mềm có bảo ôn D300 Trung Quốc 26 m

Ống gió mềm có bảo ôn D350 Trung Quốc 502 m

Hộp gió cho cửa (loại từ 600x600) + Sơn đen Hoa Sen 264 cái
Phụ kiện ống gió (côn, cút, chân rẽ…) tính 30% theo giá trị
ống gió thẳng 1 lô
Van điều chỉnh động cơ MLD KT[2350x600] Hoa Sen 3 cái
Van điều chỉnh động cơ MLD KT[2200x850] Hoa Sen 3 cái
Van điều chỉnh động cơ MLD KT[2000x900] Hoa Sen 3 cái
Van điều chỉnh động cơ MLD KT[1900x600] Hoa Sen 3 cái
Van điều chỉnh động cơ MLD KT[1900x550] Hoa Sen 7 cái
Van dập lửa bằng động cơ MFD KT[1000x300] Hoa Sen 32 cái
Van dập lửa bằng động cơ MFD KT[900x300] Hoa Sen 33 cái
Van dập lửa bằng động cơ MFD KT[700x300] Hoa Sen 3 cái
Van điều chỉnh lưu lượng VD KT[400x300] Hoa Sen 206 cái
Van điều chỉnh lưu lượng VD KT[300x300] Hoa Sen 7 cái
Van điều chỉnh lưu lượng VD KT[300x200] Hoa Sen 7 cái
STT CHI TIẾT XUẤT XỨ S.L ĐVT GHI CHÚ S.L

Giá đỡ cố định ống gió 1,660 bộ

Bạt mềm nối đầu đuôi máy+bích nối 12 bộ


Vật tư phụ cho hệ ống gió tính theo 10% giá trị vật tư chính
(bao gồm ống gió tôn, côn thu đầu / đuôi, hộp gió, phụ kiện
ống gió) Hoa Sen 1 lô
B CHI PHÍ GIÁN TIẾP
I Chi phí quản lý, lán trại, kho bãi 1 lô

Lưu ý:
- Đơn giá này chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn giá này không bao gồm chi phí thí nghiệm, kiểm định.
- Đối với các công trình chỉ lắp máy SA, Multi (tính theo dàn nóng) không có phần ống gió và máy RA:
-Tổng số lượng
Đối với trườngtừhợp
8 bộchủ
trởđầu
xuống thì áp
tư cấp vậttheo khung
tư, phần giá công
nhân thanhuptoán
lênmáy lẻ. 50% so với đơn giá nhân công
tối thiểu
theo khung
hạng mục trong hợp đồng (kể cả những hạng mục không được nêu trong dự toán ) như : khoan hiti, đục cắt
tường hoặc
khung nhân mở
với lỗ
hệtrần…Phòng
số 1.3. TrongMua sẽ báo
trường hợpgiá
đặcbán tốinhân
biệt, thiểuviên
cho dự
Phòng Dự thuận
án thỏa án, Phòng Dự án
với thầu phụcólàm
trách nhiệm
được
-theo hệgian
Thời số khác
tiến (hệ
hànhsốthi
tốicông
thiểukểlàtừ
1)khi
thì Phòng
nhân viên
Muadựnhận
án sẽ áp theo
được Hợphệ số đóBáo
đồng/ và giá/
trường
Tờ hợp
trìnhnày phảicọc
và đặt có tiền
sự
của chủ đầu tư: Phòng
Giá trị công trình
mua
Dưới 100 tr 2 ngày
Từ 100 tr đến 500 tr 3 ngày
Từ 500tr đến 1 tỷ 4 ngày
Từ 1 tỷ đến 10 tỷ 5 ngày
Trên 10 tỷ 7 ngày

You might also like